81983882978

Page 1

LUYỆN ĐỌC HIỂU TIẾNG TRUNG ìS L

i£ m ■ ìầ



G IA L IN H (B iê n soạn)

LUYỆN ĐỌC HIẾU

STEP B Y STEP - Chinese Reading Comprehension

Nâng cao ky nâng ĐỌC trình độ sơ cấ p (A) Dùng cho học sinh, sinh viên, học viên trung tâm ngoại ngữ

N H À X U Ấ T BẢN TỪ Đ IÊ N BÁCH KH O A



LỜI NÓI ĐẰU Cuốn sách này dành cho học sinh, sinh viên hay học viên các trung tâm ngoại ngữ muốn nâng cao khả năng đọc hiểu tiếng Trung của mình. Cuốn sách có thể dùng như tài liệu đọc tham khảo, giáo trình giảng dạy hoặc tự học. Định hướng chung Việc đọc có vai trò hết sức quan trọng trong quá trình nâng cao trình độ ngoại ngữ. Chỉ có đọc nhiều thì mới tạo cho mình cảm giác ngữ âm, ngữ pháp và ngữ nghĩa, qua đó bồi dưỡng và phát triển sự cảm thụ đúng vé' ngôn ngữ. Xuất phát từ mục tiêu trên, chúng tôi đã biên soạn cuốn "Luyện đọc hiểu tiếng Trung" này. Từ những bài khoá mẫu được các giáo viên dạy tiếng Trung giàu kinh nghiệm biên soạn dựa theo "Đề cương từ vựng tiêu chuẩn tiếng Trung". Chúng tôi hy vọng sẽ cung cấp những bài đọc phù hợp nhất cho người học tiếng Trung ờ mọi trình độ. Với phần nội dung đơn giản, dễ hiểu, cuốn sách này sẽ giúp những người mới học nắm được vốn từ cơ bản nhất để làm quen với việc đọc hiểu. Sự xuất hiện lặp lại của từ và mẫu câu sẽ giúp tăng khả năng ghi nhớ, tăng cảm giác ngôn ngữ cho người học. Trong khi đó, việc phát triển và mờ rộng vốn từ vựng sẽ giúp người đọc có nhận thức cảm tính về từ mới trước khi chuyển sang mức độ cao hơn. Những bài khoá được biên soạn lại dựa trên nguyên tắc phù hợp với người học tiếng Trung cơ bản cấp độ A, B. Với sự tăng dần độ dài của bài đọc, người học có thể phát triển và mờ rộng vốn từ, rèn kỹ năng đọc hiểu, trên cơ sờ đó hoàn thành tốt phần đọc hiểu trong bài thi HSK. 5


Hy vọng thông qua cuốn sách này người học có thể hình thành cảm giác ngôn ngữ, phát triển và mờ rộng vốn từ, nâng cao dân trình độ ngoại ngữ, phát triển kỹ năng đọc hiểu, họàn thành tốt bài thi HSK, từ đó nâng cao toàn diện trình độ tiêng Trung của mình. Đặc trưng của giáo trình A. Đối tượng: Đối tượng chính là những người mới học tiếng Trung. B. Nguồn tài liệu đa dạng: Dựa trên nguyên tắc hiệu quả, hữu dụng, hấp dẫn, chúng tôi đã lựa chọn những tài liệu mới nhất, có khả năng phản ánh những trào lưu và sự kiện mới nhất để đưa vào bài khóa. Các bài khóa trong sách đều tập trung phản ánh về những chủ đề được nhiều bạn trẻ quan tâm như hiện tượng và thực tế xã hội, âm nhạc, thể dục thể thao, chăm sóc sức khỏe, phổ cập khoa học. Song song với việc tham khảo phần đọc hiểu trong bài thi HSK mấy năm gần đây và tuân thủ đúng trình tự học tiếng Trung, đặc trưng nổi bật nhất của cuốn sách còn nằm ở tính thực dụng, mới mẻ.

c. Tính khoa học: Tuân thủ đúng nguyên tắc đi từ trình độ thấp đến cao, theo đúng đề cương HSK, các bài khóa và bài tập sẽ được sắp xếp từ mức độ dễ đến khó. Dựa trên cuốn "Đề cương từ vựng tiêu chuẩn tiếng Trung" do trung tâm kiểm tra trình độ tiếng Trung (Trung Quốc) quy định, chúng tôi đã tiến hành sàng lọc và điều chỉnh độ khó của bài khóa và bài tập Đồng thời, một nét mới lạ của cuôn sách chính là hướng dẫn người học sử dụng những từ ngữ mới xuât hiện và những tiếng lóng thông dụng D. Chuẩn hóa luyện tập: Một trong những mục tiêu của cuốn sách này là nâng cao trình độ người học thông qua luyện tập. Các bài tập được thiết kế dựa trên mục đích Kiềm tra đánh 6


giá khả năng hiểu bài của người học, nhấn mạnh những điểm quan trọng và chỗ khó trong từng bài và hoàn thành nhiệm vụ người thầy hướng dẫn thông qua hệ thống bài tập nâng cao. Một số bài tập được thiết kế tương tự như phần thi đọc hiểu trong bài thi HSK, nhấn mạnh đặc điểm mang tính công cụ của việc đọc hiểu, giúp người học làm quen dần với cách trả lời chính xác, rèn luyện khả năng và tốc độ trả lời trong phần thi đọc hiểu. Mục tiêu rèn luyện A. Khả năng đọc nhanh: hình thành và bồi dưỡng khả năng, thói quen đọc lướt, đọc cách đoạn, giúp người học có khả năng khắc phục trờ ngại về mặt ngôn từ, nhanh chóng nắm được những thông tin cần thiết khi đọc tiếng Trung. B. Khả năng tổng hợp: hình thành và bồi dưỡng cho người học khả năng bỏ qua những chi tiết nhỏ không quan trọng; làm quen với khả năng tổng hợp, khái quát; nhanh chóng nắm được nội dung và đại ý chính của bài.

c. Khả năng phán đoán: hình thành và bồi dưỡng khả năng cảm nhận ngón ngữ cho người học; phát triển khả năng phán đoán từ trong câu và văn cảnh, qua đó hiểu được cảm xúc, thái độ của tác giả. Bố cục biên soạn: A. Từ vựng: Cuốn sách này không có bảng từ vựng mà chúng tôi tiến hành phân loại từ mới theo mức độ khó dựa trên "Đề cương từ vựng tiêu chuẩn tiếng Trung". Bài tập I giải thích và nhấn mạnh những từ trọng điểm, trong khi đó bài tập II và III lại chú trọng vào việc giải thích, lí giải. Những từ mới, từ khó sẽ được đưa vào phẩn chú thích. 7


B.

Bài khóa: Độ khó của từ vựng quyết định việc lựa chọn bài khóa. Bài khóa được soạn từ kiểu viết lại nguyên văn. MÔI bài gồm bốn bài khóa có liên quan với nhau và cùng hướng vê một chủ đề. Mỗi bài là một cấp độ thấp, 16 bài sẽ tạo thành mọt cấp độ cao với độ khó tăng dần.

c. Luyện tập: So với bài khóa, số lượng bài luyện tập cơ bản nhiều gấp 2-3 lần, chia thành 2 dạng chính là bài tập khách quan và bài tập chủ quan. Bài tập khách quan được mô phỏng theo bài thi đọc hiểu HSK, nhằm kiểm tra từ vựng, câu và năm ý đoạn của người học. Đây là phần bài tập vừa để rèn luyện giải thích từ, vừa để rèn luyện ngữ pháp. Bài tập chủ quan chủ yếu gồm điền từ vào chỗ trống và trả lời câu hỏi. Trong khi bài tập điền từ vào chỗ trống sẽ nhấn mạnh vào những chỗ khó, từ trọng điểm thì bài tập trả lời câu hỏi lại là một cách kiểm tra kiến thức của người học, giúp người học nắm vững nội dung của bài khóa. Cuốn sách này phù hợp với những người đã học tiếng Trung từ 2 tháng trờ lên, tương đương học viên trình độ A (sơ cấp), hoặc dùng làm tài liệu đọc hiểu trong năm thứ 1 cho sinh viên. Nếu dùng làm tài liệu giảng dạy, chúng tôi kiến nghị nên bố trí 2 tiết mỗi tuần. Khi dùng làm tài liệu giảng dạy, giáo viên có thể căn cứ vào trình độ thực tế của người học để điều chỉnh tiến độ cũng như số lần đọc cho phù hợp. Bốn bài khóa trong mỗi bài có thể chia thành bài đọc hiểu trên lớp và bài tập ở nhà' hay có thể dựa trên trình độ để chia thành bải đọc hiểu kỹ càng và bài rèn khả năng đọc lướt. Phân luyện tập sau mỗi bài khóa cũng có thể chia thành bài tập trên lớp và bài tập ờ nhà. Tóm lại, 4 bài khóa và lượng lớn bài tập có thể mang đến cho người học không gian vận dụng linh hoạt. Nếu sử dụng cuốn sách này nghiêm túc hoàn thành hết tất cả bài tập, nhất định sẽ có ắn tượng sâu đậm về bài khóa và năm băt được toàn bộ từ vựng 8


BÀI 1 ÌA ậ ử í||ij th-ào-KỶẤ - /Ế .Ạ ® - ^T-Í3/ặ-fặ] ^ > ^ r Ẫ ■$■■&^ ■ il'; Ề • f' °

•iậ-ỉậtt.. -iậ

PH-s}--iH& >

&&'"]

. ^ậ-#.sí,aH'J'#j /Ẩ ít

Ý - * . £ 7 -& m & ' M i # & + #& & #& #■? _ t, £ Ẩ i ỉ f . “ ^ p , ì ề J ĩ t t £ m w , £ 4 H s tfc fr ! " m t L k r iề it. “ /& & & > Í M lỉp ±'®ị ĩ » ” - M ậ ì ỉ. t b it . iíL: “ìằ x # i £ é - i t i £ ! ” /È L tt ÍL ẳ 'ị ị ề & i t : à,/ỉ ' ^

A J Ư i ° % . i k f à i n ựfT ĩ'\ề ị.-ầ -iìL -ìê

.

~ F & t i L i n 4 r » ị . ” (2 1 5 ? )___________________________________________ *9 LUYỆN TẬP — > ì & ịịT P i- n iề r t s t tằ iẾ - ệ - : Chọn cách phát âm đúng cJho những từ sau: 1. « A. lăng 2.

B. lăn

c. răng D. răn

-f

A. gàn

B.gàng c .g ã n

D.găng

3. m w A. cũmíng

B. chũmíng

9


c. chongmíng

D. congmíng

4. si

A. zãn

B.zàng c .z h à n D.zhàng

5. m A. cã

B. sã

c. chă

D. shã

—> Ã Chọn cách giải thích đúng cho những từ gạch chân dưới đây theo nội dung bài khóa: 1.

A. -f2

B. ÌỀ,

C. #

D.

B. ih

C. X'ị.

D. ị ị

B.

c .m a

D.

.

A. ĨẨ 3. A. 4. -ịo A. #

-fein °/f Ỉ'J -Ổ. -zH/lrä B. -te

c.

D. ũ£

Tìm vị trí đ ú n g cho những từ sau:

1. # ì ằ # A — ệ : a . b

c

D 4$ o ( )

*I5 2. A Ũ X # } B ị ị t y , c i£ ê - D

( )

* 3 . A j A t k B 4 Ế * C í « . : ả‘D . J ^ A ;

U

” (

)

á-ầ'] 4. 10

A feín B ' ^ C - i r D #■<&-&.

( )


âIv Ị, f t ià - iï f r ié 'â é t jg ié & g i: Liên kết động từ và tân ngữ thích hợp:

&iê B. &-Ĩc. Ạm

1. «t

A.

2.m 3.4ề 4 .# 5.

D.

lĩ ị ỉ i

E.

ìk

fcịJểì£JLỉH&> Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1.

)L K I

A.

B.

c. ' ] ' # & * « :

D.

m&ìkití

2. m & £ é íjH fó % ĩL 'l'ttỉ& ttS E ẳ Ề Ể . A.

B. f t - ĩ - ± & t , ì £

c. £ í - j i ỉ f c * Â

\ D.

3. M

A.

B. # ■ £ -!-#

c . íH ề & ìẾ

D.

4. ° f t í > Ị ' h 1 é ] ị í i Ế ,

A.

m £ # t

B. Â Ề

c.

5. .] ' #J ÌỂLi t ề- w A % % T' Ä T & *p -A. # & •? -

B.ír43>$-|ạl

c.

D. Ä &

Ý?

11


S L ik :

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1. iằ — 2.

( ) *r43 4 - lậ ]* P jl:£ 3 - & ;L - ( )

3. %%■]% )Llỉk ỹ . ¿ í * * * « « *

( )

4.

(

)

5. * é ậ f f l Ẳ . - a * é ậ ^ Ì - f l t * . . ( ) 6. #lịA_— 'Ệ .ỉp£oìM .'}'fâỉ£.t;b£-'ìịL'ìé ° (

7. feín Jỉt JẾ £ i t «J'ẶÍJ

)

% .« . ( )

- t . # - # ì £ Ì C I * ỉ£ i* Ễ : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1 .

/í í Kấ -

> 4t ịs % íal ___ , T & iH ■&7

2.

â # fi,£ ầ _ ẳ f.

3. ì i ,°x # %___ 4. “

5 .

.

i£ é-

!

. íè .-ínỉp Ẳ .____7 = ’’ - H ậ / Ầ . í t i ! „

ih {ử, Yn °/f í ’] $.___ i t ì £ . ___ín_____ƠH^ -i- 4è Q

A . J fỊă .-ỉ§ # í# T *]-ì*H & : Dùng tiếng Trung giải thích những từ sau: 1. « : 2. ‘Ệ .£ -ỉé J L : ýL^ ịỉL Ìể iỆ jL ® & í° l® : Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa:

12

-ÌẾ .


1. i ằ * A # Ể ậ - 5 f c A ? 2.

« Ẳ ìií,“ * ^ ’ . & * # * * & ?

3. ì ằ ^ A ^ ì t ' H áJ/Ẩ.tt'ế-it'죰-ậ? 4. -¿¡o:Ệ- £ơi t 'J' #J /Ẩ.£h £--&-& > 5. -Í^-ÌA^; 'M«j>Ẩ.tb-S-#'í&^.ã-,’-ậ?

t-*L>

'£ - ệ - £ - - + ẳ 3 Ề ¥ iM b * . F ĩ-fr£ M ^ Ĩ ' Í ' I Ì A Ĩ , ' È ^ Ì À Ì Ì Ĩ ! & Ẳ j f r ? i ằ i * £ i £ # / 1 + '^ ỉ .

• ậ ^ a ă l i ] . P í^ -ắ Ễ .Ể ]& jằ J c Ạ a ^ o iiÁ « M ậ ^ < S Ề J ^ 7 * Ạ . .5 -i-Ă jE áý Ạ afc T 7 Ạ . 12 'tM + , f ] ì A ^ ốậ Ạ 3Ế Bí , P ĩ ^ ỉ Ế T T ị .

£iằXT'K£éủ'MíjT^frt>

^ f ^ ‘ ỂỦA*P»t.‘K f e 7 jà jẾ , - Ỉ T & M ^ T H - ệ - ^ Ì A .

. t Ề Ĩ 'Ế A ệ ^ i i ố r ^ í H E ”

ỉ t i ằ # . M m # ‘i ' M - Ị Ị - Ị 9 i i & g I'] 7 % . (232 fg)____________________________________________

#¿3

LUYỆN TẬP iỉb # T ỹ ']« # j£ íj§ « - f- ;

Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1.

À

A. jĩB . qĩ

B .jí

D. qí

2 . %£ A. dũrán

B. d ũ lá n tl tũrán D. tũlán

3. i í j | 13


A. zhèngqiè

B.zhèngquè

c. zhènqiè

D.zhènquè

4.

ịk i

A. jiănchá

B. jiănzá

c. jiăncá

D. jiănchá

5. /'lí'] A.shùnhé

D. yèlì

B. yèhé c. shùnlì

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1. #

>A.

B.

c. # # .*# # ■ *■

D.

2.

A.

B.

c. £.ịaịịT'ỉ'i

D.

3. i-S/l A. is

B. *

c. * t

D. *

4. B. ^#[5 c. # éỊj D. ị

A. 5. Jft*j A . *# « 1 4 *:

B. / ĩ. Ẽ l xfi

c. rìj rẩj 7\ 7n

D.

=. .

ịt

iỉi ì « ] # . .£-■(&TỈ]-£§■;£ Jã] Ố^ìsJ :

Tìm từ khác về từ loại so với những từ còn lại: 14


)

1.(

A.

ịị

2 .(

B. # .

C. lü

D. -ÍT

B. St

C. £

VD. ÌỄ

C.

D. Ì Ả

)

A. t 3. ( ) A. jEift 4 .(

B .f$

)

A. «*>J 5 .(

B. 4 t - C .

D. "£,if

B.

D. ii} ü

)

A.

E 9 .

C.

 * T * ' ] ì * B t # ‘f ê - = ị í í ì f .

:

Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1. 3L / Ờ A 'S B £ * . Ạ c -Ề- — 2. A ìằ JL^B ^ i £ c # D

D. .

(

)

(

)

%

3. A £• (

B £ * t 7 ^cẠ,^C Ạ iE ^ é ộ Ạ à Ế D T 7

)

Ễ iL 4 / A ì ẳ X T '£ £ é ^ H * j B TẠHỷ, c T . (

D ầ ^ tiỉís .

) 'ề

5.

A J'lg#ễJ*fe. B 0 VC 7 D £ .

(

)

í']

i .

iê ^ ế a ìá ].

i ố ộ # ì& iằ ^ ,:

Liên kết động từ với bổ ngữ thích hợp: 15


1. A 2. ®¡L

A. T

3. #

C. *

4. «

D. &

B. S'J

TT. Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: A. M

f ậ

B . ỉiU ề Â lẲ Ệ

c . Ềd t Ạ- i —

D. Ề Ằ Ậ 0 Ệ

2. Ä f l- Ä 'J 'Ä F T - f r Ä ^ f J i A T ? A. * Ạ J ié ậ A « lỹ « U jt -

B. *-Ề -íộ *> s r*.à Ễ T

c . w -* * -iU R ® fc é ộ j& .

v

D. *Ạ á *é ặ > U ỉfc ỹ flU *-

3. í > Ì Ả Ề f Ì t ó . A. Ố e ,ík L *.Ạ ® Ệ :

B.

c. ố 4. « - ¡ t i .

ỉố-

^ ịM

t

&- ìế

D. Ạ ^ c Ạ ẩ i ^ ì A T i

A. 'H ộ FT-**» i t

• ¿ ^ ità íầ - è ^ ^ L T Ạ

B. a ^ A * I L i ỉ  ' J '  T Ạ c . ® ^ P » T ^ -^ 4 -€‘^ # D.

ìí

”- f

12 5 H t é ộ * Ạ , * ĩ

5. 'HỘPT-ểr'TẠfrt>

ĩ -È o 0^7

A.

B- ' E â í ì A

c. ¥ J Ê -iU R 'È ^ iA -t. 16

T 'è é ^ ì A

D . - Ễ ^ ií ìA á ^ Ệ ; ^ , ^ :


Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1.

(

)

2. W-ệr&Ệ>tL -ị-J L 'à % -ồ < ]& 7 ĩfc í/^ & fo -ĩ •

(

)

3. w -% ịịí'\ ĩ £ t ế t t ' X Ạ f a l : 4-fiỉJ ih ì ĩ .

(

)

4. * # & * . £ * * * ,

(

)

(X

)

5.

^ Ể Ộ A Ì| ỉ- t t íc f e 7 .

-k'’ %L%L%M-ệ-fè?-tVjuế fò i£ ” , f

A .

6. 'M ậPT^-íiÊÌ] E i® £ . iằ JÍ:*.5 M |5 j£ ftS ,] t f . ( * ) A , Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. * Ạ & Ể $ A f l b $ f i y £ , B ^ t M ì n i Ấ T 7!

■ 'Ồ ^ Ì A

2. iằ ,° N 'J '* Ịjĩ2 e j* * t7 ^ Ạ . ^ S _ Ã i í ẳ ^ Ạ ẩ i T ĩ Ạ . 3. 'X Ạ

ĩ

7 12 3 H t, a ¿ A 1 M Ủ Ạ & £ Ị f , W -frT? -ậ. .

4. f fj T f * T | ^ U . yi» '

^ Ì_ T

:

Trả lời những cảu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 1. > 7 - f * - í M + Ẳ # é ủ ']'# ]? 2. P ĩ # Ẩ ' l p J L ^ Ì Ầ Ề t ^ ? 3.

**trậ]?

4. f # * Ẫ ^ ^ Ỉ ' J F ”T ^ - ố ủ ìA é ^ ?

17


ề. íh #7 @ ÍÁ. ) l f f l. 7 —

K % % -te ® ^ iẾ £ế- 'Ễ . ‘l f í t 4 Í 19 ¿F 'Ế- 7 °'& * 1 1 * - * # « . + ¿81 . — # -*< £ . # * 3 £ ^ i h ”Ẫ # a s t ^ » t í ỉ .

s ^ íiỉa * * . # í ì ] - i ề & f 7ÍĨ-Á.«fc. * m

# - —* - = £ * ■ ĩ * f Ẵ

.

s ^ T #£0 41 l ì Â ® « 'Í - Ẵ — T - Ĩ - ^ Í S Ã 'p T st,Ể^J, -:*< & ■ '£ + £ .

é ậ - ^ A t - i i ,

^-4é> í M Ế / ® < # X ^ A k . 4M Ã *M

#a=Hầ> X í t A M s t i t 'Ế <’ậ 4-^3 - ra s í. í M l ^-ờ í j& &■ > # * ] **-á ã -*È íB 7 . ị± & 7

> # $ i# -T A ĩb iề & 7 M

.

(270 » )

ì» l« *

Từ mới 1.

xĩngxĩng

tinh tinh

2. & ÍB

jiè yàn

cai thuốc lá

3. # # ] ( * ; & )

Fẽilì

Fily (tên riêng)

4 .W Ẳ

tèiyán

bệnh viêm phổi

(Ẩ)

ÍM

LUYỆN TẬP Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. ìế

A. dĩ

B. tĩ

c. dì

D. tì

2. é m

A. gănmòu 18

B. gănmào


D. găngmòu

c. găngmào 3.

A'ỳ

A. jiănshăo

B. jiánshăo

c . jiănxiăo

D. jánxiăo

4. A. shủliàn

B. shùliàn

c . shúliàng

D. shùliàng

5.

à.ij]

A.chéngõng

B.chénggõng

c.chéngẽng

D.chénggẽng

, : —: kết từ với cách giải nghĩa đúng theo nội dung bài ia: 1

A.

1. . * M '

Kữ-r&M

2.

B. —

3. »

c.

4. •!§ 1

I Ó

5.

E.

ih fy ^ v 'Ằ ìl^ * lb íỉ& 7 ĩ m Lát A

3 ..

:

Tìm từ khác về từ loại so với các từ còn lại: 1. (

)

A. ”/5.

2 .( A.

B. ỷ

c. p§

B.'ÍH.Ẵ

c.

D. *ti

)

fiĩL 'D . mn

3. ( ) 19


A. 4rT%

b. 4 t * C .

D .A ằ y

4. ( ) A. MM.

<B. A ĩ à

C. f a t -

D .iftA i

ra .

Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1. A

B

lố

D iế ỉề \ * . a @ # í ì

te 2. A # 1 5 T 'te « . « t t c T " t f Ấ D . (

)

it

3 ./A Ẩ « B * * * r iỉÈ C ô ậ D . ( ) -T í4 J ỉ i ỉ Ì A f t t i ỉ ,

# |Í]'/B /kĩ& itk, C Ẩ T M D .

# -f ■5- ' Ì Ỉ ^ Ì ^ Í Ì L .

ẩ ốặ íP r^ Ìề :^ :

Liên kết động từ với tân ngữ thích hợp: 1 ■ ”Ẵ D

A. S f

2. »t t

B.

3. oft í

G. «fc f

4 .# /

D.

5. -é-T^O

E. fẪ

6. 4t #

f.

7.

G.

m ¿M b

re , f c ị) ế - Ì Ậ Í f t & ’

(

)


Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: A.

t

c.

VD. 2.

4 M - & Ä I T # /L ;£ , & £ ® %

A. ' £ T ' i ỉ i ĩ ) l ° t f a

B .'S ’ậ 4 r-b ỉ£ .‘ỷ VD. ’¡!í'J@xi ềĩlị-^ỈỊ-

c. í j ] Í Ẽ Ì 'f'ik'&yí'M

3.

$7 ẼỊ -ỈT -3Í-

A. i t ÍÍL15 ỷ f t — A *a

C. ff] f t

^B. i t 4115 f t m & & M

àïj &t |0 ]iL # |ij

D. ii n ị p ị 4 -L À ®

4. vA.

B. ih^-^.iè-'È — 1

c . ^ i h 'Ế

D. i t ' s — :£ j'- "Ẩ./LÌL

5. T f i* p —J5 * *

a A # £] Ä,® Ồ- 6\J

A.

VB.

c. ^ itâ fậ iỉể -'g ié ía 6. . ? J I « # | Î J

A. - i f -

&?

B. - f 4

D. T £ 4fcB+f«i?

x/c. rSj^Æ

D. - > M

- t , # . * £ * £ ä J M flfc fjE -Ä : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1. #15

£ .& -■ ¥ ■ £ 7 Ệ (M

2. * ! * . & * a *£ » -4 Ê í]iẾ :w . 3. I M * ® * * * ■ * .£ . # r « * íM & ; Ế .

{ /)


4. «fr&S Æ ệ 'ậ j-ỉữ ỉự ] f r >¿4k

'& M & J & -Í . ( )

5. #15 4 ^ ^ ,

^ ịT 4 ^ ® T .('^ )

6.

ậ |!Ì« ỷ H

. (-)

A , ị& ị& ìẬ ỳ L ỉH $ -iị£ : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. *Ü & # > @ ÍÍJ L # A :___- t e ® ^ iấ ___ 'S . ___ __________ Tes.® . 2. # í t

«.

ỷ ,

- * # « .+ i* a .

3 . 0 # ] ___A J L i£ _ _ 7 W Ä g7

4.

is .*

___ # ,

____-If-If.

3 M - * * $ * « *

£ » 5.

4115,_____________ . Â 3 & & Ã T Í 8 .

^

:

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 1. 2.

3. ^ & @

# Ẳ àr & i t .*; S a 015 Ä 3& *&. Ä 7 *a ?

Ä -f-* “ * ”*

ftfị* íía A â

28 °c—30°c - t f¿] . *. » A ^ ¿F T' ÍT " i i L í ^ - u t &£.-&■ # f MfêJễ ¡S ]ả ỷ iỂ ? rị£ ^-& ỷ c i t -ĩ- ầ . “ ù ’’ í f

— #

—m t.

&

#

&

]

& >

Æ ’t y ’y if â - Ë L f y A .,

¿bife £ éủife?r o £ — . Æ * tfa ; f

it

t t l A t h ^ A th /fÿ . A . ^ = - - & -? --& - i - # — ẳ í l ệ ậ Ả # ,

22

A

,

Íi-J, jf


,f,;E<JB.. j3 » h , ¿ ¿ -J-'t^-l-^/'S ~

E U h , J L ^ & ' i n - g - £ &;#.> # # ]

#°7J<.^l; -f-

; ? &

"5 ;@»£, fi] , -tk, ^ ^ "t, —

;f<-

$.»£.§•; It- ® >

(337 ? ) ___________________________________________

•W « ** Tu> m a i 1.

«.-?-(;&)

wenzi

mu6i

2.

x - J M fc # ( £ )

eryanghuatan

carbon dioxide C 0 2

3.

DT ° i (*¿0

dlngyao

can; d6t

4.

*.& (;& )

dasuan

toi * 3

LUYEN TAP

Chon cach phat am dung cho nhGng tip sau: 1.

A. chu

B. zhG

C. cG

D. zG

2. »4i t

A. weidao

B. weidao

C. weidaor

D. weirdaor

3. #-JA. bangzl

B. pangzT

C. bangzi

D. pangzi 23


4 • ổt/Ậ A. xízăo

vB. xícăo

C. xízăo

D. xĩzăo

5 • ĩĩlIỆl A. shũzài

/ B. shũcài

C. zhũzài

D. zhũcài

->

Ìfc # -T

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1. A.

t ỉ

^B.

%-

c. ỉtÉ

D.

B.

ịặ

vc . f f

D.

à']Jế

2. - &

t\. % 3. *5 1 A. 4 - ỉí

B. i t

.ìiề .

vc.

D. ìỄỈể-

4. A. ỷhổõ

B.

c.

vD.

5. ® jtb A. 0 #

B.&S

v c .# f VẰ

D .iị#

Tìm từ khác về từ loại so với các từ còn lại:

1-0 A. ị 2 .( ) A.

VB. * B. &

c .ỷ VC. ỳ


3 .( ) A.

VB,'A'ỷ

C.

D.

'B . # » ]

C.iỀib

D. *

4 .( ) A. * 5 1

E9^ Ä tfc T

ỳf

te l:

Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1. ¿ x í A 4|S B - S - r t- Jvlfc# c

D & à r. [ )

-&

2. ; f A t - í t B # » ] Ể $ * it & & 5 I DiẲ-^o

( )

sẽ, 3. A «L-Ĩ--Ế. B Ậ.SŨ c —* VD A # .

( )

#?£ 4. A Ỉi- ^ B

c Ä & S t t Ä è. D .

( )

i£ JL, iế ^ ịR iS ],

Liên kết động từ với tân ngữ thích hợp: 1. th 0

A. Tjcf:

2. <t A

B .Ậ 1

3 . "ặ t

c. &-?-

4. f

D. i f

6

5. 'Ẵ?Ịt 7C*

E. /S & # -£ *$ £ £ :

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa:

25


1. Ẫ'a

Ý

A. ị ị

B.ȣ

C.-Ẵ5I ^D.-T-ầ.

2. ii: - ỉ- T '4 - ^ 'í + ^ # ả í ji^ ^ ? V A . ^4#JnS

C. — IM t^Ẳ f

D . ^ í i ^ |ì] Ố íji4^

3 .Ề i^ £ í- 4 :^ A . A .^ Ẵ ^ ỉta

B . ầ ĩi- ĩỳ i^ t ỉ^ ^ M

, c .* > ff 4.

M T Ế fítẢ ?

(A.

B.

C. Ế - í ^ í ỉ Ế ề . ^ ^ - ^

D. Ể : 3 é ĩ t i K

%^

5. % 7 A ' ỷ Ị ẳ L ^ t t n ° í L , A ín A # ^ ỉ

A.ìế.*h M.J& i

f

B

.

J

C.'’t £ ỷ ố ị 0 L £ f r Ạ &

i

ìậ.-ĩ~

v D .< tm £ |ỉ]> iS íH ỹ ỉa

6. T i Ễ / ^ í + í A. — IM & íẵ

c.

B. 'ìf

ầ .$ .^ p7]cẸi

-t,

D. X.ỈẬ

:

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1.

.

2.

.

3. £iLJĩ-ịỉi£ -& .J Ì% .ỹ ,W>ẠM.étjA. .

(/) ( )

4. ẳ ì JJ - Ặ - i- ^ .ố ^ t,Ậ i 5 ^ ; ; f »Ậ . /S lỈ Ị ^ Ậ ^ o ^ Ậ o

(

5.

( )

- l- ^ ỳ íậ í^ A „ \Ajn 71

'V . « - ^ à L ^ ^ i ị S : 26

(■•')

)


Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. ü -f-S -ifc ttjS J iÆ 28° c — 3 0 ° c _ , 2.

-fr

3. 4. ÿ

'vL■'î'N»

#>É.A___

je.JB., _

A i.

:

Trả lời những cảu hỏi sau theo nội dung của bài khóa: 1. % ft'A )ầ J h 2. i ^ - i - ^ / L í + A . ? 3. % f l - & X X . * £ $ & & ¥ i 4 L J S i ?

4.


BÀI 2

ỉ< iĩ- X Ạ ẳ i.

5 C * - Ề - il* S o fS Ị: ‘ Ã # ! - = - * * ] # «

* £ t t H * R E r « - : “* A ra i& ,

- *

— 1'| — 7K.E9ỐÍ; ;L"Ề -¥- ® > — ^ - E9 ^ -fc-6\J 'M ằ JLệf

A — # . te

t lt o + ỹ ã ? ” < C ẳ 0 f : “ì ằ ^ - h ^ - ^ O i , S p * * Ể ậ - * 1 3 7 . & Ỉẫ ầ .ftfc ^ ik 4 ị. ” £ M % T : “ ^ Ẵ « 'J R 'J # r 7 4 Ẳ i £ * Ì t 7 * . # ? ■ * » *

* - * i L A * . - * ® éậ 41 »] *? ■

(2 1 8 » )

Từ mới jiăn

nhặt

2. A l t

fã cái

phát tài

3. ầ S ’] U )

chãbié

sự khác biệt

1. &

(íò )

* 9

LUYỆN TẬP — ' i ế # T ỹ ,Jìí]-Ìế-^iE .^-ÌÍ-f- :

Chọn cách phát ảm đúng cho những từ sau: 28


1. A st A . zhênzhêng

B . zhënzhën

C . zhënzhèng

D .zhëngzhèn

2. 3CÄ A. fùqîn

B. fùqin C. fùqîng

D. fùqing

3. 'S % 9 A. shòubiàoyuán

B. shòupiàoyuán

C. shòupiàoyán

D. shuòpiàoyuán

4 .fo A . chuãngkõu

B.chuänggöu

C. chãngkõu D .chuãnkõu

Tìm từ khác về từ loại so với những từ còn lại 1.( ) A . it

B. X

C. f t

D. #r

B .*.

C.4»

D.ỈỈ5

C.-Ü-Ü

D.íầ-Ĩ-

C.

D. £5!*

2.( ) A.'J' 3.( ) A. 3C.Ä 4 .( ) B .& &

J=-.

te s te * :

Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1.

A£*>» B


ầ 2. - ậ o A é í i B W

C í »ằ

D --# . ( )

tt-t 3 . Ä A S- B £.vc fc/Vife« D . ( ) # 4. A ỉA^Ị-in B & 'iS .C 'fe É lc L D ÿ ilia ( )

ra . # .4 S -^ à L ^ ^ .. Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1.4Ìínìk& & -ìrtiiS .tí]-i& -tè% .¥}? A .± -% ịn

B .ỉi^ C .Ề iẬ

D .£ &

2 .+ 4 ÌĨ. B. — Ệ~ O JL

A.^ơ ^ . A — # r í

v c , —jRE9

D, —

A. —ỉfc

VB.ỄÍ

C .-=#c

D .C 7&

4 . # 'í ì 'Ì * M A.^R-i m X 51

B.

i .

*1: '1v;ír 4ẴA.

D .f; #-&&;£■ ¿rJifê

—£es # .# -$ X rt£ -fJ ® fjE .-& :

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa1 .- r ^ - M ' £ & ï i Æ k À ~ 7 .

( )

2.- * - » * T é $ 3

30

. f

^

Ã

^

í ế

( ) -

-

A

S

Ì

-

f

í .

(V)


Ệ.jL/\-ịa — Ệ. V3Ểí

4.

Ể:

ỷ °

5 .ü * S f ;f l- £ * r « * * * .

ỳ r. # .# ì * á : â g . * Ề

( ) ( )

:

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1 .iịr___ m W'J# r T

T £ w?

2

f t ___

3,-iậếe,___ — ;ậ._=./V:fơ — ;ậ.raố^__ -fc .

:

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 1. & ^ ầ . £ ề . 1 i± H W ? 'í f & } ề z r ? 2.

Ạ & Ằ 3 Ỉ* ?

3 .^ N ìf g p W t¿ % 7 ? 4. ìằ -1- & í 4- -öf ■£ 'in -Í+ & i t s ?

Ả. '¡'Ê . )°] # "L ô (r. f i t í f t i f t . °Æ? ”

JL

Ẳ # J iô < í£ ® * :* & Ẳ # * f é 4 r £ i é . ’t ĩ ,] i ằ >ỉ" * ĩ- £ ®

"& 6Ị ị 1ì * - ể " h ẳ - il- . f é i ’fc'È . ” ‘ÍỈỈIỂ ÍIÌÂ .

a p * * ft± é ậ .

° ” 'J 'jL ii.

“ ì ằ ^ r ã í H ắ T . n * .& v L ,

ttf>

Ị ĩ l ^ ^ ệ ầ . í n H i i ^ i K ũ ^ í ^ - ft frijo l?

T H Ê # **

I 31


ÆẲ *

iắ -Ï.Ü

'& % & # } %?*'.J ' ầ 5L im .

