Hơn 100 từ vựng tiếng Hàn về điện thoại di động Điện thoại di động là vật dụng thân thuộc mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Vậy khi đi du học Hàn Quốc để thuận tiện trong việc dùng điện thoại, hãy cùng SOFL học ngay các từ vựng dưới đây.
Hơn 100 từ vựng tiếng Hàn về điện thoại di động 휴대폰/핸드폰: Điện thoại di động 할인요금: Cước khuyến mại 1.8원/1초: Cách tính cước 1.8원/ 1 giây 납부일자: Ngày thanh toán 납부방법: Phương thức thanh toán 단말기: Thiết bị kỷ thuật số 전화기: Máy điện thoại