Các từ mới về hành động, động tác mình sưu tầm được, mời các bạn cùng học tiếng Hàn nhé!
- Đầu tư Hàn Quốc vào Việt Nam.http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Tin-tuc-moi/Dau-tuHan-Quoc-vao-Viet-Nam-127/. .Danh sách các từ về động tác trong tiếng Hàn Quốc. 1 : 가꾸다:----- ▶ Tỉa chăm sóc ( cây ) 2 : 가누다:----- ▶ chỉnh trang cho nghiêm chỉnh ( bản thân mình ) 3 : 가다:----- ▶ đi 4 : 가다듬다:----- ▶ sắp sếp , điều chỉnh lại 5 : 가동하다:----- ▶ khởi động , vận hành 6 : 가라앉다:----- ▶ chìm đắm , lắng dịu 7 : 가르치다:----- ▶ dạy 8 : 가리다:----- ▶ giấu , che 9 : 가리키다:----- ▶ chỉ , biểu thị 10 : 가불하다:----- ▶ trả trước , ứng trước 11 : 가열하다:----- ▶ dung nóng , làm nóng 12 : 각성하다:----- ▶ nhận thức , tỉnh thức , tỉnh ngộ