1m3 bằng bao nhiêu lít, ml, cm3, dm3? Quy đổi 1 mét khối (m3)

Page 1

Chúng ta sử dụng đơn vị mét khối (m3) trong nhiều lĩnh vực đời sống, nhưng vẫn thường gặp khó khăn khi chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường thể tích như 1m3 bằng bao nhiêu lít, ml, cm3, dm3, Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa đơn vị này cũng như cung cấp các công cụ trực tuyến giúp bạn quy đổi nhanh, chính xác nhất nhé!

Nguồn tham khảo (Source): https://vanhoadoisong.vn/1m3 bang bao nhieu lit ml cm3 dm3 quy doi 1 met khoi m3 17 53/ Mét khối (m3) là gì? ● Tên đơn vị: Mét khối, ● Tên tiếng Anh: Cubic Meter ● Ký hiệu: m3 ● Hệ đo lường: hệ đo lường quốc tế SI Mét khối (m3) là một trong những đơn vị đo thể tích thuộc hệ đo lường quốc tế SI. Một mét khối tương ứng với thể tích của hình lập phương có chiều dài mỗi cạnh là 1 mét.

Ngoài ra, người ta cũng quy ước rằng một mét khối nước tinh khiết ở mật độ nhiệt tối đa (3,98oC) và áp suất khí quyển tiêu chuẩn (101.325 kPa) thì sẽ bằng 1,000 kg hay 1 tấn khối lượng.

Đơn vị mét khối (m3)

Ngày nay, chúng ta sử dụng đơn vị mét khối trong nhiều mặt của đời sống xã hội. Điển hình nhất chính là đo lường thế tích nước sinh hoạt của hộ gia đình, doanh nghiệp,…

Bạn có thể thấy đơn vị này được đề cập trong các hóa đơn thanh toán tiền nước và mọi người thường hay gọi tắt mét khối là khối.

1 khối bằng 1000 lít Đổi 1m3 sang lít, ml, cm3, dm3 Hệ đo lường theo khối SI ● 1 m3 = 10 9 km3 ● 1 m3 = 10 6 hm3 ● 1 m3 = 10 3 dam3 ● 1 m3 = 1 khối ● 1 m3 = 1,000 dm3 ● 1 m3 = 1,000,000 cm3 ● 1 m3 = 109 mm3 ● 1 m3 = 1018 µm3 ● 1 m3 = 1027 nm3

Hệ đo lường theo lít

● 1 m3

● 1 m3

● 1 m3

● 1 m3

● 1 m3

● 1 m3

● 1 m3

● 1 m3

● 1 m3

● 1 m3

● 1 m3

10 6 Gl (gigalit)

10 3 ML (megalit)

1 kl (kilolit)

10 hl

100 dal (decalit)

(lít)

10,000 dl (decilit)

(centilit)

6

109

10

nl

ml (mililit)

Đổi 1m3 sang hệ đo lường SI
=
=
=
=
(hectolit)
=
= 1,000 l
=
= 100,000 cl
= 1,000,000 (10
)
=
μl (microlit)
=
12
(nanolit)

Hệ

● 1 m3 = 8.1 x 10 4 Acre foot

● 1 m3

● 1 m3

● 1 m3

● 1 m3

1.308 Yard khối (yd3)

35.315 foot khối (ft3)

61,024 inch khối (in3)

879.875 Quart (lít Anh)

khô

Anh

● 1 m3 = 6.11 Thùng chất lỏng/chất khô của Anh (UK bbl)

● 1 m3

● 1 m3

● 1 m3

6.29 Thùng chất lỏng Mỹ (bbl) – Chuẩn Quốc tế

8.65 Thùng chất khô Mỹ (US dry bbl)

220 Gallon chất lỏng/chất khô của Anh (UK gal)

● 1 m3 = 264 Gallon chất lỏng Mỹ (gal) – Chuẩn Quốc tế

● 1 m3

● 1 m3

● 1 m3

227 Gallon chất khô Mỹ (US dry gal)

35,195 Ounce chất lỏng Anh (UK fl oz)

33,814 Ounce chất lỏng Mỹ (fl oz)

Chuẩn Quốc tế

Đổi 1m3 sang hệ đo lường theo lít
thống đo lường chất lỏng/chất
của
và Mỹ
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=

Hệ đo lường nấu ăn

● 1 m3 = 200,000 thìa cà phê (tsp)

● 1 m3 = 66,667 thìa canh (tbsp)

Đổi 1m3 sang hệ đo lường Anh/Mỹ
Đổi 1m3 sang hệ đo lường nấu ăn Cách đổi m3 sang lít, ml, cm3, dm3 bằng công cụ Dùng Google Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm. Ví dụ: bạn muốn đổi 4m3 sang ml thì gõ “4m3 = ml” và nhấn Enter.

Dùng công cụ Convert World

Bước 1: Truy cập vào trang web Convert World

Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là mét khối (m3) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.

Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm
Nhập số lượng muốn chuyển và chọn đơn vị là mét khối (m3) Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi. Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi

Chúng ta vừa tìm hiểu về ý nghĩa cũng như cách đổi 1m3 bằng bao nhiêu lít, ml, cm3, dm3, chính xác nhất. Mình hy vọng bạn đã có được những kiến thức thú vị, giúp ích nhiều cho học tập và công việc. Chúc các bạn thành công và đừng quên chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hay, hữu ích nhé!

#mevabe

#mebe

#chamsoctre

#suckhoe

#thethao

#thoitrang

#lamdep

#vanhoadoisong

#vanhoadoisongvn

#1m3bangbaonhieulit

Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.