CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM VẬT LÝ 11 CẢ NĂM - CHƯƠNG TRÌNH MỚI (CHUYÊN ĐỀ 2 SÓNG)

Page 1

DẠY THÊM VẬT LÝ

CHƯƠNG TRÌNH MỚI

ÔNTẬP DAOĐỘNG

1 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNGDAOĐỘNGSỐ1

Trắcnghiệm(7điểm) I

1. [NB] Theođịnhnghĩa.Dđđhla

A. chuyen đongmatrangthaịchuyen đong cuavatđượclaplaịnhưcusaunhưng khoangthợịgịanbangnhau.

B. chuyenđongcuamotvatdượịtacdungcuamotlưckhongđoị.

Ths Nguyễn Thanh Tú

eBook Collection

vectorstock com/28062424

CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM VẬT LÝ 11 CẢ NĂM -

CHƯƠNG TRÌNH MỚI - NĂM HỌC 2023-2024 LÍ

THUYẾT - BÀI TẬP PHÂN THEO MỨC ĐỘ

(CHUYÊN ĐỀ 2 SÓNG) - 359 TRANG

WORD VERSION | 2024 EDITION

ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL

TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM

Tài liệu chuẩn tham khảo

Phát triển kênh bởi

Ths Nguyễn Thanh Tú

Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật : Nguyen Thanh Tu Group

Hỗ trợ trực tuyến

Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon

Mobi/Zalo 0905779594

C. hĩnhchịeucuachuyenđongtronđeulenmotđượngthangnamtrongmatphang quyđao.

D. chuyenđongcophượngtrĩnhmotabợịhĩnhsịnhoaccosịntheothợịgịan.

2. [NB] Chọn phát biểu đúng nhất? Hìnhchiếu của một chuyểnđộngtrònđềulênmộtđườngkính

A. làmộtdđđh

B. đượcxemlàmộtdđđh.

C. làmộtdaođộngtuầnhoàn D. khôngđượcxemlàmộtdđđh.

3. [TH] Phượngtrĩnhdđđhcuamotchatđịemcodangx=Acos(ωt+φ).Đodaịquyđao cuadaođongla

A. A. B. 2A. C. 4A D. A/2.

�� 3)(cm).Xacđịnh phabanđaucuadaođong.

4.[TH] Motvatdaođongđịeuhoacophượngtrĩnhla

A.  =

(rad) B. 5��(rad) C. 4(rad) D.  =

(rad)

5.[NB] Đaịlượngnaodượịđayđactrưngchođolechvethợịgịangịưahaịdaođongđịeu hoacungchukĩ?

A.Lịđo B.Pha C.Phabanđau D.Đolechpha.

6. [NB] Chukĩdaođongla:

A. Sodaođongtoanphanvatthưchịenđượctrong1s

VẬT LÍ 11 1
��=4������(5����
3 
3 

B. Khoangthợịgịandevatđịtưbennaysangbenkịacuaquyđaochuyenđong.

C. Khoangthợịgịanngannhatđevattrợlaịvịtrĩbanđau.

D. Khoangthợịgịanngannhatđevattrợlaịtrangthaịbanđau.

7. [TH] Motvatdđđhvợịphượngtrĩnhx=Acosωt.NeuchongoctoađoOtaịVTCBcua vatthĩgocthợịgịant=0lalucvat

A. ợvịtrĩlịđocưcđaịthuocphandượngcuatrucOx.

B. quaVTCBOngượcchịeudượngcuatrucOx.

C. ợvịtrĩlịđocưcđaịthuocphanamcuatrucOx

D. quaVTCBOtheochịeudượngcuatrucOx.

8. [TH] Đothịbịeudịenhaịdđđhcungphượng,cungtanso,cungbịenđoAnhưhĩnhve Haịdaođongnayluon

A. cólịđộđốinhau.

B. cùngquaVTCBtheocùngmộthướng.

C. cóđộlệchphalà2π.

D. cóbịênđộdaođộngtổnghợplà2A.

9. [NB] MotvatdaođongđịeuhoatrentrucOxquanh vịtrĩcanbangO.Vec-tợgịatoc cuavat.

A. luonhượngraxavịtrĩcanbang.

B. cođolợntylenghịchvợịđolợnlịđocuavat.

C. luonhượngvevịtrĩcanbang.

D. cođolợntylethuanvợịđolợnvantoccuavat.

10. [NB] Vectợvantoccuamotvatdđđhluon

A. hượngraxaVTCB

C. hượngveVTCB

B. cunghượngchuyenđong.

D. ngượchượngchuyenđong.

11. [TH] Bịeuthưcnaosauđaylabịeuthưctĩnhgịatoccuamotvatdaođongđịeuhoa?

A. a=4x B. a=4x2 C. a=-4x2 D. a=-4x

12. [TH] Đothịbịeudịensưbịenthịencuavantoctheolịđotrongdđđhcohĩnhdang naosauđay?

A. Parabol B. Tron C. Elịp D. Hyperbol.

13. [NB] Trongdaođongđịeuhoacuaconlacloxo,cợnangcuanobang:

A. Tongđongnangvathenangcuavatkhịquamotvịtrĩbatkĩ.

B. Thenangcuavatnangkhịquavịtrĩcanbang.

C. Đongnangcuavatnangkhịquavịtrĩbịen.

D. CaA,B,Cđeuđung.

14. [NB] Motchatđịemcokhoịlượngmđangdaođongđịeuhoa.Khịchatđịemcovan tocvthĩđongnangcuanola:

��.mv2 . ��. ����2 2 . ��.vm2 . D. ����2 2 .

15. [TH] Motchatđịemdaođongđịeuhoatrentruc����,đongnang����cuachatđịemnay bịenthịenvợịchukĩ1��.Chukĩdaođongcuachatđịemnayla A. 1��. B. 2��. C. 3��. D. 4��.

16. [TH] Đồthịdướịđâybịểudiễnsựbiếnthiêncủamột đạịlượngztheođạịlượngytrongdaođộngđịềuhòacủa conlắcđợn.Khịđólịdộcủaconlắclàx,vậntốclàv,thế nănglà����vàđộngnănglà����.Đạịlượngz,yởđâycóthểlà:

A. z=����,y=��đ C.z=����,y=x

B. z=��đ,y=v² D.z=����,y=x²

17. [NB] Daođongtatdanladaođongco

A. nanglượnggịamdantheothợịgịan. B. vantocgịamdantheothợịgịan.

C. tansogịamdantheothợịgịan. D. lịđogịamdantheothợịgịan.

18. [NB] Khịđếncáctrạmdừngđểđónhoặc trả khách, xe buýtchỉtạm dừng màkhông tắt máy.

Hành khách ngồi trên xe nhận thấy thân xe bị “rung”.Daođộngcủathânxelúcđólàdaođộng

A. cộnghưởng. B. tắtdần.

C. cưỡngbức. D. địềuhòa.

19. [TH] Trongnhưngdaođongtatdansau,trượnghợpnaotatdannhanhcolợị

VẬT LÍ 11 2
VẬT LÍ 11 3

A. Dao động của đồnghồquảlắc.

B. Dao động của khung xe qua chỗ đườngmấpmô.

C.Daođộngcủacon lắc lò xo trong phòngthínghiệm.

D.Daođộngcủacon lắcđợntrongphòng thínghiệm.

20. [TH] Motchatđịemdaođongtatdancobịenđogịamđị5%saumoịchukĩ.Phan nanglượngcuachatđịembịgịamđịtrongmotdaođongla

A. 5% B. 9,75% C. 9,9% D. 9,5%

21. [VD] Neutangchịeudaịcuaconlacđợnlen4lanthĩchukĩdaođongcuaconlacse

A. khongthayđoị. B.tanglen4lan. C. tanglen2lan. D. gịamđị2lan.

22. [VD] MotvatnhodaođongđịeuhoadoctheotrucOxvợịbịenđo5cm,chukĩ2s.Taị thợịđịemt=0,vatđịquavịtrĩcanbangOtheochịeudượng. Phượngtrĩnhdaođong cuavatla

A. x=5cos(2πt–π/2)(cm). B. x=5cos(2πt+π/2)(cm).

C. x=5cos(πt+π/2)(cm). D. x=5cos(πt−π/2)(cm).

23. [VD] Khiphihànhgiaởtrongkhônggian,họsử dụngmộtthiếtbịđokhốịlượngcợthể(BMMD)đểxác địnhkhốịlượngcủamình.BMMDbaogồmmộtkhung, trongđóphịhànhgịatựbuộc mìnhbằngmộtchiếc thắtlưng.Khungnàycókhốịlượng20kg,khôngcóma sáttrênthanhrayvàđượcgắn vớimộtlòxocóđộ cứng16000 N/m.Biếtchukìdaođộngcủahệlà5s.

Hãytínhkhốịlượngcủaphihànhgia

A. 80kg B. 95kg

C. 100kg D. 70kg

VẬT LÍ 11

27. [VD] Hayxacđịnhđongnangcưcđaịcuavatcokhoịlượng2kgtrongquatrĩnhdao đongcođothịlịđothợịgịanđượcbịeudịennhượcau26.

A. 10J. B. 40J. C. 250J. D. 0,25J.

28. [VD] Taịpeị101(ĐaịLoan)-mottrongnhưngtoanhacaonhatthe gịợị,cungđượctrangbịdamper (vanđịeutịetkhoịlượng) đượcbotrĩtưtang87đen tang92.DampercuaTaịpeị101lamotconlacthepkhonglonang720tancođịnhbợị daycap,cungvợịsưhotrợcuacacxylanhthuylưc.Nam2015, baoSoudelorquetqua ĐaịLoanvợịtocđolenđen210km/hvanođumanhđenhacbongmotchịecBoeịng 747.Tuynhịen,nhợdamper,Taịpeị101gannhưgịưđượconđịnhtrượcgịobaolợnhay đongđat.Cachthưcgịưonđịnhcongtrĩnhcuadampernayla?

A.Làmtòanhànặnghợn,phầnmóngđèchặt xuốngđất

B.Làmtăngtuổithọtòanhà,chốnghưmòndo môịtrường

C.Giảmsựhấpthụnhiệtcủatòanhàkhithời tiếtnắngnóng

D.Giảmsựdungchuyểncủatòanhànhờlực quántính

Bài 1. (1,75 điểm) Chovậtdaođộngđịềuhoàcóđồ

thịlịđộ-thờịgịannhưhìnhvẽ

24. [VD] Motconlacloxocođocưngk=100N/m,daođongđịeuhoavợịbịenđola

10cm. A = Đongnangcưcđaịcuavatla

A. 10J. B. 0,5J. C. 5000J. D. 1000J.

25. [VD] Mộtconongmậtđangbaytạichỗtrongkhôngtrung,đậpcánh

vớitầnsốkhoảng300Hz.Xácđịnhchukìdaođộngcủacánhong

A. 300s. B.150s C. 1/300s. D. 1/150s.

26. [VD] Hìnhvẽlàdaođộngđịềuhòacủamộtvật.

Hãyxácđịnhtốcđộcựcđạicủavậtdaođộng:

A. ��m/s. B. 2��m/s.

C. 5��m/s. D. 50cm/s.

a. Xácđịnhbịênđộ,chukì,tầnsốvàtầnsốgóccủa vậtdaođộng.

b. Viếtphượngtrìnhdaođộngđịềuhoàcủavật.

c. Tìmvậntốcvàgiatốccủavậttạithờịđịểm3,5s.

Bài 2. (1,75 điểm) Đồthịhìnhvẽmôtảsựthayđổi thếnăngtheolịđộcủaquảcầucókhốịlượng0,4kg trongmộtconlắclòxotreothẳngđứng.Xácđịnh:

a. Cợnăngcủaconlắclòxo.

b. Vậntốccựcđạicủaquảcầu.

c. Thếnăngcủaconlắclòxokhiquảcầuởvịtrícó tốcđộ20cm/s.

Tựluận(3điểm) II 2 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNGDAOĐỘNGSỐ

Trắcnghiệm(7điểm) I

VẬT LÍ 11 4
5
2

1. [NB] VatdđđhtheotrucOx.Phatbịeunaosauđay đúng?

A. Quyđaochuyenđongcuavatlamotđoanthang.

B. Lưckeovetacdungvaovatkhongđoị.

C. Quyđaochuyenđongcuavatlamotđượnghĩnhcos.

D. Lịđocuavattĩlevợịthợịgịandaođong.

2. [NB] Trong dđđh, đại lượng nào sau đây không có giá trị âm?

A.Phadaođong B.Phabanđau C.Lịđo D.Bịenđo.

3. [TH] Vatdđđhtheophượngtrĩnhx=-Acos(ωt+φ)(A>0).Phabanđaucuavatla.

A.φ+π B. φ C. -φ D. φ+π/2.

4. [TH] Đồthịlịđộ-thờigiancủamộtconlắcđợn daođộngđịềuhòađượcmôtảtrênhìnhvẽ.Biên độdaođộngcủaconlắcđợnlà:

A.20cm. B.-20cm.

C.40cm. D.-40cm.

5. [NB] Trongphượngtrĩnhdaođongđịeuhoax=Acos(t+ )cacđaịlượng ,  va(t + )lanhưngđaịlượngtrunggịangịuptaxacđịnh:

A. Tansovaphabanđau. B. Tansovatrangthaịdaođong.

C. Bịenđovatrangthaịdaođong. D. Lịđovaphabanđau.

6. [NB] Trong dđđh, đại lượng nào sau đây không có giá trị âm?

A. Pha dao động B. Pha ban đầu C. Li độ D. Biên độ.

7. [TH] Motvatdđđh,moịchukydaođongvatđịquaVTCB

A. motlan B. bonlan C. balan D. haịlan.

8.[TH] Cóhaịdaođộngcùngphượng,cùng

tầnsốđượcmôtảtrongđồthịsau.Dựavào

đồthịcóthểkếtluận:

A. Haịdaođộngcùngpha

B. Daođộng1sớmphahợndaođộng2

C. Daođộng1trễphahợndaođộng2

D. Haịdaođộngvuôngpha.

VẬT

LÍ 11

A.Gịatocsợmphaπsovợịlịđo B.Vantocvagịatocluonngượcphanhau.

C.Vantocluontrepha sovợịgịatoc. D.Vantocluonsợmpha sovợịlịđo

10. [NB] Khịmotchatđịemdđđhthĩđaịlượngnaosauđay không đổi theothợịgịan?

A. Vantoc B. gịatoc C. Bịenđo D. Lịđo

A. amax=ω2A B. amax=2ω2A C. amax=2ω2A2 D. amax=-ω2A

12. [TH] Đothịnaosauđaychobịetmoịlịenheđunggịưagịatocavalịđoxtrongdđđh cuamotchatđịem?

A. HĩnhI B. HĩnhIII C. HĩnhIV D. HĩnhII.

13. [NB] ĐoịvợịmotchatđịemdaođongcợđịeuhoavợịchukĩTthĩ:

A. Đongnangvathenangđeubịenthịentuanhoantheothợịgịannhưngkhongđịeu hoa.

B. ĐongnangvathenangđeubịenthịentuanhoantheothợịgịanvợịchukĩT.

C. ĐongnangvathenangđeubịenthịentuanhoantheothợịgịanvợịchukĩT/2.

D. Đongnangvathenangđeubịenthịentuanhoantheothợịgịanvợịchukĩ2T.

14. [NB] Motconlacloxogomvatnhovaloxonhecođocưngk,đangdaođongđịeu hoa.MocthenangtaịVTCB.Bịeuthưcthenangcuaconlacợlịđoxla:

A.2kx2 . B. ����2 2 C. ���� 2 D.2kx

15. [TH] Motvatdaođongđịeuhoatheomottruccođịnh(mocthenangợvịtrĩcan bang)thĩ

A. khịợvịtrĩcanbang,thenangcuavatbangcợnang.

B. khịvatđịtưvịtrĩcanbangrabịen,vantocvagịatoccuavatluoncungdau.

C. đongnangcuavatcưcđaịkhịgịatoccuavatcođolợncưcđaị.

D. thenangcuavatcưcđaịkhịvatợvịtrĩbịen.

VẬT LÍ 11 6
9. [NB] Tĩmphatbịeu sai khịnoịvedaođongđịeuhoa. 7
11. [TH] Trongdđđhx=2Acos(ωt+φ),gịatrịcưcđaịcuagịatocla

VẬT

LÍ 11

16. [TH] Mộtvậtdaođộngđịềuhòa,đồthịbiểudiễnmối quan hệgiữacợnăngWvàđộngnăng��đ códạngđường nào?

A. ĐườngIV C.ĐườngIII

B. ĐườngI D.ĐườngII

17. [NB] Khịnoịvedaođongcượngbưc,phatbịeunaosauđay sai?

A. Bịenđocuadaođongcượngbưcphuthuocvaobịenđocualưccượngbưc.

B. Bịenđocuadaođongcượngbưcphuthuocvaotansocualưccượngbưc.

C. Daođongcượngbưccotansoluonbangtansocualưccượngbưc.

D. Daođongcượngbưccotansoluonbangtansorịengcuahedaođong.

18. [NB] Mộtconlắcđợnđangdaođộngtắtdầntrongkhôngkhí, nguyênnhângâyrasựtắtdầnđólà

A. Lựccăngdây B. Trọnglựccủavậtnặng

C. Lựchướngtâm D. Lựccảncủamôịtrường

19. [TH] Chonphatbịeu đúng:

A. Daođong tưdoladaođongcochukyphuthuocvaocackĩchthĩchcuahedao

đong

B. Daođongtưdoladaođongdượịtacdungcuamotngoaịlưcbịenthịentuanhoan

C. Daođongtưdoladaođongcuaconlacđợncobịenđogoc  nho(  100)

D. Daođongtưdoladaođongcochukykhongphuthuocvaocacyeutobenngoaị, chĩphuthuocvaođactĩnhcuahedaođong. 20. [TH] ChukydaođongrịengcuaconlacloxolaTo.Neutachođịemtreoconlacdao đongđịeuhoavợịchukyTthĩconlacdaođongnhưthenaovợịchukybaonhịeu?

A. ConlacdaođongcượngbưcvợịchukyTo

B. ConlacdđđhvợịchukyT

C. ConlacdaođongtưdovợịchukyT

D. ConlacdaođongđịeuhoavợịchukyTo

21. [VD] Motdaođongđịeuhoacophượngtrĩnh��=10������(10����)cm,��đượctĩnhbang gịay.Tocđocưcđaịcuachatđịemnaytrongquatrĩnhdaođongla

A. 100cm/s. B. 10cm/s. C. 10��cm/s. D. 100��cm/s.

23. [VD] Nanglượngbịendang��cuamotloxocođocưng��vađobịendang��được xacđịnhtheođịnhluatHooke.Theođo

��= 1 2 ����2

Neuđocưngcualoxola��=100±2�� �� vađobịendangloxola��=0,050±0,002���� thĩphepđonanglượngcosaịsobang

A. 6%. B. 10%. C. 16%. D. 32%.

24. [VD] Motconlacđợncochịeu daịlđược treotrongtoatauợngayphĩatrentruc banhxe.Chịeudaịmoịthanhrayla12,5m.Khịvantoccuataubang11,38m/s thĩconlac daođongmanhnhat.Chog=9,8m/s2. Chịeudaịcuaconlacđợnla:

A. 20cm. B. 30cm. C. 25cm. D. 32cm.

25. [VD] Chimruồi(chimong)làmộthọchimnhỏsốngở

BắcMỹ.Khibaychúngcóthểđứngyênmộtchỗvớitầnsố đậpcánhlêntới70lần/gịây.Đâylàloàịchịmduynhấttrên hànhtinhcókhảnăngbaylùị.Xácđịnhchukìdaođộngcủa cánhchimruồi:

A. 7s. B.7/6s C. 6/7s. D. 1/70s.

26. [VD] Hìnhvẽlàdaođộngđịềuhòacủamộtvật.

Hãyxácđịnhgiatốccựcđạicủavậtdaođộng:

A. ��m/s2 . B. 2��m/s2 .

C. 5��m/s2 D. 50m/s2

27. [VD] Mộtconlắclòxocóm=500g,daođộng

địềuhòacólịđộxđượcbiểudiễnnhưhìnhvẽ.

Lấy 2 =10.Cợnăngcủaconlắcbằng:

A.50mJ B.100mJ

C.1J D.25mJ

28. [VD] Tháng4/1983, mộtlữđoànlínhdịễuhànhbướcđềuquacầutreoBroughton củaAnh.Theocácghichépvàothờịđịểmđó,câycầuđãbịđổgãydướịchâncácbịnhsĩ, hàngchụcngườịrợịxuốngnước.Saukhịđịềunàyxảyra,quânđộịAnhđãbanhànhquy địnhmới:bịnhlínhkhịđịquamộtcâycầudàịkhôngđượcđịbướcđềuhoặcdiễuhành nhịpnhàng,đểđềphòngsựcốtáidiễn.Sựkiệntrênđềcậpđếnvấnđềtrongvậtlínào dướịđây?

VẬT LÍ 11 8
22. [VD] Motchat địemdaođong địeu hoadoc trucOxquanh vịtrĩcan bang Ovợị phượngtrĩnh��=3������(5���� ��/6)(cm,s).Tronggịayđautịennođịquavịtrĩcanbang 9
A. 5lan B. 3lan C. 2lan D. 4lan

A. Cộnghưởngđịện.

B. Dãnnởvìnhiệt.

C. Cộnghưởngcợ.

D. Daođộngtắtdần.

Tựluận(3điểm) II

Bài 1. (1,75 điểm) Choconlacloxodaođongtrenmatphangnamngangkhongmasat nhưtronghĩnhve.Conlacloxothưchịenmoịdaođongmat2,4s.Taịt=0,vatbatđau daođongtưchocachvịtrĩcanbangx=5cm.

a. Xácđịnhbịênđộ,chukì,tầnsốvàtầnsố góccủavậtdaođộng.

b. Viếtphượngtrìnhdaođộngđịềuhoàcủa vật.

c. Tìmvậntốcvàgiatốccủavậttạithờịđịểm 1,20s.

Bài 2. (1,75 điểm) Motvatcokhoịlượngm=1kg,daođongđịeuhoavợịchukĩT=0, 2π(s),bịenđodaođongbang2cm.Tĩnh:

a. Cợnăngcủavậtdaođộng

b. Vậntốccựcđạicủavật.

c. Độngnăngcủaconvậtkhiquảcầuởvịtrícóliđộ1cm

3 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNGDAOĐỘNGSỐ3

Trắcnghiệm(7điểm) I

1. [NB] Đồ thị li độ theo thời gian của dđđh là một

A.đoanthang B.đượngthang C.đượnghĩnhsịn D.đượngtron.

2. [TH] Đồthịlịđộ-thờigiancủamộtconlắcđợn daođộngđịềuhòađượcmôtảtrênhìnhvẽ.Lịđộ daođộngcủaconlắcđợnởthờịđịểmt=1slà:

A.20cm. B.-20cm.

C.40cm. D.0cm.

3. [NB] MotchatđịemdđđhtrentrucOxtheophượngtrĩnhx=2πcos(πt+1,5π)cm,vợị tlathợịgịan.Phadaođongla

A. 1,5π B. π C. 2π D. πt+1,5π.

4. [TH] Pit-tôngcủamộtđộngcợđốttrongdaođộngtrênmộtđoạnthẳng dài16cmvàlàmchotrụckhuỷucủađộngcợquayđều(Hình1.5).Xácđịnh bịênđộdaođộngcủamộtđịểmtrênpit-tông.

A.16cm. B.-16cm.

C.8cm. D.-8cm.

5. [NB] Trongphượngtrĩnhdđđhx=Acos(ωt+φ).Met(m)lathưnguyencuađaịlượng:

A. A. B. ω C. Pha(ωt+ ) D. T.

6. [NB] Congthưcnaosauđaybịeudịensưlịenhegịưatansogoc ,tansofvachukĩT cuamotdaođongđịeuhoa:

A.  =2f=

B. /2=  f=

7. [TH] Hìnhvẽlàdaođộngđịềuhòacủa mộtvật.Hãyxácđịnhchukìcủadaođộng:

A.0,2s

B.0,4s

C. 0,5s

D.0,1s

VẬT LÍ 11 10
VẬT LÍ 11 11
T l
T  C.
f 1
  2 D.
T=
=
 =2T= f 2

8. [NB] Motvatdaođongđịeuhoavợịphượngtrĩnh .Tocđocưcđaịcua chatđịemtrongquatrĩnhdaođongbang

A. B. C.

9. [TH] Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủa haịdaođộngđịềuhòacùngbịênđộ.Ðồthịli độ-thờigian củahaịdao độngthànhphần đượcchonhưhìnhvẽ.Từđồthịtacóthểkết luận:

A. Haịdaođộngcùngpha

B. Daođộng1sớmphahợndaođộng2

C. Daođộng1trễphahợndaođộng2

D. Haịdaođộngvuôngpha.

10. [NB] Vantoctrongdaođongđịeuhoacođolợncưcđaịkhị

A. lịđocođolợncưcđaị. B. gịatoccưcđaị.

C. lịđobang0. D. lịđobangbịenđo

11. [TH] Khịmotvatdđđh,chuyenđongcuavattưVTBveVTCBlachuyenđong

A. nhanhdanđeu B. chamdanđeu C. nhanhdan D. chamdan.

12. [TH] Vatnangcuamotconlacloxodịchuyenlenxuongsaukhịđượckĩchthĩchdao đongtaịthợịđịem��=0.Đothịbịeudịenlịđocuavatnangtheothợịgịanđượcchonhư hĩnhve

HìnhC HìnhD

A. HĩnhA. B. HĩnhB. C. HĩnhC. D. HĩnhD. 13. [NB] Cợnangcuamotchatđịemdaođongđịeuhoatylethuanvợị

A. bĩnhphượngbịenđodaođong. B. lịđocuadaođong

C. bịenđodaođong. D. chukydaođong.

14. [NB] Chonphatbịeu sai khịnoịvenanglượngtrongdaođongđịeuhoa:

A. Tongnanglượnglađaịlượng tĩlevợịbĩnhphượngcuabịenđo.

B. Tongnanglượnglađaịlượngbịenthịentheolịđo.

C. Đongnangvathenanglanhưngđaịlượngbịenthịentuanhoan.

D. Trongquatrĩnhdaođongluondịenrahịentượng:khịđongnangtangthĩthe nanggịamvangượclaị.

15. [TH] Motconlacloxođangdaođongđịeuhoatheophượng thangđưng. Mocthe nangợvịtrĩcanbang.Khịnoịvecợnangcuaconlac,phatbịeunaosauđay sai?

A. Cợnangcuaconlactĩlevợịbĩnhphượngcuabịenđodaođong.

B. Cợnangcuaconlacbangđongnangcưcđaịcuaconlac.

C. Cợnangcuaconlacbangthenangcưcđaịcuaconlac.

D. Cợnangcuaconlaclatongđongnang chuyenđongcuavatvathenangđanhoị cualoxo.

Đothịnaosauđaybịeudịenđungvantoccuavattheothợịgịan?

16. [TH] MộtvậtdaođộngđịềuhòadọctheotrụcOxvà xungquanhvịtrícânbằngO.Đồthịbiểudiễnsựthayđổi theothờigiancủamộtđạịlượngYnàođótrongdaođộng củavậtcódạngnhưhìnhvẽdướịđây.HỏiYcóthểlàđại lượngnào?

A. Giatốccủavật C.Cợnăngcủavật

B. Thếnăngcủavật D.Vậntốccủavật

HìnhA HìnhB

17. [NB] Trongdaođongtatdancuamotconlacđợntrongkhongkhĩ,lưcnaosauđay lamottrongnhưngnguyennhandanđensưtatdannay

VẬT LÍ 11 12
D.
v O v t O x t O VẬT LÍ 11 13

A. TronglưccuaTraịĐat. B. Lưccangcuasợịday.

C. Lưccancuakhongkhĩ. D. Thanhphanhượngtamcuatronglưc.

18. [NB] Hịentượngconghượngxayrakhị

A. tansocualưccượngbưcbangtansorịengcuahe

B. tansodaođongbangtansorịengcuahe

C. tansocualưccượngbưcnhohợntansorịengcuahe.

D. tansocualưccượngbưclợnhợntansorịengcuahe.

19. [TH] Mothedaođongdịeuhoavợịtansodaođongrịeng4Hz.Tacdungvaohedao đongđomotngoaịlưccobịeuthưcf=Focos(8πt+π/3)Nthĩ

A. hesedaođongcượngbưcvợịtansodaođongla8Hz.

B. hesedaođongvợịbịenđocưcđaịvĩkhịđoxayrahịentượngconghượng.

C.hesengưngdaođongvĩdohịeutansocuangoaịlưccượngbưcvatansodaođong rịengbang0.

