BÀI TẬP DẠY THÊM VẬT LÝ 11 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - NĂM HỌC 2023-2024 (CHUYÊN ĐỀ 1 DAO ĐỘNG)

Page 1

DẠY THÊM VẬT LÝ

CHƯƠNG TRÌNH MỚI

vectorstock com/28062424

Ths Nguyễn Thanh Tú

eBook Collection

BÀI TẬP DẠY THÊM VẬT LÝ 11 CHƯƠNG

TRÌNH MỚI - NĂM HỌC 2023-2024 (BẢN HSGV) LÍ THUYẾT & BÀI TẬP PHÂN THEO MỨC

ĐỘ (CHUYÊN ĐỀ 1 DAO ĐỘNG) - 340 TRANG

WORD VERSION | 2024 EDITION

ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL

TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM

Chuyênđề1 DAOĐỘNG

Chủđề 1 DAOĐỘNGĐIỀUHÒA

Tómtắtlýthuyết I

Daođộngcơ 1

-Daođộngcơhọcnóichunglàchuyểnđộngcó giới hạn trong không gian, lặp lại nhiều lần quanhmộtvịtrícânbằngxácđịnh.

Đơn vị

Tài liệu chuẩn tham khảo

Phát triển kênh bởi

Ths Nguyễn Thanh Tú

Hỗ trợ trực tuyến

Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon

Mobi/Zalo 0905779594

- Dao động tuần hoàn là dao động cơ mà sau nhữngkhoảngthờigianbằngnhau,vậttrởlạivị trícũtheohướngcũ

-Daođộngtuầnhoàncóthểcómứcđộphứctạp khácnhautùytheovậthayhệvậtdaođộng.Dao độngtuầnhoànđơngiảnnhấtlà dao động điều hòa

-Daođộngtựdo: Daođộngcủahệxảyradưới tácdụngchỉcủanộilực(daođộngriêng)

Daođộngđiềuhòa 2

- Dao động điều hòa là dao động trong đó li độ của vật là một hàm côssin(haysin)theothờigian.

- Phương trình ��=��������(����+��)

được gọi là phươngtrìnhdaođộng điềuhòa.

Với: x:Liđộ(mhoặccm)

A:Biênđộ(mhoặccm)

(t+ ):Phadaođộng(rad).

:Phabanđầu(rad)

Đồthịdaođộngđiềuhòa 3

DẠYKÈMQUYNHƠN

Đường biểu diễn li độ ��=��������(����+��)vơiφ=0

tài
trợ / phát hành / chia sẻ học thuật : Nguyen Thanh Tu Group
VẬTLÍ11 1
OFFICIAL

- Mốiliên hệgiữadaođộngđiềuhòavà chuyểnđộngtrònđều: ĐiểmMchuyểnđộngtrònđềuvớitốcđộ gócω.GọiPlàhìnhchiếucủaMtrêntrục Ox(Hình1.6). ĐiểmPdaođộngđiềuhòa vớiphươngtrình.

Bảng 1.2. Sự tương tự trong dao động điều hòa và chuyển động tròn đều Kí hiệu Dao động điều hòa Chuyển động tròn đều

x Liđộ Tọađộhìnhchiếucủavậttrêntrụctọađộđiqua tâmvànằmtrongmặtphẳngcủaquỹđạotròn.

A Biênđộ Bánkính

T Chukìdaođộng Chukìquay

f Tầnsốdaođộng Tầnsốquay

 Tầnsốgóc Tốcđộgóc

t +  Phadaođộng Tọađộgóc

Bàitậpônlíthuyết

Câu 1: Đienkhuyetcactưkhoathíchhơpvaochotrong:

a. Dao đong cơ hoc noi chung la chuyen đong…………………trongkhonggian,laplai nhieulanquanhmot…………………………...

b. Daođongcơcuamotvatcothela………………….hoackhongtuanhoan.

c. Daođongtuanhoanladaođongcơmasaunhưngkhoangthơigian……………….,vat trơlai………………..theohươngcu.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

d. Daođongtuanhoanđơngiannhatla………………….

e. Daođongđieuhoaladaođongtrongđo………………cuavatlamothamcosin(hay sin)………………….

f. Phươngtrính…………………đươcgoilaphương trínhdaođongđieuhoa.

B BÀITẬPNỐICÂU

Câu 2. HaynoinhưngkíhieutươngưngơcotAvơinhưngkhainiemtươngưngơcot B CỘT A CỘT B

Pha ban đầu (rad)

Pha dao động (rad)

Li độ (m hoặc cm)

Biên độ (m hoặc cm)

C BÀITẬPTRẮCNGHIỆM

Câu 1: Theođinhnghía.Dđđhla

A. chuyen đong ma trang thai chuyen đong cua vat đươc laplainhưcusaunhưng khoangthơigianbangnhau.

B. chuyenđongcuamotvatdươitacdungcuamotlưckhongđoi.

C. hínhchieucuachuyenđongtronđeulenmotđươngthangnamtrongmatphang quyđao.

D. chuyenđongcophươngtrínhmotabơihínhsinhoaccosintheothơigian.

Câu 2: Chonphatbieu đúng nhất?Hínhchieucuamotchuyenđongtronđeulenmot đươngkính

A. lamotdđđh B. đươcxemlamotdđđh.

C. lamotdaođongtuanhoan D. khongđươcxemlamotdđđh.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Câu 3: VatdđđhtheotrucOx.Phatbieunaosauđay đúng?

VẬTLÍ11 2
��=
����������(����+��)
II A BÀITẬPTỰĐIỀNKHUYẾT
VẬTLÍ11 3
(t + )  A x
Nhậnbiết

A. Quyđaochuyenđongcuavatlamotđoanthang.

B. Lưckeovetacdungvaovatkhongđoi.

C. Quyđaochuyenđongcuavatlamotđươnghínhcos.

D. Liđocuavattílevơithơigiandaođong.

Câu 4: Trong dđđh, đại lượng nào sau đây khong có giá trị âm?

A. Pha dao động B. Pha ban đầu C.Li độ D.Biên độ.

Câu 5: Đồ thị li độ theo thời gian của dđđh là một

A. đoạn thẳng B. đường thẳng C.đường hình sin D.đường tròn.

Câu 6: Chonphatbieu sai

A. Daođộngtuầnhoànlàdaođộngmàtrạngtháichuyểnđộngđượclậpđilậplạinhư cũsaunhữngkhoảngthờigianbằngnhau.

B. Daođộnglàsựchuyểnđộngcógiớihạntrongkhônggian,lậpđilậplạinhiềulần quanhmộtVTCB.

C. Phabanđầuφlàđạilượngxácđịnhvịtrícủavậtởthờiđiểmt=0.

D. Dđđhđượccoinhưhìnhchiếucủachuyểnđộngtrònđềuxuốngmộtđườngthẳng nằmtrongmặtphẳngquỹđạo.

Câu 7: Daođongtưdoladaođongmachukí:

A. khôngphụthuộcvàocácđặctínhcủahệ

B. chỉphụthuộcvàocácđặctínhcủahệkhôngphụthuộcvàocácyếutốbênngoài.

C. chỉphụthuộcvàocácđặctínhcủahệ.

D. khôngphụthuộcvàocácyếutốbênngoài.

Câu 8: Daođonglachuyenđongco

A. giớihạntrongkhônggianlậpđilậplạinhiềulầnquanhmộtVTCB.

B. trạngtháichuyểnđộngđượclậplạinhưcũsaunhữngkhoảngthờigianbằngnhau.

C. lặpđilặplạinhiềulầncógiớihạntrongkhônggian.

D. qualạihaibênVTCBvàkhônggiớihạnkhônggian.

Câu 9: Dđđhcotheđươccoinhưhínhchieucuamotchuyenđongtronđeuxuongmot

A. đườngthẳngbấtkì

B. đườngthẳngvuônggócvớimặtphẳngquỹđạo.

C. đườngthẳngxiêngócvớimặtphẳngquỹđạo

D. đườngthẳngnằmtrongmặtphẳngquỹđạo.

Câu 10: Chuyenđongnaosauđay không phải ladaođongcơhoc?

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

đungđưacủacon lắccủađồnghồ

đungđưacủalácây. nhấpnhôcủaphao trênmặtnước ôtôtrênđường.

Câu 11: Motvatdđđhvơitheophươngtrínhx=Acos(ωt+φ) vơiA,ω,φlahangso thíphacuadaođong

A. khongđoitheothơigian B. bienthienđieuhoatheothơigian.

C. lahambacnhatvơithơigian D. lahambachaicuathơigian.

Câu 12: Phacủadaođộngđượcdùngđểxácđịnh

A. Bienđodaođong. B. Trangthaidaođong

C. Tansodaođong. D. Chukydaođong.

Câu 13: Phatbieunaosauđay sai khinoivedđđh?

A. Dđđhladaođongcotínhtuanhoan.

B. Bienđocuadaođonglagiatricưcđaicualiđo.

C. Vantocbienthiencungtansovơiliđo.

D. Dđđhcoquyđaolađươnghínhsin.

Thônghiểu

Câu 14: Phươngtrínhdđđhcuamotchatđiemcodangx=Acos(ωt+φ).Đodaiquy đaocuadaođongla

A. A. B. 2A. C. 4A D. A/2.

Câu 15: Vậtdđđhtheophươngtrìnhx=-Acos(ωt+φ)(A>0).Phabanđầucủavậtlà.

A.φ+π B. φ C. -φ D. φ+π/2.

Bàitậpphândạng III

Dạng 1 Xácđịnhbiênđộ,pha,liđộdựavàophươngtrình

A PHƯƠNGPHÁPGIẢI

Phươngtrínhdaođongđieuhoa:��=��������(����+��)

Vơi: x:Liđo(mhoaccm) A:Bienđo(mhoaccm)

VẬTLÍ11 4
A. Chuyểnđộng B. Chuyểnđộng C. Chuyểnđộng D. Chuyểnđộngcủa
VẬTLÍ11 5
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

(

t+ ):Phadaođong(rad). :Phabanđau(rad)

B BÀITẬPTỰLUẬN

Bài 1: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .Hãyxácđịnh:

a. Biênđộvàphabanđầucủadaođộng.

b. Phavàliđộcủadaođộngkhit=2s

Bài 2: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtìnhliđộ: .Xácđịnh

phacủadaođộngtạithờiđiểm1/30s.

b. Tímphadaođongtaithơiđiemt=1s

c. Toađocuachatđiemtaithơiđiemt=10s

Bài 9: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtheophươngtrình:x=-5cos(πt)

a. Xacđinhbienđovaphabanđaucuadaođong.

b. Tímphadaođongtaithơiđiemt=0,5s

c. Toađocuachatđiemtaithơiđiemt=10s

10cos()() 32 xtcm  =+

Bài 3: Pit-tôngcủamộtđộngcơđốttrongdaođộngtrênmộtđoạnthẳngdài

16cmvàlàmchotrụckhuỷucủađộngcơquayđều(Hình1.5).Xácđịnhbiên

độdaođộngcủamộtđiểmtrênpit-tông.

Bài 4: (Bài 1.8 SBT) Phươngtrìnhdaođộngđiềuhoàlà

biếtbiênđộ,phabanđầuvàphaởthờiđiểmtcủadaođộng.

). 3)( 5cos(2 cm t x   + = Hãycho

C BÀITẬPTRẮCNGHIỆM

Câu 1: (Bài 1.1-SBT). Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàcóquỹđạolàmộtđoạnthẳng dài10cm.Biênđộdaođộngcủachấtđiểmlà

A.5cm. B.-5cm. C.10cm. D.-10cm.

Câu 2: (Bài 1.2-SBT). Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàtrong10daođộngtoànphần điđượcquãngđườngdài120cm.Quỹđạocủadaođộngcóchiềudàilà:

A.6cm. B.12cm. C.3cm. D.9cm.

Bài 5: (Bài 1.9 SBT). Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàcóphươngtrìnhliđộtheothời gianlà:

a. Tínhquangđươngvatđiđươcsau2daođong.

b. Tínhliđocuavatkhit=6s.

Bài 6: Mộtvậtthựchiệndaođộngđiềuhòavớiphươngtrình��=10������2����(����).

a. Xacđinhbienđovaphabanđaucuadaođong.

b. Tímphadaođongtaithơiđiemt=2,5s

c. Toađocuachatđiemtaithơiđiemt=10s

Bài 7: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhlà

a. Xacđinhbienđovaphabanđaucuadaođong.

b. Tímphadaođongtaithơiđiemt=1/5s

c. Toađocuachatđiemtaithơiđiemt=2s

Bài 8: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtheophươngtrình:

a. Xacđinhbienđovaphabanđaucuadaođong.

(cm).

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

x4cos5t 3  

Câu 3: (Bài 1.3-SBT). Một chất điểm dao động điều hoà với phương trình

Liđộcủavậtkhiphadaođộngbằng(π)là:

A.5cm. B.-5cm. C.2,5cm. D.-2,5cm.

Câu 4: (Bài 1.4-SBT). Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàcóphươngtrìnhliđộtheo thờigianlà: Tạithờiđiểmt=1sthìliđộcủavậtbằng:

A.2,5cm. B.

cm. C.5cm. D.

cm2,53 .

Câu 5: (Bài 1.5-SBT). Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàcóphươngtrìnhliđộtheo thờigianlà: Liđộcủavậtkhiphadaođộngbằng(

)là:

A. 3cm B.-3cm C.4,24cm D.-4,24cm

Câu 6: (Bài 1.6-SBT). MộtchấtđiểmMchuyển độngđềutrên mộtđườngtròn,bán kínhR,vậntốcgóc .HìnhchiếucủaMtrênđườngkínhlàmộtdaođộngđiềuhoàcó: A.bienđoR. B.bienđo2R. C.phabanđau t D.quyđao4R.

Câu 7: (Bài 1.7-SBT). Phương trình dao động của một vật có dạng:

Phabanđầucủadaođộnglà:

cos(

VẬTLÍ11 6

=−
6cos(4) 6 xtcm   =+
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL VẬTLÍ11 7
3)( 5cos(10 t x   + =
3 5
3 
3
t A
  +
x
=
A. 3  B. 3  C. 3 2 D. 3 2

Câu 8: MộtchấtđiểmdđđhtrêntrụcOxtheophươngtrìnhx=2πcos(πt+1,5π)cm, vớitlàthờigian.Phadaođộnglà

x10cos4t 4  

A. 1,5π B. π C. 2π D. πt+1,5π.

Câu 9: Mộtvậtnhỏdaođộngvới cm.Phabanđầucủadaođộnglà:

A. π B. 0,5π C. 0,25π. D. 1,5π.

Câu 10: Mộtchấtđiểmdaođộngcóphươngtrình .Daođộngcủachất điểmcóbiênđộlà:

A. 2cm. B. 6cm. C. 3cm. D. 12cm.

Câu 11: MộtchấtđiểmdđđhtrênquỹđạoMN=30cm,biênđộdaođộngcủavậtlà

A. A=30cm. B. A=15cm. C. A=–15cm. D. A=7,5cm.

Câu 16: Chấtđiểmdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Liđộcủa chấtđiểmkhiphadaođộngbằng2π/3là

A. x=30cm. B. x=32cm. C. x= 3cm D. x= 40cm.

Câu 17: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình ,tạithờiđiểmt= 0thìliđộx=A.Phabanđầucủadaođộnglà

A. 0(rad). B. π/4(rad) C. π/2(rad). D. π(rad).

Câu 18: Liđộx=Acos(ωt+φ)củadaođộngđiềuhòabằng0khiphadaođộngbằng

A.0rad. B. π/4rad. C.π/2rad. D.πrad.

Câu 19: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhx=4cos(10πt+π/3)cm.Tạithời điểmt=0vậtcótọađộbằngbaonhiêu?

Câu 12: MộtvậtdaođộngđiềuhòadọctheotrụcOxvớiphươngtrình:

cm.Khẳngđịnhnàosauđâylà đúng

A. Bienđodaođongcuavatbang–10cm. B. Pha dao đong ban đau cua vat bang

C. Phadaođongbanđaucuavatbang

x8cos2t

D. Phadaođongbanđaucuavatbang-

A.x=-2cm. B.x=2cm. C.

. D.

.

Câu 20: Mộtvậtdđđhtheophươngtrìnhx=–4sin(5πt–π/3)cm.Biênđộdaođộngvà phabanđầucủavậtlà

A. A=–4cmvaφ=π/3rad

C. A=4cmvaφ=4π/3rad

B. A=4cmva  =π/6rad

D. A=4cmvaφ=2π/3rad

Câu 21: Mộtvậtdđđhtheophươngtrìnhx=–5sin(5πt–π/6)cm.Biênđộdaođộng vàphabanđầucủavậtlà

A. A=–5cmvaφ=–π/6rad B. A=5cmvaφ=–π/6rad

C. A=5cmvaφ=5π/6rad D. A=5cmvaφ=π/3rad

Câu 13: Mộtvậtdaođộngcóphươngtrìnhlà

(cm).Khẳngđịnhnào sauđâylà đúng

A. BienđodaođongcuavatlaA= 8cm.

B. Phabanđaucuadaođongla

Câu 22: Mộtvậtdđđhtheophươngtrìnhx=-6cos(4πt)cm.Biênđộdaođộngcủavật là

A. A=4cm. B. A=6cm. C. A=–6cm. D. A=12m.

C. Phabanđaucuadaođongla

D. phadaođongtaithơiđiemtla

Câu 14: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình

DẠYKÈMQUYNHƠN

( )x2cos2t/6 =− cm.Liđộcủa vậttạithờiđiểmt=0,25(s)là

A. 1cm. B. 1,5cm. C. 0,5cm. D. 1cm.

Câu 15: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình

A. π(rad). B. 2π(rad). C. 1,5π(rad). D. 0,5π(rad).

DẠYKÈMQUYNHƠN

Câu 23: Biểuthứcliđộcủavậtdđđhcódạngx=-8cos2(2πt+π/6)cm.Biênđộdao độngAvàphabanđầuφcủavậtlầnlượtlà

A. A=8cm;φ=-2π/3 B. A=8cm;φ=2π/3

C. A=-8cm;φ=π/3 D. A=8cm;φ=-π/3

( )x3cost/2 =+ cm,phadao độngtạithờiđiểmt=1(s)là

Câu 24: Mộtchấtđiểmdđđhtheophươngtrìnhx=–4sin2πt(cm).Biênđộdaođộng củachấtđiểmlà

A. –4cm B. 8πcm C. 4cm D. ±4cm.

Câu 25: Mộtvậtdđđhhoàvớiphươngtrìnhx=Acos(ωt+φ),tạithờiđiểmt=0thìli độx=A.Phabanđầucủadaođộnglà

A. 0(rad). B. π/4(rad). C. π/2(rad). D. π(rad).

8
OFFICIAL VẬTLÍ11
=−− 
4 
4 
3 4  .
2   =−+ 
2 
2 
2 
OFFICIAL VẬTLÍ11 9
23 xcm =−
23 xcm =

Dạng 2 Xácđịnhbiênđộ,pha,liđộdựavàođồthị

A PHƯƠNGPHÁPGIẢI

Đường biểu diễn li độ ��=��������(����+��)vơiφ=0

Bài1: Đồthịliđộ-thờigiancủamộtconlắcđơndao độngđiềuhòađượcmôtảtrênHình1.3.

a. Hãymôtảdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơn.

b. Xácđịnhbiênđộvàliđộcủaconlắcởcácthời điểmt=0s,t=1s,t=2,0s.

Bài2: Quan sáthình1.1vàchỉra nhữngđiểm:

a. Có tọa độ dương, âm hoặc bằngkhông.

b. Cókhoảngcáchđếnvịtrícân bằngcựcđại.

c. Gần nhau nhất cócùngtrạng tháichuyểnđộng.

Hình 1.1. Vịtrícủavậtnặngtronghệconlắclòxo tạicácthờiđiểmkhácnhau.

Bài3: Quan sát hình 1.2, so sánhbiên độvàliđộcủahaidaođộng1và2tại mỗithờiđiểm.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Hình 1.2. Đồthịliđộ-thờigiancủahaivật daođộngđiềuhòa.

Bài4: Vậtdaođộngđiềuhòacóđồthịtọađộnhư hìnhdưới.

a. Hãymôtảdaođộngđiềuhòacủavật.

b. Xácđịnhbiênđộvàliđộcủaconlắcởcác

thờiđiểmt=0,t=0,1s,t=0,2s,t=0,3s.

Bài5: Một chất điểm dao động có phương trình (xtínhbằngcm;ttínhbằnggiây).

a. Hãymôtảdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơn.

b. Xácđịnhbiênđộvàliđộcủaconlắcởcácthời điểmt=0,t=7s.

Bài6: Đồthịliđộcủamộtvậtdaođộngđiều hoàcódạngnhưhìnhvẽ.

a. Hãymôtảdaođộngđiềuhòacủacon lắcđơn.

b. Xácđịnhbiênđộvàliđộcủaconlắcở cácthờiđiểmt=0,t=0,5s,t =2,0s,t =2,5s.

Bài7: (Bài 1.11 SBT) Xét cơ cấu truyền chuyểnđộnghình1.2.Hãygiảithíchtạisaokhi bánh xe quay đều thì pít-tôngdaođộngđiều hòa.

C BÀITẬPTRẮCNGHIỆM

x(cm)

Câu1:Hìnhvẽbên làđồthịbiểudiễnsựphụthuộc củaliđộxvàothờigiantcủamộtvậtdaođộngđiều hòa.Biênđộdaođộngcủavậtlà:

A. 2,0mm B. 1,0mm

C. 0,1dm D. 0,2dm

Câu2:Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòacóliđộphụthuộc thờigiantheohàmcosinnhưhìnhvẽ.Chấtđiểmcóbiênđộlà:

A. 4cm C.8cm

B. -4cm D.-8cm

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

VẬTLÍ11 10
B
TẬPTỰLUẬN
BÀI
VẬTLÍ11 11

Câu3:Chođồthịcủamộtdaođộngđiềuhòanhưhìnhvẽ:

1. Biênđộdaođộngcủavậtlà:

A. 5cm B.10cm C.5m D.6cm

2. Tạithờiđiểmt=1/6sthìliđộcủavậtbằng:

A. 0cm B.5cm C.10cm D -5cm

3. Tạithờiđiểmt=11/12sliđộcủavậtbằng:

A. 0cm B.5cm C.10cm D.-10cm

Câu4:Chođồthịcủamộtdaođộngđiềuhòanhưhìnhvẽ:

1. Biênđộdaođộngcủavậtlà:

A. -2cm B.1,5cm C.2m D.4cm

2. Tạithờiđiểmt=1,5sthìliđộcủavậtbằng:

A. 0cm B.2cm C.1cm D2cm

3. Tạithờiđiểmt=1sliđộcủavậtbằng:

A. 0cm B.2cm C.4cm D2cm

Câu5:Chođồthịcủamộtdaođộngđiềuhòanhư

hìnhvẽ:

1. Biênđộdaođộngcủavậtlà:

A. 2cm B.-4cm C.-2mD.4cm

2. Tạithờiđiểmt=7sthìliđộcủavậtbằng:

A. 0cm B.4cm C.-4cm D.-2cm

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Chủđề 2

MÔTẢDAOĐỘNGĐIỀUHÒA

Tómtắtlýthuyết I

Cácđạilượngđặctrưngcủadaođộngđiềuhòa 1

Phươngtrínhdaođongđieuhoa:��=��������(����+��)

- Li độ x: lađodichchuyentưvitrícanbangđenvitrícuavattaithơiđiemt.

