기본 어휘 ▶ 의복 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến y phục
상의 / 하의
신사복
숙녀복
아동복
áo / quần
âu phục nam
trang phục nữ
quần áo trẻ em
겉옷 / 속옷
정장
캐주얼
교복
áo ngoài/ áo trong
đồ vest
trang phục thường ngày
đồng phục học sinh
운동복
등산복
trang phục thể thao
trang phục leo núi
▶ 사이즈 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến kích cỡ
잘 맞다
헐렁하다
끼다
vừa vặn
rộng
chật]
치수가 크다 / 작다
허리가 크다 / 작다
소매가 길다 / 짧다
chỉ số to / nhỏ
vòng eo to / nhỏ
ống tay dài / ngắn
▶ 교환/환불 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến đổi hàng / trả hàng
교환
환불
상표
영수증
đổi lại (hàng hóa)
trả hàng(lấy lại tiền)
nhãn hiệu sản phẩm
hóa đơn
무난하다
어울리다
질이 좋다 / 나쁘다 색상이 진하다 / 연하다 chất liệu tốt / không tốt
màu đậm / nhạt
nhẹ nhàng thanh lịch
phù hợp, hợp
유행하다
유행에 뒤떨어지다
유행이 지나다
마음에 들다 / 안 들다
thịnh hành
lỗi mốt
hết mốt
vừa lòng/ không vừa lòng
▶ 쇼핑의 유형 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến các loại hình mua sắm
쇼핑센터
할인 매장
인터넷 쇼핑
홈쇼핑
배송료
trung tâm mua sắm
khu bán hàng giảm giá
mua sắm qua mạng
mua sắm tại nhà
phí vận chuyển
배송하다
주문하다
반품하다
vận chuyển hàng
Đặt hàng
trả lại hàng
72
베트남인을위한종합한국어_3권_내지(본책).indb 72
2013-11-01 오후 1:50:41