Mục lục Đại Tạng Kinh ●Nhật Bản ●Vạn Sơn Đạo Bạch giảng nói, Bạch Long biên ●Q. 82, Tr. 615, Sh. 2599 ●禪戒訣 (一
卷) (日本 卍山道白語.門 人白龍編)
Thiền Giới Sao (1 quyển) ●Nhật Bản ●Vạn Nhận Đạo Thản tập ●Q. 82, Tr. 646, Sh. 2601 ●禪戒鈔 (
一卷) (日本 萬仞道坦輯)
Thiền Hành Pháp Tưởng Kinh (1 quyển) ●Hậu Hán ●An Thế Cao dịch ●Q. 15, Tr. 181, Sh. 605 ● 禪
行法想經 (一卷) (後漢 安世 高譯)
Thiền Lâm Bảo Huấn (4 quyển) ●Tống ●Tịnh Thiện trùng tập ●Q. 48, Tr. 1016, Sh. 2022 ● 禪林寶
訓 (四卷) (宋 淨善重集)
Thiền Lâm Tự Tông Dụê Tăng Chánh Mục Lục (1 quyển) ● ● ●Q. 55, Tr. 1111B, Sh. 2174 ● 禪
林寺宗叡僧正目錄 (一卷)
Thiền Nguyên Chư Thuyên Tập Đô Tự (4 quyển) ●Đường ●Tông Mật thuật ●Q. 48, Tr. 397, Sh. 2015 ● 禪源諸詮集都序 (四
卷) (唐 宗密述)
Thiền Pháp Yếu Giải (2 quyển) ●Diêu Tần ●Cưu Ma La Thập dịch ●Q. 15, Tr. 286, Sh. 616 ● 禪法
要解 (二卷) (姚秦 鳩摩羅什 譯)
Thiền Quan Sách Tấn (1 quyển) ●Minh ●Châu Hoằng tập ●Q. 48, Tr. 1097, Sh. 2024 ●禪關策進 (
一卷) (明 袾宏輯)
Thiền Tông Quyết Nghi Tập (1 quyển) ●Nguyên ●Trí Triệt thuật ●Q. 48, Tr. 1009, Sh. 2021 ● 禪宗
決疑集 (一卷) (元 智徹述)
Thiền Tông Vĩnh Gia Tập (1 quyển) ●Đường ●Huyền Giác soạn ●Q. 48, Tr. 387, Sh. 2013 ●
禪宗永嘉集 (一卷) (唐 玄覺 撰)
Thiền Yếu Kinh (1 quyển) ● ●không rõ người dịch ●Q. 15, Tr. 237, Sh. 609 ● 禪要經 (一卷) (
失譯)
Thiện Ác Nhân Quả Kinh (1 quyển) ● ● ●Q. 85, Tr. 1380, Sh. 2881 ● 善惡因果經 (一卷) Thiện Cung Kính Kinh (1 quyển) ●Tùy ●Xà Na Quật Đa dịch ●Q. 24, Tr. 1100, Sh. 1495 ●善恭敬
經 (一卷) (隋 闍那崛多譯)
Thiện Kiến Luật Tỳ Bà Sa (18 quyển) ●Tiêu Tề ●Tăng Già Bạt Đà La dịch ●Q. 24, Tr. 673, Sh. 1462 ● 善見律毘婆沙 (十八
卷) (蕭齊 僧伽跋陀羅譯)
Thiện Tư Đồng Tử Kinh (2 quyển) ●Tùy ●Xà Na Quật Đa dịch ●Q. 14, Tr. 605, Sh. 479 ●善
240