해경 cảnh sát biển 연안 경비대 đội tuần tra bờ biển 해구 hải tặc, cướp biển 외적을 국경 밖으로 내몰다 đẩy lùi quân ngoại xâm ra khỏi biên giới 물결치는 바다 biển dậy sóng 바다의 괴물 quái vật biển
- Cách giao tiếp tiếng Hàn như người bản sứ.http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Kinh-nghiem-hoc-tienghan/Cach-giao-tiep-tieng-Han-nhu-nguoi-ban-xu-158/. 도양 vượt biển
도양폭격 bắn vượt biển
도양작전 tác chiến vượt biển
해상봉쇄 phong tỏa trên biển