Trong chuyên mục tiếng Hàn trung cấp kì này, Học tiếng Hàn Sofl sẽ giới thiệu với các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Y” (P4)”.
- Mách bạn học tiếng Hàn trên kênh youtube. http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Hoc-tieng-hanquoc-co-ban/Mach-ban-kenh-hoc-tieng-Han-tren-Youtube-259/. Từ vựng “Cơ thể & Sức khỏe” những thể trang của con người, hình dáng, cơ quan nội tạng… 1.가랑이 Nách, hang 2.가래 Đờm 3.가슴 Ngực 4.각선미 Vẻ đẹp đường cong 5.간 Gan 6.간니 Răng sữa 7.갈비뼈 Xương sườn 8.감각기관 Cơ quan cảm giác