“* * - tj:e .« * » itT ẵ

“- Í + Í - ® .

i4 ;l. ”

(259 ? )_________________

Từ mới 1. JL#

yú gõu

lưỡi câu

2. -í^ííhí^)

dàijià

cái giá phải trả

3. -Í+ tb ( )

fùchü

trả giá, bỏ ra

LUYỆN TẬP — ' j & # T ỹ |Jìỉ]ì&éặ.iE.-$ii&-ì-:

|ỄChọn cách phát ảm đúng cho những từ sau: 1.Jtfế A, vvuẽiqăn

B.wẽiqiăn

c.wuẽixăn

D.vvẽixiăn

B.ãngquán

c.ãnquáng

D.ãngquáng

B.piányi

c.biànyí

D.biảnyi

B.zhàng

C.cáng

D.záng

B.qĩshí

c.qíshí

D.qíshi

2.4c± A.ãnquán 3 .fỀ A.piányì 4 .« A.cãng 5 .*£ A.jîshi


Liên kết từ trong hai cột sau thành cặp từ mang nghĩa trái ngược nhau:

A.-f2 .Ã »

B.'J'

3 . it ± 4 .0 7?;

c .* £ D.*t E.,#r VẤ F .Ạ *Í

5.*. 6.4*

& & - T 9 < iì í iÌ ề t f ] f e ề & í : Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1 .Ẳ ^ A ié ậ * ® B * C # "fc D é ộ . ( )

2.í t i # A í

* t f j c iằ>hií- D & ữ °£? ( )

iè. 3 . A Ỉ Ặ M ’,B Ặ ắ Ễ C i D » t ' È . ( - jf c 4 .f t A 'íĩ.± ố ^ B & & vc t ỉ Ặ

D

) ° ( )

& # £ « £ : Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1. 'J'

í°ì

£ %: ỉ ẫ - ì ẳ

A .m & é < ]-ìỉ*ỈT '3 Ỉ c .Ệ %# *

Ặ £ lè. »£. í'j ầ. # -L éậ * ©

33


D.’tề.íỊi±.tf] & ® 2Mị%ì%ỳL, & <t ề . f t í - ^ £ s

C .ẳ .® l D. * : ề. * ' ] ' ề. & # * 3.“

í'l 6 ¥} -h

£ &

ÍỄ.È ỐÍJ * ® flL?r ÍÊ *t **.-*■ éỉ|’ , *- s *

B . iằ * & & « * £ >

^ Ệ lá P -l-#

D . ỉ ĩ ^ t r t & © T '^r H ằ M Ề 4 . ẳ ^ £ " ỉiM ' J l V c . »J éậ ẳ. i i

Mị i ỉ 4 f * * t éỊj

B .fl-Ẳ # é

D .ề 4 Ị)jL # } Ệ .& * t% te ftm

1 . íM&-SÉà:í*j£-fJ®íiE-&: Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 2 .'J 'iM íli& * £ -J fc « tí']jL # J iô ặ jfc © . 3

.

»t í ' ] , ầ # í ± é $ & © .

4. Ặ-fHí; £© «£«:.&ín ố - ) iẠ .

( )

Ể H ẳ rtt 'J'<u . ( ) ( )

7 ^ * « 3 L ^ £ iịỒ : : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: Ị.Ề IH Ế Ịl^ S ^ t '’¿ ỉ'J iị- 'M í &

,é$.

___

Ằ Ẳ # ím


2.

é<7£ ®

___ n lÆ f t ___ ¥ j , ___ __________ ¥} f c

Æ___ . # japing ? 'S JE.

û

^ ầ - i^ ĩ

3.“ ,. if. Z 8 . f r i t 7 , " k ẵ i i l , “ - Í + & ® . „ _ * ấ ’ _ _ * ÍỄ È > Ố.4Ị)___$ fc  Ẳ â .i4 ;L . -t.

:

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 1 .'h £ rtm £ 4 -ừ ị7 è iï'A ?

2. Jl#> f f Â Æ #

'A

# Ôộ3fe>àr?

3. i ì •'KẲ. í 4 - # -Ãfn iỶ Ẳ i t s ?

°

#?’ Ï - U Â -fJ L , i Ẩ l ế .

: ■ Â # - 'F - ifr ỉfe . ầ Ặ # " Ẵ ' h ị , £■£ -i-í¿H & $ .Jí-.I-é\J % ® Æ f t é - j i î i Æ î i t f o -t-Ẵ

'í& itẴ /Ế ố ủ > $,ố\J-f--ỉì:ậ'Jo — Æ] ;?7 • J?ỷLT . f e i t i t

Æ M Æ fttt-

T o -t-

ftM íắ T .‘

|Sj -1vAáí|$'f;#ìì-'há7-íẾ;ííỉ.-ỉĩ o I«] : ^ .á ^ ^ S ^ -í+ Ẳ . :tA & T & > it-

¥ ¡* 3 .-’

£ . # £ ° ì í . #|Ht £o i t ^ Ẵ ỳ ế ó ^ iĩ^ ỷ L á í;? ” S ^ it:

(3 1 6 » )

“Ẵ-ítẲ.

i t > 4^^-

* & é $ i£ , l: f c é ậ ,

Ỉp-Ề.

_____________________________

35


LUYỆN TẬP Chọn cách phát âm đúna cho những từ sau: A.xiãnxìn

B.xiãnxìng

c.xiãngxìn

D.xiãngxìng

B.găo

c.kõu

D.gõu

v B.zhuã

c.zã

D.zhuă

B.lăo

c.niăo

D.liăo

B.shé

c.hóu

D.huó

2 .* A.kăo

3 .* A.zuã 4.-Ế,

A.năo

5.% A.shẽ

Tìm từ khác về từ loại so với những từ còn lại: 1 .(

)

AM

B.4Ị&

D .#

2. ( )

AM

B .Ă

c .t

D .a

3. ( ) A .#

B.ỉp

C.JẾ

D. |‘ỘỊ

4. ( ) A . ej ^ 36

c.ịaíá


Liên kết từ trong hai cột sau thành cặp từ mang nghĩa trái ngược nhau: 1.%9Ỉ

A.t3 ^

2.«,

B .£

3 .#

C .^4£

4 .£

D.ỷ£

5. |SỊ

E .ìí

6.ố

F .*t

ra .

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1 .£ - f5 Ế A , A .íé & ìịÌP lt# éỷ f . #f T A .-teín á N Ê t ^ C .-íM l

B .íM ]4f|s## £ ỹ

D.-íM l T ' * í t jfe A-Í+ Ẳ

3. »|Sft * A w # Ẳ ¿7- & % £ A ? A. #. —

B. i i p&yUt - ^ì ỉ X- ^Ẩệ:

c . ih * A *fr ■--#■M l - f i *

Ẳ* ®

D./U ^;fc'J'Ậ-^-ỷE,. íăiề-ièA 4 .* A * 4 & Á ® « ^ Ể ặ ? A .T ^ itẴ í+ Ẳ & ô

Bế* p * 4 e . f c f c 7

c . —iơ * P iỉifà tfl£ 3 t

D.»p 37


-S- ' Sắp xếp những phần sau thành những câu hoàn chỉnh: 1( ) 2AA & ị Y t ^ Ầ

u B J ỈffẤ fc ịĩẤ

AC.ẦẰiềĩ’ % — • 'h ^ A . ' D . 'í t &ỈP&ÌẾ 2 .(

)

i D . ^ â . - f s. 3. ( ) ?A.-%ỷ£,T

' B .-t- Ẵ

C . m t i iL í iĩ

■* D.ềLMl■&&&£ —Mà

Phán đoán đúng sai theo nội dung của bài khóa: 1. A s í.

> H & A J U fe 9 ỉ* .# ;Ế .

2. ^ Ệ-ầpịn í i Ĩ& A .

(/) .

( )

3.

( /)

4.

( )

5.

fẺỄ4fc-«Ế,4Ế T • 0 )

6.

( )

-t , ^ Ìể ^ Ậ ỳ L ^ Ệ - Ìịt : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. 38

" W ỳ ị,


2. £-¿r___ ____________ Æ - f i . ___-ir,__________ - f £ é$ * ® * __ _éộ i£ J tl__t í . 3.

te iìL & ìê ê Ị] , £ ô ặ - f - Ẳ Ặ J è _

à à Ể .

te ifc tt

7 o

A , » Í Ỉ 0 ịì » ^

:

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 1. & Æ - ' H + Ẳ # é ộ ^ A ? 2. 3 . 5 Ế A * & Ẳ i3 & é $ ? 4 fe tf a & Æ f l - Â & S ?

A it # # # % — * ỈX ,£ .

IM U í-â -

80

M ịễ - t °

# —

Oí. ® * ] £ . ^ Ấ Ỉ^-ẦẾ 7 . - f Æ ’

te-tt * i / f ë

“-’â ' i n j f ë f t ^ ü

° & !”

ÍM l 1 7 .

° ;fé *] 20 Ä éộ aí I I , Í M ]

f f Æ :

‘ Ê i í ì .

ỉt ó T ầ t . " f l: .

#

t e f lt e & ä k £ 2 0 Ä ,

ẳ T 7 / X . i ó ộ * . &■

T Í a a i -fc tfi"!. ĩ .

Ä —Ô * J fe 7 —+ .

/ ì;È % Ỷf & i ẫ

40 yg.

« ^ A & fl- ^ - M a íE íS . « S 4 ỳ ?

• t e - í n ì i^ ì i^ ẽ .

Í-J7 60 * t ế #>i t : “ ^ T . ơ , & Í M Ü 'M t Ÿ ỹ

Ế M

60 yẵ o .

#

* * . -f# > 80 ^ Ĩ'J T !ĩ'J T Ệ.n 2 0 ^ & £ T ..... ! » P 4 a * iE * ^ í ] 4 Â é ậ

Í t' ẩE- ° (378 » ) _________________________________________ 39


Từ mới

ilñ (íb )

mányuàn

oán trách; oán hận

chăo jià

cãi lộn; tranh cãi

ÍM LUYỆN TẬP Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. /fẽ A. bã

B. bá

c. pã

D. pá

2. # #

A. lóudĩ

B. lóutĩ c. luódi D. luótĩ

3. / íù t A . chénzhóng

B. chéngzhóng

c . zhénchóng

D .zhéngchóng

4. iâ£o

A. dôngzhî

B. tôngzhî

c. donghé

D. tonghé

5. A. yuèshi

B.yuèshì

'C .yàoshi

D.yàoshì

Tìm từ khác về từ loại so với những từ còn lại: 1-(

)

A. /fe 2.

40

(

B.t )

c .t

D.*#


A.-íì

VB f

0

„ỷ

D.Ẩt

3. ( ) A .ỹ » 4.(

vC.&te

D .& #

B .ÍÌỀ

c .& ft

D .Ì1 &

B.»>&

C./feJí .D.ÂÍỀ

)

A . i^ a

5. ì

)

A .lt'fe

-=-' Â * T * ] - Ỉ Ị | - * í ậ f c - ầ & J L : Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1-

M l Î A ^ È B ^ C

D . (

)

* 2. . f c - f t A * B

. ( )

iề 3. A Æ ệ>fàỵB £ ĩ i m I] c te® %. D

20 / ễ &] tlS - 7 .

( ) * 4. i ỉ ^ A f t

ra .

ý

' B íậ -C £ i] é ậ D A i « ! ( )

^ ệ ^ ìỉỊ^ it ẩ ố t ^ - ỉẫ - iỉ; ^ :

Liên kết động từ với tản ngữ thích hợp: 1 .f

A .&

2.SJ

B .# íặ c .* tà r

D .& E.fc 41


fcị&ìẸỳL¡H&Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa:

1. ì í F#) Ỷ A Ặ A .# /]flẨ .

M3.

B .& ^ - ^ l- ĩ-

-%■-%-&$,%,

D.tAfaé^f-

2. ^ —^ íM ]M d i\3 ệ i A. £ S l* .# .£ j8 :# t,

7

c.

D .& íftí£ /fs # #

3. /te ỉ'] 20 jg Bí , fein A J Î I T c.

'■ 'B . Â f J Î & f e t t iè à r

£ i& £ & T

4. A 20 Ễ Ỉ'J 40 Jễ. A. «

t

m v fe &

VB . t ầ f e C . «

5. M. 40 ê ĩ'] 60 M

,

A

ÍM l

B . -  J fỄ - J ( ỉ

VC. ièjfeià ■>;!-' 6. ÍM ] ÍMS ¿5*t 3T

D .Ẳ á r# 'feiâ^o

A . jv ^ T

C.#éộ&i^T

D .tl

B ./fc # ;M * 7

v

7. í l ậ l l o ế

A .-Ịf- Ịh fc £ tf]* .f.< ỷ 7 c.

& Z7

2 0/ễ ^ Ố

D . - í M l  Ỉ 1] T 4 4 ỉ fri ỹ s

8. iằ yH £ ệ :Ặ £ "i/f4 y ]i# ;t: A.

42

<Ế,iỉ^o


D. ĩLệ>fà in ip Æ f its-

Phán đoán đúng sai theo nội dung của bài khóa: 1. 0 A Â í n r * * & .

(v )

2. 1 £ f i |

.

(0

3. ^ í ' ] 2 0 ^ f r t ,

4. 20 £ ĩ'] 40 M

(O M

l

• iỉ

.

(/)

5. / f ë i- ] 4 0 ; ia î. 4 M r n H Ế * 7 .

('O

6. •ÍẺ .-Ínỉp^:^'^-î'Jj'f

í'7)

■>

7. Jfêf] 6 0 jg B t, « U I T ,

• fÆ iH é 'ÿ fc .

8. H Ệ I l o ế , « I I Í M I I Ề Ặ T . -t.

( a) (*)

:

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. ả T T ___ k ftỄ, fein * -f. Æ ■»

/fe . *JFS¿] 40 ê ,

m

i S L J fe * M .7

-&

M J :

.

2. S- — ¿S^ Jfê T ___ > ^ 'h A ìt ^ - iể iM a ____ 3. { M U # ___ > £ # T .

4. a ^

it

»

flL Ã fn

___f»7 ! fl|5 iñ * ___ & ill 4 4ỉ Ml

?

A .

:

Trả lời những cảu hỏi sau theo nội dung của bài khóa: 1. J lặ ,fà J te d J & Ệ L É , ^J J L T -ít M t ; jL ? 2. ifẽí'] 20 £ Hí , f e

3-

i n

* T . íM ì& £ ,t-y A m

ử>iầftẻịế 43


4. 5.

44

Ik 6 0 ^ f ' ] 8 0 ^ , M l Jk&bfeMj'?


BÀI 3

(SỊ ị ị & H i t A -fn A 1*3±.Ẹ?ỉiJlữị , ị í t è-iq - & Z. fâí #■ ĨL & h fà A

r t i ề t ° —ỈỲ

• it Æ f e f Jfi i*¡i£ Ỷ

■%-&}%

“JJ” ^ “DD". “MM” , ^ “ -ỈR-ịE” - “

, T?á“PLMM”

ẳ-ỈẬịẶ” . -f-frf, A J T f f T '# | S - i . Í 0 ',ll “f - f ” ' ă% *K” . Æ “GG’> “MM”f t # , $ té - ¿ é "H 7 .

i£ # — > ìằíH#"#'Æ/Ï] ĩ i % ¥j ỈẴ & . Ä *» : * f ffl éộ “886( ff- ff- T )’> ,ä8 8 ” , 4 * ,ã# JLẵ. “55555(’V 4 D 4 " V 4 ) 4 5 - W '- '¿ 3 c . Á 4 é ậ * » “526(ÌH Â T )” . !,7 4 5 6 ( ^ í L 4 7 ) . 9494(stÆ & * ) ’ ° * » * . # A * t 4 * &

“286’', ■‘f t t t i . ü t t , * 2 8 6 (262 £ ) _____________

Từ mới i¡ t A ( ^ )

shũrù

nhập; đánh

ÍM LUYỆN TẬP Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau:

1. f r ^ l A.láotãnr

2

B.liăotiànr

c.liáotiãnr

D.lăotãnr

B.róngyì

c.lõnyì

D.rõngyĩ

/f? 0

A.lóngyì

45


3. is.'èA.zhúgé

B.zúhe

c.zhuhé

D.zúhé

B.tàidì

c.dàidì

D.tàitì

4. f t # A.dàitì 5. Ắ ầ A.íănyìng

B.fànyîn c.fuânyïng

D.fuânyïn

Tìm từ khác về từ loại so với các từ còn lại:

1- ( ) A .j* *

B. Ệ. Ẹ]

c.ĩềịìậ

D.SH'I

2 ( ) A .íW

B.&Æs

C .^ A

B- fâ ‘il

c ■ -ề-ììị D-

3. ( )

A .Ậ Í

Liên kết những từ nói tắt và cách giải nghĩa phù hợp:

1.PLMMT 2.DD 3.GG 4.MM 5.JJ 6.286 7.886 8.55555

A. - f - f B. # JW ì c . ifcskîtÆ D. ế ế E. \ ỉ t ầ . ĩ F. G ■ ầ .iỉiĩ H. -Ỉa-ỈEL


9.9494 c

10.5ge

&

11.7456 e

K.-4ậ.-iậ.

# T ỹ-]ìfl-ỉ# # fJẨ .á j : Sắp xếp những từ dưới đây thành những câu hoàn chỉrìh: 1- I t ?

foi#

iề f

ỉẵ '£ %L i í ì é #

ỉfi Ố\J Ạ í :

ỏf]

2J ỉ f ; l )S!-L

3. Ắ Ề

ẠỊ#. A ín ề

2.

át B=t

éỊj

&Eẳ,

%

286 it.

-#

tit

Chọn đáp án đúng theo nội dung của bài khóa:

1. ISI&ỉ/Uttéốủ# A Ẵ c. A . # •# c

B .& ặ

f | A ố ^ ì t õ "

D.“ -Ịf--ỊỊ-” . “■$-•&”

3. ỹ-ặrì-ễ-ÝẴ A . -^ /¥] -ifl -ì-ẽB • / U - ậ r ^ & í ốíf # - f - & .-£•& :ậ:áộì£-|'

c . /í] D.

' -ỒH.-ỐH. - ^ 5^ -

Ỏ\)ìễ-Ý

47


» ii» : Phán đoán đúng sai theo nội di

g của bài khóa:

1

Q iẻ t '

2

( )

3c ti[k .% *b ế -*K ầ -fà °'\Jâĩ- f -

( )

3. 286 f c » Ắ Ã « U t •

( )

4.

( )

-t >

:

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. A in ¿ Ị5Ị -h 2

w , ỉ ỉ # £ -/ĩ] — *

___ X -ỗ -ê ___ ỐÍJÍ|

___ ì# a". sfcÆte___ i ^ Ị i é Ỷ ___ ^

M -fr #1 % -

___. 3. A t J f l t t

/V .

“G G "- “JJ” . “DD’\

“MM” > ___£ * ■ - * - f ” .

:

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 2. & ĩ - » t ¥ j # A J k f 1 r & ? 3. 286 £iZẠ 3ặ0ìe.Bí, ¿ L f l L £ * * .  ỉ H T / L } ĩ t t , T . A A í È iÈ 3? Î J l& iiJ a . f t i l i n  Ỉ - i * ị í r í ỉ 3 È Â Ậ . a s - i. i ẽ £ T ^ Ẳ >t ị l i í l . % -*.. 48

. -fe± Ậ J Ĩ _ £ — Ậ JLSL*


i ỉ L 7 * ĩ - - é - J L iêJể ■ ị ^ ^ i l ib Ị í ị ầ ũ ầ .

¥} a éỊi . ữ . ^ j t ^ i k ề ỉ ắ^tA JL^ ^ ể. w i # -t-4 ^ .

ĩ - ê « . ^ íí- ỉ* .

ẵ ắầ%^->

ì f c # * 9 ỉ ■ ¥ -£ *$ . ^ r * j £ Ạ ,

' ] ' # « . : “9 r-& # fl'] ỉ? T S ì i Ạ .

& S tô

7 . ” ề ííK iề iỉL :

ỷ ỷ ® ,?

‘€^ , Ạ & ® jS. : > • & # —

0 * 1 * * * !

-^ « -é ặ a È ìi

■ Ã . i ỉ t Hiỉ ố , Bf= * .* & * ■ « .« $ * * * £ # £ * * ■ t,J S 7 . Ạ iỉ-iầ É ệiiỉL-&H%&‘lỀ'ịỄè<] ( 3 1 2 » ) ________________

> = ]« *

Từ mới V K (Ầ>)

kõuqì

khẩu khí; giọng

Ạ ‘t ỉ (ế'J)

nánguài

thảo nào; chẳng trách

LUYỆN TẬP - *

ìế # T f iỉm ề

Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau:

I.;ũềA.zúnbèi

B.zhúnbì

c.zhõngbèi vD.zhúnbèi

B.yujiàn

c.yùjiè

2 .iẵ £

A.yújiàn

^D.yìýiàn

3.%°? 49


A.zhãofũ

B.zãohũ C.zhãohu

D.zhàohú

4. 8 éi} A.mùdẽ

B.mùdí c.m ùde

/D.mùdì

5 .# ( - 7 ĩ ỹ ) A.dé

B.de

c.dẽi

D.dăi

- ì * » «ủ

Chọn cách giải thich đúng cho những từ sau theo nội dung của bài khóa: 1 . ầ ầ - •!*'!* • A .íM è ả í) # ^ -

B .tt

C .« M fe é ậ # -ĩ-

2 .-hf-é -JL A. — ê - J l

B.B^trá] trb|ỉ-ỉfc

C.— Ế - ;L * tfr 7 3.BỐ<J

D . ^ ĩ '1 —

A.7-7 -Í+ 'a

B .i& sệ ^ Í'J ốí(i&;ỳ

c. 0 sí

D . ồ . # # í 'l

ế -;l

4. %-ìn A. i t *

B . - 4 + * W í f - Ã * t í a']

c.k.%-ìn —

D. ^ Ẩ .ìẦ i0^-) I? — -í-

5. 41.i ĩ A.

ị%_ỉh

c. A .

Ễ c s ííl. tỉj

D . t f c & * é í |ir t lS ] - f 7

6. # A . # í 'j

50

B . T '^

c .t-t-

I D.&


— ' ü « ,& ■ « .

ắf

Liên kết động từ với tân ngữ thích hợp: 1■ £

A .B ii

2. ị ĩ

B.4%

3. *

c.48«f

4.

D .a & ìa *

^

5. #

E.tÆ

Chọn đáp án đúng theo nội dung của bài khóa: 1. A . fcJBJt vB .«,ìe,Ạ _L

C .^ Ạ -L

2.

A .'j'ifl

3.

B . 'h in ^ m iL

S Ä f e iS

B .fr£ W ? & Jĩ-tí}R8& c .^ ầ .ititié

D .it& .ìĩiĩ

4.-&JỊ-ầ ./f â 'l'iẪ tt- ỈÌ- T Ể)’W fỶ i£ỉiS ĩ.*ằ? A. c

# ĩ £.£-?-

D .K T

5. 'j'ỉ/ H £ # $ . Â - ỉằ ií 4 i. A.ơ^L^^ C-

g

B . x 7 — 'h íL ìc L Ạ í t ir t T

Phán đoán đúng sai theo nội dung cùa bài khóa: 51


1.

(

2.

)

. 0 r i Z 4 T & X - + # i ¥ ¡. ( )

3 . £ ¿ 8 - - f c > 'J '# t t * > * J W , T - ' É ^ L .

(

4. . j . ^ - / H Ế ỹ # Ề S ì i í i Ĩ f t í ị Â .

( )

5.

)

( )

6.

.

( )

7. ' J ' « « Ä Ä S T ^ i U t ® .

( )

ỳ?< : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. £

g T J l& iẾ J ễ . ___ _____________________

2. 3.

___i f Æ

Î.

' J ' # d f e ¿ * p . £ ___ ____________ K P Ä - f .

i t T ___ « J é .

___Ä , * 7 t e * « Ä t t ___ 4. - * # # £ • & ; * . * , » ___-fe

ậ .

5. ềìlLtí&iz&. ___'Éie.Ạ & Â âT > ìá___ệ i i í ì ê B i t ị Ề ___ _» -t.

s

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung của bài khóa: 1. Ề& ’ â H - Á 4 r J I - X - + ề r t í £ t e * ? 2. 3.

-J

4.

+%% ft ¿

5.

52

& * :# * « ?

ft?


A /\ &ầtttfỉ5flỉẲ..

T * * ;L ip A ± T lá :

* 5 M P * # - * f e . í & í + Ẳ * ; L ^ - ẵ - * * ỳ r . -%ỳ-s%ỉk% # - & . M A ĩ x , Ê Ấ # . ¿ a f l- Ẳ í |Ă . . £ * 'iĩ * ; L - ễ - * t è -Í+ & i& ; ỳ . ã

*-*-

;L ì !>

-iố ^

- f ÍỀ Ạ . ^

# A it >

^ H è A i í í - . * 3 1 - ? - # :» £ .

Ă ự L it.

^ A - íiT tit.

l Ả

^ ìằ ỉH ^ T ^ - ít Ấ * # ..?

í ị

íjJ L it> ■féế-Ể. Ệ.S.ĨL & Ỷ áb^ 7T , J.tè.5U É 8r*. 4 & ,

io é -T >

5 J E .fl- * 4 . f l- iế , »ỉi>é— •fe;<lI # lJ .

i£ T ^ M

à

e,ố<7

/ T f i iffj *.£ *p £ ĩ.

& ìÍ M ^ ẫ Ẳ Ế i ỉ l ĩ t t

(32 0 ? ) & 3 | ỂI < * * >

# #

/je ì ế £ “ỳ?“& J > ẵ *J tfầ & ’ “T T T r A ^ é ử ề & g - ỈMỈpmm

*1. ' “r i " # ® ± £ ± .

M M tf* tM i$ " lù " ,

“liù " .

Từ mới 1. Ố 4 ỉ f

báimă wángzi

hoàng tử trong mộng; bạn trai lý tường 53


2. ịíậ ịiệ -ệ -

hóngyán bómìng

hồng nhan bạc mệnh

3. -ệ-(Ẩ)

mìng

số phận; số mệnh # 3

LUYỆN TẬP Chọn cách phát ảm đúng cho những từ sau: 1. A.dẽngyú

B.dẽnggàn

c.dẽnyủ

D.dẽngãn

B.cúxĩn

C.chũliàn

D.cũliàn

B.xiõngdì

c.gẽdi

D.xiõngdi

B.yúdàn

c.érqiẽ

D.liảngqiè

2 . */»;& A.chúxin 3 • /L A.gedì 4 . * iL A.ẻrzú

iẳ # T ỹ 'J - ì ỉ ] i ề ó Ị j j L í f a f ó f ệ : : Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1

A. ; f r £ 2.

B. £ổó

c. ị-*K

D

B.

c. t #

D. Ạ 45;

ntiĩ

A. M 3.

54

A.

B.

c. —

D.


4 .ÌẾ A .*

B .-it

c .it

D .Ä

Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1.

B f i ' t g í D 4 .* 4 Ẻ . ( ) p â y

2. * r * A * ; L t e * - L 7 C f t £ j f . t t £ Ä D . ( ) íp 3. A i t ậ B t 4 C ^ f t D .

(

)

ỉ|5 4.

ậ A 4 f e B t S » l Ẳ *

C*r+D#éộ:fHé. (

)

Ä T ra ,

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1. Â t ỉ i L ,

T Ễ ) ■#*+-& ;Ề T '*r?

A. í f i f , Ặ ^ ệ Ì

B.

c.

D .lịũ tá r # # -

4 f- jfc * é ộ 3 5 ± * * .ỹ

2. £ r c A. ‘Ệ .M.&ty-bĩ c.

D .* - t - lf c Ậ á ộ # í È .

3 . ^ 7 C * ã ;U Ủ

A. I°] ỉjí Is] #

B.

C .Ồ ^ If

D .i£

4 . T ? 'I ^ ^ T '* * ; L i ẳ ^ 7 T f ô ^ ^ Ẩ . ố ủ ^ a ?

55


iL , tiL ị& ìẬ ìL ítiỆ -p im s tiẴ : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa:

1 . * ; I Ẵ -t- & Ậ 2.

& - k & )1 . ( )

S t£ *fci$ J5 0 iẲ . ( ) ÌẼ Ố cL ^ % — 'M? $| Ẩ. Ẵ Ố 5, i - J - . ( )

3. 4.

)

5. Ã ;L - ìẦ 7 § /;|d fc ^ ầ ;l* 't^ ố ủ & & . ( ) 6. 7\ Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. ã ; i T k - ệ r & Ậ ___. %.&.&#■.___ . A 5L___ 2. :fcỳf&jỂLfctf-____. ịfc#Hkế_ r 3. % —^ h

4._

_n)LẴ.

___ .

.

4 __________ í é it t% M £ ___ #>Mfrôậ:JHẾ.

- t, JQiLiễ#&T*ỉvĩi»: Hãy dùng tiếng Trung để giải thích những từ sau : 1 ■ m ¡ề : 2. ịíậỊỊịỉặ-ệ- :

3. A .

:

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa:


1- A f t - Ẳ * f liỹ ỉí í f c . ỉ& # : * ; L é ậ J ĩ « iẨ . ? 3. *;L#fl-Ẳ ìfcjfcỳ?flfcJỈJ!IIẲ .?

J L $ - 5 - B & í / t 7 L # £ f & ,

Ẳ Ị.

à ^ .tì.-Ố -T ^ l

-¥ -J iỗ ẵ * . - * - - f l" H i i. . i£ > & ỉ'J - & * ií ã . Ã - # . H A .’ Ạ *.

I . & ỳ : — *■-?-&

*

fc . t e i ì í M l í ã

i í ề i — T * & & # ■ & & & 7 . 'M » J * ^ - c * 'Ì - Ì - 8 - * é ộ * *

; l> -*7- â . i a ^ - Ệ ' ^ . ^-¡frầ|s,|;3Mế-íẻ.Ẩ.M i ĩ , & . & $ ! & & « ! . £ & » & £ & & ’ ^ i L i ^ C ấ A ”! £ . t * # . . £ & £ £ * . ® Í'J £ » J # y L ,Ằ . £ i ằ * & 7 — 0 * 1 . *HẾ & « : * ] * . / L Ẳ + f . *,.&■=• + £ “ . * , Ằ - f ...... A - Ì ^ í l + A - f , 'J'g'Ji£> £ * . . ìằ * £ & ! * * ■ & # í M í « . r f ĩ ■ * *¡@ # £ -8 -*# . 4 titA iỉ# -j-^ T * !í'J T + --A . ^ .S - ^ - íì ĩ . Ề.-ÌẾ • * 'J '8 J¥ j & & : # ■ & & $ . $ . # & . % k i é ĩ k & ầ . r t Bír»i

í á * B t ^ € - t . ^ L Ẳ ; apyK £ A " H !ỉẳ* * ,èấ Ã ’. ỄỄ Ỉ A ’ . (378 í )

& jL ã M

M

^

_______________________ íậ g LUYỆN TẬP

& # T ỹ W é # -í.íí§ ÌÊ -f-

:

Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 57


1 ấA A.mẽirén

B.méirén

c.mẽirén

D.mèirén

A.mẽirén

B.méirén

c.mẽirén

D.mèirén

3.SI A.xĩng

B.xíng

c.xín

D.xĩng

A.jĩdòng

B.jídòng

c.qidòng

D.jítòng

A.shuìbùzhão

B.shuĩbùzhẽ

c.shuìbùzhuó

D.shuìbùzháo

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1.

2.

C.ÍBL-T-

D .« t-fa ífỊ|

c .^ iệ í

D .^ il

¡ật-ób

A .7\&

3. ¡M>

C.%ý}-Ề

D .^ rt

c .ì-ệ ìé íi

D. â

C- t - S

D. it

4. ì í i) A.

Ế)

5. A.Aậ;*

6

00

A .it

B. 7 # — r - /0


c

.itA .ĩL ± \ĩL *B $ i

-D.

—ìề & tlA tl : sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh: 1.

-T -f-

2.

íh

ìi

7

#

Ã7JL

3- ỉ t

A

ăt

# 'i£

£. & ỉ h í a Ạ 3sfc J i ^

4. £ r ỉể-

M ít

í t í i B/ỉ *

0 ấ T '*

«fc

^

àẻ £ . lậr & -& -f-fa

ra,

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1 • ẵ .m jL tí L . tầ . & & B .# fẲ

C .H Ẳ Ệ D .ấ lỆ

A .$ .4 t í'] T — ậ r íi- ít

B .£ J M '» ] .£ 7 —

C.$,-bf-iĩBẾ 7 — 1£

D. 1*1 ^ 'J' R'J ỉ r ệ í ị ị ầ .

A .ìệ-IÌL

2.

3-

T

A. * * *Cí ỉ t

s 31 ;L

B. T' £ w

c .f f

4.

T B . í H ' i ạ j £ áó

C .# - f * L 5.

D .# # 0 ế -1 ,

# í t Ẳ 'J'» ] & # * ?

59


A .fà & iZ 7

B M K 4 -& .3 .

C M 1 Ìiíé t} J L £ £ B ịJ ÍB & ±

D .ầ .* ã t

i . Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1. M . M 3 L f à - t ề . £ f f lầ - % ĩẲ . J lí 'in ' ( ) 2. * » J jk $ . t h f ịm t L . ( ) 3.

'»JẩtÃfí.(

4.

)

ìt4 â iè ^ E J ^ T . ( )

5. 4MBUS‘t t ' J ' » ] * 7 £ * Ẳ .

ÌíW ']£ & *& 'U Ĩ . ( )

6. £ £ £ * ■ ' J ' » j * 7 - > M H ' B Í . ( )

7.

. ẩfc£è-'J'$']4T <&"& ■> ( )

8.

+

( )

7T. # t « 3 L J * l £ Ị l S : : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1- - f i - ___ ề.’ ___ ị ĩ ĩ f ^ - ị l l ’ ___*tícĩ'i___ ịẫ-ii . 2-

iỀ ^ M iìik ầ .-l? ìtíĩh # ___ T •

3.

']'« ']___ __________. ____i í # f ___ .■

4

'J' 3 ']-ÌP%. ^

ệi -tki___ ỉề-ềLiit___ f ĩ .

5 . 'h » j* « ể ì é ộ B í r ậ i___

- t . 4 M & -S É X I3 & H « : Trả lời những cảu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 1. % & 4ã .fèỉỊỉH -& ử ;ỈÈ& m- - T Jĩ - & i ở f t a ế * $ ? 2.


3

J tÄ

4- °/f T 'J'«'Jé^Ềạ#, ‘ O f t i   Ÿ f t ?

5

61


% E9#-tL BÀI 4

%—

Novell i&flä-Ä-s ] ^ r &■& : “°R. *

f t * g : uÆ¥j .  S È i & ®  A ; L #  ? ’ « & :

£ * r '£ * T 'T . t í « .

w$-{ệ— T ? ” 4 i* B

:

-3 ? ”

$ > £ : “ T 'l£ >

'È S * ì t ^ . - ií ì + * * L ^ S # - ”

•tÌ^R. DỈ : “ j ç j t * t ^

T' * f$ £ * , » Bifl-ÿJ

.

■&.ìĩ. Æ'ĩ' aft ỂJ o

S# Ã ? _ti¿

-Ỷ- ^ - f r ' s /1

& # $ & ? £ £ & ¿ # *1

“T'*>

6^) , ± i t ; L Ä 5 #

‘ 16X’ . ” .

tèị £ Â : £ ; ỉ # í ‘’ *ỉ

Ì Ĩ Ì Ằ T Ì 7 o  * iằ t ì . * . ± * iỉf e à J E í f t S ( C D - R O M ) ié Ặ * Ì -fe3Uiífc*£^T£fr£

(282 £

)

.

_______________

iä jü -^ lirp

Từ mới

62

1. í£«>(Ẩ)

zèngpîn

tặng phẩm

2.Mte (Ẩ )

shãngbião

nhãn hàng hóa

3. ĩ& ih ( i à )

qũdòng

khởi động; chạy

4. 4t%. ( Ẩ )

tüôjià

giá đỡ


LUYỆN TẬP '

:

í i # T ỹ |]

Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1■ A.zhenshí

B.zẽnsí c.zhẽngshí

D.zẽngshí

B.gùshi c.gũshĩ

D.gusi

B.jiãnpu c.qiánbu

D.jiánbù

B.fúwù

D.fó ù

2. A.gùshì 3. BÍ-ềp A.qiánbù 4. A.fóuwũ

c.fúwú

5. A.bẽngshẽn

B.bẽnshẽng

c.bẽnshẽn

D.bẽngshẽng

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1. %-ầ A. % ỉ-

B.

c. * *

D.

2. B. Ẳ Ẳ C .

Í+ Ẳ # Í

D.

3. A .Ậ ậ

B.

aĩ c ■ A^:=fc

4. £ £ B . %% c .

D .i-Ố .

5. 63


A.rậ"fc

B.íị~hể

D .-i

c.ốủ

=-^ # T * ] Í 3 Í Í # * ] A * 7 : Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chình: 1.

"3ị i t S

2.

