Từ vựng tiếng hàn – chuyên ngành “quan hệ xã hội” (phần 3)

Page 1

Trong chuyên mục học Ngữ pháp tiếng Hàn kì này, học tiếng Hàn Sofl sẽ giới thiệu với các bạn bài học “Từ vựng Tiếng hàn – Chuyên ngành “Quan hệ xã hội” (Phần 3)”

- Các khoá học trực tuyến. http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Tin-tuc-moi/Cackhoa-hoc-truc-tuyen-142/. TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 여자 phụ nữ 여인 nữ nhân 여왕 nữ hoàng 여성 nữ tính, giới tính nữ 여사 nữ sĩ 여걸 nữ hào kiệt 억만장자 người giảu có 억린이 đừa bé 어른 người lớn 어르신 người lớn 양반 quí tộc 야만인 người dã man 애처가 người yêu vợ 애주가 người thích uống rượu 애인 người yêu 애송이 người trông trẻ trước tuổi 애늙은이 người trông gia trước tuổi 알부자 người rất giàu 않은뱅이 người tàn tật hai chân 안주인 bà chủ nhà


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.