- Biên độ A: lađodichchuyencưcđaicuavattínhtưvitrícanbang.

- Chu kì: lakhoangthơigianđevatthưchienmotdaođong,kíhieulaT.Đơnvicuachu kídaođonglagiay(s).

- Tần số: lasodaođongmavatthưchienđươctrongmotgiay,kíhieulaf.

Đơnvicuatansola1/s,goilaHec(kíhieuHz)

- Tần số góc:

Trong dao động điều hòa của mối vật thì A, T, f và  là những đại lượng không đổi, không phụ thuộc vào thời điểm quan sát. Với những vật khác nhau thì các đại lương này khá nhau. Vì thế chúng là những đại lượng đặc trưng cho dao động điều hòa.

Độlệch phagiữahaidaođộngcùngchukì

✓ Pha ban đầu  (rad): chobiếttạithờiđiểmbắt đầuquansátvậtdaođộngđiềuhòaởđâuvàsẽđivề phíanào.Nócógiátrịnằmtrongkhoảngtừ- đến  (rad)

✓ (t + ): Phadaođộng(rad).

✓ Độ lệch pha giữa hai dao động cùng chu kì:

luônbằngđộlệchphabanđầu.

- Nếu 1 > 2 thì daođộng1sớmphahơn dao động2.

DẠYKÈMQUYNHƠN

-Nếu 1 < 2thìdaođộng1trễphahơndaođộng

a. Haidaođộngđồngpha

VẬTLÍ11 12
x(cm)
OFFICIAL VẬTLÍ11 13
1 f T =
2

b. Haidaođộngngượcpha

-Nếu 1 = 2thìdaođộng1cùng(đồng)phahơn daođộng2.

-Nếu 1 = 2 ±πthìdaođộng1ngượcphavới daođộng2.

 Lưu ý: Cachtínhđolechphagiưahaidaođonglechnhaumotkhoangthơigian t

Câu 1: Đienkhuyetcactưkhoathíchhơpvaochotrong:

a.Liđo:xla………………….tưvitrícanbangđenvitrícuavattaithơiđiemt.

b.BienđoAlađodichchuyen……………cuavattínhtư

c.Chukyla……………………đevatthưchienmotdaođong,kíhieulaT.Đơnvicuachu kídaođonglagiay(s).

d. Tanso:la…………………mavatthưchienđươctrongmotgiay,kíhieulaf.

e. Neu 1> 2thídaođong1.................... hơndaođong2.

f. Neu 1 < 2thídaođong1...................... hơndaođong2.

g. Neu 1= 2thídaođong1.......................... hơndaođong2.

h. Neu............................... thídaođong1ngươcphavơidaođong2.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

B BÀITẬPNỐICÂU C BÀITẬPTRẮCNGHIỆM

Câu 2. HaynoinhưngkíhieutươngưngơcotAvơinhưngkhainiemtươngưngơcot

B

Tần số dao động (Hz)

Pha dao động (rad)

Chu kì dao động (s)

Tần số góc (rad/s)

Câu 1: Đạilượngnàodướiđâyđặctrưngchođộlệchvềthờigiangiữahaidaođộng điềuhòacùngchukì?

A.Liđo B.Pha C.Phabanđau D.Đolechpha.

Câu 2: Biênđộcủahệdaođộngđiềuhòaphụthuộcyếutốnào?

A. Cachkíchthíchchovatdaođong B. Cachchontructoađo

C. Cachchongocthơigian D. Cautaocuahe

Câu 3: Phacủadaođộngđượcdùngđểxácđịnh:

A. Bienđodaođong B. Tansodaođong

C. Trangthaidaođong D. Chukydaođong

Câu 4: Chukìdaođộnglà:

A. Sodaođongtoanphanvatthưchienđươctrong1s

B. Khoangthơigiandevatđitưbennaysangbenkiacuaquyđaochuyenđong.

C. Khoangthơigianngannhatđevattrơlaivitríbanđau.

D. Khoangthơigianngannhatđevattrơlaitrangthaibanđau.

Câu 5: Trongphươngtrìnhdaođộngđiề

VẬTLÍ11 14
2.
t Bàitậpônlíthuyết II A BÀITẬPTỰĐIỀNKHUYẾT
OFFICIAL VẬTLÍ11 15
DẠYKÈMQUYNHƠN
B C
C
ỘT A
ỘT
uhoàx=Acos(t+ )cácđạilượng ,  và (t+ )lànhữngđạilượngtrunggiangiúptaxácđịnh: (t + )  f T
Nhậnbiết

A. Tansovaphabanđau. B. Tansovatrangthaidaođong.

C. Bienđovatrangthaidaođong. D. Liđovaphabanđau.

Câu 6: VatdđđhtheotrucOx.Phatbieunaosauđay đúng?

A. Quyđaochuyenđongcuavatlamotđoanthang.

B. Lưckeovetacdungvaovatkhongđoi.

C. Quyđaochuyenđongcuavatlamotđươnghínhcos.

D. Liđocuavattílevơithơigiandaođong.

Câu 7: Trong dđđh, đại lượng nào sau đây không có giá trị âm?

A. Pha dao động B. Pha ban đầu C. Li độ D. Biên độ.

C. Phabanđau  lađailươngxacđinhvitrícuavatdaođongơthơiđiemt=0.

Câu 14: Phươngtrìnhcủavậtdđđiềuhoàcódạngx=Acos(ωt+φ).Chọnphátbiểu sai:

A. Tansogocωtuythuocvaođacđiemcuahe

B. BienđoAtuythuocvaocachkhíchthích

C. Phabanđau  chítuythuocvaogocthơigian.

D. BienđoAkhongtuythuocvaogocthơigian.

Câu 8: Trong phương trính dđđh x = Acos(ωt + φ). Met (m) la thư nguyen cua đai lương

A. A. B. ω C. Pha(ωt+ )

D. T.

Câu 9: Trong phương trính dđđh x = Acos(ωt + φ), radian tren giay(rad/s) la thư nguyencuađailương

A. A. B. ω C. Pha(ωt+ ) D. T.

Câu 10: Trongphươngtrínhdđđhx=Acos(ωt+φ),radian(rad)lathưnguyencuađai lương

A. A. B. ω C. pha(ωt+ ) D. T.

f 2

Câu 11: Côngthứcnàosauđâybiểudiễnsựliênhệgiữatầnsốgóc ,tầnsốfvàchukì

Tcủamộtdaođộngđiềuhòa.

T l B. /2=  f 1 =

f=   2 D.  = 2T =

Thônghiểu

Câu 12: Phabanđầucủavậtdaođộngđiềuhoàphụthuộcvào:

A. đactínhcuahedaođong.

C. gocthơigianvachieudươngcuahetoađo

D. vantocbanđau.

Câu 13: Chọnphátbiểu sai :

DẠYKÈMQUYNHƠN

A. Daođongtuanhoanladaođongmatrangthaichuyenđongcuavatdaođong đươclaplainhưcunhưngkhoangthơigianbangnhau.

OFFICIAL

Câu 15: Khithayđoicachkíchthíchbanđauđevatdaođongthíđailươngnaosauđay thayđoi

A. tansovabienđo B. phabanđauvabienđo.

C. bienđo D. tansovaphabanđau.

Câu 16: Motvatdđđhvơiphươngtrínhx=Acosωt.NeuchongoctoađoOtaiVTCB cuavatthígocthơigiant=0lalucvat

A. ơvitríliđocưcđaithuocphandươngcuatrucOx.

B. quaVTCBOngươcchieudươngcuatrucOx.

C. ơvitríliđocưcđaithuocphanamcuatrucOx.

D. quaVTCBOtheochieudươngcuatrucOx.

Câu 17: Motvatdđđh,moichukydaođongvatđiquaVTCB

A. motlan B. bonlan C. balan D. hailan.

Câu 18: Motvatdđđhvơitheophươngtrínhx=Acos(ωt+φ) vơiA,ω,φlahangso thíphacuadaođong

A. khongđoitheothơigian B. bienthienđieuhoatheothơigian.

C. lahambacnhatvơithơigian D. lahambachaicuathơigian.

Câu 19: Đồ thi biễu diễn hai dđđh cùng phương, cùngtần số, cùngbiênđộAnhưhìnhvẽ.Haidao độngnàyluôn

DẠYKÈMQUYNHƠN

A. coliđođoinhau. B. cung qua VTCB theo cung mot hương.

C. cođolechphala2π.

VẬTLÍ11 17

D. cobienđodaođongtonghơpla2A.

16
OFFICIAL VẬTLÍ11
A.  =2f= T  C. T=
B. bienđocuavatdaođong.
B. Daođonglasưchuyenđongcogiơihantrongkhonggian,lapđilaplainhieu lanquanhmotvitrícanbang.
D. Dao đong đieu hoa đươc coi như hính chieu cua mot chuyen đong tron đeu xuongmotđươngthangnamtrongmatphangquyđao.

Bàitậpphândạng III

Dạng 1 Xácđịnhcácđạilượngđặctrưngcủadaođộngđiềuhòa

A PHƯƠNGPHÁPGIẢI

Dưavaocackhainiemđaneuơmuclíthuyet.

B BÀITẬPTỰLUẬN

Vậndụng

Bài 1: Mộtconongmậtđangbaytạichỗtrongkhôngtrung,đậpcánhvới tầnsốkhoảng300Hz.Xácđịnhsốdaođộngmàcánhongmậtthựchiện trong1svàchukìdaođộngcủacánhong.

Bài 2: Hình2.1làdaođộngđiềuhòacủamộtvật.Hãy xácđịnh:

a. Biênđộ,chukì,tầnsốcủadaođộng

b. Nêuthờiđiểmmàvậtcóliđộx=0.

c. Xácđịnhtầnsốgóccủadaođộng.

Bài 3: Hình 2.3 là dao độngđiềuhòacủamộtcon lắc.Hãychobiết:

a. Vịtrívàhướngdichuyển củacon lắc tại thờiđiểmbanđầu.

b. Phabanđầucủadaođộng.

Hình 2.1

Bài 4: Xác định biên độ, chu kì và tầnsốcủadaođộngcóđồthịliđộthờigianđượcbiểudiễnởHình1.1

Hình 2.2

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

động

Bài 5: Xétmộtvậtdaođộngđiềuhòacóbiênđộ10cm,tầnsố5Hz.Tạithờiđiểmban đầu(t=0)vậtcóliđộcựcđạivềphíadương.

a. Xácđịnhchukì,tầnsốgóc,phabanđầucủadaođộng.

b. Viếtphươngtrìnhvàvẽđồthị(x–t)củadaođộng.

Bài 6: Hìnhbênlàdaođộngđiềuhòacủamộtcon lắc.Hãychobiết:

a. Vị trí và hướng di chuyển củacon lắc tại thờiđiểmbanđầu.

b. Biênđộ,chukì,tầnsốcủadaođộng

c. Phabanđầucủadaođộng.

d. Nêuthờiđiểmmàvậtcóliđộx=0;x=40cm.

Bài 7: Mộtvậtdaođộngcóđồthịliđộthờigianđượcmôtảtronghình2.1.Hãy

xácđịnh:

a. Biênđộdaođông,chukì,tầnsố,tần sốgóccủadaođộng.

b. Li độ củavậtdaođộngtạicác thời điểmt1,t2,t3ứngvớicácđiểmA,B,C trênđồthị

c. Độdịchchuyểnsovớivịtríbanđầu

tạithờiđiểmt1,t2,t3trênđườngđồ thị

Hình 2.1. Đồthịliđộ-thờigiancủamột vậtdaođộng.

Vậndụngcao

C BÀITẬPTRẮCNGHIỆM

Vậndụng

Câu 1: (Bài 2.1-SBT). MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàcóchukìT=1s.Tầnsốgóc  củadaođộnglà

A.π(rad/s). B.2π(rad/s). C.1(rad/s). D.2(rad/s).

Câu 2: (Bài 2.2-SBT). Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàcótầnsốgóc  =10π(rad/s).

Tầnsốcủadaođộnglà

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

A.5Hz. B.10Hz. C.20Hz. D.5πHz.

VẬTLÍ11 18
Hình 1.1. Đồthịliđộ-thờigiancủamộtdao
VẬTLÍ11 19

Câu 3: (Bài 2.3-SBT). Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàtrongthờigian 1phútvật thựchiệnđược30daođộng.Chukìdaođộngcủavậtlà

A.2s. B.30s. C.0,5s. D.1s.

Câu 4: (Bài 2.4-SBT). Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàcóphươngtrìnhliđộtheo thờigianlà: Tầnsốcủadaođộnglà:

A.10Hz. B.20Hz. C.10πHz. D.5Hz.

Câu 5: Câu 12 (Bài 2.5-SBT). Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàcóphươngtrìnhliđộ theothờigianlà:

Chukìcủadaođộngbằng:

A.4s. B.2s. C.0,25cm. D.0.5s.

Câu 6: Motvatdđđhtheophươngtrínhx=2cos(5πt+π/3)cm.Bienđodaođongva tansogoccuavatla

A. A=2cmvaω=π/3(rad/s). B. A=2cmvaω=5(rad/s).

C. A=-2cmvaω=5π(rad/s). D. A=2cmvaω=5π(rad/s).

Câu 7: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtheophươngtrìnhx=4cos(8πt+π/6),vớixtính bằngcm,ttínhbằngs.Chukìdaođộngcủavậtlà

A. 4s. B. 1/4s. C. 1/2s. D. 1/8s.

Câu 8: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhlàx=5cos(5πt+π/4)(xtính bằngcm,ttínhbằnggiây).Daođộngnàycó

A. tansogoc5rad/s. B. chukí0,2s. C. bienđo0,05cm. D. tanso2,5Hz.

Câu 9: MộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrụcOx.Hìnhbênlà đồthịbiểudiễnsựphụthuộccủaliđộxvàothờigiant.Tần sốgóccủadaođộnglà:

A. 10rad/s. B. 10 rad/s C. 5 rad/s. D. 5rad/s.

Câu 10: Hìnhvẽbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủali độvàothờigian tcủamộtvậtdaođộngđiềuhòa.Biênđộ daođộngcủavậtlà:

A.2,0mm B.1,0mm C.0,1dm 0,2dm

Câu 11: Motcllxdđđh,trong20(s)conlacthưchienđươc50daođong.Chukydao đongcuacllxla

A. T=4(s). B. T=0,4(s). C. T=25(s). D. T=5π(s).

Câu 12: Một vật dao động theo phương trình��=2,5��os(����+�� 4)����. Vàothờiđiểm nàothìphadaođộngđạtgiátrị /3rad,lúcấyliđộxbằngbaonhiêu:

1 ,0,72 60 tsxcm ==

A.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

1 ,1,4 6 tsxcm ==

C. D.

A. 12cm. B. 24cm. C. 6cm. D. 3cm.

Câu 14: Mộtchấtđiểmdaođộngcóphươngtrìnhx=10cos(15t+π)(xtínhbằngcm,t tínhbằngs).Chấtđiểmnàydaođộngvớitầnsốgóclà

A. 20rad/s. B. 10rad/s. C. 5rad/s. D. 15rad/s.

Câu 15: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhliđộx=2cos(2πt+π/2) (xtínhbằngcm,ttínhbằngs).Tạithờiđiểmt=¼s,chấtđiểmcóliđộbằng

A. 3cm. B. 3cm. C. 2cm. D. –2cm.

Câu 16: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsố2Hz.Chukìdaođộngcủavậtnàylà

A. 1,5s. B. 1,0s. C. 0,5s. D. 2s.

Câu 17: Mot vat dđđh theo truc Ox, trongkhoangthơigian1phut30giayvatthưc hienđươc180daođong.Khiđochukyvatansođongcuavatlanlươtla

A. T=0,5(s)vaf=2Hz. B. T=2(s)vaf=0,5Hz.

C. T=1/120(s)vaf=120Hz. D. T=2(s)vaf=5Hz.

Câu 18: Motvatdđđhthưchienđươc6daođongmat12(s).Tansodaođongcuavat la

A. 2Hz. B. 0,5Hz. C. 72Hz. D. 6Hz.

Câu 19: MộtvậtdaođộngđiềuhoàdọctheotrụcOxvớibiênđộA,tầnsốf.Chọngốc tọađộởvịtrícânbằngcủavật,gốcthờigiant=0làlúcvậtởvịtríx=A.Liđộcủavật đượctínhtheobiểuthức

A. x=Acos(2πft) B. x=Acos(ft-π/2) C. x=Acos(2πft -π/2) D. x=Acosft

Câu 20: Motvatdđđhcophươngtrínhx=2cos(2πt–π/6)cm.Liđocuavattaithơi điemt=0,25(s)la A. 1cm. B. 1,5cm. C. 0,5cm. D. –1cm.

Câu 21: MộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrụcOx.Hìnhbênlà

đồthịbiểudiễnsựphụthuộccủaliđộxvàothờigiant.Tần sốvàbiênđộcủadaođộnglà:

A. 2Hz;10cm. B. 2Hz;20cm

C. 1Hz;10cm. D. 1Hz;20cm.

Câu 22: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ8cm,chukỳlà2s.Chọngốcthờigianlà lúcvậtđạtliđộcựcđại.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà

A. x=8cos(t)(cm) B. x=8cos(4t- /2)(cm).

VẬTLÍ11 20
3
B. DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL VẬTLÍ11 21
Câu 13: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòatheomộtquỹđạothẳngdài12cm.Daođộng nàycóbiênđộlà

C. x=8cos(t- /2)(cm) D. x=8cos(t+ )(cm)

Câu 23: Đồthịbêndướibiểudiễnsựphụthuộccủaliđộvào thờigiancủamộtvậtdaođộngđiềuhòa.ĐoạnPRtrêntrụcthời giantbiểuthị

A. Hailầnchukì C.mộtchukì

B. Haiđiểmcùngpha D.mộtphầnhaichuk

Câu 24: Một vật dao động điều hòa trên trục Ox.

Hìnhbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủaliđộx vàothờigiant.Tầnsốgóccủadaođộnglà:

A. 10rad/s. B.10πrad/s.

C.5πrad/s. D.5rad/s.

Câu 25: Mộtdaođộngđiềuhòacóđồthịnhưhìnhvẽ.Kết luậnnàosauđây sai?

A. A=4cm B.T=0,5s

C.ω=2πrad.s D.f=1Hz

Vậndụngcao

Câu 26: Đồ thị dưới đây biểu diễn x = Acos(t + ).

Phươngtrìnhdaođộnglà:

A.x=10cos(

t)cm B.x=10cos(4t+ )cm

C.x=4cos(10t)cm D.x=10cos(8t)cm

Câu 27: Đồ thị dưới đây biểu diễn x = Acos(t + ).

Phươngtrìnhdaođộnglà:

A.x=8cos(4t)cm B.x=8cos(4t+ )cm

C.x=4cos(2t)cm D.x=4cos(2t+ )cm

Câu 28: Phươngtrínhliđocuamotvatlax=5cos(4πt–π)cm.Vatqualiđox=–2,5 cmvaonhưngthơiđiemnao?

A. t=1/12+k/2,(kϵZ). B. t=5/12+k/2,(kϵZ).

C. t=1/12+k/2;t=5/12+k/2,(kϵZ). D. Motbieuthưckhac

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Câu 29: Hìnhbênlàđồthịphụthuộcthờigiancủali

độdaođộngđiềuhòa.Chukìdaođộnglà:

A. 0,75s B.1,5s

C.3s D.6s

Câu 30: Hìnhvẽbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủali

độvàothờigiantcủamộtvậtdaođộngđiềuhòa.Tầnsốgóc củadaođộnglà

A.5πrad/s B.0,8πrad/s

C.2πrad/s D.4πrad/s

Câu 31: Mộtdaođộngđiềuhòacóđồthịnhưhìnhvẽ

Liđộcủavậttạithờiđiểmt=2018slà

A. 4cm C.2cm

B. -4cm D.-2cm

DẠYKÈMQUYNHƠN

 Lưu ý: Cachtínhđolechphagiưahaidaođonglechnhaumotkhoangthơigian

VẬTLÍ11 22
2 
VẬTLÍ11 23
OFFICIAL
t T   = Dạng 2 Xácđịnhđộlệchphagiữahaidaođộngcùngchukì A PHƯƠNGPHÁPGIẢI t B BÀITẬPTỰLUẬN

Vậndụng

Bài 1: Hãychứngminhrằngđộlệchphagiữa2daođộngcùngchukìbằngđộlệchpha banđầu.

Bài 2: Haiconlắc1và2daođộngđiềuhòatạicùngthờiđiểmquansát,vịtrícủachúng

đượcbiểudiễntrênHình2.3a,b.Hỏidaođộngcủaconlắcnàosớmphahơnvàsớm hơnbaonhiêu?

Bài 6: Mô tả trạng thái của hai vật dao động ở thờiđiểmt3vàt4trongđồ thịHình1.4.Haidaođộng nàynhưthếnàovềpha?

Hình 1.4.Đồthịliđộ-thờigiancủahaidaođộngcùng pha.

Bài 7: ĐồthịHình1.6biểudiễnhaidaođộngngược pha.Dựavàođồthị,xácđịnhđộlệchphacủahaidao độngnày

Hình 2.3

Bài 3: Chohaiconlắcđơndaođộngđiềuhòa.Biếtphươngtrìnhdaođộngcủaconlắc thứnhấtlà

) 20cos(20  (cm).Conlắcthứhaicócùngbiênđộvàtầnsốnhưng

lệchvềthờigian sovớiconlắcthứnhấtmộtphầntưchukì.Viếtphươngtrìnhdao

độngcủaconlắcthứhai.

Bài 4: Chohaiconlắcđơndaođộngđiềuhòa.Biếtphươngtrìnhdaođộngcủaconlắc thứnhấtlàx=5cos(10πt–π/6)(cm).Conlắcthứhaicócùngtầnsố,biênđộbằngquỹ

đạochuyểnđộngcủaconlắcthứnhất,nhưngsớmphaπ/2sovớiconlắcthứnhất.

Viếtphươngtrìnhdaođộngcủaconlắcthứhai.

Bài 5: Xácđịnhphacủadao độngtạivịtrí3vàvịtrí4.

Hình 1.3. Trênđồthịliđộ-thờigian,đoạn1-2-3-4-5mô tảmộtđộngcủavật.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Hình 1.6. Đồthịliđộ-thờigian củahaidaođộngngượcpha.

Bài 8: Quan sátđồthịli độ-thờigiancủahaivật daođộngđiềuhòađược thểhiện tronghình1.3.

Hãy xác định biên độ, chukì,tầnsố,tầnsốgóc củamỗivậtdaođộngvà độlệchphacủahaidao động.

Hình 1.3. Đồthịliđộ-thờigiancủahaivậtdaođộngđiều hòa.

Vậndụngcao

Bài 9: Xác định độ lệch pha của hai daođộngđượcbiểudiễntrongđồthị liđộ-thờigianởhình1.5

Hình 1.5. Đồthịliđộ-thờigiancủahaidao độngcócùngchukì.

