3. TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN 31/12/2017
01/01/2017
12.190.230.740
2.266.361.426
131.791.534.149
154.306.231.118
96.300.000.000
454.000.000.000
240.281.764.889
610.572.592.544
VND
Tiền mặt Tiền gửi ngân hàng Các khoản tương đương tiền (*)
VND
(*) Tại ngày 31/12/2017, các khoản tương đương tiền là các khoản tiền gửi có kỳ hạn dưới 03 tháng tại các Ngân hàng thương mại và quỹ tín dụng, lãi suất từ 4%/năm đến 5,2% năm.
4. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH Xem chi tiết Phụ lục 1
5. PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG 31/12/2017
01/01/2017
31.613.146.376
31.613.146.376
-
18.347.471.999
368.297.305
3.956.400.000
Công ty CP Thiết kế và Xây dựng Hải Hà
-
6.687.516.350
Công ty TNHH Đại Quế Lâm
-
19.528.940.400
Công ty CP Phát triển và Thương mại Á Châu
-
6.468.182.500
Công ty CP NLN Châu Giang
-
34.302.959.744
10.463.781.022
-
Công ty Cổ phần Tetrapak Việt Nam
5.500.000.000
-
Các khoản phải thu khách hàng khác
67.208.896.823
62.663.401.676
115.154.121.526
183.568.019.045
31/12/2017
01/01/2017
Công ty CP Chè Kim Anh
3.435.095.220
3.435.095.220
Công ty CP Chè Văn Hưng
1.497.080.786
1.497.080.786
4.932.176.006
4.932.176.006
3.550.786.377
3.435.095.220
VND
VND
a) Ngắn hạn Chi tiết theo khách hàng có số dư lớn Công ty CP Xuất nhập khẩu Đức Nguyễn Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Công ty CP Đầu tư BZZ
Tổng Công ty CP Bia- Rượu- Nước giải khát Hà Nội
VND
VND
b) Dài hạn Chi tiết theo khách hàng có số dư lớn
c) Phải thu của khách hàng là các bên liên quan (Xem thông tin chi tiết tại Thuyết minh 41)
131