 
     
    ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ MÔN TOÁN Ths Nguyễn Thanh Tú eBook Collection 30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MÔN TOÁN 12 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM, 50 CÂU TRẮC NGHIỆM) - 590 TRANG
        VERSION | 2023 EDITION ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL.COM Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon Mobi/Zalo 0905779594 Tài liệu chuẩn tham khảo Phát triển kênh bởi Ths Nguyễn Thanh Tú Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật : Nguyen Thanh Tu Group vectorstock com/28062405
        WORD
        Môn: Toán 12
          Thời gian: 90 phút
          I - PHẦN TRẮC NGHIỆM
          Câu 1. [NB] Tìm họ nguyên hàm 3d Fxxx  .
          A.  4 4 Fxx  . B.  4 4 x FxC  . C.
          Câu 2. [NB] Khẳng định nào sau đây sai?
          A. Cho hàm số fx xác định trên K và Fx là một nguyên hàm của fx trên K . Khi đó
          Fxfx   , xK
          B. 'd fxxfxC   .
          C.  dd kfxxkfxx   với k là hằng số khác 0
          D. Nếu Fx và Gx đều là nguyên hàm của hàm số fx thì .FxGx 
          Câu 3. [NB] Khẳng định nào say đây đúng?
          A. cosdsinxxx 
          . C. 1dlnxxC x 
          Câu 4. [NB] Cho Fx là một nguyên hàm của hàm số
          tục trên  Trong các khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng định sai?
          (I)  fxgxdxfxdxgxdx 
          (II)  .. fxgxdxfxdxgxdx 
          (III) . kfxdxkfxdx 
          (IV) 
          với mọi số thực k .
          3
        D. 23
        
        FxxC  .
        xC  .
        
        
        
        B. cosdsin
        
        D. 2d2 xxxC  .
        .
        xxxC 
        .
        2 fxxx  thỏa mãn 02F , giá trị của  2F bằng A. 8 3 B. 8 3 C. 2 D. 5
        số fx và gx xác định và
        Câu 5. [NB] Cho hai hàm
        liên
          .
         
        
        fxdxfxC  . A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 . Câu 6. [NB] Cho hàm số 12sin fxx   và 01f . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2cos2fxxx . B. 2cos1fxxx . C. 2cos2fxxx . D. 2cos1fxxx . Câu 7. [NB] Họ nguyên hàm của hàm số 1021fxx là A. 921 18 x FxC   . B. 1121 11 x FxC   . C. 1121 22 x FxC   . D. 921 9 x FxC   . Câu 8. [NB] Cho  2 1 3fxdx  ;  2 1 5gxdx Khi đó giá trị của biểu thức  2 1 32gxfxdx  là A. 21 B. 14 C. 10 D. 24 Câu 9. [NB] Cho fx là hàm số liên tục trên  ; ab và Fx là một nguyên hàm của fx Khẳng định nào sau đây là đúng? ĐỀ SỐ 1 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM
        TRA GIỮA HỌC KÌ II
        (Đề gồm
        35 câu TN, 4 câu tự luận)
        C.  .dd.d bbb aaa fxgxxfxxgxx    .
          . Câu 12. [NB] Cho hàm số f liên tục trên đoạn  0;2 Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
          A.  212 001
          ddd fxxfxxfxx   .
          B.  212 001
          ddd fxxfxxfxx   .
          ddd fxxfxxfxx   . D.  220 011  .
          ddd fxxfxxfxx 
          Câu 13. [NB] Cho  ; fxgx là hai hàm số liên tục trên  và các số thực ,, abc Mệnh đề nào sau đây sai?
          B.   ddd bbb aaa fxgxxfxxgxx    C.   dd bb aa fxxftt   . D.   .dd.d bbb aaa fxgxxfxxgxx    . Câu 14. [NB] Cho  3 0 d2fxx  và  3 0 d5.gxx  Khi đó tích phân  3 0 2d fxgxx  bằng. A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . Câu 15. [NB]Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chohaiđiểm  1;1;2M và  2;2;1N .Tọađộvectơ MN  là A.  3;3;1 . B.  1;1;3 . C.  3;1;1 . D.  1;1;3 .
          Câu 16. [NB] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho
          A.  b b a a fxdxFxFaFb   B.  b b a a fxdxFxFbFa   C.  b b a a fxdxfxfbfa   D.  b b a a fxdxFxFbFa   Câu 10. [NB] Tích phân 2 0 2d Ixx  Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 0 2 2d2 0 Ixx  . B. 2 2 0 2 2d4 0 Ixxx   . C. 2 2 0 0 2d 2 Ixxx   . D. 2 2 0 2 2d 0 Ixxx   . Câu 11. [NB] Cho hai hàm số fx , gx liên tục trên đoạn  a;b và số thực k . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? A.  ddd bbb aaa fxgxxfxxgxx    . B.  ddd bbb aaa fxgxxfxxgxx 
         
        
        D.  bb aa kfxdxkfxdx 
        C.  211 002
        23 OMik  Tọa độ điểm M là A.  2;3;0 . B.  2;0;3 . C.  0;2;3 . D.  2;3 . Câu 17. [NB] Trong không gian Oxyz cho mặt cầu  222 :12325Sxyz .Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu. A.  1;2;3I , 5R B.  1;2;3I , 5R C.  1;2;3I , 5R D.  1;2;3I , 5R
        A. d0 a a fxx 
        Câu 18. [NB] Cho mặt phẳng :3220Pxz . Vectơ nào là một vectơ pháp tuyến của  P ? A.  3;2;0n B.  3;0;2n C.  3;0;2n D.  3;2;0n Câu 19. [NB] Trong không gian Oxyz , vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của  P . Biết  1;2;0u  ,  0;2;1v  là cặp vectơ chỉ phương của  P . A.  1;2;0n  B.  2;1;2n  C.  0;1;2n  D.  2;1;2n  Câu 20. [NB] Tìm m để điểm  ;1;6Mm thuộc mặt phẳng :250.Pxyz A. 1m . B. 1m . C. 3m . D. 2m . Câu 21. [TH] Nguyên hàm Fx của hàm số 3 1xfxe thỏa mãn 1 0 6 F là A. 3213 3 32 xxx Fxeeex  B. 3213 32 32 xxx Fxeeex  C. 32 363xxx Fxeee  . D. 32 3632 xxx Fxeee . Câu 22. [TH] Cho  687 4.52d5252 xxxAxBxC  với , AB và C . Giá trị của biểu thức 50175AB  là A. 9 B. 10 C. 11 D. 12 Câu 23. [TH] Biết hàm số yfx  có 2 6421fxxxm  , 12f và đồ thị của hàm số yfx  cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 3 Hàm số fx là A. 32 223 xxx B. 32 2233 xxx C. 32 223 xxx D. 124 x Câu 24. [TH] Họ nguyên hàm của hàm số 1 ()()fxxx x  là A. 22 (ln)22 xxxC  B. 3 3 xxC  . C. 23 ()6ln xxxC x   D. xC  Câu 25. [TH] Họ nguyên hàm của hàm số  23ln fxx x  là A. 3 lnlnxxC  B. 3lnxC  . C. 3lnxxC  D. lnlnxC  Câu 26. [TH] Tích phân 2 2 1 1dx xx  bằng A. 2ln 3 . B. ln6 . C. 4ln 3 . D. ln3. Câu 27. Cho  3 1 d2fxx  ,  5 1 d4ftt Tính  5 3 d fyy A. 3I . B. 5I . C. 2I . D. 6I . Câu 28. Cho hàm số fx liên tục trên  và   2 0 3 3d17fxxx Tính  3 0 d fxx A. 5 B. 7 . C. 9 . D. 10. Câu 29. Cho 3 0 dln2ln3 3421 xaxbc x   với ,, abc là các số nguyên. Giá trị của abc  bằng A. 1. B. 2 . C. 7 . D. 9. Câu 30. [TH] Cho 6 0 1sin.cosd 160 n xxx    (với *n ). Tìm n A. 3 B. 6 C. 5 D. 4.
        Câu 31. [TH] Cho  1 0 3d x xexabe  Tính ab A. 1 . B. 7 . C. 1 . D. 7 . Câu 32. [TH] Cho  0;2;2,3;1;1,4;3;0,1;2;. ABCDm Tìm m để 4 điểm ,,, ABCD đồng phẳng. A. 5m . B. 5m . C. 1m . D. 1m . Câu 33. [TH] Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình  22222232330xyzmxmyzm  là phương trình mặt cầu: A. 17 m  . B. 71 m  C. 1 7 m m    . D. 7 1 m m    . Câu 34. [TH] Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2210 xyzm và mặt cầu 222 :42650 Sxyzxyz . Để mặt phẳng  P tiếp xúc với mặt cầu  S thì tổng các giá trị của tham số m là: A. 8 . B. 9. C. 8 . D. 4 . Câu 35. [TH] Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng  P đi qua điểm  1;2;3A và chứa trục Oz là 0axby . Tính tỉ số Ta b  . A. 2 . B. 1 2 . C. 2 . D. 3. II - PHẦN TỰ LUẬN Bài 1. [VD] Tính 132 2 0 2.e63.e3d 3 xx xxx Sx x     . Bài 2 . [VD] Cho tam giác ABC có  45;30ABCACB và 2 ACa  Tính thể tích khối tròn xoay nhận được khi quay đường gấp khúc BAC quanh trục BC ? Bài 3. [VDC] Cho hàm số fx xác định trên \1;1 và thỏa mãn: 2 1 1fx x   . Biết rằng 330ff và 11 2 22ff    Tính  204Tfff  Bài 4. [VDC] Tính tích phân sau 32 6 4sin1d cos3.sin x Ix xx      .
        I - PHẦN TRẮC NGHIỆM
          Câu 1. [NB] Tìm họ nguyên hàm
          Ta có: 4 3d 4 x xxC 
          Câu 2. [NB] Khẳng định nào sau đây sai?
          A. Cho hàm số fx xác định trên K và
          Fxfx   , xK
          B. 'd fxxfxC   .
          C.  dd kfxxkfxx   với k là hằng số khác 0
          D. Nếu Fx và Gx đều là nguyên hàm của hàm số fx thì
          Lời giải
          Các nguyên hàm có thể có hằng số khác nhau.
          Câu 3. [NB] Khẳng định nào say đây đúng?
          FxGx 
          A. cosdsinxxx   C. 1dlnxxC x 
          B. cosdsinxxxC   .
          D. 2d2 xxxC  .
          Lời giải Theo bảng nguyên hàm của một số hàm số thường gặp: cosdsinxxxC 
          Câu 4. [NB] Cho Fx là một nguyên hàm của hàm số
           2F bằng
          .
          ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM ĐÁP ÁN CHI TIẾT
        3d Fxxx  . A.  4 4 Fxx  . B.  4 4 x FxC  . C. 3 FxxC  . D. 23xC  . Lời giải
        
        Chọn B
        
        fx trên K
        
        Fx là một nguyên hàm của
        Khi đó
        
        
        2
         thỏa
        trị của
        
        fxxx
        mãn 02F , giá
        A. 8 3 B. 8 3 C. 2 D. 5 Lời giải 
        2
        FxfxxxxxC   . 022FC  32 2 32 Fxxx  .  32 228 22 323 F  . Câu 5. [NB] Cho hai hàm số fx và gx xác định và liên tục trên  . Trong các khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng định sai? (I)  fxgxdxfxdxgxdx    1B 2D 3B 4A 5B 6D 7C 8A 9D 10D 11C 12A 13D 14A 15D 16B 17A 18C 19B 20A 21B 22A 23A 24B 25B 26C 27D 28D 29A 30D 31D 32D 33B 34C 35A
        32
        dd 32 xx
        (II)  fxgxdxfxdxgxdx
            
