Từ vựng tiếng hàn về biển

Page 1

해경 cảnh sát biển 연안 경비대 đội tuần tra bờ biển 해구 hải tặc, cướp biển 외적을 국경 밖으로 내몰다 đẩy lùi quân ngoại xâm ra khỏi biên giới 물결치는 바다 biển dậy sóng 바다의 괴물 quái vật biển

- Cách giao tiếp tiếng Hàn như người bản sứ.http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Kinh-nghiem-hoc-tienghan/Cach-giao-tiep-tieng-Han-nhu-nguoi-ban-xu-158/. 도양 vượt biển

도양폭격 bắn vượt biển

도양작전 tác chiến vượt biển

해상봉쇄 phong tỏa trên biển


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.