기본 어휘 ▶ 패션 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến thời trang
멋쟁이
상표 / 브랜드
액세서리
패션 감각
người sành điệu
thương hiệu
đồ trang sức, phụ kiện
cảm nhận về thời trang
신상품
의상 / 복장
패션 소품
디자인
sản phẩm mới
y phục/ trang phục
sản phẩm thời trang
mẫu mã, thiết kế
옷맵시 / 스타일
복고풍
개성
kiểu dáng, phong cách thời trang
phong trào quay lại những kiểu mẫu cũ
cá tính
▶ 미용 관련 어휘 Từ liên quan đến làm đẹp
머리를 하다
염색을 하다
파마 / 웨이브
피부 관리
làm đầu, làm tóc
nhuộm tóc
làm đầu xoăn, uốn tóc
chăm sóc da
마사지를 하다
화장법 / 메이크업
손톱 관리 / 네일 케어
성형수술
mát xa
cách trang điểm
chăm sóc móng tay
phẫu thuật thẩm mỹ
▶ 유행 관련 어휘 Từ liên quan đến mốt
유행을 이끌다
유행에 민감하다
유행을 타다
유행을 앞서가다
유행을 따르다
tạo mốt
nhạy cảm với mốt
theo mốt, đúng mốt
đi trước mốt
chạy theo mốt
유행에 뒤처지다 lỗi mốt
최신 유행 thịnh hành nhất, mốt nhất
대유행 trào lưu mốt
유행어 từ ngữ được sử dụng theo trào lưu, phong trào, từ ngữ đang thịnh hành
▶ 기타 어휘 Các từ khác
세련되다 cao cấp, sang trọng, hợp thời trang
단정하다 đoan chính, đứng đắn
촌스럽다
화려하다
단순하다
평범하다
nhà quê, quê mùa
rực rỡ, sặc sỡ
đơn giản
bình thường
차려입다 chỉnh trang quần áo, chỉnh tề quần áo
어울리다 phù hợp, hợp
감각이 있다 có cảm giác, có khiếu, có giác quan nhạy bén về…
18
베트남인을 위한 종합한국어 4_내지(본책)2쇄.indb 18
2013-11-01 오후 2:44:06