VẬTLÍ11 24
OFFICIAL VẬTLÍ11 25
DẠYKÈMQUYNHƠN

Bài 10: Xácđịnhđộlệchphacủahaidaođộngtronghình1.4

Câu 2: Cho2daođộngcùngphương,cóphươngtrìnhlầnlượtlà:x1 =10cos(100πt 0,5π)(cm),x2=10cos(100πt+0,5π)(cm).Độlệchphacủa2daođộngcóđộlớnlà:

A. 0. B. 0,25π. C. π. D. 0,5π.

Câu 3: Motvatdaođongđieuhoatheophươngtrínhx=6cos(ωt+π/2)cm.Đobien thiengocphatrong1chukyla

A. 0,5πrad B. 2πrad C. 2,5πrad D. πrad.

Câu 4: Motvatdđđhtheophươngtrínhx=3cos(πt+π/2)cm,phadaođongtaithơi điemt=1(s)la

Hình 1.4. Đothiliđo-thơigiancuamotvatđươckíchthíchdaođongtheohaicach khacnhau.

Bài 11: Hình4.4làđồthịliđộ-thời giancủahaivậtdaođộngđiềuhòaAvà Bcócùngtầnsốnhưnglệchphanhau.

a. Xác địnhliđộdaođộngcủavậtB khivậtAcóliđộcựcđạivàngược lại.

b. Hãy cho biếtvậtAhayvậtBđạt tớiliđộcựcđạitrước.

c. Xác định độ lệch pha giữa dao động của vật A so với dao động củavậtB.

Bài 12: (Bài 1.10 SBT). Đồ

thịliđộtheothờigianx1,x2

của hai chất điểmdaođộng

điều hoà được mô tả như

Hình1.1.Xácđịnhbiênđộvà pha ban đầu của mỗi dao động.

C BÀITẬPTRẮCNGHIỆM

Hình 4.4

A. π(rad). B. 2π(rad). C. 1,5π(rad). D. 0,5π(rad).

Câu 5: Chatđiemdđđhvơiphươngtrínhx=6cos(10t–3π/2)cm.Liđocuachatđiem khiphadaođongbang2π/3la

A. x=30cm. B. x=32cm. C. x=–3cm. D. x=–40cm.

Câu 6: Ðồthịbiểudiễnhaidaođộngđiềuhòacùng phương,cùngtầnsố,cùngbiênđộAvàngượcpha nhaunhưhìnhvẽ.Ðiềunàosauđâylàđúngkhinói

vềhaidaođộngnày

A. Cóliđộluônđốinhau

B. Cùngquavịtrícânbằngtheomộthướng

C. Độlệchphacủahaidaođộnglà2π

D. Biênđộdaođộngtổnghợpbằng2A

Câu 7: Cóhaidaođộngcùngphương,cùngtần sốđượcmôtảtrongđồthịsau.Dựavàođồthị cóthểkếtluận:

A. Haidaođộngcùngpha

B. Daođộng1sớmphahơndaođộng2

C. Daođộng1trễphahơndaođộng2

D. Haidaođộngvuôngpha.

Câu 8: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủa haidaođộngđiềuhòacùngbiênđộ.Ðồthịli độ-thờigian củahaidaođộngthànhphần đượcchonhưhìnhvẽ.Từđồthịtacóthểkết

Vậndụng

Câu 1: Hai dao động điều hòa có phương trình là x1 = 5cos(10πt – π/6) và x2 = 4cos(10πt+π/3)(xtínhbằngcm,ttínhbằnggiây).Haidaođộngnày

A. cocungtanso10Hz. B. lechphanhauπ/6rad.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

C. lechphanhauπ/2rad. D. cocungchukí0,5s.

luận:

A. Haidaođộngcùngpha

B. Daođộng1sớmphahơndaođộng2

C. Daođộng1trễphahơndaođộng2

D. Haidaođộngvuôngpha

26
VẬTLÍ11 27
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Câu 9: Hai vật dao động điều hòa có đồ thịbiểu diễnliđộphụthuộcthờigiannhưhìnhvẽ.Từđồ thịtacóthểkếtluận:

A. Haidaođộngcùngpha

B. Daođộng1sớmphahơndaođộng2

C. Daođộng1trễphahơndaođộng2

D. Haidaođộngngượcpha

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Vậndụngcao

Câu 10: Cho hai chất điểm dao động

điều hòa quanh vịtrícân bằngOtrên trục Ox. Ðồthịbiểudiễn sựphụthuộc giữaliđộdaođộngcủachấtđiểmthứ nhất ��1 vào li độ dao động của chất

điểm thứ hai ��2 códạngnhưhìnhvẽ.

Haidaođộngnày:

A.Ngượcpha B.vuôngpha

C.Lệchphagóc /4 D.cùngpha

Câu 11: Một vật dao động điều hòa với phươngtrìnhx=4cos(ωt+φ)cm(tđược

tính bằng giây). Ðồ thị biểu diễn sự phụ

thuộc của pha dao động của vật vào thời

gianđượcchonhưhìnhvẽ.Liđộcủavậttại thờiđiểmt=1slà

A. 2cm B.4cm

C.1cm D.3cm

Câu 12: Một chấtđiểmdaođộngđiềuhòatrên

trụcOxvớibiênđộ10cm.Hìnhvẽlàđồthịphụ thuộc thời gian của pha dao dông (dạng hàm cos).Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà

A. x=10cos(πtπ 3)cm

B. x=10cos(πt+ π 3)cm

C. x=10cos(2πtπ 3)cm

D. x=10cos(2πt+ π 3)cm

Câu 13: Đồ thị biểu diễn hai dao động điềuhòa

cùngphương,cùngtầnsố.Nhìnvàođồthịhãycho biếthaivậtchuyểnđộngnhưthếnàovớínhau?

A. Haivậtluônchuyểnđộngngượcchiềunhau

B. Vật(1)ởvịtríbiêndươngthìvật(2)ởvịtrí biênâm

C. Vật(1) ởvịtríbiênâmthìvật(2)ởvịtrí

cânbằngđitheochiềudương

D. Vật (1) đi qua vị trí cân bằng theo chiều

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

dươngthìvật(2)điquavịtrícânbằngtheo

VẬTLÍ11 28
VẬTLÍ11 29

chiềuâm

Câu 14: Đồ thị biểu diễn hai dao động điềuhòa cùngphương, cùngtần số. Nhìn vàođồthịtacó thểkếtluận

A. Haidaođộngcùngpha

B. Daođộng1sớmphahơndaođộng2

C. Daođộng1trễphahơndaođộng2mộtgóc /2

D. Haidaođộngngượcpha

Câu 15: Haivậtdaođộngđiềuhòacóđồthịbiểu diễnliđộphụthuộcthờigiannhưhìnhvẽ.Kểtừ lúc t=0đến thờiđiểm2vậtcùngtrởlạitrạng thái ban đầulần thứ2thìtỉlệquãngđườngđi được ��1 ��2 củahaivậtbằng

Chủđề 3 VẬNTỐC,GIATỐCTRONGDAOĐỘNGĐIỀUHÒA

Tómtắtlýthuyết I

Vậntốccủavậtdaođộngđiềuhòa 1

a. Phương trình vận tốc.

Vậntốctứcthờicủamộtvậtđượcxácđịnhbằngcôngthức: (với rấtnhỏ)

→ Vậntốctứcthờicủamộtvậtchínhlàđạohàmcủaliđộxtheothờigian.

A. 2

B.0,5

C.4 D.16

DẠYKÈMQUYNHƠN

��=�� ′ = ����������(����+��)

→ Hệthứcđộclậpthờigian:��=±��√��2 ��2

Nhận xét:

Vận tốc

có thể dương hoặc có thể âm(âm khi vật chuyểnđộngngược chiềudương trụcOx)

• Giátrịvận tốcđạtcực đạivmax =ωAkhi qua VTCB theo chiềudương

• Giátrịvận tốcđạtcực tiểuvmin =-ωAkhi qua VTCB theo chiềuâm

Tốc độ

là độ lớn của vận tốc (tốc độ bằng trị tuyệt đối của vận tốc) nêntốcđộluôndương hoặc bằng 0

• Tốc độđạtcực tiểu|v|min =0 khi ngang qua vị tríbiên

• Tốc độđạtcực đại|v|max =ωA khi ngang qua VTCB

vận tốcbằng 0,vật đổichiềuchuyển động Tại vị tríbiên(±A)

b. Đồ thị vận tốc

Hình 3.1. Đồthị(x–t)của mộtvậtdaođộngđiềuhòa ( =0)

Hình 3.2. Đồthị(v–t)của mộtvậtdaođộngđiềuhòa ( =0)

Hình 3.3. Đồthị(a–t)của mộtvậtdaođộngđiềuhòa ( =0)

Từ đồ thị ta có thể đưa ra một số nhận xét:

+Đồthịvậntốc–thờigiancódạnglàmộtđườnghìnhsin.

DẠYKÈMQUYNHƠN

+ Vậntốcbiếnthiênđiềuhòacùngtầnsốnhưngsớmphaπ/2sovớiliđộ.

OFFICIAL VẬTLÍ11 30
VẬTLÍ11 31
OFFICIAL
t x v   = t

Gia tốccủavậtdaođộngđiềuhòa

a. Phương trình của gia tốc

Giatoctưcthơicuamotvatđươcxacđinhbangcongthưc: (vơi ratnho)

→ Giatốctứcthờicủamộtvậtlàđạohàmcủavậntốctheothờigian.

��=�� ′ =�� ′′ = ��2��������(����+��)= ��2��

f. Tốcđộđạtcựcđại…………………khingangquaVTCB.

g. Giatốccủavậtbiếnthiênđiềuhòacùngtầnsốnhưng……………….vớiliđộ,sớm pha sovới……………….

h. Giátrịgiatốcđạtcựctiểu khi………………….(ởbiêndương).

i. Giátrịgiatốcđạtcựcđại khix= A(ởbiênâm).

j. Độlớngiatốcđạtcựctiểubằng0khivậtqua…………………….

k. ……………………..luônhướngvềVTCB.

Nhận xét:

Giátrịgiatốc

cóthểdương hoặc cóthểâm

• Giátrịgia tốcđạt cựctiểuamin =-2Akhi x=A(ởbiêndương)

• Giátrịgia tốcđạt cựcđạiamin = 2Akhi x=A(ởbiênâm)

Độ lớngiatốc

bằng trịtuyệt đốicủa giatốcnênluôndương hoặc bằng 0

• Độ lớngia tốcđạtcựctiểubằng 0khi vật qua VTCB

• Độ lớngia tốcđạtcựcđại bằng ω2Akhi vật đếnbiên

Véc tơgiatốc

luônhướng về VTCB

củachuyển động: Sựnhanh chậm

• Vật chuyển độngchậm dần (Ԧ ��và Ԧ ��ngược chiều) ứng với quá trìnhtừVTCB rabiên

• Vật chuyển độngnhanh dần (Ԧ ��và Ԧ ��cùng chiều) ứng với quá trìnhtừbiênvề VTCB

b. Đồ thị của gia tốc.

Từ đồ thị ta có thể đưa ra một số nhận xét:

+Đồthịgiatốc–thờigiancódạnglàmộtđườnghìnhsinliđộvàvậntốc.

l. Vậtchuyểnđộng………………( và ngượcchiều)ứngvớiquátrìnhtừVTCBra biên.

m. Vật chuyển động nhanh dần (

cùng chiều) ứng với quá trình từ Trong1chukì,vvàacùngdấutrongkhoảngT/2.

Câu 2: Đienkhuyetcactưkhoathíchhơpvaochotrong:

a. Daođộng:Làsựchuyểnđộngcủavậtquanhmột ,gọilàvịtrícân bằng.

b. Daođộngtuầnhoàn:Làdaođộngmàtrạngtháicủavậtđược............................như cũsaunhữngkhoảngthờigianxácđịnh(làchukìdaođộng)

+Giatốcbiếnthiênđiềuhòacùngtầnsốnhưngngượcphavớiliđộ,sớmphaπ/2so

vớiliđộ

Câu 1: Đienkhuyetcactưkhoathíchhơpvaochotrong:

a. Vậntốcbiếnthiênđiềuhòacùng……………,nhưngsớmpha……………sovớiliđộ

b. Giátrịvậntốcđạtcựcđại��max =����khiqua……………………………

c. Giátrịvậntốcđạtcựctiểu khiquaVTCBtheochiềuâm.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

ti

|��|min =0khingangqua………………….

d. Tốc độlàđộlớncủavậntốc(tốcđộbằngtrịtuyệtđốicủavậntốc)nêntốcđộ

c. ChukíT(s):......................... thưchien1daođongtoanphan.

d. Tansof(Hz):..................... thưchientrongmotgiay.

v luôncùngchiều........................

e. Aphụthuộccách ; :phụthuộccách vàchọntrụctoạ độ(chiềudương);  phụthuộc.....................,cấutạocủahệdaođộng.

f. Hìnhchiếucủa lênđườngthẳngquatâmvànằmtrongmặtphẳng quỹđạolàdaođộngđiềuhoà.

g. �� Ԧluônhướngvề........................và

h. Mối liên hệ về pha giữa li độ, vận tốc vàgiatốc: asơmphahơn v: /2; v ...................hơnx: /2;avax.........................

B BÀITẬPNỐICÂU

Câu 3. HaynoinhưngkíhieutươngưngơcotAvơinhưngkhainiemtươngưngơcot B

CỘT A

Phương trình vận tốc.

Giá trị vận tốc đạt cực đại

Phương trình của gia tốc

DẠYKÈMQUYNHƠN

CỘT B

VẬTLÍ11 32
……………. e. Tốcđộđạt
ực
c
ểu
2 Bài
líthuy
II A BÀITẬPTỰĐIỀNKHUYẾT
tậpôn
ết
OFFICIAL VẬTLÍ11 33
v
a
��max =��2�� ��=�� ′ = ��2��������(����+ ) ��max =����

Giá trị gia tốc đạt cực đại

Câu 4. HaynoitươngưngơcotAvơinhưngkhainiemtươngưngơcotB

CỘT A CỘT B

Chu kì T

) 2Acost ++

Phương trình vận tốc

Dao động điều hòa

Phương trình gia tốc

Tần số f

-Asin(t + ) C BÀITẬPTRẮCNGHIỆM

Số dao động thực hiện trong một giây.

Thời gianthựchiện1daođộngtoànphần.

Là dao động trong đó li độ của vật là một hàm côssin (hay sin) theo thời gian.

Nhậnbiết

Câu 1: (Bài 3.1-SBT).Chọnkếtluận đúng vềdaođộngđiềuhoà.

A.Quyđaolađươnghínhsin. B.Quyđaolamotđoanthang.

C.Vantoctílethuanvơithơigian. D.Giatoctílethuanvơithơigian.

Câu 2: (Bài 3.2-SBT).Tìmphátbiểu sai khinóivềdaođộngđiềuhoà.

A.Giatocsơmphaπsovơiliđo. B. Van toc va gia toc luon ngươc pha nhau

C.Vantocluontrepha

sovơigiatoc. D.Vantocluonsơmpha

sovơiliđo.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Câu 3: Khimotchatđiemdđđhthíđailươngnaosauđay không đổi theothơigian?

A. Vantoc B. giatoc C. Bienđo D. Liđo

Câu 4: MộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxquanhvịtrícânbằngO.Vec-tơgiatốc củavật.

A. luonhươngraxavitrícanbang. B. cođolơntylenghichvơiđolơnliđocua vat.

C. luonhươngvevitrícanbang. D. cođolơntylethuanvơiđolơnvantoccua vat.

Câu 5: Vectơvantoccuamotvatdđđhluon

A. hươngraxaVTCB B. cunghươngchuyenđong.

C. hươngveVTCB D. ngươchươngchuyenđong.

Câu 6: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOx.Vectogiatốccủachấtđiểmcó:

A. Đolơncưctieukhiđiquavitrícanbang,luoncungchieuvơivectovantoc.

B. Đolơnkhongđoi,chieuluonhươngvevitrícanbang.

C. Đolơncưcđaiơbien,chieuluonhươngrabien.

D. Đolơntylevơiđolơncualiđo,chieuluonhươngvevitrícanbang.

Câu 7: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Tốcđộcựcđại củachấtđiểmtrongquátrìnhdaođộngbằng

A.

. B.

. C.

Câu 8: Giatoccuavatdđđhbangkhongkhi:

A. vậtởvịtrícóliđộcựcđại B. vậntốccủavậtđạtcựctiểu.

C. vậtởvịtrícóliđộbằngkhông D. vậtởvịtrícóphadaođộngcựcđại.

Câu 9: Vậntốctrongdaođộngđiềuhòacóđộlớncựcđạikhi

A. liđocođolơncưcđai. B. giatoccưcđai.

C. liđobang0. D. liđobangbienđo

Câu 10: Trongdđđh,phatbieunaosauđayla không đúng.Cưsaumotkhoangthơi gianTthí

A. vatlaitrơvevitríbanđau. B. vantoccuavatlaitrơvegiatriban đau.

C. giatoccuavatlaitrơvegiatribanđau. D. bienđovatlaitrơvegiatribanđau.

Câu 11: Phatbieunaosauđay sai khinoivedđđh?

A. Dđđhladaođongcotínhtuanhoan.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

B. Bienđocuadaođonglagiatricưcđaicualiđo.

VẬTLÍ11 34
2 
2 
=�� ′ = ����������(����
��
+ )
(
VẬTLÍ11 35
2 max vA=
max vA=
max vA=−
max vA
. D.
.

C. Vantocbienthiencungtansovơiliđo

D. Dđđhcoquyđaolađươnghínhsin.

Câu 12: Motvatđangdđđh,khivatchuyenđongtưVTBveVTCBthí

A. vatchuyenđongnhanhdanđeu B. vatchuyenđongchamdanđeu.

C. giatoccunghươngvơichuyenđong D. giatoccođolơntangdan.

Câu 13: Phatbieunaosauđayvesưsosanhliđo,vantocvagiatocla đúng.Trong dđđh,liđo,vantocvagiatoclabađailươngbienđoiđieuhoatheothơigianvaco

A. cungbienđo B. cungpha. C. cungtansogoc D. cung pha ban đau.

Câu 14: Motvatdđđh,khivatđiquaVTCBthí

A. đolơnvantoccưcđai,giatocbangkhong

B. đolơngiatoccưcđai,vantocbangkhong.

C. đolơngiatoccưcđai,vantockhackhong

D. đolơngiatocvavantoccưcđai.

Câu 15: Đieunaosauđay sai vegiatoccuadđđh:

A. bienthiencungtansovơiliđox.

B. luonluoncungchieuvơichuyenđong.

C. bangkhongkhihơplưctacdungbangkhong.

D. lamothamsintheothơigian.

Câu 16: Trongdđđh,phatbieunaosauđayla sai.

A. VantoccuavatcođolơnđatgiatricưcđaikhivatchuyenđongquaVTCB.

B. GiatoccuavatcođolơnđatgiatricưcđaikhivatchuyenđongquaVTCB.

C. VantoccuavatcođolơnđatgiatricưctieukhivatơmottronghaiVTB.

D. GiatoccuavatcođolơnđatgiatricưctieukhivatchuyenđongquaVTCB.

Câu 17: Trongdđđh,giatricưcđaicuavantocla

A. vmax=ωA. B. vmax=ω2A. C. vmax

Câu 18: Trongdđđhthíliđo,vantocvagiatoclanhưngđailươngbienđoitheoham sinhoaccosintheothơigianva

A. cùngbiênđộ B. cùngchukỳ C. cùngphadaođộng D. cùng pha ban đầu.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Câu 19: Phát biểu nào sau đây về vận tốc trong dđđh là sai?

A. Ở biên âm hoặc biên dương vận tốc có giá trị bằng 0.

B. Ở VTCB thì vận tốc có độ lớn cực đại.

C. Ở VTCB thì tốc độ bằng 0.

D. Giá trị vận tốc âm hay dương tùy thuộc vào chiều chuyển động.

Câu 20: Phabanđau��chophepxacđinh

A. trạngtháicủadaođộngởthờiđiểmbanđầu

B. vậntốccủadaođộngởthờiđiểmtbấtkỳ.

C. lyđộcủadaođộngởthờiđiểmtbấtkỳ

D. giatốccủadaođộngởthờiđiểmtbấtkỳ

Câu 21: Choncautralơi đúng.Khimotvatdđđhthívectơvantoc

A. vàvectơgiatốcluônhướngcùngchiềuchuyểnđộng.

B. luônhướngcùngchiềuchuyểnđộng,vectơgiatốcluônhướngvềVTCB.

C. vàgiatốcluônđổichiềukhiquaVTCB.

D. vàvectơgiatốcluônlàvectơhằngsố.

Câu 22: Vantoccuavatdđđhcođolơncưcđaikhi

DẠYKÈMQUYNHƠN

A. vatơvitrícoliđocưcđai B. giatoccuavatđatcưcđai.

C. vatơvitrícoliđobangkhong D. vatơvitrícophadaođongcưcđai.

Câu 23: Biểuthứcnàosauđâylàbiểuthứctínhgiatốccủamộtvậtdaođộngđiềuhòa?

A. a=4x. B. a=4x2 . C. a=-4x2 . D. a=-4x.

Câu 24: Chon phat bieu sai ve quan he giưa chuyen đong tronđeuvadđđhlahính chieucuano.

A. bienđocuadaođongbangbankínhquyđaocuachuyenđongtronđeu.

B. vantoccuadaođongbangvantocdaicuachuyenđongtronđeu.

C. tansogoccuadaođongbangtocđogoccuachuyenđongtronđeu.

D. liđocuadaođongbangtoađohínhchieucuachuyenđongtronđeu.

Câu 25: Bieuthưcliđocuavatdđđhcodangx=Acos(2ωt+φ),vantoccuavatcogia tricưcđaila

A. vmax=ωA2 B. vmax=2ωA C. vmax=ω2A D. vmax=ωA.

Câu 26: Trongdđđhx=2Acos(ωt+φ),giatricưcđaicuagiatocla

A. amax=ω2A B. amax=2ω2A C. amax=2ω2A2 D. amax=

VẬTLÍ11 36
ωA. D. vmax=-ω2A.
=-
VẬTLÍ11 37
OFFICIAL
-ω2A
hiểu
Thông

Câu 27: Trongdđđhx=Acos(ωt+φ),giatricưctieucuavantocla

Câu 28: Trongdđđhx=2Acos(2ωt+φ),giatricưctieucuagiatocla

Câu 29: Chonhethưcđunglienhegiưax,A,v,ωtrongdđđh

Câu 30: Chonhethưc đúng vemoilienhegiưax,A,v,ωtrongdđđh

C. liđocuavatam. D. lưckeovesinhcongdương

Câu 38: Phát biểu nào sau đây về gia tốc trong dđđh là sai?

A. Ở biên âm hoặc biên dương gia tốc của vật có giá trị cực đại.

B. Độ lớn của gia tốc tỉ lệ với độ lớn của li độ.

C. Véc tơ gia tốc luôn hướng về VTCB.

D. Véc tơ gia tốc luôn cùng hướng với lực tác dụng lên vật.

Câu 39: Trongdđđh,phatbieunaosauđayla sai?

A. TốcđộcủavậtđạtgiátrịcựcđạikhivậtquaVTCB.

B. Giatốccủavậtđạtgiátrịcựcđạikhivậtởbiên.

C. Vậntốccủavậtcóđộlớncựctiểukhivậtởmộttronghaivịtríbiên.

Câu 31: Motvatdđđhcox=Acos(t+ ).Goivvaalanlươtlavantocvagiatoccua vat.Hethưcđungla:

Câu 32: Chonhethưc sai vemoilienhegiưax,A,v,

trongdđđh:

Câu 33: MotvatdđđhvơibienđoA,vantocgocω.Ởliđox,vatcovantocv.Hethưc naodươiđayviet sai?

