SECURITY MAGAZINE | Vol 10 - Nhiệm vụ bảo vệ bằng chứng của nhân viên an ninh

Page 1


Quý ộc giả thân mến !

Trong một số tình huống thì nhân viên an ninh thường là người ầu tiên có

mặt tại hiện trường. Khi ấy, nhiệm vụ của họ là bảo vệ hiện trường và ảm

bảo không ai ược phép ra vào hiện trường, mọi thứ phải ược giữ nguyên

cho tới khi cảnh sát ến. Điều này sẽ giúp bảo vệ mọi thứ trong hiện trường có thể có mối liên quan tới vụ án và có vai trò hết sức quan trọng, bởi mọi

thứ tìm thấy tại ây ều có thể sử dụng làm bằng chứng trước tòa. Một

bằng chứng áng tin cậy là bằng chứng có thể giúp cảnh sát khám phá sự thật về vụ án. Có nhiều loại bằng chứng và mỗi loại bằng chứng thì có mức

ộ tin cậy khác nhau. Sau ây là những thông tin giúp các nhân viên an

ninh hiểu rõ về ặc iểm cũng như cách phân loại các bằng chứng. Từ ó

mỗi nhân viên sẽ chủ ộng giải quyết ược các tình huống xảy ra khi là người ầu tiên có mặt tại hiện trường hoặc khi bị tòa triệu hồi ể làm chứng

về những gì ã chứng kiến.

Trong số tiếp theo của Tạp chí Security, Ban biên tập xin gửi tới Quý ộc giả về nhiệm vụ bảo vệ bằng chứng của nhân viên an ninh. Bên cạnh ó, Tạp chí cũng ề cập ến 4 mẹo dành cho nhân viên an ninh ngày ầu làm nhiệm vụ; Trí tuệ nhân tạo ang ảnh hưởng như thế nào ến các thiết bị và giải

pháp trong ngành an ninh cũng ược chúng tôi ề cập ến. Chúng tôi mong muốn cuốn tạp chí này là diễn àn chia sẻ những kinh nghiệm bổ ích

của các quốc gia phát triển và nhìn nhận thách thức ể xây dựng ngành

dịch vụ an ninh chuyên nghiệp tại Việt Nam.

Trân trọng!

Table of

4 TIPS DÀNH CHO

NHÂN VIÊN AN NINH

NGÀY ĐẦU LÀM NHIỆM VỤ

Với vị trí là một nhân viên an ninh đang làm nhiệm vụ,

sự an toàn của những khách hàng đang được phục vụ

sẽ phụ thuộc vào việc bạn có tự cảm thấy an toàn khi

thực hiện nhiệm vụ hay không. Chất lượng của dịch vụ luôn

luôn song hành với khả năng bảo vệ và khả năng xử lý của bạn

trong những tình huống căng thẳng.

Nhân viên an ninh sẽ phải thường xuyên xử lý những tình

huống phạm tội như đột nhập, trộm cắp, quấy rối hoặc tấn

công. Cho dù đã được đào tạo khá nhiều trong quá trình tập huấn thì bạn vẫn cần phải học hỏi thêm nhiều kinh nghiệm khi

trực tiếp thực hiện nhiệm vụ. Ngoài ra, vì là người chịu trách

nhiệm đảm bảo an toàn tại khu vực làm nhiệm vụ, nhân viên an ninh phải tạo niềm tin cho khách hàng rằng bạn có khả

năng tự bảo vệ bản thân cũng như bảo vệ những người khác.

Hãy cùng khám phá 4 mẹo quan trọng để giúp nhân viên luôn

đảm bảo an toàn cho bản thân và phòng tránh những trường

hợp nguy hiểm khi đang thực hiện nhiệm vụ:

1. KIỂM TRA THIẾT BỊ

Trước khi bắt đầu ca làm việc, hãy đảm bảo

các thiết bị vẫn đang trong tình trạng tốt. Từ

diện mạo trang phục tới các thiết bị liên lạc và

bảo hộ khác, mọi thứ cần phải hoạt động trơn

tru để để bạn có thể hoàn thành công việc

một cách tốt nhất.

Ngoài ra, hãy đảm bảo các công cụ dụng cụ

luôn ở bên trong suốt ca làm việc để sẵn sàng

cho bất cứ trường hợp nào, và khi những sự

cố đó xảy ra thì bạn sẽ có thể xử lý mọi thứ

một cách hiệu quả.

Ví dụ: Một thiết bị liên lạc bị lỗi có thể cản trở

việc giao tiếp với những thành viên khác trong nhóm khi cả đội đang cố gắng giảm thiểu sự

nguy hiểm tiềm ẩn trong một tình huống nhất

định. Ngoài ra, quần áo quá bó sát có thể hạn chế sự di chuyển và cử động của bạn, đặc

biệt trong những trường hợp cần hành động nhanh chóng. Nếu kiểm tra thiết bị của mình

trước, bạn có thể xác định sớm các vấn đề và thông báo cho người quản lý để xử lý.

2. HIỂU VỀ MÔI TRƯỜNG XUNG QUANH

Vì là ngày đầu tiên đi làm, bạn nên sử dụng

tất cả các giác quan của mình để kiểm tra thật kỹ môi trường xung quanh. Cần phải làm quen với nơi làm việc để tránh

mất kiểm soát trong các tình huống căng thẳng. Khi đủ nhạy bén và nhận biết được

vị trí của mình, não của bạn có thể phát

hiện bất cứ điều gì khác thường như: anh sáng, âm thanh, mùi vị đặc biệt hoặc các

tình huống cần được chú ý. Đôi khi, chính

những sự bất thường nhỏ có thể trở thành

chìa khóa để phát hiện ra mối nguy hiểm

hoặc kẻ gian trong phạm vi kiểm soát của

bạn. Nếu bị mất tập trung, bạn có thể bỏ

lỡ một mối nguy tiềm ẩn và khiến bản thân

còn rất ít thời gian để đối phó.