          (III) . kfxdxkfxdx   với mọi số thực k .
          (IV)  fxdxfxC  .
          A.1. B.2 .
          Khẳng định (II) và (III) là sai, vì 0k .
          C.3. D.0 .
          Lời giải
          Câu 6. [NB] Cho hàm số 12sin fxx   và 01f Mệnh đề nào sau đây đúng?
          A. 2cos2fxxx
          C. 2cos2fxxx
          Ta có  fxdxfxC  . Từ đó suy ra
          B. 2cos1fxxx
          D. 2cos1fxxx
          Lời giải
          12sin2in2coss fx xdxxxdxxxC
          d     0102.111 fCC Vậy hàm 2cos1fxxx Câu 7. [NB] Họ nguyên hàm của hàm số 1021fxx là A. 921 18 x FxC   . B. 1121 11 x FxC   . C. 1121 22 x FxC   . D. 921 9 x FxC   . Lời giải Ta có:  1111 1010 212111 212121. 221122 xx xdxxdxCC   . Vậy 1121 22 x FxC   Câu 8. [NB] Cho  2 1 3fxdx  ;  2 1 5gxdx . Khi đó giá trị của biểu thức  2 1 32gxfxdx  là A.21. B. 14. C. 10. D. 24. Lời giải Ta có:   22222 11111 3232323.52.321 gxfxdxgxdxfxdxgxdxfxdx    . Câu 9. [NB] Cho fx là hàm số liên tục trên  ; ab và Fx là một nguyên hàm của fx . Khẳng định nào sau đây là đúng? A.  b b a a fxdxFxFaFb   B.  b b a a fxdxFxFbFa   C.  b b a a fxdxfxfbfa   D.  b b a a fxdxFxFbFa   Lời giải Chọn D;
        k . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
          A.  ddd bbb aaa fxgxxfxxgxx  
          B.  ddd bbb aaa fxgxxfxxgxx 
          C.  .dd.d bbb aaa fxgxxfxxgxx 
          D.  bb aa kfxdxkfxdx 
          Lời giải Chọn C; Câu 12. [NB] Cho hàm số f liên tục trên đoạn  0;2 Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng
          Câu 10. [NB] Tích phân 2 0 2d Ixx  Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 0 2 2d2 0 Ixx  . B. 2 2 0 2 2d4 0 Ixxx   . C. 2 2 0 0 2d 2 Ixxx   . D. 2 2 0 2 2d 0 Ixxx   . Lời giải Áp dụng định nghĩa tích phân:  d b b a a fxxFxFbFa   Ta có: 2 2 0 2 2d 0 Ixxx   Câu 11. [NB] Cho hai hàm số fx , gx liên tục trên đoạn  a;b và số thực
        
        .
          .
         
        
        ? A.  212 001 ddd fxxfxxfxx   B.  212 001 ddd fxxfxxfxx   C.  211 002 ddd fxxfxxfxx   D.  220 011 ddd fxxfxxfxx   Lời giải FB tác giả: Hương Liễu Lương Áp dụng tính chất  ddd, bcb aac fxxfxxfxxacb  Ta có:  212 001 ddd fxxfxxfxx   . Câu 13. [NB] Cho  ; fxgx là hai hàm số liên tục trên  và các số thực ,, abc . Mệnh đề nào sau đây sai? A. d0 a a fxx  . B.   ddd bbb aaa fxgxxfxxgxx    .
        16. [NB] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 23
          Lời giải
          . D.  2;3 .
          Ta có:  ;; OMxiyjzkMxyz   .
          Vậy 232;0;3OMikM  
          Câu 17. [NB] Trong không gian Oxyz cho mặt cầu
          và bán kính của mặt cầu. A.
          C.   dd bb aa fxxftt   D.   .dd.d bbb aaa fxgxxfxxgxx    . Lời giải Theo tính chất tích phân ta chọn D. Câu 14. [NB] Cho  3 0 d2fxx  và  3 0 d5.gxx  Khi đó tích phân  3 0 2d fxgxx  bằng. A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . Lời giải Ta có :   333 000 2d2dd2.251 fxgxxfxxgxx    . Câu 15. [NB]Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chohaiđiểm  1;1;2M và  2;2;1N .Tọađộvectơ MN  là A.  3;3;1 . B.  1;1;3 . C.  3;1;1 . D.  1;1;3 . Lời giải Ta có:   21;21;121;1;3MNMN   .
        Tọa
        A. 
        C.
        Câu
        OMik 
        độ điểm M là
        2;3;0 . B.  2;0;3 .
         0;2;3
         222 :12325Sxyz .Tìm tọa độ tâm
         1;2;3I , 5R B.  1;2;3I , 5R C.  1;2;3I , 5R . D.  1;2;3I , 5R . Lời giải Mặt cầu  S có tâm  1;2;3I , bán kính 5R Câu 18. [NB] Cho mặt phẳng :3220Pxz . Vectơ nào là một vectơ pháp tuyến của  P ? A.  3;2;0n  B.  3;0;2n  C.  3;0;2n  . D.  3;2;0n  . Lời giải Vecto pháp tuyến  3;0;2n  Câu 19. [NB] Trong không gian Oxyz , vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của  P . Biết  1;2;0u ,  0;2;1v là cặp vectơ chỉ phương của  P A.  1;2;0n  . B.  2;1;2n  . C.  0;1;2n  . D.  2;1;2n  . Lời giải Ta có  P có một vectơ pháp tuyến là ,2;1;2nuv    .
        Câu 20. [NB] Tìm m để điểm  ;1;6Mm thuộc mặt phẳng :250.Pxyz A. 1m . B. 1m . C. 3m . D. 2m . Lời giải Điểm ;1;52.16501 MmPmm  . Câu 21. [TH] Nguyên hàm Fx của hàm số 3 1xfxe thỏa mãn 1 0 6 F là A. 3213 3 32 xxx Fxeeex  B. 3213 32 32 xxx Fxeeex  C. 32 363xxx Fxeee  . D. 32 3632 xxx Fxeee . Lời giải 3 1d x Fxex 32 331d    xxx eeex  32331d xxx eeex 3213 3 32  xxx eeexC Mà 1 0 6 F 3.02.01.013 ..3.0 32  eeeC 113 3 632 C 1 2 6  C . Nên 3213 32 32 xxx Fxeeex  . Câu 22. [TH] Cho  687 4.52d5252 xxxAxBxC  với , AB và C . Giá trị của biểu thức 50175AB  là A. 9. B. 10. C. 11. D. 12. Lời giải Đặt   6
        4.52
        fxxx FxAxBxC      Theo đề bài ta có:  
           
         66
             662008035.52452 AxABxxx  . Đồng nhất hệ số ta được: 1 200450 803508 175          A A AB B . Vậy 501759 AB . Câu 23. [TH] Biết hàm số yfx  có 2 6421fxxxm  , 12f và đồ thị của hàm số yfx  cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 3 Hàm số fx là A. 32 223 xxx B. 32 2233 xxx C. 32 223 xxx D. 124 x Lời giải Ta có:   232 d6421d2221 fxfxxxxmxxxmxC    .
        87
        5252
        876 52524.52 FxfxAxBxCxx
        766 8.5..527.5..524.52 AxBxxx 
        405235.52452 AxBxxx
        
          Theo đề bài, ta có:   32 12 12.12.1212 3 303 f mCm C C f             Vậy 32 223fxxxx . Câu 24. [TH] Họ nguyên hàm của hàm số 1 ()()fxxx x  là A. 22 (ln)22 xxxC  . B. 3 3 xxC  . C. 23 ()6ln xxxC x   . D. xC  . Lời giải 3 2 1 ()d(1)d3 x IxxxxxxC x 
        . Câu 25. [TH] Họ nguyên hàm của hàm số  23ln fxx x  là A. 3 lnlnxxC  . B. 3lnxC  . C. 3lnxxC  . D. lnlnxC  . Lời giải Xét d Ifxx  2ln 3d x x x  Đặt 1 lndd txtx x  Khi đó 233d ItttC   3lnxC . Câu 26. [TH] Tích phân 2 2 1 1dx xx  bằng A. 2ln 3 . B. ln6 . C. 4ln 3 . D. ln3 . Lời giải   2 22 2 2 1 11 1 1114 d()dlnln1lnln 113 x xxxx xxxxx   . Câu 27. Cho  3 1 d2fxx  ,  5 1 d4ftt Tính  5 3 d fyy A. 3I B. 5I C. 2I D. 6I Lời giải Ta có  5153535 3311111 ddddddxdt6 fyyfyyfyyfyyfyyfxft  . Câu 28. Cho hàm số fx liên tục trên  và   2 0 3 3d17fxxx Tính  3 0 d fxx A. 5 B. 7 C. 9 D. 10 Lời giải Ta có      22 00 3 000 3333 3d17d3d17d2717d10 fxxxfxxxxfxxfxx  . Câu 29. Cho 3 0 dln2ln3 3421 xaxbc x   với ,, abc là các số nguyên. Giá trị của abc  bằng A. 1 B. 2 C. 7 D. 9
        Lời giải Đặt 1tx21tx  21xt d2d xtt . Đổi cận: 02xt ; 34xt . Khi đó: 2 222 233 22 111 1 167 .2dd23d36ln212ln26ln3 422233 tttt ttttttttt ttt    Suy ra 7 12 6 a b c      1abc  . Câu 30. [TH] Cho 6 0 1sin.cosd 160 n xxx    (với *n ). Tìm n A. 3 B. 6 C. 5 D. 4. Lời giải Ta có:  1 1 66 6 00 0 1sin11 sin.cosdsindsin4 160112 n n nn x xxxxxn nn          Câu 31. [TH] Cho  1 0 3d x xexabe  . Tính ab A. 1 B. 7 C. 1 D. 7 Lời giải Đặt 3dud;ddxx uxxvexve  Ta có:  11 11 00 00 3d3d2343 xxxx xexxeexeee  . 4;37abab  Câu 32. [TH] Cho  0;2;2,3;1;1,4;3;0,1;2;. ABCDm Tìm m để 4 điểm ,,, ABCD đồng phẳng. A. 5m . B. 5m . C. 1m . D. 1m . Lời giải Ta có:  3;1;1,4;1;2,1;0;2 ABACADm  111331 ,,,3;10;1 122441 ,.1 ABAC ABACADm        ,,, ABCD đồng phẳng ,.01ABACADm    Câu 33. [TH] Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình  22222232330xyzmxmyzm  là phương trình mặt cầu: A. 17 m  . B. 71 m  C. 1 7 m m    . D. 7 1 m m    . Lời giải Phương trình  22222232330xyzmxmyzm  có dạng 2222220xyzaxbyczd  với  2 ,3,1,33ambmcdm  Phương trình đã cho là phương trình mặt cầu khi và chỉ khi 2220abcd 2 22231330670mmmmm 71 m 
        Câu 34. [TH] Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2210 xyzm và mặt cầu 222 :42650 Sxyzxyz Để mặt phẳng  P tiếp xúc với mặt cầu  S thì tổng các giá trị của tham số m là: A. 8 . B. 9. C. 8 . D. 4 . Lời giải Mặt cầu  S có tâm  2;1;3I và bán kính 2 22 21353R Để mặt phẳng  P tiếp xúc với mặt cầu  S thì    2.212.31 ,5 3 m dIPR   41519 415 41511 mm m mm     Vậy tổng các giá trị của m là:  19118  . Câu 35. [TH] Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng  P đi qua điểm  1;2;3A và chứa trục Oz là 0axby . Tính tỉ số Ta b  . A. 2 . B. 1 2 . C. 2 . D.3. Lời giải Ta có  1;2;3OA  và  0;0;1k  là hai vecto có giá song song hoặc nằm trên mặt phẳng  P nên mặt phẳng  P có một vecto pháp tuyến là ,2;1;0nOAk    Vậy mặt phẳng  P đi qua điểm  0;0;0O và có vecto pháp tuyến  2;1;0n  nên có phương trình là: 20 xy Vậy 2T II - PHẦN TỰ LUẬN Bài 1. [VD] Tính 132 2 0 2.e63.e3d 3 xx xxx Sx x     Lời giải Ta có   1122 32 2 2 00 23e332.e63.e3dd 3 3 x xx xxx xxx Sxx x x        11 2 00 de2d3 3 x x xx x  211 02 0 d e3 3 x x x x   1 2 0 d e3 3 x x   . Xét 1 2 0 d 3 3 Ix x   . Đặt 3tan xt  2 dd3 cos t x t  . Đổi cận ta có 00xt ; 1 6 xt   . Vậy  1 6 2 22 00 d3d 33 33tan1cos xt I x tt     6 6 0 0 d 6 tt     . Vậy e 6 S  . Bài 2 . [VD] Cho tam giác ABC có  45;30ABCACB và 2 ACa  . Tính thể tích khối tròn xoay nhận được khi quay đường gấp khúc BAC quanh trục BC ?
        Gọi H là hình chiếu vuông góc của A lên BC
          Xét tam giác ACH vuông tại H , có 2 ACa  ,  30ACB nên 11 ..2 22 AHACaa
          Tam giác ABH vuông tại H , có AHa  ,  45ABC nên BHAHa 
          Quay đường gấp khúc BAC quanh trục BC thu được khối tròn xoay có hình dạng là hai khối nón đỉnh B và đỉnh C , chung đáy là đường tròn  ; HHA .
          Xét khối nón  1N có đỉnh
          Lời giải H B C A
        
