TỪ ĐIỂN ANH - VIỆT CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

Page 92

PGS, TS. Vũ Khoa

Từ điển Anh Việt chuyên đề thầu và xây lắp

sự chênh lệch lún, sự lún không đều cọc đóng công tác làm đất; nền đất cọc chịu tải ở đầu cùng độ ẩm cân bằng

Differential settlement Driven pile Earthworks End bearing pile Equilibrum moisture constant (EMC) Excavation Excavation line Fill Backfill Cut and fill Rolled fill Finished ground level Formation Formation llevel Foundation Benched foundation Natural foundation Friction pile Gabion Geotechinics Geotextile Grade Grader Granite Decomposed granite gravel Gravel Decomposed granit gravel Gravel fill Gravity wall Ground breaking Ground level Groundworks Grubbing Hardcore Hard rock Heave Igneous rock Infiltration (of water) Jacked pile Jetting Joint (rock) King pile Landslip Leaching Level Finish ground level Formation level Ground level Loam

sự đào hố móng; công trình khai đào tuyến khai đào sự lấp đầy; nền đường (đường sắt) sự lấp đất đào và lấp sự san lấp (bằng xe lu) cao trình đất hoàn thiện sự thành tạo (đất, đá) mức thành tạo móng; nền móng; nền đường móng có bậc, móng giật cấp nền thiên nhiên cọc ma sát, cọc treo rọ (đá, đất); sọt đất môn địa kỹ thuật vải địa kỹ thuật phân cấp, phân bậc máy ủi, máy san đất, máy phân hạng Granit cuội granit bị phân hủy cuội cuội granit bị phân hủy sự lấp bằng sỏi, cuội tường chắn (đất) động thổ Cao trình mặt đất, cốt mặt đất nền móng sự xới (đất) lõi cứng; lõi (khoan) cứng đá cứng sự dịch chuyển (vỉa); sự bùng nền đá hỏa sinh, đá phun trào sự thấm (lọc) qua cọc nâng bằng kích sự rửa lỗ khoan bằng phun tia nước khe nứt (ở khối đá) cọc dẫn, cọc chủ, cọc định hướng sự lở đất, sự sụt đất sự khử, sự chiết, ngâm chiết cao trình, cốt cao trình đất hoàn thiện mức thành tạo (đất, đá) cao trình (mặt) đất (đất) sét pha, á sét - 90 -


Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.