베트남인을 위한 종합 한국어 3권

Page 163

기본 어휘 ▶ 주거 종류 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến các loại hình cư trú

개인 주택

연립주택

다세대주택

nhà riêng

nhà tập thể (nhà có các phòng độc lập để cho thuê)

nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống

원룸

빌라

고시원

phòng một buồng khép kín

villa

nhà ở cho học sinh học thi

▶ 주거 형태 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến các hình thức cư trú

전세

월세

thuê có đặt cọc một lần (không phải trả tiền thuê nhà)

thuê trả tiền theo tháng

하숙

자취

ở trọ (chủ nhà nấu ăn cho)

ở trọ (tự phục vụ các sinh hoạt cá nhân)

▶ 이사 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến việc chuyển nhà

부동산 소개소(중개소)

계약서

계약금

보증금

văn phòng bất động sản

bản hợp đồng

tiền hợp đồng

tiền đặt cọc

이사

이삿짐

이삿짐센터

포장 이사

chuyển nhà

đồ đạc cần chuyển

Trung tâm dịch vụ chuyển nhà

chuyển nhà trọn gói

집을 구하다

집이 나가다

계약하다

잔금을 치르다

tìm nhà

nhà được bán

ký hợp đồng

trả nốt phần tiền còn lại

짐을 싸다

짐을 싣다

짐을 옮기다

짐을 풀다

đóng gói đồ đạc

chất hàng

chuyển đồ

tháo, dỡ đồ đạc

짐을 정리하다 sắp xếp đồ đạc

▶ 집 시설 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến đồ dùng gia đình

보일러

남향집

마당

nồi hơi

nhà hướng Nam

sân

주차장

개별난방

중앙난방

nhà để xe

hệ thống sưởi sàn riêng

hệ thống sưởi trung tâm

162

베트남인을위한종합한국어_3권_내지(본책).indb 162

2013-11-01 오후 1:51:35


Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.