Sme report

Page 25

8

7

6

5

4

3

2

1

8

7

6

5

4

6,63

DN vừa

6,60

DN lớn

6,65

6,14

DN DN nhỏ siêu nhỏ

6,25

DN vừa

6,50

DN lớn

6,68

Cạnh tranh bình đẳng

DN DN nhỏ siêu nhỏ

6,59

3,82

5,95

DN DN nhỏ siêu nhỏ

5,95

DN vừa

3,98

DN vừa

5,89

Tính năng động

DN DN nhỏ siêu nhỏ

3,85

Tiếp cận đất đai

DN lớn

5,88

DN lớn

4,19

5,79

DN DN nhỏ siêu nhỏ

5,64

DN vừa

6,05

Tính minh bạch

DN lớn

6,26

7,79

DN vừa

7,61

Chi phí thời gian

DN DN nhỏ siêu nhỏ

7,96

DN lớn

7,56

5,30

DN DN nhỏ siêu nhỏ

5,19

DN vừa

5,41

Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp

DN lớn

5,51

5,89

DN DN nhỏ siêu nhỏ

5,72

DN vừa

6,01

Đào tạo lao động

DN lớn

5,97

2

1

3

8

7

6

5

4

3

2

1

8

7

6

5

4

2

1

3

8 7 6 5 4 2

7 6 5 4 2 1

3

6 5 4 2 1

3

8

1

3

8 7 6 5 4 2

7

8

1

3

8 7 6 5 4 3 2 1

8 7 6 5 4 2 1

3

Chi phí gia nhập thị trường

5,97

DN DN nhỏ siêu nhỏ

6,01

DN nhỏ

6,26

DN vừa

6,38

DN vừa

5,94

Thiết chế pháp lÝ

DN siêu nhỏ

6,42

DN lớn

6,14

DN lớn

6,39

Chi phí không chính thức

Môi trường kinh doanh và những hạn chế trong tiếp cận nguồn lực cho phát triển

/ Hình 2. Điểm số của các chỉ số thành phần trong PCI 2015 theo Quy mô doanh nghiệp 23


Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.