3. LÊN KẾ HOẠCH

Khi đã quen với môi trường xung

quanh, hãy lên kế hoạch về những

việc cần làm khi các tình huống khác

nhau có thể xảy ra. Công việc của bạn

là vô hiệu hóa các mối đe dọa ngay

lập tức sau khi xác định được chúng.

Hãy dành một chút thời gian để hình

dung các tình huống có thể gặp phải

trong công việc của mình.

Trong hầu hết các trường

hợp, nhân viên an ninh sẽ

có rất ít thời gian để phản

ứng với tình huống nguy

hiểm, vì vậy hãy sử dụng

thời gian của mình một

cách hiệu quả nhất. Khi đi

tuần tra, hãy đưa ra các

kế hoạch hành động cho

những tình huống bạn có

thể hình dung. Kế hoạch

của bạn phải tính tới các

quy định đảm bảo an ninh

của tòa nhà, vị trí thoát hiểm và những rủi ro có thể

xảy ra đối với bất kỳ quyết

định nào của bạn.

Nếu làm việc nhóm, mọi

người cần hiểu vai trò của

mình trong kế hoạch hành

động vì sự an toàn của tất

cả những người có liên quan. Cần có các kênh liên

lạc rõ ràng và dự phòng

trong trường hợp một kế

hoạch thất bại. Một kế

hoạch hành động chắc

chắn sẽ giúp mọi người có thêm tự tin và đảm bảo bầu

không khí an toàn tại nơi

làm việc.

4. HÃY TRỞ NÊN KHÓ ĐOÁN

Là một nhân viên an ninh nghĩa là bạn phải có trách nhiệm bảo vệ các khu vực và trạm kiểm soát an ninh tại cơ sở. Do đó, các tuyến đường và hình thức tuần tra của bạn không nên cố định, đặc biệt là những khu vực tuần tra rộng lớn. Việc hành động một cách dễ đoán sẽ khiến nhân viên an ninh dễ bị tấn công và kẻ xâm nhập có thể qua mặt và thoát khỏi tầm nhìn của bạn. Khi thay đổi các thói quen của mình, bạn có thể ngăn chặn hoạt động phạm tội tốt hơn, đặc biệt là đối với những kẻ đã theo dõi hành động của bạn. Ngoài ra, hãy tạo thói quen dừng lại ngẫu nhiên và tập trung vào môi trường xung quanh. Bạn cũng có thể đi ngược trở lại về điểm xuất phát và kiểm tra đột xuất để phát hiện những dấu hiệu bất thường.

CỦA NHÂN VIÊN AN NINH

Nhân viên an ninh có thể là người đầu tiên có mặt tại hiện trường.

Khi ấy, nhiệm vụ của bạn sẽ là bảo vệ hiện trường. Nói cách khác,

nhiệm vụ của nhân viên an ninh là đảm bảo không ai được phép

vào hiện trường và mọi thứ được giữ nguyên cho tới khi cảnh sát

đến. Điều này giúp bảo vệ mọi thứ trong hiện trường có thể có mối

liên quan tới vụ án và có vai trò hết sức quan trọng, bởi mọi thứ

tìm thấy tại hiện trường đều có thể sử dụng làm bằng chứng trước

tòa. Bằng chứng đáng tin cậy là bằng chứng có thể giúp khám phá

sự thật về vụ án. Có nhiều loại bằng chứng, và một số bằng chứng

được coi là có mức độ tin cậy cao hơn các bằng chứng khác.

1. BẰNG CHỨNG TRỰC TIẾP

Đây là bằng chứng mà nhân chứng đưa ra trước tòa về sự

việc mà họ được chứng kiến trực tiếp. Ví dụ: Nhân chứng đã

chứng kiến một vụ tấn công. Khi nhân chứng nói rằng họ

chứng kiến bị cáo tấn công nạn nhân, họ đang đưa ra bằng

chứng trực tiếp. Bằng chứng trực tiếp được coi là mang tính

xác thực nếu nhân chứng có khả năng nhớ rõ chuyện gì đã

xảy ra và mô tả chính xác những gì họ đã chứng kiến.

2. BẰNG CHỨNG GIÁN TIẾP

Đây là thông tin liên quan đến vụ án nhưng không phải thông tin trực tiếp. Ví dụ: nếu nhìn thấy cửa sổ bị vỡ và có ai đó đứng bên cạnh cửa sổ với bàn tay dính máu, có thể bạn sẽ cho rằng người đó đã làm vỡ cửa sổ. Nếu bạn không thực sự nhìn hay nghe thấy người đó phá vỡ cửa sổ, bạn không thể đưa ra bằng chứng trực tiếp. Nếu bạn làm chứng rằng người đó đứng gần cửa sổ với bàn tay dính máu, bằng chứng của bạn được coi là bằng chứng gián tiếp.

Bằng chứng gián tiếp không phải lúc nào cũng là chứng cứ mạnh mẽ, nhưng nếu chứng cứ gián tiếp có mối liên quan rõ ràng với các tình tiết của vụ án, thẩm phán có thể chấp nhận bằng chứng gián tiếp dễ dàng hơn. Ngoài ra, nhiều bằng chứng trực tiếp và gián tiếp có thể giúp chứng minh một người là thủ phạm gây ra một vụ án nào đó.