*

« 'K

#3 ề-

4Ü ® ÍÈ A «t

3.

iằB=f -ỈẾ i ị .te 4MLỊ5 <&-& -íi 7 u

4. s

éậ *

-

2 >

# í 'j Ẵ Ẳ

«P'í"

5. #- Ì#l3 & í'] Ỉ>ĨS- - b tt iỷ —T *Ị’

*

'■■ -

'

¿

'ĩ

ra . # - M 3 L ( * ỉ£ . & # ■ £ * ! £ £ : Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1- í j5ắ

- Ẳ

5

í

7 D .£ ấ ;fe £

2. * & é ộ f l- Ẳ iT '7 ? A .& Ă & ậ ỉ.

b . ĩệ ẵ ,

c .$ rfo $ í

^ D . jí & m * h ñ

3. s % -ịĩ & Ì Í Ã fe A . # 3 •W ST# - I M T ' B . # <] 'fe te ío iK

c . f r & . jt £ jt $ ¡ L

4A.<¿>s]

§ >Í7i \

D .7 A H H S T fc flj* A ® a is ử *ịầ

B .m t- 4 ĩtề lL T ê ĩ

C .feT ' S í » « &■&■£ T • D 64

'fe-te Ĩ


-5-. tfU&TfcäLrt’g^JI&rjL-S:: Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1-

2- T

(

t

-

^

3.

t

)

. ( )

„ ( )

4 . « .» t f á f c A f t f c ji- f e á M Í L lM * * . ( ) 5-

<fej3 o ( )

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: i í l ; — 't '_ _o ^

^

^è-^LÃà^ỗ]

^ M T ’ferä» Ä

__T °

/Ị&ã-

^ ñ í°]fe^

___ . ± -& Æ T 'Æ ___ . Ï Ï & i i i i Æ - i f %-f a ___ r ệ ¥ ] ,

T » ___ ì ề t â - k , i - ị & j t &

- fc >

:

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 1.  Ệ ^ f | - £ - 3 M T ,fe'ì£? 2. 3 • íỷiẤ%

5]

Ệ-íậ- '&flà°-ậ?X7-ff Ẳ?

ỉịư -ậ -íH ậ -^B í — # - t I*H t fl- àp « ■ —# ề r*N + . 5% r ?MỦ Is] ^ -ĩ- 'J' / f Ẩ. £ ° Ị ả t ị i h U f e 4ỉ4ẳ — A , £ & - —

-t-IU Ũ ốủ /l # ihĩH-ỉí ^ L ĩầ ^ -^ ỵ . o -iè,&-ẳr“ fe-fl-,Él -ëf” . &>é# ff- ỉ'] T Æ 2 Ỷ - 4ề # ®fcár Ỉ'J 7 ^ Is] #

+ Ík i& í ế .

65


ÍT .

#í”iẫìt!«]*ắ-, ìẳíè-â

*.B=t#5Líi&;fe.i¿'i»':é . *

t -fóHatt. “ 'fe-íM W 'z . lt Í L ?^ỳĩ\t> a j t t ^ ^ + flc # g'J ; if ì - ì ẳ ‘ã'fe-í- /I W' ° (252 £ ) _________________________________________ v Ịiề ịl* Từ mới 1.

/m (£ )

yuèbĩng

bánh trung thu

yóuxiăng

hộp thư điện tử

2.

Í0 ( Z )

3.

*M + (Ẩ )

yóujián

thư điện tử con trỏ chuột

5.

à .fe U ) >##. U )

shủbião píngmù

màn hình máy tính

6.

(íừ )

diănji

nhấn; click

(Ẩ )

dànhuáng

lòng đỏ trứng gà

4.

7.

5 *

8.

+ ÍẰ U )

zhõngqiũ

trung thu

9.

Àtĩẵ ( j# )

zhùfú

chúc; cầu phúc

10.

F9& ( Z )

wăngzhàn

trang web

11.

ítấ

12. 13.

ạ t

( t f j)

jĩngmẽi

tinh xảo và đẹp đẽ

( Ẩ . f lj)

shíshàng

thời thượng

( f lj)

ángguì

đắt

ÍM LUYỆN TẬP — ' ì& # T ỹ 'J ìăHlỉ-Ốặ_£í$ịì£-f- : Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 66


1 .^ * t A.píngshí

B.pínshí

c.pĩnsí

D.pĩngsĩ

A.uănggè

B.vvăngluò

c.uãngluò

D.vvãnggè

A.tãngpiãn

B.íãnbiàn

c.íãngbiàn

D.tãnpián

B.tèpié

c.tèpiẽ

D.tèbié

2.ỊSỊịị

4.#S'J A.tẽbiẽ —-

|SỊéửìsỊffl

:

Liên kết từ trong hai cột sau thành cặp từ mang nghĩa trái ngược nhau: 1. 2. ỷầJa

A . ịế ầ B . Ịọ, ỷẰ

3. 7 ĩ i t

c.

4.

D. 'íí.í']

5.

E7

E . /Ầ íf

Tìm từ khác về ý nghĩa so với những từ còn lại 1 .( A.

) B.^Ị *

c.

+ ík

D. /1 #

2. ( ) ■ t» •3ỉ^À \

c ■ ảp I I

D.

B . àì-ấ

c ■ tMà

D.

A. P^] 5tỊí 3. ( ) A. 4. ( )


A .# í¿

5.(

B.

ũ ìti

%it

c .

D . # Ü.

)

A.4t *

B. ,# ,*

C. + HÍ

D .ệ H t

es . #U£-i£ £ )*]& > C họn đáp án đ ú n g th e o nội d u n g bài khóa:

1. f c J b Ò - 4 ĩ# * t i& t & J k * lĩ A. ẳ í ẻ p #

B . à íẵ

c . Æ-8Î

A. - ' M M I t t / ỉ #

D.

B.Æ#f + |S ]à $ * *

c .- f c s t # —

ü

V D .^ I Ẩ .ố \ J ' H Ằ ĩ Ĩ . í ẳ

3.“ fc ^ -/î A .£ iè ;L ^ S ^

B .fë itA â â 'J 'Æ È I7^

C.5LBÍ

D .^ S f- m a n

4. íjr « & - f/| 'ëf’^ a tb .

i >£ Ỷ ốíj/l iff

A.BỶ#

B .fp -f

c .à rft

D .^ ấ

5. |S] J lô V '& îÆ W 'Ê P r'-tÆ — -t“ A .« íẻ p #

B .s *

C .Æ *

D .ỳ m a ìế

3L- # . * Phán đoán đ ú n g sai th e o nội d u n g bài khóa:

1. 4 ^ 4 + »■ |S U #?'];¿ U t

2 . & í^ H 'J í t T n ấ éậ"

. ( )

Æfif " . ( )

a /ir ĩử tẦ Ề tố ^ t. ( ) 4. ề - ^ lS M Ì^ ể - A tlắ .ìâ T À L ĩẳ 0 ( ) 5 68

â ;Ế t Ä-J Æ$ X. fp t >L T' Hí Ã . ( )

*


sắp xếp những từ sau theo đúng trật tự xuất hiện trong bài khóa: B.

c . ị i ị i —A D

_tpq

E- #

 ứr Ẵ #

F. jt í'] t í Ầ à í ế G. H. ì±! íiSL^l #f I. J. % ĨLề r*M4-

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: . 4 - * l___í p # * ___ 4 - 4 ___ ố ỷ " & ^ f i w ° Ả n ủ k t t * 'H t___ ấ r & ^ / H r ’i ẫ ì i _ ìéíé>LBị ĩLỈỈÍL$Lĩầ__ ĩ ^ ỉ l mà- >£ + w * ______ MlJÌ# I rLèỉ] ịũ tt, w ___ ' l i . t ___ &<£> ___ 4 “- í - t í t # » ] ___ ÌẾ“ & ^ /I w . A ,

:

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 2. A ĩ ỉf “ £tf+M

3.

jjit.fi? 69


ra# Ã iỉM —£ M /rê íí-iạiiễ'. s t%i%-kEL7ĩề-ni íiiễ '• M I ề-r a ■ “¿ i Ị i ỉ i ” ’ # . ìỉ-sr« “ ^ ” . -I- £ iại 4$ ỗí) * .

ỹ l i í|5 * -í- í í % _h ỉj£ ÍẰ ẩ . % # ± .

fí -

4 £ ip jĩ4 ĩ/i'h £ iề ầ .fc i.. 1é1ntífìế#-iíffl°zfcỉsl± -£ ề â . * ếìjk jỀ J ỊL £ .

■ -tà ® ìế & $ • & # »

ữt o

-Ịà ÌĩiÌM iế ỉĩữ V ìm & S ì-tS iỉL . ề-ìẩ4tMỉế&$fcíậ 4-, Aệss.^4-^L —yh ỉẳ ỉiiế ^ ^ Â 'ỉề -M ỈỀ ^ /l 'ị ^ ^ ị ’ M siii a ^iẤ J s . sfcé-&.MịĩLf . pq -M ìE ií/ -íèín ã .Ậ .ỉịiị'^ ị%í t 'A & t ìì & $ %-ẦI Á. -§■& lậi $■* ?i í %* r+ Ẩ n Vk %ìỉlH Ĩ M Ì . r a ^ A - ì À ^ í l S ỉ i ì í ; Í Í Ỉ S ; ¿ t A Ậ í i ì ê & ỉ i i i k . . £ i ề Ỹ f t ĩ L k ỷ . 1 % tẰ * \ n - t Ề M - T ; 3*hí A * * # fá| ^ ỉ t & a* 6 , ề. ra í . ị ị n, 'K 'ffr (331 £ ) ________________

í

«.; i .

Từ mới

1. 2.

si|ìẰ(íi) i ỉE U )

3

^ 4 -(Ẩ )

quèrèn shèqũ gõnggào

xác nhận cộng đồng cư dân mạng công bố

ÍM LUYỆN TẬP

70


Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1 •A.jièxiào

B.jièsào^C.jièshào

D.jièzhão

B.xiãnzéC.xuẽzhé

D.xuănzé

2.

'v A.xuănzhé 3. Ị.±Jỷ} A.jĩnlĩ

B.jĩnglí

c.jĩnlì

vD.jĩnglì

B.zùhẽ

c.zhùkè

4. A.zhùhè

D.zúkẽ

5. A.íàngsóng

B.íàngsõng

— . #.4®-

»

à

c.íànsón

D.fànsõng

iíliế¥iS E.m #Ệ fr:

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1.

A. V

D

c. ịịÌ& ĨẾ S L ^ A

& m \ l'I T f

2. ± ; L i r - £ B

l/ A.

c. l i t â

D

«ố

3. ì i H i i t i : A. c

B. ì í - ỉè iH t í°l*ẫ .

-

Ì

&

Ì

&

D

. .M a Ạ ìầ tê tt

4. A. ị í i ĩ r

B .ị± &

c . ế ỉii

D. ££■$■

5 .^ Ề 71


A .ịẾ i

B

C .T m

D

B . 4£te

c .ầ t

D•

V\HL

G .ịife A.ẩt'C*'

$ . « ¿ 1 * 1 ^ . iẳ # £ 3 § £ £ : Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1- f t ì £ |5Ị-UẰ.-íý

A .* P * ;L B. jf c # c .

D

|3]4£

2. í - * w # é ặ * . ỹ * A.-Ì-5*_t|S]ố^A

c. 3.

- B

4& A

D. 1*3iặ

A .ỈP Ẵ Ẳ ^ ^ ÌÌÍT

B .ìiA ^ ^ ỉp ^ ^ ĩ

C .Ặ ế ỉiilS lầ A é tíà ìẤ

D .ặ â Ì Ẳ E J i£ Ạ * ử 4 # '^ 4 -

4 .T ® - « P - ^ * A . í l4 - i* W # í ậ « a ? A .£ > é & t- & c .£ ị$ k ỷ

D . ị ị “‘ìệ A .''n s tJ l

ra . « . « x ^ ^ È r i E ì * : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1.

4 t * r « 3 - f - . (■)

2 .4 - * W # é ộ A & H f4 ^ i.W f> » ifc .ÌJ Ìl^ Ặ J ( ÍP * ;L . (/ ) 3 . F W í j A £ ] ^ ± - & ^ ; | - # / l ^ £ £ ẩ ị , & £ . (/■) 4 . ỉỊ S £ W ± I Ì if r * ; - * M il: g : $ é $ * . ( ) S . i ạ i i i é ^ x - í t A M „ ( )

72


-5-' iM & Ífc á lrtíg J fc é : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: “___ -&%.s u ä f T ' # '

Ị . i ạ i - h "

Æ

T I'X“___ .

___ ẩề3. ö Ü I t w Ü ® #- • Â í A à r - 8 - á t — |ã] ầ i i - í t A 3J > I S Ị s ií ỉiÌ ___ Jè • i t ử - ầ . i i __ * $ rề -ĩQ í-___ % fe-fu___ ị ị i ị ___ o

7T -

2 :

Điền những từ cho sẵn dưới dây vào chỗ trống sao cho phù hợp: A i v Ẹ i ....... i £ ........

B — ....... s t ........

1. í é ___ T

J3]

c ì ị ....... ỉ p ........

o

2. ề. n J l Wr * . ;L___ a # Ã s .___ ^ * 4t Ì & A . 3. fe,__ * 4 .# ũ frỂ U *4 £

y til. &

A ___ —

5 .fe.?.__________ #

M .

à£_____T 'Ä 4 T -

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1. f t Z Æ m m 2

-i-iê -â Œ -t

3.

73


VL :nes <nỊ Bu<nụu o ip Bunp LUE ỊBL)d ụoẹo uòụQ

d ỹ i NỆẢm ừ '$ỉ

■VW % ụ

< 0 W '¥ 0

H ằ v

( ± £8£) j X -%

» ’» . i L X j r t y l é ' » : tX ĩp y Ỵ & ĩ-ế- r - ifU ặ^ w i f'ế ¥ ’ n í i í í w f i í t í w — • iW T Ï? ^ ‘ S r ^ & jf ï ^ f e 1 ° & t t ĩ í m '? í :ệ t í '& ĩH ịì ĩ. ệfy% " ty ‘ì f l'f Ị iW

’ ? Í ! ( ^ f Y ì í „ k 4 - i ! '? iO

ậr

0 I 3 í <rl í * ^ í $-■»-?.!•'?¥ H í ? H '4 -Ï ì? l e l i l í ‘ sfe.¥ “ ¥ T I ' f W .¿ 'if'le tif& ty Ểty m ế,ò'3o-fk-& ° t?J ¥ u¿ rií* & & '

‘|W t ë & T f W ^ M g B # # ° rV '¥ f ^ W Ỹ ¥ * n i ',ĩ3' ‘ ¥ - J £ • i? T Í T V

ằ. à á i 08,.ho ‘ g r f e l ^ ¥ 4 - ềJ * > n ií¥ Y '* - . £ ì L < ¥ J 8 . ẳ. - f r + í , h ^ N ^ t p - ẹ ^ ệ í í — ° rl<r¥ J ® T fe l^ - S - # ¥ fe lịflW — #


1

w-q-

A. shuàigẽ

B.shàigẽ

c.suàigẽ

D.sàige

B.yõuqú

c.yõuqủ

D.yõuqù

B.dizhî

c.dizi

D.dizhi

B.xímáng

c.jímán

D.xímán

2 A.iõuqù 3 . i&iik A.dizî

4

4-fè

A.jímáng f t ih

f

t

‘Ị ± * t i f i t i f i :

Tìm từ khác về từ loại so với từ cho sẵn: 1.

B.

c.

4 'lt

B. -TfJL

c.

D

B. ì í t

c . 4 '! *

D. t , í.ĩ

B .íf

CẾ lfe

D.*J

D . ifíJtJL

A M -BẪ 2 . ị ị í'\

A . ã ĩL

ièiik

3. ■%% 4. « A . ®p

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1

.

A .^ - fr

B

C.ÍẾẲ.Ẳ. D .iẾ ^ Â .

B.“ ! ^ -Ị}-”

c . “80 ỹ l ỉ ” D .;è ^ ^5-

75


3. ầ.ề^M -H-7 A ằ/>UL#

C .& fe í']íiU L ìằ Ẳ 'J ' 4. A.3U&íiàX.:f-i?-:Ề&

B . # t Ý 'f ố

C. 5 L Ír'fố ĨL iịiỉh

D

A

» Ì

5 . ^ ^ lụ lẲ . “ ||.A Â .” . T d á ’tfp í+ it/i B.# £frj- % D . £ ^ f p ĩ iS j'M .a

C.-i-ifc-yMicŸ 6.«#Ố i í i T A.“ MJL”

D. ■]'-£#

B.,ảM. A S.

ra . të -i& ifc ic Æ ^ J i& rit-i* : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1 “80 ệ ^ ’’Ũ ^ iạ iẨ

. ( ()

2.“80ỹJ5*Ặ *ềỊS áf»“ Â ;L ’ i W ± J « ' * ; L . ( ) 3.-ÄJL" » a # * * - * 8 0 ỹ iậ s & Ỹ Ỹ . ( ) 4. “ ấ A & ”^ 4 W ủ i t Ý i t & / & í ĩ ^ S l = . ( ) 5. “ ắ A l ” » i r ẫ í é ^ g A ” , « ^ T . (

)

-5- ' # .* - S |tẲ .I» J & fc Ề :

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1

2 • ầ.__ -hảv ỉ éfr

, ,ể£UL”^ ___

ị ị ỉ ■]-iè % „

3. .£___ it -  , jî ^ Ÿ ^ L . __T ° 4. “ ü. A ố.” # ' l ' i t ü Ä , ___éíj-죰 76

ií- ìế & m ___


5- ‘bk___ Ệị,-ỉĩ"ỉtẾ'Ệ-___ ■>

Trả lời những câu hỏi theo nội dung bài khóa: 12.

3. “t i " H ĩ ' r Ấ ^ £ ”Js %

?

77


BÀI 5 m ỹ

t

-

3fr

, f e in f t # # 3 -i-

# A - i $ i î - * 16 ÿ é i» ^ 4 > & T  ặ te /ín -& $ :£ # & & ể ỷ ầ ì ê & m ì 29 ÿ t f , » í f e f l j ị  f f « 4 ẳ & * . £ : «P* #-Aơ-f- & % IL Jstéih è!} ỈẰ-Ỉ- ĩ k f â ^ ° ĩ f ì í t t ĩ'\ A [Ịj 216% ; 63% . i £ # - ^ £ i £ r ^ f ë à i ^ i W i £ Æ ^ . | A â 90 * 5 í'] 15 ỹ é ộ  « ; L + r » i  T - ^ í  . f et f i ü— -§ -& -*>

¿5— - f T '- t- g - ifc - » . — í - J é .

±- 4

- fc ílJ i-iN 'fc -fc tf« -? #

ì£ to fé * t t % k - t -#■* i * ố ^ l ^ - ^ 2 0 % . ^ P lttik & ỳ É í& a íA é ặ » » ^ * - # , * + .

ftfè f«

(283 g ) ______________________________________ ìr\ìề$ íỹịĩ Từ mới 1.

#<1 ( £ )

xuéwèi

học vị; bằng cấp

LUYỆN TẬP — . ì ế & T P ì i ĩ i i ễ t t £ *& -£ %

:

Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. 7 m A.liaojié 2. Z . *

B.lêjiê

c.liáojie D.lejié


A.yìsũ 3

B.yísù

c.yìshù

D.yíshù

B.shíyãn

c.síyàn

D.shíyàn

B.jiũyuãn

c.jùyuàn

D.jùyán

tS ầ

A.shìyăn 4.ề\ A.jũyàn

— ' -te ;Ề :jU 0 ií : Liên kết từ trong hai cột sau thành cặp từ có nghĩa tương đương hoặc giống nhau: . TÃậ CM 3.

A. # ẫ 'l B . iĩL ữfì

V yh

c .# .—

4. $ to

D■

5.

E.

6. A *

F . # -|t

7■ ií

G.Vẹm

iắ

ì ề Ì ịịẨ - t f ,

à tí $ ■ & & & :

Liên kết động từ với tản ngữ thích hợp: A. 2.

B.

3.

c.

4

ií° Ẫ

D.

5

% ĩh

E • ■ í* F

6 . -1-4:

79


Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: A. 37%

B. 63%

v c . 216%

D. 20%

c . 63%

D. 216%

2. ±.-ịA. 80%

i B . 20%

3.

Mì A A .ik iĩĩté ỉA C-

B. -ìcế'\ĩ?í

íị>)-ịíh

4.

D.ĩiQiẾfe ỉj -£& ¥}■& & ?

v ^ ■ ỉ. ‘ề -ặj 3L#]Ẩ. C.

B- ỈLỆ-7]!&.ĩb D .'S T fë « » ^ **

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1.

16-29 ỹ ố ^ j £ A + i? M f^ . ( O

2. i f l Í & í l * * i t ; * f c ü f r é $ A f é j H f c í í # ¡ £ < i . (v ) ( ) 4. t A Ặ 9 0 - M 5 ỹ é ậ ỉ l  + r ậ Ị  T - ^ l ĩ * . ( ) 5. # 4 6.

5

(

)

% &&&& . ( )

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1

- g - f t i î # 1' '

2. flßjfe' • Mi 216% ; Æ lü X i- , # * t *] A £ 63% . 80


1.9 ỊiỌLU «ni

Cặr $ V ' ỉ í }> &

'(-ir

' (-if-

^ W Y & > ¿ E > H r£ Y ? - ‘ O T i M W 3 l1 i0f “ Y Ï W t e # 3 l i ± W Ef

B i 8fr ịa

te ¥

¥1' w w U fY * # ?F te

« : ¥ ^ S Ộ 9 ^ -Ĩ^ -Ậ ĨF •„¥ # ¥ «

4-

} h -* I f - & S T Ệ

+ ỳ % m ẹ ỉ ịu ^ # ¥ | . 5 & M V ^

íẩ ^ v ^ Ịt^ ^ -

ÏZ £)

" (-£- 69)I f ['£"¥ W- ' ( - k Z 9 ) * 29) % Ỷ' : ^ ~Ệ fei H & '-& ¥1'

39)¥í£f ' ( i - 39) i r # " f lS

ụ k v ( ử

Ẽ' ặ m & i f ì í è .

‘ Yộạ ‘ ^ B ậ ? ^ ì Ế ^ - t 'f ± v ^ - i: ộ ạ v # ệ f 7 lr

£ L ^ Y Ỉĩ» ^ ■ Ị ^ l í v ộ ? ^ SI Ị ế ^ q í l Ị ^ Y ậ ạ ^ ® # ạ i

ậ¥■& "-& <£TỴt

ir ¿ ^ ^ « í w ^ bl ịB ä ' ỉ ă w ^ W 'Ặ '^ S ỹ ^ ịĩặ t ■£ ° :Ẹ ^ ừ ^ 4 ' ^ t ! - l . - S ỉ ^ ^ ặ t

z

¿ V - ị- ^ ^ í í t e m ề - ừ £ I :eọupi Ịẹq Bunp ỊÓ U oaụỊ Ịọụ nẹo ¡<91 EJ J_ ' =t 0 # -± ^ " Ífịíĩ

r^?F

£ạYị*<££< 3 ^*'

> tu ± ^ — J£ĩf

-fr e


1.

ịầ ề í( Z )

2. 3.

a ^ :(Ẩ )

zhĩshù

chỉ số

yỏuxiàn

có hạn

yĩnsù

nhân tố

LUYỆN TẬP — . ĩ ế f t T ỹ 'ì JÌĩiÌề#] : Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1- iầ ã . A.jiàngkãng

B.jiànkãng

c.jiàngãng

D.jiànggăng

B.jiãoyuè

C.jiàoyù

D.jiàoyuè

B.íũgũ

c.tùgú

D.fũyũ

B.píngyũn

c.pínjũn

D.píngjũn

B.xiànxiàng

c.jànxãng

D.xànxàng

2. & f A.jiãoyù 3. ÌM&A.tùyù 4. Ặ iậ A.pínyún 5. ĩt ế A.jiànxiãng

~ - t e t - ề ỉL ịẼ & t t v ỉI ĩỉí ịì Ề iỀ & ầ

:

Liên kết từ trong hai cột sau thành những cặp từ trái nghĩa: A. 1. 2. Ã 3. 4. í ỉ 82

B.

c. tó D . 07


5. * 6.

F. £1

7. £

G.'J'

— ' # T ỹ'Jìfl-ỉ& # ỹ'J^,é j

;

Săp xêp những từ dưới đây thành những câu hoàn chỉnh: 1 • 3?A. 2

|A

-t Ệ . í t

3. *

*t

&

4 . »

£

t t 'ífe&

ín 48 -t- J t 4 ỉ ĩ ẵ]fcjfc s t «

ồ - iầ ệ í t

ị 3 -k # ỉ ' j

ra .

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1•

*

A. ^

éỷ B ỉ

PỊỊ

V B-

¥ j ỳ ằỷ ^

c '

&

Ậ?

D . it ỉí lt í ']

2. !& ítf9f-£Ậ .iỊfl A.

c

* ế

ta&wi'Ệ.fiỉ]^$ .fâ .Jầ ẫ#i& A — 7Ĩ

D

k ĩt t ị ì ií t i ầ ĩk í t -

3. A . A -ín -ÍJỀ^ í£

B

;f ¡5]

fh Bí íal

4fcM

>&Aốíi;i;?i] 83


c. «IfcA Jặ A tfl

Ä JfcB* H

D. 4. T f i

-f- @* *• A in t t &. 'ft * ¥ j B* fỊ| a # * Ậ ?

A .^ iậ -Ệ rA é ^ > |3 L A j& :P fè i* ỉ'J - ^ ấ 7 C B.

c. D- Ặ ^ Æi i iS-s ÍỆLỐ^A 5. T f i r a ' M a ^ + í P ' h a ^ ^ A ^ f t J í i é ^ B í f í l * . « ? A .# iL

B.

c. $ *

D.

-S.* Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1

>&AĨ|Ố-)A — :Ot,»&A.'í&á^ A Ì& & o ( )

2. * . ( )

Ü.7GiKjg£> A flíp flfc ft

3. f e - f r t t í f r x . a t / d r i é t í f c f t j f c t f » » * # * ( ) 4. À é í i f ỉ H f t A ầ f - ĩ ^ x , , íè Ặ o ( )

fc A íp tt& ftjfc tiB ts

5. í ệ ẩ . A t f c « i A 4 | | t f t * ^ B Í W « . ( ) Ä.

:

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1- ___B Ệ ^ é tA ồ iầ tb ___ ® £ ả íjA íL ___ 2. & * t/ d f ]í É . iẾ t f ___* ___ # }. 3

-ậ-Aáí)^-___ $] - f — ^ I t i t é\! a

M .ÏÜ # -ít ử,___ 7

84

, ___ ifp___ á<7a=t JSỊ


Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1■ *

&

ỉt, Ố*Jat fặj

%L Ậ Ẵ-Í+

2. í t Ẳ * “* * * « : ■ ? 3. fị* M A tfl t t ì ế ' ì k Jfc Bí Ja] #

tfp* ? æls #

# £ - Â # ẳ ^ Ẵ ^ /L -^ ÌÍỐ ^ T o 8'] Ẵ Ỉ'J T i í Ạ . -ít 'a f i t i p ỉ t # ° ü - i- T . f t ± ’£ ? - 1 A â Ệ f t ầ « ä í I Ẫ ■km ^% ±>

j£ië-3r> st . Ầ ấ ế ft

in o @ T Í 7 $ J ì i £ : f <ố-ỉ&, Ä f * i f c f e Ä £ 4 i i f c T . « / r ^ - f - f t .

* .£ & £ . ttâ # . Ỉ&ẨẺ 7ft 7 ° Æfl Ẩ.ín

#

-= -& *£ . ầ .$ -$ L ’ •$, â ẼL-tkÆÄ Ä °

# --*, — ¿ tè â $ 4 p # T . ^ Í 'J ^ ^ M & J l . £ « í ' ] ì ằ ^ # / T , -Ệr ífc "te.*|SÌ Í ■$, SÉ-Ä »

tè *

# » >

»p<ì£ *■ & — # .

> f à j H 'ỷ í ị ầ . i í i é . £

l t é $ . •&

i t fe "H -ff ^ ; ê ? o

(34Q £ ) ___________________________________________

Từ mcýi 1

ầ S - (■&)

xiànmù

thèm muốn; ao ước

85


LUYỆN TẬP I. Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. f t J ĩ A.wútTng

B.wúdlng

C.wCidîn

D.wtitîn

B.zázhi

c.zházi

D.zházhi

2. A.zázi 3. A.săngliang B.shãngliãngC.sãngliáng

D.shãngliang

4. i l i t A.límáo

B.lĩmăo

c.límiăo

D.lĩmào

Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1 .- ^ A A Ẳ Ệ B â & ĩẩ c

DIS . (

)

m 2 .—iầ % 3 .Ä A -ử. B

A if 4 B

c $>{&■&# D . (

S t# D . ( )

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: A ./L-^R Í 86

B . i- í ế C U M

)


A.3Ễ-&&

B .ië #

3 4 tẶ T ậ ấ # ? A .-^ £ -± 4. Ä fl- Ä *p >M5

*

Ế)

D .  ỈẲ

•>

0

B . & T '- f r t S

c . & í n ^ iU H

D.

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: I . & t f r - I * . * . 0 r*-á H ifc # . (v/) » (, ) 3 .-* Ä

 I Ẳ . Í ] f l t  Ạ ẵ (■• ) ( )

5 . Ä # if c 4 ? i| Ä P 'M S iÄ # . ( )

ầ.

& tá #1 ầ é r_ ' # ỈẾ. Ũ o

A ip

lfc nỳ>

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa:

. /*r ' '9cẫỊjSj^.iằ. S lT tò ín . __ Ä ín i£ T' T ■L'í í -Ị- £ > ír . Jo :ậ.. —-íà^ ■drS^jAX.iè.it^.^te T - &Ế$«fc*M3-£\ £ ^ ■# . i t -ì#. -ầ. -feüi: ỹ fà iiii . #T^ ĩ1] k à -&^ £oit fe °H k z '-Ĩ- °

"; '■-■

rr . te * - * á t.a « -S I* : Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa:

87


íM -tM ’

l Ạ —ÍỈÂ -Í+ Ằ ?

4.“:&” é^#;7!;f|- Ấ -è-áỀỉấ^iì-?

-t -

J ĩì^ fịè - ỗ ỷ ÌS ]ể i- ÌS lịR ^

^ iit — M ié

:

Dùng từ, nhóm từ cho sau đây để viết hoặc nói một đoạn hội thoại: ốỉ # £

# 'Ế- r i%

mỆ-

ỆrĨK iẢi?- #IẨ.

“i - f # OK II. i í ề - m I $ * . > â / | Ễ Ẳ # ; i & i ẵ í ' l ĩ 4 = a/Ỉ

-f^ Ẩ

a

.

&

J

; l . £ í: ] ư 9 ^ A . & —& i x ; l 7 — * =

i

O

K

»

-& -M à OK a

f t . * .£ ;tp -^ ;ir A f t . f e ^ | - - ỉ é f T 'Ä . — - f & — -fiè « ẵ o « - f iS £ « 8 T o 4 "H‘f e i l — & ° f . . & - & . # T . ầ . à í - ễ o Ể ầ . t &-£%&]*■i ß , M lử r ế k ỉ'i — ìè -i-7 o 'í M ] i í $ . i ỉ # Ẳ : * f ỉ ,’4 'T . 2r. . Ä # ä S * * - ; f . Ặ ^Ố Ủ Ẩ A T ' í ^ a £ jL - t á s f c - Ì í ằ â jỷ £ i ’i ; l ^ , T itó í ín A . « / l ^ ' j ' t ^ m a i T , m i - í ỉ Ẳ . ỉ ‘i ỉ Ệ . ầ . -  ỷ & . (357 ¿ __________________________________________ I

88


i 5H#-ยฃt.7T: Tu> mo>i 1.

- H i OK

kala-ok

karaoke

2.

tlJfa (Z )

baoxiang

phong hat

3.

dian ge

chon bai

4.

huatong

mic

5.

guazir

hat dira ft 3

LUYEN TAP Chon cach phat am dung cho nhung tu> sau:

1 . m ii A.jiudian

B.jioudian

VC.jiudian

D.jioudian

2 .% & A.suxi

B.shoxT

C.soxi

3 .* H " A.zongyu

B.zonggan

C.zhongyu

D.dongyu

A.yingniao ' B.yinliao

C.yingliao

D.yinniao

5A.guazir

C.guazier

D.guazier

4

\ D.shiixT

.

B.guazir

Tim tip khac vยง y nghia so voi nhung tip con lai:

89


1

(

) B . ’§

A. * i 2

( (

B.

c

D

c ■

D • ÍẾÂÍ

c. -1 M fc

D. — jfe7ÌC

4t

ẰA

)

A. & 3-JL 4- (

D

)

A. [5] # 3

c.

B .ttí*

)

A . —Ầè9tJL B. —

# T f l A í;: sắp xếp những từ dưới đây thành những câu hoàn chình: 1 ./1 /Ỉ

éỊj m$L &

2.8.4 1

7

3.

t #

ề- A

#

iẵỉ'J ầ. 7

— Ẩè — ỈL EU'h í J t ) i

lí. *

ầ . Mi <s

4. rsi^e. ÌỆ.-Ồ. -fl- — i 5.

ềifá

fein

— a

í'] ié

ra .

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1. £ Ẳ > a £ « & 7 A .ậ » Ế U

B. -'M H Ẩ .


2. A .#

B.

c .^ m

D .^ a ^ é ^ ^ A

3B. c . ^ . ° § # i: i Ặ '’/ r T

D . tiL ln tặf t ể ịẩ'ề m f i* ĩ-

4 . 4*é(iffláL*ift$ T . 0 fiỉl A. — Jl “ễi^ii

B. — i í f c #

c. - iA ffc

D.

5. fe -fn Ạ a > fiífc ;L 7 A .-& *

c.

B.

D —A

JU Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1.

( )

2. Ã ^ ^ Ẳ H k ã^ Ẳ r í H a i ^ ^ / S / ỉ . ( ) 3. * £ & + & £ . ^ . í n s t * T + 4 i O K 4. - i ỉ + # 0 K

. ( )

&Jíã, A t l i p ô ' ® * . ( )

5. ậ « K T f M - ( ) 6. £ < S ffc é ậ & m , & # / « , £ - £ « # < . ( ) 7.

. ( )

8. ậ » W ầ Ả - Ì i ỉ t « ẵ f : . ( ) 5T. # . i £ « i * ỉ ^ i ầ 2 : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1.

TÉ í t ___ ■ ___ 1È'®.

-

«?f & -Ề -&

Ắ t * . # a/l ẵ ___. fesfc»fe

, ® t# ___ . 91


3.___ Bfc-t-ièsfc____’ề.ề.Ỳỳũ. - t ’t. ___ -t . f c l& if c á : ® * « * : Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1

ìỀ -1 ^ i£ f£ .Ì.ề -i-ir& ié % '?

2.

3. ậ ^ Ế H A â f í t Ẳ ? 4-

92

/X .


^ A lệ- 70 BÀI 6 Ỷ £ —

> 'féể'id-è.

1995 H í& —á è i i A Ĩ th # ìí,

M m %.%.&&&■*&£■&: “°Ế fâ^F4t 7 °&? s

%%-’ Ễ\fàtf} .

ìằ —

. t b # é ậ í * * * í L 4 - * F J ! ià 7 .

tb% ịề$LJS , A á |5 ft T đírir> •% Ig Í^-Í^-Ế —¿Ễ/Ầ/S . s tii# — £ * ẵlfe & i j Ỉ0Ỉ # . í * - - f - â : £ # j L ; ^ i ế £ J i . ì ỉ * W # Ỉ Ẩ . - & |S| ẩ « ¥ é Ậ ỹ i ã * f - f Í S L 7 • (248 £ ) __________________________________________

Từ mới Ạ4t U )

dandă

nội dung thi đấu đơn (trong thi đấu thể thao)

U )

juésài

trận chung kết

'rì~% ( 3 0

íẽnxiăng

chia sẻ

33LÌĨ U )

shuãngdă

nội dung thi đấu đôi (trong thi đấu thể thao)

/&

*3 LUYỆN TẬP — , i ế & T ? ']-& & # ] £*&■% % : Chọn cách phát ảm đúng cho những từ sau: 93


A.zhùming

B.zùming

c.zhùmin

D.zùmin

2 .4 M Í A.jûxîn

B.júxíng

c.jüxín

D.jûxîng

B.jiêgôu

c.jiéguô

D.jiêguô

c.mènxiăng

D.mèngxiảng

c.guánjü

D.guánjün

3M ỉ k A.jiégôu 4 . f ÍR A.mènxiãng B.mèngxiãng 5 .S ? B.guànjûn

A.guànjû

Liên kết động từ và tản ngữ thích hợp: 1 .0

A. I f

2. #

B. ỹ ô

3. #

c. f t *

4-

D. ÍS'#-

5. £ í £

E. SL%

Sắp xếp những từ cho dưới đây thành những cáu hoàn chình: 1

Ü A

2. ềp S Ẹ

-*Ễ

T

# f]

3. iế ĩk tí] Ẵ. J&*J 7

JM ĩ á tí-

# f tfc#


4- &Ệ. ^-4 £ A

iỉ#

— *Ễ

*

%

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1■

30]

g * *

A.-tìr-^

_____ £

B

Z it ih 8

x .ìặ

.

C .J E # « *.V D . + ®

2. 1995 A .+ S ^ i ị i M ậ t e #

B

3.1995 3 -, T ậ & a -7 - S v í M - ^ í M í t e í - t t ỉ ỉ ■ * - * * & ¥ ? A . a p it ^ V B .3 L 4 ^

c . jb ja * 4. A. 5GUT*t-f c

VB. -ỉ ĩ - ^

ặ -tĩS ?

D . ^.;ậ :jS .^ T S ¥

5. t b # ^ . àj

iĩ^ ỉ& ^ ĩ

A.tHẤ.%

B.

c.

