LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP ĐẠI CƯƠNG VỀ KIM LOẠI

Page 1

www.twitter.com/daykemquynhon www.google.com/+DạyKèmQuyNhơn

www.facebook.com/daykem.quynhon www.daykemquynhon.blogspot.com

ĐẠI CƯƠNG VỀ KIM LOẠI 1. Tính chất vật lý: Tính dẻo: Au > Ag > Al > Cu… Tính dẫn điện: Ag > Cu > Au > Al > Fe … Tính dẫn nhiệt: Ag > Cu > Al > Fe… Tính ánh kim Khối lượng riêng: Os≫ Li Nhiệt độ nóng chảy: W≫Hg Tính cứng: Cr≫Cs

TP

.Q U

Y

N

H

Ơ N

Do electron tự do

ẠO

 Mn   ne 2. Tính chất hóa học: Tính khử: M   T|c dụng với phi kim:

N

t  FeS Fe + S 

t  2FeBr3 2Fe + 3Br2 

t  2FeI2 2Fe + I2 

ẦN

H

Ư

t  2FeCl3 2Fe + 3Cl2 

TR

www.daykemquynhon.ucoz.com

G

Đ

t  Fe3O4 (FeO.Fe2O3) 3Fe + 2O2 

 T|c dụng với axit:

2+

3

10

00

B

 H2↑ + muối (kim loại có hóa  H2SO4 loãng, HCl ( H ) + kim loại trước H  trị thấp) K,Na,Ca,Mg, Al,Zn,Fe,Ni,Sn,Pb , H , Cu,Hg, Ag,Pt, Au

X

C ẤP

Kim loại trước H 2

0

VD: Fe 2HCl   FeCl2  H2 

Ó

A

 H2SO4 đặc nóng, HNO3 + hầu hết c|c kim loại ( trừ Au,Pt)

H

  muối (kim loại có hóa trị cao) + sản phẩm khử +H2O

-L

Í-

4

muối (KL có hóa trị cao)

N G

TO ÁN

KL + HNO3 +

BỒ ID Ư

(Al, Mg, Zn, kim loại kiềm)+HNO3(loãng) → 0

NO2 (HNO3 đặc) 2

+H2O

NO (HNO3 loãng)  1 N 2 O 0 N 2  3 NH4 NO3 

3

Fe 6HNO3(đ)   Fe(NO3 )3  3NO2  3H2O  3Cu(NO3)2 + 2NO↑ + 4H2O 3Cu + 8HNO3 (l)   4Zn(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O 4Zn + 10HNO3 (l) 

Sưu tầm bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

www.facebook.com/daykemquynhonofficial www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.