3. BẰNG CHỨNG TRUYỀN MIỆNG

Truyền miệng là khi lặp lại lời nói

của một ai đó. Nếu làm chứng

trước tòa rằng bạn nghe một

người nói điều gì có liên quan

đến vụ án, bạn đang đưa ra bằng chứng truyền miệng. Ví dụ: nếu

một người phụ nữ kể với bạn về

một vụ trộm xe mà người phụ nữ

đó chứng kiến và bạn làm chứng

rằng bị cáo có những đặc điểm

đúng như mô tả của người phụ

nữ, bằng chứng bạn đưa ra được

coi là truyền miệng.

Bằng chứng truyền miệng không

đáng tin cậy như bằng chứng

trực tiếp hoặc gián tiếp, bởi nhân

chứng trực tiếp không có mặt tại

tòa. Tòa không thể kiểm tra mức

độ thành thực của người làm

chứng hay khó chứng minh phát

ngôn của anh ta là sự thật. Trong

một vài trường hợp, lời truyền

miệng có thể được coi là bằng

chứng xác thực. Ví dụ: Một người

có thể thoải mái thú tội trước

mặt người khác, chẳng hạn như

ai đó nhận tội trong tù. Một ví dụ

khác là một người đàn ông khi

gần qua đời thú nhận về điều gì

đó ông ta nghe được.

4. BẰNG CHỨNG TƯ LIỆU

Là bằng chứng được ghi chép, ghi âm hoặc lưu trữ. Bằng chứng tư liệu bao gồm tài liệu, ghi chú, thẻ, ảnh, băng ghi âm, phim, video, dữ liệu máy tính,... Các chuyên gia sẽ kiểm tra loại bằng chứng này để đảm bảo bằng chứng là thật và có chất lượng tốt. Ví dụ: Một đoạn băng hình có thể có chất lượng hình ảnh hay âm thanh kém, chữ viết tay có thể rất khó đọc hay một bức ảnh có thể bị mờ. Trong những trường hợp này, bằng chứng tư liệu không có độ tin cậy cao.

BẰNG CHỨNG VẬT THỂ

Bằng chứng vật thể bao gồm mọi

đồ vật được đưa ra và minh họa

sử dụng trước tòa. Nhân chứng

thường đưa ra vật thể và giải thích

vật thể đó được tìm thấy ở đâu, tìm

thấy như thế nào, và đã được giữ

ở đâu từ lúc được tìm thấy. Ví dụ:

Hãy tưởng tượng một cuốn sách

có tên của bị cáo được tìm thấy

ở hiện trường vụ tấn công. Nhân

chứng sẽ phải giải thích chính xác

nơi tìm thấy cuốn sách, cách thức

tìm thấy cuốn sách và cuốn sách

được giữ an toàn như thế nào cho

tới ngày xử án.

Bản thân bằng chứng vật thể chỉ

là bằng chứng gián tiếp. Ví dụ: việc

cuốn sách thuộc về bị cáo không

có nghĩa là bị cáo là người gây ra vụ tấn công. Nếu bằng chứng vật thể được sử dụng với bằng

chứng trực tiếp, chẳng hạn như

một nhân chứng nói rằng họ thấy

bị cáo ném cuốn sách vào người

nạn nhân thì bằng chứng vật thể

sẽ đáng tin cậy hơn rất nhiều.

6.

BẰNG CHỨNG DẤU VẾT

Có đôi khi bằng chứng vật thể quá nhỏ hay thậm chí vô hình với người thường.

Đây được gọi là bằng chứng dấu vết, bao gồm những thứ như dấu vân tay hay dấu chân trong và xung quanh hiện trường nơi vụ án xảy ra. Nó cũng có thể là những vật thể rất nhỏ như sợi tóc hay sợi vải. Bằng chứng dấu vết phải được thu thập và chụp hình bởi chuyên gia. Nếu bạn là người đầu tiên có mặt tại hiện trường, bạn cần đảm bảo hiện trường được giữ nguyên hiện trạng đến khi các chuyên gia tới.

7. NHÂN VIÊN AN NINH CÓ THỂ LÀM GÌ

Nếu là người đầu tiên có mặt tại hiện trường, bạn có thể sẽ bị tòa triệu hồi để làm chứng về những gì đã

chứng kiến khi vừa tới hiện trường.

» Gọi cấp cứu nếu cần.

» Ghi chép lại bất cứ thứ gì bạn thấy, nghe hay ngửi được (chú ý ghi lại thời gian).

» Vẽ sơ đồ để ghi chú rõ ràng hơn.

» Viết lại tên và địa chỉ của nhân chứng, và bất cứ thông tin quan trọng nào mà nhân chứng đưa cho bạn. Yêu cầu nhân chứng ở lại hiện trường đến khi cảnh sát tới.

» Ghi lại mô tả bất cứ người nào khả nghi mà bạn thấy ở gần hiện trường.

» Đảm bảo không ai xâm nhập vào hiện trường để phá hủy hay tháo gỡ chứng cứ.

» Bảo vệ bằng chứng dấu vết như dấu chân, dấu lốp xe, mẩu thuốc lá. Nếu thời tiết xấu, có thể dùng túi nhựa để che bằng chứng.

» Hỗ trợ người có thẩm quyền như lính cứu hỏa hay nhân viên

cứu thương tới hiện trường.

» Ghi chú mọi chi tiết ở hiện trường đã bị thay đổi.

b, Khi cảnh sát tới

» Cần xác định ai là người chịu trách nhiệm và bàn giao công việc tại hiện trường cho người đó, bởi tòa sẽ cần bằng chứng chứng minh đội ngũ bảo vệ hiện trường không bị xáo trộn.