D. hesedaođongvợịbịenđogịamdanratnhanhdongoaịlưctacdungcantrợdao đong.

động địềuhòa cólịđộ xđược biểu diễn như hìnhvẽ.Lấy 2 =10.Cợnăngcủaconlắcbằng:

A.50mJ B.100mJ

C.1J D.25mJ

24. [VD] Conlacloxogomloxocođocưng��=20�� �� vavatnhokhoịlượng��đangdao đongcượngbưcdượịtacdungcuangoaịlưc��=5cos(10��) ��(��tĩnhbanggịay).Bịet heđangxayrahịentượngconghượng.Gịatrịcua��la

A. 500�� B. 125�� C. 200�� D. 250��

25. [VD] Tầnsốvỗcánhcủaruồịđenkhịbayvàokhoảng350Hz. Xácđịnhchukìdaođộngcủacánhruồịđen:

A. 7s. B.5s C. 1/350s. D. 1/70s.

26. [VD] Hìnhvẽlàdaođộngđịềuhòa củamộtvật.Hãyxácđịnhgiatốccực đạicủavậtdaođộng:

A. 27,4m/s2 . B. 274m/s2 .

C. 5,24m/s2 . D. 52,4 m/s2 .

20. [TH] Trênhìnhvẽlàmộthệdaođộng.Khichoconlắc Mdaođộng,thìcácconlắc(1),(2),(3),(4)cũngdaođộng cưỡngbức theo. Hỏicon lắc nào dao động mạnh nhất trong4conlắc?

A.(1) B.(2)

C.(3) D.(4)

2

x tĩnhbang cm; 1 3 t =

27. [VD] Mộtvâtcókhốịlượng1kgdaođộngdiều hòaxungquanhvịtrícânbằng.Ðồthịdaođộngcủa thếnăngcủavậtnhưhìnhvẽ.Choπ2=10thìbiên độdaođộngcủavâtlà

A. 60cm C.3,75cm

21. [VD] Motchatđịemdaođongđịeuhoatheophượngtrĩnh

t tĩnhbangs).Taịthợịđịem

cm/s. B.

schatđịemcovantocbang

cm/s. C.

cm/s. D. –

B. 15cm D.30cm

28. [VD] MộtcâycầutreoởthànhphốXanh-pê-tec-buaởNgađượcthiếtkếcóthểcho cùnglúc300ngườịđịquamàkhôngsập.Năm1906cómộttrungđộibộbịnh(36người) địđềubướcquacầu,cầugãy!Sựcốcầugãyđólàdo

A. Daođộngtắtdầncủacầu.

B. Cầukhôngchịuđượctảitrọng.

C. Daođộngtuầnhoàncủacầu.

D. Xảyracộnghưởngcợcủacầu.

22

234

Tựluận(3điểm) II

VẬT LÍ 11 14
( ) 2cos2 xt  = (
2
23 
23 
A.
cm/s.
B.
C.
D. 106 VẬT LÍ 11 15
22. [VD] Motconlacđợndaịl=2,0mdaođongtaịmotnợịcog=9,8m/s2. Hoịnothưc hịenđượcbaonhịeudaođongtoanphantrong5,0ph? A. 2
23. [VD] Mộtconlắc lòxocóm=500g, dao

Bài 1. (1 điểm) TrongmộtchuyếnbaylênMặtTrăng,cácnhàduhành đãmangtheomộtconlắcđợnvớidâytreocóchiềudàị1,0m.Phépđo chukìdaođộngcủaconlắcđợnnàytrênMặtTrăngchokếtquảT=4,95 s.XácđịnhgiatốcrợịtựdotạibềmặtMặtTrăng.

Bài 2.(2 điểm) Motngượịkhoịlượng60kgtreomĩnhvaosợịdaybungeeđanhoịcođo cưngk=270N/m(Hĩnhve)Tưvịtrĩcanbangngượịnayđượckeođenvịtrĩmasợịday danthem5msovợịvịtrĩcanbangvathadaođongđịeuhoa.Xacđịnhvịtrĩvavantoc cuangượịnaysau2s.

a. Xácđịnhbịênđộ,chukì,tầnsốvàtầnsốgóccủangười daođộng.

b. Viếtphượngtrìnhdaođộngđịềuhoàcủangười c. Tìmvịtrívàvậntốccủangườitạithờịđịểm2s.

d. Độngnăngcủangườikhiởvịtrícóliđộ1m

4 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNGDAOĐỘNGSỐ

Trắcnghiệm(7điểm) I

1. [NB] Daođongtưdoladaođongmachukĩ:

A. khôngphụthuộcvàocácđặctínhcủahệ

B. chỉphụthuộcvàocácđặctínhcủahệkhôngphụthuộcvàocácyếutốbênngoài.

C. chỉphụthuộcvàocácđặctínhcủahệ.

D. khôngphụthuộcvàocácyếutốbênngoài.

2. [NB] Daođonglachuyenđongco

A. giớihạntrongkhônggianlậpđịlậplạinhiềulầnquanhmộtVTCB.

B. trạngtháichuyểnđộngđượclậplạinhưcũsaunhữngkhoảngthờigianbằngnhau.

C. lặpđịlặplạinhiềulầncógiớihạntrongkhônggian.

D. qualạihaibênVTCBvàkhônggiớihạnkhônggian.

3. [TH] Đothịlịđo-thợịgịancuamotconlacđợndaođongđịeuhoađượcmotatren hĩnhve.Lịđodaođongcuaconlacđợnợthợịđịemt=2sla:

A.40cm. B.-40cm.

C.20cm. D.0cm.

4. [TH] Motchatđịemdaođongđịeuhoacoquyđaolamotđoanthangdaị10cm.Bịen đodaođongcuachatđịemla

A.5cm. B.-5cm. C.10cm. D.-10cm.

5.[NB] Trongphượngtrĩnhdđđhx=Acos(ωt+φ),radịantrengịay(rad/s)lathưnguyen cuađaịlượng:

A. A. B. ω C. Pha(ωt+ ) D. T.

6. [NB] Trongphượng trĩnhdđđhx=Acos(ωt +φ),radịan(rad) lathưnguyen cuađaị lượng:

A. A. B. ω C. pha(ωt+ ) D. T.

7. [TH] Hĩnhvebenladaođongđịeuhoacuamotconlac.Haychobịetvịtrĩvahượng dịchuyencuaconlactaịthợịđịembanđau:

VẬT LÍ 11 16
VẬT LÍ 11 17
4

A.vậtởvịtríbiênâm,bắtđầuđịtheochịềudượng(+)

B.vật ởvịtríbịênâm,đangđịtheochịềudượng(+)

C. vật ởvịtrícânbằng,đangđịtheochịềudượng(+)

D.vật ởvịtrícânbằng,đangđịtheochịềuâm(-)

8. [NB] Motvatdđđh,khịvatđịquaVTCBthĩ

A. đolợnvantoccưcđaị,gịatocbangkhong

B. đolợngịatoccưcđaị,vantocbangkhong.

C. đolợngịatoccưcđaị,vantockhackhong

D. đolợngịatocvavantoccưcđaị.

9. [TH] Haivậtdaođộngđịềuhòacóđồthịbiểu diễnlịđộphụthuộcthờịgịannhưhìnhvẽ.Từđồ thịtacóthểkếtluận:

A. Haịdaođộngcùngpha

B. Daođộng1sớmphahợndaođộng2

C. Daođộng1trễphahợndaođộng2

D. Haịdaođộngngượcpha

10. [NB] Choncautralợị đúng.Khịmotvatdđđhthĩvectợvantoc

A. vàvectợgịatốcluônhướngcùngchiềuchuyểnđộng.

B. luônhướngcùngchiềuchuyểnđộng,vectợgịatốcluônhướngvềVTCB.

C. vàgiatốcluônđổichiềukhiquaVTCB.

D. vàvectợgịatốcluônlàvectợhằngsố.

11. [TH] Trongdđđhx=Acos(ωt+φ),gịatrịcưctịeucuavantocla

A. vmịn=-2ωA B. vmịn=0 C. vmịn=-ωA D. vmịn=ωA

12. [TH] Gịatoctrongdaođongđịeuhoacưcđaịkhị:

A. vantocdaođongcưcđaị. B. vantocdaođongbangkhong.

C. daođongquavịtrĩcanbang. D. tansodaođonglợn.

13. [NB] Trongdđđhcuamotvat,taphợpnaosauđaygomcacđaịlượngkhongđoịtheo thợịgịan?

A. Bịênđộ,giatốc

B. Vậntốc,lịđộ

C. gịatốc,phadaođộng D. Chukì,cợnăng.

14. [NB] ChomộtvậtdaođộngđịềuhòavớịbịênđộAdọc theotrụcOxvàquanhgốctọađộO.MộtđạịlượngYnàođó

củavậtphụthuộcvàolịđộxcủavậttheođồthịcódạngmột phầncủađườngpa-ra-bôn nhưhìnhvẽbên.Ylàđạịlượng nàotrongsốcácđạịlượngsau?

A. Vậntốccủavật C.Độngnăngcủavật

B. Thếnăngcủavật D.Giatốccủavật

15. [TH] Motvatdaođongđịeuhoavợịcợnang��(gocthenangđượcchontaịvịtrĩcan bang).Khịđongnangbang �� 5,thenangsebang

A. �� 5 . B. 4�� 5 . C. 5��. D. 5�� 4 .

16. [TH] Mộtvâtcókhốịlượng1kgdaođộngdiều hòaxungquanhvịtrícânbằng.Ðồthịdaođộngcủa thếnăngcủavậtnhưhìnhvẽ.Cợnăngcủavâtdao

độnglà

A. 0,45J C.0,5J

B. 1,0J D.1,5J

17. [NB] Daođongmabịenđocuavatgịamdantheothợịgịanđượcgoịladaođong

A. địeuhoa. B. tuanhoan. C. tatdan. D. cượngbưc.

18. [NB] Nguyennhangayradaođongtatdancuaclđtrongkhongkhĩlado

A. tronglưctacdunglenvat. B. lưccangdaytreo.

C. lưccanmoịtrượng. D. daytreocokhoịlượngđangke

19. [TH] Haịchatđịemdaođongcolịđophuthuoctheothợịgịanđượcbịeudịentượng ưngbợịhaịđothị(1)va(2)nhưhĩnhve.Nhanxetnaodượịđay đúng khịnoịvedao đongcuahaịchatđịem?

A.Haichấtđịểmđềuthựchiệndaođộngđịều hòavớicungchukỳ.

B.Đồthị(1)biểudiễnchấtđịểmdaođộngtắt dầncùngchukỳvớichấtđịểmcònlại

C.Haichấtđịểmđềuthựchiệndaođộngđịều hòavàcungphabanđầu

D.Đồthị(1) biểudiễn chấtđịểmdao động

cưỡngbứcvớitầnsốngoạilựccưỡngbức

bằngtầnsốdaođộngcủachấtđịểmcònlại

20. [VD] Motconlacđợncochịeudaị 1,2 l = mdaođongnhovợịtansogocbang2,86 rad/staịnợịcogịatoctrongtrượng g .Gịatrịcua g taịđobang

VẬT LÍ 11 18
VẬT LÍ 11 19
A. 9,82m/s2 .
B.9,88m/s2 .
2
C.9,85m/s2 . D.9,80m/s
.

21. [TH] CuTíxáchmộtxônước,cậunhậnthấyrằngnếubướcđị60 bướctrongmộtphútthìnướctrongxôsóngsánhmạnhnhất.Tầnsốdao

độngriêngcủaxônướclà:

A. 1/60Hz B. 1Hz

C. 60Hz D. 1/60kHz

22. [VD] Bangsolịeuthuđượcbendượịlagịatrịgịatoc mm/s2 tượngưngtheolịđo mmcuamotvatdaođongđịeuhoa

16 8 0 –8 –16

–4 –2 0 2 4

Chukĩdaođongcuavatla

A.

s. B.

s. C.

s. D.

s.

25. [VD] Thôngthường,cácloàibiếtbaykhácnhưruồigiấm haychimsẻ,baybằngcáchnhảylêncao.Khịđãởtrênkhông trung,chúngmớibắtđầuvỗcánh.Muỗịthìhoàntoànngược lại.Chúngbắtđầuđậpcánhkhoảng30mịlịgịâytrướckhinhảy lên.Tốcđộđậpcánhcủachúngcũngcựckìnhanh,cóthểlên đến800lầnmỗigiây,trongkhiphầnlớncôntrùngcùngkích cỡchỉlà200lần.Xácđịnhchukìdaođộngcủacánhmuỗi:

A. 30ms. B.1/800s C. 1/200s. D. 800ms.

26. [VD] Hìnhvẽlàdaođộngđịềuhòa

củamộtvật.Hãyxác địnhtốcđộcực đạicủavậtdaođộng:

A. 27,4m/s2 B. 274m/s2

C. 5,24m/s2 . D. 52,4 m/s2 .

23. [VD] Khảosátthựcnghiệmmột con lắc lò xo gồm vậtnhỏ có khối lượng250��vàlòxonhẹcóđộcứng

��,daođộngdướitácdụngcủangoại lực ��=��0cos(2������), với ��0 không đổivà��thayđổịđược.Kếtquảkhảo sáttađượcđườngbiểudiễnsựphụ thuộc củabiênđộ������củaconlắc theotầnsố����củangoạilựcnhưhình vẽ.Giátrịcủa�� gần nhất vớigiátrị nàosauđây?

A. 56�� �� B. 34 �� �� C. 87 �� �� D. 128 �� ��

24. [VD] Một con lắc lò xo treo thẳngđứng,gồmvậtnặngcókhối lượng 225�� và lò xo nhẹ có độ cứng��, được kích thích cho dao

động địều hòa tạị nợị có gịa tốc trọngtrường��=10=��2 �� ��2.Hình

bênlàmộtphầnđồthịbiểudiễnsự

phụthuộccủađộngnăngdaođộng

củaconlắctheothờigian��.

Cợnangcuavatdaođongla

27. [VD] Mộtconlắclòxodaođộngđịềuhòavớịbịênđộ

A=10cm.Đồthịbiểudiễnmốiliênhệgiữađộngnăngvà

vận tốccủa vậtdao động được chonhưhìnhvẽ. Khối lượngcủavậtnặnglà:

A.100g B.40g

C.4kg D.1kg

28. [VD] Bốtríthínghiệmnhưsau:Mộtconlắclòxotreothẳngđứng,lòxonhẹ,vậtnặng đượcgắnvớimộtcâybúttheophượngvuônggócvớitrụclòxo.Chomộtbănggịấyđị ngangquatừtừởbênđượcgắnđầubútcủaconlắcvàvuônggócvớịđầubút.Chocon lắclòxodaođộngđịềuhòa,hìnhảnhthuđượctrênbănggịấycódạng?

A.HìnhElip

B.Hìnhsin

C.Đườngthẳng

D.Hypebol

Tựluận(3điểm) II

Bài 1. (2 điểm) Chođothịgịatoc–thợịgịancuamotvatdaođongđịeuhoanhưhĩnh ve.Bịetrangkhoịlượngcuavatla0,15kg.Hayxacđịnh:

a. Xácđịnhchukì,tầnsố,tầnsốgócvàbịênđộcủa vậtdaođộng.

b. Tìmvịtrívàvậntốccủangườitạithờịđịểm1,5s.

c. Cợnăngcủavậtdaođộng.

d. Thếnăngcủangườikhiởvịtrícógiatốc1m/s2 .

VẬT LÍ 11 20
1 
2 
2 
A.80J B.80mJ C.0,10J D.0,05J VẬT LÍ 11 21

Bài 2. (1điểm) MotconlacloxodaođongvợịchukĩrịengT=0,4π(s)khoịlượngkhong đang ke,ganquanang cokhoịlượng m=0,25 kg.Conlacdaođong cượng bưctheo phượngtrungvợịtruccualoxodượịtacdungcuangoaịlưctuanhoan��=��������������(��).

Khịthayđoịωthĩbịenđodaođongcuavịenbịthayđoị.Khịωlanlượtla10rad/sva15 rad/sthĩbịenđodaođongtượngưngcuavịenbịlanlượtlaA1vaA2.HaysosanhA1 va A2.

5 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNGDAOĐỘNGSỐ5

Trắcnghiệm(7điểm) I

1. [NB] Bịenđodaođongla

A. đodợịcuavatsovợịvịtrĩcanbang

B. đodợịcưcđaịcuavatsovợịvịtrĩcanbang

C. khoangcachcuavatsovợịvịtrĩbanđau

D. khoangcachcưcđaịcuavatsovợịvịtrĩbanđau

2. [NB] Chuyenđongnaosauđay không phải ladaođongcợhoc?

A. Chuyển động đung đưa của con lắccủađồnghồ

B. Chuyển động đungđưacủalácây.

C. Chuyển động nhấpnhôcủaphao trênmặtnước

3. [TH] Quansathĩnhvevachĩranhưngđịemcotoađodượng:

A.E;M;R

B.G;P

C.E;G;M;P;R

D.F;H;N;Q

D. Chuyểnđộngcủa ôtôtrênđường.

4. [TH] MotchatđịemMchuyenđongđeutrenmotđượngtron,bankĩnhR,vantocgoc .HĩnhchịeucuaMtrenđượngkĩnhlamotdaođongđịeuhoaco:

A.bịenđoR. B.bịenđo2R. C.phabanđau t D.quyđao4R.

5. [NB] Motconlacđợngomvatnang,daytreocochịeudaị l đượckĩchthĩchdaođong địeuhoataịnợịcogịatoctrongtrượng g .Chukĩdaođongcuaconlacđượcxacđịnh bợị

VẬT LÍ 11 22
VẬT LÍ 11 23

A. B. C.

6. [NB] Chohaịdaođongđịeuhoa va (A1,A2,  > 0).Đolechphacuax2 sovợịx1la

A. B. C. D.

7. [TH] Hĩnhvebenladaođongđịeuhoacuamotconlac.Haychobịetvịtrĩvahượng dịchuyencuaconlactaịthợịđịembanđau:

A. vật ởvịtríbiênâm,bắtđầuđịtheochịềudượng(+)

Đothịnaosauđaybịeudịenđunggịatoccuavattheothợịgịan?

B. vật ởvịtríbịêndượng,bắtđầuđịtheochịềuâm(-)

C. vật ởvịtríbịêndượng,đangđịtheochịềuâm(-)

D. vật ởvịtrícânbằng,đangđịtheochịềuâm(-)

8. [TH] Motconlacđợncoganvatnhokhoịlượng��daođongđịeuhoa.Neugịamkhoị lượngđị4lanthĩchukĩdaođongcuaconlacse

HìnhA HìnhB

A. khongthayđoị. B. gịambonlan. C. tanghaịlan. D. gịamhaịlan.

9. [NB] Motvatdaođongđịeuhoadoctheotruc vợịphượng trĩnh

xAcost. =+ Khịvatđịquavịtrĩcanbangthĩđolợnvantoccuavatcogịatrịla A.

sin()aAt=+

2 cos()aAt=−+

10. [NB] Motvatdaođongđịeuhoatheophượng trĩnh

2 cos()aAt=+

cos()xAt=+ .Gịatoccuavat đượctĩnhbangcongthưc

HìnhC HìnhD

A. HĩnhA. B. HĩnhB. C. HĩnhC. D. HĩnhD.

13. [NB] Conlacloxocođocưng��,đượckĩchthĩchchodaođongđịeuhoavợịbịenđo ��.Khịđịquavịtrĩbịen,thenangcuaconlacnaybang

A. ���� B. ����2 C. 0,5����2 D. 0,25����2

14. [NB] Cợnangcuamotvatdaođongđịeuhoa

A. bịenthịentuanhoantheothợịgịanvợịchukybangmotnưachukydaođongcuavat.

11. [TH] Trongdđđhx=2Acos(2ωt +φ),gịatrịcưctịeucuagịatocla

B. tanggapđoịkhịbịenđodaođongcuavattanggapđoị.

C. bangđongnangcuavatkhịvattợịvịtrĩcanbang.

12. [TH] Vatnangcuamotconlacloxodịchuyenlenxuongsaukhịđượckĩchthĩchdao

đongtaịthợịđịem

hĩnhve.

.Đothịbịeudịenlịđocuavatnangtheothợịgịanđượcchonhư

D. bịenthịenđịeuhoatheothợịgịanvợịchukybangchukydaođongcuavat.

15. [TH] Conlacloxodaođongđịeuhoatheophượngthangđưng.Vatcođongnangcưc đaịkhịnođịquavịtrĩ

A. thapnhattrenquyđao. B. caonhattrenquyđao.

C. bịendượng. D. chĩnhgịưacuaquyđao.

VẬT LÍ 11 24
D.
A
B. 0,5A  C. D. 0.
A.
B.
C.
sin()aAt=−+
D.
A. amịn =-ω2A B. amịn=0 C. amịn =4ω2A D. amịn =-4ω2A
0 t =
VẬT LÍ 11 25
O O O O O O O O

16. [TH] Trongdaođongđịeuhoakhịđongnanggịamđị2lansovợịđongnangcưcđaị

thĩ:

A. thenangđoịvợịvịtrĩcanbangtanghaịlan. B. lịđodaođongtang2lan

C. vantocdaođonggịam√2lan D. Gịatocdaođongtang2lan.

17. [NB] Nhanđịnhnaosauđay sai khịnoịvedaođongcợhoctatdan?

A. daođongtatdancođongnanggịamdanconthenangbịenthịenđịeuhoa.

B. trongdaođongtatdancợnanggịamdantheothợịgịan.

C. daođongtatdanladaođongcobịenđogịamdantheothợịgịan.

D. lưcmasatcanglợnthĩdaođongtatdancangnhanh.

18. [NB] Motvatdaođongtatdancocacđaịlượnggịamlịentuctheothợịgịanla:

A. bịenđovagịatoc

B. lịđovatocđo

C. bịenđovananglượng D. bịenđovatocđo

19. [TH] MothedaođongchịutacdungcuangoaịlưctuanhoanFn =F0sịn10πtthĩxay rahịentượngconghượng. Tansodaođongrịengcuahephaịla

A. 5πHz. B. 5Hz. C. 10πHz. D. 10Hz.

20. [TH] Dưavaođothịhĩnhve,motasưthayđoịcuabịenđodaođongcượngbưctheo tansocuangoaịlưctuanhoan

A.Bịênđộcủadaođộngcữngbứcgiảm dầnkhitầnsốtăngdầnđếngiátrịf0

B.Bịênđộđạtcựcđạitạigiátrịf0vàsau đógịảmdầnkhitầnsốlớnhợnf0.

C.Bịênđộcủadaođộngcữngbứcgiảm dầnkhitầnsốgiảmdầnđếngiátrịf0.

D.Bịênđộđạtcựctiểutạigiátrịf0vàsau

đótăngdầnkhitầnsốlớnhợnf0

21. [VD] Mot vat dao đong địeu hoa doc theo truc ���� vợị phượng trĩnh ��= ��cos(����+��).Khịvatđịquavịtrĩcolịđo0,8��thĩđolợngịatoccuavatcogịatrịla

A. ����.

B. 0,8��2��. C. ��2��.

D. 0,6��2��.

23. [VD] MotvatdaođongđịeuhoadoctheotructoađonamngangOxvợịchukĩT,vị trĩcanbangvamocthenangợgoctoađo.Tĩnhtưlucvatcolịđodượnglợnnhat,thợị địemđautịenmađongnangvathenangcuavatbangnhaula

A. B. C. D.

24. [VD] Daođong cua motvatladaođong cượng bưc dượịtacdung cua ngoaịlưc , khongđoị.Chukĩdaođongcuavatla

A. 0,2s. B. 0,1s. C. 2,1s. D. 1,5s.

25. [VD] Cácnhànghiêncứuquansátnhữngchuyếnbaycủabướm vẽquacameratốcđộcao,vàbấtngờrằngchúngcóthểvỗcánhtới 20lần/gịây.Xácđịnhchukìdaođộngcủacánhbướm:

A. 20ms. B.50ms C. 20s. D. 0,5s.

26. [VD] Hìnhvẽlàvậntốcdaođộng

địều hòa của một vật. Hãyxác định

bịênđộdaođộngcủavật:

A. 4,20cm/s. B. 0,66cm/s.

C. 0,99cm/s. D. 1,98cm/s.

27. [VD] Mộtconlắclòxocóvậtnhỏkhốịlượng0,1kg daođộngđịềuuhòatrêntrụcOxvớịphượngtrìnhx= Acosωt cm. Đồ thị biểu diễn động năng theo bình

phượnglịđộnhưhìnhvẽ.Lấyπ²=10.Tốcđộtrung

bìnhcủavậttrong1chukỳlà

A. 20cm/s C.40cm/s

B. 10cm/s D.80cm/s

28. [VD] Mộtchiếcxeđẩycókhốịlượngmđượcđặttrênhai

bánhxe,mỗibánhgắnmộtlòxocócùngđộcứngk=200N/m. Xechạytrênđườnglátbêtông,cứ6mgặpmộtrảnhnhỏ.Với vậntốcv=14,4km/hthìxerungmạnhnhất.Lấy 2=10.Khối lượngcủaxebằng: A. 2,25kg. B. 22,5kg. C. 215kg. D. 25,2kg.

Tựluận(3điểm) II

22. [VD] Motconlacđợncochịeudaịdaytreola80cm,daođongđịeuhoatưdotaịnợị cogịatoctrongtrượng

2 9,8m/s. g = Tocđocưcđaịcuavatnhotrongquatrĩnhdaođong la21cm/s.Bịenđogoccuadaođong gần nhất vợịgịatrịnaosauđay?

Bài 1. (1 điểm) Gờgiảmtốc(hìnhvẽ)cótácdụngcảnhbáo(thông quaviệcgâyratácđộngnhẹlênphượngtịện)chongườithamgia giaothôngbiếttrướcđoạnđườngnguyhiểm,cầnphảigiảmtốcđộ vàchúýquansátđểbảođảmantoàngiaothông.

VẬT LÍ 11 26
A. 50 . B. 60 . C. 40 . D. 70 . VẬT LÍ 11 27

Mototocokhoịlượng1500kgchợhaịngượịcotongkhoịlượng120kgđịquamot đoanđượngcogợgịamtoc,vợịnhưngnepgapcachnhau0,50m.Otonaylenvợịbịen đocưcđaịkhịtocđocuanola20km/h.Xacđịnhđocưngtượngđượngcuahethonglo xoganvợịkhungxe.Nhaclaịrangtacothecoịganđunghethongnaynhưmotconlac loxocochukĩdaođongtĩnhbangcongthưc:

Bài 2. (2điểm) Hĩnhvelasợđocuamotbanxoayhĩnhtron,coganmotthanhnhocach tamban15cm.Banxoayđượcchịeusangtưbencanhphĩatrượcmanđebongđolen manhĩnh.Motconlacđợnđượcđatsaubanxoayvalamchodaođongđịeuhoavợịbịen đobangkhoangcach tưthanhnhođentambanxoay.Tocđoquaycuabanquayđược địeuchĩnh la20 (rad/s) vabongcuathanhnholuontrungvợịbongcuaconlactren manhĩnh.

a. Tạisaonóibóngcủathanhnhỏvàquảlắclàđồngpha?

b. Viếtphượngtrìnhmôtảlịđộxcủaconlắckhỏivịtrí cânbằng.Chọngốcthờigianlàlúcconlắcởvịtríhiển thịtrongsợđồ

c. Tínhcợnăngmàconlắcđợncóđược.Biếtkhốịlượng củaconlắcđợnlà100g.

d. Bànxoayđịmộtgóc30°từvịtríbanđầu.Tínhlịđộcủa conlắcvàtốcđộcủanótạithờịđịểmnày.Bàn xoay phảiquaythêmmộtgócnàonữatrướckhinócótốcđộ nàytrởlại?

Chuyênđề2 SÓNG

Chủđề 1 MÔTẢ SÓNG

Tómtắtlýthuyết I

Sóngcơ 1

-Sóngcợlànhữngbiếndạngcợlantruyềntrong mộtmôịtrườngđànhồi.

-Nguyênnhântạonênsóngtruyềntrongmộtmôi trường:

+Nguồndaođộngtừbênngoàitácdụnglênmôi trườngtạịđịểmO.

+Lựcliênkếtgiữacácphầntửcủamôịtrường.

=>Nănglượngsóngđượctruyềnđịtheophượng truyềnsóng. Quátrìnhtruyềnsónglàquá trình truyềnnănglượng.

-Sự lệch pha giữa các phần tửdao động trên phượngtruyềnsóngtạonênhìnhảnhcủasóng.

Cácđạilượngđặctrưngcủasóng 2

Đại lượng Khái niệm Đặc điểm

VẬT LÍ 11 28
VẬT LÍ 11 29
Kí hiệu Công thức Đơn vị

Biên độ sóng

Chu kì sóng

Tần số sóng

Bước sóng

Tốc độ truyền sóng

Cường độ sóng

Là độ lệch lớn nhất của phần tử sóng khỏi vị trí cânbằng.

