08
여가 생활
1 한국의 대학생들이 많이 하는 여가 생활입니다. 무엇을 하는지 사진을 보고 이야기해 봅시다. 2 여러분 나라의 대학생들은 어떤 여가 활동을 많이 합니까? 학습목표 과제
말하기 Đề xuất về hoạt động giải trí
듣기
읽기 Đọc bài viết về sự biến đổi của văn hoá giải trí, bài báo về `công nghệ giải trí´
쓰기
Nghe đối thoại về hoạt động giải trí của sinh viên, cách giải trí của người đi làm Viết đề xuất hoạt động giải trí, viết về cách giải trí của riêng mình
어휘 Từ ngữ về hoạt động giải trí, giải trí và các từ liên quan khác 문법 -더라고(요), -야말로, -(으)ㄹ 만하다 문화
Sự thay đổi trong sinh hoạt giải trí của người Hàn Quốc
KB Kookmin Bank
베트남인을 위한 종합한국어 4_내지(본책)2쇄.indb 143
2013-11-01 오후 2:44:53