606 phonoecho-/’ekəu/ phot(o)helio-/hi:liəu/ tonoleuco-; leukolymph(o)nyctcheir(o)-; chir(o)cyst-; vesicofetopyel(o)infra- sub-; ecto-; extraend-; endo-;intranoso-; path; pathotetanogyn-; gynae-/’gaini/ typhotetra-/’tetrə/ skia-/’skaiə/ ventrooophor(o)-; ovari(o)-; ovarhaptnoci-/neusi/ oleoradiopoliocyclotars(o)myc-; musculo-; myophren(o)organogenitospermat(o)gynaec(o)rachi(o)-/’reiki/ Spondyl(o)kinesiscler(o)derm(o)-; derm(a); dermat(o)-/dз:mətəu/; cutgastr-; gastrosyndesm(o)myx(o)troph(o)algesi(o)-; nocicephal(o)electrotomo-
D ẠY da K yk ÈM em Q qu UY yn N ho H nb ƠN us O in F es F s@ ICI gm AL ai ST l.c &G om T
Tiếp đầu ngữ chỉ âm thanh Tiếp đầu ngữ chỉ âm vang Tiếp đầu ngữ chỉ ánh sáng Tiếp đầu ngữ chỉ ánh sáng mặt trời Tiếp đầu ngữ chỉ áp suất Tiếp đầu ngữ chỉ bạch cầu Tiếp đầu ngữ chỉ bạch huyết Tiếp đầu ngữ chỉ ban đên Tiếp đầu ngư chỉ bàn tay Tiếp đầu ngữ chỉ bàng quang Tiếp đầu ngữ chỉ bào thai Tiếp đầu ngữ chỉ bể thận Tiếp đầu ngữ chỉ bên dưới Tiếp đầu ngữ chỉ bên ngoài Tiếp đầu nhữ chỉ bên trong Tiếp đầu ngữ chỉ bệnh Tiếp đầu ngữ chỉ bệnh phong đòn gánh Tiếp đầu ngữ chỉ bệnh phụ khoa Tiếp đầu ngữ chỉ bệnh sốt thương hàn Tiếp đầu ngữ chỉ bốn Tiếp đầu ngữ chỉ bóng Tiếp đầu ngữ chỉ bụng Tiếp đầu ngữ chỉ buồng trứng Tiếp đầu ngữ chỉ cảm giác xúc giác Tiếp đầu ngữ chỉ chấn thương Tiếp đầu ngữ chỉ chất dầu Tiếp đầu ngữ chỉ chất phóng xạ Tiếp đầu ngữ chỉ chất xám (thuộc hệ thống thần kinh) Tiếp đầu ngữ chỉ chu trình Tiếp đầu ngữ chỉ cổ chân Tiếp đầu ngữ chỉ cơ Tiếp đầu ngữ chỉ cơ hoành Tiếp đầu ngữ chỉ cơ quan Tiếp đầu ngữ chỉ cơ quan sinh dục Tiếp đầu ngữ chỉ cơ quan sinh dục nam Tiếp đầu ngữ chỉ cơ quan sinh dục nữ Tiếp đầu ngữ chỉ cột sống Tiếp đầu ngữ chỉ cử động Tiếp đầu nhữ chỉ củng mạc Tiếp đầu ngữ chỉ da Tiếp đầu ngữ chỉ dạ dày Tiếp đầu ngữ chỉ dạy chằng Tiếp đầu ngữ chỉ dịch nhày, niêm dịch. Màng nhày Tiếp đầu ngữ chỉ dinh dưỡng hay thức ăn Tiếp đầu ngữ chỉ đau Tiếp đầu ngữ chỉ đầu Tiếp đầu ngữ chỉ điện Tiếp đầu ngữ chỉ đoạn hay đốt