[tiếng hàn chuyên ngành] – chuyên ngành “giáo dục” (p2)

Page 1

Trong chuyên mục tiếng Hàn trung cấp kì này, Học tiếng Hàn Sofl sẽ giới thiệu với các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Giáo dục” (P2)”.

- Đại học chuyên ngành tiếng Hàn. http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Hoc-tieng-han-quoc-coban/Dai-hoc-chuyen-nganh-tieng-Han-170/. 1 . 언론 => Báo chí 2 . 상업 => Thương mại 3 . 경제 => Kinh tế 4 . 재정 => Tài chính 5 . 철학 => Triết học 6 . 의학 => Y học 7 . 농림 => Nông Lâm 8 . 국제 관계 => Quan hệ quốc tế 9 . 은행 => Ngân hàng 10 . 기본 => Cơ bản 11 . 유화 => Hội họa 12 . 지리 => Địa lý 13 . 물리 => Vật lý 14 . 수학 => Toán học 15 . 교과 정보 => Thông tin môn học 16 . 개설 학기 => Học kỳ / Năm học 17 . 교과 구분 => Tính chất môn học 18 . 이메일 => Email 19 . 수업 목표 => Mục tiêu học phần 20 . 수업진행방법 => Phương pháp tiến hành bài giảng 21 . 평가방법 => Đánh giá 22 . 수강자 의무 및 참고사항 => Nhiệm vụ của sinh viên


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.