100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022-2023 - MÔN VẬT LÝ - CÁC TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC (ĐỀ 91-100)

Page 1

ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP

THPT MÔN VẬT LÝ

vectorstock com/28062424

Ths Nguyễn Thanh Tú

eBook Collection

100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM

HỌC 2022-2023 - MÔN VẬT LÝ - CÁC

TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC - CÓ LỜI GIẢI (ĐỀ 91-100) - 120 TRANG

WORD VERSION | 2023 EDITION

ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL

TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM

Tài liệu chuẩn tham khảo

Phát triển kênh bởi

Ths Nguyễn Thanh Tú

Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :

Nguyen Thanh Tu Group

Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon

Mobi/Zalo 0905779594

ĐỀVẬTLÝSỞHÀNỘI

NH2022-2023

Câu1: Điệntích tácdụngmộtlựccóđộlớn lênđiệntíchthử .Biết làhằngsố, làkhoảngcách Q F q k r từ đến Cườngđộđiệntrườngtạinơiđặt là Q q q

A. B. C. D. kq r2 kQq r2 F Q F q

Câu2: Mộthọcsinhcâmđầu củasợidâymềm ,đầu đượcthảtựdođểsợidâycóphươngthẳng P PQ Q đứng.Banđầu đứngyên,giậtđầu sangphảirồitrởvềvịtríbanđầuđểtạorasóngtruyền PQ P trêndây.Khisóngtruyềntới ,nóphảnxạtrởlại.Tại ,sóngphảnxạvàsóngtới Q Q

A.cùngphanhau B.lệchphanhau C.ngượcphanhau D.lệchphanhau π 2 π 4

Câu3: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .GọiAlàbiênđộdaođộng, x=Acos(ωt+φ) ω làtầnsốgóc.Phadaođộnglà

A. B. C. D. ωA φ ωt ωt+φ

Câu4: Mộtsóngcơcótầnsố ,lantruyềntrongmôitrườngvớibướcsóng thìtốcđộtruyềnsóng f λ v đượctínhbằng

A. B. C. D. v= λ f v=λf2 v= f λ v=λf

Câu5: Hiệntượngquang-phátquangxảyraở

A.tialửađiện B.đènpinđanghoạtđộng

C.đènốngđanghoạtđộng D.hồquangđiện

Câu6: Trongsơđồkhốicủamáyphátthanhvôtuyếnđơngiảnkhôngcó

A.micro B.antenphát C.mạchbiếnđiệu D.mạchchọnsóng

Câu7: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầutụđiệncóđiệndungC.Dungkhángcủatụđiện u=U0cosωt là

A. B. C. D. ωCU0 ωC 1 ωC U0 ωC

Câu8: ĐặtđiệnápxoaychiềucógiátrịtứcthờiuvàođoạnmạchR,L,Cmắcnốitiếpthuđượcđiệnáp tứcthờihaiđầuR,L,ClầnlượtlàuR,uL,uC.Khiđó

A. B. u= u2R+(uL uC)2 u=uR+uL+uC

C. D. u= u2R+(uL+uC)2 u=uR+(uL uC)

Câu9: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏcókhốilượngmgắnvàođầumộtlòxocóđộcứngk,đầukiacủa lòxođượcgiữcốđịnh.Chukìdaođộngriêngcủaconlắclòxolà

A. B. C. D. 2π m k 2π k m 1 2π m k 1 2π k m

Câu10: Chiếtsuấtcủathủytinhvớicácánhsángđơnsắc:đỏ,lam,chàm,tímcógiátrịkhácnhau.Chiết suấtcủathủytinhcógiátrịnhỏnhấtđốivớiánhsáng

A.lam B.chàm C.đỏ D.tím

Câu11: Khiđếnbến,xebuýtchỉtạmdừngmàkhôngtắtmáy.Hànhkháchtrênxenhậnthấythânxerung nhẹ.Đólà

A.hiệntượngcộnghưởng B.daođộngcưỡngbức

C.daođộngtắtdân D.daođộngduytrì

Câu12: MạchdaođộngđiệntừtựdogồmmộtcuộnthuầncảmcóđộtựcảmLmắcvớimộttụđiệncó điệndung .Tầnsốdaođộngriêngcủamạchlà C

A. B. C. D. f=2π LC f=

Câu13: Hiệntượngkhúcxạánhsángxảyraởmặtphâncáchgiữahaimôitrườngtrongsuốt.Góctới(i) vàgóckhúcxạ(r)thỏamãn

A. hằngsố B. hằngsố sini.sinr= sini sinr=

C. hằngsố D. hằngsố sini sinr = sini+sinr=

π LC
1 LC
= 1 2π LC
2
f=
f

Câu14: Hạttảiđiệntrongkimloạilà

A.iondương B.lỗtrống C.electron D.ionâm

Câu15: ĐặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngUvàohaiđầuđoạnmạchXthìcườngđộdòngđiện hiệudụngtrongđoạnmạchlàI.Gọi làđộlệchphagiữađiệnápởhaiđầuđoạnmạchvàcường φ

độdòngđiệntrongmạch.Côngsuấttiêuthụtrungbìnhcủa làX

A. B. C.UI D.UI UIcotφ UIcosφ tanφ sinφ Câu16: BiếthlàhằngsốPlăng.Phôtôncủabứcxạtruyềntrongnướccóbướcsóng ,tầnsốfcógiátrị λ

A. B. C. D. ε= hc λ ε=hf ε= hλ c ε= h f

Câu17: Hai nguồn sóng kết hợp có phương trình tạo ragiaothoatrên mặt u1=u2=2cos2πft(mm) chấtlỏng.Điểm trênmặtchấtlỏngcáchhainguồnnhữngkhoảngd vàd thỏamãn M d1 d2 d1 d2 .Biênđộdaođộngcủaphầntửsóngtại là =kλ;(k=0,±1,±2,…) M

A. B. C. D. 8mm 0mm 2mm 4mm

Câu18: Hình vẽ diễn tả đúng phương và chiều của cường độ điện trường , cảm ứng từ và vận tốc E B truyềnsóng củamộtsóngđiệntừlà v

Câu27: Mộtnguồnsángphátrađồngthời4bứcxạcóbướcsónglà và 250nm,450nm,650nm 850 .Dùng nguồn sángnày chiếu vàokhe của máyquangphô, số vạch màuquang phổ mắt nm F quansátđượclà

A.1 B.2 C.4 D.3

Câu28: Sóngđiệntừcótầnsố lantruyềnvớitốcđộ cóbướcsónglà 91MHz c=3.108m/s

A. B. C. D.3,9682m 3,297m 0,2973m 0,3297m

Câu29: Đặtđiệnápxoaychiều (Uvà khôngđổi)vàohaiđầumộtđoạnmạchmắc u=U 2cosωt(V) ω nốitiếpgồmđiệntrởR,cuộndâythuầncảmcóhệsốtựcảmL,tụđiệncóđiệndung thayđổi C được.Khidungkhángcủatụbằng thìcườngđộdòngđiệncùngphavớiđiệnáphaiđầu 100Ω đoạnmạch.Khidungkhángcủatụbằng273,2 thìcườngđộdòngđiệntrongmạchsớmpha Ω sovớiđiệnápgiữahaiđầumạch.Giátrịcủa là π/3 R

A. B. C. D. 100Ω 86,6Ω 141,2Ω 173,2Ω

Câu30: Mộtmạchtăngápgồmhaicuộndâycósốvòngdâylà1000vòngvà500vòng.Mắccuộnsơcấp vàomạngđiện thìđiệnápgiữahaiđầucuộnthứcấpđểhởcógiátrịhiệudụng 110V 50Hz vàtầnsốlà A. B. C. D. ; 220V;50Hz 200V;100Hz 55V;50Hz 55V 25Hz

A.Hình1 B.Hình4 C.Hình3 D.Hình2

Câu19: GiớihạnquangđiệncủacáckimloạiXesi,Kali,Natri,Canxilầnlượtlà0,58μm;0,55μm;0,50μ .Ánhsángcóbướcsóng0,56μmcóthểgâyrahiệntượngquangđiệnvới m;0,43μm

A.Xesi B.Canxi C.Kali D.Natri

Câu20: Dòngđiệnxoaychiều cógiátrịhiệudụnglà i=2cos(100πt+π/6)(A)

A. B. C. D. 2A 50A 1A 2A

Câu21: Một con lắc đơn có chiều dàixác định, khitreo vật có khối lượng thìcon lắc dao m1=100g độngnhỏvớichukìlà .Khitreovậtcókhốilượng thìconlắcđơndaođộng T1=2s m2=400g nhỏvớichukì

A. B. C. D. T2=1s T2=8s T2=4s T2=2s Câu22: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốvàcùngpha.Biên

độcủahaidaođộngthànhphầnlà và .Biênđộdaođộngtổnghợplà A1=3cm A2=4cm

A. B. C. D. 5cm 7cm 6cm 1cm

Câu23: Nguồnâmcóbiênđộđủlớnnàodướiđâythìtaingườingheđược?

A.Nguồncóchukì3,0ms B.Nguồncóchukì2,0μs

C.Nguồncótầnsố D.Nguồncótầnsố 10Hz 30kHz

Câu24: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng đơn sắc, khoảng vân đo được trênmànlài.

Khoảngcáchtừvântrungtâmtớivântốithứbalà

A. B. C. D. 3i 3,5i 2i 2,5i

Câu25: Chokhoảngcựccậncủamắtlà .Mộtkínhlúpcóghi trênvànhkínhcótiêucựlà 25cm 5X

A. B. C. D. 20cm 75cm 30cm 5cm

Câu26: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchR,L, mắcnốitiếp.Cường u=U0cos(ωt+φu) C

độdòngđiệntrongmạchlà .Nếu thì i=I0cos(ωt+φ1) φ=φu φi

A. B. C. D. tanφ= ωC R tanφ=

Câu31: Sóngcơtruyềntrênmộtsợidâyđượcbiểudiễnnhưhìnhvẽ.Ởthời điểm ,hìnhdạngsợidâyđượcbiểudiễnbằngđườngliềnnétvà t=0 điểm trênsợidâyđangchuyểnđộnghướnglên.Biếttốcđộtruyền M sóngtrêndâylà .Ởthờiđiểm ,hìnhdạngsợidâyđượcbiểu 4m/s t1 diễnbằngđườngđứtnét.Chiềutruyềnsóngvàgiátrị làt1

A.cùngchiều và B.ngượcchiều và Ox 1,25s Ox 0,75s

C.cùngchiều và D.ngượcchiều và Ox 0,25s Ox 2,5s

Câu32: Một xưởng cơ khí hoạt động gâyra tiếng ồn có mức cường độ âm90dB ở khudân cư cách xưởng Đểtiếngồnởkhudâncưnhỏhơn thìxưởngcơkhíphảicáchkhudâncư 100m 70dB tốithiểulà

A. B. C. D. 1100m 190m 900m 1000m

Câu33: Đểđocườngđộdòngđiệnquađiệntrở,có4sơđồmắcnguồnđiện,ampekế,điệntrởvàkhóa nhưhìnhvẽ.Cáchmắcđúnglàhìnhnào? K

A.Hình4 B.Hình3 C.Hình2 D.Hình1 Câu34: Mộthọcsinhthựchiệnthínghiệmkhảosátconlắcđơndaođộngnhỏthu đượcđườngbiểudiễnsựphụthuộccủachukì vàchiềudài củaconlắc T �� nhưhìnhvẽ.Lấy .Giatốctrọngtrườngtạinơilàmthínghiệmlà π=3,14

A. B. 9,76m/s2 9,80m/s2

C. D. 9,83m/s2 9,73m/s2

1 ωC ωL R
ωL R
ωL 1 ωC R
tanφ=
tanφ=

Câu35: Mộtvậtcókhốilượng đangdaođộngđiềuhòa,đườngbiểudiễngiátrịcủalựchồiphục 250g

tácdụnglênvậttheothờigiannhưhìnhvẽ.Lấy Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà π2=10

A.x=1,125cos(40π 3t 2π 3)cm

B.x=4,5cos(20π 3t 2π 3)cm

C.x=4,5cos(20π 3t+ π 3)cm

D.x=1,125cos(40π 3t+ π 3)cm

Câu36: MộthọcsinhđobướcsóngánhsángbằngthínghiệmgiaothoaY-âng.Kếtquảđođược:khoảng

ĐỀVẬTLÝSỞHÀNỘINH2022-2023

Câu1: Điệntích tácdụngmộtlựccóđộlớn lênđiệntíchthử .Biết làhằngsố, làkhoảngcách Q F q k r từ đến Cườngđộđiệntrườngtạinơiđặt là Q q q

A. B. C. D. kq r2 kQq r2 F Q F q Hướngdẫn

ChọnD F E q 

Câu2: Mộthọcsinhcâmđầu củasợidâymềm ,đầu đượcthảtựdođểsợidâycóphươngthẳng P PQ Q đứng.Banđầu đứngyên,giậtđầu sangphảirồitrởvềvịtríbanđầuđểtạorasóngtruyền PQ P trêndây.Khisóngtruyềntới ,nóphảnxạtrởlại.Tại ,sóngphảnxạvàsóngtới Q Q

D=1,20±0,02(m) i=5,20±0,02(mm)

cách hai khe , khoảng cách từ mặt phẳng hai khe tới màn quan sát a=0,15±0,01(mm) ,khoảngvân .Bỏquasaisốdụngcụđo.Bướcsóng

củaánhsángthínghiệmlà

A. B. C. D. 0,65±0,09(μm) 0,68±0,09(μm) 0,68±0,06(μm) 0,65±0,06(μm)

Câu37: ĐiệnnăngđượctruyềntừtrạmphátđiệncóđiệnápUđếnnơitiêu

thụ trên đường dây tải điện một phacó điện trở với hệ R=50Ω

số công suất bằng 1. Biết hiệu suất truyền tải là . H=1 PR U2cos2φ

Nếutrạmphátcócôngsuất thìhiệusuấttruyềntảilà .Nếu P1 H1

trạm phátcócông suất thì hiệu suất truyền tải là . Đường P2 H2 biểudiễnsựphụthuộchiệusuất vào nhưhìnhvẽ.Biết thìgiátrịcủa H U P1+P2=10kW P2 là

A. B. C. D. 3,84kW 6,73kW 3,27kW 6,16kW

Câu38: Trongsơđồhìnhvẽbên,chiếuchùmsáng(1)vàoquangtrở(2)thìampe

kế vàvônkế chỉgiátrịxácđịnh.Nếutắtchùmsáng(1)thì (A) (V)

A.sốchỉcủa tăngcònsốchỉcủaAgiảm V

B.sốchỉcủacả và đềugiảm A V

C.sốchỉcủacả và đềutăng A V

D.sốchỉcủa giảmcònsốchỉcủaAtăng V

Câu39: Mộtconlắclòxotrênmặtngangnhẵngồmlòxonhẹcóđộcứngk=100N/mmộtđầucốđịnh, đầucònlạigắnvậtcókhốilượng .Khi đangởvịtrícânbằngthìvậtcókhốilượng

M=200g M bayvớivậntốc theophươngtrùngvớitrụclò ,vachạmvàdínhvàoMlàm

m=50g 2m/s xo nénlòxo.Độngnăngcủahệhaivậtkhilòxobịnén là 1cm

A. B. C. D. 25mJ 5mJ 20mJ 15mJ

Câu40: Trênmặtnướccóhainguồnsóngkếthợpcùngpha,lantruyềnvớibướcsóng .Khoảngcách λ nhỏnhấtgiữahaiđiểmcựcđạivàcùngphavớinguồngầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A. B. C. D. 1,45λ 1,2λ λ 1,35λ

A.cùngphanhau B.lệchphanhau C.ngượcphanhau D.lệchphanhau π 2 π 4

Hướngdẫn

ChọnA

Câu3: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .GọiAlàbiênđộdaođộng, x=Acos(ωt+φ) ω làtầnsốgóc.Phadaođộnglà

A. B. C. D. ωA φ ωt ωt+φ

Hướngdẫn

ChọnD

Câu4: Mộtsóngcơcótầnsố ,lantruyềntrongmôitrườngvớibướcsóng thìtốcđộtruyềnsóng f λ v đượctínhbằng

A. B. C. D. v= λ f v=λf2 v= f λ v=λf Hướngdẫn

ChọnD

Câu5: Hiệntượngquang-phátquangxảyraở

A.tialửađiện B.đènpinđanghoạtđộng

C.đènốngđanghoạtđộng D.hồquangđiện Hướngdẫn

ChọnC

Câu6: Trongsơđồkhốicủamáyphátthanhvôtuyếnđơngiảnkhôngcó

A.micro B.antenphát C.mạchbiếnđiệu D.mạchchọnsóng Hướngdẫn

ChọnD

Câu7: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầutụđiệncóđiệndungC.Dungkhángcủatụđiện u=U0cosωt là

A. B. C. D. ωCU0 ωC 1 ωC U0 ωC

Hướngdẫn

ChọnC 1 CZ C 

Câu8: ĐặtđiệnápxoaychiềucógiátrịtứcthờiuvàođoạnmạchR,L,Cmắcnốitiếpthuđượcđiệnáp tứcthờihaiđầuR,L,ClầnlượtlàuR,uL,uC.Khiđó

A. B. u= u2R+(uL uC)2 u=uR+uL+uC

C. D. u= u2R+(uL+uC)2 u=uR+(uL uC)

Hướngdẫn

ChọnB

A.Nguồncóchukì3,0ms B.Nguồncóchukì2,0μs

C.Nguồncótầnsố D.Nguồncótầnsố 10Hz 30kHz

Hướngdẫn (s).ChọnA 1620000 111 2000016 fHz T T f 

Hay: nằmtrongvùngngheđượctừ16Hzđến20.000Hz. 31 0,33310333f Hz T 

Câu24: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng đơn sắc, khoảng vân đo được trênmànlài.

Khoảngcáchtừvântrungtâmtớivântốithứbalà

A. B. C. D. 3i 3,5i 2i 2,5i

Hướngdẫn

ChọnD 2,5 xi 

Câu25: Chokhoảngcựccậncủamắtlà .Mộtkínhlúpcóghi trênvànhkínhcótiêucựlà 25cm 5X

A. B. C. D. 20cm 75cm 30cm 5cm

Hướngdẫn

.ChọnD 25 55 Ð Gffcm f

Câu26: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchR,L, mắcnốitiếp.Cường u=U0cos(ωt+φu) C độdòngđiệntrongmạchlà .Nếu thì i=I0cos(ωt+φ1) φ=φu φi

Cách2:Khidungkhángcủatụbằng thìcườngđộdòngđiệncùngphavớiđiệnáphaiđầu 100Ω đoạnmạch,tacóZL=ZC=100Ω,khidungkhángZC= tacó: 273,2

Câu30: Mộtmạchtăngápgồmhaicuộndâycósốvòngdâylà1000vòngvà500vòng.Mắccuộnsơcấp vàomạngđiện thìđiệnápgiữahaiđầucuộnthứcấpđểhởcógiátrịhiệudụng 110V 50Hz vàtầnsốlà A. B. C. D. ; 220V;50Hz 200V;100Hz 55V;50Hz 55V 25Hz

Hướngdẫn

ChọnD tanLCZZ R

Câu27: Mộtnguồnsángphátrađồngthời4bứcxạcóbướcsónglà và 250nm,450nm,650nm 850 .Dùng nguồn sángnày chiếu vàokhe của máyquangphô, số vạch màuquang phổ mắt nm F quansátđượclà

A.1 B.2 C.4 D.3

Hướngdẫn

380760nmnm  

.ChọnB

1000 220 110500 UNU UV UN

ChọnA 222 2 11

Câu31: Sóngcơtruyềntrênmộtsợidâyđượcbiểudiễnnhưhìnhvẽ.Ởthời điểm ,hìnhdạngsợidâyđượcbiểudiễnbằngđườngliềnnétvà t=0 điểm trênsợidâyđangchuyểnđộnghướnglên.Biếttốcđộtruyền M sóngtrêndâylà .Ởthờiđiểm ,hìnhdạngsợidâyđượcbiểu 4m/s t1 diễnbằngđườngđứtnét.Chiềutruyềnsóngvàgiátrị làt1

A.cùngchiều và B.ngượcchiều và Ox 1,25s Ox 0,75s

C.cùngchiều và D.ngượcchiều và Ox 0,25s Ox 2,5s Hướngdẫn

.ChọnB 1 43 10,75 44 T Tsts v 

Cách2:Xétthờiđiểmt=0điểmMnằmbêntráicủađỉnhgầnnhấtđangđilênnênMchậmphahơn so với đỉnh bên phải, chiều truyền sóng từ phải quatrái. Từ đồ thị ta thấy trong thời giant1 sóng truyền đượcquãngđườngS=3m . 10,75 S ts v 

91MHz c=3.108m/s

Câu28: Sóngđiệntừcótầnsố lantruyềnvớitốcđộ cóbướcsónglà

A. B. C. D.3,9682m 3,297m 0,2973m 0,3297m

Hướngdẫn

.ChọnA 8 6 310 3,297 91.10 c m f 

Câu29: Đặtđiệnápxoaychiều (Uvà khôngđổi)vàohaiđầumộtđoạnmạchmắc u=U 2cosωt(V) ω nốitiếpgồmđiệntrởR,cuộndâythuầncảmcóhệsốtựcảmL,tụđiệncóđiệndung thayđổi C được.Khidungkhángcủatụbằng thìcườngđộdòngđiệncùngphavớiđiệnáphaiđầu 100Ω đoạnmạch.Khidungkhángcủatụbằng273,2 thìcườngđộdòngđiệntrongmạchsớmpha Ω sovớiđiệnápgiữahaiđầumạch.Giátrịcủa là π/3 R

100Ω 86,6Ω 141,2Ω 173,2Ω

Câu32: Một xưởng cơ khí hoạt động gâyra tiếng ồn có mức cường độ âm90dB ở khudân cư cách xưởng Đểtiếngồnởkhudâncưnhỏhơn thìxưởngcơkhíphảicáchkhudâncư 100m 70dB tốithiểulà

A. B. C. D. 1100m 190m 900m 1000m Hướngdẫn

2 2 97

2 0 2 2 1 1010101000

100

ChọnD

Câu33: Đểđocườngđộdòngđiệnquađiệntrở,có4sơđồmắcnguồnđiện,ampekế,điệntrởvàkhóa nhưhìnhvẽ.Cáchmắcđúnglàhìnhnào? K

 

A. B. C.
tanφ= ωC R tanφ= 1 ωC ωL R tanφ= ωL R tanφ= ωL 1 ωC R Hướngdẫn
D.
A.
C.
ChọnA 100 tan0 tan 100 t273,2 an 3 L LC L Z ZZ R R Z R R           
B.
D.
Hướngdẫn
100273,2tan 3 LCZZ R RR      


2
LL Lr r P II rm rr       
12
4

A.Hình4 B.Hình3 C.Hình2 D.Hình1

Hướngdẫn

Ampekếmắcnốitiếp.ChọnC Đocườngđộdòngđiệnmộtchiều,ampekếphảimắcnốitiếpvàđúng+,trongmạch

Câu34: Mộthọcsinhthựchiệnthínghiệmkhảosátconlắcđơndaođộngnhỏthu đượcđườngbiểudiễnsựphụthuộccủachukì vàchiềudài củaconlắc T �� nhưhìnhvẽ.Lấy .Giatốctrọngtrườngtạinơilàmthínghiệmlà π=3,14

A. B. 9,76m/s2 9,80m/s2

C. D. 9,83m/s2 9,73m/s2 Hướngdẫn ChọnA

2 2 2 2 2443,14.tan76,19,76/ o l TTl gms gg g   

Câu35: Mộtvậtcókhốilượng đangdaođộngđiềuhòa,đườngbiểudiễngiátrịcủalựchồiphục 250g tácdụnglênvậttheothờigiannhưhìnhvẽ.Lấy Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà π2=10

A.x=1,125cos(40π 3t 2π 3)cm

B.x=4,5cos(20π 3t 2π 3)cm

C.x=4,5cos(20π 3t+ π 3)cm

D.x=1,125cos(40π 3t+ π

Cách2: 4 5,20,156,5106,5 1200

Câu37: ĐiệnnăngđượctruyềntừtrạmphátđiệncóđiệnápUđếnnơitiêu thụ trên đường dây tải điện một phacó điện trở với hệ R=50Ω số công suất bằng 1. Biết hiệu suất truyền tải là . H=1 PR U2cos2φ

Nếutrạmphátcócôngsuất thìhiệusuấttruyềntảilà .Nếu P1 H1 trạm phátcócông suất thì hiệu suất truyền tải là . Đường P2 H2

biểudiễnsựphụthuộchiệusuất vào nhưhìnhvẽ.Biết thìgiátrịcủa H U P1+P2=

Câu38: Trongsơđồhìnhvẽbên,chiếuchùmsáng(1)vàoquangtrở(2)thìampe kế vàvônkế chỉgiátrịxácđịnh.Nếutắtchùmsáng(1)thì (A) (V)

A.sốchỉcủa tăngcònsốchỉcủaAgiảm V

B.sốchỉcủacả và đềugiảm A V

C.sốchỉcủacả và đềutăng A V

Câu36: MộthọcsinhđobướcsóngánhsángbằngthínghiệmgiaothoaY-âng.Kếtquảđođược:khoảng

hai khe , khoảng cách từ mặt phẳng hai khe tới màn quan sát

=0,15±0,01(mm)

vân .Bỏquasaisốdụngcụđo.Bướcsóng D=1,20±0,02(m) i=5,20±0,02(mm)

ERE UIR Rr r R

 

RIU

D.sốchỉcủa giảmcònsốchỉcủaAtăng V Hướngdẫn và tắtchùmsángthì và .ChọnA E I Rr   1

Cách2: Tắt chùmtiasáng(1)thì điện trở quang trở tăng (RN tăng) nên cường độ dòng điện trongmạchchínhgiảmvàsốchỉvônkếhaiđầuquangtrởtăngvì và. N

E I Rr   . UEIr 

Câu39: Mộtconlắclòxotrênmặtngangnhẵngồmlòxonhẹcóđộcứngk=100N/mmộtđầucốđịnh, đầucònlạigắnvậtcókhốilượng .Khi đangởvịtrícânbằngthìvậtcókhốilượng M=200g M bayvớivậntốc theophươngtrùngvớitrụclò ,vachạmvàdínhvàoMlàm m=50g 2m/s xo nénlòxo.Độngnăngcủahệhaivậtkhilòxobịnén là 1cm

3)cm Hướngdẫn max 2 2,5 233 F xF F F     (rad/s).ChọnB 2 /620 2,5103t   2 2 max 20 50,250,0454,5 3 FmA AAmcm      Cách2:Từđồthịtathấy: 2 2 2 220 2,5103010 /109,67/ 12 3 T sTs radskmNm T     Biênđộdaođộng ,xngượcphavớiF=-kx rad max4,5 F Acm k  2 33F x  
a
,
củaánhsángthí
A. B. C.
Hướngdẫn 0,15.5,20,65 1,2 Dai i m aD   .ChọnD 0,010,020,020,06 0,650,155,21,2 aiD m aiD      
Diaia i mmm aDD     0,06 iaD m iaD     
cách
khoảng
nghiệmlà
D. 0,65±0,09(μm) 0,68±0,09(μm) 0,68±0,06(μm) 0,65±0,06(μm)
10kW P2 là A. B. C. D. 3,84kW 6,73kW 3,27kW 6,16kW Hướngdẫn (kW) ��������= đố�� ��ề= 1 �� 1/��2 = ���� ������2�� = ��.50/1000 12 ⇒��=20�������� ChọnC 12 2 20tan220tan109,293,27 o PP PkW  Cách2:Theobàitacó 3 2 26 11 50 cos11.tan..10tan. 11 1000 10 H HPR PRP U U     12 2 (50).tan2tan9,293,27. 1000 o PP PkW 
A. B. C. D. 25mJ 5mJ 20mJ 15mJ Hướngdẫn

d dJ

Câu40: Trênmặtnướccóhainguồnsóngkếthợpcùngpha,lantruyềnvớibướcsóng .Khoảngcách λ nhỏnhấtgiữahaiđiểmcựcđạivàcùngphavớinguồngầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?