Câu 34: Choncau đúng.MotvatdđđhđangchuyenđongtưVTCBđenVTBamthí

A. vantocvagiatoccungcogiatriam B. đolơnvantocvagiatoccungtang.

C. đolơnvantocvagiatoccunggiam D. vectơvantocngươcchieuvơivectơgia toc.

Câu 35: Khimotvatdđđh,chuyenđongcuavattưVTBveVTCBlachuyenđong

A. nhanhdanđeu B. chamdanđeu C. nhanhdan D. chamdan.

Câu 36: Taithơiđiemtthítíchcualiđovavantoccuavatdđđham(x.v<0),khiđo:

A. Vatđangchuyenđongnhanhdanđeutheochieudương.

B. VatđangchuyenđongnhanhdanveVTCB.

C. Vatđangchuyenđongchamdantheochieuam.

D. Vatđangchuyenđongchamdanvebien.

DẠYKÈMQUYNHƠN

Câu 37: Trongdđđh,khigiatoccuavatđangcogiatriamvađolơnđangtangthí

A. vantocvagiatoccungchieu B. Vantoccogiatridương

D. GiatốccủavậtcóđộlớncựctiểukhivậtquaVTCB.

Câu 40: Trongdđđhcuachatđiem,vectơgiatocvavectơvantoccungchieukhichat điem

A. chuyenđongtheochieudương B. đoichieuchuyenđong.

C. chuyenđongtưVTcanbangraVTbien D. chuyenđongvevitrícanbang

Câu 41: Motvatdđđh,thươngsogiưagiatocvađailươngnaocuavatcogiatri không đoitheothơigian?

A. Vantoc B. Liđo C. Tanso D. Khoilương.

Câu 42: Liđocuamotvatphuthuocvaothơigiantheophươngtrínhx=Acosωt(xđo bangcm,tđobangs).Khivatgiatrigiatoccuavatcưctieuthívat

A. ơVTCB B. ơbienam C. ơbiendương D. van toc cưc đai.

Câu 43: MotvatdđđhtưPđenQxungquanhvitrícanbangO(OlatrungđiemPQ). Choncau đúng?

A. ChuyenđongtưOđenPcovectơgiatoc�� ԦhươngtưOđenP

B. ChuyenđongtưPđenOlachamdan.

C. ChuyenđongtưPđenOlanhanhdanđeu.

D. Vectơgiatoc�� ԦđoichieutaiO.

DẠYKÈMQUYNHƠN

Câu 44: MotvatdđđhvơitansogocωvabienđoB.Taithơiđiemt1 thívatcoliđova tocđolanlươtlax1,v1,taithơiđiemt2 thívatcoliđovatocđolanlươtlax2,v2.Tocđo gocωđươcxacđinhbơicongthưc

VẬTLÍ11 38
OFFICIAL
A. vmin
B. vmin=0 C. vmin=-ωA D. vmin=ωA
=-2ωA
A. amin=-ω2A B. amin=0 C. amin=4ω2A D. amin=-4ω2A
A. v2=ω2(x2 –A2) B. v2=ω2(A2 –x2) C. x2=A2+v2/ω2 D. x2 = v2 + x2/ω2
A. v2=ω2
2 –
2) B. v2=ω2(A2 +x2) C. x2=A2–v2/ω2 D. x2 = v2 + A2/ω2
(x
A
A. 22 2 42 +=  va A B. 22 2 22 +=  va A C. 22 2 24 +=  va A D 22 2 24  +=  a A v
ω
A. A2=x2 +v2
2 B. v2=ω2(A2 –x2) C. x2=A2–v2/ω2 D. v2 =x2(A2 –ω2)
A. 22vAx  =− B. 2 2 2 2 / v x A + = C. 2 2 2 / v A x  = D. 2 2 x A v =
OFFICIAL VẬTLÍ11 39
A. 22 12 22 21 xx vv = B. 22 12 22 12 xx vv = C. 22 12 22 12 vv xx = D. .

Câu 45: MotvatdđđhvơitansogocωvabienđoB.Taithơiđiemt1 thívatcoliđova tocđolanlươtlaa1,v1,taithơiđiemt2 thívatcoliđovatocđolanlươtlaa2,v2.Tocđo gocωđươcxacđinhbơicongthưc

A. B. C. D. .

Câu 46: MộtvậtdaođộngđiềuhòadọctheotrụcOx,biếtvậntốccủavậtkhiquavịtrí cânbằnglàVmaxvàgiatốccựcđạicủavậtlàamax.Biếtđộdaođộngvàtầnsốgóccủavật lầnlượtlà:

Đecholiđovavantoctaihaithơiđiemkhacnhaux1,x2 vav1,v2,yeucautính : + Mối liên hệ giữa dao động điều hòa và chuyển động tròn đều:

ĐiểmMchuyểnđộngtrònđềuvớitốcđộgócω.GọiPlà

hìnhchiếucủaMtrên trụcOx(Hình1.6).ĐiểmPdao

độngđiềuhòavớiphươngtrình.

��=����������(����+��)

12,5cos(60) t x  =

DẠYKÈMQUYNHƠN

Câu 47: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộAvàtốcđộcựcđạivmax.Chuk

Câu 48: M

B BÀITẬPTỰLUẬN

Vậndụng

Bài 1: Pit-tôngbêntrongđôngcơôtôdao độnglên vàxuốngkhiđộngcơôtôhoạt động(Hình2.1). Các daođộngnàyđược coilàdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình

li độ của pit-tông là:

Trongđó,xtínhbằngcm,ttínhbằngdây.

Xácđịnh:

a. Biênđộ,tầnsố,chukìcủadaođộng.

b. Vậntốccựcđạicủapit-toong.

c. Giatốccựcđạicủapit-tong.

d. Liđộ, vậntốc,giatốccủapit-tongtại thờiđiểmt=1,25s.

DẠYKÈMQUYNHƠN

Hình 2.1. Daođộngcủacácpit-tongbên trongđộngcơôtô.

Bài 2: MộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrụcOx.Khivậtquavịtrícânbằngthìtốcđộcủa nólà20cm/s.Khivậtcótốcđộlà10cm/sthìgiatốccủanócóđộlớnlà

3 40 cm/s2 Tínhbiênđộdaođộngcủavật.

Bài 3: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhlà Hãychobiết biênđộ,tầnsốgóc,chukì,tầnsố,phabanđầuvàphadaođộngởthờiđiểmt=1s.

Bài 4: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớibiênđộ4cm,tầnsố1Hz.Tạithờiđiểmban đầu,vậtởvịtríbiênâm.Hãyxácđịnhvậntốcvàgiatốccủavậttạithờiđiểmt=1s.

Vậndụngcao

40
OFFICIAL VẬTLÍ11
A. 2 maxmax maxmax aa A; vv == . B. 2 maxmax maxmax A;va av == . C. 2 maxmax maxmax A;vv aa == D. 2 maxmax maxmax A;av va ==
A. max A v  B. max v A C. max v 2A  D. max 2A v 
ỳdao độngcủavậtlà:
ộtvậtdaođộngđiềuhòachukỳT.Gọivmaxvàamaxtươngứnglàvậntốccực đạivàgiatốccựcđạicủavật.Hệthứcliênhệđúnggiữavmaxvàamaxlà A. max max v a T = . B. max max 2v a T  = . C. max max v a 2T =  . D. max max 2v a T  =−  Lưu ý: + Các công thức độc lập thời gian: 22 22 42 2 vav Ax   =+=+  Hay 2 2 maxmaxmax 22 1 xvav Avav   +=+=     Bàitậpphândạng III Dạng 1 Xácđịnhcácđạilượngdựavàocôngthức A PHƯƠNGPHÁPGIẢI
VẬTLÍ11 41
OFFICIAL

Bài 5: (Bài 3.8 SBT). Mộtdaođộngđiềuhoàtrênđoạnthẳngdài10cmvàthựchiện được50daođộngtrongthờigian78,5s.Tìmvậntốcvàgiatốccủavậtkhiđiquavịtrí cóliđộx=-3cmtheochiềuhướngvềvịtrícânbằng.

C BÀITẬPTRẮCNGHIỆM

Vậndụng

Câu 1: (Bài 3.3-SBT).Vậntốccủamộtvậtdaođộngđiềuhoàkhiđiquavịtrícânbằng là1cm/svàgiatốccủavậtkhiởvịtríbiênlà1,57cm/s2.Chukìdaođộngcủavậtlà

A.3,24s. B.6.26s. C.4s. D.2s.

A. 15cm/s. B. 50cm/s. C. 250cm/s. D. 25cm/s.

Câu 8: MộtchấtđiểmMchuyểnđộngtrònđềutrênquỹđạotâmObánkínhl0cmvới tốcđộl00cm/s.HìnhchiếucủađiểmMtrêntrụcOxnằmtrongmặtphẳngquỹđạodao độngđiềuhòavớitầnsốgóc

A. 10rad/s B. 20rad/s C. 5rad/s D. 100rad/s

Câu 9: MộtchấtđiểmMchuyểnđộngtrònđềutrênquỹđạotâmObánkính5cmvới tốcđộv.HìnhchiếucủađiểmMtrêntrụcOxnằmtrongmặtphẳngquỹđạodaođộng điềuhòavớitầnsốgóc20(rad/s).Giátrịcủavbằng:

A. 10cm/s B. 20cm/s C. 50cm/s D. 100cm/s

Câu 2: (Bài 3.4-SBT).Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàvớitầnsố4Hzvàbiênđộdao động10cm.Độlớngiatốccựcđạicủachấtđiểmbằng

A.2,5m/s2 . B.25m/s2 . C.63,1m/s2 . D.6,31m/ s2 .

Câu 3: (Bài 3.5-SBT). Một chất điểm chuyển động trònđềutrênmộtđườngtrònvớitốcđộdài160cm/s vàtốcđộgóc4rad/s.HìnhchiếuPcủachấtđiểmM trên mộtđườngthẳngcốđịnhnằmtrongmặtphẳng hìnhtròndaođộngđiềuhoàvớibiênđộvàchukìlần lượtlà

A.40cm;0,25s. B.40cm;1,57s

C.40m;0,25s. D.2,5m;0,25s.

DẠYKÈMQUYNHƠN

Câu 4: MộtchấtđiểmMchuyểnđộngtrònđềutrênqũyđạotâmObánkính5cmvới tốcđộ3m/s.HìnhchiếucủađiểmMtrêntrụcOxnằmtrongmặtphẳngqũyđạodao độngđiềuhòavớitầnsốgóc:

A. 30(rad/s). B. 0,6(rad/s). C. 6(rad/s). D. 60(rad/s).

Câu 5: MộtchấtđiểmMchuyểnđộngtrònđềutrênquỹđạotâmObánkínhR=4cm vớitốc độv.HìnhchiếucủađiểmMtrêntrụcOxnằmtrongmặtphẳngquỹđạodao độngđiềuhòavớitầnsốgóc5(rad/s).Giátrịcủavbằng:

A. 10cm/s. B. 20cm/s. C. 50cm/s. D. 25cm/s.

Câu 6: MộtchấtđiểmMchuyểnđộngtrònđềutrênquỹđạotâmOvớitốcđộgóc50 cm/s.HìnhchiếucủađiểmMtrêntrụcOxnằmtrongmặtphẳngquỹđạodaođộngđiều hòavớitầnsốgóc10(rad/s).Biênđộcủadaođộngđiềuhòabằng:

A. 5m. B. 0,2cm. C. 2cm. D. 5cm.

Câu 7: [Trích đề thi THPTQG năm 2016]. Mộtchấtđiểmchuyểnđộngtrònđềutrên đườngtròntâmObánkính10cmvớitốcđộgóc5rad/s.Hìnhchiếucủachấtđiểmlên trụcOxnằmtrongmặtphẳngquỹđạocótốcđộcựcđạilà

Câu 10: MộtchấtđiểmMchuyển độngtròn đềutrên quỹđạotâmOvớitốcđộgóc 50cm/s.HìnhchiếucủađiểmMtrêntrụcOxnằmtrongmặtphẳngquỹđạodaođộng điềuhòavớitầnsốgóc20(rad/s).Biênđộcủadaođộngđiềuhòabằng: A. 10cm B. 2,5cm C. 50cm D. 5cm

Câu 11: Mộtchấtđiểmdaođộngcóphươngtrình

(xtínhbằngcm;ttính bằnggiây).Phátbiểunàosauđâylà đúng.

A. Chukídaođongla0,5s.

B. Tocđocưcđaicuachatđiemla18,8cm/s.

C. Giatoccuachatđiemcođolơncưcđaila113cm/s2 .

D. Tansocuadaođongla2Hz.

Câu 12: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình (ttínhbằng giây).Tốcđộcựcđạicủavậtlà:

A. 4πcm/s. B.16πcm/s. C. 64πcm/s. D. 16cm/s.

Câu 13: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,trongquátrìnhdaođộngtốcđộcựcđạicủavậtlà vmax=10(cm/s)vàgiatốccựcđạiamax=40(cm/s2).Biênđộvàtầnsốcủadaođộnglần lượtlà

A.

C.

DẠYKÈMQUYNHƠN

A2,5cm;f4Hz == . B. .

2 A5cm;fHz ==  . D. .

Câu 14: MộtvậtdaođộngđiềuhòadọctheotrụcOxvớiquỹđạolàmộtđoạnthẳngdài 10cm.Biếtrằngvậtthựchiệnđược20daođộngthànhphầntrong5s.Tốcđộcựcđại củavậttrongquátrìnhdaođộnglà

A. vmax=40 cm/s. B. vmax=20 cm/s. C. vmax=10 cm/s. D. vmax = 40 cm/s.

VẬTLÍ11 42
OFFICIAL
VẬTLÍ11 43
OFFICIAL
( )x6cost =

Câu 15: Một vật dao động điều hòa dọc theo trục Ox với phương trình

.Vậntốcvàgiatốccủavậttạithờiđiểm lầnlượtlà:

A. . B. .

C. D.

Câu 16: MộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrụcOx,xungquanhvịtrícânbằngO.Giatốc củavậtphụthuộcvàoliđộxtheophươngtrình:a=-4002.x(cm/s2).Sốdaođộngtoàn phầnvậtthựchiệnđượctrongmỗigiâylà

A. 5. B. 10. C. 40. D. 20.

Câu 17: Một vật dao động điều hòa dọc theo trục Ox với phương trình li độ là

(ttínhbằngs).Kếtluậnnàosauđây không đúng?

A. Tocđocưcđaicuavatla20πcm/s.

1 ts 15 =

B. Luct=0,vatquavitrícanbangO,ngươcchieudươngcuatrucOx.

x10cos5tcm 3 

2a12m/s = . B.

A. . B. . C. . D. .

Giatốccủavậtkhicóliđộx=3là

A.

2a120cm/s =− . C.

Câu 24: Daođộngđiềuhòacóvậntốccựcđạilàvmax=8 cm/svàgiatốccựcđạiamax= 162 cm/s2 thìtầnsốgóccủadaođộnglà

A. π(rad/s). B. 2π(rad/s). C. π/2(rad/s). D. 4π(rad/s).

( )v25cm/s =

C. Vatthưchien2daođongtoanphantrong1s.

D. Chieudaiquyđaocuavatlaℓ=20����.

Câu 18: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình

độ,vậntốccủavậttạithờiđiểm

A.

x5cm = ,

C.

x5cm =− ,

( )v253cm/s = .

.Xácđịnhli

x5cm =− ,

( )v25cm/s =−

Câu 25: Daođộngđiềuhòacóvậntốccựcđạilàvmax=8 cm/svàgiatốccựcđạiamax= 162 cm/s2 thìbiênđộcủadaođộnglà

A. 3cm. B. 4cm. C. 5cm. D. 8cm.

B.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

( )v253cm/s =− 2 10= . A.

Câu 26: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình cm.Giatốc củachấtđiểmtạiliđộx=10cmlà

A.

2a4m/s =− .

B.

. ( )2a200cm/s = . B.

Câu 19: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình ( )2a200cm/s =− . C.

x10cos2tcm 6  ( )2a100cm/s = D.

.Xácđịnh giatốccủavậ ( )2a100cm/s =− Câu 20: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòavới

=

li

2a2m/s = . C. 2a9,8m/s = . D. a10m/s .

Câu 27: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,vậntốccủavậtkhiđiquavịtrícânbằngcóđộ20 (cm/s)vàgiatốccựcđạicủavậtlà2002 (cm/s2).Tínhbiênđộdaođộng

A. 2cm B. 10cm C. 20cm D. 4cm

Câu 28: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtrênmộtđoạnthẳngdài4cm.Khiởcáchvịtrícân bằnglcm,vậtcótốcđộ31,4cm/s.Chukỳdaođộngcủavậtlà A.

=

( ) T0,63s. = D.

Câu 29: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ4cm.Khinócóliđộlà2cmthìvậntốc là1m/s.Tầnsốdaođộnglà:

B. f1,2Hz

độ ( )x10cost/6 =+ (xtínhbằngcm,t tínhbằngs).Lấy 2 10= .Giatốccủavậtcóđộlớncựcđạilà A. 2100cm/s  B. 2100cm/s C. 210cm/s  D. 210cm/s

A4cm. = Tạithời điểmtvậtcóliđộtốcđộv=2 cm/sthìvậtcáchVTCBmộtkhoảnglà

3,24cm

C.

Câu 30: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukỳT=2(s),biênđộ C. 2,00cm D. 3,46cm

VẬTLÍ11 45

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

D.

VẬTLÍ11 44
( )x5cos4tcm 2   =+ 


=+
 =− 
D. ttạithờiđiểm
x5cm =− , ( ) 1 ts 4 = ,lấy
Câu 21: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình cm.Lấy ,giatốccủavậttạithờiđiểm là
Câu 22: Chấtđiểmdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .Vậntốccủa vậtkhicóliđộx=3cmlà
A. v=25,12cm/s. B. v=±25,12 cm/s. C. v=±12,56cm/s. D. v = 12,56 cm/s.
2 10=
Câu 23: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình cm.Lấy
.
2a1,20cm/s = . D. .
( ) T1,25s. = B.
( ) T0,77s. = C.
A. f1Hz
f3Hz =
f4,6Hz =
A.
B.
3,64cm

Câu 31: Mộtdaođộngđiềuhòakhicóliđộ thìvậntốc khicóli độ thìcóvậntốc Biênđộvàtầnsốdaođộngcủavậtlà

A. 8cmva2Hz B. 4cmva1Hz C. va2Hz D. va1Hz

Câu 32: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukỳtầnsốf=2Hz.Tạithờiđiểmtvậtcóli độx=4cmvàtốcđộv= thìquỹđạochuyểnđộngcủavậtcóđộdàilà(lấygần đúng)

A. 4,94cm. B. 4,47cm. C. 7,68cm. D. 8,94cm

Câu 33: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàcóvậntốccựcđạilà

thìchukỳdaođộngcủavậtlà

Câu 39: MộtchấtđiểmMchuyểnđộngtrònđềutrênquỹđạotâmObánkính4cmvới tốcđộvcm/s.GọiPlàhìnhchiếucủaMlêntrụcOxnằmtrongmặtphẳngquỹđạo.Khi PcáchOmộtđoạn thìnócótốcđộbằng20cm/s.Tốcđộvcógiátrịlà: A. 10cm/s. B. 40cm/s. C. 50cm/s. D. 20cm/s.

vàgiatốccực đại

A. T=2s. B. T=4s C. T=0,5s D. T=8s.

Câu 34: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukỳ

( )T/5s = ,khivậtcólyđộx=2cmthì vậntốctươngứnglà

A. A=5cm. B. A=

203cm/s ,biênđộdaođộngcủavậtcótrịsố

cm. C. A=

cm.

Câu 35: MộtvậtdaođộngđiềuhoàkhiquaVTCBcótốcđộ

D. A=4cm.

.Khivậtquavịtrí biêncóđộlớngiatốclà

.Độdàiquỹđạochuyểnđộngcủavậtlà

A. 16cm B. 4cm C. 8cm D. 32cm

Câu 36: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatrongnửachukìđiđượcquãngđường10cm. Khi vậtcóliđộ3cmthìcóvậntốc

16cm/s.  .Chukìdaođộngcủavậtlà

Câu 37: (Bài 3.7-SBT).Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoà.Biếtliđộvàvậntốccủachất điểmtạithờiđiểmt1,lầnlượtlàx1 =3cmvàv1=

cm/s;tạithờiđiểmt2,lầnlượt làx2=

cmvàv2= cm/s.Biênđộvàtầnsốgóccủadaođộnglầnlượtbằng A.6cm;2rad/s. B.6cm;12rad/s.

C.12cm;20rad/s. D.12cm;10rad/s.

cm/s

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

xA/4. = B.

Câu 40: MộtvậtdaođộngđiềuhòadọctheotrụcOx.Lúcvậtởliđộ thìcó vậntốc vàgiatốc .Tốcđộcựcđạicủavậtlà

A. B. C. D.

xA/2

A.

xA/4. = B.

tốcđộcủavậtbằng

A.

Câu 38: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,khivậtcóliđộ3cmthìtốcđộcủanólà

32 cmthìtốcđộ

152cm/s .Tốcđộcủavậtkhiđiquavịtrícânbằng là

Câu 41: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớibiênđộAvàvậntốccựcđạilàvmax.Khili độ

B.

xA/2 = C.

max v/2 thìliđộthỏamãn

C.

Câu 42: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớibiênđộAvàvậntốccựcđạilàvmax.Khi tốcđộcủavậtbằngnửatốcđộcựcđạithìliđộthỏamãn A.

xA/2 = C.

xA3/2 = D.

Câu 43: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớibiênđộAvàvậntốccựcđạilàvmax.Khi tốcđộcủavậtbằng

x2A2/3 = D.

xA/2

Câu 44: MộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrụcOx cóđồthịnhưhìnhvẽ.Tìmtốcđộdaođộngcực đạicủavật A. 80cm/s. B. 0,08m/s C. 0,04m/s D. 40cm/s

Dạng 2 Bàitoánthờigian – quãngđường

A PHƯƠNGPHÁPGIẢI

153cm/s , vàkhivậtcóliđộ

1. Tìm khoảng thời gian ngắn nhất vật đi từ vị trí x1 đến vị trí x2.

VẬTLÍ11 46
max v16cm/s =
22 max a8cm/s =
43
23
8
22 8 cm/s 
A.
0,5s. B. 1,6s. C. 1s D. 2s
3 60
2 3
A. (
B. ( ) 25cm/s. C. ( ) 50cm/s. D. ( ) 30cm/s. Vậndụngcao
VẬTLÍ11 47
) 20cm/s.
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
A x 2 =
max v.
max v/2
max 3v/2
max v/2
D.

-Dựavàotínhchấtdđđhlàhìnhchiếucủachuyểnđộng trònđềutrênmộtđườngthẳng.

-Khiơvitríx1,x2:

Khoangthơigianngannhatvatđitưvitríx1sangvitríx2:

 Chú ý:

+Chieuchuyenđongtaivitríx1vax2 đeXĐđung .