Làkhoảngthờịgịanđểhaị ngọn sóng lịên tịếp chạy quamộtđịểmđangxét.

Làsốcácngọnsóngđịqua mộtđịểm đang xéttrong mộtđợnvịthờịgịan.

Là khoảng cách gịữa haị ngọnsónglịêntịếp.

Làtốcđộlantruyềnbịến dạng.

Lànănglượngsóngđược truyền qua một đợn vị dịện tích vuông góc vớị

phượngtruyềnsóngtrong

mộtđợnvịthờịgịan.

Sóngcóbịênđộcàng lớnthìphẩn tửsóng daođộngcàngmạnh. A mét

Bằngchukìdaođộng

củaphầntửsóng. T T = �� �� giây

Bằngtầnsốdaođộng củanguồnsóng. f f = �� �� Hz

Bằng quãng đường màsóngtruyềnđược trongmộtchukì.

Bàitậpônlíthuyết II

A BÀI TẬP TỰĐIỀN KHUYẾT

Câu 1: Địenkhuyetcactưkhoathĩchhợpvaochotrong:

a. Bịenđosonglađolech………………………………cuaphantưsongkhoị………………………..

b. Songcợlanhưng……………………..lantruyentrongmotmoịtrượng…………………………

c. Bượcsonglakhoangcachgịưa……………………………………………………………………………….

d. Tocđotruyensongla…………………………………………………………………………………………….

e. Cượngđosongla……………………………..đượctruyenquamot

vuonggocvợịphượng truyensongtrongmotđợnvịthợịgịan.

Giả sử nguồn sóng O dao động địều hòa theo

phượng vuônggócvớitrục Ox,cólịđộ được môtảbởi phượngtrình:

uo=Acos(ωt)

PhượngtrìnhsóngtruyềntheotrụcOxlà:

uM =Acos(ωt2���� �� )

a. Sóng ngang: làsóngtrongđócácphần tửcủamôịtrườngdaođộngtheophượng vuông góc vớịphượngtruyềnsóng.

Trừtrường hợp sóng mặt nước,còn sóng ngang chỉtruyền được trong chất rắn.

Ví dụ: sóngtrênmặtnước,sóngtrênsợi dâycaosu.

b. Sóng dọc: làsóngtrongđócácphầntử của môị trường dao động theo phượng trùng vớịphượngtruyềnsóng.

Sóng dọc truyền được cả trong chất khí,chấtlỏngvàchấtrắn

Ví dụ: sóngâm,sóngtrênlòxo.

Sóng cợ không truyền được trong chân

không.

B BÀI TẬP NỐI CÂU

Câu 2. HaynoịnhưngkĩhịeutượngưngợcotAvợịnhưngkhaịnịemtượngưngợcotB

CỘT A

CỘT B

A

f

λ

C BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Tần số (Hz)

v Biên độ (m hoặc cm)

Bước sóng (m hoặc cm)

Tốc độ truyền sóng (m/s hoặc cm/s)

VẬT LÍ 11 30
λ λ = v.T = �� �� mét
v v = λ.f m/s
I I = �� ��∆�� W/m2
Phươngtrìnhsóng 3 Phânloạisóng 4 VẬT LÍ 11 31

Nhậnbiết

Câu 1: (SBT – CTST)

Mộtsóngđangtruyềntừtráisangphảitrênmộtdâyđàn hồịnhưhình5.1.XéthaịphầntửMvàNtrêndây.Tạithời địểmxét,

A. MvàNđềuchuyểnđộnghướnglên

B. MvàNđềuchuyểnđộnghướngxuống

C.Mchuyểnđộnghướnglên,Nchuyểnđộnghướngxuống

D. Mchuyển độnghướngxuống,Nchuyển độnghướng

lên

Câu 2: (SBT – CTST)

Mộtsóngtruyềntrêndâyđànhồitheochiềutừtráisang

phảịnhưhình5.2.Chọnnhậnxétđúngvềchuyểnđộng

củađịểmMtrêndây.

A.Mđangchuyểnđộngxuốngvàcótốcđộlớnnhất.

B.Mđangchuyểnđộnglênvàcótốcđộlớnnhất.

C. Mđangđứngyênvàsắpchuyểnđộnglên.

D. Mđangđứngyênvàsắpchuyểnđộngxuống.

Câu 3: (SBT – CTST)

Khịsóngnướctruyềnquamộtkẽhởgiữamộtdảịđất

nhưhình5.5sẽcóhiệntượng

A. giaothoasóng.

B. nhiễuxạsóng.

C. phảnxạsóng.

D. truyềnsóng.

Câu 4: Theođịnhnghĩa.Songcợla

A. sưtruyenchuyenđongcợtrongkhongkhĩ.

B. sưcodantuanhoangịưacacphantưmoịtrượng.

C. chuyenđongtượngđoịcuavatnaysovợịvatkhac.

D. nhưngdaođongcợlantruyentrongmoịtrượngđanhoị.

Câu 5: Khoangcachgịưahaịđịemtrenphượngtruyensonggannhaunhatvadaođong cungphavợịnhaugoịla

A. chukĩ. B. bượcsong.

C. đolechpha. D. vantoctruyensong.

Câu 6: Bượcsonglakhoangcachgịưahaịđịem

A. gần nhau nhất mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.

B. trên cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.

C. trên cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó ngược pha.

D.gần nhau nhất trên cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.

Câu 7: Trongsongcợ,tocđotruyensongla

A. tốc độ lan truyền dao động trong môi trường truyền sóng.

B. tốc độ cực tiểu của các phần tử môi trường truyền sóng.

C. tốc độ chuyển động của các phần tử môi trường truyền sóng.

D. tốc độ cực đại của các phần tử môi trường truyền sóng..

Câu 8: Motsongcợcotansof,truyentrendayđanhoịvợịtocđotruyensongvvabược song

.Hethưcđungla

Câu 9: Phatbịeunaosauđayla sai khịnoịvequatrĩnhtruyensong?

A. Quatrĩnhtruyensonglaquatrĩnhtruyendaođongtrongmoịtrượngđanhoị

B. Quatrĩnhtruyensonglaquatrĩnhtruyennanglượng

C. Quatrĩnhtruyensonglaquatrĩnhtruyenphadaođong

D. Quatrĩnhtruyensonglaquatrĩnhtruyencacphantưvatchat.

Câu 10: Phatbịeunaosauđayveđaịlượngđactrưngcuasongcợ không đung?

A.Chukĩcuasongchĩnhbangchukĩdaođongcuacacphantưdaođong.

B.Tansocuasongchĩnhbangtansodaođongcuacacphantưdaođong.

C.Tocđocuasongchĩnhbangtocđodaođongcuacacphantưdaođong.

D. Bượcsonglaquangđượngsongtruyenđịđượctrongmotchukĩ

Câu 11: Vantoctruyensongla

A. Vantoctruyenphadaođongvavantocdaođongcuacacphantưvatchatcosong truyenqua.

B.Vantocdaođongcuacacphantưvatchat.

C. Vantoctruyenphadaođong.

D. Vantocdaođongcuanguonsong.

Câu 12: Vợịmotsongnhatđịnh,tocđotruyensongphuthuocvao

A. Nanglượngsong B. Tansodaođong

VẬT LÍ 11 32
VẬT LÍ 11 33
vf  = B. f v  = C. v f  = D. 2 vf =
A.

C. Moịtrượngtruyensong D. Bượcsong

Câu 13: Motsongcợhoclantruyentrongmotmoịtrượngtocđov.Bượcsongcuasong naytrongmoịtrượngđolaλ.Chukĩdaođongcuasongcobịeuthưcla

A. T=v/λ B. T=v.λ C. T=λ/v D. T=2πv/λ

Câu 14: Tĩmphatbịeu sai:

A. Bượcsonglakhoangcachgịưa2địemtrencungphượng truyengannhaunhatva daođongcungpha.

B. Nhưngđịemcachnhaumotsolelannưabượcsongtrencungphượng truyensong thĩdaođongngượcpha.

C.Bượcsonglakhoangtruyencuasongtrongthợịgịan1chukĩT.

D. Nhưngđịemcachnhaumotsonguyenlannưabượcsongtrencungphượng truyen thĩdaođongcungpha.

Câu 15: Phượngtrĩnhsongcodangnaotrongcacdangdượịđay?

D. (1)doc,(2)moịđịemtrenloxodaođongtheophượngthangđưng.

Câu 18: (SBT– CTST) Khịsonghĩnhthanhtrenloxonhưhĩnh5.3,moịvongtrenloxo se

A. chuyenđongdoctheotrucloxotưBđenA.

B. chuyenđongdoctheotrucloxotưAđenB.

C. daođongtheophượngdoctheotrucloxo,qualaịquanhmotvịtrĩcođịnh.

D. daođongtheophượngvuonggocvợịtrucloxo,qualaịquanhmotvịtrĩcođịnh.

Câu 19: (SBT – CTST)

Haisóngtruyềntrêndâytheohaichiềungượcnhau

nhưhình5.4khịgặpnhausẽ

A. tạonênmộtxungcólịđộcựcđại.

B. tạonênmộtxungcólịđộcựctiểu.

C. khôngảnhhưởnglẫnnhau.

D. dừnglạivàkhôngtiếptụctruyềnđị.

Câu 20: Khịmotsongcợhoctruyentưkhongkhĩvaonượcthĩđaịlượngnaosauđay khongthayđoị:

A. Vantoc. B.Tanso C. Bượcsong. D. Nanglượng.

Câu 16: Bịenđosongtaịmotđịemnhatđịnhtrongmoịtrượngsongtruyenqua

A. labịenđodaođongcuacacphantưvatchattaịđo.

B. tĩlenanglượngcuasongtaịđo.

C. bịenđodaođongcuanguon.

D. tĩlevợịbĩnhphượngtansodaođong.

Thông hiểu

Câu 17: (SBT – CTST)

Trênhình5.3,đầuAcủalòxođượcgiữcốđịnh,đầuB daođộngtuầnhoàntheophượngngang.Sóngtrênlòxo làsóng(1)….vì(2)………

Chọncụmtừthíchhợptrongcácđápándướịđâyđểđịền vàocácchỗtrống

A. (1)ngang,(2)moịđịemtrenloxodaođongtheophượngngang.

B. (1)doc,(2)moịđịemtrenloxodaođongtheophượngngang.

C. (1)ngang, (2)moịđịemtrenloxodaođongtheophượngthangđưng.

Câu 21: MotsongcợtruyendoctheotrucOxcophượngtrĩnh (cm), vợịttĩnhbangs.Tansocuasongnaybang

A. 15Hz. B. 10Hz. C. 5Hz. D. 20Hz.

Câu 22: Motsong cợ truyen doc theo truc Ox vợịphượng trĩnh (mm).Bịenđocuasongnayla

A. 2mm B. 4mm C.

mm D. 40

mm

Câu 23: Songcợhoctruyentrongmoịtrượng vatchatđongnhatquađịemAroịđen địemBthĩ

A. chukĩdaođongtaịAkhacchukĩdaođongtaịB.

B. daođongtaịAtrephahợntaịB.

C. bịenđodaođongtaịAlợnhợntaịB.

D. bịenđodaođongtaịAnhohợntaịB.

Câu 24: Tocđotruyensongcợ(thongthượng)khongphuthuocvao

A. tansovabịenđocuasong.

B. nhịetđocuamoịtrượngvatansocuasong.

C. banchatcuamoịtrượnglantruyensong.

D. bịenđocuasongvabanchatcuamoịtrượng.

VẬT LÍ 11 34
A. ( ) Acos xt=+ B. Acos x ut    =−  C. u=Acos2π(�� �� �� ��) D. Acos t u T   =+ 
LÍ 11 35
VẬT

Bàitậpphândạng III

Dạng 1 Xác địnhcác đặc trưng củasóng cơ

c. Giátrịcủalịđộu,tạịđịểmcóx=50cmvàothờịđịểmt=4s.

Bài 4: (SGK - KNTT) Mộtsóngâmcótầnsố192Hz vàtruyền địđược quãngđường 91,4mtrong0,27s.Hãytính:

a, Tốcđộtruyềnsóng.

b, Bướcsóng.

c, Nếutầnsốsónglà442Hzthìbướcsóngvàchukìlàbaonhiêu?

Bài 5: (SGK - KNTT)

-Chukĩ(T),vantoc(v),tanso(f),bượcsong(λ)lịenhevợịnhau:

f=1 T;λ=v.T= v f ;v= ∆�� ∆�� vợịΔslaquangđượngsongtruyentrongthợịgịanΔt

-Quansathĩnhanhsongconngonsonglịentịepthĩcon-1bượcsong.

-SolannholentrenmatnượclaNtrongkhoangthợịgịantgịaythĩchukĩT= t N 1

A PHƯƠNGPHÁP GIẢI B

Bài 1: (SGK - KNTT)

Trênmặthồyênlặng,mộtngườilàmchoconthuyền daođộngtạorasóngtrênmặtnước.Thuyềnthựchiện được24daođộngtrong40s,mỗịdaođộngtạoramột ngọnsóngcao12cmsovớimặthồyênlặngvàngọn sóngtớibờcáchthuyền10msau5s.Vớisốliệunày,hãy xácđịnh:

a. Chukìdaođộngcủathuyền.

b. Tốcđộlantruyềncủasóng.

c. Bướcsóng.

d. Bịênđộsóng.

Bài 2: (SGK - KNTT)

Hìnhbênlàđồthị(u-t)củamộtsóngâmtrên mànhìnhcủamộtdaođộngkí.Biếtmỗicạnh

của ô vuông theo phượng ngang trên hình

tượngứngvới1ms.Tínhtầnsốcủasóng.

Bài 3: (SGK - CTST)

Mộtsóngtruyềntrênmộtdâyrấtdàịcóphượngtrình:u=10cos(2πt+0,01πx).Trong đó uvàxđượctínhbằngcmvàtđượctínhbằngs.Hãyxácđịnh:

a. Chukì,tầnsốvàbịênđộsóng.

b. Bướcsóngvàtốcđộtruyềnsóng.

Trongthínghiệmhình8.1,cầnrungdao độngvớitầnsố50Hz.Ngườịtađođược bánkínhcủa2gợnsónghìnhtrònliêntiếp lầnlượtbằng12,4cmvà14,3cm.Tínhtốc độtruyềnsóng.

Bài 6: (SGK - KNTT)

Mộtsónghìnhsịnđanglantruyềntừtráisangphải trên một dây dàị (nhưhình vẽ). Cho biết tốc độ truyềnsóngv=1m/s.

a. Tínhtầnsốcủasóng.

b. Hỏịđịểm Q, PvàO đang chuyển động lên hay

xuống?

Bài 7: (SGK - KNTT)

Mộtsónghìnhsịnđượcmôtả(nhưhìnhvẽ).

a. Xácđịnhbướcsóngcủasóng.

b. Nếuchukìcủasónglà1sthìtầnsốvàtốcđộ truyềnsóngbằngbaonhiêu?

c. Bướcsóngsẽbằngbaonhiêunếutầnsốtăng lên5Hzvàtốcđộtruyềnsóngkhôngđổi?Vẽđồ

thị(u-x)trongtrườnghợpnàyvàđánhdấurõ

bướcsóngtrênđồthị

Bài 8: (SGK -CTST) Mộtbạnhọcsịnhđangcâucátrênhồnước.Khicósóngđịqua,bạn quansátthấyphaocâucánhôlêncao6lầntrong4s.Biếttốcđộtruyềnsónglà0,5m/s.

Tínhkhoảngcáchgiữahaịđỉnhsóngliêntiếp.

Bài 9: Mộtngườingồiởbờbiểntrôngthấycó10ngọnsóngqua mặttrong36giây, khoảngcáchgiữahaingọnsónglà10m.Tínhtầnsốsóngbiểnvàvậntốctruyềnsóng biển.

Bài 10: (SBT –CTST) Mộttínhiệucủasóngsịêuâmđượcgửịđịtừmộtchiếctàuxuống đáybịểntheophượngthẳngđứng.Sau0,8giây,tàunhậnđượctínhiệuphảnxạtừđáy biển.Chobiếttốcđộtruyềncủasóngsịêuâmtrongnướcbiểnbẳng1,6.103 m/s.Độsâu củađáybịểntạịnợịkhảosátbằngbaonhiêu?

VẬT LÍ 11 36
TỰLUẬN VẬT LÍ 11 37
BÀI TẬP

VẬT

Bài 11: (SBT – CTST) Sóng nước truyền trên một mặt hồ có phượng trình: u = 3,2cos(8,5t–0,5x)(xđượctínhbằngcm,tđượctínhbằngs).Tínhtốcđộcủasóngtruyền trênmặthồ.

Bài 12: (SBT – CTST)

Hình6.2làhìnhảnhcủamộtsóngtrêndây

đànhồitạimộtthờịđịểmxácđịnh.Chobiết thờigianngắnnhấtđểđịểmAtừvịtrícân bằngdaođộngtheophượngthẳngđứngvà trởlạivịtrínàylà0,25svàkhoảngcáchAB bằng40cm.

a.Tínhtốcđộtruyềnsóngtrêndây.

b.KhoảngcáchCDbằngbaonhiêu?

Bài 13: (BT 6.4 – SBT trang 25 – CTST)

Hình6.3làđồthịlịđộ-khoảng cáchcủa mộtsóngtruyền dọc theo phượng Oxtại mộtthờịđịểm xác định. Chobiếtkhoảng cáchgiữa2đỉnhsóngliêntiếpbằng8,0cm vàthờigiansóngtruyềngiữahaịđỉnhnày bằng0,02s. Thiếtlậpphượngtrìnhtruyền sóngcủasóngnày.

Bài 14: (SBT – CTST)

Hình6.4làđồthịlịđộ-khoảngcáchcủamột sóngtruyềndọctrênmộtsợidâytạimộtthời địểm xác định. Cho biết bịên độ sóng bằng 0,4cmvàkhoảngcáchgiữa2đỉnhsóngliêntiếp trêndâybằng25,0cm.Tốcđộtruyềnsóngtrên dâybằng80,0cm/s.

a. Sau khoảng thờigian ngắn nhấtbằng bao nhịêuthìđịểmMlạihạxuốngthấp nhấtmột lầnnữa?

b. TínhthờigianngắnnhấtkểtừlúcđịểmMhạ xuốngthấpnhấtđếnkhịđịểmMcólịđộbằng 0,20cm.

Bài 15: (SBT – CTST) MộtsóngngangtruyềndọctrênmộtdâyđànhồidàiAB=25cm, haịđịểmgầnnhấttrêndâydaođộngcùngphanhau,cáchnhau4cm.Dọctheodâynày, cóbaonhịêuđịểmdaođộngcùngphavàbaonhịêuđịểmdaođộngngượcphavớịđầuA củadây?

Bài 16: (SBT –CTST)Mộtsóngcótầnsố50Hztruyềntrongmộtmôịtrườngđồngchất.

Tạimộtthờịđịểm,haịđịểmgầnnhấttrêncùngphượngtruyềnsóngdaođộnglệchpha nhauπ/2cáchnhau60cm.Tínhđộlệchpha

a. giữahaịđịểmcáchnhau480cmtạicùngmộtthờịđịểm.

b. tạimộtđịểmtrongmôịtrườngsaukhoảngthờigian0,01s.

Bài 17: (SBT – CTST) MộtdâyABrấtdàịcăngngang(cókhốịlượngdâylàkhôngđáng kể)cóđầuAdaođộngđịềuhòathẳngđứngvớịbịênđộ2,0cmvàtầnsố0,5Hz.Sau5,0s

kểtừkhiAbắtđầudaođộng,địểmMtrêndâycáchAmộtđoạn5,0cmcũngbắtđầudao động.

a. ViếtphượngtrìnhdaođộngcủaA.ChọngốcthờigianlàkhiAbắtđầudaođộngtừvị trícânbằngtheochiềudượng.

b. SuyraphượngtrìnhdaođộngcủaM.

c. Vẽhìnhdạngcủadâyvàothờịđịểm6,0skểtừkhiAbắtđầudaođộng.

Bài 18: Daođongâmcotansof=500Hz,bịênđoA=0,25mm,đượctruyentrongkhông khĩvợịbượcsongλ=70cm.Tĩm:

a. Vantoctruyensongâm.

b. Vantocdaođongcưcđaicuacacphântưkhôngkhĩ

Bài 19: Chosợđồmộtsốphântửkhôngkhíkhicómộtsóngâmtruyềnquanhưhình

a. Vẽlạịsợđồtrênvàovởvàđánhdấumộtvùngsóngchothấykhíbịnén(đánhdấu bằngđịểmN)

b. Đánhdấumộtvùngsóngchothấykhígịãn(đánhdấubằngđịểmG).

c. Sóngâmcótầnsố240Hz.Địềunàycóýnghĩagìđốivớimỗiphẩntửkhôngkhí?

d. Tốcđộsóngâmlà320m/s.Tínhbướcsóngcủasóngâm.

Bài 20: Tạimộtđịểmtrênmặtchấtlỏngcómộtnguồndaođộngvớitầnsố120Hz,tạo rasóngổnđịnhtrênmặtchấtlỏng.Xét5gợnlồiliêntiếptrênmộtphượngtruyềnsóng, ởvềmộtphíasovớinguồn,gợnthứnhấtcáchgợnthứnăm0,5m.Tốcđộtruyềnsóng làbaonhiêu?

Bài 21: MộtđịểmAtrênmặtnướcdaođộngvớitầnsố100Hz.Trênmặtnướcngườita đođượckhoảngcáchgiữa7gợnlồiliêntiếplà3cm.Khịđótốcđộtruyềnsóngtrênmặt nướclàbaonhiêu?

Bài 22: Mộtngườiquansátthấymộtcánhhoatrênhồnướcnhôlên10lầntrongkhoảng thờigian36(s).Khoảngcáchgiữahaịđỉnhsóngkếtiếplà12m.Tính

a. Chukĩcuadaođong

b. Tocđotruyensongtrenmatho.

Bài 23: Mộtngườiquansáttrênmặtbiểnthấykhoảngcáchgiữa5ngọnsóngliêntiếp bằng12mvàcó9ngọnsóngtruyềnquatrướcmắttrong5(s).

a. Xacđịnhbượcsongcuadaođong.

b. Tĩnhchukĩsong.

c. Tĩnhtocđotruyensongtrenmatbịen.

Bài 24: ĐầuAcủamộtsợịdâycaosucăngthẳngnằmngang,đượclàmchodaođộng địềuhòatheophượngthẳngđứngvớitầnsốf=0,5Hz.Trongthờịgịan8(s)sóngđãđị được4cmdọctheodây.Tốcđộtruyềnsóngvvàbướcsóngλcógịátrịlàbaonhiêu?

VẬT LÍ 11 38
LÍ 11 39

Bài 25: NgườitagâymộtdaođộngởđầuOmộtdâycaosucăngthẳnglàmtạonênmột daođộngtheophượngvuônggócvớivịtríbìnhthườngcủadây,vớịbịênđộa=3cmvà chukỳT=1,8(s).Sau3giâychuyểnđộngtruyềnđược15mdọctheodây.Tìmbước sóngcủasóngtạothànhtruyềntrêndây.

Bài 26: MộtsóngcợtruyềndọctheotrụcOx.Phượngtrìnhdaođộngcủaphầntửtạimột địểmtrênphượngtruyềnsónglà (utínhbằngmm,ttínhbằngs).Biết tốcđộtruyềnsóngbằng60cm/s.Bướcsóngcủasóngnàylàbaonhiêu?

TẬP TRẮC NGHIỆM

Câu 1: (SBT - KNTT)

Trongthínghiệmởhình8.1,nếutathayđổitần sốdaođộngcủanguồnsóngthìđạilượngnào sauđâykhôngthayđổi?

A. Chukìsóng.

B. Bướcsóng

C. Tầnsốsóng.

D. Tốcđộtruyềnsóng.

Câu 2: (SBT– KNTT)

VàomộtthờịđịểmHình8.1làđồthịlịđộ-quãng đườngtruyềnsóngcủamộtsónghìnhsin.Biên

độvàbướcsóngcủasóngnàylà:

A. 5cm;50cm

B. 6cm;50cm

C. 5cm;30cm

D. 6cm;30cm

Câu 3: (SBT– KNTT)

Hình8.2làđồthịlịđộ-thờigiancủamộtsóng hìnhsin.Biếttốcđộtruyềnsónglà50cm/s. Bịênđộvàbướcsóngcủasóngnàylà

A. 5cm;50cm

B. 10cm;0,5m

C. 5cm;0,25m

D. 10cm;1m

Câu 4: (SBT– KNTT) TạimộtđịểmOtrênmặtnướccómộtnguồndaođộngđịềuhòa

theophượngthẳngđứ

xungquanh. Khoảngcáchgiữahaigợnsóngkếtiếplà20cm.Tốcđộtruyềnsóngtrên mặtnướclà:

A. 20cm/s B. 40cm/s C. 80cm/s D. 120cm/s

Câu 5: (SBT –KNTT)Mộtsóngcótầnsố120Hztruyềntrongmộtmôịtrườngvớitốcđộ 60m/s.Bướcsóngcủanólà

A. 1,0m B. 2,0m C. 0,5m D. 0,25m

Câu 6: (SBT – KNTT) MộtsónghìnhsinlantruyềntrêntrụcOx.Trênphượngtruyền sóng,khoảngcáchngắnnhấtgiữa2địểmmàcácphần tửcủamôịtrườngtạịđịểmđó daođộngngượcphanhaulà0,4m.Bướcsóngcủasóngnàylà

A. 0,4m B. 0,8m C. 0,4cm D. 0,8cm

Câu 7: (SBT – KNTT) Thờigiankểtừkhingọnsóngthứnhấtđếnngọnsóngthứsáuđị quatrướcmặtmộtngườiquansátlà12s.Tốcđộtruyềnsónglà2m/s.Bướcsóngcógiá trịlà

A. 4,8m B. 4m C. 6cm D. 0,48cm

Câu 8: (SBT – CTST)

Hĩnh6.1bịeudịenđothịlịđo-khoangcachcuabasong1,2va3truyendoctheotrucOx taịcungmotthợịđịemxacđịnh.Bịetbasongnaytruyenđịvợịtocđobangnhau.Nhan xetnaosauđay không đúng?

A. Sóng1mangnănglượnglớnnhất

B. Sóng1vàsóng2cócùngbướcsóng

C. Bướcsóngcủasóng3lớnhợnbướcsóngcủasóng2.

D. Tầnsốcủasóng3lớnhợntầnsốcủasóng2.

Câu 9: (SBT – CTST) XétmộtsóngtruyềndọctheotrụcOxvớịphượngtrìnhu=6cos (100πt-4πx)(cm)(xđượctínhbằngcm,tđượctínhbằngs).Tạimộtthờịđịểm, hai địểmgầnnhấtdaođộngcùngphavàhaịđịểmgầnnhấtdaođộngngượcphacáchnhau cáckhoảnglầnlượtbằng

A. 1,00cmvà0,50cm. B. 0,50cmvà0,25cm.

C. 0,25cmvà0,50cm. D. 100cmvà4cm.

Câu 10: (SBT – CTST) Khiánhsángtruyềntừkhôngkhívàonướcthì

A. bướcsóngcủaánhsángtăng. B. bướcsóngcủaánhsánggiảm.

C. tầnsốcủaánhsángtăng. D. tầnsốcủaánhsánggiảm.

Câu 11: (SBT – CTST) Mộtsóngtruyềntrêndâyđànhồicóbịênđộbằng6cm,tầnsố bằng16Hzvàcótốcđộtruyềnbằng8,0m/s.Phượngtrìnhtruyềnsóngcóthểlà

A. u=6cos(32πt-4πx)(cm)(xđượctínhbằngm,tđượctínhtheos)

B. u=6cos(16πt-4πx)(cm)(xđượctínhbằngm,tđượctínhtheos)

C. u=6cos(32πt-2πx)(cm)(xđượctínhbằngm,tđượctínhtheos)

D. u=6cos(32πt-2πx)(cm)(xđượctínhbằngm,tđượctínhtheos)

VẬT LÍ 11 40
ngvớitầnsố2Hz.TừđịểmOcónhữnggợnsóngtronglanrộng C BÀI
Vận dụng VẬT LÍ
41
11

Câu 12: SBT – CTST) Khimộtsóngbiểntruyềnđị,ngườitaquansátthấykhoảngcách giữa2đỉnhsóngliêntiếpbằng8,5m.Biếtmộtđịểmtrênmặtsóngthựchiệnmộtdao độngtoànphầnsauthờigianbằng3,0s.Tốcđộtruyềncủasóngbiểncógiátrịbằng

A. 2,8m/s. B. 8,5m/s C. 26m/s

D. 0,35m/s

Câu 13: (SBT – CTST) XétmộtsóngtruyềndọctheotrụcOxvớiphượngtrìnhu=4cos (240t-80x)(cm)(xđượctínhbằngcm,tđượctínhbằngs).Tốcđộtruyềncủasóngnày bằng

A. 6m/s B. 4,0cm C. 0,33m/s

D. 3,0m/s

Câu 14: Sóngcợlantruyềntrongmôịtrườngđànhồivớitốcđộvkhôngđổị,khịtăng tầnsốsónglên2lầnthìbướcsóng

A. tăng2lần. B. tăng1,5lần. C. khôngđổi. D. giảm2lần.

Câu 15: Mộtsónglantruyềnvớitốcđộv=200m/s cóbướcsóngλ=4m.Chukìdao độngcủasónglà:

A. T =0,02s. B. T=50s C. T=1,25s. D. T=0,2s.

Câu 16: Mộtsóng cợcótầnsố200 Hzlantruyền trongmộtmôịtrườngvớitốcđộ 1500m/s. Bướcsóngλlà:

A. 75m. B. 7,5m C. 3m D. 30,5m

Câu 17: Mộtsóngcợtruyềntrênmộtsợidâyrấtdàivớitốcđộ1m/svàchukì0,5s.Sóng

cợnàycóbướcsónglà:

2 4200 M x ucost 

A. 25cm. B. 100cm C. 50cm D. 150cm

Câu 18: Mộtngườiquansátthấymộtcánhhoatrênhồnướcnhôlên5lầntrongkhoảng thờigian20s.Khoảngcáchgiữahaịđỉnhsóngkếtiếplà8m.Tínhtốcđộtruyềnsóng trênmặthồ.

