베트남인을 위한 종합 한국어 3권

Page 73

기본 어휘 ▶ 의복 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến y phục

상의 / 하의

신사복

숙녀복

아동복

áo / quần

âu phục nam

trang phục nữ

quần áo trẻ em

겉옷 / 속옷

정장

캐주얼

교복

áo ngoài/ áo trong

đồ vest

trang phục thường ngày

đồng phục học sinh

운동복

등산복

trang phục thể thao

trang phục leo núi

▶ 사이즈 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến kích cỡ

잘 맞다

헐렁하다

끼다

vừa vặn

rộng

chật]

치수가 크다 / 작다

허리가 크다 / 작다

소매가 길다 / 짧다

chỉ số to / nhỏ

vòng eo to / nhỏ

ống tay dài / ngắn

▶ 교환/환불 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến đổi hàng / trả hàng

교환

환불

상표

영수증

đổi lại (hàng hóa)

trả hàng(lấy lại tiền)

nhãn hiệu sản phẩm

hóa đơn

무난하다

어울리다

질이 좋다 / 나쁘다 색상이 진하다 / 연하다 chất liệu tốt / không tốt

màu đậm / nhạt

nhẹ nhàng thanh lịch

phù hợp, hợp

유행하다

유행에 뒤떨어지다

유행이 지나다

마음에 들다 / 안 들다

thịnh hành

lỗi mốt

hết mốt

vừa lòng/ không vừa lòng

▶ 쇼핑의 유형 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến các loại hình mua sắm

쇼핑센터

할인 매장

인터넷 쇼핑

홈쇼핑

배송료

trung tâm mua sắm

khu bán hàng giảm giá

mua sắm qua mạng

mua sắm tại nhà

phí vận chuyển

배송하다

주문하다

반품하다

vận chuyển hàng

Đặt hàng

trả lại hàng

72

베트남인을위한종합한국어_3권_내지(본책).indb 72

2013-11-01 오후 1:50:41


Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.