Từ vựng tiếng hàn – chuyên ngành “ẩm thực” (phần 1)

Page 1

Trong chuyên mục tiếng Hàn trung cấp kì này, Học tiếng Hàn Sofl sẽ giới thiệu với các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Ẩm thực” (Phần 1)”.

- Cách giao tiếp tiếng Hàn như người bản xứ. http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Kinh-nghiem-hoc-tienghan/Cach-giao-tiep-tieng-Han-nhu-nguoi-ban-xu-158//. TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 잉어 cá chép 입맛 khẩu vị 입맛다시다 thèm ăn 일푸묘리 thức ăn cao cấp 일식집 quán ăn nhật 인스턴트식품 thực phẩm ăn liền 인삼차 rượu nhân sâm 인삼주 rượu nhân sâm 인삼 nhân sâm 인공감료 gia vị nhân tạo 익히다 nấu chín 이쑤시개 cái tăm 음수 uống rượu 음식점 quán ăn 음식물 món ăn 음식 món ăn 음료수 đồ uống 음료 đồ uống 육회 món goit thịt 육포 thịt khô 육수 nước thịt 육류 loại thịt cá 육개장 món canh cay 유제품 sản phẩm sữa 원두커피 cà fê nguyên chất 우유 sữa 우동 mì sợi lớn 요리사 đầu bếp 요리 món ăn 요구르트 ya ua , sữa chua


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.