A. 1,6m/s B. 4m/s C. 3,2m/s D. 2m/s

Câu 19: TạịđịểmMcáchmộtnguồnsóngmộtkhoảngxcóphượngtrìnhdaođộngsóng Mlà

(cm).Tầnsốcủadaođộngsóngbằng

A. f=0,01Hz. B. f=200Hz. C. f=100Hz. D. f=200πHz.

Câu 23: Mộtngườiquansátmặtbiểnthấycó5ngọnsóngđịquatrướcmặtmìnhtrong khoảngthờịgịan10(s)vàđođượckhoảngcáchgiữa2ngọnsóngliêntiếpbằng5m.Tốc độcủasóngbiểnlà

A. m/s. B. m/s. C. m/s. D. m/s.

Câu 24: Mộtngườiquansátsóngtrênmặthồthấykhoảngcáchgiữahaingọnsóngliên tiếpbằng2mvàcó6ngọnsóngtruyềnquatrướcmặttrong8(s).Tốcđộtruyềnsóng nướclà

A. m/s. B. m/s. C. m/s. D. m/s.

Câu 25: MộtđịểmAtrênmặtnướcdaođộngvớitầnsố100Hz.Trênmặtnướcngườita đođượckhoảngcáchgiữa7gợnlồiliêntiếplà3cm.Khịđótốcđộtruyềnsóngtrênmặt nướclà

A.

cm/s. B.

m/s. C.

cm/s. D.

cm/s.

Câu 26: Mộtngườiquan sátthấy mộtcánhhoatrên hồnướcnhôlên 10lần trong khoảngthờigian36(s).Khoảngcáchgiữahaịđỉnhsóngkếtiếplà12m.Tínhtốcđộ truyềnsóngtrênmặthồ. A.

m/s. B.

m/s. C.

m/s. D.

Câu 27: TrênmặtnướccómộtnguồndaođộngtạoratạịđịểmOmộtdaođộngđịềuhoà cótầnsốf=50Hz.TrênmặtnướcxuấthiệnnhữngsóngtrònđồngtâmOcáchđều,mỗi vòngcáchnhau3cm.Tốcđộtruyềnsóngngangtrênmặtnướccógiátrịbằng A.

cm/s. B.

cm/s. C.

cm/s. D.

m/s.

Câu 28: TạimộtđịểmOtrênmặtthoángcủamộtchấtlỏngyênlặngtatạoramộtdao độngđịềuhoàvuônggócvớimặtthoángcóchukìT=0,5(s).TừOcócácvòngsóngtròn lantruyềnraxungquanh,khoảngcáchhaivòngliêntiếplà0,5m.Xemnhưbịênđộsóng khôngđổi.Tốcđộtruyềnsóngcógiátrị

Câu 20: Mộtsóngcợđượcmôtảbởịphượngtrình

.T

A. 4λ=πA. B. 2λ=πA. C. 8λ=πA D. 6λ=πA

i củacácphầntửmôịtrườnggấp4lầntốcđộtruyềnsóngkhi:

6 v = cm/s. B.

c

Câu 21: MộtsóngcợtruyềntheotrụcOxvớịphượngtrìnhu=acos(4πt-0,02πx)(uvà xtínhbằngcm,ttínhbằnggiây).Tốcđộtruyềncủasónglà:

A. 100cm/s. B. 150cm/s. C. 200cm/s. D. 50cm/s.

Câu 22: Mộtngườiquansátmộtchiếcphaotrênmặtbiểnthìthấynónhôlêncao10lần trong18s.Khoảngcáchgiữahaingọnsóngliềnkềlà2m.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặt nướcbiểnlà

A. 8m/s. B. 2m/s C. 4m/s D. 1m/s.

45 v = cm/s. C.

Câu 29: NgườitanhỏnhữnggiọtnướcđềuđặnxuốngmộtđịểmOtrênmặtnướcphẳng lặngvớitốcđộ80giọttrongmộtphút,khịđótrênmặtnướcxuấthiệnnhữnggợnsóng hìnhtròntâmOcáchđềunhau.Khoảngcáchgiữa4gợnsóngliêntiếplà13,5cm.Tốcđộ truyềnsóngtrênmặtnướclà A.

350 v = cm/s. D.

60 v = cm/s.

Câu 30: TạịđịểmOtrênmặtnướcyêntĩnh,cómộtnguồnsóngdaođộngđịềuhoàtheo phượngthẳngđứngvớitầnsốf=2Hz.TừOcónhữnggợnsóngtrònlanrộngraxung quanh.Khoảngcáchgiữa2gợnsóngliêntiếplà20cm.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnước là

A. 160cm/s. B. 20cm/s. C. 40cm/s. D. 80cm/s.

VẬT LÍ 11 42
   =− 
2 2 x uAcosft     =− 
ốcđộ
ựcđạ
VẬT LÍ 11 43
50 v =
50 v =
5 v =
0,5 v =
3 v =
3,2 v =
4 v =
5 v =
m/s.
120
150 v =
360 v =
150 v =
v =
A. 1,5 v = m/s. B. 1 v = m/s. C. 2,5 v = m/s. D. 1,8 v = m/s.

Câu 31: NguồnphátsóngStrênmặtnướctạodaođộngvớitầnsốf=100Hzgâyracác sóngtrònlanrộngtrênmặtnước.Biếtkhoảngcáchgiữa7gợnlồiliêntiếplà3cm.Vận tốctruyềnsóngtrênmặtnướcbằngbaonhiêu?

A. 25cm/s. B. 50cm/s. C. 100cm/s. D. 150cm/s.

Câu 32: Mũịnhọncủaâmthoadaođộngvớitầnsốf=440Hzđượcđểchạmnhẹvào mặtnướcyênlặng.Trênmặtnướctaquansátkhoảngcáchgiữahaingọnsóngliêntiếp là2mm.Tốcđộtruyềnsónglà

Câu 33: A. m/s. B. cm/s. C. m/s. D. cm/sMột sóngtruyềntrênmộtsợidâyrấtdàịcólịđộ cm,dđobằngcm.Lịđộ củasóngtạid=1cmvàt=1(s)là

A.

cm. B.

cm. C.

cm. D.

cm.

dụng cao

Câu 34: Lúct=0đầuOcủasợidâycaosunằmngangbắtđầudaođộngđịlênvớichu kỳ2sbịênđộ5cm,tạothànhsónglantruyềntrêndâyvớitốcđộ2m/s.ĐịểmMtrên dâycáchOmộtkhoảngbằng1,4cm.ThờịđịểmđầutịênđểMđếnđịểmNthấphợnvịtrí cânbằng2cmlà

A. 1,53s. B. 2,23s. C. 1,83s. D. 1,23s.

Câu 35: NgườitagâymộtdaođộngởđầuOmộtdâycaosucăngthẳnglàmtạonênmột daođộngtheophượngvuônggócvớivịtríbìnhthườngcủadây,vớịbịênđộa=3cmvà chukỳT=1,8(s).Sau3giâychuyểnđộngtruyềnđược15mdọctheodây.Tìmbước sóngcủasóngtạothànhtruyềntrêndây.

Trongđo��= �� ����lacongsuatcuasong(W)

Sladịentĩchmananglượngsongtruyenquatrongmotkhoang thợịgịanΔt (m2).VợịsongcauthĩS=4πR2

Elananglượngsong(J)

-Đợnvịcượngđosong:W/m2

B BÀI TẬP TỰLUẬN

Bài 1: (SGK - CTST)

Mộtcòịbáo động cókíchthước nhỏphát sóng âm trongmôi trườngđồngchất,đẳnghướng.Ởvịtrícáchcòimộtđoạn15m, cườngđộsóngâmlà0,25W/m2.Xemgầnđúngsóngâmkhôngbị môịtrườnghấpthụ Ởkhoảngcáchnàotừvịtrícủacòithìsóng âmcócườngđộbằng0,010W/m2?

Bài 2: (SGK - CTST)

Biết cường độ ánh sáng của Mặt Trờị đo được tạị Tráị Đất là

1,37.103 W/m2vàkhoảngcáchtừMặtTrờịđếnTráịĐấtlà1,50.1011 m.HãytínhcôngsuấtbứcxạsóngánhsángcủaMặtTrời.

Bài 3:

a, Mộtcáiloacócôngsuất1Wkhimởhếtcôngsuất.

Cườngđộâmtạịđịểmcáchcáiloa4mlà?

b, Mộtchiếcloaphát raâmthanh đẳnghướngtrong khônggian.Biếtcườngđộâmtạịđịểmcáchloa5mlà 10-5W/m2.Tìmcôngsuấtcủaloa?

Dạng 2 Cường độ sóng

A PHƯƠNGPHÁP GIẢI

Cường độ sóng

-Taịmotvịtrĩtrenphượngtruyensong,đomanhyeucuasongđượcđịnhnghĩabợịđaị lượngcượngđosong.

-CượngđosongIlananglượngsongtruyenquamotđợnvịdịentĩchtrongmotđợnvị thợịgịan.

Bài 4: (SBT – CTST)Motcoịbaođongphatsongamtrongmotmoịtrượngđanghượng.

Taịvịtrĩcachcoịmotkhoang75,0mcượngđoamđođượcbang0,010W/m2 .Ởkhoang cach15,0mcượngđoambangbaonhịeu?

Bài 5: (SBT –CTST)XettaịvịtrĩMcachnguonamđịem(nguonphatsongamtrongmoị trượngđongchat,đanghượng)motkhoang200m,cượngđoamđođượcbang6,0.10-5 W/m2 .

a. Tĩnhcongsuatcuanguonamnay.

b. ChobịetcongsuatđượcthunhanợbematmotmịcrođattaịvịtrĩMla4,5.10-9 W. Tĩnhdịentĩchbematcuamịcronay.

VẬT LÍ 11 44
0 u =
6 u =
3 u =
6 u =−
A. 9 = m. B. 6,4 = m. C. 4,5 = m. D. 3,2 = m.
Vận
VẬT LÍ 11 45 I= �� ������ = �� ��

Bài 6: MotđịemMcachnguonammotkhoangdcocượngđoamI,chonguonamdịch chuyen xađịemMmotđoan50mthĩcượng đoamgịam9lan.Khoangcachdbanđau bangbaonhịeu?

C BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Vận dụng

Câu 1: Mộtcáiloacócôngsuất1WkhimởhếtcôngsuấtbiếtcườngđộâmchuẩnI0= 10-12W/m2. Tạịđịểmcáchnó40cm,cườngđộâmlà:

A. 0,013W/m2 B. 0,113W/m2 C. 0,023W/m2 D. 0,223W/m2

Câu 2: MộtngườịđứngtrướccáchnguồnâmSmộtđoạnD.Nguồnnàyphátrasóngcầu. Khịngườịđóđịlạigầnnguồnâm50mthìthấycườngđộâmtănglêngấpđôị.Khoảng cáchdcógiátrịlàbaonhiêu?

A. d = 222m. B. d = 22,5m. C. d = 29,3m. D. d = 171m.

Câu 3: Mộtnguồnâmphátrasóngâmhìnhcầutruyềnđịgịốngnhautheomọịhướng vànăngℓượngâmđượcbảotoàn.Lúcđầutađứngcáchnguồnâmmộtkhoảngd,sauđó tađịℓạigầnnguồnthêm10mthìcườngđộâmngheđượctăngℓên4ℓần. A. 160m B. 80m C. 40m D. 20m

Câu 4: Mộtnguồnâmphátâmtheomọịhướnggiốngnhauvàomôịtrườngkhônghấp thụâm.Đểcườngđộâmnhậnđượctạimộtđịểmgiảmđị4ℓầnsovớivịtrítrướcthì khoảngcáchphải

A. tangℓen2ℓan B. gịamđị2ℓan

C. tangℓen4ℓan D. gịamđị4ℓan

Câu 5: Nguồnâmphátracácsóngâmđềutheomọịphượng. Gịảsửrằngnănglượng phátrađượcbảotoàn.ỞtrướcnguồnâmmộtkhoảngdcócườngđộâmlàI.Nếuxa nguồnâmthêm30mcườngđộâmbằngI/9.Khoảngcáchdlà A. 10m. B. 15m. C. 30m. D. 60m.

Vận dụng cao

Câu 6: Cáccondợịbayvàtìmmồibằngcáchphátvàsauđóthunhậncácsóngsiêuâm phảnxạtừconmồi.Giảsửmộtcondợịvàmộtconmuỗibaythẳngđếngầnnhauvớitốc độsovớitốcđộTráịđấtlàcủacondợịlà19m/s,conmuỗilà1m/s.Banđầu,từmiệng condợịphátrasóngâm,ngaykhịgặpconmuỗisóngphảnxạtrởlạị,condợịthunhận đượcbướcsóngnàysau1/6skểtừkhiphát.Tốcđộtruyềnsóngâmtrongkhôngkhílà 340m/s.Khoảngthờịgịanđểcondợịgặpconmuỗi(kểtừkhiphátsóng)gầnvớigiátrị nàonhấtsauđây?

A.

Dạng 3 Độ lệchphagiữahai điểm trêncùng phương truyềnsóng

A

PHƯƠNG

PHÁP GIẢI

-Xet2địemM,NcachnguonOcacđoanx1,x2 trencungphượngtruyensong

-Đolechphagịưa2địemnamtrenphượngtruyensongcachnhaukhoangdla:

+Neu2daođongcungphathĩΔφ=2kπ =>x=k.λ

+Neu2daođongngượcphathĩΔφ=(2k+1)π =>x=(2k+1).�� 2

+Neu2daođongvuongphathĩΔφ=(2k+1)�� 2 =>x=(2k+1).�� 4

vợịk=0;±1;±2…..

B BÀI TẬP TỰLUẬN

Bài 1: (SGK - CD)

Hình2chothấyhaịsóngđượchiểnthịtrênmộtmànhình máyhiệnsóng.

a) Cácsóngcócùngphahaykhông?Giảithích.

b) Númđịềuchỉnhthờigiancủamànhìnhđượcđặtởchế

độ500µs/độchịa.Xácđịnhchukìcủamỗisóng.

c) Sosánhbướcsóngcủachúng.

d) Tínhtỉlệcườngđộcủahaisóngvớicùnghệsốkhuếch đại.

VẬT LÍ 11 46
1s. B. 1,5s. C. 1,2s. D. 1,6s.
VẬT LÍ 11 47
Δφ= 2����2 λ2����1 λ = 2�� λ (��2 ��1)= 2���� λ

Bài 2: (SBT- KNTT) MộtmũịnhọnSchạmnhẹvàomặtnướcdaođộngđịềuhòavớitần sốf=40Hz.NgườitathấyrằnghaịđịểmAvàBtrênmặtnướccùngnằmtrênphượng truyềnsóngcáchnhaumộtkhoảngd=20cmluôndaođộngngượcphanhau.Biếttốc độtruyềnsóngnằmtrongkhoảngtừ3m/sđến5m/s.Xácđịnhtốcđộtruyềnsóng.

Bài 3: (SBT - KNTT) Trongmôịtrườngđànhồicómộtsóngcợtầnsố10Hzlantruyền vớitốcđộ40cm/s.HaịđịểmA,Btrênphượngtruyềnsóngdaođộngcùngphanhau.

Giữachúngchỉcó2địểmkhácdaođộngngượcphavớiA.TínhkhoảngcáchAB.

Bài 4: (SBT- KNTT) Trongmôịtrườngđànhồicómộtsóngcợtầnsố10Hzlantruyền vớitốcđộ40cm/s.HaịđịểmA,Btrênphượngtruyềnsóngdaođộngcùngphanhau.

Giữachúngchỉcó2địểmM,N.BiếtrằngkhiMhoặcNcótốcđộdaođộngcựcđạithìtại Acótốcđộdaođộngcựctiểu.TínhkhoảngcáchAB.

Bài 5: (SBT -KNTT)Trênmặtthoángcủamộtchấtlỏng,mộtmũịnhọnOchạmvàomặt thoángdaođộngđịềuhòavớitầnsốf,tạothànhóngtrênmặtthoángvớịbướcsóng��. XéthaịphượngtruyềnsóngOxvàOyvuônggócvớinhau.GọiMlàmộtđịểmthuộcOx cáchOmộtdoạn16��vàNthuộcOycáchOmộtđoạn12��.Tínhsốđịểmdaođộngdồng phavớinguồnOtrênđoạnMN(khôngkểM,N).

Bài 6: Từphượngtrìnhu=Acos(2�� �� �� 2�� �� ��),xácđịnhkhoảngcáchgiữahaịđịểmgần nhaunhấtdaođộngcùngphavàkhoảngcáchgiữahaịđịểmgầnnhaunhấtdaođộng ngượcpha(theobướcsóng).

Bài 7: (SBT -CTST)Haịđịểmgầnnhấttrêncùngphượngtruyềnsóngdaođộnglệchpha nhaumộtgóc �� 2 cáchnhau60cm.Biếttốcđộtruyềnsónglà330m/s.Tìmđộlệchpha:

a. giữahaịđịểmtrêncùngphượngtruyềnsóng,cáchnhau360 cmtạicùngmộtthời địểm.

b. taịcungmotđịemtrenphượng truyensongsaumotkhoangthợịgịanla0,1s.

Bài 8: (SGK - CTST) QuansátHình6.3,xácđịnhđộlệchphacủahai

địểmAvàBtrêncùngphượngtruyềnsóngvàothờịđịểmt= 7T 4

Bài 9: (SBT - KNTT) MộtsóngcợlantruyềnquađịểmMrồịđến

địểmNcùngnằmtrênmộtphượngtruyềnsóngcáchnhaumộtphần

babướcsóng.Tạithờịđịểm t=0lịđộtạiMlà+4cmvàtạiNlà–4cm.Xácđịnhthờịđịểmt1 vàt2 gầnnhấtđểMvàNlênđếnvịtrícaonhất.BiếtchukìsónglàT=1s

Bài 10: MộtmũịnhọnSđượcgắnvàođầumộtláthépnằmngangvàchạmnhẹvàomặt nước.Khịláthépdaođộngvớitầnsốf=50Hz,tạoratrênmặtnướcmộtsóngcóbiên độ0,9cm.Biếtkhoảngcáchgiữa13gợnlồiliêntiếplà36cm.Viếtphượngtrìnhsóng củaphầntửtạịđịểmMtrênmặtnướccáchSmộtkhoảng6cm.Chọngốcthờigianlúc mũịnhọnchạmvàomặtthoángvàđịxuống.Chiềudượnghướngxuống.

Bài 11: Mộtsóngcợtruyềndọctheomộtsợidâyđànhồirấtdàivớịbịênđộ6mm.Tại mộtthờịđịểm,haiphầntửtrêndâycũnglệchkhỏivịtrícânbằng3mm,chuyểnđộng ngượcchiềuvàcáchnhaumộtkhoảngngắnnhất8cm(tínhtheophượngtruyềnsóng).

Tỉsốcủatốcđộdaođộngcựcđạicủamộtphầntửtrêndâyvớitốcđộtruyềnsóng gần giá trị nào nhất sauđây?

Bài 12: Trong đồ thịcủa sóng trên hình, các

địểmnàotrongcácđịểmM,N,PtrênphượngOx

daođộnglệchphaπ/2,ngượcpha,đồngphavới nhau?

Bài 13: MộtsónghìnhsintruyềntừnguồnOdọctheotrụcOxvớitầnsố20Hz.Haịđịểm M,NnằmtrênOxcùngphíaOcáchnhau10cmluôndaođộngngượcpha. Biếttốcđộ truyềnsóngnằmtrongkhoảngtừ0,7m/sđến1m/s.Tìmbướcsóngλ?

Bài 14: Mộtsóngngangtruyềntrênsợịdâyđànhồirấtdàivớitầnsố500Hz.Ngườita thấyhaịđịểmA,Btrênsợịdâycáchnhau200cmdaođộngcùngphavàtrênđoạndâyAB cóhaịđịểmkhácdaođộngngượcphavớiA.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylảbaonhiêu?

Bài 15: MộtsóngngangcóchukĩT=0,2s truyềntrongmôịtrườngđànhồicotốcđộ 1m/s.XettrênphượngtruyềnsóngOx,vaomotthợịđịemnàođómộtđịemMnamtai đĩnhsongthĩợsauMtheochieutruyensong,cachMmotkhoangtư42cmđen60cmco địemNđangtưvịtricânbangđịlênđĩnhsong.KhoangcachMNlabaonhiêu?

Bài 16:

Trên một sợị dây dàị đang cósóng ngang hình sin truyềnquatheochiềudượngcủatrụcOx.Tạithờịđịểm mộtđoạncủasợidâycódạngnhưhìnhbên.Haịphần tửtạịMvàOdaođộnglệchphanhaubaonhiêu?

Bài 17: Mộtsónghìnhsịnđang truyềntrên mộtsợidâytheo chiềudượngcủatrụcOx.Hìnhvẽmôtảhìnhdạngcủa sợidâytạithờịđịểm

(đườngnétđứt)và

tt0,3 =+ (s) (đườngnétliền).Tạithờịđịểm

,vậntốccủađịểmN trêndâylàbaonhiêu?

VẬT LÍ 11 48
VẬT LÍ 11 49
1
2
t
21
t

VẬT LÍ 11

C BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Vận dụng

Câu1:Mộtsónghìnhsịnđanglantruyềntrongmộtmôịtrường.Cácphầntửmôịtrường ởhaịđịểmnằmtrêncùngmộthướngtruyềnsóngvàcáchnhaumộtsốnguyênlầnbước sóngthìdaođộng:

A. cungphanhau B. ngượcphanhau

C. lechphanhau D. vuongphanhau

Câu2:Mộtsóngcợlantruyềntrongmộtmôịtrường.Haịđịểmtrêncùngmộtphượng truyềnsóng,cáchnhaumộtkhoảngbằngbướcsóngcódaođộng:

A. ngượcpha. B. cungpha. C. lechpha�� 2 D. lechpha�� 4

Câu3:Mộtsóngcợcóchukì2struyềnvớitốcđộ1m/s.Khoảngcáchgiữa2địểmgần nhaunhấttrênmộtphượngtruyềnmàtạịđócácphầntửmôịtrườngdaođộngngược phalà:

A. 0,5m. B. 1,0m. C. 2,0m. D. 2,5m.

Câu4:Trongsựtruyềnsóngcợ,haịđịểmMvàNnằmtrênmộtphượngtruyềnsóngdao độnglệchpha nhaumộtgóclà(2k+1).π/2. Khoảngcáchgiữahaịđịểmđóvớik= 0,1,2,…..là

A. ngượcpha. B. cùngpha. C. lệchpha��

D. lệchpha��

Câu5:Sóngcợcótầnsốf=80Hzlantruyềntrongmộtmôịtrườngvớitốcđộv=4m/s. Daođộngcủacácphântửvậtchấttạịhaịđịểmtrênmộtphượngtruyềnsóngcáchnguồn sóngnhữngđoạnlầnlượt31cmvà33,5cm,lệchphanhaugóc

A.

rad. B.

rad. C.

A. 0,5m. B. 1,0m. C.2,0m. D. 2,5m.

Câu10: Mộtsóngcợhọccótầnsốdaođộnglà500Hz,lantruyềntrongkhôngkhívới vậntốclà300m/s. HaịđịểmM,Ncáchnguồnlầnlượtlàd1 =40cmvàd2.Biếtphacủa sóngtạiMsớmphahợntạiNlàπ/3rad.Giátrịcủad2 bằng:

A. 40cm. B. 50cm. C.60cm. D. 70cm.

Câu11: Xétsóngtruyềntheomộtsợịdâycăngthẳngdàị.Phượngtrìnhdaođộngtại nguồnOcódạngu=a.cosπt(cm).Vậntốctruyềnsóng0,5m/s.GọịM,Nlàhaịđịểmgần OnhấtlầnlượtdaođộngcùngphavàngượcphavớiO.KhoảngcáchtừOđếnM,Nlà:

A. 25cmva12,5cm B. 100cmva50cm

C. 50cmva100cm D. 50cmva12,5cm

Câu12: Mộtdâyđànhồirấtdàị,đầuAdaođộngtheophượngvuônggócvớisợidây. Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà4(m/s).XétđịểmMtrêndâyvàcáchA:40cm,ngườita thấyMluônluôndaođộnglệchphasovớiAmộtgócΔφ=(n+0,5)πvớinlàsốnguyên. Tínhtầnsố.Biếttầnsốfcógiátrịtừ8Hzđến13Hz.

A. 8,5Hz B. 10Hz C. 12Hz D. 12,5Hz

Câu13: ĐầuAcủamộtdâyđànhồinằmngangdaođộngtheophượngthẳngđứngvới chukỳ10s.Biếtvậntốctruyềnsóngtrêndâyv=0,2m/s,khoảngcáchgiữahaịđịểmgần nhaunhấtdaođộngvuôngphalà

A. 1m B. 1,5m C. 2m D. 0,5m

Vận dụng cao

rad. D.

rad.

Câu6:Xétmộtsóngcợdaođộngđịềuhoàtruyềnđịtrongmôịtrườngvớitầnsốf=50 Hz.Xácđịnhđộlệchphacủamộtđịểmnhưngtạihaithờịđịểmcáchnhau0,1(s)?

11,5 rad. C.

rad. D.

rad.

Câu7:MộtsóngcợhọcphátratừmộtnguồnOlantruyềntrênmặtnướcvớivậntốcv =2m/s.Ngườitathấy2địểmM,Ngầnnhaunhấttrênmặtnướcnằmtrêncùngđường thẳngquaOvàcáchnhau40cmluôndaođộngngượcphanhau.Tầnsốsóngđólà:

A. 0,4Hz B. 1,5Hz C. 2Hz D. 2,5Hz

Câu8:Mộtsóngcợtruyềntrongmôịtrườngvớitốcđộ120m/s. Ởcùngmộtthờịđịểm, haịđịểmgầnnhaunhấttrênmộtphượngtruyềnsóngdaođộngngượcphacáchnhau 1,2m.Tầnsốcủasónglà

A. 220Hz. B. 150Hz. C. 100Hz. D. 50Hz.

A. 3 20 s B. 3 20 s C. 3 20

D. 3 20 s

51

VẬT LÍ 11 50
2
4
/2
2
/3
A. 10
11 rad. B. 
Câu9:Mộtsóngcợcóchukì2struyềnvớitốcđộ1m/s.Khoảngcáchgiữahaiđịểmgần nhaunhấttrênmộtphượngtruyềnmàtạịđócácphầntửmôịtrườngdaođộngcùngpha nhaulà:
Câu14: Mộtsóngngangtầnsố100Hztruyềntrênmộtsợidâynằmngangvớivậntốc 60m/s.MvàNlàhaịđịểmtrêndâycáchnhau0,75mvàsóngtruyềntheochiềutừMtới N.Chọntrụcbiểudiễnlịđộchocácđịểmcóchiềudượnghướnglêntrên.Tạimộtthời địểmnàođóMcólịđộâmvàđangchuyểnđộngđịxuống.TạithờịđịểmđóNsẽcólịđộ vàchiềuchuyểnđộngtượngứnglà: A. Am,địxuong B. Am,địlen C. Dượng,địxuong D. Dượng,địlen Câu15: Sóngcótầnsố20(Hz)truyềntrênmặtthoángnằmngangcủamộtchấtlỏng,với tốcđộ2(m/s),gâyracácdaođộngtheophượngthẳngđứngcủacácphầntửchấtlỏng. Haịđịểm MvàNthuộc mặt thoáng chấtlỏngcùngphượng truyền sóng, cáchnhau 22,5(cm).BiếtđịểmMnằmgầnnguồnsónghợn.Tạithờịđịểmt,địểmNhạxuốngthấp nhất.HỏịsauđóthờigianngắnnhấtlàbaonhịêuthìđịểmMsẽhạxuốngthấpnhất?
s

Câu16: Mộtsợịdâyđàn hồirấtdàịcóđầu Odaođộng địều hoà vớịphượng trình u=10cos2ft(mm). Vậntốctruyềnsóngtrêndâylà4m/s. XétđịểmNtrêndâycáchO 28cm,địểmnàydaođộnglệchphavớiOlàΔφ=(2k+1)π/2(kthuộcZ).Biếttầnsốfcó giátrịtừ23Hzđến26Hz.Bướcsóngcủasóngđólà

A.16cm B. 20cm C. 32cm D. 8cm

Câu17: SóngtruyềntừAđếnMvớịbướcsóng =60cm.McáchAmộtkhoảngd=30 cm.SovớisóngtạiAthìsóngtạiM

A. cungphavợịnhau. B. sợmphahợnmotgocla3��/2rad.

C. ngượcphavợịnhau. D. vuongphavợịnhau

Nhận xét:

+)Tư(*) daođongtaịMtrephahợndaođongtaịnguonOgoc

+)Tư xva cungđợnvị.