D . A — ẨỄÍẨ.ÍỄI

Í|5 =Ịj _ L Ĩ S Ẹ

6. A .ì ỉ a ^ - ^ ì M t ^ #

c.

t^

B

#D.

JL . * I S - ỉ|t à L r t « - f J » f Ì - a : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1. 1995 4 ’ ^ í ? ^ * ] Ỉ S & - & i 4 A 7 ( )


2. 1995

í

I-^*¥ 4 tÍ

7 * j a * . {V)

3. & # ¿ j | U é . Í L 4 - Ỉ ? m i ^ .

T ¡h¿,

(V) 4 . à] •;a. (X )

> /i>T»X& ¿-¡tU

5.

S ía tir

. (v) ỳ f* # . « 3 L i * j & i i L è

:

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 3 L - fr * ffr * ] B S fe Æ ttM j., _ 3¿ L £ t f flỹ /ọ iK > £ 4 # iế iN ệ 1995 4 - ^ - í n —ti¡¿ 2 v í *Ẹ j2 _ ỹ ĩ/S ,¥ » -ÍM l;Hĩ)-fr— ?ì 'LÏ — 1 ^ 8 ;"

¿ Ế t - . Ấ ị i ế Ậ i . . fefl] % Ẹ éfrt’ j- ^ --f -V 7 „ -t .

:

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1•

'A itặ Ị

3. ã JL4ệ 'ÍỶ & ỷ itỊ?

, J P i S S f '- J L ^ - A - i f e í a T

A , jn/%ịẻ-ttìSỊ%iS}ịíSỉểliĩL--ỉ2:Tê :

từ, nhóm từ cho sau đây để viết hoặc nói thành một doạn hội thoại: Dùng

££

ií f

iẽ ^ ấ - s ? 96

flMiz&ñ 4Mr Ä -fr f ỉ ẵ


£ ê J iT * r & íậ ft-i-& é < jik ik itë Æ 'l+ ± y Z ? Æ 4 T S .z £ ? Æ °ê % i? & Æ iè # ■ ? £ ’& . * i í * _ t T 4 r £ í * . ■# 7 ^ # i ằ 4 = m f . à * T 'M lí f c . j £ j T L * 7 £ # £ ■ fiífcj® .. ± .ỳ r£ -f. Ä tt - Ì - M M & 3 . « P B if tip a ^ a ^ r * * . M 4 fc . ftẨ . J i 'J '# a í ^ i # 4 í ! í . I « Ỷ 3 & tr# í& > itj + B í^ -té íệ Ẵ íậ -’ ^r -t^ Js SÍ.>'5:Ý -ít Ẳ #- í f Ề.-if 7 . Bí N ỉpíÈ-Ồ- 'feÆs'BÎ . $. & Ạ é Ị) ỉ.ỳ ê , ã + . * £ . = .& -& ,- # 'Ê.ÂSỐÍ;, Ẫ -Ẵ ík-Ồ -'feÆà'it > # #■ ^ tb 1“! ^ ‘l ỉ > #f ^ • tr M íề s t T í+ ^ A ° £H ']B ']:?ĩ"ỉế*r& í£ . # - f f c ầ ' * ì i & t e 1 i x ỉ & ỹ í ậ Ẩ ,.

 * * « p # ì ẽ í & . > & > f# & f;. (331 ị } ________________________________________ *9 LUYỆN TẬP — * & # T *]ìfl-* ộ jE .< « à « -Ì-: Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1 . ikí£r A.yèyũ

B.yièyũ

c.yèyú

D.yièyú

2 ,'Ạ'ìk A.liángkuai

B.jîngkuai c.liàngkuai

D.bĩngkuài

3. m ị A.dànliàn

B.duànniàn

c.dànniàn

D.duànliàn 97


4. 7Ĩ K A.fângshi

B.fângsi

c .fâ n s h i

D.fânsi

—* & #T Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1 • '± ề : A.

B. # > m r í ] ^ b

c.

***ô ỉ|

2. B. -Ỉr-Í+ Ằ i^ ^ r c.

D .a T tẰ

3. i t # A.

B . -fr#

c.

'ế -ìt

D. * l f

B.A.-äp^

C- 4 *-^

D.

B.

C- t - Ỉ L

D.

4. _t

5. A. i r i t

Tìm từ khác nghĩa về ý nghĩa so với những từ còn lại: 1

( )

A .IÍ 2.

(

B. & i ị

ve . # í£

D .^ -É -4

)

A.'ê’ ÿ

B

ÍS •É'

c. f t ỉ

D.

^,^5

c.

D . 7jc

3. ( ) A.

B

±pB


4

( )

A .iế ^ b

B . %íịị

c.

D

ìầ -ỹ

ra .

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1.

c . »/$■£, è * U M î 2-

,D

A .# 7 f l t ỹ

B

c

D.

# iê -T & ®

3. “ # f r T' * í°] *Ễ 4- f t ”

t- s *

A.

B. £ * d i 7 - ỉ H f é ừ R «

c . ề rftT 'Á -iẰ Ìiw m

VD .

ì t A - iỉỉR *

4A.

\B .

C. T'<ê-*r

i ,

D

:

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1. Â ố ủ i k ^ i ì - ề r m ^ ỳ ' tt-k ° 4 T & & ' aễ f c ' *&#■• ( )

2

;$ Î ^T jẵ Jề Â £ T

£ í' ® °

(" )

3. - ¥ - _ t i £ i * ^ É áy & # > -tWíUí'ffeo (' )

4. il Ả. # ^ H O$. # ÍR- £ #■ i" 2l# »

( )

5- í í Ậ Ầ ậ ặ ^ ố í l l ; ^ ® •

( )

6. & — í t -f-te S U M r# # # ■ # - » ( \ ) 7-

> « ì;'f

. (r ) 99


A . # . # ì : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: ầ. £r Xi

B â íit ifc . 7 Ĩ& ’

£ té ■■ A Ề Ằ j^ ' ' ' ___> — Ằ — j u f r * & |SỊ« ¿ 1 1 2 ^ 4 -jr-ftg -ỈT S ^ Â £ 4 M t 45-#■$■#> _£_•€■#í+ ìếíở . /Æ/f Mjß ^':.

- t . * * • » £ ® £ jS | *

:

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: ì . ỂềỰ ề 2.;$fỊ-

±-3T,& 4-s t- ir ìé í’!/¿Ã?

4. ĩ £ Ẳ “Ã ”4t

â

#?

dh;£ j£ 4 ^ Â < Í^ Ẵ s Æ ÍÂ íM p , M Ï Ï M ^ - X f t é t jiê - V iif c ié m } ÌL , iế iiiị$ t% 7L. —ề t —J í s f 5r ^ # 'ế - ° +

1500

t^ ỉỉií

ft+ -¥ -* è Ịiiiiìt& ễ S t T « i ^ T .

ệậ. # i i .

^ Ẩ T ^ ì t l ’1 6000 * ^ _ t ,

T.-ífBÍ

m * 3 M Ỉ 3$ & & #. * ^ * tì-L í - *] / I t ì . ?h@ Ả ắ -1 & % ề H t e & t —  J lỳ ftM # /L'S'tL A R . íji , 'ÎH'fciî^Æ ] 800 H.Æ,i^j-ifr;fê-.te'/f £H^|Ç Î T * . ỂI ^¿ Ê à -T -iL fT . í L Ẳ f t á ộ ỷ f f t ^ - i í t * - i P -e.ô;9 t  T . _______ -jo % JQ— JỊ| frf l'a] # g

100


¥} . > * 200 &7Ó, i£ é !ftế L 4?. 4 & ì M r # ỹ ỷh® A * Ạ d k ^ Ê * í f & < H R - í M P # < ố - ĩ ^ (331 » ) __________________________________________ '3I'ỉễ'4ỉ.5ĩi Từ mới 1.

huáxiáng săn

nhảy dù

2.

i#à;i| (¿¿0

péixùn

huấn luyện

3.

ệ L ệ ítl^k

bão jião băo huì

đảm bảo sau khóa học, người học nắm vững kiến thức được học

LUYỆN TẬP 3 ầ # T ỹ 'J ìtliẽ ttS E íậ m - t: Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. iY ìk A.kãizãn

VB.kãizhăn

c.gãizăn

D.gãizhãn

2. ệviỹA.zĩsi

I0.zhĩshi

B.zĩshi

c.zhĩshĩ

B.jiège

c.jiàge

D.jiègé

' B.luyóu

c.lúyóu

D.nũyóu

c.xùnnián

D.xùnniàn

3. <A.jiàgé 4- 3ỂĨÍ5Í A.nũyóu 5. -M& A.xùnlián

B.xùnliàn

101


— ' ■$, di'Fl'ii.fa &-4ầÌ*ỊÌễ-^ Is] &]i*i : Tìm từ khác về từ loại so với những từ còn lại: 1- ( ) A .# 3

B . v iỊ ịị

C.7JC +

D .I.-ff

B . ỈỈ &

c . ĩề]

D.

A .tỊ-&

B.$JĨ1

c.ífrte

D .x f

4 ( ) A .Ạ

B. Ịằ]

C.-%

D.ịặ

B .iàf']

C.—-ấẫi

D .& a

2

( )

A.^OÌK

3. ( )

5. ( ) A M iỳ t

— ,

iế ỉịịs .t f

:

Liên kết từ trong hai cột: 1.ĨĨ-M.

A. in ]ịị

2 . $Jĩ ị í

B .-xn

3 .é t:

c .im

4 . # -ế- 5

D.téíh

5 J iü

EM&

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1■ — A.

102

M tỉr B.


C. A.

D. d

t

V

B

.

C. 'M / l J l

^.E -fcA fc-L

D. ?h®

3- ‘ỉ fc -ỉíiẶ ỳ í-ĩ-% ifM 4 ^ 6 ỉ]B jfê

'SA.&Kê-am

B.

C.Æ'] iF -ê -'M f

ỳ ệ M ^ IM tì

D.ỳf ^ ^ - - f - T

4.

0^7

A . Ä i- Ä ttffif*

B. & # #

- C . - s r ^ Ẳ - ỉc ^ i- ^

D. m t %

5- :

&

>A .

in X

c

-

f

iề M

ii'h fâ fr z p é tjffî

800 H.tL— -f-

V D • Ẳ iằ 'M Ẵ Ặ-ềl5# < JL. # . # * £ .

. T S ^ P í+ it/Ẳ ĩE .^ ?

J

4^— Sl f l b#' «’

Äff jE Ä :

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1.

1500 7L o

(> ) 2

i f f0 4MÍJ I . Í T Ä Ẩ ^ r M ỉ ằ ỉ ’] 7C-f- £ V Ằ ỵ o ( v )

3. & 4 U « # / u ì ? b ỉ i i A í F ố - T 4. ầ a í * - lfe # - 4 ít ^ Â . T T * . (N) 5. * t * b H A * i í , te . ( / ) 6. i $ ệ ỳ \ - ® ^ n ĩ ' \

dt, l í £

( ) 800 £ Â ể ậ fíM & -& ỷ frỉli^ £ -ip

-ill] f f l l f ê .

. Ợ) 103


TT. : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa:

___ i i Æ _____________________________________________ ^ i% & ềp „ í é in t t iẳ - ĨÍIỊ___j£ _________ . áí'tfefrí¿°£.. Æ È + ' U i ^ ____________° -t.

:

Trả lời cảu hỏi theo nội dung bài khóa: 1. H ị t i - t o - T i b t ỉ k 3 i Ỷ f t ° 2. # <J ỷf ^ 4^*íi.o-ậ? 3. ỈÉ -fc & j|:ệ£ Ấ ^ H è -l7 lN & * é $ ? 4. /V , flj#fi£-#isjl5<<i6]£§.^i5(1-i&— áj-&

:

Dùng từ, nhóm từ cho sau đây để viết hoặc nói thành một câu: ìếV'ì

ễlệtệLér

é t,fc ịặ

iể v í

t S 'l A - i ' J Ä MM> 1983 * r l F \ 13 a i f l ậ it- ê ^ ẩ iế ^ .

.

1.89 £ , Ü

T í ^ t iji] ế ậ , f Ề ặ i ì ầ ì 5 ^ f e f . _ả 13 ỹ i t f * # ; ê ậ U ậ M + £ ì £ , ^

± fe é ủ í iì ẳ - íT ^ iìỄ ^ iiiỉệ . •

j p J ä t f Ä f c f t Ä f l - f l t f c . 2001 ậ í i K # ĩ l 9  £ @ iẽ ã * J 5 - ĩ - 110 * £ « ¥ ; 2002 $ 14 /§ & ift] Ì£ ;% 110 Ệ.ịÉẪỈ,Ẹ ; ¿ 1% ) il ^ ffằ jfe. jL ịc 104


é - ± , M to M 12#- 91 * - # 7 * j ẽ £ - f e * . 2006 Ặ , & ÍỀ4TÍ& 7

110 3M ẾJfc#tf 12 # ' 88 éỊì

.

* J í U « J iỀ T « Ì . M tíỊg tK . # # A é ộ S M » t! è ^ * j ^ í ỉ j ¿ í M t , 2005 ỊF- 3 /ỉ Ễ]ffr. ftỉJ :ậ ệ ifJ íiÊ Ằ ệ # f J j4 M t # lf c é $ ^ * Í Ỉ L . # ị Ị { t f t s # . 2008 * 29 Ã Ả jẽ 4 s » £ : l b $ J L it * 25 ỹ , j E * * ; f ắ i ẽ a 8 * #éặHtJỊa . & í n # ] # ; g - f e í f * # £ # é W Í . (398 ^ ) __________________________________________ -Ì^ÌÌềMr^ Từ mới 1.

i>lM ( ■ $ £ )

Liú Xiáng

Lưu Tường (tên riêng)

2.

sệịá U )

kuàlán

chạy vượt rào

3.

ệ ttặ U )

jiàoliàn

huấn luyện viên

Yảdiăn

Athens

4.

(*Ẩ )

5.

ihỀ. ( # )

chũsè

xuất sắc

6.

jỊq # (*& )

qĩdài

mong chờ; hy vọng *3 LUYỆN TẬP

ÌÈ # T * J Ì* |ÌS # £ * ! « • $ - : Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1 .Ã * t A.chéngjí

B.chénjì

C.chéngjì

D.chénjĩ

B.jiãoliãn

C.jiãoliàn

D.jiàoliàn

2 .* & A.jiàoliãn

105


3 .# ;^ A.Yàzhõu

B.Yăzõu

C.Yăzhõu

D.Yàzõu

4.643Ế A.cuàngzào B.chuàngzào C.chàngzào D.chàngzhào 5 .mtik. A.jião'ão

B.jiăonào

C.jiăo'ào

D.jăonão

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1

f ỉỉ

A. f ò ỷ

B■ &&

c. it£

D. ế ỉ i i

B. Ì Ặ *

c. - t *

D. # ? ' ] *

B

c.

D . t i -ỹị-

B. * *

c • ^

B .ii

c.áịM t

2. é - f A. 0 # 3. A. # A 4. A.

D . ậ_-if

5. A. iỉjí£

D.fl"4é

Tìm từ khác về ý nghĩa so với những từ còn lại: 1- ( ) A. -ìiiỊ íậ 2

( ) A. fjĩ$.

B.

G■

B.

c.

fọj

D . íệ-# D . dfc,/jc


3

( ) A .* Ế

4

D. % %

B. i t 'ế-

C.

B.

C . -fr-ff-fe * D. 3t9\

( )

A . M ié è -

ra . « - ¡ £ £ ^ 3 :, ^ # ¿ ^ ^ 11 : Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1 - á iẤ ỉ-ệ -n ìỉtjfĩệ - ịắ .ìế 5 /jv iìiịĩk 0 ĩ i #• A.

' J ' # a í s f c ^ - i ế T ^ f ii'lft

C2.

B

ftìl® É .*^ ỉố ỹ

D

íM t-& rìj# «

18

A.

*

1 1 0 íM *S ¥

B

% U t â & ỉ r t i Ễ í ờ & g - ĩ - 110 * £ « ¥

c.

£ * 4 i i Ë £ - £ - f - 110 ^ « Ệ

D

% 2 9 & & iế 'k % T 110 5 M ế S ¥

3A .2006 4 4.

B. 2 00 4 -í-

à J & Æ & irifc T

A . — ;£

B.

c . 2001 4

D

2005^

D

ra;£

1 1 0 **ẳ ỉ& & ? c.

=.;£

5. 2 5 ỹ a í , 3b]*a;ftÆ««p£.£A»£ié£-? A. i t t

B.

±>ặ

c .m &

D.

ỉ u , # ư t i|L Ẳ .í * ig .* ] » f jE * : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1. + 2.

o

( ) ° ( )

107


3. 2 00 6 3-,

110

4.

)

110 ^ r t i# + ậ i« - lf r lF - S ¥ é ậ * # ( )

A . 5. S Ä * ] * * * # / . . * . 6.

fí -

( ) ( )

7. a t# * ÌiỄ i& 5 * - i£ * 4 ? - ố ^ Ể ệ * 25

. ( )

5T. # .í£ - S 3 L r t£ i* S : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. 13 ÿ a * _______________________ ___. fH ế ___ i ấ í t ỉ ệ ^ ì ế ^ ___ • 2 . 2006 %-, n m & k ___12 tỳ 88 éộ___ 3. ipjju___ î  t ,

a ___ * + a ô í i _ . ___

___ ! 4 . M ận___TJl] ị ị ___ TẾ -ft o 5. ầ .íii___4H&.___ á .# IKl___ o - t . ¿ ifc i+ Ä if e jM M f r a . * « * * « # * . # r * P Ì Í # | S ] | | ồ lỹ : Tìm trong bài khóa những từ có bộ thủ giống bộ thủ được cho, đồng thời viết thêm những từ bạn biết: 1. 'íậ'--- — i 0 X &iíặ-'3. ỉ ị — 4. # —- í

108

<•


A. '

:

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 1- * ]Â H '* H Ê i4 .f ĩ iì * Ị 5 j£ # t - ỉii|í r ? 2. 2001 4 ỉ'ì 2004 4

T »apẾ í t # ?

3. Xf-fl-¿¡.ijÉ.á'J&ji; + a

109


*-fc Ạ tL BÀI 7

'ÍẺ.-Ín

: -ặ r^ A .

A, f ' ] * £ i p £ “;S: ẫᣠ'^Ả ."JỀ & & £ .* {.• « t. í,

à Ả “- ậ : ^ à —¿ 4 f à * t ì í ‘ ^ ^ A ’ . #7# é-j ik -íà -ế -ỉH ậ ỉP Ẵ ìằ # # 1^ ? (227 g ) _____________ «3 LUYỆN TẬP - -

Ì ề # T ỹ ,JÌS Ị-ỉ& ỂậiE ^*-!-:

Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 11. 7k í A.muỏ

B.mõu

c.mo

D.mù

B.suíráng

c.sueirán

D.suéiráng

B.yíngcĩ

C.yĩncĩ

D.yĩngcĩ

2. ẵ M

A.suĩrán 3. 0 jiL A.yíncĩ 4. ị t t i f 110


A.bĩpíng

B.bĩpíng

—^

c.pibíng

D.pĩpíng

ÌẾ & -fỹ < ]V ÌÌề ¥ ]S L lfa m ft:

B. E. *']

c.-ậ-â

D.^IS)

A .-ít# 3.

B.-ÌẦ7Í7

c.SátỄ

D M ii

A .T - ỉíH ằ

B . jểj 7n

c.

o

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa:

B. — A

c.

D . ,Ụv;Ệ:

B. j£íjặ

C .-£

D.^oiẾ

ò

2 ế* #

4. Ậ ậ 5A.áfc;t

ịị&T?'] m ẻ#]

:

Tìm vị trí đúng cho những từ sau:

— Ẩ. 2. fl|S A Ậ * B * C“- ể ^ A ”D ố ậ x í t .

( )

ỂLìầ 3. Au- ặ r ^ A " - j L B -Ể .c*fcìf-

( )

4. /5/r# A r t h & t B ầpẴ c iằ # D ỐÍỊO&?

( )

111


va,

TẬỳLíHg-’ ì

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1.

A. t s ^ - x - í t ^ A

B.E9Í+A

c.

c.

I»]Ố$A

2. ifr'à t £ ¥ } " $ + / < '

A.

B.

c.

D • * |5 ;t& Ìt# ]A ^ X tf;

3. - £ + * . ’ ± * 1 * 0 # A. “| f Ả " â x ^

B.

c.

D.

4.

* £ # # * .*

A. B

“ a ^ A ”Í B Ì Í “ * f e A " « t ĩ i ằ ^ í

c. D . í& .a -Ề S ^ A a p a ttìằ # * . 1 . # . # ^ Ì ^ l^ 'J » f i£ - iẴ : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1- W Ế § M Ì Ĩ , U ® U Ẩ x < t .

( )

2. # í # é ( i i f l r H í ,

112

( )

3. f r ' * ± ĩ . u& ^ Ả j ăi. f t flL T k & .

(

)

4. j f r ' > t Ì t f A * p * j Ị Ế f l t £ í f - é $ x t f .

(

)

5. # f * é ậ , U ? * . i t £ / J ỉ f c 7 i ỉ # * .

(

)

6. ì z ị ặ ố t j $ ì ệ £ f r y ^ t £ ỉ ỉ t £ £ .

(

)


5T'

" ề -iịĩí:

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: A.

1 à> <ì> ‘È 3L# ra -f- A . fe in (fi %, %-___7fi : ___ A s ___ ___A. V ___ A. „

2 í « f í í í X ^ $ ‘ ệ t Ả ” i t ___ , A ”_____________ é - t is t ' 3. , ___ 3Ị5___ ÆLÂÆ“ # ^ A ” éi)X 4

Ý 'f i # ___ Æ : “ a

A ” të Ị&___ “

f . 0 ấ “ệ t A ”___iftA 4r , f t « Ì 0 ị ĩ » l «

:

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 1. ặpậ?

4.

-?-_t -t ,ẲẩỄJÍ-.

pặ

Jo > 'fesfc-ir Jiíji T » "fe

fe - ặ r ^ Ạ ^ r J iij£ . _t ^ 5fc & £

'I* ° -fe # -Ẳ- -ÍỊ- £■. ì í -§■

ì t í ! j . - ĩ * 'íè * ] + * + - A 4-

Is] y fn — fe j¿ j£ #r

ẺẾ# . ,fe .

^-ÍẤ & £ í t - f Iff Ÿ f n — ẨỄ-Ề W i í ^ ' h ' f e ' í t ' t . 'M ắ ỗị ï f i t ẳ $ Â — Â . t e ^ 'f t X . 'í í . Í L . > 0f

a fe -f^-ggj'i fe'tf ° ife ._____________________ 113


1Ằ . J : E j£ .

- Ấ ả ủ i# IỊfỉỉiĩ.

T # « J § , & & íL * T '- 3 f — * si

« ,á r-Ề -*S + # OK, ® . t 3 f j ^ f f £ ,& + .& £ ĩ ẳ t è * —^ l Ề . « , .

—£ - ) U ĩ ỉ $ . . + — A

i . £ .

# B Í- tH 4 r

Bết-

(327 ? ) __________________________________________

Từ mới Ặ / ’ (;& )

kèhù

khách hàng #3 LUYỆN TẬP

ÌÈ#-T*J-Ỉ*|-» « $ £ * * - * ■ : Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. ỶH& A. tăolún

B. tăolùn

c. dăolún

D. dăolùn

B. hũjĩng

c. fùjìn

D. hũjìn

B. hòuzhe

c. huòzè

D. huòzhẽ

B. guàngjiẽ

c.wángjiẽ

D.guànggãi

2. B tií A. fùjĩng 3. a.% A. hõuze 4. ĩí llì ĩ A. kuángjiẽ

114


Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1.

A. -Ố. ỉ“] —-Ỷ"-ặ- 'íẳ. XỶjỉ éộ A

B. —ikJL',t 'b í ^ A

c. \ í & ự \ - 'isg-iạiốặA

D. 0 ỈẲ

2. -i=H& A.

B.

i& ìê

c.

D. Ẩ.í£

c. â

D.

3 .1 1 A.

B. ấ ỏ

4. fèA. ị ĩ ^ ì ế ị X .......

c.

B. »H

......—ẨỄ

D. «

5. ¿ * A.

B.

c. JLỔDẩì,ỷh dõ

D. ^ 3 ỷ

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1.

A. £ ,& # * & 7

B.-ặr ỹ i

c.

D • T ỉtt Ẩ ầt 0 ^

2.

Ạ -¿- _Lílí

^'¿rS\

fk.$i tiL%fâ.ìÍL

B. ÍÍH '

c . W ií # ']'■ & #

D . # -H ìO K 7 r

3. A c

B. v t ĩ ị é ị

ta T*fc

D. «SHMìOK 115


4.

01']

A . £ .» + —

ra .

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1

» á tầ .Ể ủ ^ ^ é ộ ^ ệ llítà í . ( )

2.

f r * ề± j L * t t * > n :ặ - i r i- ỉi - 4 r v ị i k ề ị iị - t i \ . { )

3.

( )

4. enilỶẮ-ỉt # & & & & • ( ) 5. S * * . í t i * j L * B í * . M Ẳ . * Í T í * . ( )

6.

ể( )

7. & & ÍỈL — ìa Ệ .s ts ế t,. ( ) -5-' Liên kết những việc anh Trương làm ờ cột bên phải với mốc thời gian đúng ờ cột bên trái theo nội dung bài khóa: 1- - f- h

A. c .

2. _L^F-

£,I&

D • ịĩĩặ . E. ”i "Mà OK F G # T & # fìtỉ'J

4. T +

H . '’§'5^'’^ I.

116


5

J.

K. vế-kw%L$ífâ 6- 0 f é

L M • 'Ì^t/Ệ.

5T-

:

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: ___ Jé • m t é : ___ T .

___ . _ ,

f e # * ___,

+

___ í i - j t Ễ ___ #

ốvf___ » ___ -k ___ . ___ -¿-«ẵ - M ì OK, # EjtëNz.

-k m &

£ &Ö .

___<&?£, # 8=t _t |S|-ÍT___ Í5f*x. -t ,

:

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 12. ì # i t —itS fc & á .—

-

3. T í t t « t j§ , 4. T ì t « J Ế . ỉlf c í f c . ií - * f t f l- Ấ ? ị-Ị 3--kĩằ.)L— au na 18 ỹ

¥] Hñ ãã + # - * £ ih J s f'j

• « 'Jí'Jd b ^H ^. 4èÆ —

fc te # í® -£ S I> - ' M 500 tL . t t í o / L ^ Â Ì Ẳ - Ầ Ễ Â â - - « —^ Ạ - ^ 8 t L = ậ ^ T í Ê ử ế . -iả tt â (L # <J ##}k±.ĩ — i)l .

. iầ ! ĩì ịjJ L te g ¿ i # 117


iỷ? " m m ^ i t ứ ,

°s

ññ Ü —ìà^T i —ì à # <J . 7T#-JL, AJL^ĩ--ảé ố<7 500 Ttî'J 1000 Æ, ° -¿ẻé^ 3ũ-ễ--&?Ếầệiíằiĩ. i ỉ . -Ịtả XJ& ì x í f . -i: 7 — Ệ^h m '¿- °]

M4Ẵ T Í R ^ i ' í t . x f 7L. m 'l£ * .ỉ'J 7 2000 & i ế ì ĩ l f ' i ié -fè -iê 7 » Ặ > —^ ß i 6000 TL. »

•ẳ r^ . ññ m i l i “ 7 — d b -M Ằ ^ > 'M Ằ ^ Ả -íp -^ ik -é -è , Ẳ i ^ i i . f f t . M ] « î . ^ J . |Ç T Ố e ,á ^ 4 -f-ố ^ - t^ M - Ẩ ỉíìố íiM Ẩ .^ ? . 4M ] éí; i t é f p »-Xắí Ể. Ấ" ỳ °

'J '^ - ^ i- í ií -

(347 » ) __________________________________________ « I- » * * Từ mới 4j x

dă gõng

làm thuê; làm mướn

# (^ 4 )

zhèng

kiếm ft 9 LUYỆN TẬP

— - ã ^ , Ì | : # - T ỹ l]'ìẵ]'ìễ-íơ'è 'ín èộ ĩE ^T Ì-f- : Liên kết từ sau đây với cách phán âm đúng: A. gõngzĩ 1 . fá.4$

B. gõnzĩ

c. rènshi 2. it iê

D. lènshĩ E.huàn

/r* 3. *L 118

F. hàn


G. bìyè 4. /ÜL^']

H. bĩyè

5.

J. xião

I. xiào K. íànguăn 6. iẰ i°

L. tànguăng M. liúlì

7. x f

N. lull 0 . shuõhuà

8. *

p.shõuhuà Â *T *J ì*|-» Ể ặ fc -ẩ H Ề .X :

Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1 . ttíp A j i f f Ẳ B

c-

fá] - J - ] ' é ^ f

I

D.

( )

—te 2. « Ầ ^ Ế Ì A ĩ B - t C Ễ D P I H t .

( )

•Ế. 3

m Sri si-, A

B

CiỉD.

( )

T 4. A t á n

( )

i£ =., i ị ị ị ị & ĩ ỉ Ị , t e T ^ t - ^ - S í n t y ê - Ễ & ố ộ Ẩ > = ]& & & & : Liên kết lượng từ với danh từ thích hợp: 1. -- t-

A . 4--Ĩ-

2. — lạ]

B. Æ

119


3 ■ — "Ệ.

C

Ạ.

4. 5. -fo v

D

X ít

p . 'ỉ>ẽ\

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1 • m m H'J Ỉ'J db ^ A._t7-^££ĩfc

B D > /L > H 8 Ẩ .-;tỄ £ .

2. c.

3.“ ãã ® ; f i i ì Ế >

£% —

S -Ẵ ffi SÃ

A . T '^ Ì Í & Ẳ I 3 £ -

B .itts *

c . £ > i t # 3 £ - # /* ]

D .a m ílte Ẳ #

4.ãã BÃé ^ Ẩ .-ín B .ip

C .âM ^ ^ Ỉ'] i í t 5 .Ẩ d b ^ â ^ 7 T ^ J L , A .^ -S -^ T i

D.^-Ì-i^HH

B .# < J i'|-è D J ử ifĩ

6 . ^ ^ Bãiiíitó ố -ríệ ;í L, T á ’f A .ịỳ ím ỷ

B .ịịi§ 7

C .ÍÌỀ Ể I& ÍÍIỆ I

D .ÍẾ .» ^ « # * T 'f

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 120


1 ññ 2

Ỷ# »

ññ BHí'l

(

. — 3¿4t ^-°

) (

)

(

)

o

(

)

5. J t ó i flñtH>&-¿£ £ , £ - & # » Ĩ .

(

)

6.

(

)

3 . P5'J S'l Jb ^ & t, ññ

# °

4- flñ flñ é ^ Ẳ . í n í p

il-

7. ¡ S ñ it fí P í & J W á ijr ií t f c & jfr f l- fc if t .. re ,

(

)

:

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1- BáM + # _______________. 2 ___ ĩ'ìdb~%___ . -hầ-ề..___ÝÁ/í f ___ỉề-^-ầ. °

3.

m °

___W Ẳ ___ \ í ề

-

-\'-l'# ìầ *3-.

_. íầ __ 4t 3-___ Mj f t ___ T - ^ £ i í ) í o

4.

5. BÃ BB___ ^ T i ___ # < J . 6. -éè___T

£ - M t > -I-iíí___ Ä ■>

- t . #.4S -0^àL® ^ĩ»l« : Trả lời cảu hỏi theo nội dung bài khóa: 1 - rá Bã

- ít

T í i £ J o i £ 4 c Ố £ > # <J * - 1 # ?

2.

3

¡M m Ố\J X ;5Í 7Í7 í t á.

4 . BH BB

í?

Ẩ .ÍH 7Í7 - ít Ằ i £ - f i Ẳ # w ‘ \ ' % ^ r % 7

T -#£ệfcxft.

« 4 20 TÍ . 121


ìằ * # íM ít* -8 -jfc # 3 .

t

t

3

. ỉ ' l &.

'J'

$n$ỉ‘ & ) Ả H ve,% -ịzikị3-& t.M } . &&■%?■*% i o o ^ f r t , # íié íj ■$-$#â'.M PÍfèfè-ik4ử.?L> ^ * P § -4 ẻ J l-ĩ- # 3 . — ' M 800 ?L . 'J'*p*ề-^íè.ỉỉỉ ĩ f I %■&.%, ì ị ê ^ ^ Ẵ ^ ^ H Í ^ i l ố í ) , ^ * flfc $ « # ífe .ì£ * * 4 H a : . - 'M

i± - ir 7 .

# Ìé tẨ .^ - A

;l-tk w £ ;£ f-ịt.li. 'J'*p'¿>'JL # 1? ;ir 4 • t e i A i í M t t ì í # ± , te & Ã ị ỹ .

ố<]

à.% ■ & " & £ 7 ".

#-ỊỄ

TT^Ĩ)

# — :£l& Jl> 'J '*|5 ÍẺ ífe Ì/® ^f - £ ĩ l B ế ầ ế ì é & ] í ? Ì T '! l 7 .

T . -fe # jL it

% — %L— n t & ì í -

' J 'í p X - ỉ ĩ - * ] ‘ íẺắ- & : “ T ^ ^ ắ Ế - ẫ - i ị #

7 ! ” Ã i b

^

— i â x . — iầ •

^

i í

ĩ

.

* * M B .ìU Ĩ-* M tt4 í r » l« 8 - * ± i* 7

“ĩ AẺ >3: /ĩ] o tìp í ^ ặ : X . ì ĩ . T k i Ế í i ĩ l ĩ '% ■ $ . ’

* tê - ifr tè é ộ 5 t# . * é .

=

(403 £ ) _______________ Tỉ ì'ìề$íyF Từ mới jiãjiào

gia sư

dà èr

sinh viên năm thứ 2

itj —

gão sãn

lớp 12

l«]0& (;& )

wăngbã

quán Internet

gãokăo

thi đại học cao đẳng

U )

fSj

122

U )

' ì ' ỉ ĩ ‘ ip 'f '


LUYỆN TẬP — ' ìế & T P lT ĨÌÌề M } : Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1

£áft

A. jiajiao

B. jiãjiào

c. jiẽjião

D. jiêjiào

2. 3,ĩbJỈÍJỈÌ A. mămahũhu

B. mămăhuhu

c. mămăhũhũ

D. mămăhũhu

3. ỉí'\ ff\

A .cẽsou

B. cèsõu

c. cèsõ

D.cèsuố

B. tourtõu

c. tuotuo

D. toutou

4. iỀ ik A. tõutõu

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1. « 4 AẾ4ịị-ặ-

C .^ Ịh

B .—

Đ . ilĩb & ũ

2. S iS jtfifc A .t& ề ĩầ

B .T 'iẤ $ r

c .iE ^ x

#

3•

B. Æ

0Tt H

D .iỊfc .M H fc ố $ * tlĩ|

4- #-H -

A. sf>

B.

fcM Jé

c .= -;£

D. — >£5L— ;î :

123


5. ấHâB .fttt: D.-Ệ'# =-, j&äua-iäj. ^ i ü / i q ^ i é 'ê tíi-ầ ìề ìkV ì.: Liên kết động từ với tân ngữ thích hợp: 1. ịltiĩ

A.

2.

i§ í'J

B • isf-aÿ,

3.

-ÍT

c.

45.

D ■ imíỄ Ä

E.

IS ]

ra .

Ì4 # J

Chọn đáp án đúng theo

ội dung bài khóa:

1- ']'*p B• Ể ± 7 c.ếề-

D.-ÌỀ7-^-ỷk^7

2.

D . - Ì - # > 'H P —i è m t 3.

-J'jfp t b é ộ « , ¥ í f o ỷ

B .ĩì& Ẵ Ế 'l'* P > liệ it • c. # i

D.#ít^#3 T - 'M

4 . “ T í f c T ' Ổ Ê # i ằ # 7 ” + ôủ l ĩ # ” * a

A.

-ỈẴ.

CỀ4-ửĩ5C.# 124

Ji Æil$f

B .- f - r ê J è Æ - à r i ii a i D. #

ì # >£'.!'*ỊS


5-

‘l ' ^ t e ± 4 i - W 3 Ì T ẫ ĩ

A .i^ iề

B. — iề

6-

i HẨ

D.-H-iẰ

c .l& ỹ iề

A .fr ìỀ ã & í£ 7

B .ỉặ í) Á . Ỉ Ế ị l t ] ĩ

c

Đ .ệ lĩ^ ệ

i .

r ê .M iL ^ & iN ỉỉr r iì* :

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1.

2 0 * ..

(

)

37. a ^ - i - ỉ t Ị o c i H •

(

)

3 . 'J'ìê|5,# ' f ’^-I*ị|'’e 4e.'fe& (j#ắ-'’H E J ^ °

(

)

4.

(

)

2.

ih tè íM t& £ .

5.

teifeVẢJề .

6. 'J'*M tt-ìf-7 #

=

(

)

> # i . # <J ^f-iế ìẦ ^-T - (

)

7. # £ # & t ^ ; f s J ố ỉ ì i * J i i ạ ] .

8.

(

7

o(

)

)

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1.

