[ThichTiengAnh.Com] 90 Cấu trúc V-ing trong Tiếng Anh thông dụng

Page 1

HỌC NHANH 90 CẤU TRÚC VỚI VING 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38. 39. 40. 41. 42. 43. 44. 45.

to admit + Ving : thừa nhận đã làm gì togive up + Ving : từ bỏ/ cai làm cái gì to avoid + Ving : tránh làm gì to delay + Ving : trì hoãn to deny + Ving :. phủ nhận to enjoy + Ving : thích to finish + Ving : hoàn thành to keep + Ving : tiếp tục, duy trì to mind + Ving : bận tâm to suggest + Ving : gợi ý to like + Ving : thích to hate + Ving : ghét to love + Ving : thích S + can’t bear + Ving : không thể chịu được S + can’t stand + Ving : không thể chịu được S + can’t help + Ving : không thể tránh được to look forward + Ving : trông mong to accuse sb of + Ving : buộc tội ai to insist sb on + Ving : nài nỉ ai làm gì to remind sb of + Ving : gợi nhớ to be afraid of + Ving : sợ to be amazed at + Ving : ngạc nhiên to be angry about/at + Ving : giận/ bực mình to be good/bad at + Ving : giỏi/ kém to be bored with + Ving : buồn chán to be dependent on st/ + Ving : phụ thuộc to be different from + Ving : khác biệt to be excited about + Ving : háo hức to think of + Ving : nhớ về cái gì đó to thank to + Ving : nhờ vào cái gì, vào ai gì đó to apologize for + Ving : xin lỗi ai vì cái gì đó to confess to + Ving : thú nhận to congratulate sb on Ving : chúc mừng ai vì điều gì đó to be friendly with + Ving : thân thiện với to be familiar with + Ving : quen thuộc với to be popular with + Ving : phổ biến/ưa chuộng to be based on + Ving : dựa trên to be capable of + Ving : có khả năng to be doubtful about + Ving : nghi ngờ to take part in + Ving : tham gia to join in Ving : tham gia làm gì to be famous for + Ving : nổi tiếng vì to be fed up with + Ving : chán to be fond of Ving: thích to be grateful to sb for Ving : biết ơn ai vì đã làm gì


46. 47. 48. 49. 50. 51. 52. 53. 54. 55. 56. 57. 58. 59. 60. 61. 62. 63. 64. 65. 66. 67. 68. 69. 70. 71. 72. 73. 74. 75. 76. 77. 78. 79. 80. 81. 82. 83. 84. 85. 86. 87. 88. 89. 90.

to be interested in + Ving : thích, quan tâm to be keen on + Ving : đam mê to be nervous of + Ving :….. lo lắng to be responsible for+ Ving : có trách nhiệm to be satisfied with + Ving : hài lòng to be successful in + Ving : thành công to be worried about + Ving : lo lắng to be surprised at + Ving : ngạc nhiên to be tired of + Ving : mệt mỏi vì to be used to + Ving:. đã quen làm gì to warn sb about + Ving : cảnh báo ai việc gì hoặc làm gì to warn sb against + Ving : cảnh báo ai không được làm gì to thank sb for + Ving : cảm ơn ai vì đã làm gì to dream of + Ving : giấc mơ về việc gì, về ai,về làm gì to prevent from + Ving: ngăn cản làm gì to allow + Ving: cho phép làm gì consider + ving : xem xét đến khả năng làm gì to allow + Ving: cho phép làm gì to stop sb/st from + Ving : ngăn cản ai/cái gì làm gì to be thankful/grateful to sb for + Ving : biết ơn ai vì đã làm gì to look for ward to + Ving : trông mong ai làm gì to think about + Ving : suy nghĩ về cái gì đó to insist on + Ving : khăng khăng làm gì to dislike + Ving: không thích làm gì to dread + Ving: sợ phải làm gì to endure + Ving: chịu đựng phải làm gì to quit + Ving: từ bỏ làm cái gì to regret + Ving: hối tiếc làm cái gì to imagine + Ving: tưởng tượng làm cái gì to involve + Ving: đòi hỏi làm cái gi to miss + Ving: Suýt đã làm gì to postpone + Ving trì hoãn làm gì to remember + Ving: nhớ đã làm gì to practice + Ving : Thực hành, luyện tập làm gì to resent + Ving: ghét làm gì to risk + Ving: có nguy cơ làm gì to spend time + Ving: bỏ thời gian làm gì to begin + Ving: bắt đầu làm cái gì to recommend + Ving: gợi ý làm gì to plan on + Ving: dự định, lên kế hoạch làm gì to have difficult (in) + Ving: gặp khó khăn làm gì to waste of time + Ving: phí thời gian vào việc gì to be busy + Ving: bận làm gì would you mind + Ving: có làm phiền không to be/ get accustomed to (dần quen với)


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.