
1 minute read
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Ví dụ: một hoạt động thảo luận nhóm, yêu cầu học sinh thảo luận tìm ra câu thành ngữ tương đương trong tiếng Việt với 7 thành ngữ sau.
1.A storm in a tea cup:chuyện bé xé ra to.
Advertisement
2.To have your heart in your mouth: ruột để ngoài da.
3.Soaked to the bone:ướt như chuột lột.
4.count your chickens before they hatch: tính cua trong lỗ.
5.To kill two birds with one stone:nhất cử lưỡng tiện.
6.Beat around the bush:vòng vo tam quốc.
7.Eat like a bird:ăn như mèo.
* Giải pháp 7:
- Tên giải pháp: Sử dụng hoạt động điền thành ngữ vào chỗ trống (gapfilling).
- Nội dung: là hoạt động học sinh làm việc theo nhóm để tìm ra nghĩa của câu thành ngữ cho trước.
- Các bước tiến hành giải pháp: Mỗi bàn dài hoặc 2 bàn ngắn tạo thành một nhóm. Giáo viên yêu cầu cả nhóm chọn một câu thành ngữ ở hộp bên trên điền vào một câu bên dưới sao cho nghĩa phù hợp. Nhóm nào nhanh nhất và đưa ra câu trả lời chính xác nhất là nhóm chiến thắng.
Ví dụ: Complete the sentences by filling the gaps. Use the idioms given in the box.
A. Hit the books
B. At the drop of a hat
C. Break a leg
D. Burning the midnight oil
E. Pulling your leg
F. Get butterflies in my stomach
1.Don't let my mother watch any of those sad movies, she cries………..
2.Denise has been …… trying to finish this report, so she must be exhausted.
3.You’d better leave now if you want to arrive early for the exam.................!