» Hoàn thành ghi chép bao gồm tên của người chịu trách nhiệm và thời gian họ bắt đầu giám sát hiện trường Ghi lại mô tả bất cứ người nào khả nghi mà bạn thấy ở gần hiện trường.

» Giúp đỡ cảnh sát nếu cần, sau đó quay trở lại làm nhiệm vụ của bạn.

TƯƠNG LAI LÀ TỰ CHỦ:

AI SẼ KÍCH HOẠT CÁC GIẢI PHÁP AN NINH

để PHÂN TÍCH VÀ HÀNH ĐỘNG

Trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của

chúng ta. Mọi người tương tác với AI, chẳng hạn như khi mua sắm trực tuyến khách hàng nhận ngay được câu hỏi

do chatbot trả lời hoặc các trang web

đề xuất các mặt hàng bổ sung để mua. Ngoài ra, AI giúp mọi người dễ

dàng sử dụng chuyển đổi giọng nói

thành văn bản trên thiết bị di động

một cách nhanh chóng và chính xác.

Trong ngành công nghiệp an ninh, AI

cũng đang có những tác động mạnh mẽ. Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng

hóa các khả năng của công nghệ bảo

mật cũng như cung cấp các hướng

dẫn làm cho công nghệ bảo mật hiệu

quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn.

Công nghệ này đang được tích hợp vào nhiều danh mục sản phẩm, bao

gồm hệ thống kiểm soát việc ra vào,

video và quản lý tòa nhà. Các tiêu

chuẩn nén video tốt hơn, camera có

độ phân giải cao hơn và trường nhìn

được cải thiện đáng kể chỉ là một vài

ví dụ mà AI mang lại. Công nghệ AI

đang thúc đẩy chất lượng hình ảnh

và dữ liệu được cải thiện đồng thời

giảm tiêu thụ băng thông. Nó cũng

cho phép các quy trình làm việc được

tăng tốc, cung cấp thông tin chi tiết

và có thể tiến hành những hành động

mà những năm trước đây không thể

thực hiện được.

Nhờ có AI, các thiết bị và hệ thống bảo mật có khả năng khai thác dữ liệu tốt hơn và chuyển đổi thông tin đó thành thông tin chi tiết có giá trị. Kỷ

nguyên AI đã đến, vậy công nghệ đang ảnh hưởng như thế nào đến các thiết bị và giải pháp cụ thể trong ngành bảo mật?

1.

TRUY CẬP KHÔNG CHẠM

Kiểm soát việc ra vào không chạm đã là cuộc

thảo luận của ngành bảo mật trong những năm

qua. Giải pháp này sử dụng công nghệ nhận dạng khuôn mặt nâng cao để xác thực một cá nhân và

cho phép ra vào vào một khu vực mà người đó

không cần dừng lại và xuất trình thông tin xác thực. Hai hình ảnh trong camera giám sát tạo

ra hình dạng khuôn mặt 3D, giúp tăng độ chính

xác và giảm dương tính giả. Khi được tích hợp với kiểm soát việc ra vào, hệ thống sẽ tự động nhận dạng một cá nhân từ cơ sở dữ liệu và xác định

xem người đó có được phép vào hay không.

Cách tiếp cận này giúp đơn giản hóa đáng kể trải nghiệm người dùng với sự gián đoạn tối thiểu đối với luồng truy cập. Điều này sẽ không thể thực

hiện được nếu không có AI và các thuật toán học

với tốc độ xử lý nhanh của nó. Cùng với nhau,

chúng cho phép hệ thống xử lý đồng thời nhiều

người trong cùng một khung hình, phát hiện và

nhận dạng chính xác các khuôn mặt riêng lẻ từ

cách xa nhiều mét.

2. SỰ HÌNH THÀNH ĐÁM ĐÔNG

Có thể nhanh chóng xác định rằng

một nhóm lớn người đang đến gần

cho dù họ đến để phản đối hay để

ăn mừng chiến thắng thể thao hay vì một số lý do khác. Đây là một thông

tin vô giá đối với nhân viên an ninh và

cảnh sát. Khi được kết hợp với công

nghệ hình thành đám đông, AI có thể

giúp nâng cao các nhiệm vụ có thể

hành động. Ví dụ, tại các trung tâm giao thông công cộng như ga xe lửa, AI có thể phát hiện số lượng người đang chờ ở một khu vực cụ thể. Nếu hệ thống phát hiện thấy số lượng

người chờ đợi trên sân ga đang đạt

đến sức chứa tối đa, hệ thống có thể

cảnh báo người điều hành để kích

hoạt giao thức quản lý đám đông và

có khả năng thêm một chuyến tàu

khác vào lịch trình.

3. ĐẾM SỐ LƯỢNG NGƯỜI

Việc biết có bao nhiêu người trong một không gian cụ thể có thể hỗ trợ việc quản lý chỗ ở. Trước khi có AI, thường rất khó để phân biệt giữa con người và thú cưng trong bối cảnh đông đúc. AI cho phép thu thập thông tin chi tiết hơn và cho phép người dùng thiết lập các tham số cho loại dữ liệu cần được phân tích.

Khi được tích hợp với hệ thống kiểm soát ra vào, AI không chỉ có thể xác nhận số người ở trong phòng mà còn có thể gửi báo động nếu số lượng không khớp với số người đã sử dụng thẻ kiểm soát ra vào

để vào không gian đó. Điều này có thể giúp nhân viên an ninh xác

định vấn đề điều chỉnh hoặc vấn đề bảo mật khác.