A. B. C. D. 1,45λ 1,2λ λ 1,35λ

Hướngdẫn

Trêncùng1đườngcựcđại,khoảngcáchnhỏnhấtgiữahaicựcđại cùngphanguồnliêntiếpluôn khi2điểmđóởxavôcùng.  ChọnC

Cách2:CáccựcđạitrênS1 vàS2 thỏamãn 5,45,4 k 

Phầntửdaođộngvớibiênđộcựcđạivàcùngphavớinguồnthỏa

vớik,nlàsốnguyêncùngchẵnhoặccùnglẻ.

Xétk:-5,-3,-2,-1,0,1,2,3,4,5

Tacó 12125,46;7;8 ddSSnvv  

Xétn=6thìk=2và4(2điểmgầnnhaunhất)tacó:

BẢNGĐÁPÁN

ĐỀVẬTLÝSỞBÌNHDƯƠNGNH2022-2023

Câu1: Mộtconlắcđơncóchiềudàisợidâylà daođộngđiềuhòatạimộtnơicógiatốcrơitựdo �� �� vớibiênđộgóc .Khivậtđiquavịtrícóliđộgóc ,nócóvậntốcvthì ��

Câu2: Trongchânkhông,cácbứcxạcóbướcsóngtăngdầntheothứtựđúnglà

A.tiahồngngoại;ánhsángnhìnthấy;tiatửngoại;tia ;tiagammavàsóngvôtuyến ��

B.sóngvôtuyến;tiahồngngoại;ánhsángnhìnthấy;tiatửngoại;tia vàtiagamma��

C.ánhsángnhìnthấy;tiatửngoại;tia ;tiagamma;sóngvôtuyếnvàtiahồngngoại. ��

D.tiagamma;tiaX;tiatửngoại;ánhsángnhìnthấy;tiahồngngoạivàsóngvôtuyến.

Câu3: Bộphậnnàocủamáyphátthanhvôtuyếnđơngiảncónhiệmvụbiếnđổidaođộngâmthànhdao độngđiện?

A.Loa B.Mạchbiếnđiệu C.Angten D.Micro

Câu4: HạtnhânCôban Cocókhốilượng59,940u.Biếtkhốilượngcủaprôtônlà1,0073u;khốilượng 60 27 notronlà .Độhụtkhốicủahạtnhân là: 1,0087�� 60 27����

A. B. C. D. 0,637�� 0,536�� 0,154�� 0,544��

Câu5: Tialửađiệnđượchìnhthànhdo

A.Chấtkhíbịionhóadotácdụngcủatácnhânionhóa

B.Catotbịnungnóngphátraelectron

C.Catotbịcáciondươngđậpvàolàmphátraelectron

D.Quátrìnhtạorahạttảiđiệnnhờđiệntrườngmạnh

Câu6: Mộtchấtcókhảnăngphátraánhsángphátquangvớitầnsố .Biếttrongkhông ��=6.1014Hz

khí tốc độ ánhsáng xấp xỉ .Khidùngánhsángcó bước sóngnào dưới đây để kích 3.108m/s thíchthìchấtnàykhôngthểphátquang?

A. . B. . C. . D. . 0,55��m 0,45���� 0,40���� 0,38���� Câu7: Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivềhiệntượngphóngxạ?

A.Trongphóngxạ ,hạtnhânmẹvàhạtnhânconcósốkhốibằngnhau,sốnotronkhácnhau. ��+

B.Trongphóngxạ ,cósựbảotoànđiệntíchnênsốprotonđượcbảotoàn. ��

C.Trongphóngxạ ,hạtnhânconcósốnotronnhỏhơnsốnotroncủahạtnhânmẹ. ��

D.Trongphóngxạ ,hạtnhânmẹvàhạtnhânconcósốkhốibằngnhau,sốprotonkhácnhau. ��

Câu8: Cácđặctrưngsinhlícủaâmgồm:

A.Độcaocủaâm,cườngđộâm,tầnsốâm.

B.Độcaocủaâm,độtocủaâm,âmsắc.

C.Độcaocủaâm,âmsắc,đồthịdaođộngâm.

D.Độtocủaâm,cườngđộâm,mứccườngđộâm.

Câu9: TừthôngquamộtkhungdâydẫnphẳngbiếnthiênđiềuhòatheothờigianΦ=Φ0cos(����+��1) thìtrongkhungdâysuấthiệnmộtsuấtđiệnđộngcảmứng .Hiệu (����) ��=��0cos(����+��2)(��) số nhậngiátrịnàosauđây ��1 ��2

A. . B.0. C. . D. . �� ��/2 ��/2

Câu10: Mộtđoạnmạchđiệngồmtụđiệncóđiệndung mắcnốitiếpvớiđiệntrở , ��= 10 3 10 3�� �� ��=100Ω mắcđoạnmạchvàomạngđiệnxoaychiềucótầnsố Đểilệchpha sovớiuởhaiđầumạch �� �� 3 thìtầnsốbằng

A. B. C. D. ��=25Hz ��=50 3Hz ��=50Hz ��=60Hz

50.20,4/ 20050 m mv v ms Mm    22 2
222 2 d d d MmvWkx W WJmJ   ChọnD Cách2:
0,4/ 250   o mv v ms mM Ápdụngđịnhluậtbảotoàncơnăngchohệsauvachạm 2211 W. 22  od Mmvkx 2 2
22  
2 111 1 0,20,050,41000,010,01515
VachạmmềmgiữaMvàmnênđộnglượngcủahệbảotoàn, tacóvậntốchaivật ngaysauvachạm: 502
11 0,250,4W1000,01W0,015
21 21
   ddk ddn  
.
11 1 12 64 5 254 262 4 2 d dnk d d              Xéttươngtựcáctrườnghợpkháccũngrakếtquảlà 
1.D 2.A 3.D 4.D 5.C 6.D 7.C 8.B 9.A 10.C 11.B 12.D 13.C 14.C 15.B 16.B 17.D 18.B 19.A 20.A 21.D 22.B 23.A 24.D 25.D 26.D 27.B 28.A 29.A 30.A 31.B 32.D 33.C 34.A 35.B 36.D 37.C 38.A 39.D 40.C
A. B. C. D. ��2 0=��2+ ��2�� �� ��2 0=��2+ ��2 ��2 ��2 0=��2+������2 ��2 0=��2+ ��2 ����
0 ��

Câu11: Mộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấplớnhơnsốvòngdâycủacuộnthứcấp.

Máybiếnápnàycótácdụng

A.giảmcườngđộdòngđiện,tăngđiệnáp. B.tăngcườngđộdòngđiện,giảmđiệnáp.

C.giảmcườngđộdòngđiện,giảmđiệnáp. D.tăngcườngđộdòngđiện,tăngđiệnáp.

Câu12: Đặthaiđiệntích và lạigầnnhautrongkhôngkhíthìchúngđẩynhau.Khẳngđịnhnàosau ��1 ��2 đâylàđúngnhất? A. .

Câu13: Một sóng điện từ đang lan truyền từ một đài phátsóng ở Hà Nội đến máythu. Biết cường độ điệntrườngcựcđạilà vàcảmứngtừcựcđạilà .Tạiđiểm cósóngtruyềnvề 10V/m 0,15�� ��

hướng Bắc, ở một thời điểm nào đó khi cường độ điện trường là và đang có hướng �� 6V/m

Đông,thìcảmứngtừlúcđócóđộlớnvàhướnglà

A. vàhướngthẳngđứngxuốngdưới. 0,12��

B.0,12 vàhướngthẳngđứnglêntrên. ��

C.0,09 vàhướngthẳngđứnglêntrênhướnglên. ��

D.0,09 vàhướngthẳngđứngxuốngdưới. ��

Câu14: Đoạnmạch gồmbalinhkiệnmắcnốitiếplàđiệntrởthuần ,cuộncảmthuầncóđộ ���� ��=50Ω

tựcảm vàtụđiện cóđiệndung .Đặtđiệnápxoaychiều 1 �� �� �� 2 10 4 �� �� ��=120 2cos100����(��) vàođoạnmạch .Biểuthứccườngđộdòngđiệnchạytrongmạchlà ����

A. B. ��= 6 2 5sin(100���� �� 4)(��) ��=2,4cos(100����+ �� 4)(��)

C. D. ��=2,4cos(100���� �� 4)(��) ��= 6 2 5cos(100���� �� 4)(��)

Câu15: Mộtvậtthamgiađồngthời2daođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố:��1=��1cos(����+��1) và .Biênđộdaođộngtổnghợpcủachúngđạtcựctiểukhi ��2=��2cos(����+��2)

A. với B. với ��2 ��1=2����( ��∈��) ��2 ��1=(2��+1)��( ��∈��)

C. với D. ��2 ��1=(2��+1) �� 2( ��∈��) ��2 ��1= �� 4

Câu16: Tronghiệntượnggiaothoasóng,hainguồnkếthợpđặttại và daođộngvớicùngtầnsốvà �� �� ngược pha, những điểm trongmôi trường truyền sónglà cực đại giaothoakhi hiệu đường đi củahaisóngtừhainguồnkếthợptruyềntớilà (��2 ��1)

A. với B. với ��2 ��1=(2��+1) �� 4( ��∈��) ��2 ��1=(2��+1) �� 2( ��∈��)

C. với . D. với . ��2 ��1=�� �� 2( ��∈��) ��2 ��1=����( ��∈��)

Câu17: MạchxoaychiềuRLCnốitiếpcótầnsốgóccủadòngđiệnlà .Nếunốitắttụđiệnthìcường ��

độdòngđiệnhiệudụngquamạchkhôngthayđổi.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?

A. B. C. D. ����2=4 ������2=0,5 ������2=2 ������2=1

Câu18: Khinóivềthuyếtlượngtửánhsáng,phátbiểunàosauđâylàđúng?

A.Nănglượngphotoncàngnhỏkhicườngđộchùmánhsángcàngnhỏ.

B.Ánhsángđượctạobởicáchạtgọilàphoton.

C.Photoncóthểchuyểnđộnghayđứngyêntùythuộcvàonguồnsángchuyểnđộnghayđứng yên.

D.Nănglượngcủaphotoncànglớnkhitầnsốcủaánhsángứngvớiphotonđócàngnhỏ.

Câu19: Chọnsốcâuphátbiểusaitrongcácphátbiểusauđây.

(I)Tiahồngngoạicókhảnăngđâmxuyênrấtmạnh.

(II)Tiahồngngoạicóthểkíchthíchchomộtsốchấtphátquang.

(III)Tiahồngngoạichỉđượcphátratừcácvậtbịnungnóngcónhiệtđộtrên . 500∘��

(IV)Tiahồngngoạimắtngườikhôngnhìnthấyđược.

A.4. B.2 C.1 D.3

Câu20: Trườnghợpnàosauđâysóngphátrakhôngphảilàsóngđiệntừ?

A.Sóngphátratừloaphóngthanh. B.Sóngphátratừantencủađàitruyềnhình.

C.Sóngphátratừlòvisóng. D.Sóngphátratừantencủađàiphátthanh.

Câu21: Côngthứctínhtầnsốdaođộngcủaconlắclòxo

A. B. C.

Câu22: Máyphátđiệnxoaychiềumộtphavàbaphagiốngnhauởđiểmnào?

A.Đềucóphầnứnglà3cuộndâygiốngnhauvềkíchthướcvàsốvòng.

B.Đềucóbộgópđiệnđếdầnđiệnramạchngoài.

C.Đềucóphầnứngquay,phầncảmcốđịnh

D.Đềucónguyêntắchoạtđộngdựatrênhiệntượngcảmứngđiệntừ.

Câu23: Trongthí nghiệm Yâng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có bướcsóng .Nếutạiđiểm trênmànquansátcóvântốithứba(tínhtừvânsángtrungtâm)thì �� �� hiệuđườngđicủaánhsángtừhaikhe đếnđiểm cóđộlớnbằng ��1,��2 ��

A. B. C. D. 2�� 2,5�� 3�� 1,5��

Câu24: Điềunàosauđâysaikhinóivềdaođộngcưỡngbức?

A.Khitầnsốcủangoạilựctuầnhoàntăngthìbiênđộdaođộngcưỡngbứcluôntăngtheo.

B.Biênđộdaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàobiênđộcủangoạilựctuầnhoàn.

C.Biênđộdaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàotầnsốriêngcủahệ.

D.Tầnsốcủadaođộngcưỡngbứcbằngtầnsốcủangoạilựctuầnhoàn.

Câu25: Lăngkínhlàmbằngthủytinh,cáctiasángđơnsắcmàulục,tímvàđỏcóchiếtsuấtlầnlượtlà và .Trườnghợpnàosauđâylàđúng?

Câu26: Quangphổvạchphátxạlàhệthốngcáchvạchsángriênglẻ,ngăncáchnhaubởinhữngkhoảng tối.Quangphổvạchphátxạđượcphátrakhi

A.nungnóngchảykhốikimloại. B.kíchthíchkhốikhíởápsuấtthấpphátsáng. C.nungnóngkhốichấtlỏng. D.nungnóngvậtrắnởnhiệtđộcao.

Câu27: Mộtkimloạicócôngthoátlà .Chobiết: ��=3,5eV ℎ=6,625.10 34J.s;��=3.108m/s,��=1,6. .Chiếuvàocatôtbứcxạcóbướcsóngnàosauđâythìgâyrahiệntượngquangđiện? 10 19(��)

A. B. C. D. . ��=3,35���� ��=33,5���� ��=33,5.10 7m ��=0,355����

Câu28: Mộtconlắcđơncóchiềudài thựchiệnđược9daođộngtrongthờigian .Nếuthayđổichiều �� Δ�� dàiđimộtlượng thìtrongkhoảngthờigian đónóthựchiệnđược5daođộng.Chiều 50cm Δ�� dàibanđầucủaconlắclà

A. B. C. D. 25 81�� 112 25 cm 0,9m 25 112��

B. và . C. và . D. . ��1��2<0 ��1>0 ��2<0 ��1<0 ��2>0 ��1��2>0
��= 1 2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� �� ��=2�� �� ��
D.
��1,��2 ��3 A. B. C. D. ��2>��1>��3 ��1>��2>��3 ��1<��2<��3 ��2>��3>��1

Câu29: Phátbiểunàosauđâyvềmạchđiệnkínlàsai?

A.Nếuđiệntrởtrongcủanguồnđiệnnhỏkhôngđángkểsovớiđiệntrởmạchngoàithìhiệuđiện thếmạchngoàixấpxỉbằngsuấtđiệnđộngcủanguồnđiện.

B.Hiệuđiệnthếmạchngoàicũnglàhiệuđiệnthếgiữahaicựccủanguồnđiện.

C.Hiệuđiệnthếmạchngoàiluônluônlớnhơnsuấtđiệnđộngcủanguồnđiện.

D.Nếuđiệntrởtrongcủanguồnđiệnđángkểsovớiđiệntrởmạchngoàithìsuấtđiệnđộngcủa nguồnđiệnlớnhơnhiệuđiệnthếmạchngoài.

C. D.(3),(2),(1). (3),(1),(2)

Câu38: Một con lắc lòxotreo thẳng đứng được kíchthíchchodao

động điều hòa với biên độ A. Một phần đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc thời gian của lực phục hồi và độ lớn của lực đàn hồi tác dụng vàocon lắc trongquátrìnhdao động được cho nhưhìnhvẽ.Lấy Độcứngcủalòxolà ��=10=��2��/��2

A. B. 400N/m 300N/m

Câu30: Từthông quamộtkhungdâybiếnđổitheothờigianđượcdiễn

Φ

tả bằng đồ thị trênhình vẽ. Suất điện động cảm ứng trongkhung trongkhoảngthờigian.

A. là B. là 0��÷0,3s 4V 0,1s÷0,2s 6V

C. là D. slà 0s÷0,1s 3V 0,2��÷0,3 9V

Câu31: Trạngtháidừngcủanguyêntửlà

A.trạngtháiđứngyêncủanguyêntử.

B.trạngtháichuyểnđộngđềucủanguyêntử.

C.mộttrongsốcáctrạngtháicónănglượngxácđịnh,mànguyêntửcóthểtồntại.

D.trạngtháitrongđómọielectroncủanguyêntửđềukhôngchuyểnđộngđốivớihạtnhân.

Câu32: Trongđoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuần,cuộndâythuầncảmvàtụđiệnmắcnối tiếpđangxảyrahiệntượngcộnghưởng.Tăngtầnsốdòngđiệnđếnmộtgiátrịhữuhạnnàođó vàgiữnguyêncácthôngsốcủamạch,kếtluậnnàosauđâylàkhôngđúng?

A.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchgiảm.

C.Điệnáphiệudụngtrênđiệntrởgiảm.

Câu33: Trongsóngcơhọc,tốcđộtruyềnsónglà

A.tốcđộdaođộngcủaphầntửvậtchất.

B.Điệnáphiệudụngtrêntụtăng.

D.ĐiệnáphiệudụngtrênđoạnmạchLCtăng.

B.tốcđộlantruyềndaođộng.

C.tốcđộtrungbìnhcủaphầntửvậtchất. D.tốcđộcựcđạicủaphầntửvậtchất.

Câu34: Trênmặtnướcnằmngangtạihaiđiểm và ngườitađặthainguồnkếthợpdaođộngcùngpha �� ��

theo phương thẳng đứng. Hình chữ nhật nằm trên mặt nước saocho Biết rằng �������� ���� ���� = 3 4

trên có7điểmdaođộngvớibiênđộcựcđại.Trên cótốiđabaonhiêuđiểmdaođộngvới ���� ���� biênđộcựcđại?

A.13. B.11. C.9. D.15.

Câu35: Mộtsóngcơlantruyềntừ đến vớibướcsóng ,biênđộsóng ,khoảngcách �� �� 8cm 4cm ����=2 .Tạithờiđiểm phầntửvậtchấttại cóliđộ vàđanggiảmthìphầntửvậtchấttại cm �� �� 2cm �� có

A.liđộ vàđangtăng. B.liđộ vàđangtăng. 2 3cm 2 3cm

C.liđộ vàđanggiảm. D.liđộ vàđanggiảm. 2cm 2 3cm

Câu36: Hai nguồn kết hợp và cáchnhau lần lượt dao động theo phương trình �� �� 50mm ��1=�� và trênmặtthoángcủathuỷngân.Xétvềmộtphía cos200����(cm) ��2=��cos(200����+��)(cm)

củađườngtrungtrựccủa ,ngườitathấyvânbậc điquađiểm có và ���� �� �� ���� ����=12����

vânbậc (cùngloạivớivânbậc )điquađiểm có .Sốđiểmcực (k+3) �� �� ���� ����=36mm

đạigiaothoatrênđoạn là����

A.14. B.11. C.13. D.12.

Câu37: Một chất điểm dao động điều hoà dọc theo trục xung ���� quanhvịtrícânbằngcủanó.Đườngbiểudiễnsựphụthuộc

C. D. 200Nm 100N/m

Câu39: Đoạnmạch gồmhaiđoạnmạch và mắcnốitiếp.Đoạnmạch gồmđiệntrở ���� ���� ���� ���� ��1 mắcnốitiếpvớitụ cóđiệndung,đoạnmạch làcuộndâycóđiệntrở vàđộtựcảm . �� ���� ��2 �� Đặtgiữahaiđầuđoạnmạch điệnápxoaychiều thìđiệnáphiệu ���� ��=60 2cos(100����)(��) dụnggiữahaiđiểm và là ,nếunốitắthaiđầutụ bằngdâydẫncóđiệntrởkhông �� �� 24 5�� �� đángkểthìđiệnáphiệudụngcủahaiđoạn và lầnlượtlà và .Hệsốcông ���� ���� 20 2�� 20 5�� suấttrênmạch khichưanốitắtlà ����

A.0,95. B.0,86. C.0,92. D.0,81.

Câu40: Sóngdừnghìnhthànhtrênmộtsợidâyđàn hồi ,vớiđầuphảnxạ cốđịnhvàtốcđộ ���� �� lan truyền sóngtrêndâylà . ��=400cm/s

Hìnhảnhsóngdừngnhưhìnhvẽ.Sóngtới�� cóbiênđộ ,thờiđiểmbanđầuhình ��=2cm

ảnhsợidâylàđường(1),sauđócáckhoảng thờigianlà0,005svà0,015thìhìnhảnhsợi

dâylầnlượtlàđường(2)vàđường(3).Biết làvịtríphầntử củasợidâylúcsợidâyduỗi ���� �� thẳng.Khoảngcáchxanhấtgiữa tớiphầntửsợidâycócùngbiênđộvới là �� ��

A. . B. . C. . D. . 24,66cm 28,56cm 28cm 24cm

liđộ,vậntốc,giatốctheothờigian choởhìnhvẽ.Đồthị �� ,và theothứtựlàcácđường.

��(��),��(��) ��(��)

A.(2),(3),(1). B.(1),(2),(3)

ĐỀVẬTLÝSỞBÌNHDƯƠNGNH2022-2023

Câu1: Mộtconlắcđơncóchiềudàisợidâylà daođộngđiềuhòatạimộtnơicógiatốcrơitựdo �� ��

vớibiênđộgóc .Khivậtđiquavịtrícóliđộgóc ,nócóvậntốcvthì ��0 ��

Hướngdẫn

Câu2: Trongchânkhông,cácbứcxạcóbướcsóngtăngdầntheothứtựđúnglà

A.tiahồngngoại;ánhsángnhìnthấy;tiatửngoại;tia ;tiagammavàsóngvôtuyến ��

B.sóngvôtuyến;tiahồngngoại;ánhsángnhìnthấy;tiatửngoại;tia vàtiagamma��

C.ánhsángnhìnthấy;tiatửngoại;tia ;tiagamma;sóngvôtuyếnvàtiahồngngoại. ��

D.tiagamma;tiaX;tiatửngoại;ánhsángnhìnthấy;tiahồngngoạivàsóngvôtuyến.

Hướngdẫn

ChọnD

Câu3: Bộphậnnàocủamáyphátthanhvôtuyếnđơngiảncónhiệmvụbiếnđổidaođộngâmthànhdao

độngđiện?

A.Loa B.Mạchbiếnđiệu C.Angten D.Micro

Hướngdẫn

ChọnD

Câu4: HạtnhânCôban Cocókhốilượng59,940u.Biếtkhốilượngcủaprôtônlà1,0073u;khốilượng 60 27 notronlà .Độhụtkhốicủahạtnhân là: 1,0087�� 60 27����

A. B. C. D. 0,637�� 0,536�� 0,154�� 0,544��

Hướngdẫn .ChọnD 2733271,0073331,008759,940,5442 pn mmmm u  

Câu5: Tialửađiệnđượchìnhthànhdo

A.Chấtkhíbịionhóadotácdụngcủatácnhânionhóa

B.Catotbịnungnóngphátraelectron

C.Catotbịcáciondươngđậpvàolàmphátraelectron

D.Quátrìnhtạorahạttảiđiệnnhờđiệntrườngmạnh

Hướngdẫn

ChọnD

Câu6: Mộtchấtcókhảnăngphátraánhsángphátquangvớitầnsố Biếttrongkhông ��=6.1014Hz

khí tốc độ ánhsáng xấp xỉ .Khidùngánhsángcó bước sóngnào dưới đây để kích 3.108m/s thíchthìchấtnàykhôngthểphátquang?

A. . B. . C. . D. . 0,55��m 0,45���� 0,40���� 0,38���� Hướngdẫn

.ChọnA 8 7 14 310 5100,50,55 6.10 c mmm f

Câu7: Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivềhiệntượngphóngxạ?

A.Trongphóngxạ ,hạtnhânmẹvàhạtnhânconcósốkhốibằngnhau,sốnotronkhácnhau. ��+

B.Trongphóngxạ ,cósựbảotoànđiệntíchnênsốprotonđượcbảotoàn. ��

C.Trongphóngxạ ,hạtnhânconcósốnotronnhỏhơnsốnotroncủahạtnhânmẹ.

D.Trongphóngxạ ,hạtnhânmẹvàhạtnhânconcósốkhốibằngnhau,sốprotonkhácnhau.

Trongphóngxạ ,sốprotonkhôngbảotoàn.ChọnB ��

Câu8: Cácđặctrưngsinhlícủaâmgồm:

A.Độcaocủaâm,cườngđộâm,tầnsốâm.

B.Độcaocủaâm,độtocủaâm,âmsắc.

C.Độcaocủaâm,âmsắc,đồthịdaođộngâm.

D.Độtocủaâm,cườngđộâm,mứccườngđộâm.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu9: TừthôngquamộtkhungdâydẫnphẳngbiếnthiênđiềuhòatheothờigianΦ=Φ0cos(����+��1) thìtrongkhungdâysuấthiệnmộtsuấtđiệnđộngcảmứng Hiệu (����) ��=��0cos(����+��2)(��) số nhậngiátrịnàosauđây ��1 ��2

A. B.0. C. D. �� ��/2 ��/2

Hướngdẫn

sớmphahơnelà .ChọnC Φ ��/2

Câu10: Mộtđoạnmạchđiệngồmtụđiệncóđiệndung mắcnốitiếpvớiđiệntrở , ��= 10 3 10 3�� �� ��=100Ω mắcđoạnmạchvàomạngđiệnxoaychiềucótầnsố Đểilệchpha sovớiuởhaiđầumạch �� �� 3 thìtầnsốbằng

A. B. C. D. ��=25Hz ��=50 3Hz ��=50Hz ��=60Hz

Câu11: Mộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấplớnhơnsốvòngdâycủacuộnthứcấp.

Máybiếnápnàycótácdụng

A.giảmcườngđộdòngđiện,tăngđiệnáp. B.tăngcườngđộdòngđiện,giảmđiệnáp. C.giảmcườngđộdòngđiện,giảmđiệnáp. D.tăngcườngđộdòngđiện,tăngđiệnáp. Hướngdẫn

ChọnB 121212 NNUUII 

Câu12: Đặthaiđiệntích và lạigầnnhautrongkhôngkhíthìchúngđẩynhau.Khẳngđịnhnàosau ��1 ��2 đâylàđúngnhất?

ChọnD

Câu13: Một sóng điện từ đang lan truyền từ một đài phátsóng ở Hà Nội đến máythu. Biết cường độ điệntrườngcựcđạilà vàcảmứngtừcựcđạilà .Tạiđiểm cósóngtruyềnvề 10V/m 0,15�� �� hướng Bắc, ở một thời điểm nào đó khi cường độ điện trường là và đang có hướng �� 6V/m Đông,thìcảmứngtừlúcđócóđộlớnvàhướnglà

A. vàhướngthẳngđứngxuốngdưới. 0,12��

B.0,12 vàhướngthẳngđứnglêntrên. ��

C.0,09 vàhướngthẳngđứnglêntrênhướnglên. ��

D.0,09 vàhướngthẳngđứngxuốngdưới.