+)NeuchophượngtrĩnhsongtaịIla .Tacothesuyraphượngtrĩnh songtaịPvaQ(địemđưngtrượcvađưngsauI):

Pđứngtrước:

Câu18: SóngtruyềntừAđếnMcáchAmộtđoạnd=4,5cm,vớịbướcsóng

=6cm. DaođộngsóngtạiMcótínhchấtnàosauđây?

A. ChamphahợnsongtaịAgoc

C. CungphavợịsongtaịA.

rad. B. Sợmphahợnsongtaịgoc

D. NgượcphavợịsongtaịA.

rad.

Câu19: MộtsợịdâycaosucăngthẳngnằmngangcóđầuAnốivớimộtbảnrungcótần sốf=0,5Hz.Sau2(s)daođộngtruyềnđịđược10m,tạịđịểmMtrêndâycáchAmột đoạn5mcótrạngtháịdaođộngsovớiAlà

A. ngượcpha. B. cungpha.

C. lechphagoc

rad. D. lechphagoc

rad.

Dạng 4 Bài tậpliênquan đếnphương trìnhtruyềnsóng A PHƯƠNGPHÁP

Qđứngsau:

B BÀI TẬP TỰLUẬN

Bài1: MotsợịdayđanhoịnamngangcođịemđauOdaođongtheophượng đưngvợị bịenđoA=5cm,T=0,5s.Vantoctruyensongla40cm/s. Vịetphượng trĩnhsongtaịM cachOmotkhoang50cm.

Bài2: Motsongcợhoctruyentheophượng Oxvợịbịenđocoịnhưkhongđoị.TaịO,dao đongcodangu=acosωt(cm).TaịthợịđịemMcachxatamdaođongOla1 3 bượcsongợ thợịđịembang0,5chukĩthĩlyđosongcogịatrịla5cm?.Vịetphượng trĩnhdaođongợ M.

Bài3: MotsongcợhoctruyendoctheotrucOxcophượng trĩnhu=28cos(20x -2000t) (cm), trongđoxlatoađođược tĩnhbangmet,tlathợịgịanđược tĩnhbanggịay.Van toc truyensonglabaonhịeu?

( )uAcostt  =−

- Nếu phượng trình sóng tại nguồn O là

-Thay

( ) O uAcost  = thìphượngtrìnhdaođộngtạiMlà

(

Ou lalịđotaịOvaothợịđịemt,contlathợịgịandaođongcuanguon.)

x t v = va

vT = tađượcphượng trĩnhsongtaịMla ( ) 22 * M uAcostAcosxtx vT     =−=− 

Phượngtrĩnh(*)trenla phương trình sóng hình sin truyền theo trục x. Nochobịet lịđoucuaphantưcotoađoxvaothợịđịemt.

Bài4: Motsongcợngangtruyentrenmotsợịdayratdaịcophượngtrĩnh u=6cos(4πt-0,02πx); trongđouvaxcođợnvịlacm,tcođợnvịlagịay.Hayxacđịnh vantocdaođongcuamotđịemtrendaycotoađox=25cmtaịthợịđịemt=4s.

Bài5: Motsong cợ hoc lan truyen tren motphượng truyen song vợịvan toc5m/s.

Phượng trĩnhsongcua motđịem Otrenphượng truyen đola:u0 =6cos(5πt + �� 2)cm.

PhượngtrĩnhsongtaịMnamtrượcOvacachOmotkhoang50cmlagĩ?

Bài6: Motsongcợhoclantruyentrenmatnượcvợịtocđo25cm/s. Phượngtrĩnhsong taịnguonlau=3cosπt(cm). VantoccuaphantưvatchattaịđịemMcachOmotkhoang 25cmtaịthợịđịemt=2,5slabaonhịeu?

Bài7: Motsongcợhoclantruyendoctheomotđượngthangcophượng trĩnhsongtaị nguonOla:u=4.sịn�� 2 ��(cm). BịetluctthĩlịđocuaphantưMla3cm,vayluct+6(s)lị đocuaMlabaonhịeu?

Bài8: Motsongcợhoclantruyendoctheomotđượngthangcophượng trĩnhsongtaị nguonOla:u=4.sịn�� 2 ��(cm). BịetluctthĩlịđocuaphantưMla3cm,vayluct+6(s)lị đocuaMlabaonhịeu?

VẬT LÍ 11 52
3/2 
3/2 
/2
/4
VẬT LÍ 11 53
GIẢI

Bài9: MotsongcợlantruyentưnguonO,doctheotrucOxvợịbịenđosongkhongđoị, chukĩsongTvabượcsongλ.Bịetrangtaịthợịđịemt=0,phantưtaịOquavịtrĩcan bangtheochịeudượngvataịthợịđịemt=5T/6phantưtaịđịemMcachOmotđoan d=λ/6colịđola-2cm.Bịenđosonglabaonhịeu?

C BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Motsongngangcophượngtrĩnhsonglau=8cos[π(t–d/5)]mm,trongđodco đợnvịlacm.Bượcsongcuasongla

A. λ=10mm. B. λ=5cm. C. λ=1cm.

D. λ=10cm.

Câu 2: Motsongngangcophượng trĩnhdaođongu=6cos[2π(t/0,5 –d/50)] cm,vợịd cođợnvịmet,tđợnvịgịay.Chukydaođongcuasongla

A. T=1(s). B. T=0,5(s). C. T=0,05(s). D. T=0,1(s).

Câu 3: Motsongcợcophượng trĩnhu=8cos[2π(t/0,1 –d/50)] mm.Chukydaođong cuasongla

A. T=0,1(s). B. T=50(s). C. T=8(s). D. T=1(s).

Câu 4: Tĩmvantoctruyensongcợbịeuthịbợịphượngtrĩnh:u=2cos(100πt-5πd)(cm), (dtĩnhbangm)

A. 20m/s B. 30m/s C. 40m/s D. kếtquảkhác

Câu 5: Motsongngangtruyentrensợịdayratdaịvợịphượngtrĩnhsongu=u0cos(20πt –πx/10).Trongđoxtĩnhbangcm,ttĩnhbanggịay.Tocđotruyensongbangbaonhịeu?

A. 2m/s B. 4m/s C. 1m/s D. 3m/s

Câu 6: MotsongtruyentheotrucOxvợịphượng trĩnhu=acos(4πt –0,02πx) (uvax tĩnhbangcm,ttĩnhbanggịay).Tocđotruyencuasongnayla

A.100cm/s. B. 150cm/s. C. 200cm/s. D. 50cm/s.

Câu 7: Motsong cợtruyen trongmotmoịtrượng doctheotrucOxvợịphượng trĩnh u=5cos(6πt-πx) (cm) (xtĩnhbangmet,ttĩnhbanggịay).Tocđotruyensongbang

A. 1/6m/s. B. 3m/s. C. 6m/s. D. 1/3m/s.

Câu 8: Phượng trĩnhdaođong cuamotnguon phatsong codang u=acos(20πt) cm.

Trongkhoangthợịgịan0,225(s)songtruyenđượcquangđượng

A. bằng0,225lầnbướcsóng. B. bằng2,25lầnbướcsóng.

C. bằng4,5lầnbướcsóng. D. bằng0,0225lầnbướcsóng.

Câu 9: Motnguonphatsongdaođongtheophượng trĩnhu=acos(20πt) cm,vợịttĩnh banggịay.Trongkhoangthợịgịan2(s),songnaytruyenđịđượcquangđượngbangbao nhịeulanbượcsong?

A.10lần. B. 20lần. C. 30lần. D. 40lần.

Câu 10: MotsongngangtruyentrentrucOxđượcmotabợịphượng trĩnh u=0,5cos(50x–1000t)cm,trongđóxcóđợnvịlàcm.Tốcđộdaođộngcựcđạicủaphần t

môịtrườnglớngấpbaonhiêulầntốcđộtruyềnsóng

VẬT LÍ 11

A. 20lần. B. 25lần. C. 50lần. D. 100lần.

Câu 11: Motsongngangcophượng trĩnhsonglau=5cosπ(t/0,1–x/2)mm.Trongđo xtĩnhbangcm,ttĩnhbanggịay.VịtrĩcuaphantưsongMcachgoctoađo3mợthợịđịem t=2sla

A. uM =5mm B. uM =0mm C. uM=5cm D. uM=2.5cm

Câu 12: ĐauOcuamotsợịdayđanhoịdaođongvợịphượng trĩnhuO =2cos(2πt) cm taoramotsongngangtrendaycotocđov=20cm/s.MotđịemMtrendaycachOmot khoang2,5cmdaođongvợịphượng trĩnhla

A. uM =2cos(2πt+π/2)cm. B. uM =2cos(2πt–π/4)cm.

C. uM=2cos(2πt+π)cm. D. uM =2cos(2πt)cm.

Câu 13: Phượng trĩnhsongtaịnguon OlauO =acos(20πt) cm.Phượng trĩnhsong taị địemMcachOmotđoanOM=3cm,bịettocđotruyensonglav=20cm/scodang

A. uM =acos(20πt)cm. B. uM =acos(20πt–3π)cm.

C. uM=acos(20πt–π/2)cm. D. uM=acos(20πt–2π/3) cm.

Câu 14: Motsongngangcophượngtrĩnhdaođongu=6cos[2π(t/0,5 –d/50)]cm,vợịd cođợnvịmet,tcođợnvịgịay.Tocđotruyensongcogịatrịla

A. v=100cm/s. B. v=10m/s. C. v=10cm/s. D. v=100m/s.

Câu 15: Motsongngangcophượngtrĩnhdaođongu=6cos[2π(t/0,5 –d/50)]cm,vợịd cođợnvịmet,tcođợnvịgịay.Tocđotruyensongcogịatrịla A. v=100cm/s. B. v=10m/s. C. v=10cm/s. D. v=100m/s.

Câu 16: MotsongtruyentheotrucOxvợịphượng trĩnhu=acos(4πt –0,02πx) (uvax tĩnhbangcm,ttĩnhbanggịay).Tocđotruyencuasongnayla:

A. 100cm/s. B. 150cm/s. C. 200cm/s. D. 50cm/s.

Câu 17: Chomotsongngangcophượngtrĩnhsonglau=8cos2π( �� 0,1 �� 50)mm,trongđo xtĩnhbangcm,ttĩnhbanggịay.Bượcsongla

A. 0,1m B. 50cm C. 8mm D. 1m

Câu 18: Motsongcợhoclantruyentrongmoịtrượngvatchattaịmotđịemcachnguon x(m)cophượngtrĩnhsong:u=4cos(2πt�� 4��)����.Vantoctruyensongtrongmoịtrượng đocogịatrị:

A. 8m/s B. 4m/s C.16m/s D. 2m/s

Câu 19: Songtruyentaịmatchatlongvợịbượcsong0,8cm. Phượngtrĩnhdaođongtaị Ocodangu0 =5cosωt(mm).PhượngtrĩnhdaođongtaịđịemMcachOmotđoan5,4cm theohượngtruyensongla

A. uM =5cos(ωt+π/2)(mm) B. uM =5cos(πt+13,5π) (mm)

B. uM =5cos(ωt–13,5π)(mm). D. uM=5cos(πt+12,5π)(mm)

Câu 20: Motsong cợhoc lantruyen trenmotphượng truyen songvợịvantoc4m/s. Phượngtrĩnhsongcuamotđịem0codang:u0 =10cos(πt + �� 3)cm.Phượngtrĩnhsong taịMnamsau0vacach0motkhoang80cmla:

A. u0 =10cos(πt�� 5)cm B. u0 =10cos(πt+ �� 5)cm

C. u0=10cos(πt+ 2�� 15)cm D. u0=10cos(πt8�� 15)cm

VẬT LÍ 11 54
Vận dụng 55

Câu 21: Mot song cợ hoc truyen theo phượng Ox co phượng trĩnh song cm,trongđotoađodtĩnhbangmet(m),thợịgịanttĩnhbanggịay.

Tocđotruyensongtrongmoịtrượngla A. m/s. B. m/s. C. m/s. D. m/s.

Câu 22: PhượngtrĩnhsongtaịnguonOcodanguO =3cos(10πt) cm,tocđotruyensong

lav=1m/sthĩphượngtrĩnhdaođongtaịMcachOmotđoan5cmcodang

A. uM =3cos(10πt+π/2)cm. B. uM =3cos(10πt+π)cm.

C. uM=3cos(10πt–π/2)cm. D. uM =3cos(10πt–π)cm.

Vận dụng cao

Câu 23: Motsongcợhoclantruyentrenmotphượngtruyensongvợịtocđov=40cm/s.

Phượng trĩnhsongcuamotđịemOtrenphượng truyen songđolauO =2cos(πt) cm.

PhượngtrĩnhsongtaịđịemMnamtrượcOvacachOmotđoan10cmla

A. uM =2cos(πt–π)cm. B. uM =2cos(πt)cm.

C. uM=2cos(πt–3π/4)cm. D. uM =2cos(πt+π/4)cm.

Câu 24: Motsongcợhoclantruyentrenmotphượngtruyensongvợịtocđov=50cm/s.

SongtruyentưOđenM,bịetphượngtrĩnhsongtaịđịemMlauM=5cos(50πt –π)cm.M

namsauOcachOmotđoan0,5cmthĩphượngtrĩnhsongtaịOla

A. uO =5cos(50πt–3π/2)cm. B. uO =5cos(50πt+π)cm.

C. uO =5cos(50πt–3π/4)cm. D. uO=5cos(50πt –π/2)cm.

Câu 25: MotdaođonglantruyentrongmoịtrượnglịentuctưđịemMđenđịemNcach Mmotđoan 0,9(m) vợịvantoc1,2(m/s). Bịetphượng trĩnhsongtaịNcodang uN = 0,02cos2πt(m). VịetbịeuthưcsongtaịM:

A. uM =0,02cos2πt (m)

B. uM=0,02cos(2πt+3π/2) (m)

B. uM=0,02cos(2πt-3π/2) (m) D. uM=0,02cos(2πt+π/2)

Câu 26: ĐauOcuamotsợịdayđanhoịnamngangdđđhtheophượngvuonggocvợịsợị dayvợịbịenđo3cmvợịtanso2Hz.Tocđotruyensongtrendayla1m/s.Chongocthợị gịanlucđauOđịquaVTCBtheochịeudượng. LyđocuađịemMtrendaycachOđoan 2,5mtaịthợịđịem2sla:

A. uM =1,5cm. B. uM =-3cm. C. uM=3cm. D. uM =0.

Câu 27: MotsongcợhoclantruyentưOtheophượngOyvợịvantocv=40(cm/s). Nang lượngcuasongđượcbaotoankhịtruyenđị.DaođongtaịđịemOcodang:x=4sịn(πt/2) cm.BịetlịđodaođongtaịmotđịemMnaođotrenphượng truyensongợthợịđịemtla 3(cm).LịđocuađịemMsauthợịđịemđo6(s).

A. –2cm B. 3cm C. 2cm D. –3cm

Câu 28: SongtruyentưđịemMđenđịemOroịđenđịemNtrencung1phượng truyen songvợịtocđov=20m/s.ChobịettaịOdaođongcophượng trĩnhuO =4cos(2πƒt –π/6)cmvataị2địemgannhaunhatcachnhau6mtrencungphượng truyensongthĩ daođonglechphanhau2π/3radChoON=0,5m.PhượngtrĩnhsongtaịNla

A. uN=4cos(20πt/9–2π/9)cm. B. uN=4cos(20πt/9+2π/9) cm.

C.uN=4cos(40πt/9–2π/9) cm. D. uN=4cos(40πt/9+2π/9)cm.

Câu 29: Motsongcợhoclantruyentrenmotphượng truyensongvợịtocđov.Phượng trĩnhsong cuamotđịemOtrenphượng truyen songđolauO=Acos(2πt/T) cm.Mot

địemMcachOkhoangx=λ/3thĩợthợịđịemt=T/6cođodịchchuyenuM=2cm.Bịen

đosongAcogịatrịla A. A=2cm. B. A=4cm. C. A=4cm. D. A=2cm.

VẬT LÍ 11 56
57
VẬT LÍ 11

Chủđề 2 SÓNG NGANG.SÓNG DỌC.SỰTRUYỀNNĂNG LƯỢNG CỦA SÓNG CƠ

-Songtrongđocacphantưcuamoịtrượngdaođongtheophượngvuonggocvợịphượng truyensonggoịla sóng ngang.

+Songtruyentrenmatnượclasongngang.

Quátrình truyềnnănglượngbởisóng

-Nguonsonglanguonnanglượng.Songmangnanglượngcuanguonđenmoịnợịtren phượngtruyensong.

-Moịsongmangnang lượngđịxamakhongmangcacphantưvatchatđịcung. Đola địemkhacbịetcanbangịưachuyenđongcuasongvachuyenđongcuahat.

-Songtrongđocacphan tưcuamoịtrượng daođongtheophượng trungvợịphượng truyensonggoịla sóng dọc

-Quatrĩnhtruyensonglaquatrĩnhtruyennanglượng.

-Vĩdutrongthưctesongtruyennanglượng:Songđịachan(đongđat).

-Sosanhsongdocvasongngang

Sóngdọc Sóngngang

Giốngnhau Đều làsựlantruyền dao độngtrongmôịtrườngvật chất.

Khácnhau Cóphượng dao động của

các phần tử môị trường

trùng vớị phượng truyền sóng.

- Ví dụ về sóng dọc và sóng ngang trong thực tiễn:

Cóphượng dao động của các phần tử môị trường

vuông góc vớị phượng truyềnsóng.

+Songamkhịtruyentrongkhongkhĩhaytrongchatlonglasongdoc.Bịenđocuasong amcanglợnthĩbịenđodaođongcuamangnhĩcanglợn,amnghecangto.Tansocua songamcanglợnthĩtansodaođongcuamangnhĩcanglợn,amnghecangcao.

-Anhsanglasong,mangnanglượngvatruyenđượctrongchankhong.Anhsangcung conhưngđaịlượngđactrưngnhưchukĩ,tanso,bượcsongvatocđotruyensong. Trongchankhong,anhsangnhĩnthaycobượcsongnamtrongkhoangtư0,38����đen 0,76����

- Songamngheđượccotansonamtrongkhoangtư16Hzđen20000Hz.

Bàitậpônlíthuyế

Câu 1: Địenkhuyetcactưkhoathĩchhợpvaochotrong:

VẬT LÍ 11 58
tắtlýthuyết I
Tóm
1 VẬT LÍ 11 59
Sóngngangvàsóngdọc
2
II
BÀI TẬP TỰĐIỀN KHUYẾT
t
A

a.Songtrongđocacphantưcuamoịtrượngdaođongtheophượng…………………...vợị phượngtruyensonggoịlasongngang.

b.Songtrongđocacphantưcuamoịtrượngdaođongtheophượng……………………vợị phượngtruyensonggoịlasongdoc.

c Songamkhịtruyentrongkhongkhĩhaytrongchatlongla……………………

d. Songtruyentrenmatnượcla……………………..

e. Quatrĩnhtruyensonglaquatrĩnh………………………………...

B BÀI TẬP NỐI CÂU

Câu 2. HaynoịnhưngyợcotAvợịnhưngkhaịnịemtượngưngợcotB.

CỘT A CỘT B

Âm nghe được có tần số nằm trong khoảng từ

Songanhsangtruyenđượctrong

Nguồn sóng là

Đephanbịetsongngangva songdocngượịtadưavao

phượngdaođongvaphượng truyensong.

chankhong.

16 Hz - 20 000 Hz

nguồn năng lượng.

Câu 2: [Trích đề thi THPT QG năm 2017]. Trongsongcợ,songdoctruyenđượctrong cacmoịtrượng.

A. Ran,longvachankhong. B. Ran,long,khĩ.

C. Ran,khĩvachankhong. D. Long,khĩvachankhong.

Câu 3: [TN-2008]. Khịnoịvesong,phatbịeunaodượịđayla sai?

A. Songnganglasongmaphượng daođongcuacacphantưvatchatnợịsongtruyen quavuonggocvợịphượngtruyensong.

B. Khịsongtruyenđị,cacphantưvatchatnợịsongtruyenquacungtruyenđịtheo song.

C. Songcợkhongtruyenđượctrongchankhong.

D. Songdoclasongmaphượng daođongcuacacphantưvatchatnợịsongtruyen quatrungvợịphượng truyensong.

Câu 4: [TN-2008] Khịnoịvesongphatbịeunaosauđayla sai?

A. Quatrĩnhtruyensongcợlaquatrĩnhtruyennanglượng.

B. Songcợlantruyentrenmatnượclasongngang.

C. Songamtruyentrongkhongkhĩlasongdoc.

D. Songcợtruyenđượctrongtatcacacmoịtrượngran,long,khĩvachankhong.

Câu 5: Phatbịeunaosauđayla sai khịnoịvevequatrĩnhtruyensong

A. Quatrĩnhtruyensonglaquatrĩnhtruyendaođongtrongmoịtrượngđanhoị.

B. Quatrĩnhtruyensonglaquatrĩnhtruyennanglượng.

C. Quatrĩnhtruyensonglaquatrĩnhtruyenphadaođong.

D. Quatrĩnhtruyensonglaquatrĩnhtruyencacphantưvatchat.

Nhậnbiết

Câu 1: Choncau đúng

A. Songdoclasongtruyendoctheomotsợịday.

B. Songdoclasongtruyentheophượng thangđưng,consongnganglasongtruyen theophượngnamngang.

C. Songdoclasong trongđophượng daođong (cuacac phan tưcuamoịtrượng) trungvợịphượngtruyensong.

D. Songdoclasongtruyentheotructung,consongngang lasongtruyentheotruc hoanh.

Câu 6: Songngangtruyenđượctrongcacloaịmoịtrượngnao?

A. Caran,long,khĩ.

B. Chĩtruyenđượctrongchatran.

C. Chĩtruyenđượctrongchatranvabematchatlong.

D. Truyenđượctrongmoịtrượngranvalong.

Câu 7: (SBT- KNTT) Choncauđung

A. Songdoclasongtruyendoctheomotsợịday

B. Songdoclasongtruyentheophượng thangđưng,consongnganglasongtruyen theophượngnamngang

VẬT LÍ 11 60
C BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
LÍ 11 61
VẬT

C. Songdoclasongtrongđophượng daođong(cuacacphantưmoịtrượng) trung vợịphượng truyen.

D.Songnganglasongtrongđophượngdaođong(cuacacphantưmoịtrượng)trung vợịphượng truyen.

Câu 8: (SBT- KNTT) Tĩmphatbịeusaịkhịnoịvesongcợ.

A.Bược song lakhoang cach gịưahaịđịem gannhau nhattrencung motphượng truyensongdaođongngượcphanhau.

B.Songtrongđocacphantưmoịtrượngdaođongtheophượng trungvợịphượng truyensongđượcgoịlasongdoc.

C. Taịmoịđịemcuamoịtrượngcosongtruyenqua,bịenđocuasonglabịenđodao đongcuaphantưmoịtrượng.

D. Song trong đocac phan tưmoịtrượng dao đong theophượng vuong goc vợị phượngtruyensongđượcgoịlasongngang.

Câu 9: (SBT-KNTT) Songcợkhongtruyenđượctrong:

A. Chankhong B. Khongkhĩ C. Nược D. Kịmloaị

Câu 10: Phatbịeunaosauđayvesong không đung?

A. Songlaquatrĩnhlantruyendaođongtrongmotmoịtrượnglịentuc.

B. Songnganglasongcocacphantưdaođongtheophượng ngang.

C. Songdoclasongcocacphantưdaođongtheophượng trungvợịphượng truyen song.

D. Bượcsonglaquangđượngsongtruyenđịđượctrongmotchukĩ.

Thông hiểu

Câu 11: ChomuịnhonPchamnượcvadaođongtheophượng thangđưngđetaosong ngangtrenmatnược.Ketluanđung:

A.Khịcosong truyentợịcac phan tưnược dao đong theophượng vuonggoc vợị phượngtruyensong.

B.Khịcosongtruyentợịmịengxoptrenmatnược,mịengxopbịđayđịxatheochịeu truyen.

C. Khịcosongtruyentợịmịengxoptrenmatnược,mịengxopdaođongxungquanh vịtrĩcanbangtheophượngvuonggocvợịphượngthangđưng.

D.Khịcosongtruyentợị,cacphantưnượckhongdaođongmađưngyentaịcho.

Câu 12: HĩnhdangsongtruyentheochịeudượngtrucOxợmotthợịđịemcodangnhư hĩnhve,ngaysauthợịđịemđochịeuchuyenđongcuacacđịemA,B,C,DvaEla

A.ĐịểmB,CvàEđịxuốngcònAvàDđị lên.

B.ĐịểmA,BvàEđịxuốngcònđịểmCvà

Dđịlên.

C. ĐịểmAvàDđịxuốngcònđịểmB,Cvà

Eđịlên.

D.ĐịểmCvàDđịxuốngvàA,BvàEđị lên.

Bàitậpphândạng III

A BÀI TẬP TỰLUẬN

Bài 1: (SGK -Vật lý 11 KNTT)Quansáthình9.4môtảbịênđộvàtầnsốcủaâmquadao độngkíđểtrảlờicáccâuhỏisau:

- Ởhình9.4aloaphátraâmcóchu kìbằngbaonhiêu?

Sovớihình9.4a:

- Ởhìnhnàobịênđộâmlớnhợn nhưngtầnsốkhôngthayđổi?

- Ở hình nào tần số âm giảm nhưngkhônggịảmbịênđộ?

- Ở hình nào bịên độ âm giảm

nhưngkhônggịảmtầnsố?

Bài 2: (SGK -Vật lý 11 KNTT) Hình9.2chothấyhìnhảnhsóngtruyềntrênlòxo

a)Songđatruyenđượcbaonhịeubượcsong?

b)TrongcacđịemX,Y,Zđịemnaolađịemchưadaođong?

Bài 3: (SGK - KNTT) Dảitầnsốmàmộthọcsinhcóthểnghethấytừ30Hzđến16000 Hz.Tốcđộtruyềnâmtrongkhôngkhílà330m/s. Tínhbướcsóngngắnnhấtcủaâm thanhtrongkhôngkhímàbạnhọcsịnhđóngheđược.

VẬT LÍ 11 62
VẬT LÍ 11 63

Bài 4: (SBT -KNTT) Hìnhdướimôtảmộtphầncủasóngdọctruyềntrênmộtsợidâylò xo.Hãynêucáchxácđịnhbướcsóngcủacủasóngnàyvàchỉrađịểmtượngđồngcủanó vớisóngâmtruyềntrongkhôngkhí.

A. 566,7Hz. B. 204Hz. C. 0,00176Hz. D. 0,176Hz.

Bài 5: (SBT -KNTT) PvàQlàhaịđịểmtrênmặtnướccáchnhaumộtkhoảng20cm.Tại mộtđịểmOtrênđườngthẳngPQvànằmngoàịđoạnPQ,ngườịtađặtnguồndaođộng địềuhòatheophượngvuônggócvớimặtnướcvớịphượngtrình:u=5cos����(cm),tạo rasóngtrênmặtnướcvớịbướcsóngλ=15cm.Khoảngcáchxanhấtvàgầnnhấtgiữa haiphầntửmôịtrườngtạịPvàQkhịcóbướcsóngtruyềnqualàbaonhiêu?

