Từ vựng tiếng hàn – chuyên ngành “ẩm thực” (phần 4)

Page 1

Trong chuyên mục tiếng Hàn Ngữ pháp kì này, học tiếng Hàn Sofl sẽ giới thiệu với các bạn bài học "Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Ẩm thực” (Phần 4)”

-Xem thêm các khoa học tiếng Hàn .. http://hoctienghanquoc.org/tin-tuc/Goc-Chia-Se/Cac-khoahoc-tieng-Han-190/ TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 빵 bánh mì 빨대 cai ống hút 빚다 vắt (bánh) 빙수 nước đá 비타민 vitamin 비위 khẩu vị 비빔밥 cơm trộn 비빔국수 mì trộn 비비다 trộm (cơm) 비린내 mùi tanh 비꼐 mỡ heo 뷔페식당 nhà hàng búp pê 뷔페 búp phê ( nhà hàng tự chọn ) 붕어빵 bánh nướng hình cá


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.