99 cụm từ trong đề thi

Page 1

11. tobe interested in: quan tâm, thích thú đến vấn đề gì đó

12. tobe responsible for: chịu trách nhiệm về cái gì đó

13. tired from: mệt mỏi từ việc gì

14. tired of: chán nản cái gì

15. willing to: sẳn lòng

16. capable of: có năng lực về cái gì đó

17. able to: có khả năng làm gì

18. contrary to: đối lập với, trái với

19. useful to somebody: có ích với ai đó

20. take over: tiếp quản, quản lý

21. look into: nghiên cứu, điều tra

22. step down: rời bỏ công việc

23. catch up with: bắt kịp


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.