>>>> Tham khảo:Trung tâm tiếng nhật SOFL 第1 2 課; あそぶ; chơi đùa およぐ: bơi lội むかえる; đưa đón つかれる: mệt mỏi だす; giao nộp はいる: vào, bỏ vào でる: ra ngoài けっこんする: kết hôn かいものする: mua sắm しょくじする: dùng bữa さんぽする: đi dạo たいへんな: vất vả ほしい: muốn さびしい; buồn ひろい: rộng