S

* Khi thời gian t có: ,n:nguyenhoacbannguyen

* Quãng đường khi t bất kì:

Phantícht=n.T+ t  S=4A.n+ S (n:nguyen)

Tím S dưavaothơiđiembanđaut=0:

vathơiđiemcuoicungt:

DẠYKÈMQUYNHƠN

* Tốc độ trung bình:

Vantoctrungbính:

+Motsogocđacbiet:

* Cách tìm thời gian và quãng đường nhanh bằng trục thời gian: 2. Tìm quãng đường:

B BÀITẬPTỰLUẬN

Bài 1: (Bài 2.7 SBT). Phươngtrìnhdaođộngđiềuhoàlà Tính

thờigianđểvậtđiđượcquãngđường2,5cmkểtừthờiđiểmt=0.

Bài 2: (Bài 2.11 SBT). Một chất điểm dao động điều hoà theo phương trình ��=

10������(2����+ 5�� 6)(����).Tínhquãngđườngvậtđiđượctrongkhoảngthờigiantừt=1s đếnt=2,5s.

Bài 3: Một vật dao động điều hòa dọc theo trục Ox với phương trình

x53cm =

. Tìmkhoảngthờigian ngắn nhấtđểvậtdichuyểntrongtừng trườnghợpsau:

a. Tưvitrícanbangđenđiemcoliđox=5cm

b. Tưvitríbiendươngđenđiemcoliđo

c. Tưvitrícoliđo

d. Tưđiemcoliđo

x5cm =− đenđiemcoliđo

x52cm =− đenđiemcoliđox=5cm

e. Tưđiemcoliđo x52cm = đenđiemcoliđo

f. Tưvitrícanbangđenvitrícoliđox=7cm

g. Tưvitríbienamđenvitrícoliđox=3cm

x53cm =−

x53cm =

OFFICIAL VẬTLÍ11 48
 00 300 450 600 900 1200 1350 1500 1800 0 �� �� �� �� �� �� �� �� ���� �� ���� �� ���� ��  sin 0 1 2 √2 2 √3 2 1 √3 2 √2 2 1 2 0 cos 1 √3 2 √2 2 1 2 0 1 2 √2 2 √3 2 -1
3 2 A 2 2 A 2 A A A O 2 A 2 2 A 2 12 T 24 T 24 T 12 T 12 T 24 T 24 T 12 T
OFFICIAL VẬTLÍ11 49
DẠYKÈMQUYNHƠN
0 
tb s v t =
0 tb xx v t =
42 x10costcm 33   =− 
Vậndụng

h. Tưvitrícoliđox=5cmtheochieuamđenvitrícoliđox=-2cmtheochieu dương

Bài 4: [Trích đề thi đại học năm 2013]. Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ4cm vàchukì2s.Tínhquãngđườngvậtđiđượctrong a. 4s b. 9s

vcm/s

Ađếnvịtrícóliđộ

A. B. C. D.

4cos4 3 xt    =+ 

Câu 4: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóchukìdaođộnglà4s.Thờigianngắnnhấtvậtđi từđiểmcóliđộcựcđạivềđiểmcóliđộbằngmộtnửabiênđộcựcđạilà

Bài 5: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình

gian1,75svậtchuyểnđộngtừvịtrícóliđộ

Vậndụngcao C BÀITẬPTRẮCNGHIỆM

43 12 ts =

A. B. C. 1s D. 2s

33cm

.Trongkhoảngthời

theochiềudươngđếnvịtrícóliđộ

A. 1 s 120 B. 1 s 60 C. 1 s 80 D. 1 s 100

.Giatốccủavậtcóđộ lớncựcđạilàbaonhiêu?

, quãngđườngvậtđiđượclàbao nhiêu?

T

24 B.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

7 s 24 B.

1 s 8

1 s 4 C.

5 s 24 D.

Câu 6: Một vật dao động với phương trình (t tính bằng s).

A.

5cos xt  = (cm).Quãngđườngvậtđiđượctrongmộtchukìlà

Câu 7: [Trích đề thi đại học năm 2014]. Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình

DẠYKÈMQUYNHƠN

A. 10cm. B. 5cm. C. 15cm. D. 20cm.

A x 2 =

Câu 8: [Trích đề thi đại học năm 2013]. Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ4cm vàchukì2s.Quãngđườngvậtđiđượctrong4slà A. 64cm. B. 16cm. C. 32cm. D. 8cm.

Câu 9: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,trong1phútthựchiệnđược30daođộngtoànphần. Quãngđườngmàvậtdichuyểntrong8slà64cm.Biênđộdaođộngcủavậtlà

A.3cm B.2cm C.4cm D.5cm

Câu 10: Một vật dao động điều hòa với phương trình . Quãng

đườngvậtđiđượckểtừkhibắtđầudaođộng (t=0)đếnthờiđiểmt=0,5(s)là

A.S=12cm B.S=24cm C.S=18cm D.S=9cm

Câu 11: Một vật dao động điều hòa với phương trình . Quãng

đườngvậtđiđượckểtừkhibắtđầudaođộng(t=0)đếnthờiđiểmt=0,25(s)là

OFFICIAL VẬTLÍ11 51

VẬTLÍ11 50
( ) xAcost=+
A3 2
A 2
.Khivậtquavịtrícóliđộ3cmthìvậtcóvậntốc =
Bài 6: MộtvậtdaođộngđiềuhòadọctheotrụcOxvớiphươngtrình
(cm). Từthờiđiểmban đầuđến thờiđiểm
Câu 1: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukìTtrêntrụcOxvớiOlàvịtrícân bằng.Thờigianngắnnhấtvậtđitừđiểmcótọađộx=0đếnđiểmcótọađộ
16
T 6
T 12
A.
C.
D.
A x 2 =
A. T 8 B. T 16 C. T 6 D. T 12
Câu 2: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukìTtrêntrụcOxvớiOlàvịtrícân bằng.Thờigianngắnnhấtvậtđitừđiểmcótọađộx=0đếnđiểmcótọađộ
Vậndụng
Câu 3: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxvớichukìT.Vịtrícânbằngcủa chấtđiểmtrùngvớigốctọađộ,khoảngthờigianngắnnhấtđểnóđitừvịtrícóliđộx=
Câu 5: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ4cm.Khoảngthờigiangiữahailầnliên tiếptốcđộcủavậtcựcđạilà0,05s.Khoảngthờigianngắnnhấtđểnóđitừvịtrícóliđộ +2cmđếnliđộ+4cmlà
Khoảngthờigianngắnnhấtđểvậtđitừvịtrícóliđộ3cmtheochiềudươngđếnvịtrí cóliđộ

0,52

T 3

A.S=12cm B.S=24cm C.S=18cm D.S=9cm

Câu 12: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình Quãng

đườngvậtđiđượcsauthờigiant=2,5(s)kểtừlúcbắtđầudaođộnglà

A. 7,9cm B. 22,5cm C. 7,5cm D. 12,5cm

Câu 13: MộtvậtnhỏdaođộngđiềuhoàdọctheotrụcOxcóphươngtrìnhdaođộng ��=3������(3����)����thìđườngmàvậtđiđượctừthờiđiểmbanđầuđếnthờiđiểm3(s) là

Câu 19: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukìT.Khoảngthờigiantrongmột chukỳđểvậtcáchvịtrícânbằngmộtkhoảngnhỏhơn biênđộlà

A. B. C. D.

82cm

Câu 20: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukìT.Khoảngthờigiantrongmột chukỳđểvậtcáchvịtrícânbằngmộtkhoảngnhỏhơn biênđộlà

A. B. C. D.

A. 24cm B. 54cm C. 36cm D. 12cm

). 2)( 10cos(3 cm t x   + =

Câu 14: Một chất điểm dao động dọc theo trục Ox. Phương trình daođộnglà��= 8������(2����+��)���� Saut=0,5s,kểtừkhibắtđầudaođộng,quãngđườngSvậtđãđilà

A. 8cm B. 12cm C. 16cm D. 20cm

1tt =

Câu 15: (Bài 2.6-SBT). Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàcóphươngtrìnhliđộtheo thờigianlà:

Tạithờiđiểmtvậtcóliđộ6cmvàđanghướngvềvị trícânbằng.Sau9skểtừthờiđiêmtthìvậtđiqualiđộ:

B.

1 x6cm

v

C.

82cm

biênđộlà

D.

Câu 22: MộtvậtdaođộngđềuhòacóchukìT=ls.Tạimộtthờiđiểmvậtcáchvịtrícân bằng6cm,sauđó0,75svậtcáchvịtrícânbằng8cm.Tìmbiênđộ

A x 2 =

A.3cmđanghươngvevitrícanbang. B.-3cmđanghươngvevitríbien.

C.6cmđanghươngvevitríbien. D.-6cmđanghươngvevitrícan bang.

Câu 16: KhinoivemotvatdđđhcobienđoAvachukíT,vơimocthơigian(t=0)la lucvatơVTBdương,phatbieunaosauđayla sai?Sauthơigian

C. t=3T/4, vậtđangchuyển độngnhanh dần.

B. t=T/2,vậtđổichiềuchuyểnđộng. D. t=2T/3, vậtđangchuyển độngnhanh dần.

A. t=T/4,vậtcóliđộx=0

Tính tốc độ trungbìnhcủavậttrongkhoảngthờigiantừt=0đếnt=1s?

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

5cos5. 3 xtcm   

A. 10cm B. 8cm C. 14cm D.

A. T 3 B. 2T 3 C. T 6 D. T 2 Vậndụngcao

A. 5cm/s B. -50cm/s C. -5cm/s D. 50cm/s

A.

B.

63cm/s  C.

Câu 23: Mộtvậtdaođộngđềuhòacóchukìl,2svớibiênđộ12,5cm.Tạimộtthờiđiểm vậtcáchvịtrícânbằng10cm,sauđó6,9svậtcáchvịtrícânbằnglà

A. 10cm B. 8cm C. 7,5cm D.

vàvậntốcv1,sauđó

A. T t 8 = B. T t 4 = C. T t 6 = D. 5T t 12 =

A. 1 15 s B. 2 15 s C. 1 30 s D. 1 12 s

62cm/s  D.

12cm/s  .Tính

Câu 26: Vậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình .Thờigianvật điquãngđườngS=12,5cm(kểtừt=0)là:



Trong1,125(s)đầutiênvậtđãđiđượcmộtquãngđườnglà

VẬTLÍ11 53

VẬTLÍ11 52
Câu 17: Vật dao động điều hòa với phương trình =+ 
Câu 18: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukìT.Khoảngthờigiantrongmột chukỳđểvậtcáchvịtrícânbằngmộtkhoảngnhỏhơnnửabiênđộlà
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
Câu 21: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukìT.Khoảngthờigiantrongmột chukỳđểvậtcáchvịtrícânbằngmộtkhoảnglớnhơn
2T 3
T 6
T 2
A.
=
T 4
Câu 24: MộtvậtdaođộngđềuhòacóchukìTvàbiênđộ12cm.Tạimộtthờiđiểm 1
vậtcóliđộ
vậtcóvậntốc
123cm/s 
Câu 25: MộtvậtdaođộngđiềuhoàvớichukìT.Nếuchọngốcthờigiant=0lúcvật quavịtrí
theochiềudươngthìtrongnửachukìđầutiêntốcđộcủavậtcựcđại ởthờiđiểm
Câu 27: Một chất điểm dao động điều hòa trên trục Ox có phương trình 4cos4. 2 xtcm    =−

A. 32cm B. 36cm C. 48cm D. 24cm

Câu 28: Mộtconlắclòxodaođộngvớiphươngtrình Quãngđường vậtđiđượctrongthờigian2,875(s)kểtừlúct=0là

A. 16cm B. 32cm C. 64cm D. 92cm

Câu 29: Một vật dao động điều hòa dọc theo trục Ox với phương trình (cm).Từthờiđiểmbanđầuđếnthờiđiểm ,quãngđườngvậtđi

đượclà

A. 114cm. B. 116cm. C. 117,5cm. D. 115,5cm.

Câu 30: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình

dàiquãngđườngmàvậtđiđượctrongthờigiantừ

1 5 ts = đến

2 6,325 ts =

vậtđiquavịtríx=3cmtheochiềudương.Khoảngthờigianđểchấtđiểmđiđược quãngđường249cmkểtừthờiđiểmban

4 10cos 3 t x   = 

cm.Tínhđộ

A. 213,46 cm. B. 209,46 cm. C. 206,53cm. D. 208,53cm.

Câu 31: Một vật dao động điều hòa với phương trình

(cm). Quãng

đườngvậtđiđược trongkhoảngthờigian ��=38,5�� kểtừkhivậtbắtđầuchuyển

độnglà

A. 10,4m. B. 10,35m. C. 10,3m. D. 10,25m.

Câu 32: Một vật dao động điều hòa với biên độ A = 6 cm và gia tốc cực đại là 96��2����/��.Tạithờiđiểmbanđầuvậtđangởvịtrícóliđộx=-3cmvàchuyểnđộng theochiềudương.Quãngđườngvậtđiđượctrongkhoảngthờigian4,6sđầutiênlà

A. 221cm. B. 222cm. C. 223cm. D. 224cm.

1 0,2 ts = vậtchưađổichiềuchuyểnđộngvàvậntốccòn lạimộtnửa.Sauthờigian

2 0,7 ts = vậtđãđiđược20cm.Vậntốcbanđầu

Câu 33: MộtvậtdaođộngđiềuhòaxungquanhvịtrícânbằngO.BanđầuvậtđiquaO theochiềudương.Sauthờigian

0v củavậtlà

3 42cos5 4 xt   

A. 72,55cm/s. B. 36,27cm/s. C. 20,94cm/s. D. 41,89cm/s.

Câu 34: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình

đườngvậtđiđượctừthờiđiểm

là A. 331,4cm. B. 360cm. C. 337,5cm. D. 333,8cm.

cm.Quãng

Câu 35: [Chuyên Quốc Học Huế năm 2017]. Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrên tr

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

VẬTLÍ11 54
5 4cos20 6 xt    =− 

=− 
1 1 10
2 6
=
ts = đến
ts
ụcOxxungquanhgốcOvớibiênđộ6cmvàchukì2s.Mốcđểtínhthờigianlàkhi DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL VẬTLÍ11 55
đầ
ulà A. B. C. D.

DẠYKÈMQUYNHƠN

Bài 2: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhoàtrênquỹđạodài40cm.Khivậtởvịtrí10cm,vật cóvậntốc cm/s.

a. Tínhchukyvatansodaođongcuavat.Vietphươngtrínhdaođong?

b. Vietphương trínhgiatocvavantoc

c. Tínhtocđocưcđaivagiatoccưcđai?

Bài 3: Mộtcókhốilượng200gdaođộngđiềuhòavớitầnsốf=1Hz.Tạithờiđiểmban đầuvậtđiquavịtrícóliđộx=5cm,vớitốcđộ (cm/s)theochiềudương.

a.Vietphươngtrínhdaođong?

b. Vietphương trínhgiatocvavantoc

c. KhichatđiemquaVTCBthívantoccođolơnbangbaonhieu?

d. Vantoccuachatđiemtaithơiđiemt=10s.

Bài 4: Hình3.2làđồthịliđộthời gian của một vật dao độngđiềuhòa.

a. Xác định biên độ, chu kì,tầnsố,tầnsốgócvà pha ban đầu của vật daođộng.

b. Viết phương trình của daođộngcủavật.

Hình 3.2

Bài 5: MộtvậtdaođộngđiềuhòadọctheotrụcOx,quanhđiểmgốcO,vớibiênđộA= 10cmvàchukìT=2s.Tạithờiđiểmt=0,vậtcóliđộx=A.

a. Viếtphươngtrìnhdaođộngcủavật.

b. Xácđịnhthờiđiểmđầutiênvậtquavịtrícóliđộx=5cm. Bài 6: (Bài 2.8 SBT). Đồthị liđộtheothờigiancủamột chất điểm dao động điều hoà được mô tả như Hình 2.1.

a. Xác địnhbiên độ, chukì và pha ban đầu của dao động.

b. Viết phương trình dao động

c. Xác địnhliđộcủavậtở các thời điểm 0,4s, 0,6s và0,8s.

Hình 2.1

OFFICIAL VẬTLÍ11 56 B1. Tím . B2. TímA: Đề cho Phương pháp Chú ý Toađox,vantocv 22 2 v Ax   =+   Khibuongtha:v=0 Vantocơvitrícanbang vmax=A x=0: vmax  A Chieudaicuaquyđao L=2A Giatoccưcđai amax=A2 B3. Tím :Dưavaođieukienbanđaut=0:x=x0,v=v0 0 0 0 cos osos sin00 00 x Ax cc A Avhay hay        = =  ==     −=      * TH đặc biệt: +QuaVTCBtheochieudương  =-/2 +QuaVTbiendương  =0 +QuaVTCBtheochieuam  = /2 +QuaVTbienam  =  Cách 2: BammaytímAva  khichox0vav0: Co 0 0 cos sin Ax v A    =    =−    Bấm máy: 23 0 0 mod2 shift v exiA   →−= Bài 1: Phươngtrìnhdaođộngcủamộtvậtlà ) 5cos4(cm t x  = .Hãyviếtphươngtrình vậntốc,giatốctheothờigiancủavật.
Bài
phươngtrình A PHƯƠNGPHÁPGIẢI B BÀITẬPTỰLUẬN Vậndụng
OFFICIAL VẬTLÍ11 57
Dạng 3
toánviết
DẠYKÈMQUYNHƠN

Bài 7: (Bài 2.10 SBT). MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàvớichukìT=2s.Trong3svật điđược quãngđường60cm. Khit=0vậtđiquavịtrícân vàhướngvềvịtríbiên dương.Hãyviếtphươngtrìnhdaođộngcủavật.

Bài 8: (Bài 1.10 SBT). Đồthịliđộ theo thời gian x1, x2 của hai chất điểm dao độngđiềuhoàđược mô tảnhưHình1.1.Xácđịnhbiênđộ vàphabanđầucủamỗidaođộng.

củaconlắcvàtốcđộcủanótạithờiđiểmnày.

C BÀITẬPTRẮCNGHIỆM

Vậndụng

Câu 1: (Bài 3.6-SBT). Phương trình vận tốc của một vật dao động là: ��= 120������20����(����/��) Vớitđobằnggiây.Vàothờiđiểmt= (Tlàchukìdaođộng), vậtcóliđộlà

A.3cm. B.-3cm. C.

cm. D.

cm.

Vậndụngcao

Bài 9: (Bài 3.9 SBT). Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớitầnsốgóc  =5rad/s.Khit=0, vậtđiquavịtrícóliđộx=-2cmvàcóvậntốc10cm/shướngvềvịtríbiêngầnnhất.

Hãyviếtphươngtrìnhdaođộngcủavật.

Bài 10: (Bài 2.9 SBT).

Đồthịliđộtheothờigian x1, x2 của hai chất điểm dao động điều hoàđược môtảnhưHình2.2.

a. Xác địnhđộlệchpha củahaidaodaođộng.

b. Viết phương trình daođộngcủax1,x2

Bài 11: Hình3.1làsơđồcủamộtbànxoayhìnhtròn,có gắn mộtthanhnhỏcáchtâmbàn15cm.Bànxoayđược chiếu sáng bằng nguồn sáng rộng, song song, hướng chiếusángtừphíatrướcmànđểbóngđổlênmànhình.

Một con lắc đơn daođộngđiềuhòaphíasaubàn xoay vớibiênđộbằngkhoảngcáchtừthanhnhỏđếntâmbàn xoay. Tốc độquaycủabàn quayđượcđiềuchỉnhlà3π rad/s.Vịtríbóngcủathanhnhỏconlắcluôntrùngnhau.

a. Tạisaonóidaođộngcủabóngcủathanhnhỏvà quảnặnglàđồngpha?

b. Viếtphươngtrìnhdaođộngcủaconlắc.Chọngốc thờigianlàlúcconlắcởvịtríhiểnthịtronghình 3.1.

DẠYKÈMQUYNHƠN

c. Bànxoayđi1góc600 từvịtríbanđầu,tínhliđộ

Hình 3.1. Conlắcđơndao độngđiềuhòa

Câu 2: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộA=2cm,tầnsốgóc5������/��,phaban đầu �� 2 ������.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà:

A. B.

C. D.

Câu 3: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukìT=3,14(s).Xácđịnhphadaođộngcủa vậtkhinóquavịtríx=2cmvớivậntốcv=0,04m/s?

A. 0������ B. ��/4������ C. ��/6������ D. ��/3������

Câu 4: [Trích đề thi đại học năm 2013] Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòadọctheotrục Oxvớibiênđộ5cm,chukỳ2s.Tạithờiđiểmt=0,vậtđiquavịtrícânbằngtheochiều dương.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà:

A.

x5cost(cm). =−

12 cm/s  .Chọnmốcthờigiankhivậtquavịtrí cânbằngtheochiềuâm.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà.

Câu 5: MộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớichukìT=2s.Khivậtcáchvịtrícânbằng mộtkhoảng5cmthìvậtcóvậntốclà

VẬTLÍ11 58
OFFICIAL
OFFICIAL VẬTLÍ11 59
DẠYKÈMQUYNHƠN
3 3
3 3
B. C. D. A. B. C. D.

( ) xAcost=+

Câu 6: Vậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình (cm).Tạithờiđiểm banđầuvậtcóliđộ2cmvàđangchuyểnđộngngượcchiềudươngcủatrụctọađộ.Pha banđầucủadaođộngđiềuhòalà

A. B. C. D.

Câu 7: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsố .Khit=0vậtcóliđộ 4����vàcó vậntốclà 80����/��.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà:

Câu 13: Một vật nhỏ dao động có gia tốc biến đổi theo thời gian Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà

A. B.

( ) x6cos40t5/6cm. =+

( ) x6cos40t/3cm. =+

D.

Câu 8: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình

trênmộtquỹđạo thẳngdài10cm.Chọngốcthờigianlàlúcvậtđiquavịtríx=2,5cmvàđitheochiều dươngthìphabanđầucủadaođộnglà

( ) x6cos40t2/3cm. =+ C.

( ) x6cos40t/3cm. =− B.

B.

Câu 9: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ6cm,chukì0,05s.Chọngốcthờigianlà lúcvậtcóliđộ��= 3√3����theochiềuâm.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà A.

D.

Câu 10: Đồ thị dướiđâybiểudiễn x=Acos(ωt+ ϕ).Phươngtrìnhdaođộnglà

A. x=10cos(π 2t)cm C. x=4cos(10t)cm

B. x=10cos(4t+π 2)cm D. x = 10cos(8πt) cm

A.

B.

x8cos10=−

x8cos5=+

Câu 16: Đồthịdaođộngđiềuhòacủamộtvậtnhư

hìnhvẽ.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà:

A.

B.

x8cos5=−

x8cos10=+

Câu 11: [Trích đề thi THPTQG năm 2017]. Một vật daođộngđiềuhòadọc theotrụcOx.Hìnhbênlàđồthị biểudiễnsựphụthuộccủaliđộxvàothờigiant.Tầnsố góccủadaođộnglà

A.

C.

10rad/s

C.

D.

B.

5rad/s  D.

40 cm/s  .Gọimốcthờigianlàlúcvậtđiquavịtrí

Câu 17: Đồthịliđộcủamộtvậtdaođộngđiềuhòacó

dạngnhưhìnhvẽ.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà:

DẠYKÈMQUYNHƠN

theo chiềudương.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà A. x4cos10tcm.

