SHB - Báo cáo Thường niên 2014

Page 76

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2014

Thuyết minh LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được Chênh lệch số tiền thực thu/(thực chi) từ hoạt động kinh doanh chứng khoán, vàng bạc, ngoại tệ Thu nhập khác Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xoá, bù đắp bằng nguồn dự phòng rủi ro Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ Tiền thuế thu nhập thực nộp trong năm Lưu chuyển tiền thuần từ/(sử dụng vào) hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động Những thay đổi về tài sản hoạt động Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác Giảm/(Tăng) các khoản về kinh doanh chứng khoán Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác Tăng các khoản cho vay khách hàng Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản (tín dụng, chứng khoán, đầu tư dài hạn) Giảm/(Tăng) khác về tài sản hoạt động Những thay đổi về công nợ hoạt động (Giảm)/Tăng các khoản nợ Chính phủ và NHNN Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD Tăng tiền gửi của khách hàng (bao gồm cả KBNN) (Giảm)/Tăng phát hành giấy tờ có giá (ngoại trừ giấy tờ có giá phát hành được tính vào hoạt động tài chính) Tăng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ Mua sắm tài sản cố định Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn Lưu chuyển tiền thuần từ/(sử dụng vào) hoạt động đầu tư 78 | Báo cáo thương niên SHB 2014

23.1

2014 triệu đồng

2013 triệu đồng

8.983.767 (7.214.905) 361.839

7.816.181 (7.669.084) 133.131

88.792 (142.608)

47.672 73.292

4.754 (1.489.629) (128.864)

8.131 (1.538.331) (159.115)

463.146

(1.288.123)

11.588.587 4.896.237

5.254.394 (5.928.398)

(18.611) (28.814.627)

5.847 (19.574.688)

(481.707) 648.944

(163.268) (429.664)

(1.357.986) 7.095.296 32.466.602

2.119.145 (1.091.870) 13.162.497

(12.998.575) 100.311

12.539.186 91.145

(6.272) (463.674)

6.272 252.200

13.117.671

4.954.675

(136.459) 667 61.831

(458.229) 2.263 6.821

7.820 (66.141)

6.325 (442.820)


Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.