         và 3 .3 2 HCACa
        là B , đáy là đường tròn  ; HHA có 1 2311 33N VBHAHa  Xét khối nón  2N có đỉnh là C , đáy là đường tròn  ; HHA có 2 2313 33N VCHAHa  Vậy thể tích khối tròn xoay nhận được bằng: 12 331 3NN VVVa    Bài 3. [VDC] Cho hàm số fx xác định trên \1;1 và thỏa mãn: 2 1 1fx x   Biết rằng 330ff và 11 2 22ff    . Tính  204Tfff  . Lời giải Ta có: 2 111111 d.d.ln 121121 x fxxxC xxxx      Với  ;11;x :  1 11 ln 21 x fxC x   Mà  11 131131 330.lnln0 231231 ffCC   111 111 ln2ln00 222 CCC  . Do đó với   11113 ;11;:ln2ln3;4ln 21225 x xfxff x   . Với  1;1x :  2 11 ln 21 x fxC x   . Mà 22 1111111122 2.ln.ln2 11222211 22 ffCC      222 11ln3ln321 22 CCC  .
        Do đó với  11 1;1:.ln101 21 x xfxf x   Vậy 192041ln 25Tfff . Bài 4. [VDC] Tính tích phân sau 32 6 4sin1d cos3.sin x Ix xx      Lời giải Giả sử:   222 4sin1sincoscos3sinsincos xAxBxxxCxx    222 4sin13sin3sincoscos xACxABxxBCx Đồng nhất hai vế ta có: 343 301 12 ACA ABB BCC          .     3 6 33 3 6 66 3sincoscos3sin2 d cos3sin d 3sincosd23cossin23 cos3sin xxxx Ix xx x xxxxxJJ xx              333 666 ddd2 cos3sinsin2sincos 6212212 xxx J xx xx x           33 3 2 6 66 tan 212 1d1lntanln3 22122 tancostan 212212212 dx xx xxx                        . 1 23ln3. 2 I 
        Môn:
          I
          PHẦN TRẮC NGHIỆM
          Câu 1. [NB] Khẳng định nào sau đây là sai ?
          A. Nếu  d fxxFxC   thì d. fuuFuC  
          B.  dd kfxxkfxx   (k là hằng số và 0k ).
          C. Nếu Fx và Gx đều là nguyên hàm của hàm số fx thì FxGx 
          D. ddd. fxgxxfxxgxx  
          
          Câu 2. [NB] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 3231fxxx là
          A. 4 3 4 xxxC  B. 43 xxxC 
          C. 4 32 2. 4 xxxC  D. 4 3 32. 4 xxxC 
          dưới đây đúng ?
          A.  .dd fxxfxx   .
          C.  +ddd fxgxxfxxgxx   
          Câu 7. [TH] Cho 
          B.  dd.d fxgxxfxxgxx   .
           ddd fxgxxfxxgxx   
          –
        Câu 3. [NB] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số cos fxx  là A. cosxC  . B. cosxC . C. sinxC . D. sinxC  . Câu 4. [NB] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 2 1fx x   là A. ln1xC  . B. 2ln1xC  . C. 1ln1 2 xC  . D. lnxC  . Câu 5. [TH] Tìm nguyên hàm Fx của hàm số 2x fxex  thỏa mãn 3 0 2 F . A. 21 2 2 x Fxex . B. 23 2 x Fxex . C. 25 2 x Fxex D. 21 2 x Fxex Câu 6. [NB] Xét các hàm số  , fxgx tùy ý, liên tục trên khoảng K và  là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào
        D.
        d fxxFxC   , khi đó 51d fxx  là A.  51 FxC  . B. 1 51 5 FxC . C. 551FxC . D. 1 5 FxC  . Câu 8. [NB] Xét fx là một hàm số tùy ý, Fx là một nguyên hàm của fx trên đoạn ; ab . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A.  d b a fxxfbfa   . B.  d b a fxxfafb   . C.  d b a fxxFbFa   . D.  d b a fxxFaFb   . Câu 9. [NB] 2 1 1dx x bằng ĐỀ SỐ 2 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
        Toán
        12
        (Đề gồm
        câu TN,
        câu tự luận)
        Thời gian: 90 phút
        35
        4
        Câu 10. [NB] Cho hàm số yfx  liên tục trên đoạn  ; ab Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
          số yfx  , trục hoành và hai đường thẳng xa  , xb  ab  . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức
          2d b a Vfxx  .
          .
          Câu 17: [NB] Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho mặt cầu 222 :24470 Sxyzxyz
          độ tâm và bán kính của  S là
          A.  1;2;2 I và 8R
          Câu 18 . [ NB] Trong
          A. 1 2 . B. 3 4 . C. ln3. D. ln2 .
        hàm
        B.
        
        C.
         D. 22d b a Vfxx  Câu 11. [NB] Biết  2 1 d2fxx  và  2 1 d6gxx  . Khi đó  2 1 d fxgxx  bằng A. 4. B. 8 . C. 4 . D. 8. Câu 12. [NB] Cho hai hàm số ()fx , gx xác định và liên tục trên đoạn  ; ab . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.   ddd bab aba fxgxxfxxgxx   . B.   ddd bbb aaa fxgxxfxxgxx   . C.   ddd bba aab fxgxxfxxgxx   D.   ddd bba aab fxgxxfxxgxx   Câu 13. [NB] Biết  3 1 2fxdx  Tính  3 1 5fxdx A. 2 5 B. 5 C. 10 D. 10 Câu 14. [NB] Biết  2 1 5fxdx  và  6 2 3fxdx  . Tính  6 1 fxdx . A. 2 . B. 1 . C. 8 . D. 8. Câu 15. [NB] Trong không gian ,Oxyz cho 23.uijk   Tọa độ của u  là: A.  1;3;2 B.  1;2;3 C.  1;3;2 D.  1;2;3 Câu 16. [NB] Trong không gian Oxyz , cho điểm  1;2;3A Hình chiếu vuông góc của điểm A trên trục Oy là điểm nào dưới đây? A.  0;2;3
        C.
        D.
        A.
        2d b a Vfxx 
        d b a Vfxx 
        Q B.  1;2;0P
         1;0;3N
         0;2;0M
        Tọa
        .
        B.
        D.
        2R
         1;2;2I và 7R C.  1;2;2 I và 4R
         1;2;2 I và
        
        không gian với hệ trục tọa độ ,Oxyz cho hai điểm  1;2;3A và  3;1;0B Phương trình mặt phẳng   đi qua điểm  1;2;3A và có véc tơ pháp tuyến AB  là A. 2340 xyz . B. 240xy . C. 2340 xyz . D. 2390 xyz .
        Câu 19. [ NB] Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng :220 xyz . Mặt phẳng nào dưới đây song song với mặt phẳng   ?
          A. :220Pxyz
          C. :220Qxyz
          B. :210Rxyz
          D. :210Sxyz
          Câu 20. [ NB] Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm (1;0;0),(0;3;0),(0;0;2) ABC có phương trình là
          A. 1 132 xyz . B. 1 132 xyz .
          Câu 21. [NB] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
          C.
         D. 1 132 xyz
        1 132 xyz
        
        A.
        B.
        C. 1sin2 2 xC  D. 1sin2 2 xC  Câu 22 . [ TH] Cho hàm số ()fx có ()sin2 fxx   và (0)1f .Khi đó 4f    bằng A. 1. B. 1 2 . C. 3 2 . D. 4 3 . Câu 23. [NB] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số cos2 fxxx  là A. sin2xC . B. 2sinxxC . C. 2sin2xxC  . D. 2sinxxC  . Câu 24. [ NB] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số  2 2 1fxx x  là A. 22 2 xxC x  B. 22 2 xxC x  C. 2 3 2 23 xxC x  D. 2 3 2 2 xxC x  Câu 25. [ TH]Mệnh đề
        dưới đây đúng ? A.  2 2ln1dln11d xxxxxxx  . B.  2ln1dln11d xxxxxxx  C. 2 2ln1d1ln11d xxxxxxx  . D. 2 2ln1d1ln11d xxxxxxx  . Câu 26. [NB] Cho hàm số fx có đạo hàm fx  liên tục trên đoạn  1;3 và thỏa mãn 12,f 35 f . Giá trị của  3 1 d  Ifxx bằng A. 7I B. 4I C. 3I D. 7I Câu 27. [NB] Biết ln() Fxx x là một nguyên hàm của hàm số ()fx trên khoảng  0; Giá trị của e 1 12()d e    Ifxx bằng A. 2 13 ee I B. 21 1e e I C. 2 13 ee I D. 3 1 e I Câu 28. [TH] Cho hàm số fx liên tục trên  có  2 1 d2fxx  và  5 1 d6fxx  Khi đó  5 2 d fxx bằng? A. 4. B. 1. C. 8 . D. 4 .
        cos2 fxx 
        2sin2xC 
        sin2xC
        nào
        Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm  1;2;1A ,  2;1;3B ,
          2;3;3C Điểm  ;; Mabc thỏa mãn ABMC 
          222 33152xyz  D.
          222 33152xyz 
          Câu 34. [TH] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (2;1;2)A và (2;5;4)
          phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là
          A. 22390 xyz .
          C. 44690 xyz .
          B. 22390 xyz .
          D. 22390 xyz .
          Câu 35. [TH] Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , khoảng cách từ điểm  3;3;4M đến mặt phẳng :2220 xyz bằng
          A. 4
          II – PHẦN TỰ LUẬN
          B. 6
          C. 2 3
          D. 2
          Câu 1. [VD] Cho hàm số yfx  có đạo hàm liên tục trên  thỏa 100f , 41f và
          Tính tích phân 
          d Ixfxx
          Câu 2. [VD] Cho hình nón đỉnh S có chiều cao 5 ha  , bán kính đáy 7 ra  Một thiết diện đi qua đỉnh của hình nón và có khoảng cách từ tâm O của đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện là 4a Tính diện tích của thiết diện đó.
          Câu 3. [VDC] Cho hàm số fx có đạo hàm liên tục trên khoảng  0; thỏa mãn điều kiện
          25f và    262.1,0.xfxxfxx   Tính  3f
          Câu 4. [VDC] Tính 2sin3dx exx .
          Câu 29. [VD] Cho hàm số yfx  là hàm số bậc nhất liên tục trên  . Biết  2 1 d2fxx  và  4 0 d4fxx  . Tính   2 1 21d ffxx ? A. 15. B. 0 . C. 6 . D. 15. Câu 30. [TH] Cho hàm số fx liên tục trên  và 32 2 1 1 d2. 1 xfx x x    Tính 10 2 d.fx Ix x  A. 1 B. 1 2 C. 2 D. 4 Câu 31. [TH] Kết quả của tích phân  3 1 1d x Ixex   được viết dưới dạng 3 Iaebe  với , ab là các số hữu tỷ. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 1ab . B. 228ab . C. 2ab . D. 3ab . Câu 32. [TH]
         Khi đó 222 Pabc  có giá trị bằng A. 45 . B. 42 . C. 44 . D. 43. Câu 33. [TH] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho  2;4;1A ,  8;2;1B . Phương trình mặt cầu đường kính AB là A.  222 33126xyz  . B.  222 33126xyz  . C. 
        
