DETAIL OF DESCRIPTIONS Canadian Cross (CC) (Ụ Khuyến Mãi) 1413H x 1040D x 1040L Tấm lưng Bracket (Tay dỡ mâm)
Shelf (mâm )
Red Data Strip (Bảng giá màu đỏ )
Đáy CC
(End Structure) Kệ đầu dãy L1000 x D550x H1865 Upright (Trụ đứng) Backpanel (Tấm Lưng kệ) Bracket (Tay đỡ mâm kệ) Shelf (mâm kệ) Red Data Strip (Bảng giá màu đỏ) Base Shelf (mâm đáy kệ)
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS Island Structure (Kệ đôi giữa nhà) 1865H x 1020D x 1200L Backpanel (Tấm lưng) Bracket (Tay dỡ mâm)
Shelf (Mâm kệ)
Red Data Strip (Bảng giá màu đỏ) Base Shelf (Đáy mâm kệ)
(Wall Structure) Kệ áp tường L1200 x D450x H2355 Upright (Trụ đứng) Backpanel (Lưng kệ) Bracket (Tay đỡ mâm kệ) Shelf (mâm kệ) Red Data Strip (Bảng giá màu đỏ) Base Shelf (mâm đáy kệ)
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS Giá treo cong (Waterfall Hook)
Giá treo thẳng (Straight Hook )
Giá treo thẳng (Straight hook)
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS Giá để đĩa (Plate for Display) Bảng giá (Flip scan)
Kí hiệu trên bản vẽ layout kệ thường giữa nhà H1865
Bảng giá màu đỏ (Datastrip)
Kí hiệu trên bản vẽ (HABA 2) or (HABA 3)
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS HABA 1623H x 920W x 1000L (Kệ kính)
Kí hiệu trên bản vẽ layout (HABA 3)
HABA 1623H x 920W x 1000L (Kệ kính)
Bảng giá màu đỏ (Doubleside stick datastrip) Mâm kính (Glass shelf) Mâm đáy (Base shelf)
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS Rice Trolleys 1400H x 800D x 1200L (Xe gạo)
Kí kiệu trên bản vẽ layout
Giá để bàn ủi (IRON HOLDER)
Bảng giá (FLAP SCAN)
Thanh để treo móc (LOADING BAR)
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS Stackable Wire Basket (Rổ mì)
Red Data Strip (bảng giá màu đỏ)
Hair Holder (Giá treo máy sấy tóc)
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS
Bảng giá (Flip scan)
Giá treo Ø6 (Hook Dia 6)
Bảng giá (Flip scan)
Giá treo Ø6 (Hook Dia 6)
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS Kệ góc áp cột (Angle wall structure) -4 Wall structure - 4 External
Kí kiệu trên bản vẽ layout
(Shoes divider)
Mutibar backpanel H490xR1000 Upright c/w base leg. H1620 Giá giày (Wire shelf for shoes) Kí hiệu trên bản vẽ layout
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS Square Tower
Four way stand
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS
Thanh chặn mâm (Front stopper)
Cây trụ L: L1865; L2355; L21100; L1620 Upright c/w base leg D450
Display c/w 2 Tiers+1Tiers by half separeted 400H made of Tube 18mm w/o Chipboard 10mmThk Laminated Dim:800L800W1000H (Triangle top)
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS
Display table 1200x1060x1070
Kí hiệu trên bản vẽ layout
KỆ BÁNH MÌ GIỮA NHÀ (BAKERY STRUCTURE) (H1350)
Kí kiệu trên bản vẽ layout
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS KỆ BÁNH MÌ ÁP TƯỜNG WALL STRUCTURE (BAKERY) (H1350) Wire Shelf c/w bracket (Mâm kệ bánh mì D400)
Wire Base Shelf c/w bracket (Mâm kế mâm đáy D450)
Base Shelf c/w bracket (Mâm đáy kệ bánh mì)
KỆ BÁNH MÌ GIỮA NHÀ (BAKERY STRUCTURE) (H1350) Red Data Strip (Bảng giá màu đỏ)
Acrylic Front Stopper (Thanh chắn trước MEKA)
Acrylic Side Stopper (Thanh chắn hai bên MEKA)