A. B. C. D. ��2 0=��2+ ��2�� �� ��2 0=��2+ ��2 ��2 ��2 0=��2+������2 ��2 0=��2+ ��2 ����
D  2
00 v vgl gl  
Chọn
22222


��
�� Hướngdẫn
Hướngdẫn tantan1003 3100 C C C ZZ Z R   ChọnC 3 11 100310050 10 2 103 CZ fHz C       
B. và . C. và . D. ��1��2<0 ��1>0 ��2<0 ��1<0 ��2>0 ��1��2>0
A.
Hướngdẫn
�� Hướngdẫn 00 6
0,1510 BEB BT BE 
0,09

Ápdụngquytắctamdiệnthuận.ChọnD

Câu14: Đoạnmạch gồmbalinhkiệnmắcnốitiếplàđiệntrởthuần ,cuộncảmthuầncóđộ ���� ��=50Ω

tựcảm vàtụđiện cóđiệndung .Đặtđiệnápxoaychiều

1 �� �� �� 2⋅10 4 �� �� ��=120 2cos100����(��)

vàođoạnmạch Biểuthứccườngđộdòngđiệnchạytrongmạchlà ����

A. B. ��= 6 2 5sin(100���� �� 4)(��) ��=2,4cos(100����+ �� 4)(��)

C. . D. . ��=2,4cos(100���� �� 4)(��) ��= 6 2 5cos(100���� �� 4)(��)

Hướngdẫn và 1 100.100L ZL   4 11 50 1210 00 CZ C  

  ChọnC

A.4. B.2 C.1 D.3 Hướngdẫn

(1),(2),(3)sai.ChọnD

Câu20: Trườnghợpnàosauđâysóngphátrakhôngphảilàsóngđiệntừ?

A.Sóngphátratừloaphóngthanh. B.Sóngphátratừantencủađàitruyềnhình.

C.Sóngphátratừlòvisóng. D.Sóngphátratừantencủađàiphátthanh. Hướngdẫn

Sóngphátratừloaphóngthanhlàsóngâm.ChọnA

Câu21: Côngthứctínhtầnsốdaođộngcủaconlắclòxo

A. B. C. D. ��= 1 2��

ChọnA



12020 2,4 50100504LC

u i RZZj j       

Câu15: Mộtvậtthamgiađồngthời2daođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố:��1=��1cos(����+��1)

và .Biênđộdaođộngtổnghợpcủachúngđạtcựctiểukhi ��2=��2cos(����+��2)

A. với B. với ��2 ��1=2����( ��∈��) ��2 ��1=(2��+1)��( ��∈��)

C. với D. ��2 ��1=(2��+1) �� 2( ��∈��) ��2 ��1= �� 4

Hướngdẫn

Ngượcpha.ChọnB

Câu16: Tronghiệntượnggiaothoasóng,hainguồnkếthợpđặttại và daođộngvớicùngtầnsốvà �� �� ngược pha, những điểm trongmôi trường truyền sónglà cực đại giaothoakhi hiệu đường đi củahaisóngtừhainguồnkếthợptruyềntớilà (��2 ��1)

A. với B. với ��2 ��1=(2��+1) �� 4( ��∈��) ��2 ��1=(2��+1) �� 2( ��∈��)

C. với D. với ��2 ��1=�� �� 2( ��∈��) ��2 ��1=����( ��∈��)

Hướngdẫn

ChọnB

Câu17: MạchxoaychiềuRLCnốitiếpcótầnsốgóccủadòngđiệnlà .Nếunốitắttụđiệnthìcường ��

độdòngđiệnhiệudụngquamạchkhôngthayđổi.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?

A. B. C. D. ����2=4 ������2=0,5 ������2=2 ������2=1

Hướngdẫn

ChọnD

Câu18: Khinóivềthuyếtlượngtửánhsáng,phátbiểunàosauđâylàđúng?

A.Nănglượngphotoncàngnhỏkhicườngđộchùmánhsángcàngnhỏ.

B.Ánhsángđượctạobởicáchạtgọilàphoton.

C.Photoncóthểchuyểnđộnghayđứngyêntùythuộcvàonguồnsángchuyểnđộnghayđứng yên.

D.Nănglượngcủaphotoncànglớnkhitầnsốcủaánhsángứngvớiphotonđócàngnhỏ.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu19: Chọnsốcâuphátbiểusaitrongcácphátbiểusauđây.

(I)Tiahồngngoạicókhảnăngđâmxuyênrấtmạnh.

(II)Tiahồngngoạicóthểkíchthíchchomộtsốchấtphátquang.

(III)Tiahồngngoạichỉđượcphátratừcácvậtbịnungnóngcónhiệtđộtrên . 500∘��

(IV)Tiahồngngoạimắtngườikhôngnhìnthấyđược.

Câu22: Máyphátđiệnxoaychiềumộtphavàbaphagiốngnhauởđiểmnào?

A.Đềucóphầnứnglà3cuộndâygiốngnhauvềkíchthướcvàsốvòng.

B.Đềucóbộgópđiệnđếdầnđiệnramạchngoài.

C.Đềucóphầnứngquay,phầncảmcốđịnh

D.Đềucónguyêntắchoạtđộngdựatrênhiệntượngcảmứngđiệntừ. Hướngdẫn

ChọnD

Câu23: Trongthí nghiệm Yâng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có bướcsóng .Nếutạiđiểm trênmànquansátcóvântốithứba(tínhtừvânsángtrungtâm)thì �� �� hiệuđườngđicủaánhsángtừhaikhe đếnđiểm cóđộlớnbằng ��1,��2 ��

A. B. C. D. 2�� 2,5�� 3�� 1,5�� Hướngdẫn

.ChọnB 2,5d

Câu24: Điềunàosauđâysaikhinóivềdaođộngcưỡngbức?

A.Khitầnsốcủangoạilựctuầnhoàntăngthìbiênđộdaođộngcưỡngbứcluôntăngtheo.

B.Biênđộdaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàobiênđộcủangoạilựctuầnhoàn.

C.Biênđộdaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàotầnsốriêngcủahệ.

D.Tầnsốcủadaođộngcưỡngbứcbằngtầnsốcủangoạilựctuầnhoàn. Hướngdẫn

ChọnA

Câu25: Lăngkínhlàmbằngthủytinh,cáctiasángđơnsắcmàulục,tímvàđỏcóchiếtsuấtlầnlượtlà và .Trườnghợpnàosauđâylàđúng?

ChọnA

Câu26: Quangphổvạchphátxạlàhệthốngcáchvạchsángriênglẻ,ngăncáchnhaubởinhữngkhoảng tối.Quangphổvạchphátxạđượcphátrakhi

A.nungnóngchảykhốikimloại. B.kíchthíchkhốikhíởápsuấtthấpphátsáng. C.nungnóngkhốichấtlỏng. D.nungnóngvậtrắnởnhiệtđộcao.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu27: Mộtkimloạicócôngthoátlà .Chobiết: ��=3,5eV ℎ=6,625.10 34J.s;��=3.108m/s,��=1,6. Chiếuvàocatôtbứcxạcóbướcsóngnàosauđâythìgâyrahiệntượngquangđiện? 10 19(��)

A. B. C. D. ��=3,35���� ��=33,5���� ��=33,5.10 7m ��=0,355����

��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� �� ��=2�� �� ��
�� ��
Hướngdẫn
��1,��2 ��3 A. B. C. D. ��2>��1>��3 ��1>��2>��3 ��1<��2<��3 ��2>��3>��1 Hướngdẫn

Hướngdẫn

1,9875103,55.100,355

.ChọnD 25 7 19

3,5.1,6.10

Câu28: Mộtconlắcđơncóchiềudài thựchiệnđược9daođộngtrongthờigian .Nếuthayđổichiều �� Δ��

đimộtlượng thìtrongkhoảngthờigian đónóthựchiệnđược5daođộng.Chiều 50cm Δ��

đầucủaconlắclà

1'95062525

Câu29: Phátbiểunàosauđâyvềmạchđiệnkínlàsai?

ChọnD

A.Nếuđiệntrởtrongcủanguồnđiệnnhỏkhôngđángkểsovớiđiệntrởmạchngoàithìhiệuđiện thếmạchngoàixấpxỉbằngsuấtđiệnđộngcủanguồnđiện.

B.Hiệuđiệnthếmạchngoàicũnglàhiệuđiệnthếgiữahaicựccủanguồnđiện.

C.Hiệuđiệnthếmạchngoàiluônluônlớnhơnsuấtđiệnđộngcủanguồnđiện.

D.Nếuđiệntrởtrongcủanguồnđiệnđángkểsovớiđiệntrởmạchngoàithìsuấtđiệnđộngcủa nguồnđiệnlớnhơnhiệuđiệnthếmạchngoài.

Hướngdẫn

ChọnC UEIr 

Câu30: Từthông quamộtkhungdâybiếnđổitheothờigianđượcdiễn Φ tả bằng đồ thị trênhình vẽ. Suất điện động cảm ứng trongkhung trongkhoảngthờigian.

A. là B. là 0��÷0,3s 4V 0,1s÷0,2s 6V

C. là D. slà 0s÷0,1s 3V 0,2��÷0,3 9V

Hướngdẫn

Từ0đến0,2sthì 1,20,63 0,2 e V t

Từ0,2sđến0,3sthì .ChọnC 0,66 0,1 eV t

Câu31: Trạngtháidừngcủanguyêntửlà

A.trạngtháiđứngyêncủanguyêntử.

B.trạngtháichuyểnđộngđềucủanguyêntử.

C.mộttrongsốcáctrạngtháicónănglượngxácđịnh,mànguyêntửcóthểtồntại.

D.trạngtháitrongđómọielectroncủanguyêntửđềukhôngchuyểnđộngđốivớihạtnhân. Hướngdẫn

ChọnC

Câu32: Trongđoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuần,cuộndâythuầncảmvàtụđiệnmắcnối tiếpđangxảyrahiệntượngcộnghưởng.Tăngtầnsốdòngđiệnđếnmộtgiátrịhữuhạnnàođó vàgiữnguyêncácthôngsốcủamạch,kếtluậnnàosauđâylàkhôngđúng?

A.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchgiảm.

C.Điệnáphiệudụngtrênđiệntrởgiảm.

B.Điệnáphiệudụngtrêntụtăng.

D.ĐiệnáphiệudụngtrênđoạnmạchLCtăng. Hướngdẫn

C.tốcđộtrungbìnhcủaphầntửvậtchất. D.tốcđộcựcđạicủaphầntửvậtchất.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu34: Trênmặtnướcnằmngangtạihaiđiểm và ngườitađặthainguồnkếthợpdaođộngcùngpha �� �� theo phương thẳng đứng. Hình chữ nhật nằm trên mặt nước saocho Biết rằng �������� ���� ���� = 3 4 ⋅ trên có7điểmdaođộngvớibiênđộcựcđại.Trên cótốiđabaonhiêuđiểmdaođộngvới ���� ���� biênđộcựcđại?

A.13. B.11. C.9. D.15. Hướngdẫn

TrênCDcó7cựcđạithìmỗibêncó3cựcđại

ABAB AB DBDA AB   

VậytrênABcótốiđa cựcđại.ChọnD 7.2115 

Câu35: Mộtsóngcơlantruyềntừ đến vớibướcsóng ,biênđộsóng ,khoảngcách �� �� 8cm 4cm ����=2 .Tạithờiđiểm phầntửvậtchấttại cóliđộ vàđanggiảmthìphầntửvậtchấttại cm �� �� 2cm �� có

A.liđộ vàđangtăng. B.liđộ vàđangtăng. 2 3cm 2 3cm

C.liđộ vàđanggiảm. D.liđộ vàđanggiảm. 2cm 2 3cm Hướngdẫn



 

     

 12 8 336 MAMBk mm NANBk   

có cựcđại.ChọnD 50 6,25 8 AB  6.212 

Câu37: Một chất điểm dao động điều hoà dọc theo trục xung ���� quanhvịtrícânbằngcủanó.Đườngbiểudiễnsựphụthuộc

liđộ,vậntốc,giatốctheothờigian choởhìnhvẽ.Đồthị �� ,và theothứtựlàcácđường. ��(��),��(��) ��(��)

A.(2),(3),(1). B.(1),(2),(3)

Khităngfthì điệnáphiệudụngtrêntụgiảm.ChọnB

CLZZ

Câu33: Trongsóngcơhọc,tốcđộtruyềnsónglà

A.tốcđộdaođộngcủaphầntửvậtchất. B.tốcđộlantruyềndaođộng.

C. . D.(3),(2),(1). (3),(1),(2) Hướngdẫn

(3)trễphahơn(2)là và(2)trễphahơn(1)là .ChọnD ��/2 ��/2

 
hc mm A
dàiban
A. B. C. D. 25 81�� 112 25 cm 0,9m 25 112�� Hướngdẫn
dài
  
2'528112 fgflllcmm lfll
  
  
2 233 44 343 468    
B 3 2 23
M M N N A A u u  
MsớmphahơnNlà 22.2 82 d
Khi .Chọn
233262

Câu36: Hai nguồn kết hợp và cáchnhau lần lượt dao động theo phương trình �� �� 50mm ��1=�� và trênmặtthoángcủathuỷngân.Xétvềmộtphía cos200����(cm) ��2=��cos(200����+��)(cm) củađườngtrungtrựccủa ,ngườitathấyvânbậc điquađiểm có và ���� �� �� ���� ����=12���� vânbậc (cùngloạivớivânbậc )điquađiểm có .Sốđiểmcực (k+3) �� �� ���� ����=36mm đạigiaothoatrênđoạn là���� A.14. B.11. C.13. D.12. Hướngdẫn

Câu38: Một con lắc lòxotreo thẳng đứng được kíchthíchchodao

động điều hòa với biên độ A. Một phần đồ thị biểu diễn sự

phụ thuộc thời gian của lực phục hồi và độ lớn của lực đàn hồi tác dụng vàocon lắc trongquátrìnhdao động được cho nhưhìnhvẽ.Lấy Độcứngcủalòxolà ��=10=��2��/��2

A. B. 400N/m 300N/m

C. D. 200Nm 100N/m

Hướngdẫn

 

000 1 2 A kAlklNl (rad/s) /3 10 2/15t

ChọnD  2 0220,01100/ 10 lg mkNm

Câu39: Đoạnmạch gồmhaiđoạnmạch và mắcnốitiếp.Đoạnmạch gồmđiệntrở ���� ���� ���� ���� ��1 mắcnốitiếpvớitụ cóđiệndung,đoạnmạch làcuộndâycóđiệntrở vàđộtựcảm �� ���� ��2 �� Đặtgiữahaiđầuđoạnmạch điệnápxoaychiều thìđiệnáphiệu ���� ��=60 2cos(100����)(��)

dụnggiữahaiđiểm và là ,nếunốitắthaiđầutụ bằngdâydẫncóđiệntrởkhông �� �� 24 5�� ��

đángkểthìđiệnáphiệudụngcủahaiđoạn và lầnlượtlà và .Hệsốcông ���� ���� 20 2�� 20 5�� suấttrênmạch khichưanốitắtlà ����

A.0,95. B.0,86. C.0,92. D.0,81. Hướngdẫn

Khinốitắttụthì

tốcđộ ���� �� lan truyền sóngtrêndâylà . ��=400cm/s

Hìnhảnhsóngdừngnhưhìnhvẽ.Sóngtới��

cóbiênđộ ,thờiđiểmbanđầuhình ��=2cm ảnhsợidâylàđường(1),sauđócáckhoảng thờigianlà0,005svà0,015thìhìnhảnhsợi dâylầnlượtlàđường(2)vàđường(3).Biết làvịtríphầntử củasợidâylúcsợidâyduỗi ���� �� thẳng.Khoảngcáchxanhấtgiữa tớiphầntửsợidâycócùngbiênđộvới là �� �� A. . B. . C. . D. . 24,66cm 28,56cm 28cm 24

 

  
chuẩnhóa 1 1202;205;60 MB IRZZ   22 2 602022052 cos 45 22 .60.202 o      vuôngcântạiN ANB 12302 L ZRR  Khichưanốitắttụthì    2 2 22 1 22 2 2 12 60202 245 202 302302 C C AM C LC C Z URZ U Z RRZZ Z        ChọnA  12 222 2 12 302 cos 0,95 302302202LC RR RRZZ        Câu40: Sóngdừnghìnhthànhtrênmộtsợidâyđàn hồi ,vớiđầuphảnxạ cốđịnhvà
cm N B AM ZL R2 α 60205 202 Hướngdẫn rad/s 2 0,0050,0450 48 T tsTs T     400.0,0416vT cm  2 222 2M A Aacm  ĐiểmcùngbiênđộvớiMgầnnútBnhấtsẽcáchxaMnhất .ChọnA  2 2 2 216 3.23.2.2224,66 22 M d A cm         BẢNGĐÁPÁN 1.D 2.D 3.D 4.D 5.D 6.A 7.B 8.B 9.C 10.C 11.B 12.D 13.D 14.C 15.B 16.B 17.D 18.B 19.D 20.A 21.A 22.D 23.B 24.A 25.A 26.B 27.D 28.D 29.C 30.C 31.C 32.B 33.B 34.D 35.B 36.D 37.D 38.D 39.A 40.A -A A (3) (2) (1)αα α

ĐỀVẬTLÝTRẦNPHÚ–VĨNHPHÚCNH2022-2023

Câu1: Ởmáybiếnáp,lõithépcóchứcnăng

A.giảmdòngđiệnFu-cô. B.làmtăngtừthôngquacuộnthứcấp.

C.gâyrahiệntượngcảmứngđiệntừ. D.dẫnđiệntừcuộnsơcấpsangcuộnthứcấp.

Câu2: MộtđiệntíchđiểmcóđộlớnđiệntíchlàQđặttrongchânkhông.Độlớncườngđộđiệntrường

ởđiểmcáchđiệntíchkhoảngrlà

Câu3: Chukìdaođộngcưỡngbứckhixảyracộnghưởng

A.phụthuộcvàolựccảncủamôitrường. B.phụthuộcvàobiênđộcủangoạilực.

C.nhỏhơnchukìdaođộngriêngcủahệ. D.bằngchukìdaođộngriêngcủahệ.

Câu4: Mộtvậtdaođộngđiềuhòathìphacủadaođộng

A.làhàmbậcnhấtcủathờigian. B.khôngđổitheothờigian.

C.làhàmbậchaicủathờigian. D.biếnthiênđiềuhòatheothờigian.

Câu5: TrongmạchdaođộngLClítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo,điệntíchcủamộtbảntụđiện

vàcườngđộdòngđiệnquacuộncảmbiếnthiênđiềuhoàtheothờigian

A.vớicùngtầnsố. B.vớicùngbiênđộ.

C.luôncùngphanhau. D.luônngượcphanhau.

Câu6: Sóngđiệntừkhitruyềntừkhôngkhívàonướcthì

A.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóngđềutăng. B.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóngđềugiảm.

C.tốcđộtruyềnsónggiảm,bướcsóngtăng. D.tốcđộtruyềnsóngtăng,bướcsónggiảm.

Câu7: Trongsơđồkhốicủamộtmáyphátthanhvôtuyến không cóbộphậnnàodướiđây?

A.Mạchtáchsóng. B.Mạchkhuyếchđại. C.Mạchbiếnđiệu. D.Anten.

Câu8: Cườngđộdòngđiệnluôntrễphasovớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạchđiệnxoaychiềukhiđoạn mạchgồm

A.haitụđiệnmắcnốitiếpvớinhau. B.cuộncảmthuầnmắcnốitiếpvớitụđiện.

C.điệntrởmắcnốitiếpvớicuộncảmthuần. D.điệntrởmắcnốitiếpvớitụđiện.

Câu9: Trongquátrìnhgiaothoasóng bởi 2 nguồn kết hợp ngược pha, gọi  là độ lệch pha của hai sóngthànhphầntạiM, BiênđộdaođộngtổnghợptạiMtrongmiềngiaothoađạtgiátrị nZ  nhỏnhấtkhi

A.  =2n B.  =(2n+1)

Câu10: Cácđặctrưngsinhlícủaâmgồm

C.  =(2n+1)/2. D.  =(2n+1)π/3.

A.độ cao,biênđộvàâmsắc. B.độ cao,tầnsố vàâmsắc. C.độ cao,âmsắc,độto D.độ to,biênđộvàcườngđộâm

Câu11: Haidaođộngđiềuhoàcùngphươngcóphươngtrình (cm)và 1 xcos(50t) 2 x3cos(50t)  (cm).Biênđộdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàylà

A.2cm. B.3cm. C.4cm. D.1cm.

Câu12: Tronghệsóngdừngtrênmộtsợidây,khoảngcáchgiữahainúthayhaibụngliêntiếpbằng A.mộtphầntưbướcsóng. B.hailầnbướcsóng. C.nửabướcsóng. D.mộtbướcsóng.

Câu13: Mộtcuộndâycóđiệntrởthuầnr,độtựcảmL.KhidòngđiệnxoaychiềucườngđộhiệudụngI

vàtầnsốgócωchạyquacuộndâythìcôngsuấttiêuthụtrênnólà

A. . B.I2r. C.Ir2 . D. . ��2(��+����) ��(��+����)2

Câu14: Đặtvàohaiđầumạchđiệnmộtđiệnápxoaychiềuthìtrongmạchcódòngđiệnxoaychiều

A.khácchukìvớiđiệnáp. B.luôncùngbiênđộvớiđiệnáp.

C.cùngtầnsốvớiđiệnáp. D.luôncùngphavớiđiệnáp.

Câu15: Đơnvịcủacườngđộ

dòngđiện,suấtđiệnđộng,điệnlượnglầnlượtlà

A.niuton(N),fara(F),vôn(V). B.ampe(A),vôn(V),culông(C).

C.fara(F),vôn/mét(V/m),jun(J). D.ampe(A),vôn(V),ampe(A).

Câu16: Côngthứctínhchukìdaođộngcủaconlắclòxolà

A.

Câu17: Sóngcơtruyềntrongmộtmôitrườngcóphươngtrình (cm)(vớittính u=3cos(3����+24����) bằngs).Tầnsốcủasóngbằng

A.7,2Hz. B.12Hz. C.24Hz. D.8Hz.

Câu18: Sóngđiệntừvàsóngcơ không cócùngtínhchấtnàodướiđây?

A.Mangnănglượng. B.Tuântheoquyluậtgiaothoa.

C.Tuântheoquyluậtphảnxạ. D.Truyềnđượctrongchânkhông.

Câu19: Phátbiểunàosauđây đúng vớimáyphátđiệnxoaychiều?

A.Biênđộcủasuấtđiệnđộngcảmứngtỉlệvớisốvòngdâycủaphầnứng.

B.Tầnsốcủasuấtđiệnđộngcảmứngtỉlệvớisốvòngdâycủaphầnứng.

C.Cơnăngcungcấpchomáyđượcbiếnđổihoàntoànthànhđiệnnăng.

D.Dòngđiệncảmứngkhôngthểxuấthiệnởcuộndâycủaphầncảm.

Câu20: Cườngđộâmđượcđobằng

A.W/m. B.N/m2 . C.N/m. D.W/m2 .

Câu21: MạchdaođộngđiệntừgồmtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếpvớicuộncảmthuầncóđộtự cảmL,daođộngtựdovớitầnsốgóc

A.ω=2π/. B.ω=2π C.ω=1/ D.ω= LC LC LC LC

Câu22: Trongquátrìnhlantruyềnsóngđiệntừ,vectơcảmứngtừ vàvectơcườngđộđiệntrường B E luôndaođộng

A.cùngphương. B.cùngpha. C.vuôngpha. D.ngượcpha.

Câu23: Đặtđiệnápu=U0cost(U0;  khôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởRkhôngđổi, cuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.Điềukiệnđểcườngđộ

dòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchđạtgiátrịcựcđạilà

A. 2LCR–1=0. B. 2LC–1=0. C.R= . D. 2LC–R=0. 1 L C  

Câu24: Chỉracâu sai khinóivềđộngcơkhôngđồngbộbapha.

A.Khiđộngcơhoạtđộng,điệnnăngchuyểnhóathànhcơnăng.

B.Tốcđộquaycủarôtonhỏhơntốcđộquaycủatừtrường.

C.Từtrườngquayđượctạorabởidòngđiệnxoaychiềubapha.

D.Chiềuquaycủarôtongượcchiềuquaycủatừtrường.

Câu25: Nếutiaphảnxạvàtiakhúcxạvuônggócvớinhau,mặtkhácgóctớilà30°thìchiếtsuấttỉđối n12 cógiátrịbằng

A. B.. C. D. 3 1 3 3 2 2 3

Câu26: MộtcuộncảmcóđộtựcảmL=15mH,códòngđiệnchạyquabiếnthiênđều200A/s.Suấtđiện độngtựcảmxuấthiệntrongcuộncảmcóđộlớnbằng

A.0,3V. B.4,5V. C.0,45V. D.3V.

Câu27: Trênmộtsợidâydài2mđangcósóngdừngvớitầnsố100Hz,ngườitathấyngoàihaiđầudây cốđịnhcòncóbađiểmkhácluônđứngyên.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà

A.40m/s. B.100m/s. C.60m/s. D.80m/s.

Câu28: Mộtconlắclòxođặttrênmặtphẳngnằmnganggồmlòxonhẹcóđộcứngk=100N/mmộtđầu cố định, đầu kia gắn với vật nhỏ khối lượng .Ban đầu vật nằm tại vị trílòxo ��1=600�� ��1

A. B. D. ��=9.10 9�� ��2 ��=9.109�� �� ��.��=9.109�� ��2 ��=9.10 9�� ��
��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� ��
B. C. D.

khôngbiếndạng.Đặtvậtnhỏ cách mộtkhoảng50cm.Hệsốmasátgiữahaivật ��2=400�� ��1 và mặt phẳng nganglà0,1. Lấy g=10m/s2 Hỏi lúc đầu phải truyền cho vật vận tốc bằng ��2 baonhiêuđểkhi đếngămchặtvào thìcảhaivậtcùngdaođộngtheophươngcủatrụclò ��2 ��1 xovớiđộnénlớnnhấtlà6cm.

A.2,1m/s. B.1,9m/s. C.2m/s. D. m/s.3

Câu29: Cầntăngđiệnápcủanguồnlênbaonhiêulầnđểgiảmcôngsuấthaophítrênđườngdâytảiđiện 100lầntrongkhivẫngiữcôngsuấtcủatảitiêuthụkhôngđổi.Biếtrằngbanđầuđộgiảmáptrên đườngdâylà vớinlàhệsốtỉlệ, làđiệnápcủatảitiêuthụlúcđầu.

A. B. C. D. 100+�� 10(��+1) 100(��+1) 10�� 100�� 10(��+1) 100+�� 10��

Câu30: TrênmộtsợidâyOBcăngngang,haiđầucốđịnhđang

cósóngdừngvớitầnsốfxácđịnh.GọiM,NvàPlàba điểmtrêndâycóvịtrícânbằngcáchBlầnlượtlà4cm, 6cmvà38cm.Hình vẽ 1mô tả hình dạng sợi dây tại thờiđiểmt1 (đường1)và 21 13 tt 12f  (đường2).Tạithời điểmt1 liđộcủaphầntửdâyởNbằngbiênđộcủaphần

tử dây ở Mvà tốc độ của phần tử dây ở Mlà60cm/s. Tạithờiđiểmt2 vậntốccủaphầntửdâyởPlà

A. cm/s. B. cm/s. C.-60cm/s. D.60cm/s. 30 3 20 3

Câu31: MạchđiệnxoaychiềuABgồmR,L,CmắcnốitiếpcóR=100Ω,C=15,9μF,cuộncảmthuần cóđộtựcảmthayđổiđược.ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchABđiệnáp .Tính ��=200cos100����(��)

dòngđiệnquamạchbiếnthiêncùngphavớiđiệnáp .�� A.0,64H. B.6,4H. C.64H. D.636H.

Câu32: Trongmôitrườngđẳnghướngvàkhônghấpthụâm,có3điểmthẳnghàngtheođúngthứtựA; B;CvớiAB=100m,AC=250m.KhiđặttạiAmộtnguồnđiểmphátâmcôngsuấtPthìmức cườngđộâmtạiBlà100dB.BỏnguồnâmtạiA,đặttạiBmộtnguồnđiểmphátâmcôngsuất 3PthìmứccườngđộâmtạiAvàCgầnđúngbằng A.103dBvà99,5dB B.100dBvà99,5dB C.103dBvà96,5dB D.105dBvà101dB

Câu33: Conlắclòxotreothẳngđứng.Lòxonhẹ,độcứng100N/m,đầutrênlòxogiữcốđịnhđầudưới gắnvậtm.KíchthíchchoconlắcdaođộngđiềuhòavớichukỳT.Khoảngthờigianlòxonén trongmộtchukỳlàT/6.Tạithờiđiểmvậtquavịtrílòxokhôngbiếndạngthìtốcđộcủavậtlà10 cm/s.Lấyg=π2 =10m/s2 Tạithờiđiểmvậtquavịtrílòxocóchiềudàingắnnhấtthìlực �� 3

đànhồitácdụngvàovậtcóđộlớngầngiátrịnàonhấtsauđây?

