BÁO CÁO TÀI CHÍNH BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Ngày 31 tháng 12 năm 2016 Đơn vị: USD STT
TÀI SẢN
I.
Tiền
1
2
2016
2015 713,324
826,958
Tiền mặt
4,708
4,874
Việt Nam đồng
1,528
1,653
Ngoại tệ
3,180
3,220
Tiền gửi ngân hàng
708,616
822,085
Việt Nam đồng
633,934
733,632
74,683
88,453
Ngoại tệ II.
Các khoản đầu tư ngắn hạn
-
-
1
Các khoản đầu tư ngắn hạn
-
-
10,776
2,245
-
377
III.
Các khoản phải thu ngắn hạn
1
Phải thu từ nhà tài trợ
2
Tạm ứng (nhân viên)
6,823
-
3
Các khoản phải thu khác
3,953
1,869
IV.
Tài sản cố định
28,320
34,047
1
Tài sản cố định hữu hình
28,320
32,461
55,921
54,277
(27,602)
(21,816)
-
1,587
7,839
7,934
(7,839)
(6,347)
-
-
752,420
863,251
- Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 2
Tài sản cố định vô hình - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế
V.
Các khoản đầu tư dài hạn TỔNG TÀI SẢN
SRD - BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2016
25