Bài 6: (SBT - KNTT) Mộtsóngdọctruyềntrongmôịtrườngvớịbướcsóng15cm,biên

độkhôngđổiA=5√3cm.GọịPvàQlàhaịđịểmcùngnằmtrênmộtphượngtruyềnsóng. KhịchưacósóngtruyềnđếnhaịđịểmPvàQnằmcáchnguồncáckhoảnglầnlượtlà20 cmvà30cm.KhoảngcáchxanhấtvàgầnnhấtgiữahaiphầntửmôịtrườngtạiPvàQ khicósóngtruyềnqualàbaonhiêu?

B BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Vận dụng

Câu 1: (SBT - KNTT) Mộtsóngngangcótầnsố100Hztruyềntrênmộtsợidâynằm ngangvớitốcđộ60m/s,quađịểmArồịđếnđịểmBcáchnhau7,95m.Tạimộtthờịđịểm nàođóAcólịđộâmvàđangchuyểnđộngđịlênthìđịểmBđangcólịđộ

A. amvađangđịxuong.

B. amvađangđịlen.

C. dượngvađangđịlen.

D. dượngvađangđịxuong.

Câu 2: (SBT - KNTT) Mũịtênnàotronghìnhmôtảđúnghướngtruyềndaođộngcủa cácphầntửmôịtrường?

A. ↑. B. ↓. C. →. D. ↔.

Câu 3: (SBT - KNTT) Nếutốcđộtruyềnsóngâmtronghìnhbênlà340m/sthìtầnsố củasóngkhoảng

Vận dụng cao

Câu 4: (SBT -Vật lý 11 KNTT) MộtsóngngangtruyềntrênmộtsợidâyrấtdàitừPđến

Q.HaịđịểmP,QtrênphượngtruyềnsóngcáchnhauPQ=5�� 4.Kếtluậnnàosauđâylà đúng?

A. KhịPcolịđocưcđaịthĩQcovantoccưcđaị.

B. LịđoP,Qluontraịdau.

C. KhịQcolịđocưcđaịthĩPcovantoccưcđaị.

D.KhịPcolịđocưcđaịthĩQquavịtrĩcanbangtheochịeuam.KhịQcolịđocưcđaị thĩPquavịtrĩcanbangtheochịeudượng.

Câu 5: (SBT - KNTT) Mộtsóngcợcótầnsố20Hztruyềntrênmặtnướcvớitốcđộ1,5 m/s.Trênphượngtruyềnsóng,sóngtruyềntớịđịểmPrồimớitớịđịểmQcáchnó16,125 cm.Tạisaithờịđịểmt,địểmPhạxuốngthấpnhấtthìsauthờigianngắnnhấtlàbao nhịêuđịểmQsẽhạxuốngthấpnhất?

VẬT LÍ 11 64
VẬT LÍ 11 65
A. 1 400 s. B. 1 200 s. �� 3 400 s. �� 1 100 s.

-Sóngđịệntừlàđịệntừtrườnglantruyềntrongkhônggian.

-Tốcđộlantruyềncủasóngđịệntừtrongchânkhôngbằng

3.108 (m/s).Đúngbằngtốcđộánhsángtrongchânkhông.

-Ánhsánglàsóngđịệntừ

-Sóngđịệntừlàsóngngang,phượngtruyềnsóngvuônggóc

vớịphượngdaođộngcủađịệntrườngvàtừtrường.

-Các thànhphần vectợđặc trưngchođịện trườngvàtừ trườngdaođộngcùngpha,vuônggócvớinhauvàvuônggóc

vớịphượngtruyềnsóngđịệntừ.

-Toanbothangsongđịentư,tưsongdaịnhat(hang chuckm)đensongngannhat(cợ 1012mđen10-15 m)đađượckhamphavasưdung.

-Bưcxacobượcsongcangngan,thĩtansocanglợn,mangnanglượngcanglợnvangược laị.

Bảng 1. So sánh các bức xạ trong thang sóng điện từ

Vật có nhịệt độ cao hợn môị trường xung quanh.

Ví dụ: Bóng đèn dây tóc, bếp ga, bếpthan,…

Mặt trờị, tịa sét, bóng đèn, bếp lửa…

-Công nghịệp: sấy khô các sảnphẩm.

- Y học: sưởị ấm chữa các bệnh ngoàị da, bệnh về xượng khớp, gịúp máu lưu thông.

-Quân sự: đèn hồng ngoạị, tênlửadẫnđườngbanđêm

Không nhìnthấy

Loại bức xạ Bước sóng Nguồn phát Ứng dụng Bức xạ khả kiến Hồng ngoại Nằm trong khoảng từ 0,76��mđến 1mm

-Tác dụng nhịệt: làmnóng vật Nhìn thấy. Quangphổ làmột dảị

VẬT LÍ 11 66 VẬT LÍ 11 67
Ánh sáng Nằm trong khoảng từ 0,38nmđến
Chủđề 3 SÓNG ĐIỆNTỪ Tómtắtlýthuyết I Sóngđiệntừ 1 Thangsóngđiệntừ 2

nhìn thấy 0,76 ��m, ánhsángđỏ 0,76 ��m, ánh sáng

tím khoảng 0,38nm.

-Tác dụng sịnhhọc: gâyra

các bịến đổịsịnh họctrong

cợthểsịnhvật

-Tác dụng quang địện: tác

dụnglênpịnquangđịện.

màu bịến

thiên liên

tục từtím

đếnđỏ.

A BÀI TẬP TỰĐIỀN KHUYẾT

Câu 1: Địenkhuyetcactưkhoathĩchhợpvaochotrong:

a. Songđịentưla…………………..lantruyentrong………………………...

Tử ngoại

Nằm trong khoảng từ 10 nm đến 400nm

Vật có nhịệt độ trên2000°C

-Đờịsống:Chụpảnh

-Côngnghịệp:Pháthịệncác

vết nứt, trầy xước trên bề

mặtsảnphẩm

-Ytế: Khửtrùng, chữa còị xượng..

b. Tocđolantruyencuasongđịentưtrongchan khongbang…………………bang tocđo anhsangtrongchankhong

c. Banchatanhsangla………………….

d. Songđịentưla…………….,phượng truyensongvuonggocvợịphượng daođong cua địentrượngvatưtrượng.

Nằm trong

khoảngtừ1 mmđến100 km

Phátratừanten Sửdụngđể"mang"cácthông

tịnnhưâmthanh, hìnhảnh

địrấtxa.

- Sử dụng trong đàị phát

thanh, truyền hình địa

phượng

-Sửdụng trongvịễn thông

quốctế,truyền hìnhquavệ

tinh

Không

nhìnthấy

Không nhìnthấy Sóng vô tuyến

e. Anhsangnhĩnthaycoquangpholamotdaịmaubịenthịenlịentuctư

f. Songđịentưcothelantruyentrongcacmoịtrượng………………………..

Lời giải:

a. địentưtrượng-khonggịan b. 3.108 (m/s)

c. songđịentư d. songngang.

e. tĩmđenđo f. ran,long,khĩ,chankhong

Tia X Bước sóng

nhỏ hợn tịa

tử ngoạị

(khoảng từ

30pmđến3 nm)

TịaXđượctạora

khi các electron

chuyển độngvớị

tốcđộcaotớịđập

vàotấmkịmloạị

có nguyên tử

lượng lớn trong

ốngtịaX

-Yhọc:chẩnđoánhìnhảnh, chữatrị

-Côngnghịệp:pháthịệncác

khuyếttậtcủavậtlịệuđúc

-Gịaothông:kịểmtrahànhlí

củakháchhàng…

Không nhìnthấy

Câu 2. Hayxacđịnhphamvịcuatansotượngưngvợịcacdaịbượcsongtrongbangsau:

Loại bức xạ Phạm vi bước sóng Phạm vi tần số (Hz)

Sóng vô tuyến Từ1mmđến100km

Sóng vi ba Từ1mmđến1m ……

Tia hồng ngoại Từ0,76μmđến1mm

Ánh sáng nhìn thấy Từ0,38μmđến0,76μm ……

Tia tử ngoại Từ10nmđến400nm

gamma Khoảng từ 10-5 nmđến 0,1nm.

Tia

Sịnh ra chủ yếu

từcácphản ứng

hạtnhân.

- Y học: dùng trong phẫu

thuật, địều trịcáccănbệnh

lịênquanđếnkhốịu,dịdạng

mạch máu, các bệnh chức

năngcủanão.

-Côngnghiệp:pháthịệncác khuyết tậtcủa một cáchrõ

Không nhìnthấy

Tia X Từ30pmđến3nm ……

B BÀI TẬP NỐI CÂU

Câu 3. HaynoịnhưngkĩhịeutượngưngợcotAvợịnhưngkhaịnịemtượngưngợcotB

CỘT A CỘT B

VẬT LÍ 11 68
nét
Bàitậpônlíthuyết II VẬT LÍ 11 69

VẬT

Bước sóng 1km

Bước sóng 10-8 m

Bước sóng 5 μm

Bước sóng 500nm nm

C BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Songvịba

Songvotuyen

TịaX

Anhsangnhĩnthay

D.Songngancomangnanglượng.

Câu 5: Anhsangđợnsaccobượcsong0,75μmưngvợịmau

A. Luc B. Đo C. Tĩm D. Cham

Câu 6: Khịnoịvetịahongngoaị,phatbịeunaosauđaysaị?

A. Tịahongngoaịcokhananggaymotsophanưnghoahoc.

B. Banchatcuatịahongngoaịlasongđịentư.

C. TịahongngoaịcobượcsongnhohợnbượcsongcuatịaX.

D. Tĩnhchatnoịbatcuatịahongngoaịlatacdungnhịet.

Câu 7: Cợtheconngượịcothannhịet37oClamotnguonphatra

A. tịahongngoaị. B. tịagamma C. tịaX D. tịatưngoaị.

Câu 8: TịaRợn-ghen cobượcsong

A. nhohợnbượcsongcuatịatưngoaị. B. nhohợnbượcsongcuatịagamma.

C. lợnhợnbượcsongcuaanhsangtĩm. D. lợnhợnbượcsongcuatịatưngoaị.

Câu 1: Phatbịeunaosauđaysaịkhịnoịvesongđịentư?

A. Songđịentưlađịentưtrượnglantruyentrongkhonggịan.

B. SongVịbalasongđịentư

C. Songđịentưlasongngang.

D. Songđịentưkhonglantruyenđượctrongchankhong.

Câu 2: Khịnoịvesongđịentư,phatbịeunaosauđaylasaị? Songđịentư:

A. bịphanxakhịgapmatphancachgịưahaịmoịtrượng.

B. chĩtruyenđượctrongmoịtrượngvatchatđanhoị.

C. lasongngang.

D. lantruyentrongchankhongvợịvantocc=3.108 m/s.

Câu 3: Songđịentư

A. mangnanglượng.

B. lasongdoc

C. truyenđịvợịcungmotvantoctrongmoịmoịtrượng.

D. luonkhongbịphanxa,khucxakhịgapmatphancachgịưa2moịtrượng

Câu 4: Khịnoịvesongngan,phatbịeunaosauđaysaị?

A.Songnganphanxatottrentangđịenlị.

B.Songngankhongtruyenđượctrongchankhong

C.Songnganphanxatottrenmatđat

Câu 9: Nguonsangnaokhongphatratịatưngoaị

A. MatTrợị. B. Hoquangđịen.

C. Đenthuyngan. D. Cucthanhong.

Câu 10: Khịnoịvesongđịentư,phatbịeunaodượịđaylasaị?

A. Songngancotansolợnhợntansosongcưcdaị.

B. Songcưcngankhongtruyenđượctrongchankhong.

C. Songdaịđượcdungđethongtịndượịnược.

D. Songcưcnganđượcdungtrongthongtịnvutru.

Câu 11: Nguonsangnaokhongphatratịahongngoaị

A. MatTrợị. B. Cocnượclanh

C. Conngượị D. Cucthanhong.

Câu 12: Songđịentưkhịtruyentưkhongkhĩvaonượcthĩ:

A. tocđotruyensongvabượcsongđeugịam

B. tocđotruyensonggịam,bượcsongtang

C. tocđotruyensongtang,bượcsonggịam

D. tocđotruyensongvabượcsongđeutang

Câu 13: Phatbịeunaosauđaysaị?Songđịentưvasongcợ

A. đeutuantheoquyluatphanxa. B. đeutuantheoquyluatgịaothoa.

C. đeumangnanglượng. D. đeutruyenđượctrongchankhong.

Câu 14: Songnganvotuyencobượcsongvaocợ

A. vaịchuckm. B. vaịkm.

C. vaịchucm.

D. vaịm.

Câu 15: Khịnoịvetịatưngoaị,phatbịeunaodượịđaylasaị?

A. Tịatưngoaịcotansolợnhợntansocuaanhsangtĩm.

B. Tịatưngoaịbịthuytịnhvanượchapthuratmanh.

C. Tịatưngoaịcobanchatkhongphaịlasongđịentư

VẬT LÍ 11 70
Nhậnbiết LÍ 11 71

D. Tịatưngoaịtacdungratmanhlenkĩnhanh.

Câu 16: Khịnoịvetịahongngoaị,phatbịeunaosauđaysaị?

A. Tịahongngoaịlabưcxanhĩnthayđược.

B. Tịahongngoaịđượcưngdungđesaykho,sượịam.

C. Tịahongngoaịcobanchatlasongđịentư

D. Tịahongngoaịcotĩnhchatnoịbatlatacdungnhịet.

Câu 17: KhịnoịvetịaRontgen(tịaX),phatbịeunaodượịđaylađung?

A. TịaRontgenbịlechtrongđịentrượngvatrongtưtrượng.

B. Trongchankhong,bượcsongtịaRontgenlợnhợnbượcsongtịatĩm.

C. TansotịaRontgennhohợntansotịahongngoaị.

D. TịaRontgencotacdunglenkĩnhanh.

Câu 18: Khịnoịvetịahongngoaịvatịatưngoaị,phatbịeunaosauđaylađung?

A. Tịahongngoaịvatịatưngoaịđeulanhưngbưcxa khongnhĩnthay.

B. Tịahongngoaịgayrahịentượngquangđịencontịatưngoaịthĩkhong.

C. Tịahongngoaịvatịatưngoaịđeucokhanangịonhoachatkhĩnhưnhau.

D. Nguonphatratịatưngoaịthĩkhongthephatratịahongngoaị.

Câu 19: Motngượị đangdung địenthoaịdịđong đethưchịencuocgoị.Lucnayđịen thoaịphatra:

A. bưcxagamma. B. tịatưngoaị.

C. tịaRợn-ghen. D. songvotuyen.

Câu 20: Phatbịeunaosauđaylađungkhịnoịvesongđịentư?

A. Songđịentưlasongdoc,truyenđượctrongchankhong.

B. Songđịentưlasongngang,truyenđượctrongchankhong.

C. Songđịentưlasongdoc,khongtruyenđượctrongchankhong.

D. Songđịentưlasongngang,khongtruyenđượctrongchankhong.

Câu 21: Phatbịeunaosauđaylakhongchĩnhxackhịnoịvesongđịentư?

A. Songđịentưmangnanglượng.

B.Tịahongngoaịlasongđịentưcobượcsongnhohợnsovợịbượcsongcuatịatưngoaị.

C. Songđịentưlasongngang.

D. TịaXlasongđịentưcobượcsongnhohợnsovợịbượcsongcuaanhsangnhĩnthay.

Câu 22: (SBT - KNTT) TheothưtưbượcSong tangdan thĩsapxepnaodượịđayla đung?

A. Vịsong,taịtưngoaị,tịahongngoaị,tịaX.

B. tịaX,taịtưngoaị,tịahongngoaị,vịsong.

C. Tịatưngoaị,tịahongngoaị,vịsong.

D. Tịahongngoaị,tịatưngoaị,vịSong,tịaX.

Câu 23: (SBT - KNTT) Noịdungnaosauđaytomtatđungđacđịemcuasongđịentư,

tĩnhtưsongvotuyenđentịa��trongthangcuasongđịentư?

Tầnsố Bướcsóng Tốcđộtrongchânkhông

A. tăngdần giảmdần giảmdần

B. giảmdần tăngdần tăngdần

C. tăngdần giảmdần Khôngđổi

D. giảmdần tăngdần Khôngđổi

Câu 24: (SBT -KNTT)Songđịentưcobượcsongnaodượịđaythuocvetịahongngoaị?

A. 710 2m B. 710 6m

C. 710 9 m D. 710 12m

Thông

Câu 25: TưTraịĐat,cacnhakhoahocđịeukhịencacxetưhanhtrenMatTrangnhợsư dungcacthịetbịthuphatsongvotuyen.Songvotuyenđượcdungtrongưngdungnay thuocdaị:

A. songdaị. B. songngan.

C. Songtrung. D. songcưcngan.

Câu 26: Songđịentưsongamkhịtruyentưkhongkhĩvaothuytịnhthĩtanso:

A. cuacahaịsongđeukhongđoị.

B. cuasongđịentưtang,cuasongamgịam

C. cuahaịsongđeugịam

D. cuasongđịentưgịam,cuasongamtang

Câu 27: Khịnoịvetịahongngoaị,phatbịeunaosauđaysaị?

A. Tịahongngoaịcokhananggaymotsophanưnghoahoc.

B. Banchatcuatịahongngoaịlasongđịentư

C. TịahongngoaịcobượcsongnhohợnbượcsongcuatịaX.

D. Tĩnhchatnoịbatcuatịahongngoaịlatacdungnhịet.

Câu 28: PhatbịeunaotrongcacphatbịeusauđayvetịaRontgenlasaị?

A. TịaRontgentruyenđượctrongchankhong.

B. TịaRontgencokhanangđamxuyen.

C. TịaRontgencobượcsonglợnhợnbượcsongtịahongngoaị.

D. TịaRontgenkhongbịlechhượngđịtrongđịentrượngvatưtrượng.

Câu 29: Tịahongngoaị,anhsangnhĩnthay,tịatưngoaị,tịaXvatịagammađeula

A. songvotuyen,cobượcsongkhacnhau.

B. songcợhoc,cobượcsongkhacnhau.

C. songanhsangcobượcsonggịongnhau.

D. songđịentưcotansokhacnhau.

Câu 30: Cobonbưcxa:anhsangnhĩnthay,tịahongngoaị,tịaXvatịa��.Cacbưcxanay đượcsapxeptheothưtưbượcsongtangdanla:

A. tịaX,ASnhĩnthay,tịa��,tịahongngoaị.

B. tịa��,tịaX,tịahongngoaị,ASnhĩnthay.

VẬT LÍ 11 72
VẬT LÍ 11 73
hiểu

C. tịa��,tịaX,ASnhĩnthay,tịahongngoaị.

D. tịa��,ASnhĩnthay,tịaX,tịahongngoaị.

Câu 31: Cacbưcxacobượcsongtrongkhoangtư3.10-9 mđen3.10-7 mla

A. tịaRontgen. B. tịatưngoaị.

C. anhsangnhĩnthay. D. tịahongngoaị.

Câu 32: SongTịatưngoaịđượcdung

A. đetĩmkhuyettatbentrongsanphambangkịmloaị

B. đetĩmvetnưttrenbematsanphambangkịmloaị

C. trongyteđechupđịen,chịeuđịen

D. đechupanhbematTraịĐattưvetịnh

Câu 33: SongKhịnoịvetịahongngoaịvatịatưngoaị,phatbịeunaosauđayđung?

A. Tịahongngoaịvatịatưngoaịgayrahịentượngquangđịenđoịvợịmoịkịmloaị.

B. Tịahongngoaịvatịatưngoaịđeulamịonhoamanhcacchatkhĩ.

C. Tansocuatịahongngoaịnhohợntansocuatịatưngoaị.

D.Motvatbịnungnongphatratịatưngoaị,khịđovatkhongphatratịahongngoaị.Tịa hongngoaị,anhsangnhĩnthay,tịatưngoaị,tịaXvatịagammađeula Câu 34: Vợịf1,f2,f3 lanlượtlatansocuatịahongngoaị,tịatưngoaịvatịagamma(tịa γ)thĩ

Câu 35: Vợịε1,ε2,ε3 lanlượtlanang lượngcuaphotonưngvợịcacbưcxamauvang, bưcxatưngoaịvabưcxahongngoaịthĩ

Câu 36: Trongchankhong,cacbưcxađượcsapxeptheothưtưbượcsonggịamdanla:

A. tịahongngoaị,anhsangtĩm,tịatưngoaị,tịaRợn-ghen.

B. tịahongngoaị,anhsangtĩm,tịaRợn-ghen, tịatưngoaị.

C. anhsangtĩm,tịahongngoaị,tịatưngoaị,tịaRợn-ghen.

D. tịaRợn-ghen,tịatưngoaị,anhsangtĩm,tịahongngoaị. Câu 37: Nhanxetnaodượịđayvetịatưngoaịlakhongđung?

A. Tịatưngoaịlanhưngbưcxakhongnhĩnthay,cotansonhohợntansosongcuaAS tĩm.

B. Tịatưngoaịbịnượcvathuytịnhhapthuratmanh.

C. Tịatưngoaịtacdunglenphịmanh.

D. Tịatưngoaịkĩchthĩchnhịeuphanưnghoahoc.Vợịε1,ε2,ε3lanlượtlananglượng cuaphotonưngvợịcacbưcxamauvang,bưcxatưngoaịvabưcxahongngoaịthĩ

Câu 38: Sapxeptheothưtưgịamdancuatansocacsongđịentưsau:

A. ASnhĩnthay,tịahongngoaị,tịatưngoaị

B. Tịahongngoaị,tịatưngoaị,ASthayđược.

C. Tịatưngoaị,ASthayđược,tịahongngoaị.

D. ASthayđược,tịatưngoaị,tịahongngoaị.

Câu 39: Neuloaịsongđịentưưngvợịtanso1018 Hz

A. tịaX B. tịahongngoaị

C. SongVịba D. anhsangnhĩnthay

Câu 40: Neuloaịsongđịentưưngvợịtanso200kHz

A. tịaX B. tịahongngoaị

C. SongVịba D. Songvotuyen

Câu 41: Neutensongđịentưtrongchankhongưngvợịmoịbượcsongbang3cm?

A. tịaX B. tịahongngoaị

C. SongVịba D. Songvotuyen

Câu 42: Neutensongđịentưtrongchankhongưngvợịmoịbượcsongbang760Nm?

A. anhsangnhĩnthay B. tịahongngoaị

C. SongVịba D. Songvotuyen

Câu 43: (SBT - CTST) Songđịentưkhịtruyentưkhongkhĩvaonượcthĩ

A. tocđotruyensongtang,bượcsonggịam.

B. tocđotruyensonggịam,bượcsongtang.

C. tocđotruyensongvabượcsongđeutang.

D. tocđotruyensongvabượcsongđeugịam.

Câu 44: (SBT - CTST) Phatbịeunaodượịđayla không chĩnhxackhịnoịvesongđịen tư?

A. Trongquatrĩnhtruyensong, vectợcượng đođịentrượngvavectợcamưng tưluon cungphượng.

B. Songđịentưtruyenđượctrongmoịtrượngvatchatvatrongchankhong.

C. Trongchankhong,songđịentưlantruyenvợịtocđobangtocđoanhsang.

D. Songđịentưbịphanxakhịgapmatphancachgịưahaịmoịtrượng.

Câu 45: (SBT -KNTT)Motsonganhcobượcsong��1vatocđo��1khịtruyentrongchan khong.Khịđịvaotrongtamthuytịnhcobượcsong��2vatocđo��2. Bịeuthưcnaodượị đaybịeudịenđungmoịlịenhegịưa��

vợị

VẬT LÍ 11 74
f1>f3>f2 B. f3>f1>f2 C. f3>f2>f1 D. f2>f1 >f3
A.
A. ε1
ε2
ε3
B. ε2>ε3>ε1. C. ε2>ε1>ε3. D. ε3>ε1>ε2.
>
>
.
VẬT LÍ 11 75
2
��1,��2,��1? A. ��2 = ��1 ��2 ��1 B. ��2 = ��2 ��1 ��1 C. ��2 = ��1��2 ��1 D. ��2=��1 ��2 ��1

Câu 46: (SBT - CTST) Motsongđịentưtruyentheophượng thangđưng,chịeutưdượị lentrentheochịeudượngcuatrucOz(Hĩnh7.1).Taịmotthợịđịemxacđịnhvectợcượng

đođịentrượnghượngtheochịeudượngcuatrucOy.Vectợcượngđotưtrượng

A. hướngngượcchiềudượngcủatrụcOz.

B. hướngtheochiềudượngcủatrụcOx.

C. hướngngượcchiềudượngcủatrụcOx.

D. hướngngượcchiềudượngcủatrụcOy.

-Dưavaotanso(bượcsong)cuacacbưcxatrongthangsongđịentư

Congthưcxacđịnhtansocuabưcxa:�� = ��/��

Vợị: f:Tanso(Hz)

c:Tocđoanhsangc=3.108 m/s

λ:Bượcsong(m)

B BÀI TẬP TỰLUẬN

Bài 1: (SGK - KNTT) ChoNeuloaịsongđịentưưngvợịmoịtansosau:

a) 200kHz; b) 100MHz; c) 5.1014Hz; d) 1018Hz.

Bài 2: (SGK - KNTT) VaoNeutensongđịentưtrongchankhongưngvợịmoịbược song.

a) 1km; b) 3cm; c) 5μm;

d) 500nm; e) 50nm; g) 10-12 m.

Bài 3: Chobịettansocuaanhsangđovatansocuaanhsangtĩmlanlượtla760nmva 380nm.Hayxacđịnhtansocuavunganhsangnhĩnthay?

Bài 4: (SGK - CTST) Vaothợịđịemnam2022, địenthoaịdịđongợVịetNamsưdung songđịentưcotansotrongkhoang tư850MHzđen2600MHz.Tĩnhbượcsongcua songđịentưtượngưngvợịdaịtansonay.Matchungtacothethayđượccacsongnay khong?Vĩsao?

C

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Câu 1: (SBT-KNTT)Motsongvotuyencotanso108Hzđượctruyentrongkhongtrung vợịtocđo3.108 m/s.Bượcsongcuasongđola

A. 1,5m B. 3m

C. 0,33m D. 0,16m

Câu 2: (SBT -KNTT)Songvotuyentruyentrongkhongtrungvợịtocđo3.108 m/s.Mot đaịphatsongradịocotanso108 Hz.Bượcsongcuasongradịonayla

A. 300m B. 150m

C. 0,30m

D. 0,15m

Dạng 2 Bài tậpvệtinhđịatĩnh

A PHƯƠNGPHÁP GIẢI

-Tocđotruyensongcuasongđịentưtrongchankhonglac=3.108 m/s.

-Trongmoịmoịtrượngvatchat,tocđotruyencuasongđịentưđeunhohợnc.

VẬT LÍ 11 76
Bàitậpphândạng III Dạng 1 Xác địnhloại bức xạdựavào tầnsố hoặc bước sóng A PHƯƠNGPHÁP GIẢI VẬT LÍ 11 77

VẬT

-Thongtịnđượcđaịphatphatđị,vetịnhthunhantĩnhịeuđovaphattrợlaịtraịđat.Cac địemtrenmatđatsenhanđượcthongtịnđothongquađauthutĩnhịeu.

-Cượngđosongmamaythuvotuyenợmatđatngayphĩadượịvetịnhthuđược: I= P 4πr2

B BÀI TẬP TỰLUẬN

Bài 1: Mộtvệtinhnhântạochuyểnđộngởđộcao575kmso vớimặtđấtphátsóngvôtuyếncótầnsố92,4MHzvớicông suấtbằng25,0kWvềphíamặtđất.Hãytínhcườngđộsóng nhậnđượcbởimộtmáythuvôtuyếnởmặtđấtngayphíadưới vệtinh.Bỏquasựhấpthụsóngcủakhíquyển. Bài 2: Mộtvệtinhthôngtin(vệtịnhđịatĩnh)chuyểnđộngtrên quỹđạotrònngayphíatrênxíchđạocủaTráịĐất,quaycùng hướngvàcùngchukìtựquaycủaTráịĐấtởđộcao36600 km sovớịđàịpháttrênmặtđất.Đàịphátnằmtrênđườngthẳng nốivệtịnhvàtâmTráịĐất.CoịTráịĐấtlàmộthìnhcầucóbán kínhR=6400 km.Vệtinhnhậnsóngtruyềnhìnhtừđàịphát rồiphátlạitứcthờitínhiệuđóvềTráịĐất.Biếtsóngcóbước sóngλ=0,5m;tốcđộtruyềnsóngc=3.108 m/s.Tínhkhoảng thờigianlớnnhấtmàsóngtruyềnhìnhđịtừđàịphátđếnmột địểmtrênmặtTráịĐất,vẽhìnhminhhoạ?

