
3 minute read
6.2. Thuốc generic
from BÁO CÁO THỰC TẬP BỆNH VIỆN QUẬN THỦ ĐỨC - TT ĐÀO TẠO LIÊN TỤC NGÀNH DƯỢC TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẠI NAM
3 DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL 6.2. Thuốc generic Bảng 6.2. Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn STT TÊN BIỆT DƯỢC TÊN HOẠT CHẤT ĐVT ĐƯỜNG DÙNG 1 BICEBID 200mg Cefixim 200mg Viên Uống 2 Doxycyclin 100 Doxycyclin 100mg Viên Uống INGARON 200 DST 200mg Cefpodoxime 200mg Viên Uống Bảng 6.3. Thuốc Kháng viêm – Giảm đau – Hạ sốt ST T TÊN BIỆT DƯỢC TÊN HOẠT CHẤT ĐVT ĐƯỜNG DÙNG 1 Panalganeffer 500mg Paracetamol 500mg Viên Uống 2 Acepron 250 Paracetamol 250mg Gói Uống Bảng 6.4. Thuốc giãn cơ và ức chế cholinesterase STT TÊN BIỆT DƯỢC TÊN HOẠT CHẤT ĐVT ĐƯỜNG DÙNG 1 Savi Eperisone 50mg Eperison 50mg Viên Uống Bảng 6.5. Thuốc Tim mạch – Huyết áp STT TÊN BIỆT DƯỢC TÊN HOẠT CHẤT ĐVT ĐƯỜNG DÙNG 1 Cardilopin 10mg Amlodipine 5mg Viên Uống 3 CAPTAGIM 25mg Captopril 25mg Viên Uống 4 CAVIPI 10 Vinpocetin 10mg Viên Uống 5 31
A.T NITROGLYCERIN 5mg/5ml
Advertisement
Nitroglycerin Ống Tiêm 6 Enalapril 10mg Enalapril maleate Viên Uống 7 SaVi Ivabradine 5mg Ivabradine 5mg Viên Uống 8 Kavasdin 10 Amlodipine Viên Uống
9 DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL SAVI LOSARTAN 100mg Losartan 100 mg Viên Uống Bảng 6.6. Thuốc tuần hoàn não STT TÊN BIỆT DƯỢC TÊN HOẠT CHẤT ĐVT ĐƯỜNG DÙNG 1 Mekotropyl 200mg/ml Piracetam 200mg Chai Truyền 2 Cinnarizin Cinnarizin Viên Uống 3 Betaserc 24mg Betahistin 24mg Viên Uống 4 Betaserc 16mg Betahistin 16mg Viên Uống 5 KACETAM 800mg Piracetam 800mg Viên Uống Bảng 6.7. Thuốc Hormon – Nội tiết STT TÊN BIỆT DƯỢC TÊN HOẠT CHẤT ĐVT ĐƯỜNG DÙNG 2 Prednison 5mg Prednison 5mg Viên Uống 3 MELANOV-M 80mg+ 500mg 32
Metformin 500mg + Gliclazid 80mg Viên Uống 4 Lantus solostar Insulin glargine Bút tiêm Tiêm 5 VINSOLON 16mg Methylprednisolon Viên Uống Bảng 6.8. Thuốc tác dụng đối với máu
STT TÊN BIỆT DƯỢC TÊN HOẠT CHẤT ĐVT ĐƯỜNG DÙNG
1 Pletaz 100mg Cilostazol 100 mg Viên Uống 2 Cammic 250mg/5ml Tranexamic acid Ống Tiêm 4 Citakey Tablets 50mg Cilostazol 50mg Viên Uống
5 DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL Bảng 6.9. Thuốc Hô hấp – Dị ứng STT TÊN BIỆT DƯỢC TÊN HOẠT CHẤT ĐVT ĐƯỜNG DÙNG 1 Hacimux 600mg N - Acetylcystein Viên Uống 2 A.T AMBROXOL 30mg/5ml Ambroxol 30mg Ống Tiêm 3 Benita Budesonid Lọ Xịt 4 Lertazin 5mg Levocetirizin 5mg Viên Uống 5 Bromhexin Bromhexin Viên Uống 6 Bluecezin 10mg Cetirizin Viên Uống 7 Desbebe 0,5mg/ml Desloratadine Lọ Uống Bảng 6.10. Thuốc hạ lipid máu STT TÊN BIỆT DƯỢC TÊN HOẠT CHẤT ĐVT ĐƯỜNG DÙNG 3 Rosuvas Hasan 10 Rosuvastatin 10mg Viên Uống 4 Sterolow 20 20mg Rosuvastatin 20mg Viên Uống pms-Rosuvastatin 5mg Rosuvastatin 5mg Viên Uống Bảng 6.11. Thuốc Gan mật – Tiêu hóa – Đường ruột STT TÊN BIỆT DƯỢC TÊN HOẠT CHẤT ĐVT ĐƯỜNG DÙNG 1 Apidom 10ml 5mg/5ml Domperidone maleate Gói Uống 2 A.T LAMIVUDIN 100mg Lamivudin 100mg Viên Uống Baci-subti >=10^8 CFU/500mg Bào tửBacillus subtilis Viên 3 Uống 4 NEXIUM 40mg Esomeprazol 40mg Viên Uống 5 Fumagate Magnesi hydroxyd 800mg + Nhôm hydroxyd 400mg Gói Uống 33
1 DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL 6 Domreme 10mg Domperidon 10mg Viên Uống 7 Sorbitol Sorbitol 5g Viên Uống Bảng 6.12. Thuốc Tiết niệu – Lợi tiểu STT TÊN BIỆT DƯỢC TÊN HOẠT CHẤT ĐVT ĐƯỜNG DÙNG 1 Mezathion Spironolactone 25mg Viên Uống 2 AGIFUROS 40mg Furosemid 40mg Viên Uống 3 Domitazol Methylen blue Viên Uống 4 Savispirono-Plus Spironolacton 50 mg + Furosemid 20 mg Viên Uống 5 Alverin 40mg Alverin citrate Viên Uống Bảng 6.13. Thuốc chống virus STT TÊN BIỆT DƯỢC TÊN HOẠT CHẤT ĐVT ĐƯỜNG DÙNG ACICLOVIR 800MG Acyclovir Viên Uống 2 Savi Tenofovir Tenofovir disoproxil fumarat 300mg Viên Uống 3 Tenofovir Stada 300 mg 34
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg Viên Uống 4 Kemivir 200mg Acyclovir Viên Uống Bảng 6.14. Thuốc điều trị suy tĩnh mạch
STT TÊN BIỆT DƯỢC TÊN HOẠT CHẤT ĐVT ĐƯỜNG DÙNG
1 Acetakan 40 Ginkgo biloba Viên Uống 2 Savi Dimin Diosmin, Hesperidin Viên Uống 3 Phlebodia Diosmin Viên Uống