A. x=4cos π 3(tπ 3)cm

B. x=4cos π 3(t-1)cm

C. x=4cos(2πtπ 6)cm

D. x=4cos(2π 7 tπ 6)cm

60
OFFICIAL VẬTLÍ11
A. B. C. ( )( ) x42cos20t3/4cm. =+ D. ( )( ) x42sin20t3/4cm. =+
A. /3 B. /6  C. /3 − D. 2/3 
23
6
 =−  B.
6   =+ 
Câu 12: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòatrênquỹđạodài8cm.Khiđiquavịtrícân bằngvậntốccóđộlớn VẬTLÍ11 61
x4cos20tcm.
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL
C. D.
x4cos20tcm. =+
C.
/6. −
/6. 
/3.
/3. −
Câu 14: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòacóphươngtrình��=����os(����+��),tạithời điểmbanđầuvậtđiquavịtrícóliđộ��=0,5��vàđangchuyểnđộngvềgốctọađộthì phabanđầu��bằng: A.
C.
D.
Câu 15: Tạithờiđiểmbanđầu(t=0),vậtdaođộngđiềuhòachuyểnđộngquavịtríx= 2cmraxavịtrícân bằngvớitốc độ20cm/s. BiếtchukìdaođộngT=0,628s. Viết phươngtrìnhdaođộngchovật
C. D.

Câu 18: Một vật dao động điều hòacóliđộphụ thuộc thời gian như hìnhbên. Phươngtrìnhdao

độnglà

A. x=2cos(5πt+��)cm

B. x=2cos(2,5πtπ 2)cm

C. x=2cos(2,5πt+π 2)cm

D. x=2cos(5πt+π 2)cm

DẠYKÈMQUYNHƠN

Vậndụngcao

Câu 19: Mộtdaođộngđiềuhòacóđồthịnhưhìnhvẽ

1. Kếtluậnnàosauđây sai?

B. A=4cm C. T=0,5s

C. ω=2πrad.s D. f=1Hz

2. Liđộcủavậttạithờiđiểmt=2018slà

C. 4cm C. 2cm

D. -4cm D. -2cm

Câu 20: Một chấtđiểmdaođộngđiềuhòatrên trục Ox

vớibiênđộ10cm.Hìnhvẽlàđồthịphụthuộcthờigian

của pha dao động (dạng hàm cos). Phương trình dao

độngcủavậtlà

E. x=10cos(πtπ 3)cm

F. x=10cos(πt+ π 3)cm

G. x=10cos(2πtπ 3)cm

H. x=10cos(2πt+ π 3)cm

Câu 21: Mộtchấtđiểmdao

độngđiềuhòatrên trụcOx

vớibiên độOxvóibiênđộ

10 cm. Pha dao dông của

vật phụ thuộc thời gian theo đồ thị như hình vẽ.

Phươngtrìnhdaođộngcủa vậtlà:

A. x=10cos(πtπ 3)cm

B. x=10cos(πt+ π 3)cm

C. x = 10cos (2πtπ 3) cm

D. x = 10cos (2πt + π 3) cm

Câu 22: [Trích đề thi đại học năm 2011] Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòadọctheo trụcOx.Trongthờigian31,4schấtđiểmthựchiệnđược100daođộngtoànphần.Gốc thờigianlàlúcchấtđiểmđiquavịtrícóliđộ2cmtheochiềuâmvớitốcđộ40√3����/ ��.Lấy��=3,14,phươngtrìnhdaođộngcủachấtđiểmlà:

A. B.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

VẬTLÍ11 62
OFFICIAL
VẬTLÍ11 63

Câu 23: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhdạng��=����os(����+��)(����). Tạithờiđiểmbanđầuvậtcáchvịtrícânbằngmộtkhoảng4cm,vậntốcvàgiatốccủa vậtlúcđólầnlượtlà 20��√3����/��và 100��2����/��2.Phươngtrìnhdaođộngcủavật là

Câu 28: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình��=����os(����+��).Ởthờiđiểm banđầut=0vậtđiquavịtrícânbằngtheochiềudương.Biếtrằng,trongkhoảngthời gian 1/60sđầutiên,vậtđiđượcđoạnđườngbằng0,5��√3.Tầnsốgóc��vàphaban đầu��củadaođônglầnlượtlà

C. 10��������/��va ��/2 D. 20��������/��va ��/2

Câu 29: MộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxvớitầnsốf=4Hz,biếttọađộbanđầu củavậtlàx=3cmvàsauđó1/24sthìvậttrởvềtọađộbanđầu.Phươngtrìnhdao độngcủavậtlà

A. B.

C. D.

Lấy��2 =10.Tạithờiđiểmbanđầuvậtcógiatốc��= 0,1��/��2vàvậntốc��0 =

Câu 24: MộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòatheotrụcOx,chọngốctọađộtrùngvớivịtrí cânbằngcủavật.Biếtkhoảngthờigiangiữahailầnliêntiếpvậtđiquavịtrícânbằng là

.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà

5 x0,8cos10tm. 6 

Câu 30: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa:ởliđộ��1= 2����vậtcóvậntốc��1=8��√3����/��,

ởliđộ��2 =2√3����vậtcóvậntốc��2 =8������/��.Chọnt=0làthờiđiểmvậtcóliđộ ��= ��/2vàđangchuyểnđộngxavịtrícânbằng.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà:

A. B.

C. D.

x10cm. =+

Câu 25: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớivận tốc ban đầulà4��/��vàgiatốclà



C. =+ 

.Khivậtđiquavịtrícânbằngthìvậtcóvậntốclà8��/��.Phươngtrìnhdao

D.  =− 

Câu 31: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukì1s.Tạithờiđiểmt=2,5s,tínhtừ lúc bắt đầu dao động, chất điểm đi qua vị trí có li độ ��= 2���� và vận tốc ��= 4��√3����/��.Phươngtrìnhdaođộngcủachấtđiểmcóthểlà

C. D.

A. 0 B.

a C.

a/2+ D.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

A.

a/2

C.

x4cos(cm) =+ B.

D.

Câu 27: Một chất điểm dao động điều hòa trên trục Ox, trong đoạn thẳng MN dài 16cm.ChọngốctọađộvịtrícânbằngO,t=0lúcvậtcáchvịtrícânbằng4cmvàđang chuyển độngnhanhdần theochiềudương. Phaban đầucủadaođộngtrongphương

trìnhdạngcoslà A. ��=��/6. B. ��= ��/3. C. ��=��/3. D. ��= 2��/3. DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL VẬTLÍ11 65

VẬTLÍ11 64
C. D.
A. B.
x8cos5t(cm). 3   =− 
C.
x16cos5t(cm). 6   =− 
D.
��√3
A. ( ) 5 x2costcm. 6   =−  B. ( ) x2costcm. 6   =+  C. ( ) x2costcm. 3   =+  D. ( ) 2 x4costcm. 3   =− 
1s.
����/��
40√3��/��
độ
A. x0,8cos10tm. 6
 =− 
2
ngcủavậtlà:
B.  =− 
x0,4cos10tm. 6 
x0,4cos10tm. 6 
Câu 26: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngngangtrênđoạnthẳngdài2avớichu kì2s.Chọngốcthờigianlàlúcvậtđiquavịtrí��=��/2theochiềuâmcủaquỹđạo.Khi ��=1/6��liđộdaođộngcủavậtlà
A. 10��������/��va��/2 B. 20��������/��va��/2
A. B. Câu 32: Đồthịdaođộngđiềuhòacủamộtvậtnhưhình vẽ.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà: x4cos(cm) =+

Câu 33: Hìnhvẽlàđồthịbiểudiễn độdờicủadao động x theo thời gian tcủamộtvậtdaođộngđiều hòa.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà

A. x=4cos(10πt+ 2π 3)cm

B. x=4cos(20t+ 2π 3)cm

C. x=4cos(10t+ 5π 6)cm

D. x=4cos(10πtπ 3)cm

Câu 34: Quảnặngcókhốilượng500gdaođộngvới tần sốgóc10rad/s.Chọngốctọađộtạivịtrícân bằng,kíchthíchđểquảnặngdaođộngđiềuhòa.Đồ thị biểu diễn li độ theo thời gian như hình vẽ

Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà

A. x=8cos(10t+ π 6)cm

B. x=8cos(20tπ 6)cm

C. x=8cos(10t+ π 3)cm

D. x=8cos(10tπ 3)cm

Câu 35: Mộtcon lắclòxodaođộngđiềuhòacóđồ thị như hình vẽ. Phương trình dao động của chất

điểmlà:

A. x=√3cos(2πt+ π 6)cm

B. x=√6cos(2πtπ 4)cm

C. x=√6cos(πtπ 6)cm

D. x=√6cos(πtπ 4)cm

Câu 36: Chođồthịnhưhìnhvẽ.biết ��2 = ��1+��3 2 = 1 2 s. Phương trình dao độngcủavậtlà

A. x=5√2cos(πt+ 3π 4)cm

B. x=10cos(2πt+ 3π 4)cm

C. x=5√2cos(πt+ 5π 6)cm

D. x=10cos(2πt5π 6)cm

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

A PHƯƠNGPHÁPGIẢI

Hình 3.1. Đồthị(x–t)của mộtvậtdaođộngđiềuhòa ( =0)

Hình 3.2. Đồthị(v–t)của mộtvậtdaođộngđiềuhòa ( =0)

Hình 3.3. Đồthị(a–t)của mộtvậtdaođộngđiềuhòa ( =0)

2



max +=  

a=-2x

B

BÀITẬPTỰLUẬN

Vậndụng

VẬTLÍ11 66
Dạng 4 Xácđịnhcácđạilượngdựavàođồthịx – v – a
OFFICIAL VẬTLÍ11 67
DẠYKÈMQUYNHƠN
*Đồthịliđộ-vậntốccủa mộtvậtdaođộngđiềuhòa
*Đồthịliđộ-giatốccủa mộtvậtdaođộngđiềuhòa
*Đồthịvậntốc-giatốc củamộtvậtdaođộngđiều hòa

Bài 1: So sánh đồ thị của vậntốc(Hình3.2)vớiđồthị củaliđộ(Hình3.1)

a. Hãychobiếtvậntốcsớm phahaytrễphabaonhiêu sovớiliđộ.

b.Trong các khoảng thời gian từ 0 đến , từ đến

,từ

đến

,từ

đến T, vận tốc của dao động điều hòa thay đổinhưthếnào?

Bài 2: Sosánhđồthịcủagia tốc(Hình3.3)vớiđồthịcủa liđộ(Hình3.1)

a.Hãynhậnxétvềphacủali độvàgiatốccủamộtdao động

b.Trong các khoảng thời gian từ 0 đến

, từ đến

,từ

đến

đếnT,giatốccủadao động thay đổi như thế nào?

Bài 3: Dựavàocácđồthịởhình1.2xácđịnhcácđạilượngsau:

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Hình1.2. Đồ thị li độ, vận tốc, gia tốc theo thời gian của một vật dao động điều hòa

a. Tầnsốcủadaođộng.

b. Biênđộcủadaođộng.

c. Vậntốccựcđạicủadaođộng.

d. Giatốccựcđạicủadaodộng.

Bài 4: Hình3.4làđồthịliđộ-thờigiancủamộtvật dao động điều hòa. Sử dụng đồ thì để tính các đại

lượngsau:

a. Tốcđộcủavậtởthờiđiểmt=0s.

b. Tốcđộcựcđạicủavật.

c. Giatốccủavậttạithờiđiểmt=1,0s.

Bài 5: Vật dao động điều hòa có đồ thị tọa độ như hình bên. Sử dụng đồ thì để tính các đại lượngsau:

a. Tốcđộcủavậtởthờiđiểmt=0s.

b. Giatốccựcđạicủavật.

c. Giatốccủavậttạithờiđiểmt=0,1s.

Bài 6: Hình2.2biểudiễnđồthịgia tốccủaquảcầuconlắcđơntheoli độcủanó.Tínhtầnsốcủaconlắc đơnđó.

DẠYKÈMQUYNHƠN

Hình2.2. Đồ thị gia tốc – li độ của quả cầu con lắc đơn.

VẬTLÍ11 68
2
2
4
4 3T
4 T
2 T
2 T
4 3T ,từ 4 3T
OFFICIAL VẬTLÍ11 69
a. b. c.

Bài 7: Hìnhbên làđồthịbiểudiễnsựphụ thuộc của vận tốc v theo thời gian tcủamộtvậtdao

động điều hòa. Sử dụng đồ thì để tính các đại lượngsau:

a. Tốcđộcủavậtởthờiđiểmt=0s.

b. Tốcđộcựcđạicủavật.

c. Giatốccủavậttạithờiđiểmt=0,1s.

Bài 8: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàhàmcosincógia

tốcbiểudiễnnhưhìnhvẽsau.Sửdụngđồthìđểtínhcác

đạilượngsau:

a. Liđộcủavậtởthờiđiểmt=0s.

b. Giatốccựcđạicủavật.

c. Giatốccủavậttạithờiđiểmt=1,0s;1,5s;2,5s

Bài 9: QuansátHình2.2avà2.2b,hãyxácđịnh:

Hình2.2. Đồ thị: a) Li độ - thời gian, b) vận tốc – thời gian, c) gia tốc – thời gian của một vật dao động điều hòa.

a. Hìnhdạngđồthịvậntốc–thờigiancủavật.

b. Chukìcủavậntốccủavật.

c. Mốiliênhệgiữatốcđộcựcđạivàbiênđộcủavật.

d. Độlệchphacủavậntốcsovớiliđộcủavật.

Bài 10: QuansátHình2.2avà2.2c,hãyxácđịnh:

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Hình2.2. Đồ thị: a) Li độ - thời gian, b) vận tốc – thời gian, c) gia tốc – thời gian của một vật dao động điều hòa.

a. Hìnhdạngđồthịgiatốc–thờigiancủavật.

b. Chukìcủagiatốccủavật.

c. Mốiliênhệgiữagiatốccựcđạivàbiênđộcủavật.

d. Độlệchphacủagiatốcsovớiliđộcủavật.

Bài 11: Đồthịhình7.4môtảmốiliênhệgiữa giatốcvàliđộcủamộtvậtdaođộngđiềuhoà.

Sửdụngsốliệutrongđồthịđểtínhtầnsốdao động.

Vậndụngcao

Bài 12: (Bài 3.10 SBT). Hình3.1 môtảsựbiếnthiênvậntốctheo thời gian của một vật dao động điềuhoà.

a. Viếtphươngtrìnhvậntốctheo thờigian.

b. Viếtphươngtrìnhliđộvàgia tốctheothờigian.

Bài 13: Dựavàocácđồthịtronghình2.2:

DẠYKÈMQUYNHƠN

Hình7.4. Đồ thị gia tốc và li độ của một vật dao động điều hoà.

VẬTLÍ11 70
a(m/s2)
OFFICIAL VẬTLÍ11 71

Hình2.2. Đồ thị: a) Li độ - thời gian, b) vận tốc – thời gian, c) gia tốc – thời gian của một vật dao động điều hòa.

a. Viếtphươngtrìnhliđộ,vậntốcvàgiatốccủavậtdaođộngđiềuhòa.

b. Môtảđịnhtínhtínhchấtcủaliđộ,vậntốcvàgiatốccủavậttạicácthờiđiểm:0,5s; 0,75s;và1s.

c. Dựavàocácphươngtrìnhđượcxâydựngởcâuađểkiểmchứnglạimôtảđịnhtính

ởcâub.

Bài 14: Xácđịnhbiên

độ,chukì,tầnsố,tần số góc của mỗi dao

động và độ lệch pha

giữahaidaođộngcó

đồthịliđộ-thờigian nhưhình1.5.

Hình1.5. Đồ thị li độ - thời gian của hai vật dao động điều hòa.

Bài 15: Một vật dao

động điều hòa có đồ

thịliđộ-thờigianvà

vận tốc – thời gian

nhưhình2.3.Hãyviết phươngtrìnhliđộvà

phươngtrìnhvận tốc

củadaođộngnày.Từ đó suy ra phương

trình gia tốc của vật daođộng.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Hình2.3. Đồ thị li độ - thời gian (a) và vận tốc – thời gian (b) của vật dao động.

Bài 16: Một vật dao động điều hoà cóđồthị giatốctheothờigianđượcthểhiệntrongHình

2P.2.Xácđịnhvịtrí,vậntốcvàgiatốccủavật tại các thời điểmt1, t2, t3 tươngứngvớicác điểmA,BvàCtrênđườngđồthịa(t)

Hình 2P.2. Đồthịgiatốc–thờigian củamộtvậtdaođộngđiềuhòa

Bài 17: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóđồthị gia tốc theo thời gian được thể hiện trong hình2.4.Xácđịnhvịtrí,vậntốcvàgiatốccủa vậttạicácthờiđiểmt1,t2,t3,t4 vàt5ứngvới cácđiểmA,B,C,D,Etrênđườngđồthị.

Hình2.4. Đồ thị gia tốc - thời gian của vật dao động.

Bài 18: Vẽphácđồthịliđộ-thờigiancủahaidaođộngđiềuhòatrongcáctrườnghợp:

a. Cùngbiênđộ,chukìcủadaođộngthứnhấtbằngbalầnchukìcủadaođộngthứ hai.

b. Biên độcủadaođộngthứnhấtbằnghailầnbiênđộcủadaođộngthứhai,cùng chukì,cùngpha.

c. Cùngbiênđộ,cùngchukìvàcóđộlệchphalàπrad.

C BÀITẬPTRẮC

NGHIỆM

Vậndụng

Câu 1: Đothibieudienmoiquanhegiưaliđovavantoclamot

A. đươnghínhsin B. đươngthang C. đươngelip D. đương hypebol.

Câu 2: Đothibieudienmoiquanhegiưagiatocvaliđolamot

A. đoanthang B. đươngparabol C. đươngelip D. đương hính sin.

Câu 3: Đothibieudienmoiquanhegiưagiatocvavantoclamot

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

A. đươnghínhsin B. đươngelip C. đươngthang D. đương hypebol.

VẬTLÍ11 72
VẬTLÍ11 73

Câu 4: Đothibieudiensưbienthiencuavantoctheoliđotrongdđđhcohínhdang naosauđay?

Câu 8: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóvậntốc cựcđạibằng0,08m/s.Nếugiatốccựcđạicủa nó bằng 0,32 m/s2 thìchukìvàbiên độdao

độngcủanóbằng:

A. 3π/2(s);0,03(m) C.π(s);0,01(m)

B. π/2(s);0,02(m) D.2π(s);0,02(m)

A. Parabol B. Tron C. Elip D. Hyperbol.

Câu 5: Đothinaosauđaychobietmoilienheđunggiưagiatocavaliđoxtrongdđđh cuamotchatđiem?

Vậndụngcao

Câu 9: MộtchấtđiểmdđđhdọctheotrụcOxxung

quanh VTCB của nó. Đường biểu diễn sự phụ thuộcliđộ,vậntốc,giatốctheothờigiantchoở

A. HínhI B. HínhIII C. HínhIV D. HínhII.

Câu 6: Đồthịnàosauđâychobiếtmốiliênhệđúnggiữagiatốcavàliđộxtrongdao độngđiềuhòacủamộtchấtđiểm?

A.Hình3 B.Hình2 C.Hình1 D.Hình4

Câu 7: MộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxcóđồ thịnhưhìnhvẽ.Tìmtốcđộdaođộngcựcđạicủavật

A. 80cm/s. C. 0,08m/s

B. 0,04m/s D. 40cm/s

DẠYKÈMQUYNHƠN

hìnhvẽ.Đồthịx(t),v(t),vàa(t)theothứtựlàcác

đường.

A. (3),(2),(1). B. (3),(1),(2).

C. (1),(2),(3) D. (2),(3),(1).

Câu 10: Haichatđiemdđđhcungtansovadaođong(1)sơmphaπ/2sovơidaođong (2).Đothibieudienliđox1cuachatđiem(1)phuthuocvaovantocv2lahínhgí?

A. đoanthang B. đươngthang C. elip D. parabol.

Câu 11: Trên hìnhvẽlàđồthịsựphụthuộc

củavậntốctheoliđộcủamộtchấtđiểmdao động điều hòa trên trục Ox. Vận tốc cực đại

của daođộng gần nhất với giá trị nào sau đây?

A. 79,95cm/s C.79,90cm/s

B. 80,25cm/s D.80,00cm/s

Câu 12: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,cóđồthị

vận tốc phụ thuộc vào li độ được biểudiễn nhưhìnhvẽbên.Chukỳdaodônglà:

A. 0,1s C.0,8s

B. 0,2s D.0,4s

DẠYKÈMQUYNHƠN

OFFICIAL VẬTLÍ11 74
VẬTLÍ11 75
OFFICIAL

Câu 13: Hìnhbên làđồthịbiểudiễnsựphụthuộc củaliđộxvàothờigian tcủamộtdaođộngđiều hòa.ĐiểmnàotrongcácđiểmM,N,KvàQcógiatốc vàvậntốccủavậtngượchướngnhau

A. ĐiểmMvàQ C.ĐiểmKvàQ

B. ĐiểmMvàK D.ĐiểmNvàQ

Câu 14: Đồ thị dao động của một vật dao động điềuhòacódạngnhưhìnhvẽ.Phươngtrìnhbiểu diễnsựphụthuộccủavậntốctheothờigianlà:

A. v= 8π 3cos(π 3 t+ π 6)cm/s

B. v= 8π 3cos(π 6 t+ 5π 6)cm/s

C. v=4πcos(π 3 t+ π 3)cm/s

D. v=4πcos(π 6 t+ π 3)cm/s

trìnhvậntốccủachấtđiểmlà

A. v=60πcos(10πt+ π 3)cm/s

B. v=60πcos(10πtπ 6)cm/s

C. v=60cos(10πt+ π 3)cm/s

D. v=60cos(10πtπ 3)cm/s

Câu 18: Một chất điểm dao động điều hòacóđồthịbiểudiễnsựphụthuộcliđộ xchấtđiểmtheothờigiantnhưhìnhvẽ.

( ) v60cos10t cm/s 3

Câu 15: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòadọctheo trục Ox, vớiO trùngvớivịtrícân bằngcủachất điểm.Đườngbiểudiễnsựphụthuộcliđộchấtđiểm theothờigiantchoởhìnhvẽ.Phươngtrìnhvậntốc củachấtđiểmlà:

B. (

A. v=-40sin(4tπ 2)cm/s

B. v=-40sin(10t)cm/s

C. v=-40sin(10tπ 2)cm/s

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

)

Tạithờiđiểmt=3s, chấtđiểmcóvận tốcxấpxỉbằng

A. -8,32cm/s C.-1,98cm/s

B. 0cm/s D.-5,24cm/s

Câu 19: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòacó

đồthịbiểudiễnsựphụthuộcliđộxchấtđiểm

theothờigiantnhưhìnhvẽ.Tạithờiđiểmt=

0,2s,chấtđiểmcóliđộ2cm.Ởthờiđiểmt=

0,9s,giatốccủachấtđiểmcógiátrịbằng

A. 14,5cm/s² C.57,0cm/s²

B. 5,7m/s² D.1,45m/s²

Câu 20: Chomộtvậtcókhốilượng500gdaođộngđiềuhòa.

