기본 어휘 ▶ 주거 종류 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến các loại hình cư trú
개인 주택
연립주택
다세대주택
nhà riêng
nhà tập thể (nhà có các phòng độc lập để cho thuê)
nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống
원룸
빌라
고시원
phòng một buồng khép kín
villa
nhà ở cho học sinh học thi
▶ 주거 형태 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến các hình thức cư trú
전세
월세
thuê có đặt cọc một lần (không phải trả tiền thuê nhà)
thuê trả tiền theo tháng
하숙
자취
ở trọ (chủ nhà nấu ăn cho)
ở trọ (tự phục vụ các sinh hoạt cá nhân)
▶ 이사 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến việc chuyển nhà
부동산 소개소(중개소)
계약서
계약금
보증금
văn phòng bất động sản
bản hợp đồng
tiền hợp đồng
tiền đặt cọc
이사
이삿짐
이삿짐센터
포장 이사
chuyển nhà
đồ đạc cần chuyển
Trung tâm dịch vụ chuyển nhà
chuyển nhà trọn gói
집을 구하다
집이 나가다
계약하다
잔금을 치르다
tìm nhà
nhà được bán
ký hợp đồng
trả nốt phần tiền còn lại
짐을 싸다
짐을 싣다
짐을 옮기다
짐을 풀다
đóng gói đồ đạc
chất hàng
chuyển đồ
tháo, dỡ đồ đạc
짐을 정리하다 sắp xếp đồ đạc
▶ 집 시설 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến đồ dùng gia đình
보일러
남향집
마당
nồi hơi
nhà hướng Nam
sân
주차장
개별난방
중앙난방
nhà để xe
hệ thống sưởi sàn riêng
hệ thống sưởi trung tâm
162
베트남인을위한종합한국어_3권_내지(본책).indb 162
2013-11-01 오후 1:51:35