        
        Mặt
        B
         3 1
        
        10 4
         
        31d2fxx
        I – PHẦN TRẮC NGHIỆM
          LỜI GIẢI CHI TIẾT
          Câu 1. [NB] Khẳng định nào sau đây là sai ?
          A. Nếu  d fxxFxC   thì d. fuuFuC  
          B.  dd kfxxkfxx   (k là hằng số và 0k )
          C. Nếu Fx và Gx đều là nguyên hàm của hàm số fx thì .FxGx 
          D. ddd. fxgxxfxxgxx 
          Lời giải
          Các nguyên hàm sai khác nhau hằng số nên C là đáp án sai.
          Câu 2. [NB] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 3231fxxx là
          A. 4 3 4 xxxC 
          C. 4 32 2. 4 xxxC 
          B. 43 xxxC 
          D. 4 3 32. 4 xxxC 
          Lời giải
          Ta có: 3232 313 xxdxxdxxdxdx 
          Câu 3. [NB] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số cos fxx  là
          A. cosxC  B. cosxC C. sinxC
          Câu 4. [NB] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 2 1fx x   là
          A. ln1xC  .
          Ta có 21d2d2ln1 11 xxxC xx  
          Câu
          BẢNG ĐÁP ÁN
         
        
        
        4 3 4 xxxC
        D. sinxC  Lời giải Dựa
        một số hàm số thường gặp,
        chọn D.
        theo bảng nguyên hàm của
        ta
        C.
        D.
        B. 2ln1xC  .
        1ln1 2 xC  .
        lnxC  . Lời giải
        
        5. [TH] Tìm nguyên hàm Fx của hàm số 2x fxex  thỏa mãn 3 0 2 F . A. 21 2 2 x Fxex . B. 23 2 x Fxex . C. 25 2 x Fxex . D. 21 2 x Fxex . Lời giải Ta có:  2 2 xx FxexdxexC   . Mà: 3 0 2 F nên 0 31 0 22 eCC 1.C 2.A 3.D 4.B 5.D 6.C 7.B 8.C 9.D 10.A 11.A 12.D 13.D 14.A 15.B 16.D 17.C 18.D 19.D 20.D 21.D 22.C 23.D 24.B 25.D 26.D 27.D 28.D 29.D 30.D 31.D 32.C 33.A 34.B 35.B
        Câu 6. [NB] Xét các hàm số  , fxgx tùy ý, liên tục trên khoảng K và  là một số thực bất kỳ.
          Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
          A.  .dd fxxfxx   . B.  dd.d fxgxxfxxgxx   .
          C.  +ddd fxgxxfxxgxx    D.  ddd fxgxxfxxgxx   
          Lời giải
          Phương án  .dd fxxfxx   sai khi 0
          Phương án 
          trên đoạn  ; ab Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số yfx  , trục hoành và hai đường thẳng xa  , xb  ab  Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức
          giải Theo công thức tính thể tích vật tròn xoay khi quay hình D quanh trục hoành là:
          21 2 x
        Vậy: 
        Fxex
        dd.d fxgxxfxxgxx   sai vì lý thuyết. Phương án  ddd fxgxxfxxgxx    sai vì lý thuyết. Câu 7. [TH] Cho  d fxxFxC   , khi đó 51d fxx  là A.  51 FxC  B. 1 51 5 FxC C. 551FxC D. 1 5 FxC  Lời giải  111 51d51..d5151d5151 555 fxxfxxfxxFxC   Câu 8. [NB] Xét fx là một hàm số tùy ý, Fx là một nguyên hàm của fx trên đoạn ; ab Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A.  d b a fxxfbfa   B.  d b a fxxfafb   C. 
        b a
          D.  d b a fxxFaFb   Lời giải Theo
         d b a fxxFbFa   . Câu 9. [NB] 2 1 1dx x bằng A. 1 2 . B. 3 4 . C. ln3. D. ln2 . Lời giải Ta có 2 1 21dlnln2ln1ln2 1 xx x  Câu 10. [NB] Cho hàm số yfx  liên tục
        A.
        2d b a Vfxx  . B. 2d b a Vfxx  . C.
        b a
         D. 22d b a Vfxx  Lời
        d
        fxxFbFa
        định nghĩa, ta có
        
        d
        Vfxx
        2d b a Vfxx  Câu 11. [NB] Biết  2 1 d2fxx  và  2 1 d6gxx  Khi đó  2 1 d fxgxx  bằng A. 4. B. 8 . C. 4 . D. 8. Lời giải Ta có:  222 111 ddd264fxgxxfxxgxx    . Câu 12. [NB] Cho hai hàm số ()fx , gx xác định và liên tục trên đoạn  ; ab Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.   ddd bab aba fxgxxfxxgxx   . B.   ddd bbb aaa fxgxxfxxgxx   . C.   ddd bba aab fxgxxfxxgxx   D.   ddd bba aab fxgxxfxxgxx   Lời giải Theo tính chất của tích phân ta có:   ddd bbb aaa fxgxxfxxgxx    dd ba ab fxxgxx Câu 13. [NB] Biết  3 1 2fxdx  . Tính  3 1 5fxdx . A. 2 5 B. 5 C. 10 D. 10 Lời giải Ta có  3 1 5fxdx  3 1 5.fxdx  5.210 Câu 14. [NB] Biết  2 1 5fxdx  và  6 2 3fxdx  . Tính  6 1 fxdx . A. 2 . B. 1 . C. 8 . D. 8. Lời giải Ta có  626 112 fxdxfxdxfxdx  532 . Câu 15. [NB] Trong không gian ,Oxyz cho 23.uijk   Tọa độ của u  là: A.  1;3;2 . B.  1;2;3 . C.  1;3;2 . D.  1;2;3 . Lời giải Ta có: 23 uijk   1;2;3u  Câu 16. [NB] Trong không
         1;2;3A Hình
        vuông góc của điểm A trên trục Oy
        điểm
        A.  0;2;3Q B.  1;2;0P C.  1;0;3N D.  0;2;0M Lời giải Hình
        vuông góc của điểm  1;2;3A lên trục Oy là điểm  0;2;0M
        gian Oxyz , cho điểm
        chiếu
        là
        nào dưới đây?
        chiếu
        . B. 240xy .
          C. 2340 xyz D. 2390 xyz Lời giải
          Ta có:  2;1;3AB 
          Mặt phẳng   đi qua điểm  1;2;3A , véc tơ pháp tuyến  2;1;3nAB   có phương trình là
           2112330 xyz  2390 xyz  .
          Câu 19. [ NB] Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng :220 xyz Mặt phẳng nào dưới đây song song với mặt phẳng   ?
          A. :220Pxyz .
          C. :220Qxyz .
          B. :210Rxyz .
          D. :210Sxyz .
          Lời giải
          Vì 1122 1121  nên mặt phẳng   song song với mặt phẳng  S
          Câu 20. [ NB] Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm (1;0;0),(0;3;0),(0;0;2) ABC có phương trình là
          A. 1 132 xyz
          trình mặt chắn đi qua ba điểm
          (;0;0),(0;;0),(0;0;),,0
          Câu 17: [NB] Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho mặt cầu 222 :24470 Sxyzxyz . Tọa độ tâm và bán kính của  S là A.  1;2;2 I và 8R B.  1;2;2I và 7R C.  1;2;2 I và 4R D.  1;2;2 I và 2R Lời giải Phương trình mặt cầu đa cho có dạng: 2222220xyzaxbyczd  222 abcd  1a , 2b , 2c , 7d .
         1;2;2I
        cầu 14474R .
         1;2;3A và  3;1;0B . Phương trình mặt phẳng   đi qua điểm  1;2;3A và có véc tơ pháp tuyến AB  là A. 2340 xyz
        Vậy tâm mặt cầu là
        và bán kính mặt
        Câu 18 . [ NB] Trong không gian với hệ trục tọa độ ,Oxyz cho hai điểm
         . B. 1 132 xyz . C. 1 132 xyz D. 1 132 xyz
        Phương
        
