Nguồn tham khảo lớp học tiếng nhật sơ cấp 1 tại Hà Nội : [url=http://trungtamnhatngu.edu.vn/] trung tam tieng nhat[/url] Ngữ pháp Tiếng Nhật sơ cấp: Bài 6 - Giáo trình Minano Nihongo I/ TỪ VỰNG たべます: Ăn のみます : uống すいます: hút 「たばこをすいます」: hút thuốc
みます: xem ききます: nghe よみます: đọc かきます:viết, vẽ かいます: mua とります: chụp 「しゃしんをとります」: chụp hình します: làm, chơi あいます: gặp 「ともだちにあいます」: gặp bạn ごはん: cơm あさごはん: bữa sáng ひるごはん: bữa trưa ばんごはん: bữa tối パン: bánh mì たまご: trứng にく: thịt さかな: cá やさい: rau くだもの: trái cây みず: nước おちゃ: trà こうちゃ: hồng trà