A.0,4N B.0N. C.1,4N. D.2,0N

Câu34: MạchđiệnABgồmđoạnmạchAMvàMBmắcnốitiếp.ĐiệnápởhaiđầuđoạnmạchABổn địnhvàcóbiểuthức ĐiệnápởhaiđầuđoạnmạchAMsớmphahơn ��=110 2cos100����(��)

cườngđộdòngđiệnmộtgóc .ĐoạnmạchMBchỉchứatụđiệncóđiệndungCthayđổiđược. �� 6 ĐiềuchỉnhCđểtổngđiệnáphiệudụngUAM +UMB cógiátrịlớnnhất.Khiđóđiệnáphiệudụng

ởhaiđầutụđiệncógiátrị

A.220V. B.220V. C.110V. D.110V. 2 2

Câu35: MạchđiệnABgồmđoạnmạchAMnốitiếpvớiđoạn

mạchMB.BiếtđoạnmạchAMchứađiệntrởthuần

R=90ΩnốitiếpvớitụđiệncóđiệndungC= 1000 9��

μF;đoạnmạchMBlàhộpXchứa2trong3phầntử

mắc nối tiếp (điện trở thuần R0; cuộn cảm thuần có

độtựcảmL0;tụđiệncóđiệndungC0).KhiđặtvàohaiđầuABmộtđiệnthếxoaychiềucótần số50HzthìtađượcđồthịsựphụthuộccủauAMvàuMB theothờigiannhưHìnhvẽ(chúý90 3 ).GiátrịcủacácphầntửchứatronghộpXlà

≈156

A.R0 =60Ω,L0 =165mH. B.R0 =30Ω,L0 =95,5mH.

C.R0 =30Ω,C0 =106mH. D.R0 =60Ω,C0 =61,3mH.

Câu36: MạchđiệnABgồmđoạnmạchAMchỉchứabiếntrởRnốitiếpvớiđoạnmạchMBchứatụđiện vàcuộndâykhôngthuầncảm ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchABđiệnáp (ω ��=30 14cos����(��)

khôngđổi)thìđiệnáptứcthờihaiđầuđoạnmạchMBlệchpha sovớidòngđiệntrongmạch. �� 3 KhigiátrịbiếntrởR=R1 thìcôngsuấttiêuthụtrênbiếntrởlàPvàđiệnáphiệudụnghaiđầu đoạnmạchMBlàU1.KhigiátrịbiếntrởR=R2(R2<R1)thìcôngsuấttiêuthụtrênbiếntrởvẫn làPvàđiệnáphiệudụnghaiđầuđoạnmạchMBlàU2.BiếtrằngU1 +U2 =90V.TỉsốgiữaR1 vàR2là

A.4. B.2. C. D. 6 7

Câu37: Mộthọcsinhlàmthínghiệmđochukỳdaođộngcủaconlắcđơn.Dùngđồnghồbấmgiâyđo5 lầnthờigian10daođộngtoànphầnlầnlượtlà15,45s;15,10s;15,86s;15,25s;15,50s.Bỏqua saisốdụngcụ.Kếtquảchukỳdaođộnglà

A.15,43(s)  0,21%. B.15,43(s)  1,34%. C.1,54(s)  0,21%. D.1,54(s)  1,33%.

Câu38: MạchdaođộngđiệntừLCcóL=0,1mHvàC=10-8F.Biếtvậntốccủasóngđiệntừlà3.108 m/sthìbướcsóngcủasóngđiệntừmàmạchđócóthểphátralà

A.60 m. B. .103m. C.600 m. D.6.103m.

Câu39: Mạchdaođộngởlốivàocủamộtmáythuthanhgồmmộttụđiệncóđiệndungbiếnthiêntrong khoảngtừ15pFđến860pFvàmộtcuộncảmcóđộtựcảmbiếnthiên.Máycóthểbắtđượccác sóngngắnvàsóngtrungcóbướcsóngtừ10mđến1000m.Tìmgiớihạnbiếnthiênđộtựcảm củamạch.

A.18,7 <L<33,3mH. B.0,33<L<1,87mH. H H

C.0,187<L<0,033mH. D.1,87<L<0,33mH. H H

Câu40: Tại2điểmA,Btrênmặtchấtlỏngcáchnhau16cmcó2nguồnphátsóngkếthợpdaođộngtheo phương trình , . Tốc độ truyền sóngtrên mặt ��1=��cos30����(����) ��2=��cos(30����+��)(����)

nướclà30cm/s.GọiC,Dlà2điểmtrênđoạnABsaocho .Sốđiểmdaođộng ����=����=2���� vớibiênđộcựcđạitrênđoạnCDlà

A.11. B.13. C.10. D.12.

∆��
=����1 ��1
độtựcảmcủacuộncảmđểcườngđộ
u(cm) x(cm) 0 122424 B (1) (2)

ĐỀVẬTLÝTRẦNPHÚ–VĨNHPHÚC2022-2023

Câu1: Ởmáybiếnáp,lõithépcóchứcnăng

A.giảmdòngđiệnFu-cô. B.làmtăngtừthôngquacuộnthứcấp.

C.gâyrahiệntượngcảmứngđiệntừ. D.dẫnđiệntừcuộnsơcấpsangcuộnthứcấp.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu2: MộtđiệntíchđiểmcóđộlớnđiệntíchlàQđặttrongchânkhông.Độlớncườngđộđiệntrường

ởđiểmcáchđiệntíchkhoảngrlà

Hướngdẫn

ChọnC

Câu3: Chukìdaođộngcưỡngbứckhixảyracộnghưởng

A.phụthuộcvàolựccảncủamôitrường. B.phụthuộcvàobiênđộcủangoạilực.

C.nhỏhơnchukìdaođộngriêngcủahệ. D.bằngchukìdaođộngriêngcủahệ.

Hướngdẫn

ChọnD

Câu4: Mộtvậtdaođộngđiềuhòathìphacủadaođộng

A.làhàmbậcnhấtcủathờigian. B.khôngđổitheothờigian.

C.làhàmbậchaicủathờigian. D.biếnthiênđiềuhòatheothờigian.

Hướngdẫn

.ChọnA t  

Câu5: TrongmạchdaođộngLClítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo,điệntíchcủamộtbảntụđiện

vàcườngđộdòngđiệnquacuộncảmbiếnthiênđiềuhoàtheothờigian

A.vớicùngtầnsố. B.vớicùngbiênđộ.

C.luôncùngphanhau. D.luônngượcphanhau.

Hướngdẫn

ChọnA

Câu6: Sóngđiệntừkhitruyềntừkhôngkhívàonướcthì

A.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóngđềutăng. B.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóngđềugiảm.

C.tốcđộtruyềnsónggiảm,bướcsóngtăng. D.tốcđộtruyềnsóngtăng,bướcsónggiảm.

Hướngdẫn

ChọnB v f 

Câu7: Trongsơđồkhốicủamộtmáyphátthanhvôtuyến không cóbộphậnnàodướiđây?

A.Mạchtáchsóng. B.Mạchkhuyếchđại. C.Mạchbiếnđiệu. D.Anten. Hướngdẫn

ChọnA

Câu8: Cườngđộdòngđiệnluôntrễphasovớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạchđiệnxoaychiềukhiđoạn mạchgồm

A.haitụđiệnmắcnốitiếpvớinhau. B.cuộncảmthuầnmắcnốitiếpvớitụđiện.

C.điệntrởmắcnốitiếpvớicuộncảmthuần. D.điệntrởmắcnốitiếpvớitụđiện.

Hướngdẫn

A.  =2n B.  =(2n+1) C.  =(2n+1)/2. D.  =(2n+1)π/3. Hướngdẫn

ChọnA

Câu10: Cácđặctrưngsinhlícủaâmgồm

A.độ cao,biênđộvàâmsắc. B.độ cao,tầnsố vàâmsắc. C.độ cao,âmsắc,độto. D.độ to,biênđộvàcườngđộâm. Hướngdẫn

ChọnC

Câu11: Haidaođộngđiềuhoàcùngphươngcóphươngtrình (cm)và 1 xcos(50t) 2 x3cos(50t)  (cm).Biênđộdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàylà

A.2cm. B.3cm. C.4cm. D.1cm. Hướngdẫn

Ngượcpha .ChọnA 12132 AAAcm

Câu12: Tronghệsóngdừngtrênmộtsợidây,khoảngcáchgiữahainúthayhaibụngliêntiếpbằng

A.mộtphầntưbướcsóng. B.hailầnbướcsóng.

C.nửabướcsóng. D.mộtbướcsóng. Hướngdẫn

ChọnC

Câu13: Mộtcuộndâycóđiệntrởthuầnr,độtựcảmL.KhidòngđiệnxoaychiềucườngđộhiệudụngI vàtầnsốgócωchạyquacuộndâythìcôngsuấttiêuthụtrênnólà

A. B.I2r. C.Ir2 D. ��2(��+����) ��(��+����)2 Hướngdẫn

.ChọnB PIr 

Câu14: Đặtvàohaiđầumạchđiệnmộtđiệnápxoaychiềuthìtrongmạchcódòngđiệnxoaychiều

A.khácchukìvớiđiệnáp. B.luôncùngbiênđộvớiđiệnáp.

C.cùngtầnsốvớiđiệnáp. D.luôncùngphavớiđiệnáp. Hướngdẫn

ChọnC

Câu15: Đơnvịcủacườngđộdòngđiện,suấtđiệnđộng,điệnlượnglầnlượtlà

A.niuton(N),fara(F),vôn(V). B.ampe(A),vôn(V),culông(C).

C.fara(F),vôn/mét(V/m),jun(J). D.ampe(A),vôn(V),ampe(A).

Hướngdẫn

ChọnB

Câu16: Côngthứctínhchukìdaođộngcủaconlắclòxolà

A. . B. . C. D. . ��=

ChọnB

Câu17: Sóngcơtruyềntrongmộtmôitrườngcóphươngtrình (cm)(vớittính u=3cos(3����+24����) bằngs).Tầnsốcủasóngbằng

A.7,2Hz. B.12Hz. C.24Hz. D.8Hz.

Hướngdẫn

ChọnC

Câu9: Trongquátrìnhgiaothoasóng bởi 2 nguồn kết hợp ngược pha, gọi  là độ lệch pha của hai sóngthànhphầntạiM, BiênđộdaođộngtổnghợptạiMtrongmiềngiaothoađạtgiátrị nZ.  nhỏnhấtkhi

.ChọnB 24 12 22f Hz

Câu18: Sóngđiệntừvàsóngcơ không cócùngtínhchấtnàodướiđây?

A.Mangnănglượng.

B.Tuântheoquyluậtgiaothoa.

C.Tuântheoquyluậtphảnxạ. D.Truyềnđượctrongchânkhông.

A. B. D. ��=9.10 9�� ��2 ��=9.109�� �� ����=9.109�� ��2 ��=9.10 9�� ��
1 2��
��
�� ��= 1 2�� �� ��. ��=2�� �� �� Hướngdẫn
��
��=2�� ��
  

Hướngdẫn

Sóngcơkhôngtruyềnđượctrongchânkhông.ChọnD

Câu19: Phátbiểunàosauđây đúng vớimáyphátđiệnxoaychiều?

A.Biênđộcủasuấtđiệnđộngcảmứngtỉlệvớisốvòngdâycủaphầnứng.

B.Tầnsốcủasuấtđiệnđộngcảmứngtỉlệvớisốvòngdâycủaphầnứng.

C.Cơnăngcungcấpchomáyđượcbiếnđổihoàntoànthànhđiệnnăng.

D.Dòngđiệncảmứngkhôngthểxuấthiệnởcuộndâycủaphầncảm.

Hướngdẫn

ChọnA 0 ENBS

Câu20: Cườngđộâmđượcđobằng

A.W/m. B.N/m2 C.N/m. D.W/m2

Hướngdẫn

ChọnD P I S 

Câu21: MạchdaođộngđiệntừgồmtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếpvớicuộncảmthuầncóđộtự

cảmL,daođộngtựdovớitầnsốgóc

A.ω=2π/. B.ω=2π C.ω=1/ D.ω= LC LC LC LC

Hướngdẫn

ChọnC

Câu22: Trongquátrìnhlantruyềnsóngđiệntừ,vectơcảmứngtừ vàvectơcườngđộđiệntrường B E

luôndaođộng

A.cùngphương. B.cùngpha. C.vuôngpha. D.ngượcpha.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu23: Đặtđiệnápu=U0cost(U0;  khôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởRkhôngđổi, cuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.Điềukiệnđểcườngđộ

dòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchđạtgiátrịcựcđạilà

A. 2LCR–1=0. B. 2LC–1=0. C.R= . D.

Hướngdẫn

Cộnghưởng.ChọnB

Câu24: Chỉracâu sai khinóivềđộngcơkhôngđồngbộbapha.

A.Khiđộngcơhoạtđộng,điệnnăngchuyểnhóathànhcơnăng.

B.Tốcđộquaycủarôtonhỏhơntốcđộquaycủatừtrường.

C.Từtrườngquayđượctạorabởidòngđiệnxoaychiềubapha.

D.Chiềuquaycủarôtongượcchiềuquaycủatừtrường.

Hướngdẫn

Chiềuquaycủarôtocùngchiềuquaycủatừtrường.ChọnD

Câu25: Nếutiaphảnxạvàtiakhúcxạvuônggócvớinhau,mặtkhácgóctớilà30°thìchiếtsuấttỉđối

n12 cógiátrịbằng

A. B.. C. D.

A.0,3V. B.4,5V. C.0,45V. D.3V. Hướngdẫn

ChọnD 0,0152003 Li e V t 

Câu27: Trênmộtsợidâydài2mđangcósóngdừngvớitầnsố100Hz,ngườitathấyngoàihaiđầudây cốđịnhcòncóbađiểmkhácluônđứngyên.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà

A.40m/s. B.100m/s. C.60m/s. D.80m/s. Hướngdẫn

241 22 lk m 

(m/s).ChọnB 100vf

Câu28: Mộtconlắclòxođặttrênmặtphẳngnằmnganggồmlòxonhẹcóđộcứngk=100N/mmộtđầu cố định, đầu kia gắn với vật nhỏ khối lượng .Ban đầu vật nằm tại vị trílòxo ��1=600�� ��1 khôngbiếndạng.Đặtvậtnhỏ cách mộtkhoảng50cm.Hệsốmasátgiữahaivật ��2=400�� ��1

và mặt phẳng nganglà0,1. Lấy g=10m/s2 Hỏi lúc đầu phải truyền cho vật vận tốc bằng ��2 baonhiêuđểkhi đếngămchặtvào thìcảhaivậtcùngdaođộngtheophươngcủatrụclò ��2 ��1 xovớiđộnénlớnnhấtlà6cm.

A.2,1m/s.

Câu29: Cầntăngđiệnápcủanguồnlênbaonhiêulầnđểgiảmcôngsuấthaophítrênđườngdâytảiđiện 100lầntrongkhivẫngiữcôngsuấtcủatảitiêuthụkhôngđổi.Biếtrằngbanđầuđộgiảmáptrên đườngdâylà vớinlàhệsốtỉlệ, làđiệnápcủatảitiêuthụlúcđầu. ∆��=����1 ��1

Câu26: MộtcuộncảmcóđộtựcảmL=15mH,códòngđiệnchạyquabiếnthiênđều200A/s.Suấtđiện độngtựcảmxuấthiệntrongcuộncảmcóđộlớnbằng

1 L C  
2LC–R=0.
1 3 3 2 2 3
90 12 12 12
3
o r
nirniin i   
3
Hướngdẫn ChọnA
11 sinsinsincos
tantan30
o
 
 
B.
Hướngdẫn  22 12max 12max22 mmvkl mmgl     22 0,60,41000,060,1.0,60,4.10.0,060,43/ 22 v vms     (m/s)  12 2 2 0,60,40,433 0,4 mmv v m     ChọnC 2 22 2 2022202 11 232.0,1.10.0,52/ 22mvmvmgsvvgs ms    
1,9m/s. C.2m/s. D. m/s.3
A. B.
100+�� 10(��+1) 100(��
10�� 100�� 10(��+1) 100+�� 10�� Hướngdẫn P P tP (4) 1n (2) n 1(1) (4) 1 100 n  (3) 100 n 1(1) Chọn
221
P R

  
C. D.
+1)
A 
112 11100 00100 1101 cos n PUPP n U UPPn n


Câu30: TrênmộtsợidâyOBcăngngang,haiđầucốđịnhđang

cósóngdừngvớitầnsốfxácđịnh.GọiM,NvàPlàba

điểmtrêndâycóvịtrícânbằngcáchBlầnlượtlà4cm, 6cmvà38cm.Hình vẽ 1mô tả hình dạng sợi dây tại

thờiđiểmt1 (đường1)và 21 13 tt 12f  (đường2).Tạithời

điểmt1 liđộcủaphầntửdâyởNbằngbiênđộcủaphần

tử dây ở Mvà tốc độ của phần tử dây ở Mlà60cm/s. Tạithờiđiểmt2 vậntốccủaphầntửdâyởPlà

A. cm/s. B. cm/s. C.-60cm/s. D.60cm/s. 30 3 20 3

Hướngdẫn (MvàN

Câu31: MạchđiệnxoaychiềuABgồmR,L,CmắcnốitiếpcóR=100Ω,C=15,9μF,cuộncảmthuần cóđộtựcảmthayđổiđược.ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchABđiệnáp .Tính ��=200cos100����(��)

dòngđiệnquamạchbiếnthiêncùngphavớiđiệnáp .��

0,64H. B.6,4H. C.64H. D.636H.

Câu32: Trongmôitrườngđẳnghướngvàkhônghấpthụâm,có3điểmthẳnghàngtheođúngthứtựA; B;CvớiAB=100m,AC=250m.KhiđặttạiAmộtnguồnđiểmphátâmcôngsuấtPthìmức cườngđộâmtạiBlà100dB.BỏnguồnâmtạiA,đặttạiBmộtnguồnđiểmphátâmcôngsuất 3PthìmứccườngđộâmtạiAvàCgầnđúngbằng A.103dBvà99,5dB B.100dBvà99,5dB C.103dBvà96,5dB D.105dBvà101dB

Câu33: Conlắclòxotreothẳngđứng.Lòxonhẹ,độcứng100N/m,đầutrênlòxogiữcốđịnhđầudưới gắnvậtm.KíchthíchchoconlắcdaođộngđiềuhòavớichukỳT.Khoảngthờigianlòxonén trongmộtchukỳlàT/6.Tạithờiđiểmvậtquavịtrílòxokhôngbiếndạngthìtốcđộcủavậtlà cm/s.Lấyg=π2 =10m/s2 Tạithờiđiểmvậtquavịtrílòxocóchiềudàingắnnhấtthì 10�� 3 lựcđànhồitácdụngvàovậtcóđộlớngầngiátrịnàonhấtsauđây?

A.0,4N B.0N. C.1,4N. D.

Câu34: MạchđiệnABgồmđoạnmạchAMvàMBmắcnốitiếp.ĐiệnápởhaiđầuđoạnmạchABổn địnhvàcóbiểuthức ĐiệnápởhaiđầuđoạnmạchAMsớmphahơn ��=110 2cos100����(��)

cườngđộdòngđiệnmộtgóc .ĐoạnmạchMBchỉchứatụđiệncóđiệndungCthayđổiđược. �� 6 ĐiềuchỉnhCđểtổngđiệnáphiệudụngUAM +UMB cógiátrịlớnnhất.Khiđóđiệnáphiệudụng ởhaiđầutụđiệncógiátrị A.220V. B.220V. C.110V. D.110V. 2 2 Hướngdẫn

Câu35: MạchđiệnABgồmđoạnmạchAMnốitiếpvớiđoạn mạchMB.BiếtđoạnmạchAMchứađiệntrởthuần

R=90ΩnốitiếpvớitụđiệncóđiệndungC= 1000 9�� μF;đoạnmạchMBlàhộpXchứa2trong3phầntử mắc nối tiếp (điện trở thuần R0; cuộn cảm thuần có

độtựcảmL0;tụđiệncóđiệndungC0).Khiđặtvào

haiđầuABmộtđiệnthếxoaychiềucótầnsố50Hz thìtađượcđồthịsựphụthuộccủauAMvàuMB theo

thờigiannhưHìnhvẽ(chúý ).GiátrịcủacácphầntửchứatronghộpXlà 90 3 ≈156

A.R0 =60Ω,L0 =165mH. B.R0 =30Ω,L0 =95,5mH.

C.R0 =30Ω,C0 =106mH.

D.R0 =60Ω,C0 =61,3mH.

23 4 sin 242 N MN A AA   (Pởbó1nên
phavớiMvàN) 238sin 242 N PN A AA   22 3 60 2 max max max 1 1 120/ 2 N NM M A uA v NM M M NM M uv v vcms Av v        max max 120 333 M M P P Av Av cm tại thìPđilên 1313 2 1266 T t    ��1 max 1 23 P P v P v v    . Chọn D max 12013 coscos60/ 336 PPPvvv cms       
ởbó4)
ngược
độtựcảmcủacuộncảmđểcườngđộ
Hướngdẫn Cộnghưởng .Chọn
 226 111 0,64 100.15,9.10 LC ZZLL H CC    
A.
A
Hướngdẫn (m) 250100150BC .ChọnD 10 2 20 2 2 10 100 310,5105.1010 10,1101 4 100 3 10 150 A C LA Lchuânhóa C L P LBdB P P II LBdB r P                u(cm) x(cm) 0 122424 B (1) (2)
2,0N Hướngdẫn 0 0 32 6323nén nén l T A t lA      2 222 2222 2 2 0 0 0 0 0 0 0 2 2 0,13 3 3 l l gvAl l l l l                                 00,090,063 lmAm ChọnC max0
dhnén FkAl N  
1000,0630,091,4
maxAMMB AMMBUUUU  263  
C
2sin1102sin110 22C C C UU UUV    
Chọn
/3
Hướngdẫn (rad/s) 2250100 f   6 11 90 1100000..10 9 CZ C     α B M A UC 110 π/6

Câu36: MạchđiệnABgồmđoạnmạchAMchỉchứabiếntrởRnốitiếpvớiđoạnmạchMBchứatụđiện vàcuộndâykhôngthuầncảm ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchABđiệnáp (ω ��=30 14cos����(��) khôngđổi)thìđiệnáptứcthờihaiđầuđoạnmạchMBlệchpha sovớidòngđiệntrongmạch. �� 3

KhigiátrịbiếntrởR=R1 thìcôngsuấttiêuthụtrênbiếntrởlàPvàđiệnáphiệudụnghaiđầu đoạnmạchMBlàU1.KhigiátrịbiếntrởR=R2(R2<R1)thìcôngsuấttiêuthụtrênbiếntrởvẫn làPvàđiệnáphiệudụnghaiđầuđoạnmạchMBlàU2 BiếtrằngU1 +U2 =90V.TỉsốgiữaR1 vàR2là

2. C. D. 6 7

C.0,187<L<0,033mH. D.1,87<L<0,33mH.

Câu40: Tại2điểmA,Btrênmặtchấtlỏngcáchnhau16cmcó2nguồnphátsóngkếthợpdaođộngtheo phương trình , . Tốc độ truyền sóngtrên mặt

nướclà30cm/s.GọiC,Dlà2điểmtrênđoạnABsaocho .Sốđiểmdaođộng ����=����=2���� vớibiênđộcựcđạitrênđoạnCDlà

A.11. B.13. C.10. D.12. Hướngdẫn 22 .30.2 30 v cm

Câu37: Mộthọcsinhlàmthínghiệmđochukỳdaođộngcủaconlắcđơn.Dùngđồnghồbấmgiâyđo5 lầnthờigian10daođộngtoànphầnlầnlượtlà15,45s;15,10s;15,86s;15,25s;15,50s.Bỏqua saisốdụngcụ.Kếtquảchukỳdaođộnglà

A.15,43(s)  0,21%. B.15,43(s)  1,34%. C.1,54(s)  0,21%. D.1,54(s)  1,33%. Hướngdẫn 1,5451,511,5861,5251,551,5432

1,5451,54321,511,54321,5861,54321,5251,54321,551,54320,02056

Vậy ChọnD 1,541,33%T Câu38: MạchdaođộngđiệntừLCcóL=0,1mHvàC=10-8F.Biếtvậntốccủasóngđiệntừlà3.108

sóngcủasóngđiệntừmàmạchđócóthểphátralà A.60 m. B. .103m. C.600 m. D.6.103m. Hướngdẫn (m).ChọnC 838 231020,11010600cTcLC    

Câu39: Mạchdaođộngởlốivàocủamộtmáythuthanhgồmmộttụđiệncóđiệndungbiếnthiêntrong khoảngtừ15pFđến860pFvàmộtcuộncảmcóđộtựcảmbiếnthiên.Máycóthểbắtđượccác sóngngắnvàsóngtrungcóbướcsóngtừ10mđến1000m.Tìmgiớihạnbiếnthiênđộtựcảm củamạch.

A.18,7 <L<33,3mH. B.0,33<L<1,87mH.

180 62 909012 AM C u i RZjj     .ChọnB 00 60 30 33030300,095595,5 100 2 12 MB L L u Z jRZL HmH i      
A.
Hướngdẫn Chuẩnhóa tantan3 3 LC rLC Z r   3 1 LCZ r      HaigiátrịRchocùng (1) RP 2 2222 120134LCRRRrZ (2)   2222 122 2 2 2 2 2 1 2 1 2 307.2307.2 90 1313 LC LC LC LC UrZUrZ UU RrZRrZRR          Từ(1)và(2)
A
RR RR    
4. B.
.Chọn
11 22 4 4 1
  
5
     
5 T s
T s
m/sthìbước
H H
H H Hướngdẫn .ChọnD 8 12 6 min min 3 8 12 max max 103.10.2.15.101,87.10.2 0,33101000310286010 L LH cTcLC LH L               
��1=��cos30����(����) ��2=��cos(30����+��)(����)
   có12giátrịkbánnguyên 214142 66 22 CACBDADB k k k    ChọnD BẢNGĐÁPÁN 1.B 2.C 3.D 4.A 5.A 6.B 7.A 8.C 9.A 10.C 11.A 12.C 13.B 14.C 15.B 16.B 17.B 18.D 19.A 20.D 21.C 22.B 23.B 24.D 25.A 26.D 27.B 28.C 29.A 30.D 31.A 32.D 33.C 34.C 35.B 36.A 37.D 38.C 39.D 40.D

ĐỀVẬTLÝPHANCHÂUTRINH–ĐÀNẴNGNH2022-2023

Câu1: Mắtcậnthịlàmắtkhikhôngđiềutiết,tiêuđiểmcủamắt

A.nằmtrênvõngmạc. B.nằmtrướcvõngmạc.

C.nằmsauvõngmạc. D.ởtrướcgiácmạc

Câu2: Theothuyếtelectron

A.Vậtnhiễmđiệndươnglàvậtthiếuelectron,vậtnhiễmđiệnâmlàvậtdưelectron

B.Vậtnhiễmđiệndươnghayâmlàdosốelectrontrongnguyêntửnhiềuhayít.

C.Vậtnhiễmđiệnâmlàvậtchỉcócácđiệntíchâm.

D.Vậtnhiễmđiệndươnglàvậtchicócácđiệntíchdương.

Câu3: Khixảyrahiệntượngcộnghưởngcơthìvậttiếptụcdaođộng

A.vớitầnsốbằngtầnsốdaođộngriêng. B.màkhôngchịungoạilựctácdụng.