' h * ĩ ‘ ị ị ĩ ' l ĩ ___

2. -ố.-te,___ ]SJ4ẵ » t , ìếiiL___ o

3. & i . ¥ j __ —A ;L -Ế .a ^ ___. 4.

' J' *|ỉ___ i &___ Ặ

__ .

¿7 # 3 .

5 ___ ti-%____i4 7 •

125


'J'üß___

6. # . -t .

:

Trả lời câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 2. <]'ỉ ậ 3.

126

s - í t #£#£.£?


^/V-ặ-TÓ

____________ BẢI 8____________________ - * ^ - ẹ - £ - ị 3 £ .â P 0 £ _ h ¥ F ^ ;lo i j\-T-/Li : tò ■ & # -# *% ? ” * ? & ;& # * & & # . t

t

A#

/íS ^ T ầ . ” “ ^ /ĩ]> ầ .iĩ.lậ íÈ

o—

"Æ^J’ #;ởơ_t— -ỀMầ^ẲĨ—JL °

± Ễ Â Ẳ J L J5 £ i ; . íỷ iíiì

T ”-ậ?

ã‘ầ M ! ” “^ b -S-ÂJi — 'N fè fc . ” “if- ávj, # Ố-; o ” ẳ ặ '4 f . “# . ìd -íì.

&£■&#? ’I í ĩ ^ & & x iể -& iZ 7 .

(224 £

M

,

) _______________________________________

ì^Bễ-íí.^ Từ mới 1.

'?K/ti /ế ( -& )

bîngjîlîng

kem

2.

J5&Í7 ( Ẩ )

qiăokèli

sôcôla

3.

iề ịấ í~ J L

hétao rénr

quả hồ đào

4.

«

yĩngtáo

dâu tây

5.

p ‘ y (& )

chăo

tráng; xào

6.

M¡ (*ib)

kăo

nướng

(Ẩ )

127


LUYỆN TẬP —.

& # T P H tìiề rtS E íẾ m » :

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1 ■ ifyX.JL A.^- Mr ẴLÌtìẾ C . ^ ầ ầ iỉ. iiiiẰ a 2, . è í A . ií - á c ố ^ C .« c 4 W t 3- * # & f\.ìư ftiìề -°ĩẹ % -

B .à -iầ ìủ tì.

C .iíM ' — A •'L

D. 'sr^-ie ,'fì

4. ± A■

B • ồ iầ

c • ;fp

D . j£ *sậ

& i ỉ ỉ ; Ì & * ’ * f e > =Ị ; F & í l s]£<K>ìẵl: Tìm từ khác về mặt ý nghĩa so với những từ còn lại: 1- ( A .^ 4 2.

(

) B

(

A. -ịr

128

D.

B

c. # # /í-

D. * ỷ 4 í

B. %

c . '|t

D . i&

)

A. ;/Jc;t;â 3

c. i *

k ia

)


—' > JỆ*biỉỉ$ ’ ỈẾ 'ề 6Ị]ỉl'Tềìế£ì. : Liên kết động từ với bổ ngữ phù hợp:

1. ií 2. %

A.

3. 'ầ 4. T?

c. T * D . -ẾFa^ Ji

5. 9f 6. á* 7. J]o

B

ỉ']

E . tì. F . -L c . ÌỄL

ra , f c ịể :3fiSLlfi & . Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1. A. iể-iẺ-ậr— -^*5

B . fc tt- K .é ộ J |T * :

c.

D- &!&■$:— ữ-tặ ứa &.M

2. L k ị Ặ Ì ấ i ã A - ipt /7jc/$t /ề.

B. *J»JỈM=-

c . *ệđóếL

D. * ỷ 4 £ 0*7

3. Ì * # * « * # * * .

B. í l Ặ i Ẵ í ỹ ấ i í

Ac . ffc.èìe.ắi 4.

T

D . te # , * * ] * * &

S ^ 5 tẰ

A. ,èìeểír;Ạ ;& ;â T

B. ,èì2Ể^ ‘tò íặ S (àM T

c.

D.

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa:


1

(

)

(

)

3.

(

)

4. i £ t e # - ^ - & ; f | W e , í i T .

(

)

5. í t A « ư ỷ 4 S / ĩ ] T + í H t °

(

)

2.

t;ẳ .

6. ¿ ^ . t e í ^ - ô L ^ Â & M a-iè-fcT .

(

)

7. Ý - Ì - ^ & ì ủ T â

(

)

7T . $ -íặ ìậ 3 L I* ỉ£ i£ È : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1- ___l] tề - p0 ơ -L___________ = 2. í t - ế ỉ# ___- ___ _________. 3-___, # Â _ t - > M S ; f c . 4.

, t k ___ * T ___ * ỷ 4 S °

5. # __________ i í í ì ’ ___ 1_________ .-èi£T . -t >

:

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 1

#61] # .& ,£ ?

2. t Ẳ í â í ? T í f  é 4  ?  f t Ẳ ? 3. 4. ể r í ^ ì ỉ / k i ^ & £ . # ? Í°1Ẩẫ '] 'ấ ^

23 ỹ ,

»J^Jk— í - . Â

ịè t t .

130

' h ế — Ạ # . # ắi

# .

; B <]'

t à & & t e •<*' i b t e - ặ r — t - M - ị ề

í¥ 5T

- f* t ò * t & « ủ lf c A if c ỉÂ : A í t.

^ r ^ T '4 - 4 :


& 8 írặ |, j¿fe»fcfea»f fỊỊjtp jậ i£ 7 . T * Ậ f ì ỉ # , * . M í t L â i 900 Æ , é U f / L f Î £ t î . 700 TL . ĩlỂ - t & ỹ fí¡£>, # .,

®,

—'M T 7 ií

Ẽ í T f f i# ° t¥ iÆ f.ft£ M £ £ ,

ri},

íèín k ỷ

â ¿ ĩiK Ấ .

ü # Æ 4 M ? 'fc & o - & * ■ & , -Ế Ỷ 7G. — ' M stÆ 600 TÓ. 4 * f: —' M

b 20 # i # Æ 1000 TLố^-ié,

(281 » ) ____________ m iề ị^ rp Từ mới ft& &

U )

yáng kuàican

đồ ăn nhanh kiểu Tây

yõuhuìquàn

phiều ưu đãi % *}

LUYỆN TẬP ' Ì T \Ĩ J \iề Ì ềé t íỉ]ì.iỀ ] £ . l ế ìẾ ì Ề % ■* ìÌ ế& &# TT ỹỹ 'ịv Ìr :: Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: -

-

1 ■ 'k 'È A. sítáng

B. shítáng

c. shítãn

A. sãnguăng

B.sãnguăn

C.cãnguăng D. cãnguăn

3. y ä i^ A. jiëyê

B. jiêyuê

c .jé y u ê

D. shítãng

2. # ÍÊ

D. jiéyue

4. -4' i% A. sẽngqián B. shéngqiàn

C.shẽngqiánD. sẽnqiãn 131


5 ■ ĩĩ\ 00 A. yòngpìng B. yòngpĩn

c. yòngpĩng D. yòngpín

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1. A. i k ầ

B

c.

D. £

B. &<£»'

c .

D.

2 ■ iw'O A.

ifịm

-Ỉ2'

3 . # ÌS A.

B. rt.SL-ỉ?-ố^£hj-|s][|$,

c.

D. —;£5L —

1Ẻ.Ì&Ỉ']

4. * A. pa^,

B. SÊ7

c.

5. A- ĩỉ~iếfêl$il

B

c. ì » f f l é ộ * ©

D. £ £ « ậ f t

5 ..

& # £ .$ £ £ :

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa:

2

A. -ỉi&lễ<-t

B . ề.Ệ.S.°t

c.

D.

.

A. c.

132

*%%&&<£ % íĩ

B • ¿ạfc.h<tíố. D. iă ^ ^ lẰ

D. f£7


3A. 900 tL

c . 600 70

D. 700 tL

D ■ 1000 7G

4A . fit ỷ

B

c.

D.

5. ' T Â ^ ’ é ậ * ® * A.

B.

c . X££éộjfcô

D

Ä &

A. v ttẮ lR v Ỉ*J

B

ỉ i i Ị í Ặ ^ i t « iiố .

c. Í Â Ỉ Ồ & « t f t

D ịit

6.

7. # é ộ A f;# Ể ] ỉ f t f t

A. c.

Ổ L ^ JÍÍ/í?-/ĩ] òả

B

D X. # 4£ X # &t fậ]

it, ?h Ễ) “t-íí. È

ra .

:

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1- '] '£ & £ ■ & & > 2. 'J' â # frt# i£ < ’ií£fc}- Ja] 3.

t f t t # T ' í ' l 700 7L

5- ấ i f f e -

i .

.

£ - i| 5 * P & £ T .

4.

6. ỉ U

7

ti),

o

|í] =

f f ^ S A f f ä t M Ä . :

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa:


1-

'J 'ü .___ Æ_______________________ i^-te-ặr — 2.

# f'I & J l é\J___ &t JạJ , •&___ * t « . ¡tf J'ặj ip ___ T .

3. 4ả£í5Li] e, 900 ___700 70 . 4.

___i £ ^ T , ___ «Lf&st&T

é ijX 'f- % 1000 tL___ . ___ ÍẤ ầH “ — ê a f

___ « î .

tf-1 .

rc . # .4 tü tà L ® ^ r» |i5 : Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1- ‘h ấ # f l - £ * # â 2.

t f x $ l£ 7 « fc & i£ fö *]$ ỷ ?

3. Ï) i f 'A í £ Ậ ậ £ 441 Ả ị ẵ t - ỂI -f*B *rậ ] ¿ « P J . Ä 't l ’J iftÄ H Æ ftr tti- t A f ^ í í i í . jg^-f 4 H ỉ-* è .

¿ 'It. ■ £ # * i p £ -ir« p ü . Ä J f c ' t - ® V * » f t f lt if c « t ■-¥-k ti a e . 8 -T £ -* é $ # .o ífr. Ä -S -ä ä L 'fc ä jfrß fflốí)Ao * * £ * * ] +

á.

& -? -& ' ì ' j i f â - $,<ftfeä'J ifr'^ iE J o ’ %-~ # - ^ ' J ' & f Ầ ũ ầ T . feá£ĩ;ãíã-ầ ! -% Ẳ i£ # - ^ |ỉ] . f c ; f r f e £ Ætô.

£ '[ f '| f i& o £ £ 7 t . t ¿ # 3 L # 134

ík & # _ h *££;&■£■ - ' Æ/ A # 4 ^ t f c £ i L - f e i Î . I


(360 ^ ) ______________________

Từ mới 1.

xiăomĩ zhôu

cháo gạo kê

2.

JU k ( Ẩ )

dôujiâng

sữa đậu nành

3.

-;dj.ệr ( Ẩ )

yóutiáo

quẩy

4.

-£--ỉ|3r

châjîdàn

trứng gà luộc trà

5.

|i) iệ

ròu bĩng

bánh mì kẹp thịt

xiãngpẽnpẽn

thơm nức

húntun

mì vằn thắn

6.

(Ạ2)

7.

Í&Ý4 ( £ )

%ĨJ LUYỆN TẬP — . & i£ ì.ìế ịế T 9 'lìỉ liề f a 'è ‘íntí]SE-*ầTẾJễr : I. Liên kết từ với cách phát âm đúng: A. mánmán 1

tìB t

B. mănmăn

c. mãnmãn 2

D. mànmàn E. zhuôwèi

3. /I]®

F. zhôuwéi G. pángbiàn

4. # i¿

H. pángbiãn I. gẽng 135


5. ±

J. gẽn .

6.

K. wán L. wăn M. pãn N. pán

7. Mi.

0 . dòng 8.

p. dùn Ìề # T ỹ 'J 'ìẵI iề # ]£ * & & & :

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1. A • ÌẦ * 2. i i í l A■ Èti 3. í t A

B. ■ỉẾ'ìk

c.

D

B.

c.

D■

B. T BỄ,

c . lọị — JợỊ

D. f Í'J

4. A.

*

B■ £ #

c. %

7

D.

5. - T í A

B. —£ ; L

c . M Mi

D • fc*BÍ|S|

Tìm từ khác về mặt ý nghĩa so với những từ còn lại: 12 136

( ) A. •S-íậãr (

)

B

■ỷ«f4

c.

D


A. J3-& 3

(

c

¿7&

D. [i]fff

B.

C.

D.

B. Ä

C. as

D. *

)

A. 4

B . Ẽ .^

(

)

A. ^ V3 -

Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1. v * # * * ]

(

)

flíftS) é\J 2 ■#.

. 4

A í t fe B f '] j> 'ì> t é . c * - # Ÿ

D * "ậ .

( ) -ít 3. f t A S T

B -Ề C -tD éặ.

(

)

Î& 4: I Ü . A Í I I B ấ í C ị D ệ « !

(

)

- T í i ề ỉ M i ì q . t e T ? l * ì ỉ l * ’ 'Èínfê&Se.<Hj;&i*'JìẾ&&:ậ:: Liên kết lượng từ với danh từ thích hợp: 1 . — 4®

A. /& ệr

2.

•—%

B

3.

-a t

c.

4.

D

5- - t e

E. "tố i;

-S.7&

137


Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: A.

B

c. Ệ ,'à ẽ ịịỊLi&

D

+* ịỉiỉk m t t

2. ' ì x ì i i & t ^ ị ị A. i

t

B. i l £ - 3 i ỉ m f c

c . * ĩa % r £ -

D.

A. ík Ẳ ể (.^ t&

B.

c.

D

3.

A. ^ Ẩ 4 é ủ # ì à

ĩ —ị ^ * #

B

c. » t ĩ ỉ ^ - ấ í . S

D

5. « N i t # - ^ A A. t Ễfâ fê ệ :ìẫ

B . a i T íjí

c.

D.

-t , « ú t"» * , à £ . * ] * * £ * : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1. ^ x ^ ố p p ậ ^ s l l - H Ỉ .

(

)

2. *»*.'ỉfcố$is,

(

)

(

)

3. 4- — 5. g ỷ h & 6. +

4 -ễ -j*ìè°tỶẤìà>S--:t 5. ( ử

+

.

)

0#tè*«£7-ífc&ifc= (

7. 4 ^ t ^ i í í â ố ủ -¥-!-> 138

(

)

: (

) )


Liên kết món ăn với những người ờ cột bên trái theo nội dung bài khóa: A. !#] 1 ■ Vị %

B

s

— >M *|#

c.

2.

D• -^ a -ĩE • —-% 'J'í)v#ỉ

3. 'M * -ĩ-

F -« Ä Ä G- —%-i-7K

A, : Trả lời những cảu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 1. 2.

-H t Ẳ?

3.

& £ + **# ?

— ìk> A í n —^ i ế - i r ĩ ° É ỉ 'ì ế . 4 -

ầ .°T 7 Ị ắ

o iầ ỉ- ỉr — . /^ ẻ ủ

£#A ;L

£ &. Ã « . . lỊL ỷ ^ t& té i ° ”B/ĩ" iè iằ Ẳ ii> ầ Â * T . “-ẶO

ÜÉL^jàé , ác, i£ ■‘T ^ ° t — Â ; l o

Ằè ề- °

‘m í£ °ễ i A yưt

? "f\Ẵ#- ñ f°i °___________________ 139


'+ i t . i í | ố f |Ỉ S ?

%© . ĩ £ $,ỐÍ)<CÍ-Ỉf

ĩ

. '& ¥ } & &

.

“ Í5 *i/Í+ Ằ ? ”« .3 -8 R A . “*ỷ -fr£ °

”ầ

i ĩ

i M

ì ^ ấ

.

A ; L ® ^ .^ ¿ T . i ằ * * t §Ị . ”4 è À r °H . A ^ n Ẩ .X -A Ĩ - Ă Ỉ T 0 - ^ ;

l

.

* - * 7 . ‘!4 Í '] > Ì ^ « 'J « 'J Ỉ 'I T iỉ lt ^

Ẳ ô # - # ế 4Èfl--ỉếì£

. ^ r ^ ầ .ip - íủ k ĩĩ^ M Ỉ

“ i t 'iầ - t 'A ^ / S : s ® '. “iẾ vL ’ ặ‘— 4 -ííâ .A S .! ” #£? !

. # £ ”&.

iằ *ft£ ầ **£ # 7 -'M é ủ

(433 » ) __________________________________________ ì*I-ỉ&4f:5T: Từ mới ;â .k

jiăn féi

giảm béo

%}ỂjỉẼ ( £ )

pútáojiũ

rượu nho; rượu vang

*F U )

xiã

tôm ịịl LUYỆN TẬP

140


— ' B i& tìầ ịề T 9 llvÌT ề fr'è tíl¥}S í-*& iẾ -ề -: Liên kết từ với cách phát âm đúng: A. jĩnzhãng 1

£11!

B. jĩngchãng

c. íàngxĩn 2. ị ị i ằ<J

D. íãnxĩn E. diănr

3. #

F. diăn G. yínhái

4. £

H. yĩnggãi I. shĩwàng

5. ỂLiề.

J. shívvàng K. cháng

6-

L. yún

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1• A. f f £ Ễ ) ố í j f Ẳ .

B.

c . ịĩ- Ịậl

D-

%-ỉkSLtàM] ma

2 . “ĩ T - ỉ *

A. ấ ĩ - T

B.

£T7

c . ^ ■ ik iề ỉấ

D.

A.

B.

c

D. f ỷ £

í 'fố

3. # f--f

141


4. A m A .#

B.

c . iq ^ - ịĩiấ

D. £ ° t

5 • #f I f A

B

.

C. #»£ố^

D.

C.

D.

6. & ä A. T tìiT Â ạ B. ; t T '&

s# £

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1- í - * ]£ # ■ . Ä T T - J f c .

0*7

A.

B

c.

D • 4 T '- | - # ’ Ì ì ằ ® £

2.

g#

A .ầ .ítâ 7

B

C. 4 i^ 5 jflr > « ö ia § > a

$ .ố ^ c ,'/ỉỉ^ iì-

D . i ỉ i ố í í í i i t T

3. ũm g - % a¥ i& & J t A.

B

»t-o

c. ° í - Â J l- iịiị

D. BH£<t

4. ‘€f t i ì 1- A & & t - s ” i i ề] i í ỐỈJ t- S Æ A. c. 5. * - f i ỉ « Í H £ ,

B. f t î M r f f l D. T Ễ r * W £ > Ề T '* f?

A. í í U p ^ - f c. A. 4 T ' - í - # i ẳ £ * ~ 142

B . & ^ & iÍ7 ¡c % L # ỹ t D.

ả^xf B . Œ£ £ # £ & £ &


C.

D. Ì

& it|S |£ & iâ î

7

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1 2. f S Ị Ẩ . i Ẳ ^ 6 .

- A ;L iâ »

3.

.

4. ề ị.A tỷ -ỉr$ .& M i7 % ÍS ,. 5.

»

6.

(

)

(

)

(

)

(

)

(

)

iu * * * * .* .

7.

lậ] Ẩ.ìẳỊỈỈỶẤ'’! , # ^ ^ '''^ ' °

8.

T .

-5- -

(

)

(

)

(

)

ÄS :

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. ^ M Ắ ậ Ặ ’ễ ỉ Â .

___ i i l ố l l i .

2. £ ___7 £ # J i * ___ 3.

iỷ___ <t—ÂJ L « l___ i ĩ ,

,

4. £t f l >SÆ___ î ' i î ___ ________________ # - # ? rc , f t « ì ® ị í » 1 i :

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 1.

Á J l'£ ỉfc .

2. 3

ì j|

‘fr '8 — T ìằ ỈỊị ỶẤ "fe"ill pt, T í f ^ o

143


BÀI 9

)1> Ấ "ịb ^ ° L . ^ • :& i ỉ # i t . 4 0 HÍ 4 --^ -KíB ír« ijf, # B * -B Ế « 1 Ê , sfc&*niỊỊ * £ •? -& 7 . ■Ã{nia |ẵỊ # - ặ r ^ : f Ỉ'J-b , & t e # ] * . A T '£ s t - f - - L ì £ 7 > a a í r ậ Ị 't - f & .

o ầ

3S — * - f . L . B'];Ế,5Lflấ. £> * f & i í : “ -¥ -'& £ Ẳ - ĩ - i . tt-ầ'-’t ơe . — £-;U£;.?: 7 ! ” £

'Aỉí\% . $.

Í'J- $ : & , € - éVẠ i t . Ề ‘^ ° ^ . & Ẳ £ à r f t f i ? ■£

« ^ * È à 4 Ã £ . á - 7 - i B . £ ầ é ( i £ . ì*.: “^ Ẩ # f e T ' * * ỉ ịị ! (276 ? ) & 5 a « ffìW

LUYỆN TẬP — - i& # T ỹ '] ì ỉ B # ^ i '$ j i í - g - : Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. # ] * A.sháyá 2.

A. hánjià 3.

144

B. shuàyá

c.shuãya

D.shuảyá

B. hánjiă

c. Iẽngjià

D. Iẽngjiă

tu pfi


A. wèng 4. lg

B. wen

C. wéng

D. wen

A. xiăng

B. bão

C. xiäng

D. hé

— > fe T F i ỉti-ìỉị Ri £ < & & & & : Liên kết những từ có ý nghĩa trái ngược nhau trong hai cột sau thành cặp trái nghĩa: 1.

A.

2. Ệ .U

B • UM.

3. ỉk.M

c.

4. Jlì Ậ

D. Í&ỶẤ

5. i-*K

E. m ±

6. % ầ-

F . ■ti

7. 'Ạ

G ■ T iỆ

8.

H.

9. ■ÌẰ

I. iĩ-

Sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh: 1.

ÂẼ;jặ* &

-Ệr%. $.1n 'ỉ' Í5 'è'

ố\(

Ĩ'J

T' 2 . °Ậìẳ ỉ'] &

3

í ỉí

4. -M ir £

—®

^

^ -tn

w

áíJ

”4 -Ểt 7

va , iè^U-ÉLì*]. # íở i*ifa ìế 'ề

0t -k ĩề

f-±

% ìềĩk£k :

Liên kết động từ và tân ngữ thích hợp: 145


9H

a ‘ Â ikb iịB Ặ ệ T -ả -

V

¿ ọp»Jfc 3 - $ $ # ? -!* < }? L ¥ i ¥ K & jr ? '^ \ $ ± '# L W & i r ? * t é £ £ & t o 4 - % W '&

-fr

Q '0 a

-ỵ?¥±ẸLYAÌrẹ'

'V

LlđĩệKịẸ.YA^ẹ

¿ Ẹ Ị/ĩT ^ Ịa # # » ® !-

e

> í¥ f T W

H ¥

ĩị- t^ k ỉ^

o

^

-

ĩị- tl^ ± ■ ^S ïlf

-a

' ặ

| ?

W

-

'9

'» w ¥

v

m

3

V ir d fü > # b í

a

O

i %mm

g

-V

% ® n - k ri > ± ’$ l :eọq>) ieq 6unp ỊỘU oaụỊ ßunp uẹ dẹp u ỏụ o 'TF d

T

•9

'ịí

3

ra

S

*

a

Mr

17

% 0 m a

?<

£

z

»

■y

*3- ■1.


A.

B

m í*

c.

D

m in .

6. A. ^ 'ÍỄ Ễ H ỈU ỉíM & te

B.

ỳc.

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1. & 3 - ỉầt W

T 'f Ẩ Ẳ # i p # ' t .

(

)

2 . $ . f n í s ^ | 5 ] # - f _ L & Ạ :f|U b i& f& .

(

)

3. ả l ỉ a ậ ế .

(

)

4. & ữ * í> W - 8 4 t- & ề Ịặ4 t à r 4 t đ i't .

(

)

5. * l'J 4 ^ Ẩ E - ° t3 5 - ^ Ễ . ^ , M t  J L Í ^ o

(

)

6. í E - i Ể r ì Ầ ^ .

(

)

7.

. (

ề .& f ê - f r ựt z r ií%.Ểi 7 o

-t. ^ . « Ì í ^ i Ẳ Ễ

)

:

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1-

r t & i í : -fÝ Ấ ft í Ặ > ___# i * . ___ $ « t -

 JL . 2. ĩ

Ì . + « ___ BÍISỊ___ . % r t - ____ > itìă L ữ trỊÌ <&■?■&

.

3

4. H']jfc.___» . 5.

& .

t h£> ___.&■&: ,€......” - U ỉf£ ĩ- ;U I!

147


Giải thích những từ sau bằng tiếng Trung: 1 • 7 ĩ i í ủ .I : 2. t ế m t . : 3. « 4 - :

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 2.

-¥ -± jta Ạ jè . M in M + Ẳ ?

3. 3 ị £ t e ® ^ J Ế é ậ 3 ĩ - « - f & * f l - Ẳ ? 4. —% /ặ £ — —' í ì ^ Ẳ. Ằ. X T — ặi Ẩ& X. Ẩ5ẨỄ * ' T ^ tS ẼP»

. ¿ # A s ííằ T =

t ó ẩ i Ẩ ỉ * . -Ì-Ệ IÃ Ẽ ,. ẩ t ó # S J Ỉ '] # £ f r t . Ẩ t e - t íằ # —'M ỉ - ĩ - > j £ Ạ pậ # ắl i l flpí&ỈỊ) . “ t è * ¡JÈ'$&Ô(>&! *r * * * . - & , “-& # i l l . â i E Ì Ì ĩ « - ! ! . T 'ií> * r * Ế Ế i t f e - ^ A &/•&£■>$ 7 . ”

-f*. 7&*0

£ * .* .$ & * ]? .

4Ẳ«P>M5Aéậ^ô,

s i i ằ # ’ — % Í|;ÌỀ -Í^A —^ ỉ ”ẵ # - — /ỉv \J -PĩẨteín ■£■ / í ] # " $I "t~A íp . ìằ

. $ / v £ & 3Ế & & >

£ 7 —ầ Ế ^ ,

-?-. fe4e.l& %A ÃÌ ; & £ » 148

ệr 7 o

ífc


‘Ề-ẫ- £ °

.

“# & .

0 # t e « t 7 &■&

f . >£ . — A.,è 7 'ậ é$ iỉ) ...... (350 ỷ ) __________________________________________

*9 LUYỆN TẬP Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1-

/ỈJ

A. táng

B. tàng

c. tãng

D. tăng

B. sháozi

c. jùzĩ

D. sháozĩ

B. mĩmài

c. jìxù

D. jìmài

B. lígãi

c. ríkãi

D. rígãi

B. yíkuài

c. yúguài

D.yúkuài

2. A. jùzi 3. íầíẾ A. mĩxù 4. A. líkãi 5. « A. yiguài

Tìm từ có ý nghĩa tương tự như từ cho sẵn dưới đây: 1. " Ì


A. £

B . 'k

c. &

D

£

B. <§ ặ:

C.

D

db Ẽ.

B.

c. %

D. & -Î-

3 • ỄJ WÎ A. :ib 4. Ẩ - íì A. «

Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1.

A T.

$ « X .Ä B & C 7 *D d b & .

te 2. Hl ^ íĩ L A

ế

e. B á ^ t e - t í k i C - ' h ^ D o ( )

3 • A —% /ặ B $1 'h A c —ẨỄ D "ậ # . ( ) ĨẦ

4

-íè, A ổõ .£ B ít-Ế c ^

Ẳ. D dõ flï . ( )

fe ra , & % & ■ % . 4 & T * l± T il* ’ t t l & & a L t í J è i f l i ế # * Ề * : Liên kết iượng từ với danh từ thích hợp: 1. - ầ

A.

2.

B

3.

c. « f -

4.

— SSL

ỉ%

D.

5. — %

E

6. — 'íì

p. *ì ■?■

7. — £

G. * *


8.

H ■ ứã rfc

-5->

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1■

£ £ £ £ 7

A. —ỊRL/ặ

B- ỈỊ)faỂiểL

c.

D./ặ, ứÓề lí0 ỔÕ&

đõ ậr

A.

^ ■ ita iS 'M lA iS

B . f c â & iâ iM P 'M ÎA T C . í R i^ , D. X . Ì Ỉ T — À Æ) & *£ 3 .A ftẲ ^ A Ũ T il|r, A. 'í(k,/S:ottẾ,

ỉ t ĩ « Â | f ?

B .- íè - t- ìâ ỉề - ^ ic ic t

c .tè ô -ifrg . 4.&JẾJỈAj|->tỄJM ĩHíHfc. A .1fcfl-tf ft& T ïfe * .* .

B . 4 - & f c ỉ '} ^ - - & '’t'tẮ

C.iẦiX 7 — 'H & rIIA Ằ A /U ttlẾ U

B . â - t - t Íbí>3'] A ố^ A

C .ị^ ỉÂ Ầ é K

D. 4-

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1 .

^

2.

Ẳ:

-ẳ- ÍR Ã Ế. é\J B+ -í'ẳ .

— -t- ĩ i K

Ế: ề . i ầ ¥ } J Ề \ í _L

( (

) ) 151


3-

% Ả^JĨ\—^ ^-^"Sì j k —

4 . 4M n—àfc*fc- ä f p .

( )

• L fl-a H frte .

( )

5. ítMn—f e ^ T —%;'ặ. * L 7 — Ă Ễ / & .

( )

6. 3 A*f t 7 : £ * * « $ » . * A Â i è , Â f l - T .

( )

7•

A.

.é > Ăt

-fc .

zk T

% / <5 °

(

)

:

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. tó ___ © Í ' J ___ . tó £ ĩ£ É ] ¿ ố ộ Ẩ tì-L É .___ ^ Jỉ -ĩ-, ___ -a â i ap àftâb o 2. f e i ___ T . *L___ T » fe — 'h A -te/^.___T o 3

___ , ___ T T '& Ü

f t i~ A ___pt # o »t___ Jè . ^ A ẩ i_ __ _. ;a &-g,-ft-»

/V .

:

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 1.

Ĩ>1&.&■&.&]?

2.

3. # f l- * f e i l ---¿ Ễ -t& ip lp *■&■»? 4. j & * * : * J Ế * > ì t * & Ẳ E ĩ í ĩ ^ ?

* .« $ * # Ẳ t Ầ i Ằ ặ i í . te í» ■&££■$• — ° S t a t e n # J k X £ 4 U n & t i— %-Xi>¡ Æ n . ầ l « . ftü íi& fc * . Bí]'al Ü # Ẳ i £ > f e i n Í Ề T

-£? -tá# ä f e it , » ]£ . 152

. 4ẺÍ°1 "fe. - i ° l ũ Ễ s r o i

___________


Æ #. ¿Pi t ,

o % ¥]

'Ạ Ỗ*J> f e ë - . Ắ’

-I-*éậAĂ*íA^-éặ. ^ ■ iầ ì . ! t t ĩ ĩ ậ ậ , /ỉitítẲ 7 » 'íậ-^.£4íỉ:$cỄ§|JE.é$£f-fc-/mẲ.— # .

-fe-ín ; £ '£ í É 2l Ü > M é

7Ìcìáiè.^fl- o -j--%-MJs, t ë j k r - f l i & Â ’ i M l ĩLO ltà 7 . fe in 3L—ầ§°t ^CÍÃĨO J c is ií ^ a p ^ jf e , ¿&&£7 . &£.&<£,&7. « -Î-. Ế Ả ,

i t —® ệ ^ t ^ ỷ í ỉ l l .

f t i t , ầ. in ĨẢ fá ì£ i t Ẳ ĩ'\ — jtẽ ”4 ? Ä. i£ íậ- ^ HÍ # # ẩ: 41-

Æ. 4ế%.%.iìL> 'Xtâ í , ị ỉ ' Ệ 7 »

"í-f Ẳ^Ậiẵ?

(362 ặ )

Cftjf-»

_________________

v liề ịl^ Từ m ới *.4 ẵ ( Ẩ )

huõguõ

lẩu

LUYỆN TẬP Chọn cách phát ảm đúng cho những từ sau: 1.

-X tâ

A. huõguõ

B. huõguõ

c . hõugõu

D.hõugõu

2 #t W 153


A. lèluè

B. rèluè

c. lèliè

D. rèliè

B. xĩwàn

c. qĩvvàng

D. qĩwàn

B. jiàn

c. xiàng

D. jiàng

B.chũchà

c . chũchãi

D.cũchãi

3. A. xĩwàng 4. -íậ A. xiàn 5. i; ầ A. chũchã

Tìm từ khác về m ặt ý nghĩa so với những từ còn I 1 .( ) A. m. 2 ( 3 .( A.

)

4 .(

)

A. ± ‘] f A.

c. íậ

D. 'Ạ

B. 'ề

c. ip

D. t

B. *

c. * .&

D. 'Ạ

B. f p ^ ; L

c. £áữ

D. ib ấ

B.

c. & &

D. ?jcỈÈ

)

A. ĨY

5 .(

B. ệ ị

)

Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1. A íị 2. ^ A i ^ ĩ ,

154

B i t c íéín D & ,?!íốt]£'ti . ( (

)

)


#.Ạ3. t t S T A Ậ * .

BRĨLC

iề 4. ^c-tẴ í ị £ ; $ t a ,

D Ề Ĩ . (

# B ' t C i £ # D °Ậ ỈÍ? (

) )

í+ Ẵ ra . ;fe ị£ -^ 3 L í* l^ , Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1.

ÍÈÍP-Ìèôộ* Ậ Ẵ

A.

B. lĩ - ir ^ Ẳ .

c.

D. ỉ f r A £ Ậ

2. i^ d k é ộ B t« , -èè A. * » 4 M - 7 — £ * . « / 1

B.

c. Ạ Ị i m t ồ e , ® T *

D.

a r)t|

3. i£ ik ố W £ > A. I T Jc4Ã/Ế£té.

B. ^p-ỉẻ,—¿Ỉ-Ề- T r

c.

D.

4 . + 4 ^ .

T

fe £ r;H l

A. Ì L ^ #

B. th A

c. <t^C^

D. ệeti!ẽ# ĩX .) l

5. fẮ J ế * M rm # í!H + Ấ ? A. 3 - ố ố ^ầ -f-

B. -ÍM] ố íiề A

c. -I- ã

D. -ÍM!

1:'If

i L , # U fì£ 3 C l*l^ > Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa:

155


1. (

m i l ĩ %¥±Jéíềiệ.

) 2.

-bàjï

.

\z.fciẾồ!]'Ệ.Ạ.r ■)■!] '

(

)

3. » i í ĩ m f 0 r M . «M&&ỈÊ .

(

)

4. te*ê -:fe £7

(

)

5. k ? F K ố ỷ 1 ỉí£ % - k M £ ¥ J k J 5 % fr3 -7 .

(

)

6.

(

)

(

)

t e tó iắ Ẳ T . £ te 7 .

7. lề.ìỊ.íậ.MiỆtip&£-ịià< %-fa-bäi&i$ • 7T. # - ỉ ® ^ 3 L r t ^ 4 ẫ :

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. Jc-fftx.___ X.___ . st-íậ-teí"]___ 2. fe-iil »

ầ.ín-ề,___ — £ * « / £ * & . ầ.___ i!ỳ_________£

3. á c 'lt# ___/fl . 4.

___grfe-ñrtt .

M S . £ ố ^ - è : / l f l Ẩ . _______ . 1 M ]___ t a .

&J&

___ o - t » # U £ ÍÊ 3 H 3 £ Ĩ“|;?ẫ : Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: M 'U T % ¥ l k U É m f ¿ ? 2.

t 'f f .

£ * * # * & * # # ?

3. - Ị - - í - . f e i n ốộ* Ậ 4. “ ^ ^ 6 ế ỉ ; ? ĩ . 07 ọ

156

ĩẲ in —ịệ-^?

- ặ - t ií ^ í + Ẳ - Ậ iỂ ? ". iằ á j £ í t £ Æ


• $ - $ * * “£ <^11.

.

20^-ĩt,

-

A ) l & â - ầ p ^ Â . —át. Ệ ỉ ỉ ậ ị Ả , '’H & ë - ifc f ']*> i ầ .

— ^ 'J '-c .',

M -â £ .

« « ¿ Ä Ä Ittft.

^ iT ä *. jd H Ä ia T .

éậ EJ -Ĩ- J . ,

§ s itö 7 # p . ^

ẳ M

‘C f i ^ ü f e T

I - t i.

I Â & ề ỉ « T f | í | .

s p itffè £ .£ ;» . -S --¿ à # «

S H î . » Ẵ Í - é $ â L 4 M u i. »Ạ;L. & £ ■ £ * - & :

, Bt-ẾỄi&t, ^ Æ J l. ^ "C ,? ”

& *. T — ' h f i Ầ, ỉfì k M ¡ÍÍ . Ä 7 ;» $ # ■ & > ¡ f í í f - f |S Ị* * :fe . T ií ^ > & # ũ . ố ộ . -fe j f r m s k v & * t , « : ^ ¿ ‘■-ạ? f

ữt ’ —iàS^>4ĩỉầìẼ] . # — ơ

.

(404 £ ) ___________________________________________

ì*I-$ 4 £ * Từ m ới íỉí- (Ẩ )

qiézi

LUYỆN TẬP — . iế # T ỹ 'ì v ìi£ t t S E ĩằ - $ # : C họ n cách p h á t âm đ ú n g c h o n h ữ n g từ sau:

1. nễ.-f~ 157


A.nénkàng

B .nénggàng

C . nénkàn

D .nénggàn

2.