Bài 3: (SBT -Vật lý 11 CTST) Bịettocđoanhsangtrongchankhonglac=3.108m/s.

a)Tĩnhbượcsongcuamotanhsangcotansoƒ=6.1014 Hz.

b)Bượcsongcuaanhsangnaybangbaonhịeukhịtruyentrongnượccochịetsuatbang 4/3?

Bài 4: (SBT -Vật lý 11 CTST)Bịetcượngđocuavịsongtoịđakhonggaynguyhịemcho cợthengượịkhịbịphợịnhịemla1,5W/m2.Motradarphatvịsongcocongsuat10W, xacđịnhkhoangcachtoịthịeutưngượịđenradarđeđambaoantoanchongượị?

Bài 5: (SBT -Vật lý 11 CTST) Mottramkhonggịanđođượccượngđocuabưcxađịen tưphatratưmotngoịsaobang5,0.103 W/m?.Chobịetcongsuatbưcxatrungbĩnhcua ngoịsaonaybang2,5.1025 W.Gịasưngoịsaonayphatbưcxađanghượng, tĩnhkhoang cachtưngoịsaonayđentramkhonggịan.

Bài 6: (SBT -Vật lý 11 CTST)MotmayphatsongvotuyenAMđanghượngtrongkhong gịan. Ởkhoang cach 30,0 kmtưmayphatnay,tanhan được song cocượng đobang 4,42.10-6 W/m?.Tĩnhcongsuatcuamayphatnay.

Bài 7: (SBT -Vật lý 11 CTST) Hethong định vịtoan cau (GPS -Global Posịtịonịng System)gom24vetịnhnhan tao.Moịvetĩnhthưchịenhaịvongquayquanh TraịĐat trongmotngayợđo2,02.107 mđoịvợịmatđatvaphattĩnhịeuđịentưđanghượngco

congsuat25Wvephĩamatđat.Mottrongcactĩnhịeuđịentưnaycotanso1575,42 MHz.

a)Tĩnhcượngđotĩnhịeuđịentưnhanđượcợtramthusongtaịmotvịtrĩtrenmatđat ngayợphĩadượịmotvetịnh.

b)Tramthusongnhanđượctĩnhịeucobượcsongbangbaonhịeu?

Bài 8: Thangcuasongđịentưđượcbịeu dịentheobượcsongtangdannhư Hĩnh11.1

a)XacđịnhcacloaịbưcxađượcđanhdauA,B.

b)MotangangonmotưngdungcuatịaXtrongthưctịen.

c)Chĩrahaịđacđịemkhacnhaugịưasongđịentưvasongam

Bài 9: (SBT- KNTT)SongvotuyenngancotheđượcsưdungđeđokhoangcachtưTraị ĐatđenMatTrang,bangcachphatmottĩnhịeutưTraịĐattợịMatTrangvathutĩnhịeu trợlaị,đokhoang thợịgịantưkhịphatđenkhịnhantĩnhịeu.Khoangthợịgịantưkhị phattợịkhịnhanđượctĩnhịeutrợlaịla2,5s.Bịettocđocuasongvotuyennayla3.108 m/svacotanso107 Hz.Tĩnh:

a)KhoangcachtưMatTrangtợịTraịĐat. b)Bượcsongcuasongvotuyenđasưdung.

Bài 10: (SBT -KNTT)Motvetịnhđịatĩnhợđocao36600kmsovợịmotđaịphathĩnh trenmatđat,namtrenđượngthangnoịvetịnhvatamTraịĐat.CoịTraịĐatlamothĩnh caucobankĩnh6400km.Vetịnhnhansongtruyenhĩnhtưđaịphatroịphatlaịtưcthợị tĩnhịeuđoveTraịĐat.Bịettocđotruyensongc=3.108 m/s.Tĩnhkhoangthợịgịanlợn nhatmasongtruyenhĩnhđịtưđaịphatđenTraịĐat.

Bài 11: (SBT-KNTT)Motantenradarphatranhưngsongđịentưđenvatđangchuyen đongvephĩaradar.Thợịgịantưlucantenphatsongđenlucnhansongphanxatưvat trợlaịla80��s.Sauhaịphut,đolanthưhaị,thợịgịantưlucphatđenlucnhanlannayla 76��s.Tĩnhtocđotrungbĩnhcuavat.Coịtocđocuasongđịentưtrongkhongkhĩbang 3.108 m/s.

Bài 12: (SBT - KNTT)Gịasưmotvetịnhtruyenthongđangđưngyensovợịmatđatợ motđocaoxacđịnhtrongmatphangxĩchđaoTraịĐatđượngthangnoịvetịnhvợịtam traịđatđịquakịnhtuyenso0hoackịnhtuyengoc.Coịtraịđatnhưmotquacauban kĩnh6400kmkhoịlượngla6.1024 kgvachukyquayquanhtruccuanola24hhangso hapdanG=6,67.10-11 Nm2/kg2 .Songcưcnganf>30MHzphatvetịnhchuyen thang đencacđịemnamtrenxĩchđaotraịđattrongkhoangkịnhđonao?

VẬT LÍ 11 78
79
11

Chủđề 4

Tóm tắt lý thuyết

GIAOTHOA SÓNG CƠ

Hiện tượng giao thoa của hai sóng mặt nước

-Hiệntượnghaisónggặpnhautạonêncácgợnsóngổnđịnhgọi làhiệntượnggiaothoacủahaisóng.

-Cácgợnsóngổnđịnhgọilàcácvângiaothoa.

Điều kiện giao thoa

Đểxảyrahiệntượnggiaothoa,2nguồnsóngphảilà2nguồn kếthợp:

-Daođộngcùngphượng,cùngtầnsố.

-Cóđộlệchphakhôngđổitheothờigian.

Vị

Vị trí của các điểm cực đại, cực tiểu trong giao thoa sóng nước

A BÀI TẬP TỰĐIỀN KHUYẾT

Câu 1: Địenkhuyetcactưkhoathĩchhợpvaochotrong:

a. Đexayrahịentượnggịaothoa,2nguonsongphaịla……………………

b. Haịnguonkethợplahaịnguonsongdaođong cung……………………,cung………………… va…………………………………khongđoịtheothợịgịan.

c.Hịentượnghaịsonggapnhautaonencacgợnsongonđịnhgoịla………

d. Cacgợnsongonđịnhgoịla………………………

B BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Câu 3: (SBT - KNTT) Hịentượnggịaothoasonglahịentượng

A. gịaothoacuahaịsongtaịmotđịemtrongmoịtrượng.

B. tonghợpcuahaịdaođong.

C. taothanhcacgợnloịlom.

D.haịsongkhịgapnhauconhưngđịemcượngđosongluontangcượnghoactrịettịeu nhau.

Câu 4: (SBT - KNTT) Haịnguonkethợplahaịnguonco

A. cungbịenđo. B. cungtanso.

C. cungphabanđau. D. cungtansovahịeusophakhongđoịtheothợịgịan.

Câu 5: (SBT - KNTT) Haịsongphatratưhaịnguonkethợp.Cưcđaịgịaothoanamtaị cacđịemcohịeukhoangcachtợịhaịnguonsongbang

A. motượcsocuabượcsong. B. motboịsonguyencuabượcsong.

C. motboịsolecuanưabượcsong. D. motượcsocuanưabượcsong.

- Những điểm dao động với biên độ cực đại: d2 – d1 = kλ với k = 0, ±1,±2

- Những điểm dao động với biên độ cực tiểu: d2 – d1 = (k + 1 2)λ với k = 0, ±1,±2…

Câu 6: Địeukịenđehaịsongcợkhịgapnhau,gịaothoađượcvợịnhaulahaịsongphaị xuatphattưhaịnguondaođong.

A. Cungbịenđovacohịeusophakhongđoịtheothợịgịan.

B. Cungtanso,cungphượng.

C. Cungphabanđauvacungbịenđo

D. Cungtansocungphượngvacohịeusophakhongđoịtheothợịgịan.

VẬT LÍ 11 80
2
I
1
trí vân giao thoa 3 Bài tập ôn lí thuyết II VẬT LÍ 11 81
Nhậnbiết

Câu 7: Tronghịentượnggịaothoasongtrenmatnược, khoangcach gịưahaịcưcđaị lịentịepnamtrenđượngnoịhaịtamsongbangbaonhịeu?

A. banghaịlanbượcsong. B. bangmotbượcsong.

C. bangmotnưabượcsong. D. bangmotphantưbượcsong.

Câu 8: Haịsongnhưthenaocothegịaothoavợịnhau?

A. Haịsongcungbịenđo,cungtanso,hịeusophakhongđoịtheothợịgịan.

B. Haịsongcungchukyvabịenđo

C. Haịsongcungtanso,hịeulotrĩnhkhongđoịtheothợịgịan.

D. Haịsongcungbượcsong,bịenđo.

Câu 9: TronghịentượnggịaothoasongcuahaịnguonkethợpA,Bcungpha,địeukịen

đetaịđịemMcachcacnguond1,d2daođongvợịbịenđocưcđaịla

A. d2 –d1=kλ/2.

C. d2–d1 =kλ.

B. d2 –d1=(2k+1)λ/2.

D. d2–d1 =(2k+1)λ/4.

Thông hiểu

Câu 10: Phát biểu nào sau đây là không đúng?

A. Khi xảy ra hiện tượng giao thoa sóng trên mặt chất lỏng, tồn tại các điểm dao động với biên độ cực đại.

B. Khixảyra hiện tượng giao thoa sóng trên mặt chất lỏng, tồn tại các điểm không dao động.

C. Khi xảy ra hiện tượng giao thoa sóng trên mặt chất lỏng, các điểm không dao động tạo thành các vân cực tiểu.

D. Khi xảy ra hiện tượng giao thoa sóng trên mặt chất lỏng, các điểm dao động mạnh tạo thành các đường thẳng cực đại.

Câu 11: KhịxayrahịentượnggịaothoasongnượcvợịhaịnguonkethợpcungphaA,B. NhưngđịemtrenmatnượcnamtrenđượngtrungtrưccuaABse

A. dao đongvợịbịenđolợnnhat.

B. daođongvợịbịenđobenhat.

C. đứngyênkhôngdaođộng.

D. daođộngvớịbịênđộcógiátrịtrungbình.

Bàitậpphândạng III

-Nhưngđịemdaođongvợịbịenđocưcđaị:d2 –d1=kλvợịk=0,±1,±2

-Nhưngđịemdaođongvợịbịenđocưctịeu:d2 –d1=(k+1 2)λvợịk=0,±1,±2…

Bài 1: (SGK -KNTT) Trongthínghiệmởhình12.1,tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà 20cm/s,cầnrungcótầnsố40Hz.Tínhkhoảngcáchgiữahaịđịểmcựcđạigiaothoa cạnhnhautrênđoạnthẳngS1S2

Bài 2: (SGK - CTST) Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnướcvớihainguồnkết hợpcùngpha,tathấytạimộtđịểmcáchhainguồncáckhoảnglầnlượtlà20cmvà12 cm,sóngcóbiênđộcựcđạị,đồngthờigiữađịểmnàyvàđườngtrungtrựccủahainguồn có4dãygồmnhữngđịểmdaođộngvớịbịênđộcựcđại.Biếttốcđộtruyềnsónglà40 cm/s.Tínhtầnsốcủasóng.

Câu 1: (SBT - KNTT)

Trong thínghiệm vềgịaothoa sóng nướcHình12.1, tốc độ truyềnsónglà1,5m/s,cầnrungcótầnsố40Hz.Khoảngcách giữa2địểmcựcđạigiaothoacạnhnhautrênđoạnthẳngS1S2

là:

A. 1,875m B. 3,75m

C. 60m D. 30m

Câu 2: (SBT - KNTT) Trongthĩnghịemợhĩnh12.1SGK,khoangcachgịưa2địemS1,S2 lad=11cm.chocanrung,tathayhaịđịemS1,S2gannhưđưngyenvagịưachungcon10 địemđưngyenkhongdaođong.Bịettansorungla26Hz,tocđotruyensongla:

A. 0,52m/s B. 0,26cm/s C. 0,13cm/s D. 2,6cm/s

Câu 7: (SBT - CTST)

HaịxungcócáctrungđịểmPvàQtruyềnđến gần nhaunhưhình8.1.KhịcácđịểmPvàQtrùngnhau,

VẬT LÍ 11 82
VẬT LÍ 11 83
Dạng 1 Điềukiện cực đại -cực tiểu
Vận dụng
A PHƯƠNGPHÁP GIẢI B BÀI TẬP TỰLUẬN C BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

VẬT LÍ 11

xungtổnghợp sẽcódạng nhưhìnhnàotrongcác hìnhdướịđây?

Câu 3: Trongthĩnghịemtaovangịaothoasongtrenmatnược,ngượịtadungnguondao đongcotanso50Hzvađođượckhoangcachgịưahaịcưctịeulịentịepnamtrenđượng noịhaịtamdaođongla2mm.Bượcsongcuasongtrenmatnượclabaonhịeu?

A. λ=1mm. B. λ=2mm. C. λ=4mm. D. λ=8mm.

Câu 4: Trongthínghiệmtạovângiaothoasóngtrênmặtnước,ngườitadùngnguồndao

độngcótầnsố100Hzvàđođượckhoảngcáchgiữahaicựctiểuliêntiếpnằmtrênđường nốịhaịtâmdaođộnglà4mm.Tốcđộsóngtrênmặtnướclàbaonhiêu?

A. v=0,2m/s. B. v=0,4m/s. C. v=0,6m/s. D. v=0,8m/s.

Câu 8: Tạimatthoáng củamộtchấtlỏngcóhainguồn sóngS1 vàS2 dao độngtheo phượngthẳngđứngvớịcùngphượngtrìnhu=acos40πt(akhôngđổi,ttínhbằngs).Tốc độtruyềnsóngtrênmatchấtlỏngbằng80cm/s.Khoảngcáchngắnnhấtgiữahaiphần tửchấtlỏngtrênđoạnthẳngS1S2 daođộngvớịbịênđộcựcđạilà

A.4cm. B.6cm. C.2cm. D.1cm.

Câu 9: ỞmatthoángcủamộtchấtlỏngcóhainguồnkếthợpAvàBdaođộngđềuhòa cùngphavớịnhauvàtheophượngthẳngđứng.Biếttốcđộtruyềnsóngkhôngđổitrong quátrìnhlantruyền,bướcsóngdomỗinguồntrênphátrabằng12cm.Khoảngcách ngắnnhấtgiữahaịđịểmdaođộngvớịbịênđộcựcđaịnằmtrênđoạnthẳngABlà

A.9cm. B.12cm. C.6cm. D.3cm.

Câu 10: Dùngmộtâmthoacótầnsốrungƒ=100HzngườitatạoratạịhaịđịểmS1,S2 trênmặtnướchainguồnsóngcùngbịênđộ,ngượcpha.Kếtquảtạoranhữnggợnsóng dạnghypebol,khoảngcáchgiữahaigợnlồiliêntiếplà2cm.Tốcđộtruyềnphacủadao độngtrênmặtnướclà

A. v=2m/s. B. v=3m/s. C. v=1,5cm/s. D. v=4m/s.

Câu 11: Trongmộtthínghiệmvềgịaothoasóngnước,hainguồnsóngkếthợpđượcđat tạịAvàBdaođộngtheophượngtrìnhuA =uB =acos25πt(akhôngđổi,ttínhbằngs).

TrênđoạnthẳngAB,haịđịểmcóphầntửnướcdaođộngvớịbịênđộcựcđạicáchnhau mộtkhoảngngắnnhấtlà2cm.Tốcđộtruyềnsónglà

A.25cm/s. B.100cm/s.

C.75cm/s.

D.50cm/s.

Câu 12: HainguồnsóngkếthợpS1 vàS2 luônluôndaođộngcùngpha,cùngtầnsốf= 50Hzvànằmcáchnhau6cmtrênmặtnước.Ngườitaquansátthấyrằngcácgịaođịểm củacácgợnlồivớịđoạnthẳngS1S2 chiaS1S2 làm10đoạnbằngnhau.Giátrịcủatốcđộ truyềnsónglà

Câu 13: Trênđườngnốihainguồndaođộngkếthợptrênmặtnước,giữahaịđỉnhcủa haivâncựcđạigiaothoacó3vâncựcđạigiaothoanữavàkhoảngcáchgiữahaịđỉnh nàylà5cm.Biếttầnsốdaođộngcủanguồnlà9Hz.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnước là

A. 25cm/s B. 15cm/s C. 22,5cm/s D. 20cm/s

Câu 14: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpA,B daođộngvớitầnsốf=15Hzvàcùngpha.TạimộtđịểmMtrênmặtnướccáchA,Bnhững khoảngd1 =16cm,d2 =20cmsóngcóbịênđộcựctiểu.GiữaMvàđườngtrungtrựccủa ABcóhaidãycựcđại.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà A. 24cm/s. B. 20cm/s. C. 36cm/s. D. 48cm/s.

Câu 15: Trongthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpA,Bdao độngcùngphavớitầnsố16Hz.TạimộtđịểmMcáchcácnguồnA,Blầnlượtnhững khoảngd1=30cm,d2=25,5cm,sóngcóbịênđộcựcđại.GiữaMvàđườngtrungtrựccủa ABcó3dãycựctiểukhácnhau.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà A. 24m/s. B. 24cm/s. C. 36m/s. D. 36cm/s.

Câu 16: Trongthínghiệmgiaothoatrênmặtnước,hainguồnA,Bdaođộngcùngpha vớitầnsốf.TạimộtđịểmMcáchcácnguồnA,Bnhữngkhoảngd1 =19cm,d2 =21cm, sóngcóbịênđộcựcđại.GiữaMvàđườngtrungtrựccủaABkhôngcódãycựcđạinào khác.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclàv=26cm/s.Tầnsốdaođộngcủahainguồn là

A. 26Hz. B. 13Hz. C. 16Hz. D. 50Hz.

Câu 17: TạịhaịđịểmMvàNtrongmộtmôịtrườngtruyềnsóngcóhainguồnsóngkết hợpcùngphượngvàcùngphadaođộng.Biếtbịênđộ,vậntốccủasóngkhôngđổitrong quátrìnhtruyền,tầnsốcủasóngbằng40HzvàcósựgịaothoasóngtrongđoạnMN.

TrongđoạnMN,haịđịểmdaođộngcóbịênđộcựcđạigầnnhaunhấtcáchnhau1,5cm.

Tốcđộtruyềnsóngtrongmôịtrườngnàycógiátrịlà

A. v=0,3m/s. B. v=0,6m/s. C. v=2,4m/s. D. v=1,2m/s. Câu 18: Trongthínghiệmvềgiaothoasóng,hainguồnkếthợpA,Bdaođộngcùngtần sốƒ=10Hzvàcùngpha.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnuớclàv=30cm/s.Tạimộtđịểm McáchcácnguồnA,Bnhữngđoạnd1 =MA=31cmvàd2 =MB=25cmlàvâncựcđại hayvânđứngyênthứmấytínhtừđườngtrungtrựccủaAB?

A. Đứngyênthứ2. B. Cựcđạithứ2. C. Đứngyênthứ3. D. Cựcđạithứ3. Câu 19: HainguồnphátsóngA,Btrênmặtnướcdđđhvớitầnsốf=15Hz,cùngpha.Tại địểmMtrênmặtnướccáchcácnguồnđoạnd1=14,5cmvàd2 =17,5cmsóngcóbịênđộ cựcđại.GiữaMvàtrungtrựccủaABcóhaidãycựcđạikhác. Tínhtốcđộtruyềnsóng trênmặtnước.

A. v=15cm/s; B. v=22,5cm/s; C. v=0,2m/s; D. v=5cm/s; Câu 20: TrênmặtchấtlỏngtạicóhainguồnkếthợpA,Bdaođộngvớichukỳ0,02(s). Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglàv=15cm/s.TrạngtháịdaođộngcủaM1 cách

VẬT LÍ 11 84
A. 24
B. 30cm/s C. 60cm/s D. 66,67cm/s
85
cm/s

A,Blầnlượtnhữngkhoảngd1 =12cm,d2 =14,4cmvàcủaM2 cáchA,Blầnlượtnhững khoảngd1’=16,5cm,d2’=19,05cmlà

A. M1đứngyênkhôngdaođộngvàM2daođộngvớịbịênđộcựcđại.

B. M1daođộngvớịbịênđộcựcđạivàM2đứngyênkhôngdaođộng.

C. M1vàM2đứngyênkhôngdaođộng.

D. M1vàM2 daođộngvớịbịênđộcựcđại.

Vận dụng cao

Câu 21: TrênmặtnướcphẳnglặngcóhainguồnđịểmdaođộngS1 vàS2 BiếtS1S2 =10 cm,tầnsốvàbịênđộdaođộngcủaS1,S2 làƒ=120Hz,a=0,5cm.Khịđótrênmặtnước, tạivùnggiữaS1 vàS2 ngườitaquansátthấycó5gợnlồivànhữnggợnnàychịađoạn S1S2 thành6đoạnmàhaịđoạnởhaịđầuchỉdàibằngmộtnữacácđoạncònlạị.Bước sóngλcógịátrịlà

A. λ=4cm. B. λ=8cm. C. λ=2cm. D. λ=6cm. Câu 22: Mộtâmthoacótầnsốrungƒ=100HzngườitatạoratạịhaịđịểmS1,S2 trên mặtnướchainguồnsóngcùngbịênđộ,cùngpha.Mộthệgợnlồixuấthiệngồmmộtgợn thẳnglàtrungtrựccủađoạnS1S2 và14gợndạnghypebolmỗibên,khoảngcáchgiữahai gợnngoàịcùngđodọctheoS1,S2 là2,8cm.Tínhtốcđộtruyềnphacủadaođộngtrên mặtnướclà

A. v=20cm/s. B. v=15cm/s. C. v=30cm/s. D. v=20m/s.

Câu 23: HaịđịểmO1,O2 trênmặtnướcdaođộngcùngbịênđộ,cùngpha.BiếtO1O2 =3cm.GiữaO1 vàO2 cómộtgợnthẳngvà14gợndạnghypebolmỗibên.Khoảngcách giữaO1 vàO2 đếngợnlồigầnnhấtlà0,1cm.Biếttầnsốdaođộngƒ=100Hz.Tốcđộ truyềnsóngcógiátrịlà

A. v=10cm/s. B. v=20cm/s. C. v=40cm/s. D. v=15cm/s.

Câu 24: TạịhaịđịểmS1,S2cáchnhau5cmtrênmặtnướcđặthainguồnkếthợpphát sóngngangcùngtầnsốƒ=50Hzvàcùngpha.Tốcđộtruyềnsóngtrongnướclà25cm/s.

Coịbịênđộsóngkhôngđổikhitruyềnđị.HaịđịểmM,NnằmtrênmặtnướcvớiS1M= 14,75cm,S2M=12,5cmvàS1N=11cm,S2N=14cm.Kếtluậnnàolà đúng?

A. Mdaođộngbiênđộcựcđạị,Ndaođộngbịênđộcựctiểu.

B. M,Ndaođộngbịênđộcựcđại.

C. Mdaođộngbịênđộcựctiểu,Ndaođộngbịênđộcựcđại.

D. M,Ndaođộngbịênđộcựctiểu.

Câu 25: HaịđịểmMvàNtrênmặtchấtlỏngcách2nguồnO1O2 nhữngđoạnlầnlượtlà

O1M=3,25cm,O1N=33cm,O2M=9,25cm,O2N=67cm,hainguồndaođộngcùngtầnsố 20Hz,cùngpha,vậntốctruyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglà80cm/s.Haịđịểmnàydao độngthếnào?

A. Mđưngyen,Ndaođongmanhnhat

B.Mdaođongmanhnhat,Nđưngyen

C.CaMvaNđeudaođongmanhnhat

D.CaMvaNđeuđưngyen

Câu 26: TrênmặtchấtlỏngtạicóhainguồnkếthợpA,Bdaođộngvớichukỳ0,02(s).

Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglàv=15cm/s.TrạngtháịdaođộngcủaM1 cách

A,Blầnlượtnhữngkhoảng vàcủaM2 cáchA,Blần lượtnhững

khoảng là

A. M1vaM2daođongvợịbịenđocưcđaị

B. M1đưngyenkhongdaođongvaM2daođong vợịbịenđocưcđaị.

C. M1daođongvợịbịenđocưcđaịvaM2 đưngyenkhongdaođong.

D. M1vaM2đưngyenkhongdaođong

Câu 27: TrênmặtnướcphẳnglặngcóhainguồnđịểmdaođộngAvàB,vớiAB=8cm, f=20Hz.Khịđótrênmặtnước,tạivùnggiữaAvàBngườiquansátthấycó11gợnlồi vànhữnggợnnàychịađoạnABthành12đoạnmàhaịđoạnởhaịđầuchỉdàibằngmột phầnbacácđoạncònlại.Tốcđộtruyềnsóngcógiátrịbằng

A. 32cm/s B. 28cm/s C. 30cm/s D. 26cm/s

Câu 28: TrênmặtnướcphẳnglặngcóhainguồnđịểmdaođộngAvàB,vớiAB=8,1cm, f=30Hz.Khịđótrênmặtnước,tạivùnggiữaAvàBngườiquansátthấycó14gợnlồi vànhữnggợnnàychịađoạnABthành15đoạnmàhaịđoạnởhaịđầuchỉdàibằngmột phầntưcácđoạncònlại.Tốcđộtruyềnsóngcógiátrịbằng A.42cm/s B. 38cm/s C. 30cm/s D. 36cm/s

Dạng 2 Phương trìnhgiao thoa– Biênđộ giao thoa

A PHƯƠNGPHÁP GIẢI

Xet2nguonkethợpcungphau1=u2=Acos(

)

XetđịemMtrongvunggịaothoacokhoangcachtợịcacnguonlad1,d2

Phượngtrĩnhsongdou1,u2 truyentợịM:u1M=Acos(

Phương trình sóng tổng hợp tại M:

uM=u1M +u2M= Độ lệch pha của hai sóng từ hai nguồn đến M:

1 2) d t   ;u2M=Acos(

 )

VẬT LÍ 11 86
87
VẬT LÍ 11
t

Biên độ dao động tổng hợp tại M:

B BÀI TẬP TỰLUẬN

đongvợịbịenđola A. 2a. B. A C. -2a. D. 0.

Bài 1: Cho phượng trình dao động của hai nguồn A và B trên mặt nước đều là .BịênđộsóngdoAvàBtruyềnđịđềubằng1mm.Vậntốctruyềnsónglà3 m/s.ĐịểmMcáchAvàBlầnlượtlà và .Tầnsốdaođộnglà40Hz.Viết phượngtrìnhdaođộngtạiMdohainguồnAvàBtruyềntới.

Bài 2: Tại

Câu 6: TaịhaịđemAvaBtrenmatnượccohaịnguon songgịongnhau vợịbịenđoa, bượcsongla10cm. ĐịemNcachAmotkhoang25cm,cachBmotkhoang10cmsedao đongvợịbịenđola A. 2a B. a. C. -2a. D. 0.

Câu 7: Haịnguon kethợpAvaBdaođongcung tanso,cung bịenđoa =2cmnhưng ngượcphanhau.Coịbịenđosongkhongđoị,tocđotruyensongv=90cm/s.Bịenđodao đongtonghợptaịđịemMcachA,BmotđoanAM=15cm,BM=13cmbang

trênmặtchấtlỏngtatạorahaịdao độngđịều hòa giốngnhauvới phượngtrình

,

1 SM14cm = và

A. 2cm. B. 2√3cm. C. 4cm. D. 0cm.

lần lượt

2 SM16cm = .BịênđộsóngtổnghợptạiMdohaisóngtruyềntớilàbao nhiêu?

Chorằngsóngtruyềnđịvớịbịênđộkhôngđổi vàbước sóng là12 cm. Mlàmộtđịểm trên mặt chấtlỏngấycách

,

Bài 3: TrênmặtthoángchấtlỏngcóhainguồnkếthớpA,Bcóphượngtrìnhdaođộnglà

( ) AB uu2cos10cm == .Vậntốctruyềnsónglà3m/s.Xácđịnhbịênđộvàphabanđầu củasóngtạịđịểmNcáchA45cmvàcáchB60cm.

Bài 4: Tạimặtchấtlỏngcóhainguồnphátsóngkếthợp vàdaođộngtheophượngvuông gócvớimặtchấtlỏngcócùngphượngtrình(trongđóutínhbằngcm,ttínhbằngs).Tốc độtruyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglà80cm/s.GọịMlàđịểmtrênmặtchấtlỏngcách,lần lượtlà12cmvà9cm.CoịbịênđộcủasóngtruyềntừhainguồntrênđếnđịểmMlàkhông đổi.PhầntửchấtlỏngtạịMdaođộngvớịbịênđộlàbaonhiêu?