C.vớitầnsốlớnhơntầnsốdaođộngriêng. D.vớitầnsốnhỏhơntầnsốdaođộngriêng.

Câu4: Đồthịbiểudiễnsựbiếnthiêncủagiatốctheoliđộtrongdaođộngđiềuhòacódạng:

A.đườngthẳng. B.đoạnthẳng. C.đườngparabol. D.đườnghìnhsin

Câu5: Thếnăngcủaconlắcđơnởliđộgóc bấtkỳđượctínhbằngcôngthức 

Câu6: Cácđặctrưngsinhlícủaâmgồm

A.độcao,biênđộvàâmsắc. B.độcao,âmsắc,độto.

C.độcao,tầnsốvàâmsắc. D.độto,biênđộvàcườngđộâm.

Câu7: Loàivậtnàotrongcácloàivậtsaucóthểngheđượchạâm?

A.Chó. B.Dơi. C.Voi. D.Cáheo.

Câu8: Vớimáytăngáp

A.sốvòngdâycủacuộnthứcấplớnhơnsốvòngdâycuộnsơcấp.

B.từthôngquamỗivòngdâycủacuộnthứcấplớnhơntừthôngquamỗivòngdâycủacuộnsơ cấp.

C.từthôngquamỗivòngdâycủacuộnsơcấplớnhơntừthôngquamỗivòngdâycủacuộnthứ cấp.

D.sốvòngdâycủacuộnsơcấplớnhơnsốvòngdâycuộnthứcấp.

Câu9: ChođoạnmạchgồmđiệntrởthuầnRnốitiếpvớitụđiệncóđiệndungC.Khidòngđiệnxoay chiềucótầnsốgóc  chạyquathìtổngtrởcủađoạnmạchlà

Câu14: Quangphổvạchphátxạdochấtnàosauđâyphátrakhibịnungnóng?

A.Chấtlỏng. B.Chấtkhíởápsuấtcao.

C.Chấtkhíởápsuấtthấp. D.Chấtrắn.

Câu15: Khinóivềtia ,phátbiểunàosauđâyđúng? X

A.Tia dùngđểchụpđiện,chiếuđiệntrongyhọc. X

B.Tia cótầnsốnhỏhơntầnsốcủatiahồngngoại. X

C.Tia làdònghạtêlectronchuyểnđộng. X

D.Tia cócùngbảnchấtvớisónghạâm. X

Câu16: Trongyhọc,tianàosauđâythườngđượcsửdụngđểtiệttrùngcácdụngcụphẫuthuật?

A.Tia . B.Tia . C.Tiatửngoại. D.Tiahồngngoại.  

Câu17: Một dây dẫn thẳng dài mang dòng điện có cườngđộIthayđổi.Xét tại điểm M cách dây dẫn một đoạn rkhông đổi thì đồ thị của cảm ứngtừBphụthuộcvào cườngđộIcódạng:

A.hình2 B.hình3 C.hình4 D.hình1

Câu18: Tạinơicógiatốctrọngtrườngg,mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớibiênđộgóc nhỏ. 0 Lấymốcthếnăngởvịtrícânbằng.Khiconlắcchuyểnđộngnhanhdầntheochiềudươngđến vịtrícóđộngnăngbằngthếnăngthìliđộgóc củaconlắcbằng 

A. B. C. D.

Câu19: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốvàngược phacóbiênđộlà và với .Daođộngtổnghợpcóbiênđộbằng 1A2A21 5 AA 

A. . B. . C. . D. . 12A 1A 14A 16A

Câu20: Mộtsóngcơlantruyềntrênbềmặtmộtchấtlỏngvớivậntốc ,vớitầnsố . v5m/s  f10Hz  Khoảngcáchngắnnhấtgiữahaiphầntửtrênmộtphươngtruyềnsóngdaođộngngượcphanhau là

A. . B. . C. . D. .25cm50cm75cm100cm

Câu21: Khi hoạt động, máyphát điện xoay chiều bapha tạo raba suất điện động xoay chiều hìnhsin cùngtầnsốlầnlượtlà và .Hệthứcnàosauđâylàđúng? 12e,e3e

Câu10: CôngthứctínhcôngsuấttiêuthụcủađoạnmạchRLC A.

C.

Câu11: Máyphátđiệnxoaychiềumộtpha

A.cóthểtạoradòngđiệnkhôngđổi.

B.hoạtđộngnhờvàoviệcsửdụngtừtrườngquay.

C.biếnđiệnnăngthànhcơnăngvàngượclại.

D.hoạtđộngdựatrênhiệntượngcảmứngđiệntừ.

Câu12: Trongsơđồkhốicủamộtmáyphátsóngvôtuyếnđơngiảnkhôngcóbộphậnnàodướiđây?

A.Mạchtáchsóng. B.Mạchbiếnđiệu. C.Mạchkhuếchđại D.Antenphát.

Câu13: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsángđơnsắccókhoảngvânlài,vịtrívântốithứnhất ởtrênmàncáchvânsángtrungtâmmộtkhoảnglà

A. B. C. D. i 2i0,5i0,25i

A. B. C. D. 12322eee  12320eee1230eee123 eee 

Câu22: ĐoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnR,cuộndâythuầncảmLvàtụđiệnC.Ngườita đođiệnápgiữacácphầntửR,L,Clầnlượtđượccácgiátrị16V,20V,8V.Điệnápgiữahaiđầu đoạnmạchlà:

A.44V B.20V C.28V D.16V

Câu23: Mộtmáybiếnáplítưởngcungcấpcôngsuất4kWcóđiệnáphiệudụngởđầucuộnthứcấplà 220V.Nốihaiđầucuộnthứcấpvớiđườngdâytảiđiệncóđiệntrởbằng2Ω Điệnáphiệudụng ởcuốiđườngdâytảiđiệnlà

A.201,8V. B.18,2V. C.183,6V. D.36,3V.

A.Wt=mgl 2 B.Wt= k 2 C.Wt= mgl 2 D.Wt= mg 2  2 1  2 1  l2 1 
A.
C. D. 2 21 R C    2 21 R C     22RC   22RC 
B.
PUIIR
B. 2 ...PUIIR  ..Cos..
 
D.
PUIIR   22 ..Cos.. PUIIR  
2 ..Cos..
0 3
0
0 2
0 3 
2 
Hình4 Hnh1 Hình2 Hnh3 O O O O I B I B I B I B

Câu24: Vớimáyphátđiệnxoaychiềumộtpha,đểchukìcủasuấtđiệnđộngdomáyphátragiảmđi4

lầnthìngườitacần

A.giữnguyêntốcđộquaycủarotovàtăngsốcặpcựclên4lần

B.tăngtốcđộquaycủarotolên2lầnvàtăngsốcặpcựclên4lần

C.tăngtốcđộquaycủarotolên2lầnvàgiảmsốcặpcựclên4lần

D.tăngtốcđộquaycủarotolên2lầnvàgiảmsốcặpcựclên2lần

Câu25: Một sóng điện từ lan truyền trongkhônggian, tại điểm Mcósóng

truyền qua vectơ cường độ điện trường và vectơ cảm ứng từ E  B 

đượcbiểudiễnnhư

hìnhvẽ.Vectơvậntốctruyềnsóngtại M

A.nằmtrongmặtphẳnghìnhvẽvàngượchướngvớivecto .B 

B.cóphươngvuônggócvàhướngraphíangoàimặtphẳnghìnhvẽ.

C.nằmtrongmặtphẳnghìnhvẽvàngượchướngvớivecto .E 

D.cóphươngvuônggócvàhướngvàophíatrongmặtphẳnghìnhvẽ.

Câu26: Mộtmạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo.Coirằngkhôngcósựtiêuhaonăng lượngđiệntừtrongmạch.Khinănglượngđiệntrườngcủamạchlà thìnănglượngtừ 1,32mJ

trườngcủamạchlà .Khinănglượngđiệntrườngcủamạchlà thìnănglượng 2,58mJ 1,02mJ

từtrườngcủamạchlà

A. B. C. D. 2,41mJ2,88mJ3,90mJ1,99mJ

Câu27: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsángvớinguồnđơnsắc,biếtkhoảngcáchgiữahaikhe là0,1 ,khoảngcáchtừhaikheđếnmànlà̀ Ngườitađođượckhoảngcáchgiữa7vân mm 1,0m sángliêntiếplà3,9 .Bướcsóngánhsángdùngtrongthínghiệmlà cm

A. B. C. D. 0,67m  0,65m 0,56m  0,49m 

Câu28: Khimộtchùmánhsángđơnsắctruyềntừmôitrườngcóchiếtsuất vàomôitrườngcó 15/3n chiếtsuất thì 2 n1,5 

A.tầnsốkhôngđồi,bướcsónggiảm. B.tầnsốkhôngđổi,bướcsóngtăng.

C.tầnsốgiảm,bướcsóngtăng. D.tầnsốtăng,bướcsónggiảm.

Câu29: Chomạchđiệncósơđồnhưhìnhbên:E=12V;R1 =4,5Ω;R2

=R3 =10Ω.BỏquađiệntrởcủaampekếAvàdâynối.Sốchỉ

củaampekếlà0,6A;giátrịđiệntrởtrongrcủanguồnđiệnlà

A.0,6Ω. B.1,2Ω.

C.0,5Ω. D.1,0Ω.

Câu30: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo50cmvàvậtnhỏcókhốilượng0,01kgmangđiệntíchq =+5. C được coilà điện tích điểm. Con lắc dao động điều hoàtrong điện trường đều mà

610 vectơcườngđộđiệntrườngcóđộlớnE= V/mvàhướngthẳngđứngxuốngdưới.Lấyg= 410 10m/, =3,14.Chukìdaođộngđiềuhoàcủaconlắclà:

2 s

A.0,58s B.1,40s C.1,15s

D.1,99s

Câu31: Một con lắc lòxotreovào một điểm cố định, dao động điều hòatheo phương thẳng đứng với chukì1,2s.Trongmộtchukì,nếutỉsốgiữathờigianlòxodãnvớithờigianlòxonénbằng3 thìthờigianmàlựcđànhồingượcchiềulựckéovềlà

A. B. C.

D. 0,1s0,4s0,2s0,3s

Câu32: TrênsợidâyOQcăngngang,haiđầucốđịnhđangcósóng dừngvớitầnsố xácđịnh.Hìnhvẽmôtảhìnhdạngsợi f

dâytạithờiđiểm (đường1), (đường2)và 1t 21 1 6 tt f 

Plà một phần tử trêndây. Tỉ số tốc độ truyền sóngtrên dâyvàtốcđộdaođộngcựcđạicủaphầntửPbằng

A.0,50 B.4,80 C.1,20 D.2,22

Câu33: Tạiđiểm trongmôitrườngđẳnghướng,khônghấpthụâm,có2nguồnâmđiểm,giốngnhau O vớicôngsuấtphátâmkhôngđồi.Tạiđiểm cómứccườngđộâm .Đểtạitrungđiểm A20dB củađoạn cómứccườngđộâmlà thìsốnguồnâmgiốngcácnguồnâmtrêncần MOA 30dB

đặtthêmtại bằng O

A.4. B.3. C.7. D.5. Câu34: Điện năng được truyền tải từ nhàmáy đến nơi tiêu thụ. Ban đầu công suất truyền tải là thì P hiệusuấtcủaquátrìnhtruyềntảilà .Coihệsốcôngsuấtcủamạchtruyềntảiluônđượcgiữ 80% bằng1.Nếungườitagiảmđiệntrởcủadâydẫnxuốngmộtnửavàlắpmộtmáytăngápvớihệ số tăng áp trước khi truyền đi đồng thời tăng công suất truyền tải lên gấp 4 lần thì hiệu k4  suấtcủaquátrìnhtruyềntảilà

A. B. C. D. 94,5%97,5%98,5%87,5%

Câu35: Dùngmạchđiệnnhưhìnhbênđểtạodaođộngđiệntừ,trongđó vàcác điện trở giống nhau. Bỏ qua điện trở

5V,1Er R củaampekế.Banđầukhóa đóngởchốt ,sốchỉcủaampekế Ka

là .Chuyển đóngvàochốt ,trongmạchLCcódaođộng 1AK b điện từ. Biết rằng, khoảng thời gian ngắn nhất để từ thôngriêng

củacuộncảmgiảmtừgiátrịcựcđại xuống0là .Giátrịcủabiểuthức bằng 0 

A. . B. . C. . D. .4,0V2,0V2,8V5,7V

Câu36: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchtừhaikhehẹpđếnmànquansátlà 0,8m.Làmthínghiệmvớiánhsángcóbướcsóng thìtrênmànquansát,tạiđiểmMcáchvân  sángtrungtâm2,7mmcóvân tối thứ 5tính từ vânsángtrungtâm. Giữ cố định các điều kiện khác,giảmdầnkhoảngcáchgiữahaikheđếnkhitạiMcóvânsánglầnthứ3thìkhoảngcách haikheđãgiảm .Giátrịcủa là: 1 mm 3 

A. . B. . C. . D. . 0,72m  0,48m  0,64m  0,45m  Câu37: Một con lắc lòxotreo thẳng đứng gồm vật nặng khối lượng ,lòxo nhẹ có độ cứng m1kg  Đặt giá đỡ nằm ngang đỡ vật để lòxocó chiều dài tự nhiên.Chogiá k100N/m  Bm B chuyểnđộngđixuốngdướikhôngvậntốcbanđầuvớigiatốc .Chọntrụctọađộcó 22m/sa phươngthẳngđứng,chiềudươnghướngxuốngdưới,gốctọađộtạivịtrícânbằngcủavật,gốc thờigianlàlúcvậtrời Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà B

A. . B. . 6cos(101,91)cmxt  6cos(101,91)cmxt

C. D. 5cos(101,71)cmxt  5cos(101,71)cmxt

0  

Câu38: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng, người tadùng đồng thời ánhsángmàu đỏ có bướcsóng vàánhsángmàulụccóbướcsóngtừ đến Biếtrằnggiữa 0,72m  500nm575nm

haivânsángliêntiếpcùngmàuvântrungtâm,ngườitađếmđược4vânsángmàuđỏ.Coihai vânsángcủahaibứcxạtrùngnhautachỉtínhlàmộtvânsáng.Nếugiữahaivânsángcùngmàu

vântrungtâm đếm được 12vânsángmàu đỏ thì số vânsángquansát được giữa haivânsáng cùngmàuvântrungtâmđólà

A.32. B.40. C.38. D.34.

Câu39: Cho mạch điện như hình vẽ. Điện áp giữa hai đầu

ổn định có biểu thức . AB 1002cos100()u tV 

Cuộndâykhôngthuầncảmcóđộtựcảm vàđiện L

trở thay đổi được nhưng tỷ số thìkhông r a/rL thayđổikhithayđổirvàL,tụđiệncóđiệndungCkhôngđổi.Cácvônkếnhiệtcóđiệntrởrất lớn.ĐiềuchỉnhgiátrịrvàLthìtổngsốchỉcủahaivônkếlớnnhấtbằng .Giátrịcủaalà 200V

A. H. B. H. C. H. D. 3/  1003/  100/  100/3/H 

ĐỀVẬTLÝPHANCHÂUTRINH–ĐÀNẴNGNH2022-2023

Câu1: Mắtcậnthịlàmắtkhikhôngđiềutiết,tiêuđiểmcủamắt

A.nằmtrênvõngmạc.

B.nằmtrướcvõngmạc.

C.nằmsauvõngmạc. D.ởtrướcgiácmạc

Hướngdẫn

ChọnB

Câu2: Theothuyếtelectron

A.Vậtnhiễmđiệndươnglàvậtthiếuelectron,vậtnhiễmđiệnâmlàvậtdưelectron

B.Vậtnhiễmđiệndươnghayâmlàdosốelectrontrongnguyêntửnhiềuhayít.

C.Vậtnhiễmđiệnâmlàvậtchỉcócácđiệntíchâm.

D.Vậtnhiễmđiệndươnglàvậtchicócácđiệntíchdương. Hướngdẫn

ChọnA

Câu3: Khixảyrahiệntượngcộnghưởngcơthìvậttiếptụcdaođộng

Câu40: Ởmặtnước,tạihaiđiểm và cáchnhau cóhainguồndaođộngcùngphacùngphương

M,N,PQ

AB16cm thẳng đứng, phátrahaisóng kết hợp có bước sóng .Trongvùnggiaothoa bốn điểm 2,56cm và daođộngvớibiênđộcựcđại,gầnnguồnnhấtvàngượcphavớihainguồn.Nếu

MNPQlàhìnhchữnhậtthìdiệntíchnhỏnhấtcủanógầngiátrịnàonhấtsauđây?

A. B. C. D. 238,1cm 239,0cm 241,3cm 235,3cm

A.vớitầnsốbằngtầnsốdaođộngriêng. B.màkhôngchịungoạilựctácdụng. C.vớitầnsốlớnhơntầnsốdaođộngriêng. D.vớitầnsốnhỏhơntầnsốdaođộngriêng. Hướngdẫn

ChọnA

Câu4: Đồthịbiểudiễnsựbiếnthiêncủagiatốctheoliđộtrongdaođộngđiềuhòacódạng: A.đườngthẳng. B.đoạnthẳng. C.đườngparabol. D.đườnghìnhsin Hướngdẫn

ChọnB 2 ax 

Câu5: Thếnăngcủaconlắcđơnởliđộgóc bấtkỳđượctínhbằngcôngthức 

A.Wt=mgl 2 B.Wt= k 2 C.Wt= mgl

Hướngdẫn

ChọnC

Câu6: Cácđặctrưngsinhlícủaâmgồm

A.độcao,biênđộvàâmsắc. B.độcao,âmsắc,độto.

C.độcao,tầnsốvàâmsắc. D.độto,biênđộvàcườngđộâm. Hướngdẫn

ChọnB

Câu7: Loàivậtnàotrongcácloàivậtsaucóthểngheđượchạâm?

A.Chó. B.Dơi. C.Voi. D.Cáheo. Hướngdẫn

ChọnC

Câu8: Vớimáytăngáp

A.sốvòngdâycủacuộnthứcấplớnhơnsốvòngdâycuộnsơcấp.

B.từthôngquamỗivòngdâycủacuộnthứcấplớnhơntừthôngquamỗivòngdâycủacuộnsơ cấp.

C.từthôngquamỗivòngdâycủacuộnsơcấplớnhơntừthôngquamỗivòngdâycủacuộnthứ cấp.

D.sốvòngdâycủacuộnsơcấplớnhơnsốvòngdâycuộnthứcấp. Hướngdẫn

2 D.Wt= mg 2  2 1  2 1  l2 1 
ChọnA 22 11 1 NU NU 
.

Câu9: ChođoạnmạchgồmđiệntrởthuầnRnốitiếpvớitụđiệncóđiệndungC.Khidòngđiệnxoay

cótầnsốgóc  chạyquathìtổngtrởcủađoạnmạchlà

Câu10: CôngthứctínhcôngsuấttiêuthụcủađoạnmạchRLC

ChọnC

Câu11: Máyphátđiệnxoaychiềumộtpha

A.cóthểtạoradòngđiệnkhôngđổi.

B.hoạtđộngnhờvàoviệcsửdụngtừtrườngquay.

C.biếnđiệnnăngthànhcơnăngvàngượclại.

D.hoạtđộngdựatrênhiệntượngcảmứngđiệntừ.

Hướngdẫn

ChọnD

Câu12: Trongsơđồkhốicủamộtmáyphátsóngvôtuyếnđơngiảnkhôngcóbộphậnnàodướiđây?

A.Mạchtáchsóng. B.Mạchbiếnđiệu. C.Mạchkhuếchđại D.Antenphát.

Hướngdẫn

cườngđộIthayđổi.XéttạiđiểmMcáchdâydẫnmộtđoạnrkhôngđổithì

từBphụthuộcvàocườngđộIcódạng:

đồthịcủacảmứng

A.hình2 B.hình3 C.hình4 D.hình1

Hướngdẫn

.ChọnB 7 2.10. I B r 

Câu18: Tạinơicógiatốctrọngtrườngg,mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớibiênđộgóc nhỏ. 0 Lấymốcthếnăngởvịtrícânbằng.Khiconlắcchuyểnđộngnhanhdầntheochiềudươngđến vịtrícóđộngnăngbằngthếnăngthìliđộgóc củaconlắcbằng 

vàchuyểnđộngtheochiềudườngvềvtcb .Chọn

Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốvàngược phacóbiênđộlà và với .Daođộngtổnghợpcóbiênđộbằng 1A2A21 5 AA 

A. . B. . C. . D. . 12A 1A 14A 16A Hướngdẫn

ChọnC 12111 54 AAAAAA 

Câu20: Mộtsóngcơlantruyềntrênbềmặtmộtchấtlỏngvớivậntốc ,vớitầnsố v5m/s  f10Hz  Khoảngcáchngắnnhấtgiữahaiphầntửtrênmộtphươngtruyềnsóngdaođộngngượcphanhau là

A.

ChọnA

Câu13: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsángđơnsắccókhoảngvânlài,vịtrívântốithứnhất

ởtrênmàncáchvânsángtrungtâmmộtkhoảnglà

A. B. C. D. i 2i0,5i0,25i

Hướngdẫn

ChọnC 0,5 xi 

Câu14: Quangphổvạchphátxạdochấtnàosauđâyphátrakhibịnungnóng?

A.Chấtlỏng. B.Chấtkhíởápsuấtcao.

C.Chấtkhíởápsuấtthấp. D.Chấtrắn.

Hướngdẫn

ChọnC

Câu15: Khinóivềtia ,phátbiểunàosauđâyđúng? X

A.Tia dùngđểchụpđiện,chiếuđiệntrongyhọc. X

B.Tia cótầnsốnhỏhơntầnsốcủatiahồngngoại. X

C.Tia làdònghạtêlectronchuyểnđộng. X

D.Tia cócùngbảnchấtvớisónghạâm. X Hướngdẫn

ChọnA

Câu16: Trongyhọc,tianàosauđâythườngđượcsửdụngđểtiệttrùngcácdụngcụphẫuthuật?

A.Tia . B.Tia . C.Tiatửngoại. D.Tiahồngngoại.  

Hướngdẫn

ChọnC

Câu17: Một dây dẫn thẳng dài mang dòng điện có

B. C. D. 25cm50cm75cm100cm Hướngdẫn

.ChọnA 5 0,2525 22210 v mcm f  

Câu21: Khi hoạt động, máyphát điện xoay chiều bapha tạo raba suất điện động xoay chiều hìnhsin cùngtầnsốlầnlượtlà và .Hệthứcnàosauđâylàđúng? 12e,e3e

A. B. C. D. 12322eee  12320eee1230eee123 eee  Hướngdẫn

ChọnC

Câu22: ĐoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnR,cuộndâythuầncảmLvàtụđiệnC.Ngườita đođiệnápgiữacácphầntửR,L,Clầnlượtđượccácgiátrị16V,20V,8V.Điệnápgiữahaiđầu đoạnmạchlà:

A.44V B.20V C.28V D.16V Hướngdẫn

RLC UUUU V

ChọnB  2 2 2 2 1620820

Câu23: Mộtmáybiếnáplítưởngcungcấpcôngsuất4kWcóđiệnáphiệudụngởđầucuộnthứcấplà 220V.Nốihaiđầucuộnthứcấpvớiđườngdâytảiđiệncóđiệntrởbằng2Ω.Điệnáphiệudụng ởcuốiđườngdâytảiđiệnlà

A.201,8V. B.18,2V. C.183,6V. D.36,3V. Hướngdẫn

4000200

22011 P I A U 

chiều
A. B. C. D. 2 21 R. C    2 21 R. C     22 RC.   22 RC.  Hướngdẫn ChọnA 2 2221 C ZRZR C   
A. B. 2PUIIR  Cos PUIIR   C. D. 2 ..Cos.. PUIIR   22 ..Cos.. PUIIR  
Hướngdẫn
Hình4 Hnh1 Hình2 Hnh3 O O O O I B I B I B I B
D. 0 3  0 2  0 2  0 3  Hướngdẫn
C
 0 2   
A. B. C.
0 2 dt WW  
Câu19:

ChọnC 400 220183,6 11 tt UUU V

Câu24: Vớimáyphátđiệnxoaychiềumộtpha,đểchukìcủasuấtđiệnđộngdomáyphátragiảmđi4

lầnthìngườitacần

A.giữnguyêntốcđộquaycủarotovàtăngsốcặpcựclên4lần

B.tăngtốcđộquaycủarotolên2lầnvàtăngsốcặpcựclên4lần

C.tăngtốcđộquaycủarotolên2lầnvàgiảmsốcặpcựclên4lần

D.tăngtốcđộquaycủarotolên2lầnvàgiảmsốcặpcựclên2lần

Hướngdẫn

giảm4lầnthì tăng4lần.ChọnA 11 T fnp  np

Câu25: Một sóng điện từ lan truyền trongkhônggian, tại điểm Mcósóng

truyền qua vectơ cường độ điện trường và vectơ cảm ứng từ E  B  đượcbiểudiễnnhưhìnhvẽ.Vectơvậntốctruyềnsóngtại M

A.nằmtrongmặtphẳnghìnhvẽvàngượchướngvớivecto .B 

B.cóphươngvuônggócvàhướngraphíangoàimặtphẳnghìnhvẽ.

C.nằmtrongmặtphẳnghìnhvẽvàngượchướngvớivecto .E 

D.cóphươngvuônggócvàhướngvàophíatrongmặtphẳnghìnhvẽ.

Hướngdẫn

Ápdụngquytắctamdiệnthuận.ChọnD

Câu26: Mộtmạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo.Coirằngkhôngcósựtiêuhaonăng lượngđiệntừtrongmạch.Khinănglượngđiệntrườngcủamạchlà thìnănglượngtừ 1,32mJ trườngcủamạchlà .Khinănglượngđiệntrườngcủamạchlà thìnănglượng 2,58mJ 1,02mJ từtrườngcủamạchlà

A. B. C. D. 2,41mJ2,88mJ3,90mJ1,99mJ

CL LL WWW WWmJ

Hướngdẫn ChọnB 1,322,581,022,88

Câu27: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsángvớinguồnđơnsắc,biếtkhoảngcáchgiữahaikhe là0,1 ,khoảngcáchtừhaikheđếnmànlà̀ .Ngườitađođượckhoảngcáchgiữa7vân mm 1,0m sángliêntiếplà3,9 .Bướcsóngánhsángdùngtrongthínghiệmlà cm

A. . B. . C. . D. . 0,67m  0,65m 0,56m  0,49m 

Hướngdẫn

ChọnB 39.1 0,65 60,1 D i m a

Câu28: Khimộtchùmánhsángđơnsắctruyềntừmôitrườngcóchiếtsuất vàomôitrườngcó 15/3n chiếtsuất thì 2 n1,5 

A.tầnsốkhôngđồi,bướcsónggiảm. B.tầnsốkhôngđổi,bướcsóngtăng.

C.tầnsốgiảm,bướcsóngtăng. D.tầnsốtăng,bướcsónggiảm.

Câu29: Chomạchđiệncósơđồnhưhìnhbên:E=12V;R1 =4,5Ω;R2

=R3 =10Ω.BỏquađiệntrởcủaampekếAvàdâynối.Sốchỉ

củaampekếlà0,6A;giátrịđiệntrởtrongrcủanguồnđiệnlà

A.0,6Ω. B.1,2Ω.

C.0,5Ω. D.1,0Ω.