A. tãngshãng B. tàngshãng

c. dàngshãng D. tàngsãng

3. A. zháojí

B. zhuójí

c. zhejí

D. zhaojí

B. yú

c. fân

D. yù

4. É5 A. pãn

Tìm từ khác về ý nghĩa so với những từ còn lại: 1.

( A. ■m

) B. la

c. «

D • 3$

B.

c. %

D. Ạ tò

3. ( ) A. ÍÉ A 4. ( )

B. ấ &

c. 4 Ü

D. ^¡ih

A. ề *

B.

c.

D. fë - f

2. ( ) A. « ttt.

Liên kết động từ với tân ngữ thích hợp: 1. Ẩ I Ỉ Ì f A Ẵ H B f t l ! C ệ f é ị D | . Ã 2 . # a* &

)

A. * B £ c

7 3. M A I T B - t l ề C ặ D Ặ .

158

(

. ( (

)

)


* 4. A % B

7 ìằ ^ c

D

o(

)

ÌẾ ^ M ÌS ], # ^ ì ỉ ] ^ i t ẩ ố í ; Ể ; - ì # ì è ^ : Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1 . iOí A. £ 2. í£ B . ía 3. *

c . rô

4. - f

D•

5. # 'ir/IL 6. À

E. ^■ãF.

i ,

ìi# i£ 3

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1.

T Ễ r ^ í+ it& i^ ?

A.ỹl; —

B- ^ íẳ -íỂ r í& ^ ítíH ^

c ■

D.

2. 20 ^ ì í , A. B.

c.

’tủitiỆ:^-

D ■ & & 1 ỈÍM ' X I t $ ■ & -& & & & 3. -$-$#JSỉp&tô A.

159


c. D.

T 'ế Ễ J ể -$ -$ # ^

4. #U£-ỉ£áL, T Ễ r ^ *+ -& & £ •$ ? A. -iS,iS, ỉẳ‘t ề , & & ■3,±ikiàMSL£ & ^B. & & & ĩ 4 ĩ ỷ í ì ,

MM* n

c . Æ £ £ é $ i* j£ T . D. 5. A . {foinỆ.f i t 5}

B- íỉ-íỄ-ííỉ.ÌLÌậ-iíị

c . £ $ - & ■ ? jfU tf-'t

D.

5T.

à* :

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1.

2

Ệ lậ ịA T ,

.

3.

7 .

4. 5.

.

6. # « S * Í , J l4 - £ - í -, fe fc & - £ i6 » Â flï# 3 . 7. « « - t á i Ý i ỉ È - ĩ - í Ủ B Í Â Â t ^ Â . -t .

:

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa:

T *.

1. Jâ Ý £ - ? - * * $ « # . ___éộJỄ.

&ÄÜJ49 ô $&.

2. & & (í}'i> '3 -

M l« ___T .

3. 160

feĩ . - i í ,

___ =

'X


4. 5. 'Ậ i t • A ,

ë r & i F T - 'M - # ) ----« t , ___

:

Trả lời cảu hỏi theo nội dung bài khóa: 1. « « ề ộ * p * & * ã « é $ ? 2. 3.

Ẳ?

161


BÀI 10 & 'k a i í iịLo ầ .in ề i — ỉ í ^ ầ ' ^ : $ - * : ^t-ỪL-ỈR T4&Hfc. f e ± ± it 6 it 6 ^ , & £ Ề %ẵw.éỉjắ BỊL B ệ Ả tả ỳ . t e * # * ! / * . i £ # > . --*]■&<kể-%7

di i.

• —

A o

^-^ ìt-ã /tÝ -ế .. i£ "§ 7 ,Ằ;L/1 . $ , í n - f e i 7 f e ốộ/ặ-íã], ié iỉtié .Ể lầ . • ỷ ^ '7ầ . ỉ ị i ế • isẲ.-KiT . $ .:!£ & ;& £ -# ° -& -t-# iỗ -—S -.

^ r5?:

$ -5 .^ .: 'í é ĩ L Ì ị t ỉ - ^ ầ . ỉ ị Ì ệ ’ jĩ.Ì& -Ìo Ẹ iầ .^ã -Ể ~ ’ StẶ-te ^0# ẵ1];Ạ Jj -L > ;fa$,—^ ỹ t, o ^ r c ^ : & # .7 * J i0 r # ô $ A . (319=?) ĩk % t\ ( 1 1 ____________

_

m ề & rp Từ mới 1.

(Z )

2.

íệ.fc ( & )

3.

^ T if (Ạ í)

kẽxi

đáng tiếc; tiếc là

4.

4Ề ( íá )

zhuàng

đâm vào

162

chuánzhăng thuyền trưởng shăguã

kẻ ngốc; tên ngốc

____


*3 LUYỆN TẬP — > ì&&T9'lTéHềMjSLsẾ-ìẾ-$-: Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. i ề t A. liárTài 9

B. liãnài

c. Iiàn'ãi

D. Iiàn'ài

B. piàoliang

c. piàoliãng

D. piãoliãng

B. dóufà

c. tóufa

D. dóufa

B.sãnguãn

c.cãnguãng D.cãnguãn

B. qiú

c. jiú

Á 'K.

A. piàoliàng 3. * £ A. tóufà 4. # * £ A.sãnguãng 5. A. jiù

D. qiu

Ìế#-T9>ìvl Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1 . B ií A.

B.

c.

D ^ -f- Ẳ. pa é*j ìcL ^

2. ^ - ĩ B • — -t" Á.

A. c • Ặ

3ầ. A. k m

6\J r§] ££

D. #->MÈ-ĩB. i l A -S-

c.

D-

4 163


A .

B .

C .

* Ị - 9 f é ậ ì Ế

f

D .

i f c

A

B .

- ậ - * t

&

t

ô

l

i j &

Ÿ

5. f '] * t A .

- i —

> H è . 3 T

C .

I 1] —

è i è . á r

-H- * * T * ] - ĩ * * í ặ f c - â t ì . * : Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1 .4ề A * P B * 3 | - ; * C 0 ì£ D . (

)

■ặ:* 2. A # m B â # i C ậ 4 D . (

)

í '] & 3 .

A

f e

B

v

£

d tỷ k ấ ầ .

' f i

D o

(

)

- iL 4 .

A

í

l

U

B

i

T

C

f e é $ £ | S )

D

.

(

)

—& <SK Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1.

T á r W i£ & * * f?

A .

*

- ĩ - Â

*

é

$

C .

B .

* £

. ?

, . # J Í >

D

i í l i t * . * . é ậ

2. A

3 .

A .

4 .

164

. t í L

l t

B .

# 4 f c $ ; L * i í N

Ắ .

B .

*

#

»

«

>

C .

r 3 t ; L - i : t e é $ ¿

^

Ấ :

^ & - ỉ c i t - 3 M 0 - £ : í ầ ; l í í - ỉ § - .

f l l Ä

t t

D .

f r 4 i - t ?

c

D .

- k lị) L

D .

*

ỉ f


B. D. j J t t f Ä t t f l Ä T 5 ■ sfr A ^ A.

B. c .-k fö J lị& ^ % n tỉặ iịL ậ £ íb ậ i7 D.

ỉ'| ; * J j_ t T

JL, # .4 M tẲ .r t£ * |* r .iE ÌJ t: Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1

r&ríầ .'L-t^S-ốộ | ĩ — £ .ậ £ iX te 7

2. - f r * ; L - 8 - * # - f c £ # # • ? - . 3.

fàlkịế-k:ỉịJli)ịố<]

.

(

» (

(

)

)

0ịtỊJL-kặk)l—ẻ]iẾ

)

4.

,E.iê}-fc-^;L.&-ỉặ °

(

)

5. $ .£ .* ., ÍM ]£ < K M & 'ỉ£ - t- # í'];* ^ J iT . 6. %ỳ-s^, - k $ L ) l® £ . * > t e - & iề # ĩ .

(

(

)

)

5V. * 4 i 0 : Liên kết sự kiện với mốc thời gian theo nội dung bài khóa: 1 .^ — ^

A. Ä ü l T ^ £ J i # r # ^ A

2. £ — *

B■

£ ]& # * £

z.%3-^

c.

4.

D.

ii.¥}¡t}-'¿-£

5. Í Ắ ^

E. $,ÌẦÌH T -Ổ&-ỈC

6. ^TT^L

F. -fe-fe *.•&■£> 4

165


-fc ,

H Ệ -ÌẳỀ :

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1.

. * ¿ . ___ . a^-sfr___ .

___.

2. fe ___&-lt.___ W ills t. ___ .« # ■ £ ■ $ 7 3.

________________ . Ä t f f l - ä — b ï ic f t T .

4. :£ $ t7 -fe -h ___» A .

:

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 2.

|

=

3- $7-fcih-&r3ẳJLí 13lử. £#■£§■> -Ằr-ĩẳ^L^ 4+ Ẳ -#■#& — S-? f« * ẳ Ề tề-iả 600 7L±>¿ # . ĩm ^ Ệ - S - A ^ ịề - iẰ ử ^ ị \ \ . S tîfc irfc iim U È . 600 7 0 # * # ? ^cJL-f k ệ ậ k n ^ ấ ^ ỷ m ĨT o ” 'ả^ T * . •Æic/lg.o ”

#£&#<£&. £ # * * *

5 t£ im : “tà m % % - % ft? ” â‘T-Æ ’ -bầinầH Ằ & t. T . $ ,íẵ - - f c # ì ằ £ / 'í ^ . i£ lé] £ 5 . ■£■$,. ° 5C. # °/f 7 4^

$â ỏ ĩặ . «. 100

166

7C.O

" tfé .

° tó tf]i£ i£ i H + & Etf

, -ít- — ỔL

ẲẰÌS^M tM ế . ểl-ậr^M *ể-fô 700 7G o £ à £ỐÍJ S Ậ J I ẻ - ip ^ iẰ ầ t T . ìc l- íì : j j - ^ i ^ é - ' í f r — g L jç jr - h J jj, ■ j ÿ j ç j F j r j f j J

I


'Ít à -ít' ỐÍJA. £ ỉệ. , i ì # ■ít' ^ -ế-# ỉ 1] ____( 3 2 1 ^ )

ĩf

_ _

'ÌfỊ'ỉ§-^rp Từ mới X # - ( í# )

măidăn

thanh toán

Luyện tập — N 3 ầ # T ỹ |JìsI'tốỗv;jE.-^T^-ì': Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. ế * ỹ A. chàbuduõ

B. chãibùduõ c. chàbúduõ D. chãibũduõ

2 . íề A. shã

B. să

c. shă

D. sã

B. chĩjĩn

c. cĩjing

D. chijing

B. yiẽhuì

c. yúẽhuí

D. yehuí

3. A. cijin 4. &£■ A. yuẽhuì

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1. £ # # A.

c

B. ỉk té & Ế i Jfí éỉ}4% )ố<]ịị

D. # 3

2 167


891.

:eọụ>| Ịẹq ßunp

ỊỘU o a q Ị

ßunp

UB

dẹp

uòụo

=

'ea *

(

)

(

)

(

)

f t T ¥ - » - 0 r«f# • * a # V # ? F ■V ỵ ,—

°a

■ a » T H O W f l¥ Ý V °a i l f

£

0 » e L fw v

3

ếế (

)

-w ^ a

W it T Ỷ a ^ - ^ i f í L i ^ v

•I

:nes <n} 6u<nụu oụo Bunp jjỊ ỊA U lli

:ĩ-& f

Ÿ

5 J -B ỉ^

a

a

'

Ý Ế0

t-r

-9

0 ,w ç t i f ¥

*(#

-9

f i

V

( » w ) i.

9

a

V

»■3« -fr a

O

felBf

9

3?—

V

V

e

- ¿ r i— ■0 tạ V


B. tbîfê; ffl

AC -frfà BBé^j Ü !■

;>'

n 3 f-X iìkiỉL ìế , 4&

A .jL ỉẵ tìÌ é ] ị K f t & C . T 'l ĩ & & i ì í í Ì * é $ & i. — t e - k ỉị i t $7 Hfl $í ỉki g % 4è

B. * « ■ « * * * * * D . jt # 6 0 0 7C# ì

D .a íJ 5 ffiiW i« «

C .Ậ M « k * ^ f ÿEi é ộ - s - l r í t .

T Ế ^ Â iỉĩ '^ ?

A . - f - f ^ -ík 'íí-’i'fé.

B .# flỉ. £

C .* P # & * T

D

f c iJ iM r «

». 5 C * = ậ â ^ r;L B, —

A .- f ¿ u i ^ 4 ế ì Ầ & t

â i S ặ

D.ífT- f iÝ Ắ -ít^ tíẮ ĩ - - ^ ịế T Ậ ỳ L tfì^ n m s L T Ẵ : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1 • ịì} ÃÃí)í 3L k. ỷ ậk. Is] ^ -Ậ

6-J i - '■£ f t fe- 600 TLỀ- is * (

2. f y f f l j t f â — -^ ñ 600 Æ.°#ÎÊ.7 o (

)

3. 4. * . (

( -ir

-if " £ &>

)

® ^ % %m & & m i £

) 5-

HB ẻủ 35 # ỉ

Ề W ® .

(

)

6. A U ằ ^ M ^ H è . ¡toSttSC.#-ặ->M í M è 7 0 0 * . . ( 7- JÍ. â-ề-ỬHặ 5ñ

)

^ tf] 700 TÓT'fe'ít > S Ạ ấ®. . (

)

8. t o ỉ ã ¥ ì 5 C . ề f ỉ i Ẻ - k ) L f ỉ í f t ĩ > i (

)

169

)


Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1- í t __________________________________ l í # ___ st ít 7 .

íj£___ -kà-^v-Ằ___- i r & f ê -

2■

3. i í ề ^ ĩ r t t ___. 4.

\ \ 'A * H £ .

5. M

___ Â ^ ^ ầ l ' ì f

if-___ - t - Ể l ò S # - .

___4 ___ Æ______________________ £ # í ' ] °

- t . « U S -* * .® * « * : Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1- ề) Bã

Ä fỊ- Ẳ ?

2. 5C.*Ä f l - * # # « £ & ? 3.

100

TG?

« + is - f r ^ s .» ¿ r & — ^ Ả . # # E 9 - ĩ - & # ắ . t ì ẳ f T ĩ — -MU ầ : . Ẩ.Ị5L 40% ^ £ j£ '|t 4- ì& ầ ’Ế. ° i t áf ĩé] ÌỂLÌ% ì &] 1 0 & ) ? ÍẾ > 1 0 t ì . - f t - £ * ỉ ỉ i Ì - ' H « l « : ậ -. -Ä-+ 4 -{£$

3 'íầ .-iríL Ạ * , ^ T Ắ Ễ .Ẳ ^iksĩ

# * 4' JS] 'ặ i Ấ à . i Ẵ / ồ Ẵ Ẵ Ả . # Ẳ í Ế ^ t - t - ố ^ —• ậ ị ỉ ^ , -io nM ịé-ìỀ ĩ — A í p & iẵ — <fcS'Ể: ■ ì & ì í / S it • f ị l : i^ - s p it T ° JL-tk. i * # * f $.•;£> tè í r M # £ ■ & . £ — -t- 0 ” r , f 'X ik ^ # é ủ - J '^ 4 - ^ - ì £ ^ »_______________

170


4 0 % ố ^ # íL Ẳ iầ ẫ - Ẩ :. t e í M l 'ấ t *ÉiS-éí». •iiá r^-ê ^ c ^ ^ iiầ ^ tT -^ ifl > * t * - * Ã « * “# * # # « . £ t i % M £ 4 ? Á % it- & «■ «I * í ậ. «4 ? "80% ỐÍJi * # i ã i “ T' i . (375 » )

Từ mới 1.

4 ỉ - (ễ'J)

shènzhì

thậm chí

2.

i^ỳL ( Ẩ )

shĩxiõng

sinh viên nam lớp trên ÍM

LUYỆN TẬP & # T ỹ 'J T ỈH ềrt SES&ÌẾ ị - :

Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. - $ i A.zhõuchá

B. diàochá

c. tiãocá

B.dãnshẽn

c. dãnshẽng D. dánshẽn

B. xiángdĩ

c. jiàngdĩ

D. xiángdĩ

B. jíhũn

c. jiẽhun

D. jiéhun

D. diàocá

2. A. shànshẽn 3. RH& A. Ịiàngdĩ 4. A. jiẻhũn

.— ịítiể ì ^ i í * ] Ệ ‘ - y ì & ị ị T P ìv ttệ # ] SEífafâ.fệ . C họn c á c h g iả i th íc h đ ú n g c h o n h ữ n g từ sau th e o nôi d u n g bài khó a:

171


1 . #■# A. ®# - é 4 A

B.

c

D

a

2. A

B.

c

D • ĩề %.#)*% 7Ĩ

3.

Ố (« T * .# )

A. ố *

B

c

D. i ỉ ^ Ề S '

4.

■ ỂJ ê-

ỉi.%.

i t

A. £ £

B. + H

c.

D. Æt f â]

B. ^V'Ằ

c.

D. & ề -

5. A ■ Î+ # ^

& * T * J ■ **!-» « & ■

:

Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1. « + S-fr-^Mß.» A â f & — C Ì- Ỷ D iẫ i.

B # i t (

)

iỉ- Í T

2. í t * A

B K H ì^ íL

10 f a - k i. D 7 (

)

(

)

(

)

th 3. t

B i l Ä . «&áf c

4. A * í B 4 c 4p A D i Ằ - : ỉ : ầ ± .

172

D íítf


Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1-

( t a m

A. 40% c. 4 0 %

)

é ộ i ằ ^ M H Ì r ia .

££■&&*

B.

t f^ ạ > £ % :% & & £

D. 2. ^ T ^ ' i q # Ì À ^

A. - t ^ í p B

c.

íp ^ ^ v 3 ^ -Ỳ ^ Ể L T ầ ìầ ;ề ±

D . iẰ ĩ& %Lk- k. # i . -'& 4* ^ 4 -t3. f ỉ i ấ ^ ậ í í l ' J ' ậ A .ik %

& ■ & # .& * .

C .S Ẳ ^ ặ i« -ỉ(:ề í

4. A.

B . 4 - V ịv L £ * % T ẳ í ầ &

D.J0 Jf & «, ■-£

B. ^ P ^ T ^ T ÍM ầ iỄ -

c. ì ^ Ẵ Ỉ Ề i t ^ 5.

+

D. 8 0 % ^ # i.^Ễ-

A. £Ề4Ễ-

B . :faí&£ố^*l'ỆJỀ4ế'

c

D.

■ iẰ i^ È .

JL. : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1.

^ ẩ -è ■!£Í t Tfr $, * t Ệ. =

(

(

)

) 173


3. fi

.

4.

°

5. 'h $ t t i $ i & 'W ỉ l £ ề . t ệ + 4 : ị ị - k M & '

( ) ( ) (

)

(

)

6. Ẩ . Í J $ ,

Ä . 4 & T * ] * 7 - H Ỉ Â - J £ * # £ # jt s * : Sắp xếp những câu sau theo đúng trật tự: 1-

(

)

A. % 7 í i t & ^ & t ị ị ỉ U ì ề . B. % H Ì L % í f c

c. t e í n l i ^ t t ^ ầ í ậ D . ị t 4 Ê ^ i í » 3 Ễ - i c Ì i ;í 2 ( ) A . iẰ ĩề ± ỉt^ tF !k ỳ ê fc - Ề % é < ]- - 4 tfr B. a ^ ậ .é iỀ T — c

/i:* ^

D. ;£f ^ 3. (

Is]

)

A. -¿T-^-Ä iij^ c . ị t í - | í " l $ ễ £ “'tỷt # # í £ Ẳ é ộ * M £ & Ä Ä # £

£<-%?" D . -ìiá M í — ị t - k r k ^ Ì - i ắ H T —

174


Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1

___ . ^ i S ^ ỉ S Ẳ ___ ^ _______ ?

2- * +

4 te l? í t * * 3 'íì-ir ắ .___. -í&ín___ ^ _____ £

389 i M P s p ị ^ i 4- f ei ] ________________tề * ế ¥ ì. / V.

_______ 7 .

:

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1. 2.

3.

Ể t í - ^ - Â í ỉt * .

+ a iií lA

¿^ ' í f t " Ẳ

i’

-Ề-&M

f r i s f t f a i b Ml A M ¿ Æ - ttm k. o

20 $,.

flír,

 ^ ậ - tb lx ^ .

^ fố íjA * iỉ.A * :^ 4 fp ^ r /L Ỷ 7 t~ i i ị i 35 n ■ IÇ T 4- ■ T> ^ Æ ^ ì ầ i p & ^ - ê - i t iS ì 1] ÿ £ 37 -ìr o í 'i* ii. .

^ # t Í-Í* ;M + £ # -6 -7 « 20 4 b Í .

J ;f

A . S tÍ7>2:

o 20

+

. i-Ằ — + ^ 7LỐÍ/Ạ > teí'J4î& £ tfrtïà ] -dr, ^ iÊ tẽ , ^ a ĩA -ín ẫb 0 7Í7 >3:#yic,;f S t-it Ẵ

í i n . £ îii&

6 0%it% -b , ỉ l A - k ^ r ẻ 7

60% = 0 ñ ï i / f r Ä .& ĩ . r H iố \ ) iM + íè ậ : ^ - i ì 0 4 M ] i + ^ #

175


t ì 7 . T * - i£ í k í £ + . £ ft- iĩự ]% - i:* Ệ .% ìễ ỉ< i, í t T # ^ . 20 4 # » Ã * . 2 0 ^ * # * . (386 » ) _____________ _____________________ ■ ỈẶ ĨI LUYỆN TẬP — - ẽ iỉịìỀ ịề T P ÌV ÌÌế ệ e iỉln tíìS Ĩ-tầ T Ề it : Liên kết những từ sau với cách phát âm đúng: A. tiáojiàn B. tiăojiàn

1.

c. héshì 2. Ê * .

D. hésì E. păshẽng

3.

F. íãshẽng G. tião

4. -ê-it

H. tiáo |ỗjùdà

5.

J. jùdà # u s ì £ ir t £ . >

ì ế & T P ịì í lì ề r t

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1. E * . A. % -iik .

B- fô ỉ'ìk .

c

tb & Ả .

B

c. ầ t l

D. % A ) L k

2. * + A .& Ỉ.Ể

176

1

D. + !'ã]


3

lịk. X.

A.

B.

c . & ¥ ¡i ị

4 A. t t H - S

B• ^

c . -ẵ -^Ễ rĩtX D . Ặ#-

=-, Â ,*fp ^f^-ỉsj-ỉtìij.|4 Í0 |S ]é ậ -ìq : Tìm từ có cùng từ loại với từ cho sẵn:

1. £ i A.

B. jetiL

C.

D. £ & .

B. E * .

c . &.$.

D.

2. é - it A. 3. & A. tó

B • ?ặ.

0 - r©3

D

B. £ ì ế

c . 4P‘lé

D. i§í'J

4. vX flí A. * + ra .

:

Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1. - Ề - « - ^ Â | - A 4 t # B ^ ỹ C * » l t A D « t ó ô í » A .

(

éỊ}

2.

A ffiB Ü f] c

(

3. í £ £ A # ftfr¿ ]7 .

B Ặ ìi c a t

)

D

(

)

¿P

4 . i Æ t A iS íJ B

c

DÂ i .

(

)

)


¿L. Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1.

A.

Ố-) /vife

ỹ f

B . tỊMì ì Ễ'6\) A.

c.

T

D. * i ằ i  * í * . &  T

2. 20 4 i W & ^ W £ ^ A

A. l ì ậ

B ịĩrtm t& ỳ

c.

D.

3. TÆrflp—

A.

B. # Ạ

C.

D

4- JL-kr-JrííLjí Ệ.-b&'fr#>í. Si-J-iè

A.

B. ị ^ T

c . & ì ẵ ỉ ' ] £ £ ä M M fttÄ *

D. Ặ

5. 2 O f-J ế £ ỉế 4 í-0 ré ỊjÁ .

A. c•

B. *d rtfiB L M M Ĩt D. 9 f& í

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1. 2 0 4 Ì Ĩ .

-Ề -$-fr0ffe4ếéỈ!A fêỷ tb & % . .

2. 20 4 ^ .

( (

3. 4. —

( > ^ £ . : £ - & ỉ'] ^ ^ # r - i- # , * ĩ Ệ . .

5. íỊL-Ể.-Ề~i§ẼSỉ'0fâi! % A íc -Ẩ rA — # £ o

178

( (


6- ĩỊL<iít&/^4KT'ỉ'ì*ỈỀLg: 0 #

*

- t . * í® - ^ 3 L ^ ^ iịÈ : Điên từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1- & Ạ i ĩ - ị t ___ , + H Ẩ . Ì 7 ___ Ố-) '$ ' í t . 2. 20 ^ - i í , - ir - ịệ ^ ^ ___ __________ & t e Ể í j A . 3. ^ f A i n ^ a ^ t Ä Ä T ' i ' i ___.

___ #

^ ___. 4. 4 M ] Ì + ___, ___ _________________________ . ffị % -£#}___-tk iiiiĩ ./V * Jĩl '}5 L ìé f$ -ệ ị~ F ỹ>JT Ỉịiặ r :

Giải thích những từ sau bằng tiếng Trung: 1■ t í i ị : 2- #4W >h 3.

:

À ,' « i ậ t a ^ R

l:

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1. ì t # » b S - T 20 * ệ i i l ĩ f r f t ị ầ . à . M i £ l l . 2. i t ^ r * * H + Ẳ £ i ẳ 7 ^ # r ? 3 . “2 0 ^ i í £ . f t - 4 r >

20

%-J5-k:ịị%”3Ìá]TếiĩLB JỈ T - í t Ấ ?

179


^ + -# ■ 7 0 BÀI 11 «&.; L

...... ”’&*£.!..£.&>&— ề|S*:-f5&Jl i í£éíj Q%Lề\. t A — ì&% ^ i t —ì ầ ệ i t ấ 5 ặ1éặ;L-ĩ-. ; L f ^ ậ t é ^ 7 , IH H & £ £ > ;> '£ Ì * # ic> t ì ì * t -£ :£ £ # & ]■ # , ố? ;fr o . s tR te : - g ỉ ^ ,

. i i ^ ^ Ố<J/L ầ M ế -^

/H + Ẳ 7 s * ỉ# ^

j|- ‘sr ,fè-> / ỉ ^ s c . # ! . #T ^ à "ì^ *)■#.# — * » 'tH líp # íị- íir -iậ -iậ » -ề" •& ẵ ,$&>5: ^f 7 -iậ -ỉậ > 'sr tì: í£- -ể- > ^ 'in %ĩ7 “ĩ ■&-. ” ; l - ĩ - « j W £ o *ỉM P £7 o (260 £ ) __________________________________________

Từ mới 1

ĨÊ J l ( Z )

gữér

trẻ mồ côi

2.

■sT'fệ‘ ( f lj)

kẽlián

đáng thương; tội nghiệp

3.

°/f-iẾ

tĩng huà

nghe lời; vâng lời tế 9

LUYỆN TẬP —>& # T Chọn cách phát ảm đúng cho những từ sau: 180


ÍA A. àirén 1 -

B. àilen

c. àilén

D. àiren

A. diànshìjù 3. a - ậ

B. dànshìjiù

c . diànshĩịu D. dànshĩjiu

A. hùmủ

B. fùmu

c. hũmú

D. fùmủ

B. Iènzẽn

c. rènzhẽn

D. Iénzhẽn

2. ^ ¡ l # ]

4. i l j t A. rènzhẽng

- . ịị& V Ì - Ì Ì f r & t e T Í iS Ìề T 'ỉS\flỉ]Víl : Tìm từ khác về ý nghĩa so với những từ còn lại:

1 .( ) A. Ế A B• 2. (

c

D . 3ÊJL

c . ÌẦ *

D.

)

A. 7 l f t 3. (

B. )

A.

c • ýL

B.

4 ■< A.

D. t|5

) B. t : #

5 .( ) A. "/HỀ B

tiir

c

kỆ .

c . # >£

D. 3C# D.

^ : Sắp xếp những từ dưới đây thành những câu hoàn chỉnh:

1. Vĩ- & & 2

& ĩlM 'ì

iì& ìt

jt â

£ % Vi i£ <•%■& ỗỷ T'

Ĩfo-Jl

ố$

£>£

181


3 . ỉụ A.

&£>

iệ-q- % # » £

^

*ể- @ 6ÍJ *J

J#

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1. “^ ; L ” é ^ ^ © Æ A. —'H L -f-

B. / ẫ ^ ^ - ế - ố ^ - ĩ -

c. & # « « # * ■ ? -

D.

2. ##|5 ifeJO'];® bi] %_ A.Ä[5'H ẳ

"ít Ẳ /£ ^ r 5C.#-

B.

LH] íté-tf/TL

c. D. 5 í # * & * ệ t t « - ; L é ( r 3. ;L -ĩ-# 1 frJ fc Ề -d tỳ > iiL J i* Ề , * a  A. fe-JHẾ«?f-ỈẾ7

B .-ü ü jE ¿ ífc tfe

c.

D .Æ £ # â

4. A. * * £ & # » ] #

B. * } # # # # ] #

c. « tỸ Ỹ # » ]#

D. * * £ # # » ] #

5-

> J L ^ ik f t

A.

B.

c. ^ 5 C # T 'ff - t í L t , -H. - «

«

D

.

4 ^ 7

i l * J ^ J K ff jE Ä :

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa:

182

1.

(

)

2

.

(

)

3.

(

)


4- ;L ^ * S fc fc * .j8 jttJ Ế $ ffi- fc 9 íìẾ T . 5 ;L ^ - t e # '’£ố4& &#@ £ề-3'|A '-£o 6 - ì ằ - ế P & ĩO H - U L ^ ố T A - Ấ Ẵ & . A , . 8. ^ Í U p f , # ; L - ^ m ^ r % •

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1 - ^ ầ i í â ___ — ềp___ ỉ U L ắ - í Ế # ___ . 2 . Ề A .___ ^'M SL.___ t i i í # 5 ỹ ốí);L-f- .

3. ;L-Ĩ-___. * Ã í f t 7 . 4. # % & « ' ] ,

; L f - ^ 5 C # a * a . ___.

-t > ì ế v l i ị ề : Chọn từ điền vào chỗ trống: A • — ih .......— iẾ.........

B ■ ẵ M ...... ° ĩ ........

1- iỀ,___ 'ÉTi^iỂr- ___ ° 2 . i ỉ 'H ầ ■?-___ X í

5 ỹ , ___ .$ .# i U t .

3. * 4 - * . ___ _________ a ặ ltá k . 4-

-ĩằ"?■-T'°/f"ì£ ’ ___ ề'-ế"iậ'iậi£Ẵ'íR-íẾ'fe«

5. -$ -$ ___ 'íiitÁ___ ỈẾ.ÍC.ẤIK.. / V - H] ¿ ỉ . - ì # ẳ | # T ỹ l] ì ỉ ]-Ì# :

Giải thích từ sau bằng tiếng Trung: 1 . ỉlU)L : 2

:

183


m ỊiỌUi <n_L *ĩị% r\ấ !r

(Ặ /se) “U

l l i

‘ầ ị ệ i

‘V^t

Ặ t # ¥ ) W Ị V i - ' ‘ ( Í l § f i » | í ! Y ? V ' ó ) ? $ Í ? ; “f " ïfîp •áflflfíFÍFM ^^V Z ‘ ự V

t 4 -A M

ç?®4> ằW-Í-5F

1S '-i-ii

*3 ? ¡

‘i^ q ^ r s i

# :***% ■ ? "& • w

"3 lp

: °fq í

‘ i£ ^ & > K 9 fe l>

t y 'ï i ï '

‘ế ^ íp S ^ T íỉl^

ẳV Ì Ỉ 9 ^ í

0

„ onf"¥frlí"Ị'ĩJ ¥-íF-ÿ4f ‘ 3? ‘ ^ l i í l f i i • ặ í Ị i » ỷ Y ^ ^ Y | 4 ,3 Ẹ

Ệ3 * - ' ? ' # # ■ £ ■ & :£ » ■

tp

■ + Ịf¥ f# 4 - ĩ lí

° s t- ịfi- # Ỵ 4 tf- ậ ạ £ q F 3 p ' ‘ £

IZ

Ị n M '# W T í f

:e ọ ụ > )

ụ^

e

¿ t t ^ 'X 'f F it if Y i,^ ,,

I.

Ịẹq

B u n p ỊỘU o a i ị Ị Ịọ q n ẹ o Ị<Ọ| BJJ_

: s r f e i^ s ^ i ë -s m £

‘ ílf


1. 3.

^ì + u iSiỉẫ (iv £) # -& ( n ỉ )

4.

(Z)

2.

5.

1 tt/-

6.

2 1

i m

kuàijì

kế toán

shèxiăng

giả sử; tường tượng

dãndú

một mình

dàigõu

khoảng cách thế hệ

yĩdài hù

gia đình một thế hệ

kõngcháo

tổ rỗng

*3 LUYỆN TẬP —>

S L ^iẾ -ị- :

Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. / Ằ f ĩ A. liúháng

B. liúxíng

c. liúhán

D. líuxíng

B.gànbò

c . gànbù

D.gãnbù

B. bíjiảo

c. bĩjào

D. bĩjão

B. íẽngkãi

c. íẽnkãi

D. íẽngkai

2. - f ề ĩ A. gãnbò

3. t t & A. bĩịiào 4. A. íẽnkai

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1■ Ặ ậ A. 2

B.

c . ÍJLẾ

D.

185


A. đ j- f

B. i t s

c. * 0

D. t t ä

B. S ä

c.

D. 'ffr/X

3. A. %ÌK 4. i & t A. f t

B. * ạ *

c . í i ..... . $ ' h D.

5. t t # A. £ &

B.

c.

ix

I*|3|5

D. * . *

:

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1

Ặ & ^ íũ L ề - i

A- k. 2

B.

C- "f" -ểp

D. é -ìf

.

A. #C’ 5C.#'ÍÌ-Ế— ỈẺ

B. ío â ^ - 3 C # - íìẠ —Ẩỉ

c.

D. JS¡

â £j#o#-?-#-?Ề{ì¿ —¿i

JÍ.#-Í£¿ —ẨẺ

3. A . -ìh 5ỳS L#—& Ẩ i ± B.

c.

ỉỉ-i-íit;L

5C#—ầỄ/ỉìí

D•

ứi-írĩẦ.Jl

4. A . T '& Ä & i ’J Sc# C.

B . fc 5 L -Ẹ A i£ j£ m D

tè te -S -rt-fr*

5. Ỷ H A. c . ^ Ã W $ - ífc jtằ * jtằ tt 186

B. D. « " H d ầ M ^ T ì M .


Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1

4=#.% ^ ị i i ị i ế ĩ .

(

)

(

)

4 .# * ^ é ậ 3 C # Ì-ễ -* -í* ^

(

)

6 .tS ft| Í U è á ^ 3 f e ệ ậ | Ậ | .

(

)

.tiíẲ a ế t;.

-5. ' f t # í | t ỉ . r t $ 4 ê

:

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. ậ í , ^ í t f ấ ỏ ___ _________ & : “ T ' $ . s c # j ì £ â ¿Lí» á: A Í I ___ ¿>-ẩr° 2. 3.

5C #.

ã e ,___ í ỉ ế .

#■ iẫ 3Ề ỈL òf]___$<- ỳ ,

4. íNf - &£- ____ t ỹ ĩ > ___ ố ộ * f l Ị .

5. + gôậ&Jâ.___ j£ Ẳ ___ á t ± $ f c .

Giải thích các từ sau bằng tiếng Trung: 1

1 A /» :

2

£

'Ệ.Ẩ :

3■ T

^'Ệ.ầ. :

4

$ -% % ỉk ■

5

-ặ-# Ệ .Ã : 187


-f c

'

:

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 2. #= £ 3.

+ @

Ấ Ì ' ẵ Ề Í » 5 C # te Ẳ - fe ? t

i

Æ?

3 -a à L % Ì&%L —

ít;

5 -v 3L% ,

± A °H ^ w I : ■ Ẳ 9 f £ . # ĩ X

* + * * # .

8 ỹ

;L -f. *

Ặ i'J '# iL Ặ ft.

liM rU M t- # . = . £ - / ĩ é ậ £ - ì - j.,

.

ả # fc » . iA f f ì í - f  Ả Ậ , i£ # - # í U Ẽ > I t M ẵ . ; L -ĩ-é d S h ỉ# — 5 lfc ^ A ;ậ > —

. te fl^ íh *i - J- £

£ £ x # ift- iè , » # * ! • ] « t. t e * 3 ấ ^ 0 í '] £ . & & Ä . >lt4é-4-i'al . Ạ 95

*n .

ftÄ .

y'Ầ _L 0

#=aÆ* f l t t ft,éậ fc A - * * * ấ 0

* » ■ £ -ĩ-#» Ỉ L * *

?L$J . (360 ? ) __________________________________________ ‘i ^ìiề^.-ỷ Từ mới 188


'T (;& )

tĩng

phòng khách

±ề #<Cí

chũ chãi

đi công tác

cão xĩn

lo lắng; bận tâm

*3 LUYỆN TẬP '

v H l ĩ - é - ) :

Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1 • -ệinế A. xĩnhũ

c. xìnghũ

B. xìnfú

D. xìngíú

2.

