Ngoại thất
Nội thất & Tiện nghi
An toàn
1.4 MT Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) Chiều dài cơ sở (mm) Khoảng sáng gầm xe (mm) Động cơ Dung tích xi lanh (cc) Công suất cực đại (ps/rpm) Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) Dung tích bình nhiên liệu (Lit) Hộp số Hệ thống dẫn động Phanh trước/sau Hệ thống treo trước Hệ thống treo sau Thông số lốp Chất liệu lazang Lốp dự phòng Đèn định vị LED Cảm biến đèn tự động Đèn pha-cos Đèn hỗ trợ vào cua Đèn sương mù Projector Gương chiếu hậu gập, chỉnh điện, sấy kính Ăng ten vây cá mập Lưới tản nhiệt mạ chrome đen Tay nắm cửa mạ chrome Chắn bùn Cụm đèn hậu dạng LED Bọc da vô lăng và cần số Khởi động nút bấm Chìa khóa có chức năng khởi động từ xa Khóa cửa tự động khi vận hành Ngăn làm mát Cảm biến gạt mưa tự động Cửa sổ trời Điều khiển hành trình Cruise Control Hệ thống giải trí Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường Camera lùi Cảm biến lùi Số loa Hệ thống điều hòa Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Cụm đồng hồ điều khiển Tựa đầu ba vị trí hàng ghế sau Chất liệu ghế Chống bó cứng phanh ABS Cân bằng điện tử ESC Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA Phân bổ lực phanh điện tử EBD Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
1.4 AT 1.4 AT Đặc biệt 4,440 x 1,729 x 1,470 2,600 150 Kappa 1.4 MPI 1,353 100 / 6,000 132/ 4,000 45
6MT
Phiên bản 1.4 MT 1.4 AT 1.4 AT Đặc biệt
6AT
●
Gương chống chói tự động (ECM) Ổn định chống trượt thân xe VSM Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Kiếm soát lực kéo TCS Số túi khí
● ● ● 2
● ● ● 2
● ● ● ● 6
Bảng thông tin tiêu hao nhiên liệu
FWD Đĩa/ Đĩa McPherson Thanh cân bằng (CTBA) 185/65 R15 195/55 R16 Hợp kim nhôm Vành đúc cùng cỡ ● ● ● ● ● ● Bi-Halogen Bi-Halogen Bi-Halogen ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/ Android Auto ●
An toàn
Ngoài đô thị (l/100km) 5.24 4.99 4.86
Hỗn hợp (l/100km) 6.33 6.32 6.2
BẢNG MÀU NGOẠI THẤT
TRẮNG (PW6)
VÀNG CÁT (S8N)
BẠC (T8S)
GHI VÀNG (TY5)
ĐỎ (PR2)
ĐEN (NKA)
KÍCH THƯỚC
●
● ● ● ● ● ● 6 6 6 Chỉnh cơ Chỉnh cơ Tự động ● ● ● Digital cùng màn hình siêu sáng 4.2 inch ● ● ● Nỉ Nỉ Da ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Trong đô thị (l/100km) 8.25 8.53 8.52
Đơn vị: mm
1,470
Accent Thông số kỹ thuật
4,440 Lưu ý: - Các giá trị trên đây là kết quả của các cuộc kiểm tra nội bộ và có thể thay đổi sau khi được kiểm nghiệm lại. - Xe thực tế có thể có đôi chút khác biệt so với hình ảnh trong catalogue. - Hyundai Thành Công có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và trang thiết bị mà không cần báo trước. - Màu sắc in trong catalogue có thể sai khác nhỏ so với màu sắc thực tế. - Vui lòng liên hệ với đại lý để biết thêm chi tiết.
100.000 km
1,729
Accent ACCENT Kiến KIẾN tạo TẠO lối LỐI đi ĐI riêng RIÊNG