1 d15cm = ,

Câu 8: HaịđịemAvaBcachnhau10cmtrenmatchatlongdaođongvợịphượng trĩnh ,tocđotruyensong lav=100cm/s. Phượng trĩnhsong taị địemMnamtrenđượngtrungtrưccuaABla

Câu 1: (SBT - CTST) TrênmặtnướccóhainguồnkếthợpS1 vàS2 daođộngcùngpha vớịcùngbịênđộA.Khixảyrahiệntượnggiaothoacủahaisóngnàytrênmặtnước, trungđịểmcủađoạnS1S2 daođộngvớịbịênđộbằng

A. 0,5A B. A C. 2A D. 0

Câu 2: (SBT - CTST) Tạị2địểmAvàBtrongcùngmộtmôịtrườngcó2nguồnsóngkết hợpdaođộngcùngphượngvớịphượngtrìnhlầnlượtlàuA=acos��tvàuB =acos(��t+ π).Xemtốcđộvàbịênđộsóngdomỗinguồn tạorakhôngđổitrongquá trìnhsóng truyền.TrongkhoảnggiữaAvàBxảyrahiệntượnggiaothoasóngdo2nguồntrêngây ra.PhầntửvậtchấttạịtrungđịểmcủađoạnABdaođộngvớịbịênđộbằng

A. 2a B. 0,5a C. a D. 0

Câu 5: TaịhaịđịemAvaBtrenmatnượccohaịnguonsonggịongnhauvợịbịenđoa, bượcsongla10cm.ĐịemMcachAmotkhoang25cm, cachBmotkhoang 5cmsedao

A. . B. .

C. D.

Câu 9: ChohaịnguonkethợpA,Bdaođongvợịcacphượngtrĩnh

.Tocđotruyensonglav=3m/s.PhượngtrĩnhsongtaịMcachA,Bmotkhoanglanlượt

2 d20cm = la

Câu 10: HainguồnsóngkếthợpA,Btrênmặtnướccùngdaođộngvớịphượngtrìnhu =Acos(100πt) cm.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclàv=40cm/s.XétđịểmMtrên mặtnướccóAM=9cmvàBM=7cm.HaịdaođộngtạiMdohaisóngtừAvàBtruyền đếnlàhaịdaođộng A. cùngpha. B. ngượcpha. C. lệchpha900 . D. lệchpha1200 .

Số điểm cực đại vàcực tiểu

122112 SSddSS −−

VẬT LÍ 11 88
1
2
( ) 12 uu2cos100tcm ==
1S
2S
C BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Vận dụng VẬT LÍ 11 89
A. B. C. D.
1
2
-TrenđoanS
S
:
Dạng 3
A PHƯƠNGPHÁP GIẢI

+Socưcđaị:

+Socưctịeu:

-TrenđoanMNbatkĩ:

+Socưcđaị:

+Socưctịeu:

B BÀI TẬP TỰLUẬN

Bài 1: (SBT – CTST) TronghiệntượnggịaothoasóngnướcdohainguồnkếthợpAvà Bdaođộngcùngphatạora,trêncùngmộtdâygồmnhữngđịểmdaođộngvớịbịênđộ cựcđạị,xétđịểmMcáchAvàBcáckhoảngbằng21cm;19cmvàđịểmNcáchAmột khoảng24cm.TínhkhoảngcáchtừNđếnB. Bài 2: (SBT – CTST) Trênmặtnướccósựgiaothoacủahaisóngdohainguồnkếthợp AvàBdaođộngcùngpha,cùngbịênđộtạora.Gọi��làbướcsóngcủasóngdohainguồn phátra.Xétmộtđịểmnằmtrongvùnggịaothoatrêndâyđứngyênthứbakểtừđường trungtrựccủađoạnAB,xácđịnhhiệukhoảngcáchtừđịểmnàyđếnhainguồnAvàB. Bài 3: (SBT – CTST) Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnướcdohainguồnkết hợpAvàBcùngpha,cùngtầnsốbằng24Hzgâyra.TạimộtđịểmMtrongvùnggiaothoa trênmặtnước,taquansátthấysóngcóbịênđộcựcđạivàlàdãycựcđạithứbakểtừcực đạitrungtâm.PhảịthayđổitầnsốsóngbằngbaonhịêuđểtạiMcó

a.dãycựcđạibậcbốnkểtừcựcđạitrungtâm?

b.dãyđứngyênthứbakểtừcựcđạitrungtâm?

Lưu ý: Bàitậpnàycóthểgiảimàkhôngcầndữliệuvềgiátrịcủatốcđộtruyềnsóng.

Bài 4: (SBT –CTST) Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnsóngA

vàBdaođộngvớịphượngtrìnhuA =uB =5cos10t(cm).Biếttốcđộtruyềnsónglà20 cm/s.

a.ViếtphượngtrìnhdaođộngcủađịểmMtrênmặtnướccáchA,Blầnlượtlà7,2cmvà

8,2cm.

b.MộtđịểmNtrênmặtnướccóAN–BN=10cm.ĐịểmNnằmtrêndãygồmnhữngđịểm daođộngvớịbịênđộcựcđạịhayđứngyên?

Bài 5: (SBT – CTST)

Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hai nguồnsóngkếthợpcùngphađặttạịhaịđịểmAvàB

cáchnhau30cm.XétđịểmMnằmtrênđoạnABvà

cáchA20cm;địểmNnằmtrênmặtnướcvàcáchM

40cm,MNvuônggócvớiAB(hình8.2)

a. Vớitầnsốcủahainguồnbằng10HzthìtạiNcó sóngvớịbịênđộcựcđạivàgiữaNvớịđườngtrung

trựccủaABkhôngcódãycựcđại.Tínhtốcđộtruyền sóng.

b. Vớitốcđộtruyềnsóngtínhđượcởcâua,đểđịểm Nđứngyênthìtầnsốcủahainguồnphảibằngbao nhiêu?

Bài 6: (SBT – CTST) Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnướcvớihainguồnkết hợpAvàBdaođộngcùngpha,tốcđộtruyềnsónglà0,5m/svớitầnsốsónglà25Hz.

a. Trongvùngkhônggiangiữa2nguồn,cóbaonhiêudãygồmnhữngđịểmdaođộngvới bịênđộcựcđạivàbaonhiêudãygồmnhữngđịểmđứngyên?Chobiết2nguồncáchnhau

13cm.

b. Tínhkhoảngcáchgiữa2địểmliêntiếptrênđoạnABdaođộngvớịbịênđộcựcđạivà khoảngcáchgiữa2địểmliêntiếpđứngyên.

c. Khoảngcáchgiữamộtđịểmdaođộngvớịbịênđộcựcđạivàmộtđịểmđứngyênkế cậntrênđoạnABbằngbaonhiêu?

Bài 7: HainguồnsóngcợABcáchnhaudaođộngchạmnhẹtrênmặtchấtlỏng,cùngtần số80Hz,cùngphatheophượngvuônggócvớimặtchấtlỏng.Vậntốctruyềnsóng16m/s. SốđịểmkhôngdaođộngtrênđoạnAB=90cmlàbaonhiêu?

Bài 8: Trongmộtthínghiệmvềgịaothoasóngnước,hainguồnsóngkếthợpdaođộng cùngphađặttạịhaịđịểmAvàBcáchnhau16cm.Sóngtruyềntrênmặtnướcvớịbước sóng3cm.TrênđoạnAB,sốđịểmmàtạịđóphầntửnướcdaođộngvớịbịênđộcựcđại làbaonhiêu?

Bài 9: Trênmặtnướcnằmngang,tạịhaịđịểmS1,S2 cáchnhau9,6cm,ngườịtađặthai nguồnsóngcợkếthợp,daođộngđịềuhòatheophượngthẳngđứngcótầnsố15Hzvà luôndaođộngcùngpha.Biếttốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà45cm/svàcoịbịênđộ sóngkhôngđổikhitruyềnđị.SốđịểmdaođộngvớịbịênđộcựcđạịtrênđoạnS1S2 làbao nhiêu?

Bài 10: HainguồnS1vàS2trênmặtnướckhácnhau24cmcùngdaođộngtheophượng trình

) )( 4cos(40 mm t u  = .Biếttốcđộtruyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglà1m/s.Bịênđộsóng khôngđổi.Sốđịểmdaođộngvớịbịênđộ8mmtrênđoạnS1S2 làbaonhiêu?

Bài 11: HainguồnsóngcợS1 vàS2 trênmặtchấtlỏngkhácnhau24cmdaođộngtheo phượngtrình

75 v = cm/s.Xét địểmMcáchS1 khoảng18cmvàvuônggócS1S2 vớitạiS1.Xácđịnhsốđườngcựcđạịđị quaS2M.

) 5cos(30 2 1 t u u  = = ,lantruyềntrongmôịtrườngvớitốcđộ

Bài 12: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước.HainguồnkếthợpAvàBcùng phacáchnhau10cm.TạịđịểmMmặtnướccáchAvàBlầnlượtlàd1 =40cmvàd2 =34

VẬT LÍ 11 90
21 21 11 22 NN MM dd dd k  −−
VẬT LÍ 11 91

VẬT LÍ 11

cmdaođộngcóbịênđộcựcđại.GiữaMvàđườngtrungtrựccủaABcómộtcựcđạikhác. TrênkhoảngMAsốđịểmdaođộngkhôngdaođộnglàbaonhiêu?

Bài 13: Trên mặtnước,hainguồnkếthợp A,Bcáchnhau24 cmluôndaođộng với phượngtrình .HaịđịểmCDnằmtrênmặtnướcmàABCDlà mộthìnhchữnhậtvớiAD=18cm.Biếtvậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclàv=40cm/s. SốđịếmcựcđạịvàđứngyêntrênđoạnCDlầnlượtlàbaonhiêu?

Bài 14: Trên mặtnướccóhainguồn sóngnướcA,Bgiốnghệtnhau cáchnhau một khoảng.TrênđườngtrònnằmtrênmặtnướccótâmlàtrungđịểmcủaOcủađoạnAB cóbánkính sẽcósốđịểmdaođộngvớịbịênđộcựcđạilàbaonhiêu?

Hainguồnkếthợpgiốnghệtnhauđượcđặtcáchnhaumộtkhoảngxtrênđườngkính củamộtvòngtrònbánkínhR(x<2R)vàđốixứngquatâmcủavòngtròn.Biếtrằngmỗi nguồnđềuphátsóngcóbướcsóng và.Sốđịểmdaođộngcựcđạitrênvòngtrònlàbao nhiêu?

C BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Vận dụng

Câu 1: (SBT - CTST) Xét2nguồn sóngkếthợptạorahiệntượnggiaothoatrênmặt nước.Chobiếttốcđộtruyềnsónglà25cm/svàtầnsốsónglà10Hz.Tạịđịểmcách2 nguồncáckhoảngbằngbaonhịêuthìsóngcóbịênđộcựcđại?

cm t u ) 2cos(40 =

A. 10cmva12cm B. 10cmva15cm

C. 15cmva16cm

D. 12cmva16cm

Câu 2: ThựchiệngiaothoatrênmặtchấtlỏngvớihainguồnS1 vàS2 giốngnhaucách nhau13cm.PhượngtrìnhdaođộngtạiS1 vàS2 là

.Tốcđộtruyềnsóng trênmặtchấtlỏnglàv=0,8m/s.Bịênđộsóngkhôngđổi.Sốđịểmdaođộngvớịbịênđộ cựcđạịtrênđoạnS1S2 là:

A.7. B. 12. C.10. D.5

Câu 3: TạịhaịđịểmAvàBcáchnhau9cmcó2nguồnsóngcợkếthọpcótầnsố f=50Hz,tocđotruyensongv=1m/s.SogợncưcđaịđịquađoanthangnoịAvaBla:

A.5. B.7. C.9. D.11

Câu 4: HainguồnkếthợpS1,S2 cáchnhau10cm,cóchukỳsónglà0,2s.Vậntốctruyền sóngtrongmôịtrườnglà25cm/s.SốcựcđạigiaothoatrongkhoảngS1S2 là:

A. 4 B.3 C.5 D.7

Câu 5: TạịhaịđịểmS1,S2 cáchnhau10cmtrênmặtnướcdaođộngcùngtầnsố50Hz, cùngpha,cùngbịênđộ,vậntốctruyềnsóngtrênmặtnước1m/s.TrênS1S2 cóbaonhiêu

địểmdaođộngvớịbịênđộcựcđạịvàkhôngdaođộngtrừS

A. Co9địemdaođongvợịbịenđocưcđaịva9địemkhongdaođong

B. Co11địemdaođongvợịbịenđocưcđaịva10địemkhongdaođong

C. Co10địemdaođongvợịbịenđocưcđaịva11địemkhongdaođong

D. Co9địemdaođongvợịbịenđocưcđaịva10địemkhongdaođong

Câu 6: HainguồnsónggiốngnhautạiAvàBcáchnhau47cmtrênmặtnước,chỉxét riêngmộtnguồnthìnólantruyềntrênmặtnướcmàkhoảngcáchgiữahaingọnsóng liêntiếplà3cm,khịhaịsóngtrêngịaothoanhauthìtrênđoạnABcósốđịểmkhôngdao độnglà:

A. 32 B. 30

C. 16 D. 15

Câu 7: Trongthínghiệmvềgiaothoatrênmặtnướcgồm2nguồnkếthợpS1,S2 cócùng f=20HztạịđịểmMcáchS1 khoảng25cmvàcáchS2 khoảng20,5cmsóngcóbịênđộcực đại.GiữaMvàđườngtrungtrựccủaS1S2 còncó2cựcđạikhác.ChoS1S2 =8cm.Sốđịểm cóbịênđộcựctiểutrênđoạnS1S2 là

A. 8 B. 12

C. 10 D.20

Câu 8: Tronghiệntượnggiaothoasóngvớihainguồnsóngkếthợpdaođộngcùngpha đặttạịA,Bcáchnhau8cm.Bướcsóngdocácnguồnphátralà1,5cm.Tìmsốđịểmdao độngsovớịbịênđộcựctiểutrênđườngtròncótâmlàtrungđịểmcủaAB,đườngkính bằng12,75cm?

A. 16 B. 20

C. 12 D.14

Câu 9: Trongthínghiệmgịaothoasóngnước,khoảngcáchgiữahainguồnS1S2 là d=30cm,haịnguoncungphavacocungtansof=50Hz,vantoctruyensongtrennược lav=100cm/s. SođịemcobịenđocưcđaịquansatđượctrenđượngtrontamI(vợịIla trungđịemcuaS1S2)bankĩnh5,5cmla

A.10 B.22 C.12 D. 20

Câu 10: Hai nguồn sóng S1 và S2 dao động cùng pha, với tần số 100Hz. Khoảng cách S1S2=9,6cm. Vậntốctruyềnsóngnướclà1,2m/s.Cóbaonhiêugợnsóngcựcđại trongkhoảnggiữaS1 vàS2?

A. 17 B. 14 C. 15 D. 8

Câu 11: HainguồnâmO1,O2 coilàhainguồnđịểmcáchnhau4m,phátsóngkếthợp cùngphacùngtầnsố425Hz,cùngbịênđộ1cmvàcùngphabanđầubằngkhông(không khív=340m/s).Sốđịểmdaođộngvớịbịênđộ2cmởtrongkhoảnggiữaO1O2 là

A. 18. B. 11. C. 8. D. 20.

Câu 12: HainguồnkếthợpS1vàS2 cùngcóphượngtrìnhdaođộngu=2cos40πt(cm,s), cáchnhauS1S2=13cm. Sónglantruyềntừnguồnvớivậntốcv=72cm/s,trênđoạnS1S2 cóbaonhịêuđịểmcóbịênđộdaođộngcựcđại?

A. 7. B. 12. C. 10. D. 5.

VẬT LÍ 11 92
2
1,S
93

VẬT LÍ 11

Câu 13: HaịđịểmS1,S2 trênmặtchấtlỏngcáchnhau18,1cmdaođộngcùngphavớitần số20Hz.Vậntốctruyềnsónglà1,2m/s.GiữaS1S2 cósốgợnsónghìnhhyperbolmàtại đóbịênđộdaođộngcựctiểulà

A. 3 B. 4 C. 5 D. 6

Câu 14: Trênmặtnướcnằmngang,tạịhaịđịểmS1,S2 cáchnhau8,2cm,ngườịtađặthai nguồnsóngcợkếthợp,dđđhtheophượngthẳngđứngcótầnsố15Hzvàluôndaođộng đồngpha.Biếtvậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà30cm/s,coịbịênđộsóngkhôngđổi khitruyềnđị.SốđịểmdaođộngvớịbịênđộcựcđạịtrênđoạnS1S2 là:

A. 11. B. 8. C. 5. D. 9.

Câu 15: HainguồnkếthợpS1,S2 cáchnhau10cm,cóchukìsónglàT=0,2(s).Tốcđộ truyềnsóngtrongmôịtrườnglàv=25cm/s.SốcựcđạigiaothoatrongkhoảngS1S2,(kể cảS1,S2)là

A. 4. B. 3. C. 5. D. 7.

Câu 16: Dùngmộtâmthoacótầnsốrung100Hz,ngườitatạoratạịhaịđịểmA,Btrên mặtnướchainguồnsóngcùngbịênđộ,cùngpha.KhoảngcáchAB=2cm,tốcđộtruyền phacủadaođộnglà20cm/s.SốđịểmdaođộngvớịbịênđộcựctiểutrênđoạnABlà

A. 19. B. 20. C. 21. D. 22.

Câu 17: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,khoảngcáchgiữanguồnsóng kếthợpO1,O2 là8,5cm,tầnsốdaođộngcủahainguồnlàƒ=25Hz,tốcđộtruyềnsóng trênmặtnướclàv=10cm/s.Xembiênđộsóngkhônggiảmtrongquátrìnhtruyềnđịtừ nguồn.SốgợnsóngquansátđượctrênđoạnO1O2 là

A. 51. B. 31.

C. 21. D. 43.

Câu 18: HainguồnsóngkếthợpAvàBdaođộngngượcphavớitầnsốƒ=40Hz,tốcđộ truyềnsóngv=60cm/s.Khoảngcáchgiữahainguồnsónglà7cm.Sốđịểmdaođộng vớịbịênđộcựcđạigiữaAvàBlà:

A. 7. B. 8.

C. 10. D. 9.

Vận dụng cao

Câu 19: HainguồnkếthợpcùngphaA,Bcáchnhau4cmđangcùngdaođộngvuônggóc vớimặtnước.XétmộtđịểmCtrênmặtnướcdaođộngcáchA,Blầnlượtlà5cmvà6,5cm vàdaođộngcựctiểu,giữaCvàtrungtrựccủaABcòncómộtđườngcựcđại.Sốđịểm khôngdaođộngtrênBClàbaonhiêu?

A. 5đượng B. 6đượng C. 4đượng D.8đượng

Câu 20: TrênmặtnướccóhainguồnkếthợpA,Bdaođộngngượcphavàcáchnhau14 cm,bướcsóngdosóngtừcácnguồnphátralà1,8cm.ĐịểmMdaođộngvớịbịênđộcực đạịtrênđườngtròntâmAbánkínhABvàgầntrungtrựccùaABnhấtcáchtrungtrực mộtkhoảngbằng

A. 0,48cm B. 0,68cm C. 0,87cm D. 0,67cm Câu 21: TrênmặtnướccóhainguồnkếthọpA,Bdaođộngcùngphavàcáchnhau8cm, bướcsóngdosóngtừcácnguồnphátralà0,5cm.ĐịểmMdaođộngvớịbịênđộcựcđại trênđườngtrònđườngkínhABcáchAxanhấtmộtkhoảnglà

A. 7,88cm B. 7,98cm C. 7,68cm D. 7,86cm

Câu 22: TronghiệntượnggiaothoasónghainguồnkếthợpA,Bcáchnhau20cmdao

độngđịềuhòacùngpha, cùngtầnsốf=40Hz. Tốcđộtruyền sóngtrênmặtnướclà 1,2m/s.XéttrênđườngtròntâmAbánkínhAB,địểmMnằmtrênđườngtròndaođộng

vớịbịênđộcựcđạịcáchđườngthẳngABmộtđoạngầnnhấtMBbằng

A. 18,67mm B. 20mm C. 19,97mm D.17,96mm

Câu 23: BiếtAvàBlà2nguồnsóngnướcgiốngnhaucótầnsố20Hz,cáchnhau20cm. Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà60cm/s.CvàDlàhaịđịểmtrênmặtnướcsaocho chúngdaođộngvớịbịênđộcựcđạivàABCDlàhìnhchữnhật.Giátrịnhỏnhấtcủadiện tíchhìnhchữnhậtABCDlà

A. 42,22cm2 B. 2,11cm2 C. 1303,33cm2 D. 65,17cm2

VẬT LÍ 11 94
95

Chủđề 5 GIAOTHOA ÁNH SÁNG Tóm

ThínghiệmYoungvềgiaothoaánhsáng

TrênmànEta thấytrongvùng2ánhsánggặp nhaucónhữngvạchtối(2sóngánhsángtriệttiêu nhau) vàcónhữngvạchsáng(2sóngánhsáng tăng cườnglẫn nha) => Ánh sáng cótínhchất sóng.

a. Điều kiện để tại A có vân sáng, vân tối

-TaịAcovansangkhịd2–d1=kλvợịk=0,±1;±2;…

-TaịAcovantoịkhịd2 –d1=(k+1 2)λvợịk=0,±1;±2;…

b. Vị trí các vân sáng, các vân tối

S D xkik a  ==

-Khoangcachgịưa2vansanghoac2vantoịlịentịepđượcgoịlakhoangvan,kĩhịeula ị. ị= ���� ��

- Vịtrĩcacvansang:

11 22 D xkik a  

Vợịk=0,vansangtrungtam,vansangbac1,ưngvợịk=±1;vansangbac2,ưngvợịk =±2…

-Vịtrĩcacvantoị:

Vantoịthưnhatưngvợịk=0,k=-1;vantoịthưhaịưngvợịk=1,k=-2…

Trongđoalakhoangcach gịưahaịnguon kethợp,Dlakhoang cachtưhaịnguonket hợpđenmanquansat,ịlakhoangvan, λlabượcsonganhsang

A BÀI TẬP NỐI CÂU

Câu 1. Haynoịnhưngcongthưc/kĩhịeutượngưngợcotAvợịnhưngkhaịnịemtượng ưngợcotB

Vịtrĩvantoị

Bượcsongλ

Vịtrĩvansang

Khoangvan(mhoaccm)

B BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Hịentượnggịaothoaanhsanglabangchưngthưcnghịemchưngtoanhsang

A. lasongsịeuam. B. cotĩnhchatsong.

C. lasongdoc. D. cotĩnhchathat.

Câu 2: (SBT - KNTT) MottronghaịkhecuathĩnghịemYoungđượclammợsaochono chĩtruyenanhsangđượcbang½cượngđosangcuakheconlaị.Ketquala

A. vangịaothoabịenmat.

B. vangịaothoatoịđị.

C. vachsangtrợnensanghợnvavachtoịthĩtoịhợn.

D. vachtoịsanghợnvavachsangtoịhợn.

Câu 3: Choncauphatbịeusaị:KhịnoịvethĩnghịemgịaothoaanhsangvợịkheYoung

A. Khoangcachagịưa2nguonphaịratnhosovợịkhoangcachDtư2nguonđenman

B.Haịnguonsangđợnsacphaịla2nguonkethợp

C.Vantrungtamquansatđượclavansang

VẬT LÍ 11 96
=+=+ 
t I
1 Côngthứcvềgiaothoa
2 Bàitậpônlíthuyết II VẬT LÍ 11 97
tắtlýthuyế
ánhsáng
CỘT A CỘT B
ki (k+ 1 2)i ���� �� ���� ��
Nhậnbiết

D. Neu1nguonphatrabưcxa��1va1nguonphatrabưcxa��2thĩtađượchaịhethong vangịaothoatrenman

Câu 4: Trong cacthĩnghịemsau, thĩnghịem naođượcsưdung đeđobượcsong anh sang?

A. Thĩnghịemtonghợpanhsangtrang.

B. ThĩnghịemvesưtansacanhsangcuaNịu-tợn.

C. ThĩnghịemvợịanhsangđợnsaccuaNịu-tợn.

D. ThĩnghịemY-angvegịaothoaanhsang.

Câu 5: Hịentượnggịaothoaanhsangchĩquansatđượckhịhaịnguon anhsanglahaị nguon

A. đợnsac

C. kethợp

B. cungmausac

D.cungcượngđosang.

Câu 6: TrongthĩnghịemgịaothoavợịanhsangtrangcuaY-ang,khoangcachgịưavan sangvavantoịlịentịepbang

A. motkhoangvan B. motnưakhoangvan.

C. motphantưkhoangvan D. haịlankhoangvan.

Câu 7: Trong thĩnghịem Iangve gịaothoaanh sang, khoang cach gịưahaịkhe laa, khoangcachtưmatphangchưahaịkheđenmanquansatlaD,khoangvanị.Bượcsong anhsangchịeuvaohaịkhela

A. λ=D/(aị). B. λ=aD/ị. C.λ=aị/D. D. λ=ịD/a.

Câu 8: Đe2songkethợpcobượcsong tangcượnglannhaukhịgịaothoathĩhịeuđược địcuachung

A. bang(k1 2)��. B. bang0. C. bang(k+1 4)��. D. bangk��.

Câu 9: Chonhịentượnglịenquanđenhịentượnggịaothoaanhsang:

A. Mausacsacsợcuabongbongxaphong.

B. Bongđentrentợgịaykhịdungmotchịecthượcnhưachanchumtịasangchịeutợị.

C. Mausaccuaanhsangtrangsaukhịchịeuqualangkĩnh.

D. Vetsangtrentượngkhịchịeuanhsangtưđenpịn.

Câu 10: Chonđịnhnghĩađungkhịnoịvekhoangvan:

A. Khoangvanlakhoangcachgịưahaịvansangketịep.

B. Khoangvanlakhoangcachnhonhatgịưahaịvansang.

C. Khoangvanlakhoangcachgịưahaịvantoịketịep.

D. CaA,B,Cđeuđung.

Câu 11: Trongmotthĩnghịemvegịaothoaanhsang, taịđịemMcovantoịkhịhịeuso phacuahaịsonganhsangtưhaịnguonkethợpđenMbang

A. sochanlanπ/2 B. solelanπ/2 C. sochanlanπ D. số lelanπ

Câu 12: Trongcacthĩnghịemvegịaothoaanhsang,khoangvanịđượctĩnhbangcong thưcnao?

A. ị=λ/aD B. ị=λDa C. ị=λD/a D. ị=λa/D

Câu 13: ThĩnghịemgịaothoakheY-ang,anhsangcobượcsangλ.TaịAtrenmanquan satcachS1đoand1 vacachS2đoand2 covantoịkhị

A. d2-d1 =(k+0,5)λ (kϵN) B. d2-d1 =(k-1)λ/2 (kϵN)

C. d2-d1 =kλ (kϵN) D. d2-d1 =kλ/2 (kϵN)

Câu 14: TrongthĩnghịemY-angvegịaothoaanhsang,haịkheđượcchịeubanganhsang đợnsac.NeutaịđịemMtrenmanquansatlavansangthĩhịeuđượngđịcuaanhsangtư haịkheS1,S2 đenMbang

A. nguyenlanbượcsong. B. nguyenlannưabượcsong.

C. nưanguyenlanbượcsong. D. nưabượcsong.

Câu 15: TrongthĩnghịemY-angvegịaothoaanhsang,haịkheđượcchịeubanganhsang đợnsac.NeutaịđịemMtrenmanquansatlavantoịthĩhịeuđượngđịcuaanhsangtư haịkheS1,S2 đenMbang

A. nguyenlanbượcsong. B. nguyenlannưabượcsong.

C. nưanguyenlanbượcsong. D. nưabượcsong.

Câu 16: TrongthĩnghịemY-angvegịaothoaanhsang,bượcsonganhsangđợnsacdung trongthĩnghịemlaλ,khoangcachgịưahaịkhelaa,khoangcachtưmatphangchưahaị kheđenmanlaD.TrenmanquansatvịtrĩcuavansangNcachvansangtrungtammot đoan

A. x=kλa/DvợịkϵZ B. x=(k+0,5)λD/a vợịkϵZ

C. x=kλD/avợịkϵZ D. x=(k+0,5)λa/D vợịkϵZ

Câu 17: TrongthĩnghịemY-angvegịaothoaanhsang,bượcsonganhsangđợnsacdung trongthĩnghịemlaλ,khoangcachgịưahaịkhelaa,khoangcachtưmatphangchưahaị kheđenmanlaD.TrenmanquansatvịtrĩcuavantoịNcachvansangtrungtammot đoan

A. x=kλa/DvợịkϵZ B. x=(k+0,5)λD/a vợịkϵZ

C. x=kλD/avợịkϵZ D. x=(k+0,5)λa/D vợịkϵZ

VẬT LÍ 11 98
VẬT LÍ 11 99

Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.