2323330,6.106 UUUIRV 

Hướngdẫn

6 0,6 10 U I A R 

2 2 2

1230,60,61,2IIII A

1111,24,55,4 UIRV 

1235,4611,4UUU V

ChọnC 11,4121,20,5UEIr rr 

Câu30: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo50cmvàvậtnhỏcókhốilượng0,01kgmangđiệntíchq =+5. C được coilà điện tích điểm. Con lắc dao động điều hoàtrong điện trường đều mà 610 vectơcườngđộđiệntrườngcóđộlớnE= V/mvàhướngthẳngđứngxuốngdưới.Lấyg= 410 10m/, =3,14.Chukìdaođộngđiềuhoàcủaconlắclà: 2 s A.0,58s B.1,40s C.1,15s D.1,99s Hướngdẫn

64 510100,05FqE

20,055/ 0,01 F ams m

2'10515/ ggams

.ChọnC 20,5'21,15 15 l

Câu31: Một con lắc lòxotreovào một điểm cố định, dao động điều hòatheo phương thẳng đứng với chukì1,2s.Trongmộtchukì,nếutỉsốgiữathờigianlòxodãnvớithờigianlòxonénbằng3 thìthờigianmàlựcđànhồingượcchiềulựckéovềlà

A. B. C. D. 0,1s0,4s0,2s0,3s

Xétnửachukìthì 33/4 3 /4 dãnnén dãn dãnnén dãnnén nén tt

Trong1chukìgócquétlựcđànhồi(tácdụnglênvật)ngượcchiềulựckéovềlàtrongkhoảng

từvịtrítựnhiênđếnvtcb .ChọnD 1,20,3 244 T t s   

Câu32: TrênsợidâyOQcăngngang,haiđầucốđịnhđangcósóng

dừngvớitầnsố xácđịnh.Hìnhvẽmôtảhìnhdạngsợi f

dâytạithờiđiểm (đường1), (đường2)và 1t 21 1 6 tt f 

Plà một phần tử trêndây. Tỉ số tốc độ truyền sóngtrên

dâyvàtốcđộdaođộngcựcđạicủaphầntửPbằng

A.0,50

C.1,20

B.4,80

D.2,22

Hướngdẫn

.2
UIRV 
200400
1111
 
Hướngdẫn ChọnB 21 12 5/310 1,59 vn c fnfn    

N


T
 
s g
Hướngdẫn
      
   

Câu33: Tạiđiểm trongmôitrườngđẳnghướng,khônghấpthụâm,có2nguồnâmđiểm,giốngnhau O vớicôngsuấtphátâmkhôngđồi.Tạiđiểm cómứccườngđộâm .Đểtạitrungđiểm A20dB củađoạn cómứccườngđộâmlà thìsốnguồnâmgiốngcácnguồnâmtrêncần MOA 30dB

B.3. C.7. D.5.

Câu34: Điện năng được truyền tải từ nhàmáy đến nơi tiêu thụ. Ban đầu công suất truyền tải là thì P hiệusuấtcủaquátrìnhtruyềntảilà .Coihệsốcôngsuấtcủamạchtruyềntảiluônđượcgiữ 80% bằng1.Nếungườitagiảmđiệntrởcủadâydẫnxuốngmộtnửavàlắpmộtmáytăngápvớihệ số tăng áp trước khi truyền đi đồng thời tăng công suất truyền tải lên gấp 4 lần thì hiệu k4  suấtcủaquátrìnhtruyềntảilà

A. B. C. D. 94,5%97,5%98,5%87,5% Hướngdẫn

Câu35: Dùngmạchđiệnnhưhìnhbênđểtạodaođộngđiệntừ,trongđó vàcác điện trở giống nhau. Bỏ qua điện trở

5V,1Er R

bằng 0  0  

A. B. C. D. 4,0V2,0V2,8V5,7V

0122R UUIR

  (V)

A. . B. . C. . D. . 0,72m  0,48m  0,64m  0,45m  Hướngdẫn .ChọnD 2.0,8.0,8 ,74,520,60,45 1/3 D xkik ammm a aa   

Câu37: Một con lắc lòxotreo thẳng đứng gồm vật nặng khối lượng ,lòxo nhẹ có độ cứng m1kg  Đặt giá đỡ nằm ngang đỡ vật để lòxocó chiều dài tự nhiên.Chogiá k100N/m  Bm B chuyểnđộngđixuốngdướikhôngvậntốcbanđầuvớigiatốc Chọntrụctọađộcó 22m/sa phươngthẳngđứng,chiềudươnghướngxuốngdưới,gốctọađộtạivịtrícân

thờigianlàlúcvậtrời Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà B

A. B. 6cos(101,91)cmxt  6cos(101,91)cmxt

C. D. 5cos(101,71)cmxt  5cos(101,71)cmxt

Hướngdẫn

bằngcủavật,gốc

2221

H

41 cos 4420,97597,5% 0,2 H

Tầnsốgóccủadaođộng 100110(rad/s)k m 

Độbiếndạngcủalòxotạivịtrícânbằng 110 0,110cm 100o lmgm k 

PhươngtrìnhđịnhluậtIINiutonchovậttạivịtrívậtrờikhỏigiáđỡthì (1102)0,088 100 dh mgaPFmamgklmal mcm k 

Tốcđộcủavậttạivịtrínày: 2220,080,42m/s=402/o vas cms 

1 663 T t f    22 2 22 787826 2cossin 333 Amm AAAA    (mm) 4104 276/373 PPP P MM AuA A Au  ChọnD max 120 12,22204 22. 73 P vf vfAA    
A.4.
Hướngdẫn ChọnB 2 232 20 2 .1010.2103 4 2 MALLLMA AM PPr n II n rPr     
đặtthêmtại bằng O
U U tU 1(1) (3) 10,80,2  0,8(2) (4) 4 (6) 41H (5) 4H .ChọnB 
UPUUR PU
RPUUR         Cách2:Quyđổi3cộttheoP P P tP 1(1) (3) 10,80,2  0,8(2) (4) 4 (6) 41H (5) 4H
Cách1:Quyđổi3cộttheoU B 
1112
Chọn
PUPPR U H UPPR H P R      
2212 1121 40,2140,97597,5% 412 cos
Hướngdẫn
củaampekế.Banđầukhóa đóngởchốt ,sốchỉcủaampekế Ka là .Chuyển đóngvàochốt ,trongmạchLCcódaođộng 1AK b điện từ. Biết rằng, khoảng thời gian ngắn nhất để từ thôngriêng củacuộncảmgiảmtừgiátrịcựcđại xuống0là .Giátrịcủabiểuthức
 (V).ChọnA 0 00 0 .2224 42 C LLUILU T LC      
5 12 22.1 E I R RrR 
Câu36: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchtừhaikhehẹpđếnmànquansátlà 0,8m.Làmthínghiệmvớiánhsángcóbướcsóng thìtrênmànquansát,tạiđiểmMcáchvân  sángtrungtâm2,7mmcóvân tối thứ 5tính từ vânsángtrungtâm. Giữ cố định các điều kiện khác,giảmdầnkhoảngcáchgiữahaikheđếnkhitạiMcóvânsánglầnthứ3thìkhoảngcách haikheđãgiảm .Giátrịcủa là: 1 mm 3 

Tại thì và . 0t 3 A x01,91rad o v 

Vậyphươngtrìnhdaođộngcủavật: ChọnA 6cos(101,91)cmxt 

Câu38: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng, người tadùng đồng thời ánhsángmàu đỏ có bướcsóng vàánhsángmàulụccóbướcsóngtừ đến Biếtrằnggiữa 0,72m  500nm575nm

haivânsángliêntiếpcùngmàuvântrungtâm,ngườitađếmđược4vânsángmàuđỏ.Coihai vânsángcủahaibứcxạtrùngnhautachỉtínhlàmộtvânsáng.Nếugiữahaivânsángcùngmàu vântrungtâm đếm được 12vânsángmàu đỏ thì số vânsángquansát được giữa haivânsáng cùngmàuvântrungtâmđólà

A.32. B.40. C.38. D.34. Hướngdẫn

Giữahaivânsángliêntiếpcùngmàuvântrungtâmcó vân 4610 

Giữahaivânsángcùngmàuvântrungtâmđếmđược12vânsángmàuđỏ(hơngấp3lần)nên

giữa2vânsángcùngmàuvântrungtâmnàycòncó2vânsángcùngmàuvântrungtâmnữa có vânsáng.ChọnA

10.3232 

Câu39: Cho mạch điện như hình vẽ. Điện áp giữa hai đầu

ổn định có biểu thức AB 1002cos100()u tV 

Cuộndâykhôngthuầncảmcóđộtựcảm vàđiện L

trở thay đổi được nhưng tỷ số thìkhông r a/rL

thayđổikhithayđổirvàL,tụđiệncóđiệndungCkhôngđổi.Cácvônkếnhiệtcóđiệntrởrất lớn.ĐiềuchỉnhgiátrịrvàLthìtổngsốchỉcủahaivônkếlớnnhấtbằng .Giátrịcủaalà 200V

Ởmặtnước,tạihaiđiểm và cáchnhau cóhainguồndaođộngcùngphacùngphương AB16cm thẳng đứng, phátrahaisóng kết hợp có bước sóng .Trongvùnggiaothoa bốn điểm 2,56cm và daođộngvớibiênđộcựcđại,gầnnguồnnhấtvàngượcphavớihainguồn.Nếu M,N,PQ MNPQlàhìnhchữnhậtthìdiệntíchnhỏnhấtcủanógầngiátrịnàonhấtsauđây?

(cm) 08102xll
2 2 22 m 4
10 6c Av x      
Biênđộdaođộng
2 02
2 0,50575 212 2 1222 53,66,37,27 0,72 k k kk kk      

A. H. B. H. C. H. D. 3/  1003/  100/  100/3/H  Hướngdẫn a tan 100L rr const ZL      90 max 100 200 sin 3 sin sinsin 2 22 oABN CrL CrL UUU U UU ABN          ChọnB
a tana1003/ 3100 H    
A. B. C. D. 238,1cm 239,0cm 241,3cm 235,3cm Hướngdẫn ĐKcựcđạigầnnguồnnhấtvàngượcphanguồnlà (kbánnguyên) 1 2 2,56 0,50,52,561,28 dkk d      12122,561,28162,561,285,756,756,5ddABddk k kk   B N A UrL UrLUC 100 α/2 α (cm) 12,566,516,64d  (cm) 2222 1216,641,288,6016 2216 dd x AB   (cm)  2 2 2 2 1 16,6488,60161,13 2 AB ydx     .ChọnB  22.22.8,6016.2.1,1339Sxy cm   BẢNGĐÁPÁN 1.B 2.A 3.A 4.B 5.C 6.B 7.C 8.A 9.A 10.C 11.D 12.A 13.C 14.C 15.A 16.C 17.B 18.C 19.C 20.A 21.C 22.B 23.C 24.A 25.D 26.B 27.B 28.B 29.C 30.C 31.D 32.D 33.B 34.B 35.A 36.D 37.A 38.A 39.B 40.B x 88 y B Q P N M A d2 d1

Câu40:

ĐỀVẬTLÝSỞBẮCNINHNH2022-2023

Câu1: Hiệntượngánhsánglàmbậtcácêlectronrakhỏimặtkimloạigọilàhiệntượng

A.tánsắcánhsáng. B.quangđiệntrong. C.quang-phátquang.D.quangđiệnngoài

Câu2: Trong hiện tượng giaothoa của haisóngtrên mặt chất lỏng với hai nguồn kết hợp cùngpha, nhữngđiểmcựctiểugiaothoalànhữngđiểmmàhiệuđườngđicủahaisóngtừnguồntruyềntới

bằng

A.mộtsốnửanguyênlầnbướcsóng. B.mộtsốlẻlầnbướcsóng.

C.mộtsốchẵnlầnbướcsóng. D.mộtsốnguyênlầnbướcsóng.

Câu3: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình .Tốcđộcựcđại ��=��cos(����+��)(��>0,��>0)

củavậtđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?

A. B. C. D. vmax=ω2A2 vmax=ω2A vmax=ωA vmax=ωA2

Câu4: Mộtsóngcơhọclantruyềntrongmộtmôitrườngvớitốcđộ vàbướcsóng .Tầnsốcủasóng �� �� là

A. B. C. D. f=λv f= 2πv λ f= v λ f= λ v

Câu5: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchthìcườngđộdòngđiệntrongmạchtrê̂ pha sovớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạch.Đoạnmạchnàychỉcó �� 2

A.tụđiện. B.điệntrở.

C.cuộndâycóđiệntrở. D.cuộncảmthuần.

Câu6: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầumộtđoạnmạchthìcườngđộ ��=�� 2cos(����+��)(��>0)

dòng điện trong mạch là .Công suất tiêu thụ điện của đoạn mạch được ��=�� 2cos(����)(��>0)

tínhbằngcôngthứcnàosauđây?

A. . B. . C. . D. . P=UI P=uicosφ P=UIsinφ P=UIcosφ

Câu7: Trênmộtsợidâyđànhồicóhaiđầucốđịnhđangcósóngdừngvới3bụngsóng.Biếtsóngtruyền trêndâycóbướcsóng .Chiềudàisợidâylà 80cm

A. . B. . C. . D. . 180cm 160cm 240cm 120cm

Câu8: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơncóchiềudài đangdaođộngđiềuhòa.Đại �� ��

lượng là ��= 1 2�� �� ��

A.chukìcủaconlắc.

C.tầnsốcủaconlắc.

B.tầnsốgóccủaconlắc.

D.lựckéovềtácdụngvàoconlắc

Câu9: Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphatạorasuấtđiệnđộngcótầnsố50Hz.Biếtrôtocủamáy làmộtnamchâmđiệncó10

cặpcực.Tốcđộ

quaycủarôtobằng

A.1500vòng/phút. B.500vòng/phút. C.3000vòng/phút. D.300vòng/phút.

Câu10: Phảnứngnàosauđâylàphảnứngphânhạch?

A. B. . 14 6 C→14 7 N+ 0-1e+ 0 0v 2 1H+ 3 1H→4 2He+ 1 0n

C.

Câu11: Sốnuclôncótronghạtnhân là 226 88Ra

A.88. B.226. C.314. D.138.

Câu12: Mắc một điện trở vàohai cực của một nguồn điện có suất điện động và điện trở trong . �� ℰ �� Cườngđộdòngđiệntrongmạchđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?

A. B. C. D. I= E+r R I= R+r E I= E R+r I= R E+r

Câu13: Hiệntượngnàosauđâyđượcứngdụngtrongmáyquangphổlăngkính?

A.Hiệntượngphóngxạ. B.Hiệntượngquang-phátquang.

C.Hiệntượnggiaothoaánhsáng. D.Hiệntượngtánsắcánhsáng.

Câu14: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầuđoạnmạchcó mắcnốitiếpthìcó 50Hz ��,��,��

cộnghưởngđiện.Biếttụđiệncódungkháng .Độtựcảmcủacuộndâycógiátrịlà 50Ω

A. . B. . C. . D. . 1 π H 4 π H 2 π H 1 2π H

Câu15: Laserkhôngđượcứngdụng

A.trongcácđầuđọcđĩa . B.đểsấykhô,sưởiấm. CD

C.đểđocáckhoảngcáchtrongtrắcđịa. D.trongtruyềntinbằngcápquang.

Câu16: XétnguyêntửhiđrôtheomẫunguyêntửBo.Gọi làbánkínhBo.Trongcácquỹđạodừngcủa ��0 êlectroncóbánkínhlầnlượtlà và ,quỹđạocóbánkínhnàoứngvớitrạngthái ��0,4��0,9��0 16��0 dừngcómứcnănglượngcaonhất?

A. . B. . C. . D. r0 4r0 9r0 16r0

Câu17: Mộtconlắclòxođangthựchiệndaođộngcưỡngbức.Biếtngoạilựccưỡngbứctácdụngvào conlắccóbiểuthức ( tínhbằng ).Conlắcdaođộngvớitầnsốlà ��=0,25cos4����(��) �� ��

A. . B. . C. . D. . 0,25Hz 2πHz 4πHz 2Hz

Câu18: Biếtchiếtsuấtcủathủytinhvàcủanướclầnlượtlà1,5và .Gócgiớihạnphảnxạtoànphầnở 4 3 mặtphâncáchcủahaimôitrườngnàylà

Câu19: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóliđộlầnlượtlà và .Gọi làđộlệch ��1 ��2 Δ�� phacủahaidaođộngnày.Liđộcủadaođộngtổnghợplà

A. B. x= x 2 1+x22+2x1x2cos⁡Δφ x= x 2 1+x22-2x1x2cos⁡Δφ

C. D. x=x1-x2 x=x1+x2

Câu20: Âmsắclàmộtđặctrưngsinhlícủaâmcóliênquanmậtthiếtvới

A.đồthịdaođộngâm. B.cườngđộâm. C.tầnsốâm. D.mứccườngđộâm.

Câu21: Mộtmạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo.Cườngđộdòngđiệntrongmạch cóbiểuthức tínhbằng Tạithờiđiểm ,cườngđộdòngđiện ��=5cos(2��.106��)(����)(t s) ��=1���� trongmạchcógiátrịlà

A. . B. . C. D. . -2,5mA -5mA 2,5mA 5mA

Câu22: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có bướcsóng .Khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikhe 0,6���� 1mm đếnmànquansátlà .Khoảngvângiaothoatrênmànquansátlà

1m

A.0,75 . B. C. D. mm 0,60mm 1,00mm 0,30mm

Câu23: Trongquátrìnhtruyềntảiđiệnnăngđixatừnhàmáyphátđiệnđếnnơitiêuthụ,đểgiảmcông suấthaophídotỏanhiệttrênđườngdâytruyềntảithìngườitathườngsửdụngbiệnphápnào sauđây?

A.Giảmtiếtdiệndâytruyềntải. B.Tăngđiệnáphiệudụngởnơitruyềnđi.

C.Giảmđiệnáphiệudụngởnơitruyềnđi. D.Tăngchiềudàidâytruyềntải

Câu24: Xéthai điểm và trên một đường sức của một điện trường đều có độ lớn cường độ điện M N trườnglà .Biếtđườngsứccóchiềutừ đến vàkhoảngcáchtừ đến là .Hiệuđiệnthế �� �� �� �� �� �� giữahaiđiểm là ��,��

A. B. C. D. UMN= E d UMN= d E UMN= 1 Ed UMN=Ed

Câu25: Chodòngđiệncócườngđộ chạyquamộtốngdâydẫnhìnhtrụdài ,gồm vòngdây.Độlớn �� �� �� cảmứngtừtronglòngốngdâyđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?

A. B. C. D. B=4π.10-7NlI B=2.10-7NlI B=2π10-7NlI B=4π10-7NI

Câu26: Biếtkhốilượngcủaprôtôn;notron;hạtnhân lầnlượtlà:1,0073u;1,0087u;15,9904u.Lấy 16 8O .Nănglượngliênkếtcủahạtnhân là 1��=931,5MeV/��2 16 8O

A. B. C. D. 190,81MeV 128,17MeV 18,76MeV 14,25MeV

1 0��+ 235 92��→95 39��+ 138 53��+31 0��
. D. . 2 1H+ 2 1H→4 2He
C. . D. . 48∘35 31∘22 62∘44 41∘48
A. . B. .

Câu27: Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứng vàvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớibiênđộ 200N/m 5

Mốctínhthếnăngtạivịtrícânbằng.Cơnăngcủaconlắclà cm

A. B. C. D. 2500J 10J 10000J 0,25J

Câu28: Tianàosauđâycócùngbảnchấtvớitiatửngoại?

A.Tia B.Tia C.Tia D.Tia β+ α X β-

Câu29: Siêuâmlàsóngâmcótầnsố

A.nhỏhơn vàtaingườingheđược B. lớn hơn và tai người không nghe 16Hz 20kHz được

C.nhỏhơn vàtaingườikhôngngheđượcD.lớnhơn vàtaingườingheđược 16Hz 20kHz

Câu30: Trongthôngtinliênlạcbằngsóngvôtuyến,loaởmáythuthanhcótácdụng

A.Biếndaođộngđiệnthànhdaođộngâmcócùngtầnsố

B.Biếndaođộngâmthànhdaođộngđiệncócùngtầnsố

C.Trộnsóngâmtầnvớisóngmang

D.Táchsóngâmtầnrakhỏisóngcaotần

Câu31: Đặt một điện ápxoay chiều vàohai đầu đoạn mạch AB gồm tụ điện,điệntrởvàcuộncảmthuầnmắcnốitiếp.Hìnhbênlàđồthị

biểu diễn sự phụ thuộc của điện áp và vào thời giant. ������ ������

ĐiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnNBlà

A. B. 100 2V 100 3V

C. D. 100 6V 200 3V

Câu32: Đặt điện ápxoay chiều (ttính ��=200 6cos(100����+ �� 6)(��)

bằngs)vàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếp gồmđoạnmạch vàđoạnmạch Đoạn ���� ���� ���� mạch gồmđiệntrở vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm ,đoạnmạch chỉcó

���� ��=50 3٠1 �� �� MB

đạigiaothoavàngượcphavớinguồn.SốđiểmcựcđạigiaothoavàcùngphavớinguồntrênΔ

A.4 B.2 C.8 D.6

Câu36: Haiconlắcđơncóchiềudàilầnlượtlà và với ,daođộngđiềuhòavớicùng ��1 ��2 ��2=��1+30cm chukìtrongmộtđiệntrườngđềucóvectơcườngđộđiệntrườnghướngthẳngđứngtừtrênxuống vàcóđộlớn .Biếtcácdâytreocủahaiconlắccáchđiện,cácvậtnặngcủahaiconlắc 2.104V/m cócùngkhốilượng ,vậtnặngcủaconlắcthứnhấtkhôngmangđiện,vậtnặngcủaconlắc 100g thứhaicóđiệntích Lấy .Chukìdaođộngcủahaiconlắclà 2.10 5C. ��=��2=10m/s2

A. B. C. D. 2 2s 2s 3s 2s

Câu37: Đặtđiệnápxoaychiều và khôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạchmắcnối ��=�� 2cos����(��)(�� ��

tiếp gồm điện trở thuần , cuộn cảm thuần có độ tự cảm và tụ điện có điện dung thay đổi �� �� �� được.Khi thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnđạtgiátrịcựcđại .Khi ��=��0 ���������� ��=��1 và thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnbằngnhauvàbằng ,đồngthờicôngsuất ��=��2 ���� tiêuthụđiệncủamạchtươngứnglà và .Khi thìcôngsuấttiêuthụđiệncủađoạn ��1 ��2 ��=��3 mạchđạtcựcđạilà .Biết và .Khi thìhệsốcôngsuất ��max ��1+��2=0,9��max ����max ���� = 10 9 ��=��0

củađoạnmạchgầnnhấtvới

giátrịnàosauđây?

A.0,80 B.0,65 C.0,55 D.0,60

Câu38: Mộtchấtphóngxạ phóngxạ cóchukìbánrãlà4giờ.Banđầu ,mộtmẫu nguyên �� �� (t=0) �� chất có khối lượng được chiathànhhai phần là và . Giả sử toàn bộ các hạt sinhra 6kg �� ���� �� trongquátrìnhphóngxạđềuthoátrakhỏimẫu.Tínhtừthờiđiểm đếnthờiđiểm giờ,ở ��0 ��1=2 phần thuđược3,9lítkhíheliởđiềukiệntiêuchuẩn.Tínhtừthờiđiểm đếnthờiđiểm �� ��1 ��2=4 giờ,ởphầnIIthuđược0,6lítkhíheliởđiềukiệntiêuchuẩn.Ởthờiđiểm ,khốilượng ��3=5��2 củaphầnIlà

tụđiệncóđiệndung .Biểuthứcđiệnáphaiđầuđoạnmạch là

2.10 4 �� �� ����

A. B. uMB=100 6cos⁡(100πt-π/3)(V) uMB=100 6cos⁡(100πt-π/2)(V)

C. D. uMB=100 2cos⁡(100πt-π/3)(V) uMB=100 2cos⁡(100πt-π/2)(V)

Câu33: Mộtconlắclòxogồmlòxovàvậtcókhốilượng100g treo thẳng đứng. Từ vị trícân bằng kéo vật xuống dưới theophươngthẳngđứngmộtđoạn rồithảnhẹthì 10cm con lắc dao động điều hòa.Lây . Tại thời ��=10m/s2

điểm vật ở vị trí thấp nhất, giữ cố định điểm chính giữa củalòxobằngkẹpnhỏ .Hìnhbênlàđồthịbiểudiễnsự �� phụthuộccủahợplựcmàlòxotácdụnglênkẹp vàothờigian .Gọi lầnlượtlàđộlớn �� �� ��1,��2 củalựcdophầnlòxoởtrên vàdưới tácdụngvàoC.Thờiđiểmđầutiên bằngnửa là C C ��2 ��1

A. B. C. D. 0,364s 0,093s 0,427s 0,066s Câu34: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnphátánhsángđơnsắccóbướcsóng400 ,haikhecáchnhau ,mànquansátđặtcáchmặtphẳngchứa2khemộtkhoảng cóthể nm 2mm �� thayđổiđược.Gọi làchânđườnghạvuônggóctừmộtkhexuốngmànquansát.Banđầutại �� cóvânsáng.Nếudịchchuyểnmànquansátraxamặtphẳngchứahaikhethìcóbalầnkhác �� tại cóvânsáng.Từvịtríbanđầu,dịchchuyểnmànquansátraxamặtphẳngchứahaikhemột �� khoảng thìtại cóvântốilầnthứ2.Giátrịcủa là Δ�� �� Δ��

A. B. C. D. 100cm 200cm 125cm 75cm

Câu35: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtnước,hainguồnkếthợpđặttạihaiđiểm và daođộng �� �� cùngphatheo phương thẳng đứng. Trên đoạn thẳng quansát được 12 điểm cực tiểu giao ���� thoa.Gọi làđườngthẳngthuộcmặtnướcđiqua vàvuônggócvới .Trên có6điểmcực Δ �� ���� Δ

A. B. C. D. 4925,5g 1071,4g 4927,8g 1069,2g

Câu39: Trongthínghiệmvềgiaothoasóngởmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cáchnhau cóhai �� �� 18cm nguồnkếthợp,daođộngcùngphatheophươngthẳngđứngphátrahaisóngcóbướcsóng . 4cm Trênmặtchấtlỏng,gọi làđiểmnằmtrênđườngthẳngvuônggócvới tại daođộngvới �� ���� �� biênđộcựcđạivàgần nhất.Khoảngcách là �� ����

A. B. C. D. 0,625cm 4,125cm 2,125cm 5,625cm Câu40: Trongyhọc,ngườitadùnglazephátramộtchùmsángcóbướcsóng chiếulêndađể 10600nm đốtcháycáctếbàomôdabịhưtổnnhưngkhônggâytổnhạicácmôxungquanh.Biếtcôngsuất phátsángcủalazenàylà .Lấy .Sốphôtônlazephátra 3W ℎ=6,625.10 34J.s;��=3.108m/s trong là 1s

A. B. C. D. 1,6.1017 4,5.1016 4,5.1020 1,6.1020

ĐỀVẬTLÝSỞBẮCNINH2022-2023

Câu1: Hiệntượngánhsánglàmbậtcácêlectronrakhỏimặtkimloạigọilàhiệntượng

A.tánsắcánhsáng. B.quangđiệntrong. C.quang-phátquang.D.quangđiệnngoài

Hướngdẫn

ChọnD

Câu2: Trong hiện tượng giaothoa của haisóngtrên mặt chất lỏng với hai nguồn kết hợp cùngpha, nhữngđiểmcựctiểugiaothoalànhữngđiểmmàhiệuđườngđicủahaisóngtừnguồntruyềntới

bằng

A.mộtsốnửanguyênlầnbướcsóng. B.mộtsốlẻlầnbướcsóng.

C.mộtsốchẵnlầnbướcsóng. D.mộtsốnguyênlầnbướcsóng.

Hướngdẫn

ChọnA

Câu3: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình .Tốcđộcựcđại ��=��cos(����+��)(��>0,��>0)

củavậtđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?

