Chương trình tự học tiếng Hàn Quốc qua giáo trình Seoul của trường Đại học quốc gia Seoul. Sau đây là tóm lược nội dung ngữ pháp, từ vựng quan trọng nhất trong bài 11
- Thi chứng chỉ tiếng Hàn.http://hoctienghanquoc.org/tin-tuc/Khoa-HocTrung-Cap-1/Thi-chung-chi-tieng-Han-218/. 11 과:거기 김 선생님 댁입니까? –(Đó có phải nhà của ông Kim không ạ?)– 회화 (HỘI THOẠI)
*여보세요. 거기 김 선생님 댁입니까? (Alo, Đó có phải nhà của ông Kim không ạ?) –네, 그렇습니다. 실례지만, 누구세요? (Vâng, Đúng rồi ạ. Xin lỗi ai vậy?) *저는 윌슨입니다. 김 선생님의 친구입니다. 선생님 계십니까? (Tôi là Wilson, là bạn của ông Kim. Ông ấy có nhà không ạ?) –아니요, 지금 안 계세요. (Không, bây giờ ông không có ở nhà ạ) *아,그러면 다시 전화하겠습니다. 안녕히 계세요. (A, vậy thì tôi sẽ gọi lại. Xin chào!) 문법 (NGỮ PHÁP)
1. SỞ HỮU CÁCH: N1 의 N2 ——->N2 CỦA N1 **김영숙 씨의 친구 —– Bạn của Kim Yeong Suk –N1: 김영숙 씨