Các bạn đang thắc mắc : học tiếng nhật có khó không? Trung tâm tiếng nhật SOFL xin giới thiệu đến các bạn TỪ VỰNG Tiếng Nhật sơ cấp: Bài 33 – Giáo trình Minna no Nihongo Các bạn có thể nghe đĩa hoặc nhờ người Nhật hoặc giáo viên nói để mình sửa nếu cảm thấy khó khăn với các âm này, đừng chỉ phát âm qua loa cho xong. Điều này sẽ rất dễ ảnh hưởng đến quá trình học sau này của các bạn. Đừng để nó đã thành thói quen thì sẽ khó sửa hơn. Từ vựng: にげます(nigemasu): chạy trốn, bỏ chạy さわぎます(sawagimasu):làm ồn, làm rùm beng あきらめます(akiramemasu):từ bỏ, đầu hàng なげます(nagemasu):ném まもります(mamorimasu):bảo vệ, tuân thủ あげます(agemasu):nâng lên, tăng lên
Tự học tiếng nhật online さげます(sagemasu):hạ xuống, giảm xuống つたえます(tsutaemasu):truyền đạt ちゅういします(chuuishimasu):chú ý はずします(hazushimasu):rời, không có ở (chỗ ngồi) だめ(dame):không được, không thể せき(seki):chỗ ngồi, ghế ファイト(faito):’quyết chiến’, ‘cố lên’ マーク(maaku):kí hiệu ボール(bouru):quả bóng せんたくき(sentakuki): máy giặt ―き(–ki):máy– きそく(kisoku):quy tắc, kỷ luật しようきんし(shiyoukinshi):cấm sử dụng たちいりきんし(tachiirikinshi):cấm vào いりぐち(iriguchi):cửa vào でぐち(deguchi):cửa ra ひじょうぐち(hijyouguchi):cửa thoát hiểm むりょう(muryou):miễn phí