        AaBbCcabc là 1xyz abc  . Nên phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm (1;0;0),(0;3;0),(0;0;2) ABC là 1 132 xyz . Câu 21. [NB] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số cos2 fxx  A. 2sin2xC  . B. sin2xC . C. 1sin2 2 xC  . D. 1sin2 2 xC  . Lời giải Ta có 1 cos2dsin2 2 xxxC  
        Lời giải
        Câu 22 . [ TH] Cho hàm số ()fx có ()sin2 fxx   và (0)1f .Khi đó 4f    bằng A. 1. B. 1 2 . C. 3 2 . D. 4 3 . Lời giải Ta có ()d()() b a fxxfbfa    nên 4 4 0 0 11 sin2dcos2(0) 224 xxxff         Mà (0)1f suy ra 3 42f    Câu 23. [NB] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số cos2 fxxx  là A. sin2xC . B. 2sinxxC . C. 2sin2xxC  . D. 2sinxxC  . Lời giải Ta có:  2 2cos2dsin2.sin 2 x xxxxCxxC  Câu 24. [ NB] Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số  2 2 1fxx x  là A. 22 2 xxC x  B. 22 2 xxC x  C. 2 3 2 23 xxC x  D. 2 3 2 2 xxC x  Lời giải Ta có 2 2 1 xdx x     2 1 2 xdxdxdx x  22 2 xxC x  Câu 25. [ TH]Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A.  2 2ln1dln11d xxxxxxx  B.  2ln1dln11d xxxxxxx  . C. 2 2ln1d1ln11d xxxxxxx 
        2 2ln1d1ln11d xxxxxxx  . Lời giải Áp dụng công thức nguyên hàm từng phần: dd uvuvvu   Đặt: ln1 2 ux dvxdx      2 1 1 dudx x vx     2 2ln1d1ln11d xxxxxxx  Câu 26. [NB] Cho hàm số fx có đạo hàm fx  liên tục trên đoạn  1;3 và thỏa mãn 12,f 35 f Giá trị của  3 1 d  Ifxx bằng A. 7I B. 4I C. 3I D. 7I Lời giải  3 1 d(3)(1)527   Ifxxff
        D.
        Câu 27. [NB] Biết ln() Fxx x là một nguyên hàm của hàm số ()fx trên khoảng  0; . Giá trị của e 1 12()d e    Ifxx bằng A. 2 13 ee I B. 21 1e e I C. 2 13 ee I D. 3 1 e I Lời giải  e eee 1 111 111ln 2()dd2()de12 eee x Ifxxxfxx x      3 1 e  Câu 28. [TH] Cho hàm số fx liên tục trên  có  2 1 d2fxx  và  5 1 d6fxx  Khi đó  5 2 d fxx bằng? A. 4. B. 1. C. 8 . D. 4 . Lời giải Ta có  525 112 ddd fxxfxxfxx   .  552 211 ddd624fxxfxxfxx   Vậy  5 2 d4fxx  Câu 29. [VD] Cho hàm số yfx  là hàm số bậc nhất liên tục trên  Biết  2 1 d2fxx  và  4 0 d4fxx  . Tính   2 1 21d ffxx ? A. 15. B. 0 . C. 6 . D. 15. Lời giải Ta có yfx  là hàm số bậc nhất vậy phương trình hàm số yfx  có dạng:  fxmxn  0m Mà  2 22 2 11 1 1 d2d22 2 fxxmxnxmxnx      13 2222 22 mnmnmn      4 44 2 00 0 1 d4d44844 2 fxxmxnxmxnxmn      . Vậy 8442 3 52 2 mn m mnn       25fxx Khi đó    2122154721247589 fxxxffxxx  . Nên   22 22 1 11 21d89d4915ffxxxxxx .
        Câu 30. [TH] Cho hàm số fx liên tục trên  và 32 2 1 1 d2. 1 xfx x x    Tính 10 2 d.fx Ix x  A. 1. B. 1 2 . C. 2 . D. 4 . Lời giải Đặt 2 1 1d2ddd. 2 txtxxxxt  Đổi cận: 12,xt310.xt Khi đó  1010 22 11d2d24. 22 ftfxtxI tx  Câu 31. [TH] Kết quả của tích phân  3 1 1d x Ixex   được viết dưới dạng 3 Iaebe  với , ab là các số hữu tỷ. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 1ab . B. 228ab . C. 2ab . D. 3ab . Lời giải Đặt 1dd . ddxx uxux vexve     Khi đó   3 3333 111 1 1d13. xxxx Ixeexxeeee   Suy ra 3 1 a b    Vậy 3.ab Câu 32. [TH] Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm  1;2;1A ,  2;1;3B ,  2;3;3C Điểm  ;; Mabc thỏa mãn ABMC   Khi đó 222 Pabc  có giá trị bằng A. 45 . B. 42 . C. 44 . D. 43. Lời giải Ta có:  1;3;4AB  ,  2;3;3 MCabc   Khi đó ABMC   21 33 34 a b c       3 6 1 a b c       222 Pabc 22 2 36144 . Câu 33. [TH] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho  2;4;1A ,  8;2;1B . Phương trình mặt cầu đường kính AB là A.  222 33126xyz  . B.  222 33126xyz  . C.  222 33152xyz  D.  222 33152xyz  Lời giải Gọi I là trung điểm của AB 3;3;1I  là tâm của mặt cầu cần tìm. Bán kính RIA 222 234311 26 Phương trình mặt cầu đường kính AB là  222 33126xyz  . Câu 34. [TH] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (2;1;2)A và (2;5;4)B . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là A. 22390 xyz B. 22390 xyz . C. 44690 xyz . D. 22390 xyz .
        Lời giải Gọi I là trung điểm đoạn thẳng AB(0;3;1)I  . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB đi qua trung điểm (0;3;1)
           
    làm vectơ pháp tuyến nên có phương trình là 4(0)4(3)6(1)0 xyz
          Câu 35. [TH] Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , khoảng cách từ điểm
          Câu 2. [VD] Cho hình nón đỉnh S có chiều cao 5 ha  , bán kính đáy 7 ra  . Một thiết diện đi qua
          đỉnh của hình nón và có khoảng cách từ tâm O của đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện là 4a .
          Tính diện tích của thiết diện đó.
          Lời giải
          Giả sử thiết diện SAB đi qua đỉnh S cắt đường tròn đáy tại A và B (như hình vẽ).
          Gọi I là trung điểm của dây cung AB . Từ tâm O của đáy vẽ OKSI  thì OKSAB  .
          Theo bài ra ta có 7 AOra  ; 5 SOha  ; 4 OKa  .
          Trong tam giác vuông SOI ta có:
          và nhận (4;4;6)AB 
        hay
        I
        
        22390 xyz
        3;3;4
        đến mặt phẳng :2220 xyz bằng A. 4 . B. 6 . C. 2 3 . D. 2 . Lời giải Ta có:    222 2.32.342 ,6 221 dM  II - PHẦN TỰ LUẬN Câu 1. [VD] Cho hàm số yfx  có đạo hàm liên tục trên  thỏa 100f , 41f và  3 1 31d2fxx . Tính tích phân  10 4 d Ixfxx   . Lời giải Đặt 31txd3dtx Đổi cận: 14xt ; 310xt Khi đó:  3 1 31d fxx   10 4 1d2 3ftt    10 4 d6ftt    10 4 d6fxx   * Xét tích phân:  10 4 d Ixfxx   Đặt:   dd dd uxux vfxxvfx        Khi đó  10 10 4 4 d Ixfxfxx  
        ff  . * Vậy
        
        
        M
        10.104.462
        2.I
        222 111 OKOIOS  22 OIOSOK OSOK  22 5.420 32516 aaa aa  22SISOOI  2 240025 25 93 aa a  . Xét tam giác vuông OAI ta có: 2222 ABAIAOOI  2 2400 249 9 a a  241 3 a  . Vậy diện tích của thiết diện SAB là 125241 233SAB aa S  2 2541 9 a  Câu 3. [VDC] Cho hàm số fx có đạo hàm liên tục trên khoảng  0; thỏa mãn điều kiện 25f và    262.1,0.xfxxfxx   Tính  3f Lời giải Từ giả thiết, ta có:    222 6212.62 xfxxfxxfxxfxx   Suy ra  2262xfxx   2262d xfxxx    2322 xfxxxC  Lại có 25f 8C  2 28 2 fxx xx  Vậy 56 3 9f . Câu 4. [VDC] Tính 2sin3dx exx . Lời giải * Xét 2sin3dx Iexx  Đặt 2 dsin3d x ue vxx    2 d2d 1 cos3 3 x uex vx      Khi đó 2212.cos3cos3d 33 xx Iexexx  (1) * Xét 2cos3dx Jexx  Đặt 2 1 1 dcos3d x ue vxx    2 1 1 d2d 1sin3 3 x uex vx      222 1212 .sin3sin3d.sin3 3333 xxx JexexxexI   (2) Thay (2) vào (1)
        xx IexexI    Vậy   2 .2sin33cos3 13 x e IxxC  .
        ta có: 22 1212 .cos3.sin3 3333
        Môn: Toán 12 Thời gian: 90 phút
          Câu 1. [NB] Tìm khẳng định sai A.  ddd fxgxxfxxgxx    . B. ddd, bcb aac fxxfxxfxxacb  . C.  dd.d fxgxxfxxgxx   . D.  d fxxfxc  . Câu 2. [NB] Tìm 7d x x ? A. 77d ln7 x xxC  B. 177d 1 x xxC x     . C. 7d7.ln7 xxxC  . D. 7d7xxxC  Câu 3. [NB] Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21 3 fxxx x  A. 232 1 3d3ln. xxxxxxC x    B. 32 213 3dln 32 xx xxxxC x    . C. 32 2 2 1313d 32 xx xxxC xx    . D. 32 213 3dln 32 xx xxxxC x    . Câu 4. [NB] Nếu sndix x fxexC   thì ()fx bằng A. sinx ex  B. sinx ex C. cos x ex D. cos x ex  Câu 5. [TH] Tìm nguyên hàm của hàm số 32 xfxe  A. 321d 3 x fxxeC    B. 32dx fxxeC    C. 32d3x fxxeC    . D. 32d32x fxxxeC    . Câu 6. [TH] Tính (sin2) xxdx A. 2 sin 2 xxC  B. 2 cos2 2 xxC  C. 21 cos2 2 xxC  D. 21 cos2 22 xxC  Câu 7. [VD] Biết Fx là nguyên hàm của hàm số 23cos fxxx  và 3 2 F    Tìm Fx A. 2 2 ()3sin64 Fxxx  . B. 2 2 ()3sin4 Fxxx  . C. 2 2 ()3sin4 Fxxx  D. 2 2 ()3sin64 Fxxx  Câu 8. [2D3-1-4] Cho Fx là một nguyên hàm của hàm số 1 1xfx e   thỏa mãn 0ln2F Tìm tập nghiệm S của phương trình  ln13 xFxe A.  3S . B.  3S . C. S . D.  3S ĐỀ SỐ 3 ĐỀ ÔN TẬP
        KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
        (Đề gồm 50 câu TN, 0 câu tự luận)
        giây đầu tiên là (kết quả làm tròn đến hàng trăm)
          8,31m .
          Câu 19. [NB] Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số
          hai đường thẳng , xaxb  được tính theo công thức:
           liên tục, trục hoành
          Câu 9. [NB] Cho  2 1 d1fxx và  2 1 d3gxx Khi đó  2 1 ()d fxgxx  có giá trị là A. 2 B. 4 C. 2 D. 4 Câu 10. [NB] Tích phân 1 0 1d 1 x x  I có giá trị là A.ln2 . B.ln21. C.1ln2. D. ln2 . Câu 11. [NB] Giá trị của tích phân 4 0 2cos2dxx   bằng A. 2 . B.2 . C. 1. D.1. Câu 12. [NB] Giá trị của tích phân  2 2 1 323d xxx  bằng A.9 B.8 C.7 D.6 Câu 13. [TH] Giá trị của tích phân 3 2 0 (1tan)dxx   bằng A. 3 . B. 3 3 . C. 3 . D.1. Câu 14. [TH] Giả sử 2 1 d1ln 212 x c x  Giá trị đúng của c là A.1. B.3. C.8 . D.9. Câu 15. [TH] Biết  0 24d0 b xx , khi đó b nhận giá trị bằng A. 1 4 b b    . B. 0 2 b b    . C. 1 2 b b    . D. 0 4 b b    . Câu 16. [VD] Biếtrằng 5 2 1 3dln5ln2 3 xab xx    , ab .Mệ́̂nhđếnằ̀osằuđặ̀yđúng? A. 20ab . B. 20 ab . C. 0ab . D. 0ab . Câu 17. [VD] Biết 4 0 1dln2 215 Ixab x   vớ́i , ab lằ̀songuyệ́n.Tính Sab  . A. 3S B. 3S C. S5  D. S7  Câu 18. [VDC] Một chiếc ôtô chuyển động với vận tốc 24 ()2(m/s) 4 t vt t   . Quãng đường ôtô đó đi được trong 4
        A.
        B.
        C.
        . D.8,32m .
        
        và
        A.  b a Sfxdx  . B.  b a Sfxdx  . C.  0 0 b a Sfxdxfxdx  D.  0 0 b a Sfxdxfxdx  Câu 20. [NB] Hình phẳng H giới hạn bởi các đường 2 yx  , 23yx và hai đường 0,x2x . Công thức nào sau đây tính diện tích hình phẳng H ?
        8,23m .
        8,24m
        yfx
        BC như hình vẽ sằu.
          Câu 24. [VD]Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường ln,0,  yxxyxe quay xung quanh trục Ox
          tạo thành khối tròn xoay có thể tích bằng
          32be a Tìm a và b
          A. 27;5ab . B. 26;6ab . C. 24;5ab . D. 27;6ab
           
     
    Câu 25. [VDC]Có một vật thể là hình tròn xoay có dạng giống như một cái ly như hình vẽ dưới đây:
          Ngướ̀itằđođướ̂cđướ̀ngkínhcuằmiệ́̂nglylằ̀4cmvằ̀chiếucằolằ̀6cm.Biếtrằngthiếtdiệ́̂n cuằchiếclycằtbớimặ̀̂tphằngquằtrûcđoixứnglằ̀mộtPằrằbol.Tínhthếtích 3 ()Vcm cuằ vặ̀̂tthếđằ̃cho
          26. [2H3-1-1]Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm  3;2;3
          . Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB
           2;2;1I .
          .
          A.  2 2 0 23 Sxxdx   . B. 2 2 0 23 Sxxdx   . C. 2 2 0 23 Sxxdx   D. 2 2 0 23 Sxxdx   Câu 21. [NB] Tính thể tích V của khối tròn xoay sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số  yfx , trục Ox , hai đường thẳng ,  xaxbab quanh trục Ox A. x.  b a Vfxd B. x.  b a Vfxd C. 2 x.  b a Vfxd D. 2 x.  b a Vfxd Câu 22. [TH] Diệ́̂ntíchhìnhphằnggiớ́ihằ̂nbớiđothîhằ̀mso 32 3 yxx  vằ̀trûchoằ̀nhlằ̀ A. 27 4 . B. 5 6 . C. 4 9 . D. 24 7 . Câu 23.
        của phần hình phẳng giới hạn bởi đường Parabol đi qua gốc tọa độ và hai đoạn thẳng AC và
        A.
        6
         B. 20 3 S C. 10 3 S D.
        S
        [VD] Tính diện tích S
        25
        S
        9.
        