Đồthịphụthuộc củaliđộxchấtđiểmtheothờigiantnhư

hìnhvẽ.Biểuthứcgiatốccủavậtlà

A. a=8πcos(2πt+ π 3)cm/s²

B. a=8π²cos(πt2π 3)cm/s²

C. a=8πcos(2πtπ 3)cm/s²

D. a=8π²cos(πt+ 2π 3)cm/s²

Câu 21: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòacóđồthị

biểudiễnsựphụthuộcgiatốcatheothờigiantnhư

hìnhvẽ.Ởthờiđiểmt=0,vậntốccủachấtđiểmlà:

A. 1,5πm/s. C.3πm/s.

B. 0,75πm/s. D.-1,5πm/s.

DẠYKÈMQUYNHƠN

OFFICIAL VẬTLÍ11 77

VẬTLÍ11 76
(
 =− 
)
6   =− 
A.   =− 
)v60cos10tcm/s 3 
v60cos10t cm/s
C.
6   =− 
D. (
v60cos10t cm/s
Câu 16: Đồ thị biểu diễn x = Acos(ωt + ). Phươngtrìnhvậntốcdaođộnglà:
D. v=-5πsin(π 2t)cm/s
Câu 17: Một chất điểm dao động điều hòa dọc theotrụcOx,vớiOtrùngvớivịtrícânbằngcủa chấtđiểm.Đườngbiểudiễnsựphụthuộcliđộx chấtđiểmtheothờigiantchoởhìnhvẽ.Phương

Câu 22: Đồthịvậntốc–thờigiancủamột vật daođộngđiềuhòađược chonhưhình vẽ.Phátbiểunàosauđâylà đúng?

A.Tạithờiđiểm��1,giatốccủavậtcógiátrị âm

B.Tạithờiđiểm��2,liđộcủavậtcógiátrị âm

C.Tạithờiđiểm��3,giatốccủavậtcógiátrị dương

D.Tạithờiđiểm��4,liđộcủavậtcógiátrị dương

Câu 23: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòacóđồ thịcủavậntốctheothờigiannhưhìnhvẽ.Phát biểunàosauđâylà đúng?

A. Từ��1 đến ��2, vectơgiatốcđổichiềumột lần

B. Từ��2 đến��3,vectơvậntốcđổichiềumột lần

C. Từ��3đến��4,vectơgiatốckhôngđổichiều

D. Từ��3 đến ��4, vectơgiatốcđổichiềumột lần

Câu 24: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóđồthịcủavận tốctheothờigiannhưhìnhvẽ.Phươngtrìnhdaođộng củavậtlà:

A. x=20cos(π 2 tπ 3)cm

B. x=20cos(π 2 t2π 3)cm

C. x=20cos(π 2 tπ 6)cm

D. x=20cos(π 2 t+ 5π 6)cm

Câu 25: Hìnhbên làđồthịbiểudiễnsựphụthuộc củavậntốcvtheothờigiantcủamộtdaođộngđiều

hòa.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà:

A. x= 3π 8cos(20π 3 t+ π 6)cm

B. x= 3π 4cos(20π 3 t+ π 6)cm

C. x= 3π 8cos(20π 3 tπ 6)cm

D. x= 3π 4cos(20π 3 tπ 6)cm

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Câu 26: Hìnhdướibiểudiễnsựphụthuộccủavậntốccủa vật theo thời gian t của một dao động điều hòa. Phương trìnhliđộdaođộngđiềuhòanàylà

A. x=4cos(10πtπ 3)cm

B. x=4cos(5πtπ 6)cm

C. x=4cos(5πt+ π 6)cm

D. x=4cos(10πt+ π 3)cm

Câu 27: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóđồthịvậntốc nhưhìnhvẽ.Nhậnđịnhnàosauđây đúng?

A. LiđộtạiAvàBgiốngnhau.

B. VậntốctạiCcùnghướngvớilựcđànhồi.

C. TạiDvậtcóliđộcựcđạiâm.

D. TạiDvậtcóliđộbằng0.

Câu 28: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòa quanhvịtrícânbằng0trêntrụcOx.Đồthị vận tốc – thời gian của chất điểm được cho nhưhìnhvẽ. trongkhoảngthờigian

Δt=��2 -��1sốlầngiatốcđạtcựcđạilà?

A. 1 C.2

B. 3 D.4

Câu 29: Hai chất điểm dao động điều hòa, đồ thị biểudiễnliđộxtheothờigiancódạngnhưhìnhvẽ.

Tỉsố��1 ��2 cógiátrị:

A. √3 C.√2

B. 2 D.1,5

Câu 30: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòadọc theotrụcOx.Đườngbiểudiễnsựphụthuộcvận tốc chất điểm theo thời gian tchoởhìnhvẽ.

Phươngtrìnhdaođộngcủachấtđiểmlà:

A.

B.

DẠYKÈMQUYNHƠN

C.

D.

x3cos4tcm  =− 

x4cos3tcm 3   =− 

VẬTLÍ11 78
OFFICIAL VẬTLÍ11 79

Câu 31: Một chất điểm dao động điều hòa dọc theotrụcOx.Đườngbiểudiễnsựphụthuộcvận tốc chất điểm theo thời gian t cho ở hình vẽ. Phươngtrìnhdaođộngcủachấtđiểmlà:

A. B.

C.

Câu 32: [Trích đề thi THPTQG năm 2017]. Hình bênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủavậntốcv theo thời gian t của một vật dao động điềuhòa.

Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà: A.

Câu 33: Hìnhbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộc củagiatốcatheothờigiantcủamộtvậtdaođộng điềuhòa.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà:

Câu 34: Một v

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

B.

Câu 35: Hai con lắc dao động trên hai quỹđạo songsongsátnhauvớicungbiênđộvàcùngvịtrí cân bằng, đồ thị biểudiễn giatốc theoliđộcó hìnhnhưhìnhbên.Tìmthươngsốtốcđộcựcđại củahaiconlắc ��1������ ��2������ là:

Câu 36: Một chất điểm dao động diều hoà trên một đoạn thẳng. Trên hình vẽlàđồthịbiểudiễn sựphụ thuộccủavậntốcv(cm/s)vàgiatốca(cm/s2)củadao

độngtheoliđộx(cm),điểmMlàgiaođiểmcủahaiđồ thịứngvớichấtđiểmcóliđộ��0.Giátrị��0 gầngiátrị nàonhấtsauđây?

A. 3,8cm C.3,2cm

B. 2,2cm D.4,2cm

Câu 37: Haiđiểmsángdaođộngđiềuhòavớicùng

biênđộtrênmộtđườngthẳng,quanhvịtrícânbằng

O. Các phacủahaidaođộngởthờiđiểmtlà��1 và

��2.Hìnhbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủa��1

và��2 theothờigian t. Tínhtừt=0thờiđiểmhai

điểmsánggặpnhaulầnđầulà

A. 0,15s C.0,3s

B. 0,2s D.0,25s

VẬTLÍ11 80
x2,5cos8tcm 6   =+ 
 =− 
D. x2,5cos8tcm 6 
(
836   =+   B. xcostcm 436   C. ( ) 320 xcostcm 836   =−   D. ( ) 320 xcostcm 436   =−  
) 340 xcostcm
x4cos2tcm 4   =−  B. x4cos2tcm 4 =+ 
x8costcm 4   =−  D. x4cos2tcm =−
A.
C.
ật
điề
Hình bênlàđồthịbiểudiễnmốiquanhêgiữavận tốcvvàliđộxcủavật.Gọi��1 và��2 lầnlượt làhệsốgóccủatiếptuyếnvớiđồthịtạiMvà N.Tỉsố��1 ��2 bằng A. 1 √5 C. 2 √7
OFFICIAL VẬTLÍ11 81
dao động
u hòa.
DẠYKÈMQUYNHƠN
1
√6 D. 2 √5
A. �� �� C.��2 ��2 B. √�� �� D.�� ��

Chủ

Tómtắtlýthuyết I

Độngnăng–Thếnăng–Cơnăng

Động năng Thế năng Cơ năng

Cơnăngcủaconlắcđơnvàconlắclòxo

Đồ thị

Hình 5.1. Sựbiếnthiên

củađộngnăngWđtheoli

độx.

→ làmộtđườngParabol

cóbềlõmhướngxuống

+ Khi vật đi từ VTCB đến

VT biên: Động năng từ

Sự chuyển hóa năng

lượng

cựcđạigiảmđến0

+ Khi vật đi từ VT biên

đến VTCB: Độngnăngtừ0

Hình 5.2. Sựbiếnthiên

củathếnăngWttheoliđộ

x

→ làmộtđườngParabol

cóbềlõmhướnglên

+ Khi vật đi từ VTCB đến

VT biên: Thế năng từ 0

tăngđếngiátrịcựcđại

+ Khi vật đi từ VT biên

Hình 5.4. Cơnăng

khôngbiếnthiên

→ làmộtđườngthẳng

songsongvớitrụcOt

→ Trong1chukìcó4

lầnWđ=Wt

Chu kì

max 1 2 đ

tăngđếngiátrịcựcđại

22

WmA  =

đến VTCB: Thế năng từ

cựcđạigiảmđến0

Chukìbiến đổicủađộngnăngvàthếnăngbằngnửa chukìdaođộngcủavật:

TNL=T/2;fNL=2f; NL=2

maxmax 1 2 t đ

22

WWmA  ==

Trong dao động điều hòa,cósựchuyểnhóa qua lại giữa động năng và thếnăngcủa vật. Còn cơ năng thì đượcbảotoàn.

Khoảngthờigiangiữa hailầnWđ=Wt:

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Bàitậpônlíthuyết II

A BÀITẬPTỰĐIỀNKHUYẾT

1: Đienkhuyetcactưkhoathíchhơpvaochotrong: a. Đồthịchỉsựbiếnthiêncủađộngnăngtheoli

VẬTLÍ11 82
Công thức 2 222 222 222 1 2 1 sin() 2 1 [1cos()] 2 1 =() 2 đ Wmv mAt mAt mAx    = =+ =−+ 22 1 2 t Wmx  = 22 1 2 đt WWWmA  =+=
t=T/4
đề
4 NĂNGLƯỢNGTRONGDAOĐỘNGĐIỀUHÒA
1
OFFICIAL VẬTLÍ11 83 Con lắc lò xo Con lắc đơn Cấu tạo Thế năng 2 1 2 t Wkx = (Vớiklàđộcứngcủalòxo) Tacó: , với α nhỏ 2 2 sin    (αtínhtheorad) Khiđó: 2 2 t Wmgl  = ,với  = Suyra: Tần số góc và chu kì m k =  m k T 2 = l g =  Cơ năng =hằngsố 2 2A m W  = =hằngsố Câu
độxlàmộtđường………….cóbềlõm ……………..
DẠYKÈMQUYNHƠN
2

b. Đồthịchothấy,khivậtđitừvịtrícânbằngtớivịtríbiênthìđộngnăngcủavật đang……………………..

c. Khiđitừ…………………………thìđộngnăngcủavậttăngtừ0đếngiátrịcựcđại.

d. Đồthịbiếnthiêncủathếnăngtheoliđộxcũnglàmộtđườngparabolcóbềlõm

e. Thếnăngcủacon lắc đơn làthếnăng……………...Chọnmốcthếnăngởvịtrícân bằngthìthếnăngcủaconlắcởliđộgócαlà:………………………….

Câu 1: Trongdaođộngđiềuhoàcủaconlắclòxo,cơnăngcủanóbằng:

A. Tongđongnangvathenangcuavatkhiquamotvitríbatkí.

B. Thenangcuavatnangkhiquavitrícanbang.

C. Đongnangcuavatnangkhiquavitríbien.

D. CaA,B,Cđeuđung.

Câu 2: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhoà,cơnăngtoànphầncógiátrịlàWthì:

Câu 2. HaynoinhưngkhainiemtươngưngơcotAvơinhưngcongthưctươngưngơ cotB

ỘT B

Cơ năng

Chu kỳ con lắc đơn

Thế năng

Tần số góc con lắc lò xo

Chu kỳ con lắc lò xo

Động năng

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

A. Taivitríbiendaođong:đongnangbangW.

B. Taivitrícanbang:đongnangbangW.

C. Taivitríbatkí:thenanglơnhơnW.

D. Taivitríbatkí:đongnanglơnhơnW.

Câu 3: Cơnăngcủamộtvậtdaođộngđiềuhòa

A. tanggapđoikhibienđodaođongcuavattanggapđoi.

B. bienthientuanhoantheothơigianvơichukybangchukydaođongcuavat.

C. bienthientuanhoantheothơigianvơichukybangmotnưachukydaođongcua vat.

D. bangđongnangcuavatkhivattơivitrícanbang.

DẠYKÈMQUYNHƠN

Câu 4: Mộtchấtđiểmcókhốilượngmđangdaođộngđiềuhòa.Khichấtđiểmcóvận tốcvthìđộngnăngcủanólà:

Câu 5: ĐốivớimộtchấtđiểmdaođộngcơđiềuhòavớichukìTthì:

A. Đong nang va the nang đeu bien thien tuan hoan theothơigiannhưngkhong đieuhoa.

B. ĐongnangvathenangđeubienthientuanhoantheothơigianvơichukíT.

C. ĐongnangvathenangđeubienthientuanhoantheothơigianvơichukíT/2.

D. Đongnangvathenangđeubienthientuanhoantheothơigianvơichukí2T. Câu 6: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏvàlòxonhẹcóđộcứngk,đangdaođộngđiều hòa.MốcthếnăngtạiVTCB.Biểuthứcthếnăngcủaconlắcởliđộxlà: A.2kx2 . B.

D.2kx

VẬTLÍ11 84
CỘT A C
m k g l 2 k m 2 2 2 2 1 A m 2 2 1 mv 2 2 1 kx
C BÀITẬPTRẮCNGHIỆM
B BÀITẬPNỐICÂU
OFFICIAL VẬTLÍ11 85
�� mv2 �� ����2 2 ��vm2 D. ����2 2
2 2
2
Nhậnbiết
����
C. ����

Câu 7: Cơnăngcủamộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàtỷlệthuậnvới

A. bínhphươngbienđodaođong. B. liđocuadaođong

C. bienđodaođong. D. chukydaođong.

Câu 8: Chọncâu sai:Nănglượngcủamộtvậtdaođộngđiềuhòa:

A. Luonluonlamothangso

B. Bangđongnangcuavatkhiquavitrícanbang.

C. Bangthenangcuavatkhiquavitrícanbien.

D. BienthientuanhoantheothơigianvơichukíT.

Câu 9: Điềunàosauđâylà đúng khinóivềđộngnăngvàthếnăngcủa1vậtdđđh:

A. ĐongnangcuavattangvathenanggiamkhivatđitưVTCBđenvitríbien.

B. ĐongnangbangkhongvathenangcưcđaikhivatơVTCB.

C. Đongnanggiam,thenangtangkhivatđitưVTCBđenvitríbien.

D. Đongnanggiam,thenangtangkhivatđitưvitríbienđenVTCB.

Câu 10: Chọnphátbiểu sai khinóivềnănglượngtrongdaođộngđiềuhòacủaconlắc lòxo

A. Cơnangcuaconlactílevơibínhphươngbienđodaođong.

B. Cơnangtílevơibínhphươngcuatansodaođong.

C. Cơnangla1hamsosintheothơigianvơitansobangtansodaođong

D. Cosưchuyenhoaqualaigiưađongnangvathenangnhưngcơnangluonbao toan.

Câu 11: Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhoàtừvịtríbiênđộcựcđạiđếnvịtrícânbằng có:

A. thếnăngtăngdần B. độngnăngtăngdần

C. vậntốcgiảmdần D. vậntốckhôngđổi.

Câu 12: Nănglượngdaođộngđiềuhoàcủaconlắcđơn

A. Bangđongnangcuavatkhivatquavitrícanbang

B. Bangthenangcuavatkhivatơbien

C. Luonkhongđoi

D. Ca3đieutren

Câu 13: Trongdaođộngđiềuhoàcủaconlắcđơn,cơnăngcủanóbằng:

A. Đongnangcuavatkhiquavitrícanbang

B. Tongđongnangvathenangcuavatkhiquamotvitríbatky

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

C. Thenangcuavatkhiquavitríbien.

D. CaA,BvaCđeuđung.

Câu 14: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheothờigiancóphươngtrình��=��������(����+��)

thìđộngnăngvàthếnăngcũngdaođộngđiềuhòavớitầnsố:

A. �� ′ =�� B. �� ′ =2�� C. �� ′ = �� 2 D. �� ′=4��

Câu 15: Kếtluậnnàosauđâylà sai khinóivềchuyểnđộngđiềuhoàcủachấtđiểm?

A. Giatrivantoctílethuanvơiliđo

B. Giatricuathenangtylethuanvơibínhphươngliđo

C. Bienđodaođonglađailươngkhongđoi

D. Đongnanglađailươngbienđoi.

Câu 16: MộtvậtnhỏkhốilượngmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxtheophươngtrình x=Acosωt.Độngnăngcủavậttạithờiđiểmtlà

A. Wđ=2mω2A2sin2ωt.

C. Wđ=mω2A2sin2ωt.

B. Wđ=½mω2A2sin2ωt.

D. Wđ=½mω2A2cos2ωt.

Câu 17: Mộtconlắclòxogồmmộtlòxokhốilượngkhôngđángkể,độcứngk,1đầucố địnhvàmộtđầugắnvớimộtviênbinhỏkhốilượngm.Conlắcnàyđangdaođộngđiều hòacócơnăng:

A. tílenghichvơikhoilươngmcuavienbi.

B. tílevơibínhphương bienđodaođong.

C. tílevơibínhphươngchukídaođong.

D. tílenghichvơiđocưngkcualoxo.

Câu 18: Khinóivềdaođộngđiềuhoàcủamộtchấtđiểm,phátbiểunàosauđây sai?

A. Khiđongnangcuachatđiemgiamthíthenangcuanotang.

B. Bienđodaođongcuachatđiemkhongđoitrongquatrínhdaođong.

C. Đolơnvantoccuachatđiemtílethuanvơiđolơnliđocuano.

D. Cơnangcuachatđiemđươcbaotoan.

Câu 19: Chọnphátbiểu sai khinóivềnănglượngtrongdaođộngđiềuhoà:

A. Tongnanglươnglađailương tílevơibínhphươngcuabienđo.

B. Tongnanglươnglađailươngbienthientheoliđo.

C. Đongnangvathenanglanhưngđailươngbienthientuanhoan.

D. Trongquatrínhdaođongluondienrahientương:khiđongnangtangthíthe nanggiamvangươclai.

VẬTLÍ11 86
DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL VẬTLÍ11 87

Câu 20: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheomộttrụccốđịnh(mốcthếnăngởvịtrícân bằng)thì:

A. độngnăngcủavậtcựcđạikhigiatốccủavậtcóđộlớncựcđại.

B. khivậtđitừvịtrícânbằngrabiên,vậntốcvàgiatốccủavậtluôncùngdấu.

C. khiởvịtrícânbằng,thếnăngcủavậtbằngcơnăng.

D. thếnăngcủavậtcựcđạikhivậtởvịtríbiên.

Câu 21: Chọncâu đúng:

A. Nanglươngcuadaođongđieuhoabienthientheothơigian.

B. Nanglươngdaođongđieuhoacuahe“quacau+loxo”bangđongnangcuaqua caukhiquavitrícanbang.

C. Nanglươngcuadaođongđieuhoachíphuthuocđacđiemcuahe

D. Khibienđocuavatdaođongđieuhoatanggapđoithínanglươngcuahegiam motnưa.

Câu 22: Mộtcon lắc lòxodaođộngđiềuhoàvớiphươngtrìnhx=Acosωtvàcócơ nănglàE.Độngnăngcủavậttạithờiđiểmtlà

A. Eđ=E/2cosωt. B. Eđ=E/4sinωt. C. Eđ =Esin2ωt. D. Eđ=Ecos2ωt.

Câu 23: Phatbieu sai khinoivedđđh?

A. Giatoccuachatđiemdđđhsơmphahơnliđomotgocπ/2.

B. Vantoccuachatđiemdđđhtrephahơngiatocmotgocπ/2.

C. KhichatđiemchuyenđongtưVTCBrabienthíthenangcuachatđiemtang.

D. KhichatđiemchuyenđongveVTCBthíđongnangcuachatđiemtang.

Câu 24: MotvatnhodđđhtrentrucOx.KhiđitưVTbienveVTCBthí

A. đolơnvantoccuachatđiemgiam B. đongnangcuachatđiemgiam.

C. đolơngiatoccuachatđiemgiam

D. đolơnliđocuachatđiemtang.

Câu 25: Trong dđđh cua mot vat, tap hơpnaosauđaygomcacđailươngkhongđoi theothơigian?

A. Biênđộ,giatốc

C. giatốc,phadaođộng

Câu 26: Congthưctínhtansogoccuacllxla

B. Vậntốc,liđộ

D. Chukì,cơnăng.

Câu 28: Congthưctínhchukydaođongcuacllxla

A. B. C. D.

Câu 29: Chukydđđhcuacllx phụ thuộc vao

A. bienđodaođong. B. cautaocuaconlac

C. cachkíchthíchdaođong. D. phabanđaucuaconlac

Câu 30: Motcllxdđđhco

A. chukytílevơikhoilươngvat. B. chukytílevơicanbachaicuakhoilương vat.

C. chukytílevơiđocưngloxo. D. chukytílevơicanbac2cuađocưngcua loxo.

Câu 31: Chukydaođongcuaclđ phụ thuộc vao

A. bienđodaođongvachieudaidaytreo

B. chieudaidaytreovagiatoctrongtrươngnơitreoconlac

C. giatoctrongtrươngvabienđodaođong.

D. chieudaidaytreo,giatoctrongtrươngvabienđodaođong.

Câu 32: Motclđchieudaiℓdđđhtainơicogiatoctrongtrươngvơibienđogocnho Chukydaođongcuanola

Câu 33: Motclđchieudaiℓdđđhtainơicogiatoctrongtrươnggvơibienđogocnho. Tansocuadaođongla A.

Câu 34: Tai1nơi,chukydđđhcuaclđtílethuanvơi

A. giatoctrongtrương. B. canbachaigiatoctrongtrương.

C. chieudaiconlac D. canbachaichieudaiconlac

Thônghiểu

Câu 27: Congthưctínhtansodaođongcuacllx

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Câu 35: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏvàlòxonhẹ,đangdaođộngđiềuhòatrênmặt phẳngnằmngang.Độngnăngcủaconlắcđạtgiátrịcựctiểukhi:

A. loxokhongbiendang B. Vatcovantoccưcđai.

VẬTLÍ11 88
A. k m = B. m k = C. m k   2 1 = D. k m   2 1 =
A. k m f 2 = B. m k f 2 = C. m k f 2 1 = D. k m f 2 1 = DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL VẬTLÍ11 89
A. l g T 2 = B. l g T = C. g l T 2 1 = D. g l T 2 =
g l f 2 1 = B. l g f 2 = C. l g f 2 1 = D. g l f 2 =

C. VatđiquaVTCB. D. Loxocochieudaicưcđai.

Câu 36: Trongdaođộngđiềuhoàkhiđộngnănggiảmđi2lầnsovớiđộngnăngcựcđại thì:

A. thenangđoivơivitrícanbangtanghailan. B. liđodaođongtang2lan

C. vantocdaođonggiam√2lan D. Gia toc dao đong tang 2 lan.

Câu 37: Con lắc lòxodaođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứngtrongthangmáy đứngyên,khithangmáyđilênnhanhdầnđều,đạilượngvậtlýnàokhôngthayđổi:

A. VTCB. B. Chukí C. Cơnang D. Bienđo.

Câu 38: Mộtconlắcđơnđượcthảkhôngvậntốcbanđầutừbiênđộgóc 0.Cơnăng củaconlắclà:

B. Thếnăngcủavật D.Giatốccủavật

Câu 43:Đồthịdướiđâybiểudiễnsựbiếnthiêncủamộtđại lượngztheođạilượngytrongdaođộngđiềuhòacủacon lắcđơn.Khiđólidộcủaconlắclàx,vậntốclàv,thếnănglà

����vàđộngnănglà����.Đạilượngz,yởđâycóthểlà:

A. z=����,y=��đ C.z=����,y=x

B. z=��đ,y=v² D.z=����,y=x²

Câu 44:Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,đồthịbiểudiễnmốiquan hệgiữacơnăngWvàđộngnăng��đ códạngđườngnào?

