Bulong ren lửng [Partial threaded hexagon head bolts]
Bulong ren suốt cấp bền
8.8 [10.9]
Đơn vị: mm M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
M24
M27
M30
M36
e min
14.38
14.38
17.77
20.03
23.36
26.17
29.56
32.95
37.29
39.55
45.20
50.85
60.79
K
5.30
5.30
6.40
7.50
8.80
10.00
11.50
12.50
14.00
15.00
17.00
18.70
22.50
s max
13.00
13.00
16.00
18.00
21.00
24.00
27.00
30.00
34.00
36.00
41.00
46.00
55.00
L (8.8)
1080
16150
20200
20200
20250
30200
30300
40300
40300
50300
60300
70200
20100
20100
30150
40200
40200
50200
50200
50200
70200
60250
L (10.9)
Bulong ren lửng cấp bền:
4.8, 5.6
140200
Đơn vị: mm Đường kính ren d
Bulong nấm [Carriage bolt]
L ≤ 25
(b)
M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
M24
M27
M30
18
22
26
30
34
38
42
46
50
54
60
66
28
32
36
40
44
48
52
56
60
66
72
53
57
61
65
69
73
79
85
125 < L ≤ 200 L >200
Tiêu chuẩn : DIN, GB, BSW Vật liệu: Thép C45 (8.8), CT3 (4.8, 5.6) Xử lí bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng Xuất xứ: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát Đơn vị: mm
Đường kính trong (d)
Diện tích đầu bulong (s)
Chiều cao đầu bulong (H)
Đường kính vòng tròn (D)
Bán kính góc lượn (R)
M6
10
4
11
0.4
M8
13
5.5
14.4
0.6
13-60
M10
17
7
18.9
0.6
20-30
M12
19
8
21.1
1.1
25-40
M14
22
9
24.5
1.1
M16
24
10
26.8
1.1
M20
30
13
33.6
1.2
M24
36
15
40.3
1.2
M30
46
19
51.6
1.7
e min
8.63
10.89
17.59
19.85
22.78
26.17
29.56
32.95
37.29
39.55
45.20
50.85
K
3.5
4
6.4
7.5
8.8
10
11.5
12.5
14
15
17
18.7
s max
8
10
16
18
21
24
27
30
34
36
41
46
L (mm)
1060
15100
20100
30100
30150
40200
50200
50160
50200
80200
110200
80200
Chiều dài (L)
thinhphatict.com
Bulong ren lửng cấp bền:
8.8, 10.9
18
19
thinhphatict.com