4.

NHẬN THỨC TÌNH HUỐNG

Dữ liệu ngày càng trở nên quan trọng đối

với các chuyên gia bảo mật, nhưng việc sàng lọc các đoạn phim trong nhiều ngày

để xác định chính xác một sự kiện quan tâm là việc tốn kém và tốn thời gian. AI giúp

bạn có thể quản lý hiệu quả khối lượng dữ

liệu cực lớn và nhanh chóng cung cấp ngữ cảnh và thông tin chi tiết có ý nghĩa về dữ liệu đó.

Ví dụ: Trong quá trình phân tích thủ công, một sự kiện đơn giản như một người để lại một gói hàng gần ghế đá công viên có thể khó đánh giá nhanh và phân loại là một mối đe dọa nghiêm trọng tiềm ẩn. Bằng cách cung cấp hình ảnh hóa ngữ cảnh được đơn giản hóa, AI cắt bỏ tiếng ồn để giúp xác định sự cố và sau đó có thể hỗ trợ xác định xem gói hàng có gây ra rủi ro an ninh đáng kể hay không.

AI TRONG KHẢO SÁT

Việc số hóa camera giám sát đã giúp video

có thể truy cập được trên hầu hết mọi mạng.

Điều này đã phát triển đến mức bao gồm cả

dữ liệu video dễ dàng được gửi đến đám mây

để lưu trữ và phân tích nâng cao.

Khả năng của hệ thống quản lý video (VMS)

được tăng cường đáng kể với AI. Trong hệ

thống cơ bản nhất, VMS cho phép nhiều thiết

bị kết hợp với nhau thành một công cụ dễ

sử dụng, cải thiện khả năng hiển thị dữ liệu và ra quyết định. Với VMS hỗ trợ AI, nhiều chức năng ra quyết định có thể được xử lý tự động thay vì dựa vào sự can thiệp của con người. Bằng cách liên tục theo dõi một khu vực, phần mềm có thể tìm hiểu hành vi bình thường và bất thường. Điều này có thể bao gồm phát hiện tai nạn giao thông, quay đầu xe trái phép hoặc thậm chí có người đang chạy trong khu vực họ thường đi bộ.

Rõ ràng là ngành công nghiệp giám sát đang

ở một thời điểm quan trọng. Những tiến bộ công nghệ và sự ra đời của AI có thể cho

phép các hệ thống an ninh trở thành giải pháp của tương lai.

KIỂM SOÁT RA VÀO VỚI XE DỊCH VỤ

VÀ CÁC ĐƠN VỊ GIAO HÀNG

Khu vực tiếp cận dịch vụ là một

khu vực thiết yếu của tòa nhà, các yêu cầu cụ thể với khu vực

này có thể thay đổi tùy theo đặc

điểm, môi trường và hình thức giao thông của tòa nhà. Trong

nhiều trường hợp, khu vực này

được bố trí bên trong tòa nhà

hoặc trong một bãi đỗ xe ngầm.

Do đó, cần chú ý đến khu vực

này để tránh những xâm nhập

không mong muốn.

Một điểm kiểm soát lưu

lượng ra vào xe dịch vụ

hoặc giao hàng cần phải

được trang bị một hệ thống

VSB tự động phù hợp tiêu

chí hiệu suất của đường

biên bao quanh tòa nhà

chống đâm đụng. Cần lưu

ý rằng các phương tiện vào

điểm xếp dỡ hàng dự kiến

sẽ nhiều hơn đáng kể so với các phương tiện tại điểm cập bến thông thường.

Tham khảo phần “Rào cản an ninh phương tiện” để biết

các cân nhắc về thiết kế và

các thiết kế khả thi được sử

dụng trong điểm kiểm soát

tiếp cận giao hàng/dịch vụ.

THIẾT KẾ ĐIỂM KIỂM SOÁT

RA VÀO VỚI XE DỊCH VỤ

Khi thiết kế điểm kiểm soát ra vào của phương tiện giao hàng/dịch vụ trong một tòa nhà, các chuyên gia đưa ra các

khuyến nghị sau:

Bố trí các đường lái xe đến điểm kiểm soát cách xa tòa nhà

để các phương tiện không được phép đi vào gần hoặc bên

dưới tòa nhà, nếu điều kiện không cho phép thì ta có thể thiết kế khu vực này đủ cứng chống lại các vụ nổ nhưng vẫn

đảm bảo vị trí này không được gần với các cấu trúc chính của tòa nhà.

• Giữ các lối vào giao hàng tách biệt với lối vào của xe chính bằng các biển báo rõ ràng.

• Các điểm kiểm soát dịch vụ vận chuyển/nhận hàng nên tránh xa nguồn điện, điện thoại, dữ liệu, hệ

thống PCCC, hệ thống cấp nước

dập lửa, nguồn làm mát và sưởi, v.v.

• Sử dụng lối vào dành cho xe liên động cho lối vào giao hàng/dịch

vụ, hoặc ít nhất có khả năng nâng

cấp lên một lối vào trong trường

hợp mức độ đe dọa cao.

• Xác định vị trí khu vực kiểm tra an ninh ở bên ngoài hàng rào đồng

thời thường xuyên xem xét nhu

cầu cơ sở hạ tầng của thiết bị sàng

lọc (ví dụ: hố ngầm, đèn chiếu sáng bổ sung, camera ngầm) và

không gian cho các phương tiện giao hàng xếp hàng vào giờ cao điểm hay không.