A. gãngqíng B. gãnqíng

c. gãngqín D. gãnqín

3. A. diànnăo

B. diànlăo

c. diãnnõu

B. xiõushí

c. shõushĩ D. sõusĩ

B. xĩnkú

c. xìnkú

D. tiãnnăo

4. & # A. shõushĩ 5. A. xĩngkú

D. xĩngủ

Liên kết lượng từ với danh từ thích hợp: 1 . — %. 2

- #

A. Bễ ặ Ả Ậ

3

c . & fìl

4

D.

5. - í *

E.

ír< I#.

189


6.

P- Ạ te

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1. 0 Ệ é ,

A. ££/r.I.-Ll*3 c.

B. D•

2. í í - ĩ - i g í ỉ u ê * - # * * ^ - * ?

A. 3.

B

c. í t *

D.

T ổ ó ^ í + Ì Ắ ^ T '^ ?

A. - Ệ - # _ t - p g

B.

c. X i t «

D

4.

T Ễ / ^ í t iẮ í iT '^ ?

A.

B ^9fìẾ

c.

D. #*]&.■&

5.

B. í é m c ị ỉ t ihỀ

A. C- £ . ! . # # # ¿ ¿ ỉm # 7

D . 0 # t e £ 'I & 7

r a . # L 4 & ì£ x j*ỉ£ .f]® r.í.-ỉ£ : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 12. M I Ệ Í 3. 4 c ^ % t '& & & N ’ 0ịW Ệ-3L&&.Jf ' Jĩ''4-&&} 4. ìL ịẼ .3 - % fc ỷ é J - tf& n i°

5. ; L ^ - â â 190

Z ỗ ịiè h £ £ % tfJ k

.


-£-> ^ í t ì ^ á L ^ i ^ i ị s :

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1 • m i Í È - Ỉ Í - # ___ ỂỊ] % -?- % . Í 1 Â Æ___ . ___.

2. T iftJ è , 3-

> $ . & ___

Ä. 4.

£ & ' Ä & . & * « . « ___£ fậ ].

___ MPÄfl-aw*. 5.

. £ # 3 - U J l* * ìJ : í ặ * ạ ___ .

7T.

:

Sắp xếp những đồ vật dưới đây vào đúng phòng theo

nội dung bài khóa: ệ ịiL

&ÆS '] '- # &

ìề } '£

 A ậ

ẶẢẶ

#■ & /Ĩ

:

StL-ậỄhÌE : « -Ĩ-B h t : -t -

:

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1. i f t ô -¿MS — T 2

3

T

Ü i

^ - í + Ấ it iằ Ẵ —

^

í

L

— Ẵ

^

° ^ 4 - f á ]

o

= -o ^.Ệ .? 191


yV,

i ỉ í — g iiỊ ; :

Sử dụng những từ được cho dưới đây để nói thành thành một đoạn hội thoại: îh ÎL —Fï -I-'it i h ầ

ự/fiè

-ặìế -ftt&ê-

-# -3 ỈA é ậ ế lfr íjíìẰ> £ t ấ f r k ề p í ) - A ip —#

4k.fr-lử, Ể H ' a -ĩ-. # * & B ì J iỉf c T ỉt t .

ü

-

' ì ' /íl

i

a ^JỀ .

- & < t

f t l Æ ; jfr'& îE fr]'. te & Ẵ ũ - iỀ a . # B î tt jg - # « ê ^ - * .£ , — fil 'k . . •fe'fn -ế "-ir'té .'í|',t<ỶẤ > "fe .ẳ 7?: i t -iè, ,Ằ m. ; Ỹ

M 0 N ". i M i i è - t f c i i À J L - s u i ,

fl-Ẳ

«fc&.

- ¿ - « P i. k ; L

»

mĩY-tè-tM ỈU ã to te fcflttiU fe , - ậ - ^ i ị # 7 • — ;£> ạ&teBt, #>144: fi& ? dfcA7 : " Ũ í t Ằ f ĩ ' ế Ế Ố & ẳ t ? ¿ l l l i ỉ t t a # ỂI e i& ^ ié ộ * ® , ô f l t t t Ÿ t i h ă - i- â ộ iè ^ íặ ? iằ # ố ộ ! ” 'íè .^-^-iè.

'sr ầ ẽỈ H ỷ % ĩF 7

K Ẻ ỀiỀttỉĩẠ , &■£*{&$.% ■-&,

7 >L

^ , M « ì i ỉ W â ỉ i í t - ' h x — 'M ''J '< # Æ ÎË . «t-íậ.^ f&> it-Ồ -t-í+ Ấ ? ” tó ỗ ^ a H iẫ i^ T * T

.

(4 1 5 » )__________________________________________

192


Từ mới •

(& )

nhóm người (có điểm chung nào đó)

ta n LUYỆN TẬP —'

j£ .í|i£ -ì|-:

Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. # i l A. pũtõng

B. pútõng

c. bủtong

D. bútõng

B.jiédìng

c. juédìng

D.juéding

B. shìmáo

c. shímião

D. shímáo

B. yànwàn

c. yuánvvàng D. yánwàn

2.

A. jiéding 3. B í£ A. shìmao 4. 4 ì ẫ A. yuànwàng

>

^.iểTẬ ỳLíH^-’ f c T ? ']ìỉ l'ì# íti' ồ

' í

n

:

Liên kết những từ dưới đây với cách giải thích đúng theo nội dung bài khóa: 1. 'l- a f 2. •ỉè

A. fLJ5± 3 L & Í + Ỉ Ỉ * ỈẾ B•

4.

c. é ỉ'\ D. A ị l ^ ữ ị ĩ S ]

5.

E

3

6

ìầ

;'$j Ẵ_

7- -íi-ầ!

Q f í£>£

F G•

' ỈLì>fcjfâỉ] 193


-S-. 4aT *J <7 : Sắp xếp những từ cho dưới đây thành những câu hoàn chỉnh:

1• Ẩằ -§-•*£. -iè 'ỉ' ì ì # 7 í; 2 - °£, °È ín Ễ) ậr »£, 3. ế t iỳ & X. ÍS Ẵ £ ;£ ìẫ + -ẻ.

4. T T £

ôặ 8*. >8 tó a,

ra .

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa:

1 . -ịtk^aiầỉp ỉk B

A.

D• c . -ễ-&ầ' A 2. 4è;fr í&íSL^t-teaấ;®- T Ẵ ia

é\7A

A. fbẲL* T

B•

A.

B • đj4è;ầỔiL

0. I^j

D.. {éểHẺ&%.

'È,#. D ■ iềjfê Iầj 7\ c . ữ . * ể t & W + 'f B 3. x $ . ề tL Ì& v 8 . Ẩ t e t t ệ :ặ: . ¡fcí-ỈU l>

4. -i ử ,ố <7 iàí + 'ÍSẴ:/Ế A . ịẶ. JỌ)-ỉ\

;S

B D

5. f e ì ị# í & Ẵ 0 % te A. T 'fr ìẾ ■ % & & & £ c 194

tíí-ết-hẾ

B. /£% â iL & iịỊỉè D

#

4


6. “ # 7 X # '" é í t S ẳ A. * 7 .»*11+i-i

B.

c.

D. $■ T f t ifc

7. f e t I H È A. -g .i* & tfc tt;è X ậ * .Â

c ■ -i- jfc -ị: ỉíí 'ìĩị 8. Ä R T . * 0 # A.

B.

T

7

D. -H.. : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1. Í M A

t e

t e

n

°

(

)

(

)

(

)

4. fe-in 'Ệ'Ệ-iriii^tệ"tỶẤ .

(

)

5. * * ■ ! . * * £ * & * , ; * - * * r.

(

)

6. t e Ă Ẵ iS - ì t t ó Ã Â . Ì Ễ Ề .

(

)

2 .3 Ỉ& B Í. ■ ffe & fc & â & .i- Â 'fc tf £ . 3. -’L ãĩ& íẮ ., - f e i B f f ; . 4è,— Ỷ -A #-

.

tíU ể -iẬ ỳ L ti& i S : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. tesHfc. * p * __ _ t f - t i t t & . 2

fe ___ih -ũ___ -ễ-^ố^TT g „

3. tò ;fr'M 5 L ;fr# ___ , -fe,___ ¿L — i¿ ___ 7 . 4. f i f i a s } ,

f e i n ___ Úi-iríJtJL — íJLJl,

-¿r°WS-’ ___ W 'A .

5 -___—

> _____________ -f -ib-f£___ „ 195


6. -feÆ-;ê___ i&tfj — ijj ___. - t . & ■ > !# £ : Chọn từ điền vào chỗ trống: A. ÂỊịậíMị......

B- Ẵ ...... i ỉ . ỉ k .......

1 • 4fc.___ iằ # f t

C- iâ .......

ặ- áí) « « ___ T ' £■ .

2. 4 - Ä f t i J T . * A . ___» 3. 4 .

£

l#-o

# _ L | S ] _______ i t s Ẩ

5. f t é H

. í t ________

i n . ___B h ễ i ___ Â Â ì í .

A s # . ề & - * Ằ . f c £ ® £ T f ií ậ l= l* : Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1- U f t f r i u - r m i t t ü t i . f c . 2. t ó Ũ / í t Ằ Ỉ V 3. f e # f l- ¿

196

0

*

to  Ỉ?


% Jr= -*h ĩu BÀI 12 ầ . £ - £ Ỷ ỉ p ệ t r t , Ề A Ẳ - ậ ^ 5 ] J i ỉ í , £ fà -ặ rfl >ịk.<K T'Ỉ'J 4000 70. 4 ^ & £ A : l * í í M - - ể - - t - / r é H '£ - ĩ - . 4 M 450 7 t. ^ # i ẫ ^ - # Ể i e .é ậ 4 " ? -fĩ! à iS i& é ^ - ^ i ẳ # ốủ: Ặ ị Ặ Ầ Ầ . rt Ề fc /T !ỉfc # 7 . & £ }-& & & ■ “ 1 *£ £ -*p jỊM b S fe *f • 4 ^ -S -# -# . ^ '^ I L T '^ * . A ẩ s iổ tá x i- Ĩ- . tbtìS, JE.â^-í£Ềìí — . io ^ { ì^ 5 '|5 g , S tìÌắ Ế Ẳ 7 ^ l ^ ẫ ! .. /ĩff « 4 - ? - * * ĩ - Í Ỉ È £ £ - * f t ễẠ iS W à í. ± T ỉ t t ^ í Ễ . « - Ĩ — ^ ^ - ỉ b . ¿í » * ']'# -& * & & # £ : & > T '& # iẾ

•ĩầ■?■^ 7Ĩ íí....... ^TẴ íE -Ẳ . I ^ Ĩ Ậ * , * - « . # . £ i â # * » 0 ể ư n a - ^ M A T * * '] 1500 70 o i ằ # T * . # i ± 20 4 Ã ffH fe .X * * Ễ __________(308 g ) ____________________________________

Từ mới 1.

$L ( $ /)

thuê

2.

m & (Ẩ )

cháoxiàng

hướng

3.

tfẲ

kãizhĩ

chi phí; chi tiêu

(Ẩ )

LUYỆN TẠP Ì È # T * J ì q - » é ặ i ^ - * - !• :

197


Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. 4HtỄj A. cháoxiàng

B. zhãoxiàng

c . cháoxiàn

D. zhãoxiàn

B. jiãoqũ

c . jiăojũ

D. jiăoqũ

B.chángdà

c . zhăndài

D.zhăngdà

B. kãiyòu

c . kãizhĩ

D. kảiyòu

2. SPE. A. jiãojũ 3. A.chángdài 4. -Pr X. A. kăizĩ

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1. a s A. ỉề-t-

B . £ơìil

c.

XQ

D.

B . ỄI iếj

c.

ề.

D . ■ịr

c.

i£ỷb

D . ik s .

c.

ĩíí\

D. # í ' j

2. 48(dh) A. * - L 3.

SỊ5Ị2.

A. i è E 4.

B . Ì&2T

« T

A. ® T

B.

/ĩlĩ

Chọn cách giải thích đúng cho những câu sau: 1. - t - n A c.

198

.

B

-


D. — 'M Ị 'ì : — ' t & f î 2. f t lạj #¡\é]i3;£ Ậ A. Ì '^ - Ễ Ỉ ié j^P i¿ íp íf

B•

c.

D. /g-Ja]h i] n Ẩ ‘flpiè# /£imJii

3. A. 5 L^-*flỀ

B.

C. >L'i'X J Ề

D.

4 ■ ỉ í ì ề i t A 7 £.í°]£ễ A.

B. é - iïÆ W ÎïS L i& & S > iïW j®

c . £ iâ # 1 ? *3 5 rfë

D.

5. # ü 20-3L- & n - & £ T ' & - # ^ - ^ A . 2 0 ^ » ilJ Ề £ í]- Ế .- * H Ế * 4 - ĩB. 20 3 - ^ : £ t f m i5r ^ £ - # 4 - - î c.

20-$■ » a J è Â tfH fc & flP

p . # f ] 2 0 J f - Ể i i B ỉ f ô & { n & - i r X £ Jĩra ,

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1. X - j - M & Í L t í & J - . T ữ * P # t í t ỉ f L * £ - M A. £ * * .£ C. 4 M 4 -3 & 4 5 0 Æ

BD

£ l ‘a1 4 r# # H b

2. ầ ĩ 4 * ố § Ậ f | ; A.

c

B iầ .

D. 5-Ị5Eố^4-^

3. £ * â £ é $ 4 " î A. f ö - f #

B

-é-ôsp 199


c

-é.-ậ-ẩi fít i í

D.

4- -ặ -^ M £.in6ỉ)#fM., 7 jc & # , £ i ỉ £ i f * a ■*■*-*-Ẵ A. ^ Í'J 4000 70

B . 450 ỹ 7C

c . 2500 ỹ 70

D . 1500 ỹ 70

-5-' $.4£i£ÌLf*3g.fJlíffi£-i& : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1- 4£S -f-3ĩ —

'

(

2. * * £ & ■ & , 3. S ắ p é ộ ^ - Ĩ- H i^ ^ .^ - ÍỄ Ề — f ^ •

( (

. 4. * . J M È £ í p E .

(

5. 4 ỉU ] é $ # - ĩ - e . f t - M '* 7 .

(

6. # ìắ * - ĩ- ítflt7 á r ft. ( 7 . - Ì í ậ L í & Ạ i ỉ # ^ # , 20 ^ J ể ầ . 1 n - & % t 4 Z % £ ( 7T> # 4 ặ ì£ á L ^ £ .Ì& ìq 4 Ẻ : : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1 . ầ. 'in ĨỈL-ỈÍẠ ^, s ___4- í & • A. X

B.

2.

D. #

A . tíì-ịế 3.

c. &

B. Jèár

___ t - # ố

c . Ẩ 'J'

D.

réj

ỎỐỘ4-Í •

B. %ỊẾ c . í£ & A. ^ ■ ề 4. ® 5|5ồ$4- - f -ặ- Ệ- ỉ t M £ # íí. Ề.

D. •ÍT #

B. i í A. # 5. # i i 20

D. yễ

c. * ___- # 4 - ^ °

)


B. f t X î ' i

A. -t ,

C.

D.

:

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 2.

* # ÍỦ 4 " Ĩ-?

3. 5[51 Ẽ 4 - f - á ậ # Â ^ iF Â * f l- Ẳ ?

A ,

ffl^ Ị-» -é ậ -S Ì-» ^ — Ä « - :

Dùng những từ cho dưới đây để viết thành đoạn văn: 3 Ä tf H ä

#. 4-jfa a f ^ j t

'H & ầ - U ỉ ĩ E T . i f - T j

M

ü ä . 5PE £ ü

I 7 iSj-f-ỹ Ị * .

.

o

» ÜÆ —

Ạ . ?r

i8j ẫ — il] — dh > iíji¿é¿jpa

d bi4Ể $4M H *. i r r ậ Ầ . fê « h t t iỉt é T * ấ £ it t& 7 » Ü ^ " ì- Ý S Ế ^ ỉ ĩ « á £ Ü '¿ 5 ] M > 15 ^ # ẳ fc í'J , 'M fc-jS-fc* 1000 *•• 'J'

t ° - J 'f ö iE f Ạ ,

i£ £ T

T — ỈL?=Ẳ-.2- # ® - # â A J.O f c f l à ; s t ỉ M £ .

;$.£> ■ $ ị ẽ . ' ề £ ỷ ^ 7 • '& ĩH zt'lÌỆ -Jĩ . ï j f ei î gT

¿

'M £ iKj -#

^ /ỷ ắ .1 . «t é 201


'b ĩ Ệ . & ì ầ ± . ị Ề . ± . ĩ

Ế t ể4-^.¥jẽ> J L-

# T / L £ & . 'H ậ t e ã

.

__________(382 » ) ________ __ ______________ __ _______

Từ mới %-ệ- ( Ẩ )

kuãndài

băng thông rộng, ADSL

LUYỆN TẬP

ifc#T Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. BI' 4 A. wõsì

c. wòsì

D. wòshì

c. chúíáng

D.shúíáng

B. guà

c. tí

D. guã

B. bài

c.

. băi

B. woshì

2. A. cũíãngB. chũíãng

3. ị ị . A. guì 4. « A. bà

bă D

Hãy thay thế từ được gạch chân trong các càu sau bằng từ thích hợp cho sẵn ờ bên dưới: 1- 'M $ ầ - h & g 7 .

A. 202

B

c.

D

+


2

f t % — fo_— i t •

A. _L T 3.

B ■ in js

C. & ©

D. i i i i

B . flt ff.

C. #

D. £

B. *

C.

T—

A. -& -&

#

*.

4. A. T i 5. A. £

mk

& i- S 7 /L £ & . B. & C. #

6• 'J '» f e il &

D-

- 4 t )L

D. $, ^ .

A.

B.

C.

D.

-H-. # * * » * * * ■ « * A -f|S | I I 4$-»*l: Tim tiF khac v§ tO loai so voi nhung tu» con lai: 1A.

(

2- ( A■ 3

) B.

c. 'Qjfiil

D.

B.

c. %8r

D. &b'E

B. i f i l l

~o c. <'& rr- 'JZ

D.

c.

D.■

) (

)

A. >&#4- ( A. #.

if

) B.

%

&

$,

hon dap an dung theo noi dung bai khoa: 1. 'M $ S .L & & J g F . $ - ■ f t * *

203


A.

c. a —

D.

2.

A. — * —

B.

c . -^4- ' Ã ^ - ^ Ễ h ỉ ,

. E h Ề ^ ^ /T * $ rã * ^-/T

D.

3. ' H ậ * í i ằ # l / r £ ■ * * > * * # * A. P0

c. 4. « M ttó U Ế ÍT * A.

c.

D. te£fỊI & # ■ # ** **Ểậ

JL, # .4 & i* à L t» ỉ& f]i& rjE * : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1.

A ) l^ '

(

2.

(

3. ' h t t é ậ í h Ề Ì ^ - ỉ l t i B i A ; * . ^ « ^ ^ * .

(

4.

(

# £ ■ « !£ .$ .* * 1 5 íH K

5. ề ị £ T ố ỉ } J ề ± % + rỆ1£Ệiéfj!!8M „

(

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. ' M S Ì Ị ___7 . ___ - T ^ ___ 7 f t + £ Ịfc . 2. i8j;ề — IÍJ — i b . I$jìiỗ$___^ __. VẢm ___ . 3. £ ■ ? -# _ _ ■ t & ì i ,

204

__________■ dh iồ ố<7 ___ .


4.

■ b ĩịtì.iề

/L & & .

jL ____ t7

â l è i . ___ T

à Z -S -X é tj& jl'

Tìm trong bài khóa những từ có bộ thủ được cho dưới đây, và viết thêm những từ bạn biết:

m -------- -í

:

A ,

:

Trả lời câu hỏi sau theo nội dung bài khóa: 1. 2. i ệ f t f r ị 8 - T ' h F ậ t f ề > ĩ £ ^ - ' 3.

T ^ ể íề ĩì:* ?

Æ—

* J £ T % - k é - & . - $ & * ¥ ì ề ị 3 Ỉ L Ệ L . fe â éộ^-r«] , f e & t - J r , Ä 4 - . 2 đ. « *• pa £ * n i t !ĩ[ . £ # > * * , # . £ # - ¥ . X &■ £ &. &4&. Ã % ề ^ -1 íĩ’ ^ Ế U S - ề ^ ii é -ía ttìí& S É Â T * « . - U A ^ ía , ỹ

3*h>

«

; H + ¿ £ 3 - £ ^ í á 0£ ? 'ỉâ 40’’Æ-’ -5-4S * í> ĩ . ^ ĩ ’ 'F & b # 2Lịnli}8Â<

4

í i l i t ì .

a f t / l'H i# : : - , 4 /t ; — , “T^

i t ị p : - i c 'f i i : - f - ; # - . £ - # £ & .

i

f

l

j

*

Í

£

#. ^7 ỹ£ ; .5-. ĩ T ^ itio ìẰ - ỈR # 'liW Ẳ .6 í( ^ ’#-. ° — ^ I? ■£-tì.-Ể. — # 4 - - f 205


— Ề te & ô ộ * .

ịt-k o -k lịllh l-ỉlị.

h i

S-.

ỉ ví

«a

fãj . ỉT * J S l^ é ặ J 5 * jE Ẳ ^ * S J i& # . —'

^ % ÍẺ 'Ệ-M^ 7 ÍT''^' > (376 £ ) _____________

«7 íh í- °

ì- l« * Từ mới 1.

4 -â

2.

Ểj4ị)ĩ U )

3.

gèzì

riêng; của mình

báilĩng

dân văn phòng

(ti)

hù bú

bổ sung lẫn cho nhau

4.

(V )

gãngà

ngượng ngùng; xấu hổ

5.

U )

mătõng

bồn cầu

6.

)*] ÌẾ U )

xiánhuà

lời dị nghị; bàn tán.

(K )

Luyện tập — ' 3 ầ # T ỹ ']ìẫH4ỉ-ốộS£-ífaiẾ-ít: Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. ‘Sl ì ĩ A. ăihăo

B. àihào

c. àihăo

D. ãihào

B. xĩnqủ

c. xìngqù

D. xìnqủ

B. hùxiãn

c. hùxiàng

D. hùxiàn

B. máodùn

c. mãotùen

D. mãodũen

2. A. xĩngqù 3. Ã .Ì b A. hùxiãng 4. ^ J ễ A. máotùn 206


:

é] Ỷ

—-

Hãy thay thế từ được gạch chân trong các câu sau bằng từ thích hợp được cho sẵn ờ bẽn dưới:

ịĩlề . '

1. A.

'lĩL JS\ /ĩ] „ B. ịs l°ỉ 3. X-k&ữ-M ìkỳ A. k.4 B ĩL k ỉL ỷ 2.

B.

ĩlé .

D.

7Ĩ&

c. —&

D.

ỊSỊ BỶ

c.

ỵ. ị. m PB£

ĩ <

.

ễ D.

c

4. -ê-íâé^ìẶ /?, ® O T Í « . c. B. A. 07*7

tề*.

D. í

Ẫ.

D. £ í&

5B. ÓE--Ế

A. #

c•

Tìm từ khác về từ loại so với những từ còn lại: 1- ( ) A. Í&Ệ. 2

(

* ĩk

D■

ỉặto

c.

B.

c

B.

c. 5 .*

D■ * *

B. i T ít

c.

D•

)

A. ÍÈA 3.

(

A

àẰi°

4. (

D.

B. £ £

áĩ#-

) )

A. * Ậ

ịỉlề?

E9 , iỉ^ ỷ a ìỉ] : 207


Liên kết từ trong hai cột dưới đây: 1 . iầ iv A. )*]-t£ 2.

B

Ầấfà

3. Ể rit

c . ìệỉh

4. £ * 5.

D

6.

F . ịné-

7.

G. ề *

RSẫ

E. S-ÌY

ỉ- -

:

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1. A .

c

B .

.

>

p a £

i ^

í

D .

2. ^ iÔ L ố ậ J . # Â a * A .

c

4

T

«

B .

.

D .

#

»

£

- | S

] *

#

3A

.

#

c .

#

#

&

&

D .

4. A .

c

.

- ¿ c  J L j ỉ t j f r ỉ f c - L : E í l f Ị ]

i Ị i a

é

^

A

^

Í I Â

ỳ r* # « Ì I ^ M

B .

D .

BiẤẬ&ặ] i b f

ẫ :

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa:

208


1 f é _______ , 4

- ĩ - á

. t i M ï k ï ! ___ Ä

o

2. # — s # ỹ .

___jfp___ é^A-ê^JL. i t — 'h A Ỵ ì-tk ,# ^

3. 4 .

. $

^ T ' ê ' í l ' sr

J ỉ i _______ Ì À - Ỉ R _______ Æf l Ẩ .

é - J ________o

& & $ - £ . ___

5. 6.

n f f lt t A - f r î t £ " « . - £

- t . # L # ì* Ẳ .® 4 ? - fl* : Trả lời cảu hỏi theo nội dung bài khóa: 2

ì # i t —i t

fì rkr'o-f&tfj-if

o

3. r4 » * .3 5 * -Ố -* a -£ £ -Ì-. Æ lS ttA é - & Â fe ? • # -Ü A J .^ Â Ÿ — ^ d s f& Æ â ., f t tè. ỉ5_-dbẬ ỂI /®r áj • -ầ.'- ^ r - ẳ - 'Â - ỗ ] i /ÍỶ ; |S) -±- Ệ: Ể] /ặỊ db , -Ể. ^ .í5! 'fe.ÄS í a ¿ - j t s . « ¿ -¿ -ỈM È 300 Ắ Â S Ĩ - ế 14 « £ & /r J l. DVD ^ i ^ - g - f S , ầè/fl . ra > M Ï ■ £ £ £ - - jfe .

£ /r>

* .£ -

JLi. r«l.

i í £ . p a ứ ^ / ĩ l i ặ / ^ . P a ử Ẳ iiB S é íỊẴ -A -iẠ m . Ẵ n i * . s t ± 10 ,& -f & / T # ÍT /fc & f^ fia. * s M £ # . . & . ¿ ^ ® i Ị | ế Ä * Ä & A I Ü * - - f 4209


f.

'ë & Æ % T Â g ° r * é ậ A Ễ

0 # ** « t ì . I? i i t . /I 160 70. t t t ỉ . “ Ễ i f Ä 3 U p Ä # M . Æ+ * / L « I Ç iii* . i t ^ S ư n r a ^ A ^ ^ í è „ 4 M n f9 '];M ']r ¡H 'ii'ít- H t , ^ 'Ä i 05l ! $. (407 £ ) __________________________________________ m ề ^rr. Từ mới —- f (Ạ2)

èrshõu

hàng dùng rồi, đồ cũ

Luyện tập 4 # T í* ]- ỉ» |- » íậ jE .^ * - t- : Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. # & A. zûnjin

B. zûnjing

C. zõnjìn

D. zûenjing

B. gũniáng

c. gũniang

D. gũnián

B. xĩ

c. să

D. shài

B. guãnxián

c. guãnmen

D. guãncái

B.chéngshi

c . chénshí

D. chénshi

2. A. gúliáng 3. es A. sài 4. A. guãnbì 5. -& £ A.chéngshí

210


— . T ã i ' ^ ^ v l T ề ' sĩ

Ỷ 0 /ể ié ỷ iỉỊ :

Thay thế từ gạch chân trong những câu sau bằng từ thích hợp được cho sẵn bên dưới: 1 ■ & J Ĩ . l i l Ị Ị , M ề - Ĩ B è & '* K \

if~S) 2■i « *

A. A.

B.

c

D.

4:2}

o ỉ

B.

c

D■

, ỊL^fỷ*h •

3.

B. •ÍT#.

c . iti&

D.

!ầit

B.

c . &&

D.

A. 4 - t

B•

c . -f-h

D. £ J Ỉ

A 4. A.

tu

5.

Tìm từ khác về mặt ý nghĩa so với những từ còn ụ 1.

(

)

A.

%ỉí

c

D.

B. » ]A

c

D.

-kỉầ

B

c

D.

Ạ.IBL

c■#

D. =fi

B.

2. ( ) A. U i ị 3.

(

A.

•&Ì-1

4. ( ) A. £

) ■0-«

B. «

ra . ^&T?'Jì®I-ỉ§-#ỹ|J/SẵíJ : Sắp xếp những từ dưới đây thành những câu hoàn chình: 211


1 «

■* £

. *

2. ÍS X *

- é éộ & / Ĩ

300 Æ, <£«1

- +

£

3. *> -Ế #

A

— -f

-ft

# Jift m i «

ĩ

-ổ.

£ #

-Ẩ Ễ í t &

4. f t 3|5 f t *p £ -ÍC #;L # i .

«>h »

#

:

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1. -ê -ía ỗ íiE s ^ A ^ Ẵ A. r # | A

B . ;'=TiíjA

c . üfcdkA

D

?M èA

2. « t e # * * A. r4 -^ á ]ố H ° s M

B. t.»JHỂỦSJkSl

c.

D.

3.

T á r W -& & £ • $ ?

A. i ầ ũ r £ ~ ỉ À i ° ^ c.

B. D.

4. fe-in E9 ^ A - iì —Ẩè A . \\'A%Ị>'TÌ-mVM%.

B. £ * * • « . *

c. ií& n - ^ % ÌS \

D.

5. A. ^ '! ± - & £ ^ r £

B. ì ì # £ í ị

c.

D.

A.

160 7C

B

X # ÍÊ + /U Ẩ Â £ £

c . - t è i M l i t M l ' ’t f t ĩ t ĩ ỉ - ĩ L i í - t D 212

f e d ^ * * P í lẾ ’ £##■*&

«I l ì

XL


A. B.

c.

íbfrft'Nè-&

D. Ä 'N & Ä & Ä ^ Ä Ä I A T Ä , # L * ì * Ì . I * ig . J M * í iE * : Phán đoán đúng sai theo nội dung của bài khóa: 1. f t

. £ T

2. m i é ^ / r l í 3 .

f l t - M

M

i r a

' h

A

&?& °

(

. DVD *> - f- li . ' f

#

¿

^ / r ầ

4. iẳ # 4 - ĩ - ậ r ^

-

&

( } £

=

(

?s% 160 TCo

(

5. Ñ & Z - i r W i i 'i f V U T J - - - f f l - f c i p S i « . 6. i5j ^ # 0ié íj jfe ® . 7.

( (

[3j 'h - ü # . # $ M ¿L T .

T .

( •fc . # .# - * 3 L J * ỉ£ i* Ề : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung của bài khóa:

i*r lỉ) » ề - — % __ 4>-ỗ]Xfjĩo

1-

2- I ^ 'í i ^ t b ___ f -ế" ’ -%ft'ii-iè ifc ___ Æ —Ẩè ° 3 .

r

4.

a

-

í ^

-

H

ì Ẩ

&

_______ . M

.

a

________°

p a £ Ẩ . i à ___ is 'A __________________jfc ü

í H f ___ ° 5 .

$

6 .

4

J

i

í n

B' J

ỆLỉ'] r

a t t t t f ]

:»-l

/3: #

J-Vẹ « p

.

_______ " 5 1 !

t - _______ ! ________A

£

________£

%m &

T

213


A. ,

:

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1.

-Í+

% -t

2. « te U d r # fl3. —

£-#.£.•;£ °

Al ' f f l^ t » - í ộ ì < I Â - Â - » : Dùng những từ cho sẵn dưới đây viết thành một đoạn văn: í ft

214

*&

-- f-

& /T £


BÀI 13 * £ # . £ . £ # * . * : 4? <-L&7 . ~ĩ~Ã:-ỉiJ^-ỉỉf-ỉrék^Ệi

8 * é ộ ifc _ L , t l f ị * í f f l , A ũ i f Ấ ¥ j, A m f .

$ & $ & & & & , 4t $T’

£ ; £ ì ẳ ĩ f * Í Ộ « P 5 ^ 'J 'Ạ * /Ì . / S .£ « ỉS I7 - ề - fl* 4 - # íủ *

* .:

# *.

£ :......: ề* ¡M r

Í--S-? ’’^ ị â M M é k t â : “4 '^ . ỉ- iĩ'S i'Ẽ ' ° à í# . -ÍỈ1ítì-éộ C T“ Í ia 5 $ ỷ « - / r ? « : a g ^ M , j l W « -“ /!■. ffr, íí:ỉ'jE9i£_5.— / f .

£ *T -;*.$ Ị& « .

” £ te ìê 'fÈ %

S - * 7 - - f c Ý * . - # & T - - t — Ị*

4Ẳ o $.^ê.;!i‘ ?K-7fv.rìiiĩi-?\7\i&ỉ33ịỉ.T o (274 » ) _______________ ìẵI'i#4l:rr: Từ mới 1.

^T 4ff

dă zhé

chiết khấu

2.

/iỉ.í/h

jiăn jià

hạ giá

3.

* *

U )

cảoméi

dâu tây

4.

(Ẩ )

pútáo

nho

5.

í

chuàn

(lượng từ) chùm

(*)

IM LUYỆN TẬP 215


Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1.

A. suĩguõ 2.

m

B. suĩgõu

c. shuĩguõ

D. shuĩgõu

B. zhõumò

c. zhõmè

D. zhôumè

B. lènao

c.

D. rènao

B. yăo

c. yiào

D. yião

B. găn

c.

D. qiàn

B. xĩnxian

c. xĩngxian

£

A. zhõmò 3. A. rènào

lènào

4. ịế A. yáo 5. -6ỈL A. cì

kăn

6 • #/T A. xĩnxiãng

D. sĩnxian

Tìm từ khác về mặt ý nghĩa so với những từ còn lại: 1- ( ) A . $.%■ 2

(

216

c.

D•

B.

c.

B. ' A ũ

c.

D■

c.

D. /r*r

4 - Í +

4

- #

D

) B

A. <t 5. (

t)

)

A. j j ị f ị 4. (

f j

)

A. lè] I5J7\ 7\ 3. (

B.

)

rìỉ*


A. f&_L 6. (

B.

C. &_L

D. Ạ i .

B. u

C. M

D. «.

)

A. m

ỉ ẩ . ầ i - l , te T ? 1]* > 1 * * '

>! &&&*:

Liên kết lượng từ với danh từ thích hợp: 1. - %

A. «j %

2.

B.

- ệ

4 -Ä

3. —-te

c. i i ỉ

4. - Ị * :

D. &

ra .

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1. A . tii-ir 5ÇtJc ^

B.

C- - i - ^ 7 j C : f . Ấ 5 D . 2.

7

‘Ệ-'J'

A.

B.

C.

KU D.

3

ÜL Æ0& - t $, f t its X

A.

B.

C.

D.

4. “Ä # T A.

7 « *

B,

C. ầ.ìẨ.ẫ-'’Ì T « S í

D.

5. ' ^ t i í r é ^ s - ẳ A. í - l - n ỷ ỷ i ĩ

B.

ỷ ft

217


C. = ệ r â f t ỉ - A 6. Ặ é ầ S ả í i Ặ A.

B- D íjifp íF #

C. f l t ÿ * . * .

D. 4 -ft#» t i l i /

i .

# .« - * à :r t^ J ® r i- iẴ :

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1.

ĩ Ệ

2. a

p

y

ị ^

■'A'/iîb .

*

*

*

Æ

(

)

(

)

3. a p :fc * .* J È .£ é ậ * jS jX J ÍX .Ííỉf .

(

)

4. 4 i M - - / t ĩ T - Ầ ệ ẫ ặ .

(

)

5. £5É,7¡c£.£:sfci3£T .

(

)

7\ - « . « s e r t a s : Điền từ vào chỗ trổng theo nội dung bài khóa: 1- ẵ . t o * . ¥ j flfc-t. j f r j i f f . 2.

.

___ o é ậ * .* : fẵ . S Ẳ .

Ä ...... 3. £ ® $ j * h E9Ịfc_5.—Jf o

___ , -te ffr& A L S -J & Ä -/r___ í']

-fc. ¿■»SL + Ä t f S i’ Ä r Ä - ä . * « * * « # * . Tìm trong bài khóa những từ có bộ thủ được cho dưới đây và viết thêm những từ bạn biết:

Ệ.----------- ». ịế ------- 4 : 218

.


A » feịỉỀÌẬỳLỉaỉễ-WễẾ

:

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1- “Ä ’ a f l - Ä * * * * . ? 2.

3.

f l- * & # * * ] * * ?

4. “ậ ” Â í + Ẳ f ỉ « l ? iïïït- h f -ậ%-ể-#l-Ìr~$$Ị X jfe 3j » -iè # i t ^ ^7- h ü n .fo ?!<-% .Æj t 5 L ¿ 5 L « ré f. - iiA if f t l íơ. £ t 4 M ¡ U $ t t « $ i i t * ¿ í 6 | I £ * ¿ i J f r / t ¿ 7 , ã * m * ■ « . * : - -PMfr f t é $ Ÿ ;L . £ * * -!■ * * te A L * * ■ ¿ ■ í« .

f e i t . Â * * * / S êT * i f r f f i t t * ‘H|-.

Ä —f i l á f ® * * .

