베트남인을 위한 종합 한국어 4권

Page 19

기본 어휘 ▶ 패션 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến thời trang

멋쟁이

상표 / 브랜드

액세서리

패션 감각

người sành điệu

thương hiệu

đồ trang sức, phụ kiện

cảm nhận về thời trang

신상품

의상 / 복장

패션 소품

디자인

sản phẩm mới

y phục/ trang phục

sản phẩm thời trang

mẫu mã, thiết kế

옷맵시 / 스타일

복고풍

개성

kiểu dáng, phong cách thời trang

phong trào quay lại những kiểu mẫu cũ

cá tính

▶ 미용 관련 어휘 Từ liên quan đến làm đẹp

머리를 하다

염색을 하다

파마 / 웨이브

피부 관리

làm đầu, làm tóc

nhuộm tóc

làm đầu xoăn, uốn tóc

chăm sóc da

마사지를 하다

화장법 / 메이크업

손톱 관리 / 네일 케어

성형수술

mát xa

cách trang điểm

chăm sóc móng tay

phẫu thuật thẩm mỹ

▶ 유행 관련 어휘 Từ liên quan đến mốt

유행을 이끌다

유행에 민감하다

유행을 타다

유행을 앞서가다

유행을 따르다

tạo mốt

nhạy cảm với mốt

theo mốt, đúng mốt

đi trước mốt

chạy theo mốt

유행에 뒤처지다 lỗi mốt

최신 유행 thịnh hành nhất, mốt nhất

대유행 trào lưu mốt

유행어 từ ngữ được sử dụng theo trào lưu, phong trào, từ ngữ đang thịnh hành

▶ 기타 어휘 Các từ khác

세련되다 cao cấp, sang trọng, hợp thời trang

단정하다 đoan chính, đứng đắn

촌스럽다

화려하다

단순하다

평범하다

nhà quê, quê mùa

rực rỡ, sặc sỡ

đơn giản

bình thường

차려입다 chỉnh trang quần áo, chỉnh tề quần áo

어울리다 phù hợp, hợp

감각이 있다 có cảm giác, có khiếu, có giác quan nhạy bén về…

18

베트남인을 위한 종합한국어 4_내지(본책)2쇄.indb 18

2013-11-01 오후 2:44:06


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.