A. B. C. D. vmax=ω2A2 vmax=ω2A vmax=ωA vmax=ωA2

Hướngdẫn

ChọnC

Câu4: Mộtsóngcơhọclantruyềntrongmộtmôitrườngvớitốcđộ vàbướcsóng .Tầnsốcủasóng �� �� là

A. . B. . C. . D. f=λv f= 2πv λ f= v λ f= λ v

Hướngdẫn

ChọnC

Câu5: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchthìcườngđộdòngđiệntrongmạchtrê̂

pha sovớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạch.Đoạnmạchnàychỉcó �� 2

A.tụđiện. B.điệntrở.

C.cuộndâycóđiệntrở. D.cuộncảmthuần.

Hướngdẫn

ChọnD

Câu6: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầumộtđoạnmạchthìcườngđộ ��=�� 2cos(����+��)(��>0)

dòng điện trong mạch là .Công suất tiêu thụ điện của đoạn mạch được ��=�� 2cos(����)(��>0)

tínhbằngcôngthứcnàosauđây?

A. B. C. D. P=UI P=uicosφ P=UIsinφ P=UIcosφ

Hướngdẫn

ChọnD

Câu7: Trênmộtsợidâyđànhồicóhaiđầucốđịnhđangcósóngdừngvới3bụngsóng.Biếtsóngtruyền trêndâycóbướcsóng .Chiềudàisợidâylà 80cm

A. . B. . C. . D. . 180cm 160cm 240cm 120cm

Hướngdẫn

ChọnC

Câu9: Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphatạorasuấtđiệnđộngcótầnsố50Hz.Biếtrôtocủamáy làmộtnamchâmđiệncó10cặpcực.Tốcđộquaycủarôtobằng

A.1500vòng/phút. B.500vòng/phút. C.3000vòng/phút. D.300vòng/phút. Hướngdẫn

.ChọnD 505/300/ 10 f nvòngsvòngphút p

Câu10: Phảnứngnàosauđâylàphảnứngphânhạch? A.

ChọnD

Câu11: Sốnuclôncótronghạtnhân là 226 88Ra A.88. B.226. C.314. D.138. Hướngdẫn

ChọnB 226A

Câu12: Mắc một điện trở vàohai cực của một nguồn điện có suất điện động và điện trở trong . �� ℰ �� Cườngđộdòngđiệntrongmạchđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?

A. B. C. D. I= E+r R I= R+r E I= E R+r I= R E+r Hướngdẫn

ChọnC

Câu13: Hiệntượngnàosauđâyđượcứngdụngtrongmáyquangphổlăngkính?

A.Hiệntượngphóngxạ. B.Hiệntượngquang-phátquang. C.Hiệntượnggiaothoaánhsáng. D.Hiệntượngtánsắcánhsáng. Hướngdẫn

ChọnD

Câu14: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàohaiđầuđoạnmạchcó mắcnốitiếpthìcó 50Hz ��,��,�� cộnghưởngđiện.Biếttụđiệncódungkháng .Độtựcảmcủacuộndâycógiátrịlà 50Ω

A. . B. . C. . D. . 1 π H 4 π H 2 π H 1 2π H Hướngdẫn

(rad/s) 2250100 f  

ChọnD 501 1002 C CL Z ZZLL H  

Câu15: Laserkhôngđượcứngdụng

A.trongcácđầuđọcđĩa B.đểsấykhô,sưởiấm. CD

C.đểđocáckhoảngcáchtrongtrắcđịa. D.trongtruyềntinbằngcápquang. Hướngdẫn

ChọnB



.ChọnD 80 .3.120 22 lk cm 

Câu8: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơncóchiềudài đangdaođộngđiềuhòa.Đại

A.chukìcủaconlắc. B.tầnsốgóccủaconlắc.

C.tầnsốcủaconlắc. D.lựckéovềtácdụngvàoconlắc

Hướngdẫn

Câu16: XétnguyêntửhiđrôtheomẫunguyêntửBo.Gọi làbánkínhBo.Trongcácquỹđạodừngcủa ��0 êlectroncóbánkínhlầnlượtlà và ,quỹđạocóbánkínhnàoứngvớitrạngthái ��0,4��0,9��0 16��0 dừngcómứcnănglượngcaonhất?

A. B. C. D. r0 4r0 9r0 16r0 Hướngdẫn

ChọnD

�� ��
��= 1 2�� �� ��
lượng là

B. 14 6 C→14 7 N+ 0-1e+ 0 0v 2 1H+ 3 1H→4 2He+ 1 0n
D. 2 1H+ 2 1H→4 2He 1 0��+ 235 92��→95 39��+ 138 53��+31 0��
C.
Hướngdẫn


Câu17: Mộtconlắclòxođangthựchiệndaođộngcưỡngbức.Biếtngoạilựccưỡngbứctácdụngvào conlắccóbiểuthức ( tínhbằng ).Conlắcdaođộngvớitầnsốlà ��=0,25cos4����(��) �� ��

A. . B. . C. . D. . 0,25Hz 2πHz 4πHz 2Hz

Hướngdẫn

.ChọnD 4 2 22 fHz 

Câu18: Biếtchiếtsuấtcủathủytinhvàcủanướclầnlượtlà1,5và .Gócgiớihạnphảnxạtoànphầnở 4 3 mặtphâncáchcủahaimôitrườngnàylà

A. . B. . C. . D. . 48∘35 31∘22 62∘44 41∘48

4/3 sin6244' 1,5 o gh gh n i i n 

Hướngdẫn ChọnC 2 1

Câu19: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóliđộlầnlượtlà và .Gọi làđộlệch ��1 ��2 Δ��

phacủahaidaođộngnày.Liđộcủadaođộngtổnghợplà

A. B. x= x 2 1+x22+2x1x2cos⁡Δφ x= x 2 1+x22-2x1x2cos⁡Δφ

C. D. x=x1-x2 x=x1+x2

Hướngdẫn

ChọnD

Câu20: Âmsắclàmộtđặctrưngsinhlícủaâmcóliênquanmậtthiếtvới

A.đồthịdaođộngâm. B.cườngđộâm. C.tầnsốâm. D.mứccườngđộâm.

Hướngdẫn

ChọnA

Câu21: Mộtmạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo.Cườngđộdòngđiệntrongmạch cóbiểuthức tínhbằng .Tạithờiđiểm ,cườngđộdòngđiện ��=5cos(2��.106��)(����)(t s) ��=1����

trongmạchcógiátrịlà

A. B. C. D. -2,5mA -5mA 2,5mA 5mA

66 5cos2.10.105i mA  

Hướngdẫn .ChọnD

Câu22: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có bướcsóng .Khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikhe 0,6���� 1mm đếnmànquansátlà .Khoảngvângiaothoatrênmànquansátlà 1m

A.0,75 . B. . C. . D. . mm 0,60mm 1,00mm 0,30mm

Hướngdẫn

.ChọnB 0,6 D imm a  

Câu23: Trongquátrìnhtruyềntảiđiệnnăngđixatừnhàmáyphátđiệnđếnnơitiêuthụ,đểgiảmcông suấthaophídotỏanhiệttrênđườngdâytruyềntảithìngườitathườngsửdụngbiệnphápnào sauđây?

A.Giảmtiếtdiệndâytruyềntải. B.Tăngđiệnáphiệudụngởnơitruyềnđi.

C.Giảmđiệnáphiệudụngởnơitruyềnđi. D.Tăngchiềudàidâytruyềntải

ChọnB

Câu24: Xéthai điểm và trên một đường sức của một điện trường đều có độ lớn cường độ điện

cóchiềutừ đến vàkhoảngcáchtừ đến là .Hiệuđiệnthế �� �� �� �� �� �� giữahaiđiểm là ��,

A. . B. . C. . D. . UMN= E d UMN= d E UMN= 1 Ed UMN=Ed Hướngdẫn

ChọnD

Câu25: Chodòngđiệncócườngđộ chạyquamộtốngdâydẫnhìnhtrụdài ,gồm vòngdây.Độlớn �� �� �� cảmứngtừtronglòngốngdâyđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?

A. B. C. D. B=4π.10-7NlI B=2.10-7NlI B=2π10-7NlI B=4π10-7NI

Hướngdẫn

ChọnA

Câu26: Biếtkhốilượngcủaprôtôn;notron;hạtnhân lầnlượtlà:1,0073u;1,0087u;15,9904u.Lấy 16 8O

Nănglượngliênkếtcủahạtnhân là 1��=931,5MeV/��2 16 8O

A. B. C. D. 190,81MeV 128,17MeV 18,76MeV 14,25MeV

Hướngdẫn

8881,007381,008715,99040,1376 pn mmmm u   ChọnB 20,1376931,5128,1744 lk Wmc MeV  

Câu27: Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứng vàvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớibiênđộ 200N/m 5 Mốctínhthếnăngtạivịtrícânbằng.Cơnăngcủaconlắclà cm

A. B. C. D. 2500J 10J 10000J 0,25J Hướngdẫn

22 WkA J  

ChọnD 2 211 2000,050,25

Câu28: Tianàosauđâycócùngbảnchấtvớitiatửngoại?

A.Tia B.Tia C.Tia D.Tia β+ α X βHướngdẫn

ChọnC

Câu29: Siêuâmlàsóngâmcótầnsố

A.nhỏhơn vàtaingườingheđược B. lớn hơn và tai người không nghe 16Hz 20kHz được

C.nhỏhơn vàtaingườikhôngngheđượcD.lớnhơn vàtaingườingheđược 16Hz 20kHz Hướngdẫn

ChọnB

Câu30: Trongthôngtinliênlạcbằngsóngvôtuyến,loaởmáythuthanhcótácdụng

A.Biếndaođộngđiệnthànhdaođộngâmcócùngtầnsố

B.Biếndaođộngâmthànhdaođộngđiệncócùngtầnsố

C.Trộnsóngâmtầnvớisóngmang

D.Táchsóngâmtầnrakhỏisóngcaotần Hướngdẫn

ChọnA

Câu31: Đặt một điện ápxoay chiều vàohai đầu đoạn mạch AB gồm tụ điện,điệntrởvàcuộncảmthuầnmắcnốitiếp.Hìnhbênlàđồthị biểu diễn sự phụ thuộc của điện áp và vào thời giant. ������ ������

ĐiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnNBlà

A. B. 100 2V 100 3V

C. D. 100 6V 200 3V

Hướngdẫn

 

Hướngdẫn
M N
.Biếtđườngsức
trườnglà
��

NB uuu U 



(V).ChọnC 2003 2002002020032,51006 2 2

Câu32: Đặt điện ápxoay chiều (ttính bằng s)vàohai đầu đoạn mạch ��=200 6cos(100����+ �� 6)(��)

mắcnốitiếp gồmđoạnmạch vàđoạnmạch .Đoạnmạch gồmđiệntrở ���� ���� ���� ���� ��=50 3

٠1 �� �� MB 2.10 4 �� ��

vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm ,đoạnmạch chỉcótụđiệncóđiệndung .Biểu

thứcđiệnáphaiđầuđoạnmạch là����

A. B. uMB=100 6cos⁡(100πt-π/3)(V) uMB=100 6cos⁡(100πt-π/2)(V)

C. D. uMB=100 2cos⁡(100πt-π/3)(V) uMB=100 2cos⁡(100πt-π/2)(V)

Hướngdẫn

Câu33: Mộtconlắclòxogồmlòxovàvậtcókhốilượng100g treo thẳng đứng. Từ vị trícân bằng kéo vật xuống dưới theophươngthẳngđứngmộtđoạn rồithảnhẹthì 10cm con lắc dao động điều hòa.Lây . Tại thời ��=10m/s2 điểm vật ở vị trí thấp nhất, giữ cố định điểm chính giữa củalòxobằngkẹpnhỏ .Hìnhbênlàđồthịbiểudiễnsự �� phụthuộccủahợplựcmàlòxotácdụnglênkẹp vàothờigian .Gọi lầnlượtlàđộlớn �� �� ��1,��2 củalựcdophầnlòxoởtrên vàdưới tácdụngvàoC.Thờiđiểmđầutiên bằngnửa là C C ��2 ��1

A. B. C. D. 0,364s 0,093s 0,427s 0,066s

Hướngdẫn

Khivậtởbiênmàgiữđiểmchínhgiữalòxothìđộcứngtăng2lầnvàđộbiếndạnggiảm2

20,4 0,4 .4.2,5.1,250,7575

Câu35: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtnước,hainguồnkếthợpđặttạihaiđiểm và daođộng �� �� cùngphatheo phương thẳng đứng. Trên đoạn thẳng quansát được 12 điểm cực tiểu giao ���� thoa.Gọi làđườngthẳngthuộcmặtnướcđiqua vàvuônggócvới .Trên có6điểmcực Δ �� ���� Δ đạigiaothoavàngượcphavớinguồn.SốđiểmcựcđạigiaothoavàcùngphavớinguồntrênΔ là

A.4 B.2 C.8 D.6

Hướngdẫn

TrênABcó12cựctiểuthìmỗibêncó6cựctiểu 5,56,5 AB 

ĐKcựcđạicùng,ngượcphanguồn .Chuẩnhóa 21 21 ' ddk ddk      1

5,5652222 2 21.30,25.42,25 ABddABkkAB kkAB   

Trên có6cựcđạingượcphavớinguồnthìcó3cặp kháctínhchẵnlẻ chẵn   ;'kk 2AB

2AB FACT . 'kk

32 52 (2cùngphavà1ngượcpha)(loại) 13221648 

34 (loại) 217

36 222.3 (1cùngphavà3ngượcpha)(nhận) 1.362.183.124.9 

38 (loại) 219

Câu34: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnphátánhsángđơnsắccóbướcsóng400 ,haikhecáchnhau ,mànquansátđặtcáchmặtphẳngchứa2khemộtkhoảng cóthể nm 2mm �� thayđổiđược.Gọi làchânđườnghạvuônggóctừmộtkhexuốngmànquansát.Banđầutại �� cóvânsáng.Nếudịchchuyểnmànquansátraxamặtphẳngchứahaikhethìcóbalầnkhác �� tại cóvânsáng.Từvịtríbanđầu,dịchchuyểnmànquansátraxamặtphẳngchứahaikhemột �� khoảng thìtại cóvântốilầnthứ2.Giátrịcủa là

40 3 2.5 (2cùngphavà2ngượcpha)(loại)

14022041058 

14222131467 

42 2.3.7 (4ngượcpha)(loại)

Sốcựcđạicùngphanguồntrên ứngvới là .ChọnB  236AB1.22 

Câu36: Haiconlắcđơncóchiềudàilầnlượtlà và với ,daođộngđiềuhòavớicùng ��1 ��2 ��2=��1+30cm chukìtrongmộtđiệntrườngđềucóvectơcườngđộđiệntrườnghướngthẳngđứngtừtrênxuống vàcóđộlớn Biếtcácdâytreocủahaiconlắccáchđiện,cácvậtnặngcủahaiconlắc 2.104V/m

cócùngkhốilượng ,vậtnặngcủaconlắcthứnhấtkhôngmangđiện,vậtnặngcủaconlắc 100g

thứhaicóđiệntích Lấy .Chukìdaođộngcủahaiconlắclà 2.10 5C. ��=��2=10m/s2

A. B. C. D. 2 2s 2s 3s 2s

(N) 54

0,3 22220,753 1014 llll T T lmTs gg

    

ChọnC 12 11 1 12

Câu37: Đặtđiệnápxoaychiều và khôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạchmắcnối

��=�� 2cos����(��)(�� �� tiếp gồm điện trở thuần , cuộn cảm thuần có độ tự cảm và tụ điện có điện dung thay đổi �� �� �� được.Khi thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnđạtgiátrịcựcđại .Khi ��=��0 ���������� ��=��

và thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnbằngnhauvàbằng ,đồngthờicôngsuất ��=��2 ���� tiêuthụđiệncủamạchtươngứnglà và .Khi thìcôngsuấttiêuthụđiệncủađoạn ��1 ��2 ��=��3

NBAN
và 1 100100L ZL   4 11 50 12.10 00. CZ C     ChọnB   50 2006 1006 6 250310050 C MB LC Zj j uu RZZj j         
Nửa
0 12 2
Fk
 Nửa
vàoClà 0 22cos
2 lAt Fk
 HợplựcmàlòxotácdụngvàoClà (từđồthị) 12cos2 FFFkAkAtkAN   0,120/AmkNm  và (rad/s) 00,1100,05 20 lmg m k  2220 20 0,1 k m  0 1 20 0,050,1 cos0,050,1cos20cos200,25 2 2 2 lA F FlAt t t     .ChọnD
t s  
lần
lòxophíatrêntácdụnglựcvàoClà
lA

lòxophíadướitácdụnglực
.

arccos0,250,066 20
��
A. B. C. D. 100cm 200cm 125cm 75cm Hướngdẫn
2222M DDaDDxk DmDmcm a     Chọn
�� ��
D
Hướngdẫn
0,1 F ams m  2 210414/ ggams 
2102100,4FqE  20,44/
1

mạchđạtcựcđạilà .Biết và .Khi thìhệsốcôngsuất ��max ��1+��2=0,9��max ����max ���� = 10 9 ��=��0

củađoạnmạchgầnnhấtvới

giátrịnàosauđây?

A.0,80 B.0,65 C.0,55 D.0,60

Hướngdẫn

U U  CU 2 maxcos22 12max 12 0,9coscos0,9 PPPPP    



,khốilượng ��3=5��2 củaphầnIlà A. B. C. D. 4925,5g 1071,4g 4927,8g 1069,2g Hướngdẫn 1 1 1 0102 1 2 2 01 2 6000 01 014 01 02 02 02 12 3,9/22,4 .2.24927,8 0,6/22,4 .2.12 t T t mmg T tt TT nn nn m mg nn m nn                   1 3 33 3 3 3 2 4 5

123,9/22,4120,5760,57642,3

g

A 3301

A. B. C. D. 0,625cm 4,125cm 2,125cm 5,625cm Hướngdẫn

4,5418442,125 4 AB MBMAMAMAMAcm   

ChọnC 22 18

(J) 25 20 9

Hướngdẫn

Nhângiảnđồ với đểghépchung maxCU max 0,9C C 
2 2 cosarccos0,9cosarccos0,90,9

ChọnB 49,64cos0,65 o   
12 12 t T t T n nmolmnM g n n        .Chọn
mmm
  
Câu38: Mộtchấtphóngxạ phóngxạ cóchukìbánrãlà4giờ.Banđầu ,mộtmẫu nguyên �� �� (t=0) �� chất có khối lượng được chiathànhhai phần là và . Giả sử toàn bộ các hạt sinhra 6kg �� ���� �� trongquátrìnhphóngxạđềuthoátrakhỏimẫu.Tínhtừthờiđiểm đếnthờiđiểm giờ,ở ��0 ��1=2 phần thuđược3,9lítkhíheliởđiềukiệntiêuchuẩn.Tínhtừthờiđiểm đếnthờiđiểm �� ��1 ��2=4 giờ,ởphầnIIthuđược0,6lítkhíheliởđiềukiệntiêuchuẩn.Ởthờiđiểm
4927,82,34925,5
Câu39: Trongthínghiệmvềgiaothoasóngởmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cáchnhau cóhai �� �� 18cm nguồnkếthợp,daođộngcùngphatheophươngthẳngđứngphátrahaisóngcóbướcsóng . 4cm Trênmặtchấtlỏng,gọi làđiểmnằmtrênđườngthẳngvuônggócvới tại daođộngvới �� ���� �� biênđộcựcđạivàgần nhất.Khoảngcách là �� ����
hc     (J) 3APt arccos09 0,9UCmax=UC I B0 0,9U U UB1 B2 Aφ ChọnD 20 20 3 1,610 1,87510 A N   BẢNGĐÁPÁN 1.D 2.A 3.C 4.C 5.D 6.D 7.D 8.C 9.D 10.D 11.B 12.C 13.D 14.D 15.B 16.D 17.D 18.C 19.D 20.A 21.D 22.B 23.B 24.D 25.A 26.B 27.D 28.C 29.B 30.A 31.C 32.B 33.D 34.D 35.B 36.C 37.B 38.A 39.C 40.D
Câu40: Trongyhọc,ngườitadùnglazephátramộtchùmsángcóbướcsóng chiếulêndađể 10600nm đốtcháycáctếbàomôdabịhưtổnnhưngkhônggâytổnhạicácmôxungquanh.Biếtcôngsuất phátsángcủalazenàylà .Lấy Sốphôtônlazephátra 3W ℎ=6,625.10 34J.s;��=3.108m/s trong là 1s A. B. C. D. 1,6.1017 4,5.1016 4,5.1020 1,6.1020
1,9875.101,87510 1060010

ĐỀVẬTLÝSỞBÀRỊA–VŨNGTÀUNH2022-2023

Câu1: Conlắcđơncóchiềudàidâytreolà daođộngđiềuhòavớibiênđộgóc vàbiênđộcong . �� ��0 ��0

Câu14: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchchỉcóđiệntrởthuần ��=�� 2cos(����)(��>0)

.Biểuthứccườngđộdòngđiệntrongmạchlà ��

A. . B. . C. D. . i= U R 2cos(��t) i= U Rcos(��t) i= U R 2cos(��t) i= U 2Rcos(��t)

Câu15: Úngdụngnàosauđâykhôngsửdụngtiahồngngoại?

Câu2: Mộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấpvàcuộnthứcấplầnlượtlà và . N1 N2

Nếumáybiếnápnàylàmáytăngápthì

Câu3: Trongsơđồkhốicủamộtmáythusóngvôtuyến,mạchtáchsóngcónhiệmvụ

A.táchdaođộngâmtầnrakhỏidaođộngcaotần.

B.táchlấydaođộngcaotầnđểsửdụng.

C.trộndaođộngâmtầnchungvớidaođộngcaotần.

D.khuếchđạitínhiệu.

Câu4: Mộtâmcótầnsốxácđịnhtruyềnlầnlượttrongnước,trongkhôngkhí,trongkimloạicótốcđộ tươngứnglà .Nhậnđịnhnàosauđâylàđúng? v1,v2,v3

A. B. C. D. v3<v2<v1 v1<v2<v3 v1<v3<v2 v2<v1<v3

Câu5: Đặthiệuđiệnthế vàohaiđầumộtđiệntrở thìdòngđiệnchạyquacócườngđộI.Côngsuất �� �� tỏanhiệtởđiệntrởnàykhôngthểtínhtheocôngthứcnàosauđây?

A. B. . C. . D. . P=I2R P= U2 R P=UI P=UI2

Câu6: TrongmạchdaođộngLClítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo,điệntíchcủamộtbảntụđiện vàcườngđộdòngđiệnquacuộncảmbiếnthiênđiềuhòatheothờigian

A.vớicùngbiênđộ. B.luônngượcphanhau.

C.vớicùngtầnsố. D.luôncùngphanhau.

Câu7: Côngthứcxácđịnhcảmkhángcủacuộncảm theotầnsố củadòngđiệnxoaychiềulà �� f

A. B. C. D. ZL=��fL ZL= 1 2��fL ZL=2��fL ZL= 1 ��fL

Câu8: Đểxemcácchươngtrìnhtruyềnhìnhphátsóngquavệtinh,ngườitadùngantenthusóngtrực tiếptừvệtinh,quabộxửlítínhiệurồiđưađếnmànhình.Sóngvôtuyếnmàantenthutrựctiếp từvệtinhthuộcloại A.sóngcựcngắn. B.sóngdài. C.sóngngắn. D.sóngtrung.

Câu9: Chohaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cùngphanhau,cóbiênđộlầnlượtlàA1 và .Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàycóbiênđộlà .Côngthứcnàosauđâyđúng? ��2 ��

A. B. C. D. A= A1+A2 A=A1+A2 A= |A1 A2| A=|A1 A2|

Câu10: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtnước,hainguồnkếthợpdaođộngcùngphatheophương thẳngđứngphátrahaisóngcóbướcsóng .Cựctiểugiaothoatạicácđiểmcóhiệuđườngđitừ �� haisóngtừnguồntruyềntớiđóbằng

A. với B. với (k+0,5)�� k=0;±1;±2,… k�� k=0;±1;±2,…

C. với D. với (k+0,75)�� k=0;±1;±2,… (k+0,25)�� k=0;±1;±2,…

Câu11: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòadọctheotrục vớiphươngtrình .Tốcđộ Ox x=Acos(��t+��) củachấtđiểmkhiđếnvịtríbiênlà

A. B.0. C. D. 0,5��A. ��A. ��A2

Câu12: Theothuyếtlượngtửánhsáng,ánhsángđượctạothànhbởicáchạt

A.prôtôn. B.phôtôn. C.notron. D.êlectron.

Câu13: Tronghiệntượngkhúcxạánhsáng,góckhúcxạ

A.cóthểlớnhơnhoặcnhỏhơngóctới. B.baogiờcũnglớnhơngóctới.

C.cóthểbằng0. D.baogiờcũngnhỏhơngóctới.

A.Điềukhiểntừxa. B.Chiếuđiện;chụpđiện.

C.Sấykhô;sưởiấm. D.Camerađểchụpảnh.

Câu16: Mặttrờiphátranhữngbứcxạsauđây?

A.Tiatửngoại,ánhsángnhìnthấy,tiagamma.

B.Tiahồngngoại,tiatửngoại,tiaX.

C.Tiatửngoại,ánhsángnhìnthấy,tiahồngngoại.

D.Tiatửngoại,tia ,ánhsángnhìnthấy. ��

Câu17: Trongđiệntrườngđềucócườngđộ ,haiđiểm và cùngnằmtrênmộtđườngsứcvàcách E M N nhaumộtkhoảng Biếtđườngsứcđiệncóchiềutừ đến ,hiệuđiệnthếgiữa và là . d M N M N UMN

Côngthứcnàosauđâyđúng?

A. B. C. D. UMN=Ed UMN= E d UMN= d E UMN= 1 2Ed

Câu18: Hiện tượng bứt electronra khỏi liên kết kim loại, khi chiếu ánhsángkíchthíchcó bước sóng thíchhợplênbềmặtkimloại,đượcgọilà

A.hiệntượngquangdẫn. B.hiệntượngnhiễuxạ.

C.hiệntượngquangđiện. D.hiệntượnggiaothoa.

Câu19: Nguyêntắchoạtđộngcủacácmáyphátđiệnxoaychiềudựatrên

A.hiệntượngtựcảmvàsửdụngtừtrườngquay.

B.hiệntượngcảmứngđiệntừ.

C.hiệntượngtựcảm.

D.hiệntượngcảmứngđiệntừvàsửdụngtừtrườngquay.

Câu20: Trongmáyquangphổlăngkínhkhôngcóbộphậnnàosauđây?

A.Buồngtối. B.Ốngchuẩntrực. C.ỐngtiaX. D.Hệtánsắc.

Câu21: Tronghiệntượngsóngdừngtrênmộtdâyđànhồi,khoảngcáchgiữa2nútliêntiếpnhaulà4cm. Bướcsóngcógiátrịlà

A. B. C. D. 4cm 20cm 16cm 8cm

Câu22: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏcókhốilượng đượcgắnvớilòxocóđộcứng daođộngđiều m k hòatheophươngnằmngangvớibiênđộA.Giữnguyêncácgiátrịk; ,nếubiênđộdaođộng m là thìtầnsốdaođộngđiềuhòacủaconlắc 2A

A.tăng2lần. B.khôngđổi. C.tăng lần. D.giảm2lần. 2

Câu23: Biếtcôngthoátelectrôncủamộtkimloạilà6,625.10-19 .ChohằngsốPlăngh=6,625.10-34J.s, J tốcđộcủaánhsángtrongchânkhông .Giớihạnquangđiệncủakimloạiđólà c=3.108m/s

A. B. C. D. 0,3��m 0,5��m 0,4��m 0,6��m

Câu24: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứng vàvậtnhỏcókhốilượngm.Kíchthích 200N/m cho vật dao động điều hòa dọc theo trục với biên độ .Khi vật cách gốc tọa độ một Ox 5cm O đoạn thìđộngnăngcủavậtbằng 4cm

A. B. C. D. 1,8J 900J 0,09J 0,18J

Câu25: Trongmạchdaođộng ,điệntíchcựcđạicủamộtbảntụđiệnlà ,cườngđộdòng LC Q0=0,8nC điệncựcđại Tầnsốdaođộngđiệntừtựdotrongmạchgầnbằng

I0=20mA.

