Báo cáo thường niên 2016

Page 25

BÁO CÁO TÀI CHÍNH BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Ngày 31 tháng 12 năm 2016 Đơn vị: USD STT

TÀI SẢN

I.

Tiền

1

2

2016

2015 713,324

826,958

Tiền mặt

4,708

4,874

Việt Nam đồng

1,528

1,653

Ngoại tệ

3,180

3,220

Tiền gửi ngân hàng

708,616

822,085

Việt Nam đồng

633,934

733,632

74,683

88,453

Ngoại tệ II.

Các khoản đầu tư ngắn hạn

-

-

1

Các khoản đầu tư ngắn hạn

-

-

10,776

2,245

-

377

III.

Các khoản phải thu ngắn hạn

1

Phải thu từ nhà tài trợ

2

Tạm ứng (nhân viên)

6,823

-

3

Các khoản phải thu khác

3,953

1,869

IV.

Tài sản cố định

28,320

34,047

1

Tài sản cố định hữu hình

28,320

32,461

55,921

54,277

(27,602)

(21,816)

-

1,587

7,839

7,934

(7,839)

(6,347)

-

-

752,420

863,251

- Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 2

Tài sản cố định vô hình - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế

V.

Các khoản đầu tư dài hạn TỔNG TÀI SẢN

SRD - BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2016

25


Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.