        A.
        
        B.
        C.
        D. 72 V 5
        A
        
        B
        A.
        B.
        C.  2;0;8I . D.
        2;2;1I .
        72 V 5 
        .
        V12  .
        V12 .
         Câu
        và
        1;2;5
         1;0;4I
        
        Câu
          Câu37. [NB] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho  1;0;1;2;2;3IA . Mặt cầu (S) tâm I và đi qua điểm A có phương trình là
          A.  22 2 113xyz
          Câu 27. [2H3-1-1] Tích vô hướng của hai vectơ  2;2;5,0;1;2ab  trong không gian bằng: A. 10. B. 12. C. 13. D. 14. Câu 28. [2H3-1-2] Trong không gian với hệ toạ độ oxyz cho các véctơ  1;2;1a  ,  0;4;3b  ,  2;1;4c  Gọi 235 uabc   Tìm toạ độ u  A.  8;3;9 B.  9;5;10 C.  8;21;27 D.  12;13;31 Câu 29. [2H3-1-2] Trong không gian Oxyz cho tam giác ABC với  2;1;2A ,  3;0;1B và tọa độ trọng tâm của tam giác ABC là  4;1;1G . Tọa độ đỉnh C là A.  17;4;6C . B.  17;4;6C . C.  4;17;6C . D.  4;1;5C . Câu 30. [VD] Trong khọng giằn Oxyz, cho hằi điếm (1;2;1),(2;1;2)AB . Điếm M trệ́n trûc Ox vằ̀ cằ́chđếuhằiđiếm , AB cótôằđộlằ̀ A. 113 ;; 222 M  . B. 1 ;0;02 M  . C. 3 ;0;02 M  . D. 13 0;;22 M  .
        Oxyz cho hằivế́ctớ  2;1;3a ,  1;4;5b .Tíchcó hướ́ng cuằhằivế́ctớ a  vằ̀ b  lằ̀ A.  1;1;6 . B.  1;2;3 . C.  7;7;7 . D.  0;0;2 . Câu 32. [TH] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho bằ vếctớ  3;1;2a  ,  1;2; bm   vằ̀  5;1;7c  Giằ́trîcuằ m đế , cab    lằ̀ A. 1. B. 0. C. 1. D. 2. Câu 33. [TH] Trongkhọnggiằnvớ́ihệ́̂toằ̂độ Oxyz,chobằđiếm  2;2;1,1;0;2AB vằ̀  1;2;3C . Diệ́̂ntíchtằmgiằ́c ABC lằ̀ A. 35 2 . B.35 . C. 45. D. 5 2 . Câu 34. [VD] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tứ diện ABCD có (1;6;2)A , (4;0;6)B , (5;0;4)C và (5;1;3)D Tính thể tích V của tứ diện ABCD A. 1 3 V . B. 3 7 V . C. 2 3 V . D. 3 5 V . Câu 35. [VD] Cho ABC có 3 đỉnh  ;0;0,2;1;2,AmB .0;2;1C Để 35 2ABCS  thì: A. A. 1m B. 2m C. 3m D. 4m Câu 36. [NB] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu có phương trình: 22224690.xyzxyz
        A.
        B.
        D.
        31. [NB] Trongkhọng giằn
        Mặt cầu có tâm I và bán kính R là:
         1;2;35R I và
         1;2;35IvàR C.  1;2;35IvàR .
         1;2;35RIvà .
        . B.  22 2 113xyz . C.  22 2 119xyz . D.  22 2 119xyz . Câu 38. [TH] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu có đường kính AB với  1;3;4A và  1;1;0A có phương trình là A.  222 1128xyz  . B.  222 1124xyz  .
        2;1;2n cóphướngtrìnhlằ̀
          A. 2210 xyz B. 2230 xyz C. 2210 xyz
          xyz
          Câu 43. [TH] Trongkhọnggiằnvớ́ihệ́̂tôằđộ Oxyz,cho điểm  123A;; và mp230P:xyz
          . Phương trình mặt phẳng (Q) đi qua A song song với mặt phẳng  P là
          A. 2370xyz . B. 270 xyz . C. 20 xyz . D. 270 xyz .
          Câu 44. [TH] Trongkhọnggiằnvớ́ihệ́̂tôằđộ Oxyz,cho ba điểm  012A;; ,  221B;; ,  201C;; Phương trình mặt phẳng đi qua A và vuông góc với
          C.  222 1128xyz  D.  222 1124xyz 
        Oxyz , mặt cầu  S có tâm  1;4;2I và có thể tích 972
        
         S là: A.  222 14281xyz  B.  222 1429xyz  C.  222 1429xyz  D.  222 14281xyz  Câu 40. [VDC]Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu đi qua bốn điểm  6;2;3A ,  0;1;6B ,  2;0;1C và  4;1;0D có phương trình là: A. 22242630xyzxyz . B. 22244630xyzxyz . C. 22242630xyzxyz . D. 22242630xyzxyz . Câu 41. [NB]Trong khọng giằn vớ́i hệ́̂ tôằ độ Oxyz, cho mặt phẳng :2220170 Pxzz . Vếctớnằ̀odướ́iđặ̀ylằ̀mộtvếctớphằ́ptuyếncuằmặ̀̂tphằng  P ? A.  1;2;2  n B.  1;1;4  n C.  2;2;1  n D.  2;2;1  n Câu 42. [NB] Trongkhọng giằnvớ́i hệ́̂tôằđộ Oxyz,mặ̀̂tphằng   đi quằ điểm  2;1;1A vằ̀ có vế́c
         
        Câu 39. [VD] Trong không gian với hệ tọa độ
        V
        . Khi đó phương trình của mặt cầu
        tớphằ́ptuyến
        D.
        2210
        BC là A. 210 xy . B. 230yz  . C. 250yz . D. 210 xy . Câu 45. [TH] Trongkhọnggiằnvớ́ihệ́̂tôằđộ Oxyz,cho hai điểm  123A;; ,  347B;; Phương trình mặt phẳng trung trực của AB là A. 290xyz . B. 290xyz . C. 20xyz . D. 2150xyz . Câu 46. [NB] Trong khọng giằn vớ́i hệ́̂ tôằ độ Oxyz, đướ̀ng thằng 2 3 2 xt d:yt zt      có một vế́ctớ chi phướng là A.  211u;;  . B.  112u;;   . C.  230u;;   . D.  232u;;   . Câu 47. [NB] Trongkhọnggiằnvớ́ihệ́̂tôằđộ Oxyz, phương trình tham số của đường thẳng  đi qua điểm  1;2;3M và có vectơ chỉ phương  3;2;7u  là A. 13 22. 37 xt yt zt      B. 3 22. 73 xt yt zt      C. 37 22. 13 xt yt zt      D. 13 22. 37 xt yt zt      Câu 48. [TH] Trong khọng giằn vớ́i hệ́̂ tôằ độ Oxyz, cho  2;3;1,1;2;4AB , phướng trình đướ̀ng thằng d điquằhằiđiếm , AB lằ̀:
        A. 2 32. 14 xt yt zt      B. 12 23. 4 xt yt zt      C. 2 3. 15 xt yt zt      D. 12 13. 5 xt yt zt      Câu 49. [VD] Trong khọng giằn vớ́i hệ́̂ tôằ độ Oxyz, cho đướ̀ng thằng : 22 13 3 xt yt zt      vằ̀ điếm (1;2;3)A Phướngtrìnhthằmsođướ̀ngthằng d điquằđiếm A đongthớ̀ivuọnggócvằ̀ cằtđướ̀ngthằng  lằ̀: A. 15 23 32 xt yt zt      B. 15 23 32 xt yt zt      C. 15 23 32 xt yt zt      D. 15 23 32 xt yt zt      Câu 50. [VD] Trong khọng giằn vớ́i hệ́̂ tôằ độ ,Oxyz cho hằi đướ̀ng thằng 1 212 : 111 dxyz  vằ̀ 2:3 2 xt dy zt      Phướngtrìnhđướ̀ngvuọnggócchungcuằhằiđướ̀ngthằng 12 , dd lằ̀ A. 2 12 2 xt yt zt      B. 3 32 1 xt yt zt      C. 23 12 25 xt yt zt      D. 3 3 1 xt y zt     
        BẢNG ĐÁP ÁN LỜI GIẢI CHI TIẾT
        A.
        ddd fxgxxfxxgxx    B. ddd, bcb aac fxxfxxfxxacb  C.  dd.d
          D.  d fxxfxc  Lời giải Chọn C Theo
        Cơ bản
        x ? A. 77d ln7 x xxC  B. 177d 1 x xxC x     C. 7d7.ln7 xxxC  D. 7d7xxxC  Lời giải Chọn A Ta có 77d ln7 x xxC  . Câu 3. [NB] Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21 3 fxxx x  . A. 232 1 3d3ln. xxxxxxC x    B. 32 213 3dln 32 xx xxxxC x    . C. 32 2 2 1313d 32 xx xxxC xx    D. 32 213 3dln 32 xx xxxxC x    Lời giải Chọn B 32 213 3dln 32 xx xxxxC x    Câu 4. [NB] Nếu sndix x fxexC   thì ()fx bằng A. sinx ex  B. sinx ex C. cos x ex D. cos x ex  Lời giải Chọn D Ta có:  ()sincos xx fxexCex   . Câu 5. [TH] Tìm nguyên hàm của hàm số 32 xfxe  A. 321d 3 x fxxeC    B. 32dx fxxeC    C. 32d3x fxxeC    . D. 32d32x fxxxeC    . Lời giải Chọn A 1.C 2.A 3.B 4.D 5.A 6.D 7.D 8.B 9.D 10.A 11.D 12.C 13.C 14.B 15.D 16.D 17.B 18.D 19.A 20.B 21.C 22.A 23.C 24.A 25.C 26.B 27.B 28.A 29.D 30.C 31.C 32.A 33.A 34.C 35.C 36.B 37.D 38.C 39.A 40.D 41.C 42.A 43.D 44.A 45.D 46.B 47.A 48.C 49.C 50.A
        Câu 1. [NB] Tìm khẳng định sai
        
