Tu vung dong vat tieng nhat

Page 1

Nguồn tham khảo:Học tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật N1 1. 鹿 しか : con nai. 2. トナカイ : con tuần lộc. 3. 猪 いのしし : con heo rừng., lợn lòi. 4. 狐 きつね : con cáo, chồn. 5. 狸 たぬき : con gấu chó. 6. 狼 おおかみ : con chó sói. 7. さい : con tê (ngưu) 8. かば : con hà mã. 9. ライオン : con sư tử. 10. 虎 とら : con cọp. 11. 豹 ひょう : con báo. 12. きりん : con hươu cao cổ. 13. 縞馬 しまうま : con ngựa vằn. 14. 駱駝 らくだ : 15. かわうそ : con rái. 16. はりねずみ : con nhím. 17. せんざんこう : con trút. 17. とど : con hải mã. 18. あざらし : con hải báo.


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.
Tu vung dong vat tieng nhat by Mai Thùy Chi - Issuu