DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN - PHÒNG THỬ NGHIỆM THỰC PHẨM

Page 1

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 345/ QĐ - CNCL ngày 06 tháng 6 năm 2011 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

Tên phòng thí nghiệm:

Phòng thử nghiệm thực phẩm

Laboratory:

Food Testing Laboratory

Cơ quan chủ quản:

Trung tâm kỹ thuật Tiêu chuẩn – Đo lường - Chất lượng 3

Organization:

Quality Assurance and Testing Center 3

Lĩnh vực thử nghiệm:

Hóa

Field of testing:

Chemical

Người phụ trách/ Representative::

Nguyễn Thành Công

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : 1.

Nguyễn Thành Công

Tất cả các phép thử/ All of accredited tests

2.

Văn Thị Phương An

Tất cả các phép thử/ All of accredited tests

Số hiệu/ Code:

VILAS 034

Địa chỉ/ Address:

Khu công nghiệp Biên Hoà 1 - Đồng Nai

Địa điểm PTN/ Lab location: Khu công nghiệp Biên Hoà 1 - Đồng Nai Điện thoại/ Tel: 0613 3836212

Fax : 0613 3836298

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested

1.

X

2.

Sản phẩm thủy hải sản Aquatic product

3.

AFL 01.09

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement

Định tính nitơ amoniac Ammonia-qualitative test Hàm lượng axít Acid content Hàm lượng axít benzoic Benzoic acid content

Lần ban hành: 5.10

Phương pháp thử Test method

TCVN 3699 : 1990 0,1 g/kg

TCVN 3702 : 2009

0,5 mg/kg

EN 12856 : 1999

Trang: 1/27


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.