• Quá trình sàng lọc và thiết bị phải

phát hiện các mối đe dọa liên quan,

ví dụ, sử dụng camera kiểm tra gầm xe cùng với việc kiểm tra thực tế bên trong xe nếu quan tâm tới các thiết bị

gây nổ có khả năng bị che giấu.

• Thiết kế bốt an ninh kiểm soát xếp hàng sao cho hạn chế được hư hỏng

tới các khu vực lân cận và loại bỏ lực nổ ra bên ngoài công trình.

• Tốt nhất, khoang chứa của xe giao hàng, xe dịch vụ nên có bộ xử lý không khí riêng và độc lập với phần còn lại của tòa nhà, luôn giữ khu vực này ở áp suất âm so với phần còn lại của tòa nhà nhưng chịu áp lực tích cực đối với bầu không khí xung quanh.

Việc sử dụng hệ thống khóa liên động tại lối vào dành cho phương tiện đảm bảo

rằng trước khi hệ thống này đóng lại sẽ không có phương tiện lạ nào bám đuôi

phía sau được phép vào tòa nhà bằng cách lách qua.

Hệ thống khóa liên động hình thành từ hai hàng rào hoạt động bằng điện tử có

thể mở một trong hai hàng rào bất kỳ lúc nào. Nếu tòa nhà có yêu cầu bảo vệ

chống phương tiện thì rào cản thứ hai phải là VSB chống va chạm trong khi rào

cản thứ nhất có thể chỉ là rào cản nhẹ.

THIẾT KẾ KHÓA LIÊN ĐỘNG DÀNH CHO LỐI VÀO

Khóa liên động lối vào dành cho

phương tiện là nơi một trong các hàng rào chắn cũng tạo thành một phần của hàng rào đường biên quanh

tòa nhà.

Các chuyên gia khuyến nghị nên sử dụng cổng trượt là rào cản nhẹ

(không chống đâm) bởi loại hàng rào này có tốc độ mở và đóng nhanh hơn và ít tốn kém hơn trong khi rào cản thứ hai phải có khả năng chống đâm

đụng và khoảng cách giữa hai hàng rào phải phù hợp với kích thước tối

đa của các loại xe. Lối vào phải được thiết kế để ngăn không cho xe đi qua hàng rào thứ hai khi đã được phép đi

qua hàng rào thứ nhất. Các đặc điểm

về ánh sáng, không gian và nguồn

điện là hết sức cần thiết cho các thiết

bị giám sát ở vị trí này.

Ở cả lối vào và lối ra đều cần bố trí hệ thống

khóa liên động, các rào cản phải được vận hành

bởi cùng một bộ điều khiển hệ thống. Khu vực giữa các rào chắn nên là điểm kiểm tra an ninh

và tốt nhất là nằm ngoài đường vành đai của

tòa nhà; Đảm bảo rằng khu vực này không nằm dưới những khu vực đông dân cư hoặc những

điểm dễ bị tổn thương của tòa nhà. Nếu không có lựa chọn nào khác ngoài việc xác định vị trí khu vực sàng lọc dưới các bộ phận của tòa nhà, ta cần tiến hành củng cố toàn bộ khu vực theo cách có thể ngăn chặn bất kỳ cuộc tấn công nào có thể xảy ra ở đó. Dù chưa từng ghi nhận

trường hợp với mức độ đe dọa cao ở hiện tại nhưng việc bố trí để phòng tránh các rủi ro trong tương lai là rất cần thiết.

BỐT AN NINH

Các bốt an ninh được bố trí nhằm mục đích nâng cao khả năng

bảo vệ của nhân viên khi thực hiện nhiệm vụ. Nếu được bố trí phù

hợp với các trang bị tốt bất kể điều kiện thời tiết hoặc ánh sáng.

Các bốt an ninh được xây dựng khi có nhu cầu an ninh để bố trí

một vị trí tĩnh trên đường vành đai của tòa nhà hoặc tại các vị trí quan trọng trong thời gian dài. Ngoài nâng cao khả năng của nhân viên an ninh khi thực hiện nhiệm vụ, bốt an ninh còn sử dụng

để cải thiện khả năng bảo vệ của nhân viên trong những trường hợp bị tấn công nhằm xâm phạm vào chu vi của tòa nhà.

Bốt an ninh có thể được thiết kế và xây dựng như một phần của kiến trúc tòa nhà hoặc được mua dưới dạng sản phẩm làm sẵn khi

chỉ cần một thiết kế đơn giản, nhỏ gọn.

Lối vào tòa nhà là một trong những vị trí quan

trọng và dễ bị xâm phạm nhất trong khu vực

tòa nhà vì nó thực hiện ba chức năng chính:

i. Phê duyệt thông tin hành chính.

ii. Kiểm soát lưu lượng ra vào.

iii. Kiểm tra an ninh.

Vì những lý do trên, bốt an ninh lối vào, lối vào của phương tiện và người đi bộ có thể

sẽ là điểm tấn công đầu tiên để thủ phạm có

thể xâm nhập vào cơ sở. Cần cân nhắc đầy

đủ các yếu tố để cân bằng giữa tính thẩm

mỹ, chức năng và khả năng bảo vệ của nó vì

lối vào thường mang lại cho khách hàng ấn

tượng đầu tiên khi vào tòa nhà.

Lối vào thường nằm trên hoặc gần với đường

phân lô của tòa nhà nên rất khó sửa những

lỗi trong thiết kế và sẽ không đạt được khoảng cách đứng mong muốn. Do vai trò quan trọng của bốt an ninh trong việc bảo vệ

tài sản bằng cách giữ các phương tiện không đột nhập trái phép vào tòa nhà. Vì thế, cần có một mức độ bảo vệ nhất định dành cho bốt an ninh tại lối vào tòa nhà.

