Từ vựng tiếng hàn – chuyên ngành “quan hệ xã hội” (phần 1)

Page 1

Trong chuyên mục tiếng Hàn Ngữ pháp kì này, học tiếng Hàn Sofl sẽ giới thiệu với các bạn bài học "Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Bệnh và Phương pháp trị liệu” (Phần 1).”

-Ngữ pháp cơ bản khi thi Topik..http://hoctienghanquoc.org/tintuc/Khoa-Hoc-So-Cap-2/Ngu-phap-co-ban-thi-TOPIK-369/ TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 흑인종 người da đen 후보자 ứng cử viên 후배 hậu bối 후계자 người thừa kế 황인종 dân da vàng 흘쭉이 người gày đét , gầy đơ 흘아비 người chồng mất vợ 흘몸 một thân một mình 현대인 người hiện đại 허풍쟁이 trẻ hay nói khoác 행운아 trẻ có vận may 폭군 bạo chúa 팔방미인 người giỏi toàn diện 털보 người lắm lông 태아 thai nhi 키다리 người cao lều khều 친구 bạn 추녀 người phụ nữ xấu xí 추남 người đàn ông xấu xí 총각 trai tân 촌뜨기 thằng nhà quê 촌놈 thằng nhà quê 초보자 người mới vào nghề 정소년 thanh thiếu niên 청년 thanh niên 청각장애자 người khiếm khuyết thính giác


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.