DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN - PHÒNG THỬ NGHIỆM THỰC PHẨM

Page 2

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 034

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

4.

Hàm lượng natri benzoate Sodium benzoate content

0,5 mg/kg

AOAC 2010 (979.08)

5.

Hàm lượng axít sorbic Sorbic acid content

0,2 mg/kg

EN 12856 : 1999

6.

Hàm lượng cát sạn Sand-silica content

0,01 g/100g

FAO FNP 5/REV.1 (p. 25) – 1983

7.

Hàm lượng chất béo Fat content

0,1 g/100g

FAO FNP 14/7 (p. 212) - 1986

8.

Độ ẩm Moisture content

0,1 g/100g

FAO FNP 14/7 (p. 205) - 1986

9.

Hàm lượng Histamin Histamine content

5 mg/kg

AOAC 2010 (957.07)

0,02 mg/kg

AOAC 2010 (948.17)

2 g/kg

TCVN 3701 : 2009

10. 11.

Sản phẩm thủy hải sản Aquatic product

Hàm lương Indol Indole content Hàm lượng muối ăn Sodium chloride content

12.

Hàm lượng nitơ amoniac Ammonical nitrogen content

0,01 g/kg

TCVN 3706 : 1990

13.

Hàm lượng tổng nitơ bay hơi (T.V.B) Total volatile bases content

3 mg/100g

FAO FNP 14/8 (p. 140) – 1986

14.

Hàm lượng nitơ amin amoniac Ammonical amin nitrogen content

0,01 g/kg

TCVN 3707:1990

15.

Hàm lượng nitơ axít amin Amino acid nitrogen content

0,01 g/kg

TCVN 3708 : 1990

16.

Hàm lượng protein Protein content

0,1 g/100g

FAO FNP 14/7 (p. 221) – 1986

17.

Hàm lượng SO2 SO2 content

4 mg/100g

AOAC 2010 (990.28)

AFL 01.09

Lần ban hành: 5.10

Trang: 2/27


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN - PHÒNG THỬ NGHIỆM THỰC PHẨM by Dạy Kèm Quy Nhơn Official - Issuu