A. ĐườngIV C.ĐườngIII

B. ĐườngI D.ĐườngII

Câu 39: Trongdaođộngđiềuhoàcủaconlắcđơncơnăngcủanóđượcxácđịnhtheo biênđộgóc 0,khốilượngmcủavậtnặng,chiềudàilcủasợidâylà:

A. E=mgl02. B. E=

mgl.02. C. E=

mg.02.

D. E=

l mg 2 02.

Câu 45:Một vật dao động điều hòa dọc theo trục Ox và xungquanhvịtrícânbằngO.Đồthịbiểudiễnsựthayđổi theothờigiancủamộtđạilượngYnàođótrongdaođộng củavậtcódạngnhưhìnhvẽdướiđây.HỏiYcóthểlàđại lượngnào?

A. Giatốccủavật C.Cơnăngcủavật

B. Thếnăngcủavật D.Vậntốccủavật

Câu 40: Motcllxdđđhvơitanso2f1.Đongnangcuaconlacbienthientuanhoantheo thơigianvơitansof2bang

A. 2f1. B. f1/2. C. f1.

D. 4f1.

Câu 41: Mot cllx dđđh, neu khong thay đoicautaocuaconlac,khongthayđoicach kíchthíchdaođongnhưngthayđoicachchongocthơigianthí

A. bienđo,chuky,phacuadaođongsekhongthayđoi

B. bienđovachukykhongđoi;phathayđoi.

C. bienđovachukythayđoi;phakhongđoi

D. bienđovaphathayđoi,chukykhongđoi.

Câu 42:ChomộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộAdọc theotrụcOxvàquanhgốctọađộO.MộtđạilượngYnàođó củavậtphụthuộc vàoliđộxcủavậttheođồthịcódạng mộtphần củađườngpa-ra-bôn nhưhìnhvẽbên.Ylàđại lượngnàotrongsốcácđạilượngsau?

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Câu 46:Khithựchànhkhảosátthựcnghiệmcácđịnh luậtdaođộngcủacon lắc đơn, mộthocsinhđãtiến hành thí nghiệm, kết quả đo được học sinhđóbiểu diễnbởiđồthịnhưhìnhvẽbên.Nhưngdosơsuấtnên emhọc sinhđóquên ghikýhiệuđạilượngtrên các trụctọađộOxy.Dựavàođồthịtacóthểkếtluậntrục OxvàOytươngứngbiểudiễncho:

A. Chiềudàiconlắc,bìnhphươngchukỳdaođộng

B. Chiềudàiconlắc,chukỳdaođộng

C. Khốilượngconlắc,bìnhphươngchukỳdaođộng

D. Khốilượngconlắc,chukỳdaođộng

VẬTLÍ11 90
A. ) cos (1 2 0 = mgl W B. ) cos (1 0 = mgl W C. ) (cos 2 0 mgl W = D. ) cos (1 0 + = mgl W
1 2
1 2
A. Vậntốccủavậ
avật DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL VẬTLÍ11 91
t C.Độngnăngcủ
Bàitậpphândạng III Dạng 1 Bàitậpápdụngcôngthức
1. Khi Wđ = n.Wt: W=Wđ+Wt=nWt+Wt=(n+1)Wt A PHƯƠNGPHÁPGIẢI

hoac

Lưu ý: KhoangthơigiangiưahailanWđ=Wt(x=±A/√2): t=T/4

2. Động năng và thế năng tại các vị trí đặc biệt:

Định luật bảo toàn năng lượng tính vận tốc con lắc đơn:

3. Bài toán lmax và lmin của lò xo:

+ChiềudàilòxotạiVTCB:

maxmin

lCB = l0 +  l0 (l0 làchiềudàitựnhiên)

+Chiềudàicựctiểu(khivậtởvịtrícaonhất):

lmin= lCB – A

+Chiềudàicựcđại(khivậtởvịtríthấpnhất):

lmax = lCB + A 

2 CB ll l + = và

2 ll A=

maxmin

Chọnmốcthếnăngngangvịtrícânbằngnhưhình

vẽ.

-Khivậtởvịtrí 0tathảnhẹnênv0=0  Wđ0=0.

Dođócơnăngcủavậttạivịtríđó:

W0=mgh0  W0=mgl(1-cos0)

Cơnăngtạivịtrí  bấtkỳ:

W=mgh+

 W=mgl(1-cos)+

Dobỏquamasátnêncơnăngbảotoàn.Ápdụng

địnhluậtbảotoàncơnăngtacó:

W=W0  mgl(1-cos)+

=mgl(1-cos0)

Với:

Lò xo nằm ngang:

Lò xo thẳng đứng:

Lò xo nằm trên mặt phẳng

nghiêng:

 l0 = 0

TạiVTCB:Fđh =P

0 mg l k =

TạiVTCB:Fđh =P.sin 

4. Bài toán ghép khối lượng cho con lắc lò xo, ghép chiều dài cho con lắc đơn:

Con lắc lò xo:

DẠYKÈMQUYNHƠN

m1:ChukìT1

l1:ChukìT1

Con lắc đơn:

 ��=√2gl(cos��-cos��0)

+ỞVT biên( = 0): v=0

+ỞVTCB (=0): ����ax =√2����(1 ��os��0)

* Với dao động điều hòa (  100): Vantocđươctínhnhưcongthưcdaođongđieu hoa.

0 sinmg l k  =

B BÀITẬPTỰLUẬN

VẬTLÍ11 92
OFFICIAL
2 2 2 A A O 2 A 2 2 max W0 W d = max W0 W d t = 1 WW 3 dt = 1 WW 3 dt = W3W dt = W3W dt = WW dt = WW dt = max W W0 d = DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL VẬTLÍ11 93 m2:ChukìT2 m=m1±m2:ChukìT=  Hướnggiải: Ta có: ��=2��√�� �� =2��√��1±��2 ��  ��2 =4��2 ��1±��2 �� =4��2 . ��1 �� ±4��2 . ��2 ��  ��2 =��1 2±��2 2 l2:ChukìT2 l=l1±l2:ChukìT=  Hướnggiải: Ta có: ��=2��√����=2��√��1±��2 ��  ��2 =4��2 . ��1±��2 �� =4��2 . ��1 �� ±4��2 . ��2 ��  ��2=��1 2±��2 2 5.
2 2 mv
2 2 mv
2 2 mv
��=±��√��2 ��2 �������� =����

Vậndụng

Bài 1: Môtảsựbiếnđổiđộngnăngvàthếnăng củaconlắc đơnkhiquảcầuđitừvịtríbiênA,quavịtrícânbằngOsangvị tríbiênB.

Bài 10: Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứngk=100N/m,vậtnặngcókhốilượngm =200g,daođộngđiềuhoàvớibiênđộA=5cm.

a. Xácđịnhliđộcủavậttạithờiđiểmđộngnăngcủavậtbằng3lầnthếnăngcủacon lắc.

b. Xácđịnhtốcđộcủavậtkhivậtởvịtrícânbằng.

c. Xácđịnhthếnăngcủaconlắckhivậtcóliđộx=-2,5cm.

Bài 11: Mộtcon lắc lòxogồmquảcầunhỏkhốilượng1kgvàlòxocóđộcứng50 N/m.Choconlắcdaođộngđiềuhòatrênphươngnằmngang.Tạithờiđiểmvậntốccủa quảcầulà0,2m/sthìgiatốccủanólà−√3m/s2.Tínhcơnăngcủaconlắc.

Hình 3.2. Daođộng củaconlắcđơn

Bài 2: Chứngminhrằngcơnăngdaođộngcủaconlắcđơntỉlệthuậnvớibìnhphương củabiênđộdaođộng.

Bài 3: Dựavàobiểuthức

(3.7)

(3.1)và

(3.2),hãythiếtlậpbiểuthức

Bài 12: Mộtconlắclòxogồmvậtnặng0,2kggắnvàođầulòxocóđộcứng20N/m. Kéoquảnặngrakhỏivịtrícânbằngrồithảnhẹchonódaođộng,tốcđộtrungbình trong1chukỳlà160/πcm/s.Cơnăngdaodaođộngcủaconlắclà?

Bài 4: Xétmộtvậtbắtđầudaođộngđiềuhòatừvịtrícân bằng, hãychỉranhững khoảngthờigiantrongmộtchukìdaođộngmà:

a. Thếnăngtăngdầntrongkhiđộngnănggiảmdần.

b. Thếnănggiảmdầntrongkhiđộngnăngtăngdần.

Bài 5: Biếtphươngtrìnhliđộcủamộtvậtcókhốilượng0,2kgdaođộngđiềuhòalà: ��=5������(20��)����.

a. Tínhcơnăngtrongquátrìnhdaođộng.

b. Viếtbiểuthứcthếnăngvàđộngnăng.

Bài 6: MộtvậtcókhốilượngmdaođộngđiềuhoàvớitầnsốgócωvàbiênđộA.

a. Khivatcoliđobangmotnưabienđo,đongnangvathenangchiembaonhieuphan tramsovơicơnang?

b. Tailiđonaothíthenangbangđongnang?

Bài 7: Mộtvậtcókhốilượngm=1kg,daođộngđiềuhoàvớichukìT=0,2π(s),biên độdaođộngbằng2cm.Tínhcơnăngcủadaođộng.

Bài 8: Mộtconlắclòxogồmquảcầunhỏkhốilượng1kgvàlòxocóđộcứng50N/m. Choconlắcdaođộngđiềuhòatrênphươngnằmngang.Tạithờiđiểmvậntốccủaquả cầulà0,2m/sthìgiatốccủanólà−√3m/s2.Cơnăngcủaconlắclàbaonhiêu?

Bài 9: Mộtcon lắc lòxogồmlòxonhẹvàvậtnhỏdaođộngđiềuhòatheophương ngangvớitầnsốgóc10rad/s.Biếtrằngkhiđộngnăngvàthếnăng(mốcởvịtrícân bằngcủavật)bằngnhauthìvậntốccủavậtcóđộlớnbằng0,6√2m/s.Biêndộdaocủa conlắclà?

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

DẠYKÈMQUYNHƠN

Bài 13: Mộtconlắclòxogồmviênbinhỏvàlòxonhẹcóđộcứng100N/m,daođộng điềuhòavớibiênđộ0,1m.Mốcthếnăngởvịtrícânbằng.Khiviênbicáchvịtrícân bằng7cmthìđộngnăngcủaconlắcbằng?

Bài 14: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứng100N/mvàvậtnhỏdaođộngđiều hòaKhivậtcóđộngnăng0,01Jthìnócáchvịtrícânbằng1cm.Hỏikhinócóđộng năng0,005Jthìnócáchvịtrícânbằngbaonhiêu?

Bài 15: (CĐ − 2010) MộtvậtdaođộngđiềuhòadọctheotrụcOx.Mốcthếnăngởvị trícânbằng,ởthờiđiểmđộlớnvậntốccủavậtbằng50%vậntốccựcđạithìtỉsốgiữa độngnăngvàcơnăngcủavậtlà?

Bài 16: (CĐ − 2010) Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ6cm.Mốcthếnăngởvị trícânbằng.Khivậtcóđộngnăngbằng3/4lầncơnăngthìvậtcáchvịtrícânbằngmột đoạn?

Bài 17: (THPTQG − 2017) Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏvàlòxocóđộcứng20N/m daođộngđiềuhòavớichukì2s.Khiphacủadaođộnglàπ/2thìvậntốccủavậtlà 20√3����/��.Lấyπ2 =10.Khivậtđiquavịtrícóliđộ3π(cm)thìđộngnăngcủacon lắclà?

Bài 18: Mộtconlắcđơncóchiềudài1mkhốilượng100gdaođộngtrongmặtphẳng thẳngđứngđiquađiểmtreotạinơicóg=10m/s2.Lấymốcthếnăngởvịtrícânbằng. Bỏquamọimasát.Khisợidâytreohợpvớiphươngthẳngđứngmộtgóc30°thìtốcđộ củavậtnặnglà0,3m/s.Cơnăngcủaconlắcđơnlà?

Bài 19: Mộtconlắcđơngồmquảcầucókhốilượng400gvàsợidâytreokhôngdãn cótrọnglượngkhôngđángkể,chiềudài0,1mđượctreothẳngđứngởđiểmA.Biếtcon lắcđơndaođộngđiềuhoà,tạivịtrícóliđộgóc0,075radthìcóvậntốc0,075√3m/s.

Chogiatốctrọngtrường10m/s2.Tínhcơnăngdaođộng.

Bài 20: Mộtconlắcđơngồmvậtnặngcókhốilượng1kg,độdàidâytreo2m,góc lệchcực đạicủadâysovớiđườngthẳngđứng0,175rad. Chọn mốcthếnăngtrọng trườngngangvớivịtríthấpnhất,g=9,8m/s2.Cơnăngvàtốcđộcủavậtnặngkhinóở vịtríthấpnhấtlầnlượtlà?

VẬTLÍ11 94
2 1 2 t Wkx =
2 1 2 đ Wmv =
22 1 2 WmA  =
OFFICIAL VẬTLÍ11 95

VẬTLÍ11

Bài 21: Mộtconlắcđơncókhốilượng2kgvàcóđộdài4m,daođộngđiềuhòaởnơi cógiatốctrọngtrường9,8m/s2.Cơnăngdaođộngcủaconlắclà0,2205J.Biênđộgóc (góclệchlớnnhất)củaconlắcbằng?

Bài 22: Mộtconlắcđơngồmmộtviênbinhỏkhốilượng100gđượctreoởđầumột sợidâydài1,57mtạiđịađiểmcógiatốctrọngtrường9,81m/s2.Kéoconlắclệchkhỏi vịtrícânbằngmộtgóc0,1radrồithảchonódaođộngđiềuhoàkhôngcóvậntốcban đầu.Tínhđộngnăngviênbichỉgóclệchcủanólà0,05rad.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Vậndụngcao

Bài 23: Mộthệdaođộngđiềuhòavớichukì2s.Chọngốcthếnăngtạivịtrícânbằng củavật.Thờiđiểmhệbắtđầudaođộngthìđộngnăngvàthếnăngbằngnhaulầnthứ nhất.Hỏisaubaolâukểtừkhivậtbắtđầudaođộng,độngnăngvàthếnăngbằngnhau lầnthứhai?

C BÀITẬPTRẮCNGHIỆM

Câu 1: Cllx dao đong theo phương ngang vơi phươngtrínhx=Acos(t+ ).Cưsau nhưng khoang thơi gian bang nhau va bang /40(s)thíđongnangcuavatbangthe nangcualoxo.Conlacdđđhvơitansogocbang:

A. 20rads–1 B. 80rads –1 C. 40rads–1 D.10rads–1

Câu 2: Motcllxgomvatnangcokhoilươngm=0,4kgvaloxocođocưngk=100N/m. KeovatrakhoiVTCB2cmroitruyenchovatvantoc đau15 5πcm/s.Layπ2 =10. Nanglươngdaođongcuavatla:

A. 245J B. 2,45J C. 0,245J D. 24,5J

Câu 3: Motcllxdđđh Bietloxocođocưng36N/mvavatnhocokhoilương100g.Lay

2 =10.Đongnangcuaconlacbienthientheothơigianvơitanso.

A. 6Hz. B. 3Hz. C. 12Hz. D. 1Hz.

Câu 4: Motcllxcokhoilươngvatnhola50g.Conlacdđđhtheomottruccođinhnam ngang vơi phương trính x = Acost. Cư sau nhưng khoangthơigian0,05sthíđong nangvathenangcuavatlaibangnhau.Lay 2 =10.Loxocuaconlaccođocưngbang

A. 50N/m. B. 100N/m. C. 25N/m. D. 200N/m.

Câu 5: Motcllxgomvienbinhovaloxonhecođocưng100N/m,dđđhvơibienđo0,1 m.MocthenangơVTCB.KhivienbicachVTCB6cmthíđongnangcuaconlacbang

A. 0,64J. B. 3,2mJ. C. 6,4mJ. D. 0,32J.

Câu 6: Motcllxgommotvatnhovaloxonhecođocưng100N/m.Conlacdđđhtheo phươngngangvơiphươngtrínhx=Acos(t+ ).MocthenangtaiVTCB.Khoangthơi giangiưahailanlientiepconlaccođongnangbangthenangla0,1s.Lay 2 =10.Khoi lươngvatnhobang

A. 400g. B. 40g. C. 200g. D.100g.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

96
VẬTLÍ11 97
Vậndụng

Câu 7: Vatnhocuamotcllxcokhoilương100gdđđhvơichukí0,2svacơnangla0,18 J (mocthenangtaiVTCB);lay 2=10.Tailiđo3 2cm,tísođongnangvathenangla

A. 3 B. 4 C. 2 D. 1

Câu 8: MộtconlắclòxodaođộngđiềuhòavớibiênđộA=4 cm.Tạithờiđiểmđộng năngbằngthếnăng,conlắccóliđộlà?

A. x=±4cm B. x=±2cm C. x=±2 cm D. x=±3 cm

Câu 9: Mộtvậtcókhốilượng50g, daođộngđiềuhòavớibiênđộ4cmvàtầnsốgóc 3rad/s.Độngnăngcựcđạicủavậtlà

A. 3,6.10–4 J. B. 7,2J. C. 3,6J. D. 7,2.10–4 J.

Câu 10: Conlắclòxodaođộngvớibiênđộ6cm.Xácđịnhliđộcủavậtđểthếnăngcủa lòxobằng1/3độngnăng.

A. ±3√2���� B. ±3���� C. ±2√2���� D. ±√2����

Câu 11: Mộtvậtnặnggắnvàolòxocóđộcứngk=20N/mdaođộngvớibiênđộA= 5cm.KhivậtnặngcáchVTCB4cmnócóđộngnănglà:

A. 0,025J B. 0,0016J C. 0,009J D. 0,041J

Câu 17: Mộtconlắcđơncókhốilượngm=10kgvàchiềudàidâytreol=2m.Góclệch

cực đạisovớiđườngthẳngđứnglà��=100 =0,175������.Lấy��=10��/��2.Cơnăng củaconlắcvàvậntốcvậtnặngkhinóởvịtríthấpnhấtlà:

A. W=0,1525J; �������� =0,055m/s B. W=1,525J; �������� =0,55m/s

C. W=30,45J;�������� =7,8m/s D. W=3,063J;�������� =0,78��/��

Câu 18: Mộtconlắcđơncókhốilượngvậtnặngm=0,2kg,chiềudàidâytreol,dao độngnhỏvớibiênđộA=5cmvàchukìT=2s.Lấyg= 2=10m/s2.Cơnăngcủaconlắc là:

A. 5.10-5J B. 25.10-5J C. 25.10-4J D. 25.10-3J

Câu 19: Mộtconlắcđơncóchiềudài l =1mđượckéorakhỏivịtrícânbằngmộtgóc 100rồithảkhôngvậntốcđầu.lấyg =10m/s2 ≈��2m/s2.Vậntốccủaconlắckhiđiqua vịtrícânbằnglà:

A. 0,7m/s. B. 0,73m/s. C. 1,1m/s. D. 0,55m/s

Câu 20: Mộtconlắcdaođộngđiềuhoàvớibiênđộ3cmthìchukìdaođộnglà0,3s.Nếu conlắcđódaođộngvớibiênđộ6cmthìchukìdaođộngcủanólà:

A. 0,2s B. 0,3s C. 0,4s D. 0,6s.

2

Câu 12: Mộtconlắclòxogồmvậtm=400g,vàlòxocóđộcứngk=100N/m.Kéovật khỏivịtrícân bằng2cmrồitruyền chonóvận tốcđầu10√5cm/s.Nănglượngdao độngcủavậtlà?

A. 0,03J B. 0,06J C. 300J D. 6mJ

Câu 13: Câu 9. MộtconlắclòxodđđhvớibiênđộA.Ởvịtrínàothìđộngnăngbằng thếnăngcủavật?

A. x=A/2 B. x=A/4 C. x=  A/2 D. x=  A/

Câu 14: MộtvậtnhỏdaođộngđiềuhoàtrêntrụcOx.Mốcthếnăngtạivịtrícânbằng.Ở liđộx=2cm,vậtcóđộngnănggấp3lầnthếnăng.Biênđộdaođộngcủavậtlà

A. 3,5cm. B. 4,0cm. C. 2,5cm. D. 6,0cm.

Câu 15: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ10cm.Chọnmốcthếnăngởvịtrícân bằng.Tạivịtrívậtcóliđộ5cm,tỉsốgiữathếnăngvàđộngnăngcủavậtlà

A. 1. B. 1/3 C. 1/4 D. 1/2

Câu 16: Mộtvậtnhỏthựchiệndaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=10cos(4πt+ 2  )(cm)vớittínhbằnggiây.Độngnăngcủavậtđóbiếnthiênvớichukìbằng

A. 0,50s. B. 1,50s. C. 0,25s. D. 1,00s.

DẠYKÈMQUYNHƠN OFFICIAL

Câu 21: Mộtconlắclòxo,độcứngcủalòxo9N/m,khốilượngcủavật1kgdaođộng điềuhoà.Tạithờiđiểmvậtcótoạ2√3cmthìvậtcóvậntốc6cm/s.Tínhcơnăngdao động.

A. 10mJ. B. 20mJ. C. 7,2mJ. D. 72mJ.

Câu 22: Mộtvậtnhỏkhốilượng85gdaođộngđiềuhòavớichukỳπ/10(s).Tạivịtrí vậtcótốcđộ40cm/sthìgiatốccủanólà8m/s2.Nănglượngdaođộnglà

A. 1360J B. 34J C. 34mJ D.13,6mJ.

Câu 23: Mộtconlắclòxocóđộcứng150N/m,biênđộ4cm.Cơnăngdaođộnglà

A. 0,12J B. 0,24J. C. 0,3J. D. 0,2J.

Câu 24: Mộtvậtnhỏcókhốilượng2/π2 (kg)daođộngđiềuhòavớitầnsố5(Hz),và biênđộ5cm.Tínhcơnăngdaođộng.

A. 2,5(J). B. 250(J). C. 0,25(J). D. 0,5(J).

Câu 25: Mộtconlắclòxogồmvậtnặng0,25kgdaođộngđiềuhòatheophươngngang màtrong1giâythựchiệnđược4daođộng.Biếtđộngnăngcựcđạicủavậtlà0,288J. Tínhchiềudàiquỹđạodaođộng.

A. 5cm. B. 6cm. C. 10cm. D. 12cm.

Câu 26: Mộtvậtcókhốilượng750gdaođộngđiềuhòavớibiênđộ4cmvàchukìT= 2s.Tínhnănglượngcủadaođộng.

A. 10mJ. B. 20m1 C. 6mJ.

VẬTLÍ11 98
OFFICIAL VẬTLÍ11 99
DẠYKÈMQUYNHƠN
D. 72
mJ.
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.