'H Æ * , if c ê - iè - t è # * *

4 * . - i- M 'J '^ Æ . - fc - fc ife jg-, - £ — £ * & • * » £ # * K » & f f r , - £ f ë £ £ ] # i - # - ? g - , tíK£ 'ÍỄ È Ố Ủ ^® » / t ó jỊỜO w ■f ' (311 g

)

____________ _

il« « .* Từ mới 219


dà jiãn

cả bọc to 1 Luyện tập

— X ĩ& ịịT P ịể iỉịT tììề 'Ế ^ r: Chọn cách phát âm đúng cho những từ được gạch chân dưới đây: 1.

A. hăo; hào

B .hào;hăo

c .h ă o ;h ả o

D .hào;hào

2. J'0HẾ ; i i ì - i i i ỉ . ỉ

A. biàn; pián 3.

B. pián; biàn

c. biàn; biàn D. pián; pián

B. tiăo; dõng

c. tião; jiăn

m ưm

A. dião; jiãn

D. diăo; dõng

-= * lì % T * ¥ ỉỉ- 4 b m # : Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1.

AĨỶ

A. “Ậ it

B. lá :*

>ẹjt A. T ĩit 3 • )ỉị'M

B

A. T-ỉẩĩtt

B.

c.

D. £.'J'

c • lè] rị

D.

c . T-^iỈL

D.

2.

mB=f

m *]

4. iỉỉ

c ■ ệ iậ i- ịr i

c^r

OI

A. ÌỀÌ4 ÌỈJ £ B. A. i£ 220

B

£

c. ị ị

D.

D.


6. I&j" 'Cì

A . 'J'.o ^

C. ÌX&

B.

D.M-&

tì.A r » -tíiễ rtte ề & s . :

Tìm vị trí đúng cho những từ sau:

A HỀ B £ Í'J c X . # X J f c Ề t t 3 f c ® Do

1.

3. á £ lr AÆ B ; L f C ị * D - i-é ậ ità r.

(

)

(

)

(

)

(

)

* 4. £ - j t í Ễ A £ Í'J B # * - # * C flN M fc Ề D & Ä .

ảỊ}

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1A. iSị ^

B. —

C- E9-t-

D.

2. # * t # * T Ị T J & * Ì J : A » f t é ộ * A. ề ỉ-& A Ì-íb 3 ậ .ìé ĩiỆ -ftị@ '’f B

«[5

X # 5 U £ ÍL

c. 3. i * * # * * « # * * A.

D. -¿-Tjrifc--

C.

D. Ĩ Ỉ S

4.

221


A. £ -ft SDL#]#. & c.

B. 5 H ' i t Ẵ

Jk-ftVDLM} & ®

D. S ix , *

A.

B. ■£

c.

D. S ẻ í i í i . f f f Ề ^ t l « ỉ

JL.

'] '/ & & /È

ifc3C t*3 &-£]®rSLik:

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1. -%%iXMì$iL%£>íỶĩLỷ ĩLềtịỀÍ . 23. # £ £ & 3 j B í f # & & & & ẵ 4. «

5. ) l ( )

.

-

) (

( .

^

(

) /

) (

)

— % . £ £ — &}$%. - # S g ;1

'J'

6 . í p ê 'J 'f c H / S é ặ ^ . « . i p * # - ĩ - X . # j í . ( )

Ề.

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1- -Ẹ-ềiẢ% Ỷ

__ĩ L ỹ ĩ L ___ o

2. # ì , & * ___JW *&.___ . 3. 4i/C * ,

ì t t ề r ỉế t e ____ * ỷ

*

___& 3j > ___ ' ___ -J'

.

5 .$ ,i& '.Mẽ.ỊẾtyỉ. -ễ-4:___i t ___ . ___ _____„ -t . 222

:


Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 2.

3.

Ä?

/V ,

3ặ

Dùng những từ được cho dưới đây viết thậííh một đoạn văn: íxü r

BB¥ íấ ầ ỉÂ ầ ■ M H W ííi.

toíýíịặịề ổ£ ịỉĩ

i. > Ệ 1 Í Í Ì Ẳ Í . o4 ^w 200 Æ Î Î - * M i * . 'J'àJ f e r è jS f ï ^ t - 200 - 3 t * 'j'5 p j6 * $ í T # .

7 ¡IM P'ff ■ Ẵ Ẩ /iậ o $ . i t : “ i£ # # íc-3c 400 Æ * . f / L Ấ ẳ ỉ ề | i ỉ l £ i ỉ ! “^é «&. f ë - f £ . - & * # 1 0 Ì£ 4 £ , 400 7 t , 200 7C.*jyH»P*tf? '"‘■ s r i ằ í ệ ^  é t # 400 70. "Ä-öL. n,. ” & -L .

I t t i i — $ ï$ iÆ jE .£ * à M fh £ # ] - £ ầ i ì - ji- J L 'J 'à J IÇ tf « ? # # * . a ,Ẳ * r 5 # , Ặ í^jL-éf 200 TÓ . $,-3, ü T . m 'ỷ%.'!ệỆ„ ầ .ệ iiit'/^ %LĩẰJõ . Bfl iti Ä > i£ ;ậ .# ']' Ẩ»J-Ế- s & äj . SÃ &

Æ.

-]' äj X. °ỳ %L 7 ° ® ^ 7 « ĩ ;íf! - & - ỉ - 7 # ^ . ĩ Ị f

2#,

 * 8 0 jó !

(379 ặ )

223


ì» !« * Từ mới sĩfang qián

quỹ đen

LUYỆN TẬP & #T Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. A. chènyi

B. cènyi

c . chènyi

D. cẽnyĩ

B. huángẽi

c .b ù g ẽ

D. huãngĩ

B. sháojià

c. chăojià

D. shăojà

B. biãoiáng

c.bãoyáng

D. biăoyáng

2. &&■ A. háigẽi 3. ° ỷ i A. cháojà 4. 4 # A. băoiáng

Liên kết từ ờ hai cộ t sau thành những cặp từ có nghĩa trái nghĩa nhau: 2.

A. 'ÍỄ.È B.

3. ị

c. rij 7\

4. *.

D. ấ-

5. t

E. i£

6.

F.

1. £

224


^ ịị& T Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1. - ¿ A £

B -J'3bJ

o -g- T D 4* . (

ị 2. A i í / L ^ B 4 C Ẳ ĩ t ^ - i - £ i í D!

) (

)

(

)

i£ 3. A-sr B i ằ í + C # Ạ D # 4 0 0 tL . ầ-éủ 4. ¡5** A i£ B i ề C

*5ỜJ D £ & © .

(

)

èr ra ,

:

Sắp xếp những từ cho dưới đây thành những cảu hoàn chỉnh:

1.

n

*

2 .

% —%

éỊj

te

3. s p # # 7 # 4. j£ Ẳ

i q * -SL # -4 è

-Ệr

it

$ ,

-ìầ £

'J'*J

;ậ .

iè 4 ^

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1

.

A.

B.

c.

D.

2. 'J'áJ X # íc ả H £ /t: A. Ố

B

< ế j^-f-á í> 225


c.

D

â

3. A. 400 rL

B. 10 tL

c . 200 tL

D. 80 tL

4. A.

K J L jt£ fc ệ & ®

B

í ĩ L & t i J%%-é{

c.

H /ề 3 -ồ t]k & ® lỊL ± 7

D.

í£

Ạ ĩ§ĩ ; Ế £ # & ® ^ & ^ : > ' 7

5. *» *'J 'à ]£ é í|flp # # *J J L Ể L ;ỈT 3 # > A. 160 ?L

B . 120 70

c

40 7L

D

20 70

6.

A. ' J ' * J £ 7 # *

B

c. ầ . - Ấ 7 m i t

D.

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1- '§ -3 i£ .-ầ-m í£Ịí, %

7 —' í ị r t * . °

2. ' ] ' i ’i ố < ] ® f f ê ỉ H é 2 0 0 7 L t t '

(

3. 5 já ỉi* 4 H '3 P jt t ig $ * * n ỉỄ ‘# í H f c * P Ẳ £ # Ể

(

4.

(

Í+ Ẩ # # * .

5.

(

6- B%,±4£í!c±ĩ3 ậ i i ỉ ' } '# ! £éfjflpfỶĩijL_JL-ịí4T 5 7. *p

80 tL

o

- t - #U£-^3L1*ỉ £ 4 2 : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 226

(

. ( (


1. Ü Æ ___iỀ.___________ Hñ^___ 200 7C___ f t * . 2.

, * # . ___ .«PẲ-*-.

3- ___ — ^lÿ/S iE -iË .___ ° 4.

5 # , ___ jE # 200 TÓ .

5. BB ___#ơ'J' 6.

°ỳ %-___ • i£ ___'J'-*1] -ố-s & ® »

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1.

* ]£ # # # Ạ ^ + ¿ * £ 7

200 70?

2 m i£ % 'í f /Á Ệ.ịĩ]-hM '? 3. B i* ; M '5 b ]$ i;.fc < ÿ fc ô $ Æ 0 * :fl- * ? ff *  « ủ iỉĩ / l - Ể J Í* .£ & © Ì£

- f t # . ¿ 8 i¡ \

'J '* s p .

7 K £/Ễ >

-ftÆ . S M U È ^ f l - Â i p # . Æ. ả

13 f i Ể í Ế í l I l ễ - - Ễ , , j^ Ü A Ä ir . S t b ¿j r .

Mi íè á r . *p s. M ã tfUfcft

1o -?■##• a éặ ']> # ề|5~* 4 1 £ Ề

.

&&■&&&$ .

#

»

]

£

*

&

&

$

0'ÄÄp

.

i

£

t

l

M

#

^

o j £

j | _

i r ^ m c I Q - H î 11 A . T 7 & Í ] £ i £ j Ị j Ị Ị j U L U É ^ w r ^ T î i r Æ ^ i ^ :£ féJR ề Jt % # ■£#- o -f

ể ! ) í X ĩ i i ? ỹ 5 Ĩ T ' ý = Î M H f r s i # - - >M ' # # r * M Æ . 13 J. , í? £ A # A X ị í ^ i i x r ,

S.M¡js*.ít. _____■ BỊHỊ./Sỷ °

# ij^ 227


S im iẾ ” ’ & i * ” o y r m & fr ií8,

n —A ;L .

OL

zpS-'k'È & ì à # — •/M t.£ i;^é i;7 jC :^L # ;l, 7jc^L^#/fâf, -is * « h 4 ^ Ä ; L - t - . ¿ 11 ■ f-# *’ 1 2 ^ - ¿ M L l» ] i£ # - 4 H '- á J L J l o %?h’ 10 -? -# # ìẳ ^ 'J '# ^ p -tk .‘sr ^ S Ỉ 'J ® ^ > ^ -> (451 £ ) __________________________________________

Từ mới # J l (;& )

tãnr

sạp hàng ỈẶĨJ

LUYỆN TẬP — - Ìế& TP iÌĩlÌềttS E lằ-ÌẾ -ẫ- : Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1.

M

A. tài

B. dãi

c . dã

D. dài

B. tăitũ

c. tàidù

D. tăidũ

c. pînzhông

D. píngzóng

c. zhîliào

D. zîliào

2. ề J t A. tàitù 3. Ã # A. pînzhông B. pinzhöng 4. f f l A. zhîlào

B. zîlào

— - TîSi'*P'Î^TgH&'iTM%i& f ] + ễl^éỈỊTỈỊ ;

228


Thay thế những từ gạch chân dưới đây bằng từ thích hợp cho sẵn bên dưới:

12- %

c.

A. ẵ *

B

D. tíịvx.

A. J C Â

B•

c.

#7fj

D. »iéỈỊ

3. 'J '# A. ỸÍ'J

B. X ít

c.

T í ii

D. H ế t

4. T T í t ố ĩ ] 3ĩ .’sr u - Ề - W S . % $ ® . A. B- ỉiỆ . c. &

D. ĩ ' l i ầ

Tìm từ khác về mặt ý nghĩa so với những từ còn lại: 1- ( ) A. á£Tfr

B. %Jề

c.

%MiJ%

D. ịề)L

2 ( ) A. £ * £

B.

c.

K ịt-

D. < ằ tfl

3

(

)

A. ề / ị ^ ^ / ỉ B. W k l ề i J ề

c.

4- ( A. £

) B. ế

c.

ít"

D.

5. (

) B . # iả

c.

sn

D. •0'al

A. *tỄJ

D.

ra - ì ị ị ị ị S - v Ị : Liên kết từ trong hai cột sau: 229


1. 7 ^ ^

A. 1 í t

2. Ẵ Í+

B. A í

3. & f t

c . ìf\%ị

4. «hte

D.

Chọn đáp án theo nội dung bài khóa: 1 ■ 13 - f - # é $ j§ f i£ A. 4 3 ^

B . — 'M '7Ệyẫ

c .

D . - ^ —% ịế

2.

A.

B. *.& 4 M fríặ

5Lỹ X.-ÍÍ.ÌL

D

c 3.

3%

A. A|5/Ị; 'ỹ ìà

B

c.

D. ^ ỈL ^ /ề

A r^H S /ỉ

4. -¥ -/t8 M fc /|£ A.

B. -Prfc/%riỀ’ i&

c ■ àp M] # ìè

D. #

®n

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1. !)í*..I.# iẼ ĩ;Ề jL ^ 5 L £ . 2. 4 ẵ -ậ -ỉ.ố íj* S 3 L ^ -5 L ^ -ií , 3. * £ ^ £ * * # * # # * 1 ] $

4. !)f ^ b£ _t 11 Ằ T BỀ. ã <J o 230

.

(

)

(

)

(

)

(

)


5. 6. Ht

- +

7. 1 8. f f *

.

3

Jẵốí l f t «.

ft'M fe .js r^ * * * ] * . * .

(

)

(

)

(

)

(

)

-t » # . # * * . r t& 4 ÌÍJ * Ề : Chọn từ để điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1.

¥j .

A. 2

B. ifctfh

c

D. àr-ít.

B. &&

c. £&

D. jSîÆ

.

A.

3. 0/fÂfiẨ.___ . !ff*é $ B M fc /|íiH M |5 ifc > h ü « É — A ; L . A. if B- f r ỉ g C- -ptíft- D. i£fA-o 4. £ 7K &>

A. 7jc^^/Ề ;

B . 7jc£4ệ;L; ár-ÍỄ.

c . 7 jc £ M ;l; ềfr&

D . Ạ £Ỷ % >; t u

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1. £ x .- fr ỉ8 7 W * . M . é Ị ì ỹ ỷ 'h f i/ Ì ? 2

itftfrtS -T 'W k S -ttM .T T t ■ >

3. 4. £ • / * * . .

- îM tfc iS iÆ ? S * . * . ^ r ^ i - ,*p#ỉfc35r?

231


Dùng những từ cho sẵn dưới đây viết thành một đoạn văn: pp#

232

t u


^ - Ị - r a #-70

BÀI 14 Ü. «ỉ Hì J b f ö f f

±-Jỉị

í ỉ i ì

Ế é$*.$ặ, $ f.

d t.fU 'í . J b  ^ i t i È R ^ E Æ à r

'¿ ■ a . i. í ĩ ã ã p * * # .

a p * H & jE * :ib # * & é ậ B t« ,

_L^è

* r Æ dt. $,>=r¿p # # ; * ■ ! £ o - f

> -ỉr ìỆ iÌL ^ ĩ 0 th . % ị i / ậ > ■te?' jè) Ä â\J y ‘ff" -Ế"ầp «è-ỉệ- °

& Â . % # ã ỉỷ > 4 ± a iĩp -. ■ & !* > 7jc,

ä ;l

» B&Jt> fe k .% . — ¿ è 5 ệ 4 " Â A â -ft-$ --ẻ ./£ -Iâ - ü . ^

ít,

£ .M } Ìế - K ^ íẳ ’ -ặr'k

I 3 Ĩ 1] È t t # t ì r # —

^ĩền. « Ặ i í  é ộ ^ ì ì < f c  ắ i . i í o ^ —& - Í- T . ^ ^ Ẳ .-ín — ^ ấ ,iầ - Ề é ủ ể iíW . fftể í.

— & -S -#

(270 £ ) ___________________________________________ ifl-i-ê-fei: Từ mới 1.

■m

U

)

hăibĩn

ven biển

2.

r jr f t

U

)

shãtãn

băi biển

3.

0 *

(Jè)

rìchũ

bình minh; mặt trời mọc

4.

J H

U

)

bèiké

vỏ sò

U

)

pũkè

chơi tú

yùnqì

số đỏ; may mắn

*

5. 6.

Ĩ ế

Í

( Ẩ

)

*9 233


LUYỆN TẬP — . iằ # T £ 4 ÍỈ-I-: Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. K % ]1 A.fenjĩnqu

B. fẽnjĩngjũ

c . fẽngjĩnqũ

D. fẽngjĩngqũ

B. huánjìng

c. hánjìng

D. huángjìng

B. dòuchú

c.dàochù

D. dòuchù

B.sàbù

c.săn p ù

D.săpù

B.găngjié

c. gănjué

D. găngjiào

2. Í Ặ Ịt A. huánjìn 3. l']Ắh A. dàochủ 4. A.sànbù 5. A. găngjué

Thay thế từ gạch chân trong những câu sau bằng từ thích hợp ở bên dưới: 1

.

A . - iỉZ ệ1

B.

c.

D.

c.

D. VL ầ

2. »|5J.Ồ$ â M ífỊỀ í£ ấ 0 A. n. m

B. ấ # rị?' 'Ệị-

3. A. -;frt

% /fì ẳ t. B.

4. -Ề-kỉặSLiĩị A.

B

IầJ

D.

c.

, íẩJLt|c.

'<sịn~ỉ C-

o

D. %

ì ế tịịB .v Ị, 4 ệ * ỉ& v ] f c ì ế 'ề é ỉ] £ v ] i ề ị ị : 234


Liên kết tính từ với tản ngữ thích hợp: 1 . £rẽ.áủ 2. £ Ế é ậ 3 • 'ĩ' ISJ

A. ífifc B.

Ÿ 'f i

Ố\J

4. 5- >t#rốíj ra . # . # • * £ I*J&. Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1. A. & # .

B-

îjjÿo s

c.

K ^ rE

D . t í ií f e s

B.

c.

J5ệ ã ÍT -í- D . * r # &

B . -ÍT -Íh ^

c.

á&ồjc.

2. * 4 ílỂ r * £ :« ;Â * T « + f- Â ? A. i - a *

3. f& _t, A. f t #

D .# Ể H fẠ

4- i ị <fc-Ề- db$(, i”TÄ f t rềj 7n ố\7 ^ A. # f ' ] T a ì h ^ ^ . > ặ

B . äf-i^c - 4t # &

c. ế M p & í£ -& i

D.

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1-

2.

(

— ^ ìfỊfe  ấ é ộ iẾ .á r .

3. a p B í« jE * d b 1 C * ỉfe é ặ » t« . db 4. ố * . 5.

$J1

( .

(

^-Ể- / > í ^ ± # r Jjl TO °

( (

235


6. ầ . f c £ J± t t f c W & 1 n - & i h é r ỉ r c J L '

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1. d k Ä t f t t ___Æ k > # ___ __________ éộ*.ỉfc. 2

.

3. - f - J i * * , -Ế-MMỀ*___. # ___ . 4. Ẩ * ỉ ặ £ . ___ . ___ . ■t - ■ ầ - ^ ỳ c ^ ị ị d i ^ ^ T ỉ ể - ỉ í ỷ ^ ỷ ^ s

ifc-tị;#f*p

Tìm trong bài khóa những từ có bộ thủ sau và viết thêm những từ bạn biết:

H ------------- >

:

•A-' ^Íl-Ỉ&ÌỆ jLE7 4£-I'^]4!1 :

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1 • dh M H H -f- E % -Í+ Ấ ? 2. Ẹ,$ . w é . & i s , n i t . T t t Ẳ ? 3.

d b *« ộ $ lB ^ JS| * Jb1C4í ^ r í ủ—

í ££dt * i Kl #| Sl 4 vL. ầ * tíịĩẦ ,

7] .

236

________________


. d h # é $ Ạ ỉJS |*ỹ . i- f e 65 ^ - i ; * * a é $ # Ă A í M *

r & # & ơ é $ & £ . J&£ '>‘i ‘Â- ^ k . ^ ” , X t 10

. lín „ Í^JS1 & : M ủ i í : ơ ^

;£r 80 |> Jt íR l£ > Ỷ J'ã] °N# 40 /S » |S) A;ệa ií§ » % - ^ # i ễ i ỉ $ j ã ] ^ n ^ . 3 - ^ A 7 ỉ- fÈ £ ií* ° ìí-^-7^.. d k ^ r ố v / i ì ị ^ ^ . / I ^ ^ ^ Ị ỹ , rffj )ã] ip ;ỉ& 4í ;ỉề. o à 7 f t ' ^ ^ ”iĩ- ir £ 3 U f c J £ ậ . # 4 T £ > d k l ^ í i ^ - t e - # # fe # |S |4 S ;tA « £ Ĩ/fc # $ * ả , à tf f ĩ . Ằ f iU f ẳ

(320 g ) _____________________ _____________________ ié Ị iễ & ì r Từ mới 1.

48 E ( Ẩ )

hútòng

ngõ

2.

'h #

xiăo xiàng

ngõ nhỏ

3.

U )

Mẽnggủ

Mông cổ

4.

U )

shuẸng

giếng

5.

iẰ.íầ ( Ẩ )

liúlí

Lưu Ly

6.

***£

dàzhalan

Đại Sách Lan

7.

* .£ . U )

dàshà

tòa nhà cao tầng

U )

LUYỆN TẬP ì ế & T ? m i ề é ỉ ] SEt&iẾ% : Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1. ề# 4T A. tèyỏu

B. tèyào

c . tĩyóu

D. tẽyóu

237


2. & \ í A. jũzhú

B. jiũzù

c. juẽzhù

D. jũzhù

3. 4aiẳ A. qiãngyù

B. jiãngyì

c. xiãngyù

D. xiảngyú

B. biăocún

c.

D. băocún

4. ÍẬ 4 A. băocóng

biăocũn

Tìm từ khác về từ loại so với các từ còn lại: 1- ( ) A. m n

B.

c.

à tì.

A. £

B. *■

c.

#

3 ( ) A. -Ế-*

B.

c.

4- ( A. M

B. *

c.

2

^

(

)

)

ị ị & T ?ị m ề V]

JL :

Tìm vị trí đúng cho những từ sau: 1. A

B i b t c - í t Ý £ é ^ T f ĩ D <J'#o

(

éủ 2. i b t ^ A i n n B * c i é ủ D . 3. ^JSỊ A

238

(

)

B & a C80 ỹ & k t D „

(

)

)


4. E.

ib t^ íilỉt A te - # (

B

c

D

)

ra .

ìẾ # £ -$ ^ £ :

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa; 1. 48 P ỉ * # A. #7.|<.#i^i&35c . A fn ilí ỐÍJíè55*

B. A í n ^ - íìố ^ iè ^ D. t Ằ-ÍẬ^r

2. d b lré ậ iiH ig * .* * : A. J.éíi

B

-ifcéíj

c.

D. t<Kj

3. A.

B

c. - x .* # ĩ

D

4. í£-Ế db $ i r *M+ * A.

#

Jẵ] iỉM í 4 A ÍẬ -ir?

B. A ín ttỉề ^

c . # # ê ,ổ * j i L . tíLỉểìẬX. ^ ^ i m S E Ì Ẵ : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa; 1. j b t t - & i r £ é f ] + é ^ i A l s ì . 2. i b t é Ị i t 3. AMéí) ịft jặỊ ^ í ^ í ặ r

(

o

( í .

(

4.

(

5. d b $ £ & flt-lfe . # í» ỉU /ijq * S * jlằ ^ 7 . 6.

(

.

(

239


re . : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1.

2.

Is]___

A i l I f  â % 7jc# &}

___ t f i é z r o

3 ■ + l'â] _é^j Jè. ^ -° # 40 JÊ ?R> ^ A ___ . # — 'h___ ỉễ $ t& k tín È iM .> 4- dh^Cố-;___Ä j# ll”]ip _____________°

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1. 2. ì | ^ ^ - T d b l C * - t b é í | , * & « $ * • * # * & # # |S| . 3. /V , ^ ^ rỉế -Ố Ộ ÌỈỊ-ỉt^ —.&-& : Dùng những từ cho sẵn dưới đây để viết thành một đoạn văn: *Ẫft

tts -

ê t

Æ t

fr S - T . — ^AJfëOi, tt» J A fí¿ , S S Î . *.

IT.

- ^ A “t í Ấ ......M4H.&Æ# -&>£# A ^ i í í Ế ,

& & # . fl-Ẳ *= *P í- â £ ,& .

j L # ậ f Ä Ä . í.-k ± fa fa in ~ w ? ’ j- fr U fà in Æ - - « f o 13

240

4¡p its ^ ¿5 -Sr jfe /jf- » ij}

|fl] i’ä- JỊ£ Ậ íỉi

I

fil

—fe

^ T : 1 -¿r 4-


ẵ &-¥-st9T"ifcìt M ÌK # A — $T .

-ĩ-#àfc £ # * + * - . . ầ t ó ^ í l i ằ í Ề A Ắ , tóố^ỉtS&ÍẲ.

ì ỉ iẾ — &%ỈL »ị16ậ 1*3Ẩ. £.3p ^ Ã s> — ifc £. Ễ /. M l R m & S . ệ a ^iS Ể i í , T' im»j ÀôẶ X í t . 4Ĩ -M * 3 U i.'lt X . X * *P # # £ i f . m u i ' í ơI^Ẩ. — ÂẺzfc.iĩị-tb — '^ y ^ ịk ìĩỆ -^ 'Ế- ®-> i!Ltbfc

ị ị j f ị t —f e ị ị ì ĩ ị ỉ _

â

ứ j

o

3 L £ i- ỉc * . è , . g . * - t 7 * > H Ẳ . - jt Ễ à f c jf r . ^ * i t 5 « 7

ÍỊi^ iiạ iẨ .^ Ỷ Ì- ? - . # ậA,' Mại Ẩ.—

.

.

(362 » ) _______________ > !« * Từ mới (;& )

tiẽzi

tin nhắn ịậ ĩ]

LUYỆN TẬP Chọn lọn cách phát âm đúng cho những từ sau: 1 . —t ị

A. yĩjũn

B. yĩjuén

c. yìqún

D. yĩyáng

B. shõurén

c . shuõrù

D.shuõrén

B. wăngyõu

c.

D.hángyõu

B. zĩyóu

c. zĩyõu

2.

A. shõurù 3. m í A. wănyõu 4

hángyuõ

â á)

A. zìyõu

D. zìyóu

241


-teT ? ] ' è-n : Liên kết từ ờ cột bên trái với cách giải thích đúng ờ cột bên phải theo nội dung bài khóa:

1. H i t ễ 2. 3. 4. 5. I®1Ẳ. 6. W Z

A. B c. ÌỈL D E. F.

B=t|'ã]i t

èt]

Jè.ár

— - ị ị & f c f f ị ị k m ề i ỉ i ’i i t e n ¥ ] i ỉ i :

Tìm từ có cùng từ loại với các từ được cho: 1 F?Ẩ. A. /fẽJj

B.

c.

B . -i-#.

c.

B . “/ f i t T

c.

B.

c.

D.

2. JR.* A. ISJTn

tè-ì-

D.

âè

3. A. í 'ff

D. ÍSJr^r

4. £ Ễ A. 4HS Â

£

T

' J

D. -ặríi:

lit A

:

Tìm vị trí đúng cho các từ sau: 1 ■ A Jgfe B Í C &Æ

242

D # ‘Ịc .

(

)


s .

2. ẫ A 4 ( )

B It& fc

c

Z iA iZ

K - & 7 ¡ k f; c D a *

• fît 3. A — ijjg .

1*3Ẳ. B *.-ầ|5^C ÆS? — < fc £ fi D „

4.

B à M * C - * > U f c ỉ& D # : Ề S .

( (

) )

hb JL,

Ä # i£ flS ^ * :

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1 . JL

A . —« fA .

B . = -^ A .

C. - ^ A

D. /L 'N A

2. Ẳ Ễ Ặ é í i ầ # i - i r i ĩ # t « S - * @ Ũ > A .S ia iiÄ C-

B.

A^ơ-ịtb,— ẨỄÍÍ.7L

3.

m

w t

D . -ÍỈỈ. j> ^'f-fr-4È Ế ẼLf t ' f ' 7

. i- À - i

A.iSf'J T tó ố ặ H Ẩ .# ! B

£ í j y A # is * ® 4cÄ ;#

c . * » ÎÎ7 Æ W J i.£ tè -î-« à M L tt$ tt D. £ 3 * > * ìJ U fc ô (rA —*È & ífr-Ế ,4 ĩt# :Ề & 4. — A. $ £ £ ■ & ;& .M a ¿M3 â i c .

B.

A ^ -M Ỷ '

D. e, a £ T m ỷ & Ã 5. T Ễ ) “# —^

A .thã & - M W c

4 S

t b J M M i i k à f c â i î . â ỔJ

B.

5 . t e f o ĩ tí-

D.

243


re . ^ Ì ế T Ậ ỳ L í H ^ m S L Ì Ẵ : Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1.

\-'Ả w \ ĩ. ~ k - t -i- ¿ K — - f - / ^ - í r ĩ Ằ ỉ ĩ ỉ o

(

2.

)

3. * .

4 ( ) 5-

(

)

°

(

)

. i- k + iäitWÄ-Jfc&Ä-KịẰ'^ị-Ếj 'sr>-XíÁJL##-iéÍ7\ .

6.

( (

) )

-t > : Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa: 1 • -ĩ- -k -t

___á\) A —

-Î&-IÏ] —___ ,

ỹj- !)ữi f -fe'in Ẵ ____=

2. _______________>‘£ ;f: ,S- »

3pgẨ.— Â i i & f t Î L ___ o

___, ■&___

4- Í5L-Ố. i-èrdr-tk,___7 fa m A. -

1 W -L ___ . <a«

*

:

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa; 1 • iộ if + ^ . i 'd c i 't ; # / L - ỄF-ấì-i4. 2- itg.2fc;#ố^iạ]£^tíã],£.;£,$Lý,?

A. - Jf¡ 0TỈè-tf}T*!ĩ$.i*]ịẼ.% sSLi£—Â ì£ : 244

®-T ?


Dùng những từ cho sẵn dưới đây để viết hoặc nói thành một đoạn hội thoại:

ĩa jũ $ L A t â /í$ (“0 TẼ. 'Ệ.ầ.tô-tâlẺ iĩl x x x Ì 5" lỉ) 5 |ỉ, J f Ị è c

, 3 t ÌỄ 7] ' í t . » Ệr

45 ¿f-%Ề £ , & / Ĩ 13 & il,

(BhỀ 20 Ậ 7

3Zil'ổ] 5

£ â ié ỉị.Ạ ệL ,

Ạ ỉễ ,

'itẠ ậ i,

DVD

fè í t # . Ạ # -. ĩè í-, * - ? . # í > (-A -.& ) . £ầm ế ỉĩl& > iĩ S e , ^ - # ^ , 4 H * ; I E í t « # « & & * .£ . 24 <J'B=Jo

& * - . ^Tỉfeỉ^«-Ể

4-í #

áằ-ít W i f t í 'J '0t , Ỷ ■ ệ '- Ỉ Ỉ - i ĩ > Ệ . Ỷ t y ’ Ẩẵ'iìr > # M í > s. l%. - k ì Ề ì ĩ Ạ ỉ l í ’ J Ẳ ì ề M - ỉ ' Ị 4 - ^ % . ì % % Â $ . i ấ # t 7 ĩ \ t o * i ằ (321 s ị, 1 0 6 « .. 210 Sề-’ 30 ĩ ị , 713 Sề-, 704 ỉ ị , 4-01 Sề-, 401 s ị ) , ầ ề Ệ # j i T ậ ; đí - í a Ạ , 15 7ÓẲẨ- ( ố * ) ; J Ả -% fc i% * ĨM 'ầ ịjli% k & ỉ'iiệ ]Ìp 'h $-, & J ễ ẩ Ị í Ã - £ Ạ k đ i # . Ậ (.6 jL è . £ , ố * ) . ÍÍMÔ-: 100 t L / ^ . 10 * j* _ h 95 7 0 /* , 20 * » a j t 90 ỈU * . , 30 * « a i 85 7 0 /* . 2 5 5 0 //], 4 - )'a1 te ;£ t ì . 1*1A ^ 1*1 . (432 £ ) ___________________________________________ ì«]ì# 41-í : Từ mới 1.

Ỷi; (íA )

yĩn

uống

2.

fjí£ ( Ẩ )

yĩngdié

đĩa phim 245


3.

i&M: a

shũzhuãng tái

bàn trang điểm

4.

ịtĩk

(Ẩ )

zhẽntou

gối

5.

#.*■ U )

bèizhào

vỏ chăn

6.

(Ẩ )

rùzi

đệm

tiãnránqì

gas

pèi

phối hợp; kết hợp

línyù

tắm vòi sen

xiăo zhài

sơn trại nhỏ

7.

U )

8.

Sỉ. ( )

9.

/ệậ-

10.

-J'S

(& ')

ịh-ĩ) LUYỆN TẬP Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau; 1. A. lũguăn

B. nủguăn

c.

B. jiãotõng

c. qiãodõng

D. jiãodõng

B. qiãjù

c. jiãjiù

D. qiăqiù

B. jĩngdiăn

c. jĩndiăn

D. jíndián

lũgăn

D.núgăn

2. í.iâ A. qiãotõng

3. A. jiãjù 4. % A A. jĩngdiăn

J*]£, iầ # T ỹ 'J > =IìS á ộ - iM l# # : Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội dung bài khóa: 1. 246


A. « . i è

B.

ti-

C.

TTtt-Ế-

C. * + #

D. Ẳ 1 Ễ

B. Í Â

C. m & ế

D.

B.

C. f

D. tf-

ịịí'i

D .*

2. a # A. 3. A. f f 4. A. «

-

ĩỀ^ịS-Ì^]

jt

:

Liên kết từ: 1. Ê f

A. Jl |K|

2. Ifijfc

B. íuv j Ậ

3■ i t iẫ

C. rijSp

4. & #

D.

5. #,

E-

6. Ệ.

F . ì#.íể-

E9. Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa: 1 ■ ps Æ ÿLÆLî&.'Îf ốặ A.

áữ ÍK Æ

B. 2 0 ^ *

c. 13-^£

D.

2. i i * £ £ - í + A. í|L ’fe

B.

'Ệ. -fir

c.

D . Jí/ậ-/ĩ]J!r

3. A. c.

B. — ỄỆ-Â-# Ạ J i)ĩ]Â

D

-# # JL

247


4. A.

c.

B. - \ ị í L ^ ì ĩ ' \ ĩn J t 'Ệ L ) Ì t â . /í$

í'\ ■]'■$-

D-

-5- - # . « ■ * * J*J « ■ « « £ * :

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa: 1. 2. &

• Ẳ

(

)

w

(

3.

(

4

'f ì Ẩ lỉa7È^-Ẳ5fe'ít'sr ^ ^ # ^ T ^ ' ì t .

5. & & W j i t . J ề L % L ị Ễ * - J i X f t .

(

(

) )

)

6 . ík.5 í-ậ -:Ể r ps JóỆ.Jỉí_tâ.'íỉ>Ẻ-ịỉ;'Ệ.ịtẳÌ'F-ệ- o 7. ỂJ * 4 1

)

(

15>LẲ*.

8. F a 7 h ^ 4 . ^ í t^ r # 4 - ) 'á] - & 'í iiS | - /h A o

(

) (

)

)

7T . fcị&ì$LỷLfy Ệ - i ị g :

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa; 1-

-ặ-___ ỂI éi

ps jfc'Ệ .Jxtịầ ,ỈỆ ____ XXX

ĩ f Ị Ề ___ _>

2.

V

___M 4-R1& - # * ,

j£ ___ Ị j - £ - t

3 -___ i ỉ £ ___ ị- ^ ịf c ì % ___ ỉ í ì ề # ' Ệ ý ' /í t . 4.

-t <

4 - íá] fe ;íầ -íì

A .___ .

& - £ J $ # T ỹ l] ì ỉB# :

Giải thích những từ sau bằng tiếng Trung: 1 • Sh t : 248

ỈL i ẫ ____°

4 5 Ệ. , ____— ề — ỉ ĩ —M —J ỉ «


2. /§ì/íậ- : 3.

:

4.

:

5. Æ -t/ïl 6. A , ì f f e T á j Ì ằ # & Ô^DO ỂE.-ê-ìtỐ-^íặ] 3L :

Hãy sắp xếp những đồ đạc dưới đây vào đúng phòng theo nội dung bài khóa: ể-iM X i ^ ị t é k 3Ếte #■ ¿ ì* &

Ạ-ịẼ.

<M5L

4r È DVD

# -? - t í ỳ>'Ẩ.

# #

:Ậ ề-

« Ả Ặ

fi ít# ^ /ĩ

:

Shì: : MịÉr : JL í Jã) ' :

A.* # . # - » ¿ 0 4 ^ « « : Trả lời câu hỏi theo nội dung bài khóa: 1

&%.&.■&.*$Ĩ - R \ i \ ZitifÆ?

2. « fe ,ft* .|S * :ffl* JN + Ẳ ốộ? 3. pa ỖÍJF ítií^ - ít Ẳ? 4. 7 Í7 'í+ Ẳ itP a7 fe,^.Ẩ ^/ỉ f 'M jÎ.ü M È 'fTFÍÍ?

249


Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.