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS
Display c/w 3 Tiers separeted 400H made of Tube 18mm without Chipboard 10mmThk Laminated Dim:800L800W1000H (Square top)
Clothes Display Pole (adjustable) Dim:H1800mm
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS 4 Way Stand c/w
4 Way Stand c/w Straight Arm - 4pcs Slopping Arm - 4pcs Dim: L1250 x D1250 x H1300/1800mm
Kí kiệu trên bản vẽ layout
Kệ 3 mâm (Clothes Display Stand) Clothes Display Stand c/w 3 shelf (Fix) Dim: L1200 x D600 x H1300/1100mm
Kí kiệu trên bản vẽ layout
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS Lingerie Stand
Lingerie Stand c/w 4 castor Dim: H1400mm
Textle Post c/w Straight Arm - 4pcs Slopping Arm - 4pcs Dim: L710 x D710 x H1400mm
Kí kiệu trên bản vẽ layout
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS Internal
Kí hiệu trên bản vẽ layout
Internal
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS External
Kí hiệu trên bản vẽ layout
Top canopy
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS
Upright c/w 2 base leg D450 L1865
Nắp đậy của Canadian Cross (C –C)
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS
Mâm đáy: L1000xD450 L1200xD450 Base shelf c/w datastrip channel
Thanh chặn giầy Shoes divider D400
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS Island Structure (Multibar) (Kệ đôi giữa nhà lưng mutibar dùng cho khu may mặc) L1000 x D1020 x H1865
Tấm lưng multibar (Multibar packpanel) Tay treo thẳng (Straight hook)
Mâm đáy
Thanh chặn 2 bên Side Stopper
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS ĐỊNH NGHĨA - DEFINATION 1. WALL STRUCTURE: kệ áp tường 2. END STRUCTURE: kệ đầu quầy 3. ISLAND STRUCTURE: dãy kệ đôi 4. BACK PANEL: lưng kệ 5. BRACKET: tay để mâm 6. SHELF: mâm kệ 7. BASE SHELF: mâm đáy 8. GLASS SHELF: mâm kiếng (dung cho kệ HABA) 9. FRONT STOPPER: thanh chặn mâm 10. UPRIGHT: cây trụ 11. DATASTIP: bảng giá màu đỏ 12. FLAPSCAN: bảng giá gắn trên các giá treo 13. HOOK: giá treo 14. WATERFALL HOOK: giá treo cong 15. STRAIGHT HOOK: giá treo thẳng 16. CANADIAN CROSS (CC): ụ khuyến mãi vuông 17. SQUARE TOWER: ụ khuyến mãi hình tháp 18. IRON HOLDER: giá để bàn ủi 19. PLATE FOR DISPLAY: giá để dĩa 20. MULTIBAR STRUCTRE: kệ có lưng nhiều thanh (khu may mặc) 21. STACKLE BASKET: rổ đựng mì gói 22. TOP COVER: thanh đậy nắp lưng kệ (thường dùng cho kệ 1,5m) 23. BASKET HOLDER: xe đẩy giỏ xách dung cho khách hàng 24. RICE TROLLEY: xe gạo
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS
Quầy thu ngân L1800 x D1100 x H850
Vị trí đặt cây trụ hiển thị giá tiền
Vị trí đặt bàn phím & màn hình
Vị trí đặt máy soi
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS Khung nhựa bảng giá A4
Chân & trụ giữ cố định bảng giá
Khung nhựa bảng giá A4
Chân & trụ giữ cố định bảng giá
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS
Kí hiệu trong bản vẽ
Kí hiệu trong bản vẽ
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS
Kí hiệu trong bản vẽ
Kí hiệu trong bản vẽ
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS
Kí hiệu trong bản vẽ
Kí hiệu trong bản vẽ
DIỄN GIẢI CHI TIẾT
DETAIL OF DESCRIPTIONS
Kệ rau L1200 x D600 x H1400
Hình ảnh kệ rau
DIỄN GIẢI CHI TIẾT