Danh sách 12 Chi
Số
Ch i
Hoàng
Việt Hoa Nhật Triều
1
子
tý
2
丑
3
zǐ
Hướng
Mùa Tháng âm lịch
Giờ²
자
chuột
0° (bắc)
đông 11 (đông chí)
11 giờ đêm - 1 giờ sáng
sửu chǒu ushi
축
bò (trâu)
30°
đông 12
1 - 3 giờ sáng
寅
dần yín
인
hổ
60°
xuân 1
3 - 5 giờ sáng
4
卯
mão mǎo u
묘
thỏ (mèo)
90° (đông) xuân 2 (xuân phân) 5 - 7 giờ sáng
5
辰
thìn chén tatsu 진
rồng
120°
xuân 3
7 - 9 giờ sáng
6
巳
tỵ
hè
4
9 - 11 giờ sáng
7
午
8
9
sì
ne
đạo¹
tora
mi
사
rắn
150°
ngọ wǔ
uma
오
ngựa
180° (nam) hè
5 (hạ chí)
11 giờ sáng - 1 giờ chiều
未
mùi wèi
hitsuji 미
cừu (dê)
210°
hè
6
1 - 3 giờ chiều
申
thân shēn saru
khỉ
240°
thu
7
3 - 5 giờ chiều
신