THIẾT KẾ BỐT AN NINH

Các bốt an ninh lối vào phải có tầm nhìn tốt và khả

năng kiểm soát an ninh đối với từng khu vực được phụ trách. Khu vực quan sát cần có ánh sáng thích hợp và các điểm mù mà nhân viên an ninh không quan sát được cần phải giám sát bằng camera an ninh.

Các bốt an ninh được bố trí trên vành đai lối vào phải được thiết kế để nhân viên an ninh có tầm nhìn tốt và khả năng kiểm soát chiến thuật đối với khu vực do họ phụ trách. Khi cần thiết, cần tăng cường khả năng quan sát khu vực phụ trách bằng hệ thống ánh sáng,camera thích hợp. Cần ngăn chặn và sao lưu các điểm mù bằng hệ thống giám sát CCTV hoặc gương. Không nên bố trí bất kỳ biện pháp kiểm soát nào đặt trong bốt an ninh tại các đường biên quanh tòa nhà hoặc lối vào. Hệ thống bốt an ninh phải được bảo mật để đảm bảo tòa nhà vẫn an toàn nếu một trong số đó bị xâm nhập.

Nếu bốt an ninh không nằm trong

khu vực được bảo vệ khỏi những mối

đe dọa tiềm ẩn ở phía bên ngoài tòa nhà thì ranh giới giữa bốt an ninh

và mặt trong của tòa nhà phải được

bảo vệ để có thể ngăn chặn bất kỳ

đối tượng nào di chuyển vào tòa nhà.

Lối vào bốt an ninh phải từ khu vực

bên trong chứ không phải từ bên ngoài tòa nhà. Nếu bốt an ninh nằm

trên đường ranh giới của tòa nhà, cần

xem xét cẩn thận nếu cần tiếp cận

giữa bốt an ninh và khu vực kiểm tra

an ninh và giữa bốt an ninh với khu

vực bên trong tòa nhà. Nếu không

thể tránh những trường hợp trên, cần

xem xét tới các biện pháp ngăn chặn

xâm nhập bất hợp pháp.

Nếu tại cơ sở được thiết kế một phòng

kiểm soát an ninh thì phòng này phải

có quyền truy cập hoặc ghi đè vào

hệ thống kiểm soát ra vào được vận

hành bởi bốt an ninh. Các bốt an ninh

ở lối vào phải có đủ không gian để

đặt tất cả các thiết bị soi chiếu. Đồng

thời tại các bốt cũng nên trang bị

nút khẩn cấp để báo cho đội an ninh

hoặc trung tâm giám sát an ninh địa

phương trong trường hợp có cuộc

tấn công.

CẢNH QUAN

Vùng trống là khoảng cách giữa

các tòa nhà và đường vành đai.

Cần phải chú ý đến khả năng

hiển thị không hạn chế để đảm

bảo rằng không có sự xâm nhập

nào sẽ bị bỏ sót và không để

các vật thể có kích thước giống

bao gói bị bỏ lại mà không bị

phát hiện. Có thể tạo ra một khu

vực trống bằng cách sử dụng

kết hợp các yếu tố dân dụng và

kiến trúc cảnh quan bên ngoài.

Một số loại hệ thống phát hiện

sự xâm nhập (ví dụ: phân tích

video hoặc máy dò hồng ngoại)

yêu cầu tầm quan sát rõ ràng

đối với khu vực được đánh dấu

để phát hiện. Điều này cần được

lưu ý khi thiết kế cảnh quan cho vùng trống.

KHU VỰC ĐỂ XE

VÀ TIỆN

ÍCH QUAN TRỌNG

Giải quyết các vấn đề an ninh trong giai đoạn đầu của một dự án tòa nhà cao tầng có tác

động to lớn đến khả năng thực hiện các giải pháp an ninh hiệu quả về mặt chi phí. Bằng

cách loại bỏ hoặc hạn chế khả năng thực hiện một cuộc tấn công hiệu quả, nhu cầu làm

rào bao quanh cho tòa nhà hoặc các khu vực dễ bị tổn thương có thể được giảm bớt.

Những điều sau đây có thể tạo ra sự khác biệt quan trọng đối với kết quả của một cuộc tấn công khủng bố:

» Khoảng cách giữa các khu vực tiềm ẩn mối đe dọa và khu vực quan trọng hoặc khu vực tập trung đông người.

» Định vị tốt các tòa nhà hoặc các khu vực dễ bị tổn thương trong lô đất.

» Nếu khó đạt được khoảng cách phù hợp vì sự khan hiếm đất hoặc các vấn đề về kiến trúc khác, thì vị trí phù hợp của tòa nhà sẽ có thể bù đắp đáng kể cho điều này.

VỊ TRÍ KHU VỰC BÃI ĐẬU XE

Các bãi đỗ xe có thể tạo cơ hội tương

đối đơn giản để đưa một lượng lớn chất nổ vào khu vực lân cận của tòa nhà hoặc các khu vực nhạy cảm và dễ bị tổn thương của tòa nhà. Hạn chế hoặc giới

hạn chỗ đậu xe có thể giúp tòa nhà ngăn

chặn các mối đe dọa. Tuy nhiên, trong môi trường đô thị thì bãi đậu xe gần tòa

nhà và bãi đậu xe ngầm là điều phổ biến.

Có thể giảm thiểu rủi ro do đỗ xe gần nhau bằng các biện pháp thiết kế sáng

tạo, bao gồm chế độ đỗ xe, vùng đệm

vành đai, rào chắn, kết cấu rào cứng và

các giải pháp kiến trúc và kỹ thuật khác.

