Trong chuyên mục tiếng Hàn trung cấp kì này, Học tiếng Hàn Sofl sẽ giới thiệu với các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Kinh tế” (P8)”.
- Phần mềm học tiếng Hàn. http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Tai-lieu-tiengHan/Phan-mem-hoc-tieng-Han-188/. Liên quan đến luật pháp trong quan hệ xã hội hàng ngày và các cơ quan nhà nước để điều chỉnh các quan hệ xã hội 1.가정법원: tòa án gia đình 2.가해자: người gây hại , người có lỗi 3.감금하다: giam cầm 4.감방: phòng giam 5.감옥: nhà tù 6.강도: cướp 7.강력계: đội trọng án 8.강력범: tội phạm nặng 9.개인소득법: luật thuế thu nhập cá nhân 10.검거하다: bắt giữ 11.검문소: trạm kiểm soát 12.검문하다: kiểm soát , lục soát 13.검사: kiểm tra , giám định 14.검찰: kiểm sát 15.검찰청: cơ quan kiểm tra 16.경계(국경 )부쟁: tranh chấp ranh giới – biên giới 17.경범죄: tội phạm nhẹ 18.경쟁 법: luật cạnh tranh 19.경제범: tội phạm kinh tế 20.경찰: cảnh sát 21.경찰관: nhân viên cảnh sát