Từ vựng tiếng hàn – chuyên ngành “bệnh và phương pháp trị liệu” (phần 2)

Page 1

Trong chuyên mục ngữ pháp tiếng Hàn kì này, học tiếng Hàn Sofl sẽ giới thiệu với các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Bệnh và Phương pháp trị liệu” (Phần 2)”

- Học từ ngữ tiếng Hàn thông dụng.http://hoctienghanquoc.org/tintuc/Khoa-Hoc-Trung-Cap-1/Hoc-tuc-ngu-thanh-ngu-tieng-hanthong-dung-315//. TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 무좀 nhột nước ghẻ nước 몽유병 bệnh mộng du 목살 mỏi mệt 목발 chân gỗ , nạng gỗ 면역 miễn dịch 멍울 vết u , viết sưng 멍 vết bầm của vết thương 멀미 say tàu xe , thuyền 머리 아프다 đau đầu 맹장염 viêm ruột thừa 맹장 ruột thừa 매독 bệnh giang mai 말라리아 bệnh sốt rét 만성비염 viêm mũi mãn tính 마취제 chất gây mê 마비 tê liệt liệt , bại liệt 뜸 giác nóng , giác thuốc 디스크 đĩa cột sống 두통약 thuốc đau mắt 두통 đau đầu 두드러기 bệnh nổi ngứa 동상 nứt da ( do lạnh ) 동맥경화증 bệnh xơ cứng động mạch 돌림병 bệnh dịch 독감 bệnh cảm cúm nặng 대장염 viêm đại tràng


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.