Các biện pháp điều hành cũng có thể

được thực hiện để kiểm tra hoặc sàng

lọc các phương tiện đi vào bãi đỗ xe.

Ví dụ: Nếu lô của tòa nhà có một con đường

công cộng chạy dọc theo nó, thì việc định vị

cấu trúc nên cố gắng tối đa hóa khoảng cách

giữa đường và cấu trúc hoặc các khu vực tập trung đông người.

Việc tập trung rất đông người sau mặt tiền

kính lớn ở các khu vực công cộng tiềm ẩn

nguy cơ rất lớn. Vị trí bên trong của các khu vực chức năng khác nhau của tòa nhà có ảnh

hưởng quan trọng đến chi phí và khả năng

bảo vệ chúng. “

THIẾT KẾ BÃI ĐỖ XE

Các khu vực đậu xe nên được bố trí càng xa càng tốt:

» Khu dân cư đông đúc.

» Các phòng chứa các tài sản quan trọng

và các dịch vụ quan trọng của tòa nhà như nguồn điện, điện tổng, điện thoại/ dữ liệu, hệ thống báo cháy, hệ thống

cấp nước dập lửa, nguồn điện làm mát

và sưởi ấm, v.v.

» Nên tránh các khu vực đậu xe dưới tòa

nhà và có đường xe chạy gần với các bộ

phận kết cấu chính. Nếu điều này không

thể thực hiện được, thì tòa nhà và các

thành phần cấu trúc quan trọng phải

được gia cố chống lại cháy nổ. Thiết kế

của bãi đậu xe ô tô nên hạn chế làm hư

hỏng các khu vực lân cận. Nếu nó được

bao bọc, áp suất nổ tích tụ trong bãi đậu

xe kín phải được thoát ra bên ngoài của

tòa nhà. Nếu có thể:

» Bãi đậu xe dành cho nhân viên và khách

phải được tách biệt.

» Các khu vực bãi đậu xe công cộng hoặc cho khách phải được bố trí gần, nhưng không phải trên hoặc bên dưới, chính tòa nhà.

» Các ô đỗ xe phải được thiết kế để lưu thông một chiều.

» Cần có đủ ánh sáng và có camera quan sát khu vực đậu xe. Giới hạn chiều cao nên được áp dụng để hạn chế kích thước của các phương tiện được phép vào bãi đậu xe hoặc đến các khu vực rất dễ bị tổn thương. Việc quản lý phân luồng và xếp hàng vào bãi đỗ xe phải được xem xét kỹ lưỡng khi quy hoạch vị trí bãi đỗ xe.

VỊ TRÍ TIỆN ÍCH QUAN TRỌNG

Hệ thống tiện ích có thể bị thiệt hại

đáng kể khi chịu chấn động của vụ

nổ. Một số tiện ích này có thể rất quan

trọng trong việc sơ tán an toàn mọi

người khỏi tòa nhà hoặc để ứng phó

khẩn cấp với một cuộc tấn công. Sự

phá hủy của chúng có thể gây ra thiệt

hại không tương xứng với thiệt hại của

các tòa nhà khác do một vụ nổ. Ví dụ, nếu đám cháy bùng phát do một vụ

nổ, hậu quả của việc bình chữa cháy

hoặc hệ thống thông gió không hoạt

động có thể cao hơn nhiều so với hậu

quả trực tiếp của vụ nổ.

THIẾT KẾ CÁC TIỆN

ÍCH QUAN TRỌNG

Các tiện ích quan trọng nên được đặt dưới lòng đất, được che phủ và bảo vệ. Cần có

sự dự phòng cho các hệ thống tiện ích

cứu thương. Các nhà máy xử lý nước và bể

chứa cần được bảo vệ bằng cách hạn chế

và đảm bảo các điểm tiếp cận, chẳng hạn như các hố ga.

Kho chứa nhiên liệu chính nên được bố trí cách xa các khu vực có thể dễ dàng tiếp cận. Đối với các tiện ích cần bổ sung, chúng nên được bố trí tại các khu vực có thể tiếp

cận từ bên ngoài của tòa nhà, do đó hạn

chế nhu cầu xe dịch vụ đi vào.

Các thùng chứa rác nên đặt càng xa tòa nhà càng tốt. Các hệ thống tiện ích mới nên được che phủ trong các đường xây dựng và đường bao quanh tòa nhà. Các tiện ích quan trọng hoặc dễ hỏng phải được định tuyến sao cho chúng không nằm trên các bức tường bên ngoài hoặc trên các bức tường được chia sẻ với phòng thư, bến dỡ hàng, v.v.

Để hạn chế cơ hội cho những kẻ đột nhập đặt chất nổ bên dưới các tòa

nhà, hãy đảm bảo rằng việc tiếp cận

các không gian thu thập thông tin, các đường hầm tiện ích và các phương

tiện tiếp cận bên dưới tòa nhà được

kiểm soát. Chính các phương tiện

như vậy là con đường mà các dịch vụ

tiện ích có thể xuyên qua rào chắn

bao quanh của tòa nhà, bao gồm qua hàng rào, tường hoặc các cấu trúc

ngoại vi khác, phải được niêm phong

hoặc bảo đảm để loại bỏ các lỗ hở

đủ lớn để kẻ xâm nhập đi qua hàng

rào. Các phương tiện điển hình bao

gồm hệ thống thoát nước mưa, nước, điện, hoặc các dịch vụ tiện ích khác

của tòa nhà.

Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.