        fxgxxfxxgxx
        lý thuyết SGK Giải tích 12
        Câu 2. [NB] Tìm 7d x
        Ta có  323232
        xxx edxedxeC   . Câu 6. [TH] Tính (sin2) xxdx A. 2 sin 2 xxC  . B. 2 cos2 2 xxC  . C. 21 cos2 2 xxC  . D. 21 cos2 22 xxC  . Lời giải Chọn D Ta có 21 (sin2)sin2cos2 22 x xxdxxdxxdxxC  Câu 7. [VD] Biết Fx là nguyên hàm của hàm số 23cos fxxx  và 3 2 F    . Tìm Fx . A. 2 2 ()3sin64 Fxxx  . B. 2 2 ()3sin4 Fxxx  . C. 2 2 ()3sin4 Fxxx  . D. 2 2 ()3sin64 Fxxx  . Lời giải Chọn D  2 d23cosd3sin FxfxxxxxxxC   22 33sin36 2424 FCC    Câu 8. [2D3-1-4] Cho Fx là một nguyên hàm của hàm số 1 1xfx e   thỏa mãn 0ln2F . Tìm tập nghiệm S của phương trình  ln13 xFxe A.  3S B.  3S C. S D.  3S Lời giải Chọn B 1d 1x x e Đặt dd 1 1 x x x tex te et     Ta được:  1d11 dddln1ln 111 1 x x xx et xxtttC etttt ee     1 lnln 1 x x teCC te   . Mà:  0 0 0ln2lnln20 1 e FCC e   . Vậy: ln 1 x x Fxe e   Giảipt:   ln13lnln13ln33 1 x xxx x e Fxeeex e   Câu 9. [NB] Cho  2 1 d1fxx và  2 1 d3gxx . Khi đó  2 1 ()d fxgxx  có giá trị là A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. 4 .
        11 32 33
        Lời giải Chọn D  222 111 ()d()dg()d1(3)4fxgxxfxxxx 
        Câu 10. [NB] Tích phân 1 0 1d 1 x x  I có giá trị là A.ln2 B.ln21 C.1ln2 D. ln2 Lời giải Chọn A  1 1 0 0 1dln1ln2 1 xx x  I Câu 11. [NB] Giá trị của tích phân 4 0 2cos2dxx   bằng A. 2 B.2 C. 1 D.1 Lời giải Chọn D  4 4 0 0 2cos2dsin2101 xxx     . Câu 12. [NB] Giá trị của tích phân  2 2 1 323d xxx  bằng A.9. B.8 . C.7 . D.6 . Lời giải Chọn C  2 2322 1 1 323d31037 xxxxxx     . Câu 13. [TH] Giá trị của tích phân 3 2 0 (1tan)dxx   bằng A. 3 B. 3 3 C. 3 D.1 Lời giải Chọn C  33 2 3 2 0 00 1 (1tan)tan303 cos xdxdxx x    . Câu 14. [TH] Giả sử 2 1 d1ln 212 x c x  Giá trị đúng của c là A.1 B.3 C.8 D.9 Lời giải Chọn B  2 2 1 1 d11ln(21)ln332122 x xc x    Câu 15. [TH] Biết  0 24d0 b xx , khi đó b nhận giá trị bằng
          .
        55215 t Ixtttt tt x
          Suy ra: 2;53abSab 
          Câu 18. [VDC] Một chiếc
          8,23m .
          8,31m .
          trăm)
          8,24m .
          giải Chọn D Gọi S là quãng đường ôtô đi được trong 4 giây đầu tiên Ta có:
          8,32m .
          A. 1 4 b b    B. 0 2 b b    C. 1 2 b b    D. 0 4 b b    Lời giải Chọn D  22 0 0 0 24d04040 4 b b b xxxxbb b       . Câu 16. [VD] Biếtrằng 5 2 1 3dln5ln2 3 xab xx    , ab .Mệ́̂nhđếnằ̀osằuđặ̀yđúng? A. 20ab . B. 20 ab . C. 0ab . D. 0ab . Lời giải Chọn D 55 2 11 311dd 33 xx xxxx     5 1 ln||ln|3|ln5ln2 xx  Vặ̀̂y 1,1ab . Câu 17. [VD] Biết 4 0 1dln2 215 Ixab x   vớ́i , ab lằ̀songuyệ́n.Tính Sab  . A. 3S B. 3S C. S5  D. S7  Lời giải Chọn B Đặ̀̂t 2 21212d2d txtxttx  . Đoicặ̀̂n: 01 43 xt xt     433 3 1 011 15dd1d5ln525ln2
            
        .
        ôtô chuyển động với vận tốc 24 ()2(m/s) 4 t vt t   Quãng đường ôtô đó đi được trong 4 giây đầu tiên là (kết quả làm tròn đến hàng
        B.
        D.
        Lời
        4 44422 000 0 412
        442 tt
        tt       12ln28,32m . Câu 19.
        tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số yfx  liên tục, trục hoành và hai đường thẳng , xaxb  được tính theo công thức: A.  b a Sfxdx  . B.  b a Sfxdx  . C.  0 0 b a Sfxdxfxdx  D.  0 0 b a Sfxdxfxdx  Lời giải Chọn A
        A.
        C.
        ()22212ln4
        Svtdtdttdttt
        [NB] Diện
        sinh ra khi quay
           
    Câu 20. [NB] Hình phẳng H giới hạn bởi các đường 2 yx  , 23yx và hai đường 0,x2x Công thức nào sau đây tính diện tích hình phẳng H ? A.  2 2 0 23 Sxxdx   . B. 2 2 0 23 Sxxdx   . C. 2 2 0 23 Sxxdx   . D. 2 2 0 23 Sxxdx   . Lời giải Chọn B Áp dûng lý thuyết: Diệ́̂n tích hình phằng giớ́i hằ̂n bới hằi
         1: Cyfx  ,  2: Cygx 
         đ
        i cọng thức: b a Sfxgxdx   . Khiđódiệ́̂ntíchhìnhphằngH= 2 2 0 23 xxdx . Câu 21. [NB] Tính
        hình
        giới hạn bởi đồ thị hàm số  yfx , trục Ox , hai đường thẳng ,  xaxbab quanh trục Ox A. x.  b a Vfxd B. x.  b a Vfxd C. 2 x.  b a Vfxd D. 2 x.  b a Vfxd Lời giải Chọn C  22  bb aa Vfxdxfxdx Câu 22. [TH] Diệ́̂ntíchhìnhphằnggiớ́ihằ̂nbớiđothîhằ̀mso 32 3 yxx  vằ̀trûchoằ̀nhlằ̀ A. 27 4 B. 5 6 C. 4 9 D. 24 7 Lời giải Chọn A Đặ̀̂t 32():3 Cyxx  Phướngtrìnhhoằ̀nhđộgiằođiếm: 32 0 30 3 x xx x   Khiđó:  33 4 32323 00 327 33 0 44 x Sxxdxxxdxx     . Câu 23. [VD] Tính diện tích S của phần hình phẳng giới hạn bởi đường Parabol đi qua gốc tọa độ và hai đoạn thẳng AC và BC như hình vẽ sằu A. 25 . 6 S B. 20 . 3 S C. 10 . 3 S D. 9.S Lời giải Chọn C
        đo thî:
        vằ̀ hằi đướ̀ng thằng , xaxb
        ướ̂c xằ́c đînh bớ
        thể tích V của khối tròn xoay
        phẳng
        ab . C. 24;5ab . D. 27;6ab
          Xét phương trình: 0 ln01 1
          Áp dụng công thức trên ta có:
          Dođó 27,5ab .
          Khi đó diện tích hình phẳng phần gạch chéo là 1 20 2.
          Câu 25. [VDC]Có một vật thể là hình tròn xoay có dạng giống như một cái ly như hình vẽ dưới đây:
          Ngướ̀itằđođướ̂cđướ̀ngkínhcuằmiệ́̂nglylằ̀4cmvằ̀chiếucằolằ̀6cm.Biếtrằngthiếtdiệ́̂n cuằchiếclycằtbớimặ̀̂tphằngquằtrûcđoixứnglằ̀mộtPằrằbol.Tínhthếtích 3 ()Vcm cuằ vặ̀̂tthếđằ̃cho
           
     
    Gọi S1 là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2,2,x0,x2yxyx .  2 2 2323 2 1 0 0 2210 222.2 23233 Sxxdxxxx     . Câu 24. [VD]Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường ln,0,  yxxyxe quay xung quanh trục Ox tạo thành khối tròn xoay có thể tích bằng  32be a Tìm a và b A. 27;5ab . B. 26;6
        Lời
        Chọn A
        giải
            x xxx x
         
          
          ee
        332333 1 11 12121 lnlnln52 3333927
         
        e Vxxdxxxxxdxeee .
        3
         .
        SS
        A. 72 V 5   B. V12  C. V12 D. 72 V 5  Lời giải
        Chọn C
        27. [2H3-1-1] Tích vô hướng của hai vectơ
          Thếtíchcuằvặ̀̂tlằ̀thếtíchkhoitrònxoằykhiquằyhình  H giớ́ihằ̂nbớicằ́cđướ̀ng 212 ,0,6,03   y xxyy quằnhtrûctung. Khiđó 0 0 2 6 6 2121 412 33       y Vdyyy . Câu 26. [2H3-1-1]Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm  3;2;3A và  1;2;5B Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB . A.  2;2;1I . B.  1;0;4I . C.  2;0;8I . D.  2;2;1I . Lời giải Chọn B Tôằđộtrung
        đướ̂ctính
        i  1 2 01;0;42 4 2 AB I AB I AB I x y z x x y yI z z                   . Câu
        
