Trong chuyên mục tiếng Hàn trung cấp kì này, Học tiếng Hàn Sofl sẽ giới thiệu với các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Thời trang – Trang phục” (Phần 1).”.
- Học ngữ pháp tiếng Hàn cấu trúc vì nên. http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Hoc-tieng-han-quoc-coban/Hoc-ngu-phap-tieng-Han-cau-truc-Vi-nen-169/. TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 화장하다 trang điểm 화장품 mỹ phẩm 화장지 giấy vệ sinh 화장술 cách trang điểm 화장대 bàn hóa trang 화장 hóa trang 화려하다 hoa lệ , lộng lẫy 호주머니 cái túi quần 헹구다 tráng , súc miệng 허리띠 thắt lưng 향수 nước hoa 핸드백 túi sách tay 한복 hàn phục 피부미용 chăm sóc da 피부관리 quản lý da 풀다 mở ra 표백제 chất tẩy trắng 평상복 áo quần bình thường 펴다 mở ra 팬티 xilips , quần lót