GTNfoods Annual report

Page 137

17. PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN NGẮN HẠN 31/12/2017 Giá trị

01/01/2017

Số có khả năng

VND

trả nợ VND

Giá trị

Số có khả

VND

năng trả nợ VND

a) Chi tiết theo nhà cung cấp có số dư lớn Công ty TNHH Xây dựng và Vận tải

-

-

2.002.700.000

2.002.700.000

-

-

4.089.735.000

4.089.735.000

6.582.779.285

6.582.779.285

10.576.119.403 10.576.119.403

105.152.743.013 105.152.743.013

64.254.685.115 60.784.685.115

111.735.522.298 111.735.522.298

80.923.239.518 77.453.239.518

Hoàng Trường Tổng Công ty Sông Gianh - CN Bắc Ninh Công ty CP Chè Phú Đa Phải trả các đối tượng khác

b) Số nợ quá hạn chưa thanh toán Công ty TNHH Hoàng Thiên Phú

1.228.958.000

1.228.958.000

1.228.958.000

1.228.958.000

Công ty Cổ phần Cơ khí chè

592.900.000

592.900.000

592.900.000

592.900.000

Công ty TNHH Chế biến trà Trân Nam

300.000.000

300.000.000

300.000.000

300.000.000

Công ty Cổ phần Chè Than Uyên

430.889.250

430.889.250

430.889.250

430.889.250

Phải trả các đối tượng khác

793.639.830

793.639.830

793.639.830

793.639.830

3.346.387.080

3.346.387.080

3.346.387.080

3.346.387.080

6.582.779.285

6.582.779.285

Việt

c) Phải trả người bán là các bên liên quan

10.576.119.403 10.576.119.403

(Xem thông tin chi tiết tại Thuyết minh 41 )

18. NGƯỜI MUA TRẢ TIỀN TRƯỚC NGẮN HẠN 31/12/2017

01/01/2017

Công ty TNHH Thịnh Hiền

2.548.366.553

-

Công ty TNHH Kinh doanh Thương mại Thuận Hưng

2.128.372.571

-

Công ty TNHH Thương mại Đức Thắng

1.668.864.454

-

Công ty Cổ phần Tân Phong

2.185.700.000

1.506.750

Doanh nghiệp Tư nhân Trịnh Thị Thu Hà

2.880.409.306

-

Công ty TNHH Chè Á Châu

2.464.000.000

-

35.575.287.118

26.128.746.908

49.451.000.002

26.130.253.658

VND

Phải trả đối tượng khác

VND

137


Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.