          trong không gian bằng: A. 10 B. 12 C. 13 D. 14 Lời giải Chọn B .2.02.15.212ab Câu 28. [2H3-1-2] Trong không gian với hệ toạ độ oxyz cho các véctơ  1;2;1a  ,  0;4;3b  ,  2;1;4c Gọi 235 uabc   Tìm toạ độ u  A.  8;3;9 B.  9;5;10 C.  8;21;27 D.  12;13;31 Lời giải Chọn A    22;4;2 30;12;9 510;5;20 a b c            2358;3;9uabc   . Câu 29. [2H3-1-2] Trong không gian Oxyz cho tằm giằ́c ABC vớ́i  2;1;2A ,  3;0;1B vằ̀ tọa độ trọng tâm của tam giác ABC là  4;1;1G .Tôằđộđinh C lằ̀ A.  17;4;6C . B.  17;4;6C . C.  4;17;6C . D.  4;1;5C . Lời giải Chọn D Tằcó:  4;1;1G lằ̀ trọng tâm của tam giác ABC   3.423 317 33.1104 36 3.121 C GABCC GABCACC GABCC C x xxxxx yyyyyy zzzzz z           Vặ̀̂y  17;4;6C .
        điếm I cuằđoằ̂n AB vớ́i (3;2;3)A vằ̀ (1;2;5)B
        bớ
        2;2;5,0;1;2ab
        Câu 30. [VD] Trong khọng giằn Oxyz, cho hằi điếm (1;2;1),(2;1;2)AB Điếm M trệ́n trûc Ox vằ̀ cằ́chđếuhằiđiếm , AB cótôằđộlằ̀ A. 113 ;; 222 M  . B. 1 ;0;02 M  . C. 3 ;0;02 M  . D. 13 0;;22 M  . Lời giải Chọn C  ;0;0MOxMa  M cằ́chđếuhằiđiếm , AB nệ́n   22 222222 121221MAMBaa . 3 23 2 aa  . Câu 31. [NB] Trongkhọng giằn Oxyz cho hằivế́ctớ  2;1;3a  ,  1;4;5b  .Tíchcó hướ́ng cuằhằivế́ctớ a  vằ̀ b  lằ̀ A.  1;1;6 . B.  1;2;3 . C.  7;7;7 . D.  0;0;2 . Lời giải Chọn C Tằcó:  2;1;3a  ;  1;4;5b  . Dođó: ,7;7;7ab    . Câu 32. [TH] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho bằ vếctớ  3;1;2a  ,  1;2; bm   vằ̀  5;1;7c  Giằ́trîcuằ m đế , cab    lằ̀ A. 1. B. 0. C. 1. D. 2. Lời giải Chọn A Tằcó  ,4,32,7 abmm    .Đế , cab    thì 45 1 321 m m m     . Câu 33. [TH] Trongkhọnggiằnvớ́ihệ́̂toằ̂độ Oxyz,chobằđiếm  2;2;1,1;0;2AB vằ̀  1;2;3C Diệ́̂ntíchtằmgiằ́c ABC lằ̀ A. 35 2 . B.35 . C. 45. D. 5 2 . Lời giải Chọn A Có  3;2;1;1;0;2ABAC  ,4;5;2ABAC    . 222 1135 .,452 222ABC SABAC     Vặ̀̂y 35 2ABCS  . Câu 34. [VD] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tứ diện ABCD có (1;6;2)A , (4;0;6)B , (5;0;4)C và (5;1;3)D Tính thể tích V của tứ diện ABCD A. 1 3 V . B. 3 7 V . C. 2 3 V . D. 3 5 V . Lời giải Chọn C Ta có:  3;6;4,4;6;2,4;5;1ABACAD 
        tọa độ Oxyz cho mặt cầu có phương trình: 22224690.xyzxyz
          C.  1;2;35IvàR
          Chọn B
          Tâm  1;2;3;14995.IR
          5IvàR
          D.  1;2;35RIvà
          Lời
          Câu37. [NB] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho  1;0;1;2;2;3IA Mặt cầu (S) tâm I và đi
          qua điểm A có phương trình là
          A.  22 2 113xyz
          C.  22 2 119xyz .
          Chọn D
          Bán kính mặt cầu 1443.RIA
          B.  22 2 113xyz
          D.  22 2 119xyz .
          Lời giải
          Câu 38. [TH] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu có đường kính AB với  1;3;4A và
           1;1;0A có phương trình
          Suy ra   ,12;10;6,.12.410.564 ABACABACAD   Vậy 12 ,. 63 VABACAD    . Câu 35. [VD] Cho ABC có 3 đỉnh  ;0;0,2;1;2,AmB  0;2;1C Để 35 2ABCS  thì: A. A. 1m B. 2m C. 3m D. 4m Lời giải Chọn C Ta có 1 ,2ABC SABAC   . Do đó ta sẽ đi tìm  2;1;2ABm   ;  ;2;1ACm   . Mà  ,3;2;4ABACmm    . Khi đó  22 1135 ,.924 222ABC SABACmm     . 2 242935 mm  3 1 m m   Câu 36. [NB] Trong không gian với hệ
        
        Mặt cầu có tâm I và bán kính R là: A.  1;2;35R I và B.  1;2;3
        giải
        là A.  222 1128xyz  B.  222 1124xyz  C.  222 1128xyz  . D.  222 1124xyz  . Lời giải Chọn C Tâm I là trung điểm của đường kính AB 1;1;2I  , bán kính mặt cầu là 22RIB nên phương trình mặt cầu  S :  222 1128xyz  . Câu 39. [VD] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu  S có tâm  1;4;2I và có thể tích 972V . Khi đó phương trình của mặt cầu  S là: A.  222 14281xyz  B.  222 1429xyz  C.  222 1429xyz  D.  222 14281xyz  Lời giải
        Chọn A Gọi 0R là bán kính mặt cầu  S . Ta có 334 9727299 3 VRRR   . Suy ra phương trình của mặt cầu  S là  222 14281xyz  Câu 40. [VDC]Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu đi qua bốn điểm  6;2;3A ,  0;1;6B ,  2;0;1C và  4;1;0D có phương trình là: A. 22242630xyzxyz . B. 22244630xyzxyz . C. 22242630xyzxyz . D. 22242630xyzxyz . Lời giải Chọn D Gọi mặt cầu () S cần tìm có dạng là 222 0xyzaxbyczd  Vì ,,,() ABCDS  nên ta có hệ phương trình: 496230(1)(1)(2):1263304370.60(2)(2)(3):32270235200(3)(3)(4):1220617400(4) abcd abca abcd abcbd abcd abcc abcd           . Vậy 222 ():42630 Sxyzxyz Câu 41. [NB]Trong khọng giằn vớ́i hệ́̂ tôằ độ Oxyz, cho mặ̀̂t phằng :2220170 Pxzz Vếctớnằ̀odướ́iđặ̀ylằ̀mộtvếctớphằ́ptuyếncuằmặ̀̂tphằng  P ? A.  1;2;2  n . B.  1;1;4  n . C.  2;2;1  n . D.  2;2;1  n . Lời giải Chọn C Mộtvếctớphằ́ptuyếncuằmặ̀̂tphằng  P lằ̀  2;2;1  n . Câu 42. [NB] Trongkhọng giằnvớ́i hệ́̂tôằđộ Oxyz,mặ̀̂tphằng   đi quằ điểm  2;1;1A vằ̀ có vế́ctớphằ́ptuyến   2;1;2n cóphướngtrìnhlằ̀ A. 2210 xyz . B. 2230 xyz . C. 2210 xyz . D. 2210 xyz . Lời giải Chọn A mặ̀̂t phằng   đi quằ điểm  2;1;1A vằ̀ có vế́c tớ phằ́p tuyến   2;1;2n có phướng trìnhdằ̂ng: :2211210 xyz:2210 xyz  Câu 43. [TH] Trongkhọnggiằnvớ́ihệ́̂tôằđộ Oxyz,cho điểm  123A;; và mp230P:xyz . Phương trình mặt phẳng (Q) đi qua A song song với mặt phẳng  P là A. 2370xyz . B. 270 xyz . C. 20 xyz . D. 270 xyz . Lời giải Chọn D Mặ̀̂tphằng  Q song song với mp P nệ́ncóphướngtrìnhdằ̂ng: 20 xyzm . Mằ̀mp Q đi qua  123A;; nệ́ntằcó: 2.1230 m  7m  Vặ̀̂yphướngtrìnhmặ̀̂tphằng  Q lằ̀: 270 xyz Câu 44. [TH] Trongkhọnggiằnvớ́ihệ́̂tôằđộ Oxyz,cho ba điểm  012A;; ,  221B;; ,  201C;; Phương trình mặt phẳng đi qua A và vuông góc với BC là
        A. 210 xy B. 230yz  C. 250yz D. 210 xy Lời giải Chọn A Mặt phẳng đi qua A và vuông góc với BC nhặ̀̂n  4;2;0BC  lằ̀mvế́ctớphằ́ptuyến cóphướngtrìnhdằ̂ng:  4021020 xyz 4220210 xyxy  . Vặ̀̂yphướngtrìnhmặ̀̂tphằng  Q lằ̀: 210 xy . Câu 45. [TH] Trongkhọnggiằnvớ́ihệ́̂tôằđộ Oxyz,cho hai điểm  123A;; ,  347B;; . Phương trình mặt phẳng trung trực của AB là A. 290xyz B. 290xyz C. 20xyz D. 2150xyz Lời giải Chọn D Gôi I lằ̀
        
        
        có: 
        AB  . Suyrằ:   2;3;5 2;2;4 quaI Mp vtptAB        cóphướngtrìnhlằ̀2243002150 xyzxyz  . Câu 46. [NB] Trong khọng giằn vớ́i hệ́̂ tôằ độ Oxyz, đướ̀ng thằng 2 3 2 xt d:yt zt      có một vế́ctớ chi phướng là A.  211u;;  B.  112u;;   C.  230u;;   D.  232u;;   Lời giải Chọn B Đướ̀ng
          230 112 quaA;; d: VTCPu;;        Câu 47. [NB] Trongkhọnggiằnvớ́ihệ́̂tôằđộ Oxyz,phướngtrìnhthằmsocuằđướ̀ngthằng  đi quằđiếm  1;2;3M vằ̀cóvếctớchiphướng  3;2;7u  lằ̀ A. 13 22. 37 xt yt zt      B. 3 22. 73 xt yt zt      C. 37 22. 13 xt yt zt      D. 13 22. 37 xt yt zt      Lời giải Chọn A Phướngtrìnhthằmsocuằđướ̀ngthằng  lằ̀: 13 22. 37 xt yt zt      Câu 48. [TH] Trong khọng giằn vớ́i hệ́̂ tôằ độ Oxyz, cho  2;3;1,1;2;4AB , phướng trình đướ̀ng thằng d điquằhằiđiếm , AB lằ̀: A. 2 32. 14 xt yt zt      B. 12 23. 4 xt yt zt      C. 2 3. 15 xt yt zt      D. 12 13. 5 xt yt zt      Lời giải Chọn C
        trungđiếmcuằ AB
        235I;;
        . Tằ
        2;2;4
        thằng
        vếctớchiphướng. Phướngtrìnhđướ̀ngthằng d lằ̀: 2 3 15
          49. [VD] Trong khọng giằn vớ́i hệ́̂ tôằ độ Oxyz, cho đướ̀ng thằng : 22 13 3
          12;33;
          phướngtrìnhthằmsocuằđướ̀ngthằng
          xt yt zt
          lằ̀m dlằ̀: 15 23 32 xt yt zt      . Câu 50. [VD] Trong khọng giằn vớ́i hệ́̂ tôằ độ ,Oxyz cho hằi đướ̀ng thằng 1 212 : 111 dxyz  vằ̀ 2:3 2 xt dy zt      .Phướngtrìnhđướ̀ngvuọnggócchungcuằhằiđướ̀ngthằng 12 , dd lằ̀ A. 2 12 2 xt yt zt      . B. 3 32 1 xt yt zt      . C. 23 12 25 xt yt zt      . D. 3 3 1 xt y zt      . Lời giải Chọn A Gôi d lằ̀đướ̀ngthằngcằntìm Gôi 12 , AddBdd        1 2 2;1;2 ;3;2 2;2;4 AdAaaa BdBbb ABabaab     1d cóvếctớchiphướng 11;1;1a  2d cóvếctớchiphướng 21;0;1a   111 2 22 .00 2;1;2;3;3;13.0 ddABaABaa AB ddb ABaABa              
          Đướ̀ng
         1;1;5
         
            
             vằ̀ điếm (1;2;3)A .Phướngtrìnhthằmsođướ̀ngthằng d điquằđiếm A đongthớ̀ivuọnggócvằ̀ cằtđướ̀ngthằng  lằ̀: A. 15 23 32 xt yt zt      . B. 15 23 32 xt yt zt      . C. 15 23 32 xt yt zt      . D. 15 23 32 xt yt zt      . Lời giải Chọn C Tằcó  2;3;1u   Gôigiằođiếmcuằđướ̀ngthằng d vằ̀  lằ̀ B Vì B thuộcđướ̀ngthằng nệ́ntôằđộ B có dằ̂ng  
          000
        thằng d điquằđiếmA vằ̀nhặ̀̂n ABttt   Vì .0dABuABu  
        AB   000 2.123.330 ttt 02t  (5;3;2)AB  .Vặ̀̂y
        xt yt zt
        Câu
        00022;13;3 Bttt
        d điquằđiếm  2;1;2A vằ̀cóvếctớchiphướng  1;2;1 d aAB  . Vặ̀̂yphướngtrìnhcuằ d lằ̀ 2 12 2 xt yt zt      .