NH4OH H2SO4
HCl ---> tủa trắng + NH4OH Ag+ K2CrO4 KI H2SO4 (NH4)2S / H2S NH4OH
Đỏ thẫm
Vàng
tan đun trắng Pb2+
tan đen Hg22+
Vàng Đỏ gạch Vàng (mưa) Xanh lục Trắng Đen Đen
tan
tan
NaOH dư
có ĐK Ba2+
Ca2+
trắng tan
Zn2+
Al3+
Trắng xanh Nâu đỏ
NH4Cl
Trắng
H2O2
Nâu đỏ Vàng ngà
HBiO3
Fe2+
Fe3+
Bi3+
NH4OH NH4Cl H2O2 Cu2+
Ko tạo kết tủa để p/biệt IV & V ko có ý nghĩa đ/v V
Hg2+
Vàng Ddich
vàng
Đỏ cam Đen Xanh lơ
Hồng tím
Voler (NH4)2[Hg(SCN)4]
(NH4)2C2O2 MT (A + B) NH4OH + NH4Cl + H2O2 Aluminon K3[Fe(CN)6] K4[Fe(CN)6] KSCN Thioure SC(NH2)2 NaOH
Trắng Tím sim
Tím sim
Đen
Keo trắng Bông đỏ Bông đỏ Xanh thẫm
Đỏ thẫm
Xanh đậm
dd đỏ Ddich
vàng Vàng
Na2HPO4 + NH4OH + NH4CL
Na2CO3
Ko có thuốc thử nhóm NaOH Nessler + KOH HClO4 H2C4H4O6 C6H3N3O7 Mg(UO2)3(CH3COO)8
Mg2+
Trắng xám
Trắng
Đen
NH4+
Trắng
Trắng
Trắng
K+
Trắng
Xanh thẫm
xanh nâu
Nâu đỏ
Trắng
Na+
NH3 giấy quỳ trắng -> hồng Tủa nâu đỏ Trắng KClO4 Trắng KHC4H4O6 KC6H3N3O7 Vàng MgNa(UO2)3(CH3COO)8
Đỏ nâu
Phải XĐ theo thứ tự
Trắng Trắng Trắng