>>>>>Trung tâm nhật ngữ おぼえます nhớ わすれます quên なくします mất, đánh mất [レポートを] だします nộp(báo cáo) はらいます trả tiền かえします trả lại でかけます ra ngoài ぬぎます cởi(quần áo, giầy) もって行きます mang đi もって来ます mang đến しんぱいします lo lắng -
Đăng kí : Học tiếng nhật tại đây ざんぎょうします làm thêm giờ しゅっちょうします đi công tác [くすりを] のみます uống thuốc [おふろに] はいります tắm bồn -