Từ vựng đồ vật tiếng nhật

Page 1

[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng về “Đồ vật” Nguồn tham khảo:[url=http://hoctiengnhatban.org]Học tiếng Nhật[/url] [center][img]http://hoctiengnhatban.org/uploads/tieng-nhat/2015_07/tu-vung-tieng-nhat3.jpg[/img] [url=http://hoctiengnhatban.org/tieng-nhat/Tu-Vung-58/Tu-vung-tieng-Nhat-184/]Từ vựng tiếng Nhật[/url][/center] 1. これ........cái này 2. それ........cái đó 3. あれ........cái kia 4. どれ........cái nào 5. ほん........sách 6.

しょ........từ điển

7. ざっし........tập chí 8. しんぶん........báo 9. ノート........tập học 10. てちょう........sổ tay 11.

めいし........danh thiếp

12. カード........thẻ 13. テレホンカード........thẻ điện thoại 14. えんぴつ........viết chì 15. ボールペン.......viết bi 16. かぎ........chìa khóa 17. とけい.....đồng hồ 18. かさ........cây dù 19. かばん........cái cặp 20. テープ........băng cassette


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.