A. B. C. D. 25MHz 5kHz 4MHz 50MHz

Câu26: ĐoạnmạchxoaychiềuRLCmắcnốitiếp.Biếtđiệntrở ,dungkháng vàcuộn R=40Ω Z��=60Ω cảmthuầncócảmkháng .Tổngtrởcủađoạnmạchtrênlà ZL=30Ω

Hệthứcđúnglà A. B. C. D. ��0= ��0 �� ��0=��0�� ��0= �� ��0 ��0= 2����0 ��
A.
B.
C. . D. . N2 N1 =1 N2= 1 N1 N2 N1<1 N2 N1>1
.
.

A. B. C. D. 50Ω 40 2Ω 130Ω 70Ω

Câu27: Từ thôngquamột mạchkín tăngđềumộtlượng trongthờigian . Suấtđiệnđộng cảm 2Wb Δt

ứngxuấthiệntrongmạchcóđộlớn .Giátrịcủa bẳng 8V Δt

A. B. C. D. 0,75s 1s 0,5s 0,25s

Câu28: TrongthínghiệmI-âng(Young),haikhesángcáchnhau vàcáchmàn .Ánhsáng 0,5mm 2m

đượcdùngcóbướcsóng .Tạimộtđiểmtrênmàncáchvânsángtrungtâm7mmcó 0,5��m

A.vânsángbậc4. B.vântốithứ3. C.vânsángbậc3. D.vântốithứ4.

Câu29: Đặt một điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng vàohai đầu đoạn mạch gồm cuộn cảm 200V thuầnmắcnốitiếpvớiđiệntrởthuần.Biếtđiệnáphiệudụngởhaiđầuđiệntrởlà .Hệsố 100V côngsuấtcủađoạnmạchbằng

A.0,8. B.0,7. C.0,5. D.1.

Câu30: Sóngtruyềntheomộtphươngvớitốcđộkhôngđổi.Khitầnsốthayđổimộtlượng5Hzthìbước sónggiảmtừ xuống .Tốcđộtruyềnsónglà 24cm 20cm

A. . B. . C. . D. . 1,6m/s 12m/s 6m/s 0,8m/s

Câu31: Mộtsợidâycăngnganggiữahaiđiểmcốđịnhcáchnhauđoạn .Haisóngkếthợpcótầnsốliên x tiếp tạo rasóng dừng trêndâylà và .Coi tốc độ truyền sóngtrêndâykhông đổi. 15Hz 20Hz

Nếusóngtruyềntrêndâyvớitầnsố thìcóbướcsónglà 10Hz

A. . B. . C. . D. . 2x 0,25x 0,5x x

Câu32: GiớihạnquangđiệncủacáckimloạiK,Ca,Al,Culầnlượtlà:0,550μm;0,430μm;0,420μm; Một nguồn sángphátraánhsáng đơn sắc với công suất .Trong mỗi phút, 0,30��m 0,435W

nguồnnàyphátra photon.Lấy .Khichiếusángtừ 5,6.1019 h=6,625⋅10 34J.s;c=3.108m/s nguồnnàyvàobềmặtcáckimloạitrênthìsốkimloạimàhiệntượngquangđiệnxảyralà

A.1. B.4. C.2. D.3.

Câu33: ĐặtđiệnápxoaychiềuuvàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếp(cuộndâyLthuầncảm)

thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầu tươngứnglà .Biết .Sovới ��,��,�� ����,����,���� 2 3 3����=����=2����

điệnáptứcthời ,cườngđộdòngđiệntứcthời trongđoạnmạch u i

A.sớmpha . B.sớmpha . C.trễpha . D.trễpha . �� 3rad �� 6rad �� 3rad �� 6rad

Câu34: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứng đượcgắnk vậtnhỏcókhốilượng g.Kíchthíchchoconlắc m=200 trêndaođộngđiềuhoàtheophươngngang.Chọngốctoạ độ tạivịtrícânbằng.Sựphụthuộccủathếnăngcủacon O lắctheothờigianđượcchonhưtrênđồthị.Lấy��2=10 Lựckéovềcựcđạitácdụnglênvậtcóđộlớnlà

A. B. 1,2N 1,6N

C. D. 2,4N 0,8N

Câu35: Một con lắc đơn gồm dâytreokhôngdãndài gắn vật nhỏ có khối lượng m.Kíchthích 64cm choconlắcdaođộngđiềuhòa.Trongmỗichukì,tốcđộtrungbìnhcủavậtlà .Lấy 25cm/s g= .Biênđộgóccủadaođộngnàybằng ��2m/s2

A. . B. . C. . D. . 70 80 100 90

Câu36: Đặtvàohaiđầumộtcuộndâythuầncảmcóđộtựcảm ,mộtđiệnápxoaychiềuổnđịnh.Khi 0,5 �� H điệnáptứcthờilà thìcườngđộdòngđiệntứcthờiquamạchlà vàkhiđiện 60 6V 2A áptứcthời thìcườngđộdòngđiệntứcthờilà .Tầnsốcủadòngđiệnđặtvàohai 60 2V 6A đầumạchlà A. B.

50Hz 65Hz 60Hz 68Hz

Câu37: Trênmặtnước,tạihaiđiểm và cóhainguồnkếthợpdaođộngcùngphatheophươngthẳng A B

đứng. và làhaiđiểmtrênmặtnướcsaocho làmộthìnhvuông,với làmộtcựctiểu C D ABCD C giaothoa.TrênCAcó15cựcđạigiaothoa.TrênđoạnABcó

A.23cựcđại. B.21cựcđại. C.24cựctiểu. D.18cựctiểu.

Câu38: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchtừhaikheđếnmànquansátlàD. I

HaiđiểmP,Qđốixứngquavântrungtâmtại cócácvânsáng.Dịchchuyểnmànquansátra ��,��

xahaikhemộtkhoảnglà thìtại vẫncócácvânsángvàđếmđượcsốvânsángtrênđoạn �� P,Q trướcvàsaukhidịchchuyểnmànhơnkémnhau8.Nếudịchtiếpmànquansátraxahaikhe PQ mộtkhoảng nữathìtại , lạilàvânsáng.Biếtrằngnếutiếptụcdịchmànquansátraxathì 9d P Q

tại và khôngcònxuấthiệnvânsáng.Tại khichưadịchchuyểnmàn(ứngvớigiátrịD)là P Q P vânsángbậc A.8. B.7. C.9. D.6.

Câu39: Haiconlắclòxogiốnghệtnhauđượctreovàohaiđiểmởcùng độcao,cáchnhau .Kíchthíchchohaiconlắcdaođộngđiều 4cm hòatheophươngthẳngđứngthìđồthịbiếnthiêncủaliđộtheo thờigiancủahaivậtđượcbiểudiễnnhưhìnhvẽbên.Kểtừthời điểm ,thờigianhaivậtnhỏcáchnhau lầnthứ2023là t=0 8cm

A. B. 2428,8s 607,2s

C. D. 606,7s 1231,8s

Câu40: ĐiệnnăngđượctruyềntừđườngdâyđiệnmộtphacóđiệnáphiệudụngổnđịnhUvàonhàmột hộdânbằngđườngdâytảiđiệncóchấtlượngkém.Trongnhàcủahộdânnày,dùngmộtmáy biếnáplítưởngđểduytrìđiệnáphiệudụngởđầuraluônlàU(gọilàmáyổnáp).Máyổnáp nàychỉhoạtđộngkhiđiệnáphiệudụngởđầuvàolớnhơn .Tínhtoánchothấy,nếucông 0,65U suấtsửdụngđiệntrongnhàlà thìtỉsốgiữađiệnáphiệudụngởđầuravàđiệnáphiệudụngở P đầuvào(tỉsốtăngáp)củamáyổnáplà1,15.Coiđiệnápvàcườngđộdòngđiệnluôncùngpha. Nếucôngsuấtsửdụngđiệntrongnhàlà2Pthìtỉsốtăngápcủamáyổnápbằng

C. D.
A. B. C. D. 24 9 23 15 24 5 23 18

Câu17: Trongđiệntrườngđềucócườngđộ ,haiđiểm và cùngnằmtrênmộtđườngsứcvàcách

E M N

nhaumộtkhoảng Biếtđườngsứcđiệncóchiềutừ đến ,hiệuđiệnthếgiữa và là . d M N M N UMN

Côngthứcnàosauđâyđúng?

A. B. C. D. UMN=Ed UMN= E d UMN= d E UMN= 1 2Ed

Hướngdẫn

ChọnA

Câu18: Hiện tượng bứt electronra khỏi liên kết kim loại, khi chiếu ánhsángkíchthíchcó bước sóng thíchhợplênbềmặtkimloại,đượcgọilà

A.hiệntượngquangdẫn. B.hiệntượngnhiễuxạ.

C.hiệntượngquangđiện. D.hiệntượnggiaothoa.

Hướngdẫn

ChọnC

Câu19: Nguyêntắchoạtđộngcủacácmáyphátđiệnxoaychiềudựatrên

A.hiệntượngtựcảmvàsửdụngtừtrườngquay.

B.hiệntượngcảmứngđiệntừ.

C.hiệntượngtựcảm.

D.hiệntượngcảmứngđiệntừvàsửdụngtừtrườngquay.

Hướngdẫn

ChọnB

Câu20: Trongmáyquangphổlăngkínhkhôngcóbộphậnnàosauđây?

A.Buồngtối. B.Ốngchuẩntrực. C.ỐngtiaX. D.Hệtánsắc.

Hướngdẫn

ChọnC

Câu21: Tronghiệntượngsóngdừngtrênmộtdâyđànhồi,khoảngcáchgiữa2nútliêntiếpnhaulà4cm.

Bướcsóngcógiátrịlà

A. B. C. D. 4cm 20cm 16cm 8cm

Hướngdẫn

ChọnD 48 2 cmcm

Câu22: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏcókhốilượng đượcgắnvớilòxocóđộcứng daođộngđiều m k hòatheophươngnằmngangvớibiênđộA.Giữnguyêncácgiátrịk; ,nếubiênđộdaođộng m là thìtầnsốdaođộngđiềuhòacủaconlắc 2A

A.tăng2lần. B.khôngđổi. C.tăng lần. D.giảm2lần. 2

Hướngdẫn

.ChọnB 1 2 fk m 

Câu23: Biếtcôngthoátelectrôncủamộtkimloạilà6,625.10-19 .ChohằngsốPlăngh=6,625.10-34J.s, J tốcđộcủaánhsángtrongchânkhông .Giớihạnquangđiệncủakimloạiđólà c=3.108m/s

A. . B. . C. . D. . 0,3��m 0,5��m 0,4��m 0,6��m

Hướngdẫn

1,9875103100,3 6,62510 hc mm A    

ChọnA 25 7 19

Câu24: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứng vàvậtnhỏcókhốilượngm.Kíchthích 200N/m

cho vật dao động điều hòa dọc theo trục với biên độ .Khi vật cách gốc tọa độ một Ox 5cm O

đoạn thìđộngnăngcủavậtbằng 4cm

A. B. C. D. 1,8J 900J 0,09J 0,18J

Hướngdẫn

22d WkAx J   

ChọnC  22 2211 2000,050,040,09

Câu25: Trongmạchdaođộng ,điệntíchcựcđạicủamộtbảntụđiệnlà ,cườngđộdòng LC Q0=0,8nC điệncựcđại Tầnsốdaođộngđiệntừtựdotrongmạchgầnbằng

I0=20mA.

A. . B. . C. . D. . 25MHz 5kHz 4MHz 50MHz Hướngdẫn .ChọnC

Câu26: ĐoạnmạchxoaychiềuRLCmắcnốitiếp.Biếtđiệntrở ,dungkháng vàcuộn R=40Ω Z��=60Ω cảmthuầncócảmkháng .Tổngtrởcủađoạnmạchtrênlà ZL=30Ω

A. B. C. D. 50Ω 40 2Ω 130Ω 70Ω Hướngdẫn

ChọnA  2 2 2 2 40306050LCZRZZ

Câu27: Từ thôngquamột mạchkín tăngđềumộtlượng trongthờigian . Suấtđiệnđộng cảm 2Wb Δt ứngxuấthiệntrongmạchcóđộlớn .Giátrịcủa bẳng 8V Δt

A. . B. . C. . D. . 0,75s 1s 0,5s 0,25s Hướngdẫn

ChọnD 2 80,25e ts

Câu28: TrongthínghiệmI-âng(Young),haikhesángcáchnhau vàcáchmàn .Ánhsáng 0,5mm 2m đượcdùngcóbướcsóng .Tạimộtđiểmtrênmàncáchvânsángtrungtâm7mmcó 0,5��m

A.vânsángbậc4. B.vântốithứ3. C.vânsángbậc3. D.vântốithứ4. Hướngdẫn

0,5.22 0,5 D i mm a

ChọnD 723,5xkikk 

Câu29: Đặt một điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng vàohai đầu đoạn mạch gồm cuộn cảm 200V thuầnmắcnốitiếpvớiđiệntrởthuần.Biếtđiệnáphiệudụngởhaiđầuđiệntrởlà .Hệsố 100V côngsuấtcủađoạnmạchbằng

A.0,8. B.0,7. C.0,5. D.1. Hướngdẫn

.ChọnC 100 cos0,5 200 RU U

Câu30: Sóngtruyềntheomộtphươngvớitốcđộkhôngđổi.Khitầnsốthayđổimộtlượng5Hzthìbước sónggiảmtừ xuống Tốcđộtruyềnsónglà 24cm 20cm

A. B. C. D. 1,6m/s 12m/s 6m/s 0,8m/s Hướngdẫn

.ChọnC  2420525600/6/ vfvfffHzvcmsms  

Câu31: Mộtsợidâycăngnganggiữahaiđiểmcốđịnhcáchnhauđoạn .Haisóngkếthợpcótầnsốliên x tiếp tạo rasóng dừng trêndâylà và .Coi tốc độ truyền sóngtrêndâykhông đổi. 15Hz 20Hz

Nếusóngtruyềntrêndâyvớitầnsố thìcóbướcsónglà 10Hz

A. B. C. D. 2x 0,25x 0,5x x Hướngdẫn

6
0
0
0,8.10
Q     
3
6
9
201025.10/4.104
2 I radsfHzMHz

tt   
 

min20155 fHz 

mn 1052fkfkk 

.ChọnD .2. 22 lkxx  

Câu32: GiớihạnquangđiệncủacáckimloạiK,Ca,Al,Culầnlượtlà:0,550μm;0,430μm;0,420μm;

. Một nguồn sángphátraánhsáng đơn sắc với công suất .Trong mỗi phút, 0,30��m 0,435W

nguồnnàyphátra photon.Lấy .Khichiếusángtừ 5,6.1019 h=6,625⋅10 34J.s;c=3.108m/s

nguồnnàyvàobềmặtcáckimloạitrênthìsốkimloạimàhiệntượngquangđiệnxảyralà

A.1. B.4. C.2. D.3.

Hướngdẫn

44 25100,1 1,6 tb AA v Acmm T 

ChọnD 0 10 0,156259 64 o A rad l  

Câu36: Đặtvàohaiđầumộtcuộndâythuầncảmcóđộtựcảm ,mộtđiệnápxoaychiềuổnđịnh.Khi 0,5 �� H

điệnáptứcthờilà thìcườngđộdòngđiệntứcthờiquamạchlà vàkhi

tứcthời thìcườngđộdòngđiệntứcthờilà .Tầnsốcủadòngđiệnđặtvàohai 60 2V 6A

(J) 0,4356026,1APt

19 6 25526,1 ,6.10 0,426.100,426

1,987510

điệnvớiKvàCa.ChọnC

AA N mm hc 

gây hiện tượng quang

Câu33: ĐặtđiệnápxoaychiềuuvàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếp(cuộndâyLthuầncảm) thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầu tươngứnglà .Biết .Sovới ��,��,�� ����,����,���� 2 3 3����=����=2����

điệnáptứcthời ,cườngđộdòngđiệntứcthời trongđoạnmạch u i

A.sớmpha . B.sớmpha . C.trễpha . D.trễpha . �� 3rad �� 6rad �� 3rad �� 6rad

Hướngdẫn

.ChọnD 2333 tan 3336 LC R

Câu34: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứng đượcgắnk vậtnhỏcókhốilượng g.Kíchthíchchoconlắc m=200 trêndaođộngđiềuhoàtheophươngngang.Chọngốctoạ

độ tạivịtrícânbằng.Sựphụthuộccủathếnăngcủacon O

lắctheothờigianđượcchonhưtrênđồthị.Lấy��2=10 Lựckéovềcựcđạitácdụnglênvậtcóđộlớnlà

A. B. 1,2N 1,6N

C. D. 2,4N 0,8N

211 0,04320,05 22

ChọnB max32.0,051,6

Câu35: Một con lắc đơn gồm dâytreokhôngdãndài gắn vật nhỏ có khối lượng m.Kíchthích 64cm choconlắcdaođộngđiềuhòa.Trongmỗichukì,tốcđộtrungbìnhcủavậtlà .Lấy 25cm/s g= .Biênđộgóccủadaođộngnàybằng ��2m/s2 A. . B. . C. . D. . 70 80 100 90

Hướngdẫn

20,6421,6 l

Câu37: Trênmặtnước,tạihaiđiểm và cóhainguồnkếthợpdaođộngcùngphatheophươngthẳng A B đứng. và làhaiđiểmtrênmặtnướcsaocho làmộthìnhvuông,với làmộtcựctiểu C D ABCD C giaothoa.TrênCAcó15cựcđạigiaothoa.TrênđoạnABcó

 21 21 C C A

AB k CACB AB k k

  

VậytrênđoạnABcó cựcđạivà cựctiểu.ChọnB 102121  11222 

  

14,515,54,254,544,5 21 C C C C k k kk 

Câu38: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchtừhaikheđếnmànquansátlàD. I HaiđiểmP,Qđốixứngquavântrungtâmtại cócácvânsáng.Dịchchuyểnmànquansátra ��,�� xahaikhemộtkhoảnglà thìtại vẫncócácvânsángvàđếmđượcsốvânsángtrênđoạn �� P,Q trướcvàsaukhidịchchuyểnmànhơnkémnhau8.Nếudịchtiếpmànquansátraxahaikhe PQ mộtkhoảng nữathìtại , lạilàvânsáng.

Biếtrằngnếutiếptụcdịch


  
   
UU U
t WA W x  maxt WxA  /3 4 1/12t      22
km Nm  2
WkA

kv

Hướngdẫn và (rad/s) 0,01 42
0,2432/
AAm
.
FkAN
2
T s g   
áp
đầumạchlà A. B. C. D. 50Hz 65Hz 60Hz 68Hz Hướngdẫn   22 22222 000 0 22 22 00 0 2 022 00 606211 1 288001202 1 11226026 18 UIUUVui UI IA I UI                       0 0 1202 60 22 L U Z I  .ChọnC 60 12060 0,5/2 LZ fHz L      
điện 60 6V 2A
Hướngdẫn
A.23cựcđại. B.21cựcđại. C.24cựctiểu. D.18cựctiểu.    
TrênACcó15cựcđạithìtrongkhoảng có15giátrịnguyên TABLE ; 21 C C k k
Tại thìtrongkhoảng có15giátrịnguyên 4,5Ck  10,86;4,5 10,86Ak 
Cóthểgiảitay:TrênACcó15cựcđạithìtrongkhoảng có15giátrịnguyên ; 21 C C k k
mànquansátraxathì 9d P Q

tại và khôngcònxuấthiệnvânsáng.Tại khichưadịchchuyểnmàn(ứngvớigiátrịD)là P Q P vânsángbậc

Hướngdẫn

ĐỀVẬTLÝSỞTHỪATHIÊNHUẾ

NH2022-2023

Câu1: Côngthứcliênhệgiữabướcsóng ,tốcđộtruyềnsóng vàtầnsốgóc củamộtsóngcơhình �� �� �� sinlà

DDD k DDd kk

1019 109 9 10 41

Câu39: Haiconlắclòxogiốnghệtnhauđượctreovàohaiđiểmởcùng

độcao,cáchnhau .Kíchthíchchohaiconlắcdaođộngđiều 4cm

hòatheophươngthẳngđứngthìđồthịbiếnthiêncủaliđộtheo thờigiancủahaivậtđượcbiểudiễnnhưhìnhvẽbên.Kểtừthời điểm ,thờigianhaivậtnhỏcáchnhau lầnthứ2023là t=0 8cm

A. B. 2428,8s 607,2s

C. D. 606,7s 1231,8s Hướngdẫn

25 121,2/ 3 Tôs rads T   

21

4348 633 xxx

max 3 8443 2 x x cm

B. . C. . D. . ��

= �� ��2 ��= �� �� ��=���� ��= 2���� ��

A. B. C. D. tan��= ���� ���� �� tan��= ���� ���� �� tan��= �� ���� ���� tan��= �� ���� ����

Câu3: Gọi và làchiếtsuấtcủathủytinhlầnlượtđốivớicáctiachàm,vàng,lamvàtím.Sắp ��������,���� ���� xếptheothứtựnàodướiđâylàđúng?

A. . B. . C. . D. . ����<����<����<���� ����>����>����>���� ����>����>����>���� ����<����<����<����

Câu4: Mộtmạchđiệnkíngồmnguồnđiệncósuấtđiệnđộng điệntrởtrong ,mạchngoàichỉcóđiện �� �� trởR.Biểuthứccườngđộdòngđiệntrongmạchlà

A. . B. . C. . D. . ��= ℰ ��+�� ��= ℰ �� �� ��= ℰ �� ��= ℰ ��

Câu5: Chọnphátbiểuđúngvềsóngđiệntừ

A.Sóngđiệntừtruyềnđượctrongmọimôitrườngvớicùngtốcđộ . c=3⋅108m/s

B.Sóngđiệntừcó và biếnthiêntuầnhoànlệchphanhaumộtgóc . �� B �� 2

C.Sóngđiệntừcó và biếnthiêntuầnhoàncócùngtầnsốcùngpha. �� ��

D.Sóngđiệntừcó và biếnthiêntuầnhoàncùngphương. �� ��

Câu6: Mộtconlắcđơngồmvậtcókhốilượng ,chiềudàidâytreo ,conlắcdaođộngđiềuhòatại �� �� nơicógiatốctrọngtrường Biểuthứcchukìdaođộngcủavậtđượcxácđịnhbởibiểuthứcnào �� sauđây?

2

=

A.trongkhoảng luônchoảnhthậtngượcchiềunhỏhơnvật. ����

B.ngoàikhoảng luônchoảnhảongượcchiềunhỏhơnvật. ����

C.trongkhoảng luônchoảnhảocùngchiềulớnhơnvật. ����

D.ngoàikhoảngOFluônchoảnhthậtngượcchiềulớnhơnvật.

Câu8: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsốgóclà thìchukìdaođộngcủavậtlà ��

D. . ��

.

điệncủamáyphátđượcxácđịnhbởicôngthức:

A. . B. . C. . D. . ��= ���� 60 ��= ���� ��=���� ��=2�� ����

Câu10: Pinquangđiệnđượcdùngtrongchươngtrình"nănglượngxanh”cónguyêntắchoạtđộngdựa vàohiệntượng

A.phátquangcủachấtrắn. B.quangđiệnngoài.

C.tánsắcánhsáng. D.quangđiệntrong.

Câu11: Theothuyếtlượngtửánhsáng,ánhsángđượctạothànhbởicáchạtnàosauđây?

A.Notron. B.Phôtôn C.Ellectron. D.Prôtôn.

��

A. . B. . C. D. . ��=2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��= 1 2�� �� ��

1Dxa xkikDD akk   
DDd
A.8. B.7. C.9. D.6.    
ChọnC 1 12 2

22
 
     Câu40:
A. B. C. D. 24 9 23 15 24 5 23 18 Hướngdẫn U U ttU (1) U (3) /1,15UU (2) /1,15U (4) U (6) / UUk (5) / Uk .ChọnB 222 2 1111 cos1/11/23 ..cos..2. cos1/1,1511/1.1515 ttt t tt t tt t UPUU kk PU k RPUU           BẢNGĐÁPÁN 1.B 2.D 3.A 4.D 5.D 6.C 7.C 8.A 9.B 10.A 11.B 12.B 13.A 14.A 15.B 16.C 17.A 18.C 19.B 20.C 21.D 22.B 23.A 24.C 25.C 26.A 27.D 28.D 29.C 30.C 31.D 32.C 33.D 34.B 35.D 36.C 37.B 38.C 39.C 40.B
22 2 cos643 6 xAAcm  
lầnthứ2023là .ChọnC
1011/6 606,75/3 t s
Điệnnăngđượctruyềntừđường
dâyđiệnmộtphacóđiệnáphiệudụngổnđịnhUvàonhàmột hộdânbằngđườngdâytảiđiệncóchấtlượngkém.Trongnhàcủahộdânnày,dùngmộtmáy biếnáplítưởngđểduytrìđiệnáphiệudụngởđầuraluônlàU(gọilàmáyổnáp).Máyổnáp nàychỉhoạtđộngkhiđiệnáphiệudụngởđầuvàolớnhơn .Tínhtoánchothấy,nếucông 0,65U suấtsửdụngđiệntrongnhàlà thìtỉsốgiữađiệnáphiệudụngởđầuravàđiệnáphiệudụngở P đầuvào(tỉsốtăngáp)củamáyổnáplà1,15.Coiđiệnápvàcườngđộdòngđiệnluôncùngpha. Nếucôngsuấtsửdụngđiệntrongnhàlà2Pthìtỉsốtăngápcủamáyổnápbằng
A. .
Câu2: Trong mạch điện mắc nối tiếp. Độ lệch pha giữa điện áp giữa hai đầu đoạn mạch và ��,��,�� �� cườngđộdòngđiệntrongmạchđượctínhbởicôngthức:
�� �� ��= 1 2�� �� �� ��= 1 2�� �� ��
A. B. C. D. ��=2�� �� �� ��
��
Câu7: Vớithấukínhhộitụcóquangtâm vàtiêuđiểmvậtchính ,vậtthậtở �� ��
2���� ��=���� ��= 2�� �� ��= �� 2��
A. B. . C.
=
Câu9: Máyphátđiệnxoaychiềumộtphacó cặpcực,rôtoquayvớitốcđộ vòng/giây.Tầnsốdòng �� ��
Câu12: Mộtconlắclòxogồmvậtcókhốilượng ,lòxocóđộcứng Tầnsốdaođộngđiềuhòacủa ��
conlắclà

Câu13: Đặtđiệnápxoaychiều (với )vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảm ��=�� 2(����+��) ��>0 .

Cảmkhángcủacuộncảmnàybằng ��

A. . B. . C. . D. . 1 ���� ���� �� �� �� ��

Câu14: Trongthínghiệmgiaothoasóngờmặtnước,hainguồnkếthợpdaođộngcùngphatheophương thẳngđứngphátrahaisóngcóbướcsóng .Cựctiểugiaothoatạicácđiểmcóhiệuđườngđi ��

củahaisóngtừnguồntruyềntớiđóbằng

A. với B. với (��+ 1 2)�� ��=0,±1,±2,… (2��+1)�� ��=0,±1,±2…

C. với D. với (��+ 1 4)�� ��=0,±1,±2… (��+ 3 4)�� ��=0,±

Câu15: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcódaođộngtổnghợplàdaođộng

A.khácphương,cùngtầnsốvớihaidaođộngthànhphần.

B.cùngphương,cùngtầnsốvớihaidaođộngthànhphần.

C.cùngphương,kháctầnsốvớihaidaođộngthànhphần.

D.khácphương,kháctầnsốvớihaidaođộngthànhphần.

Câu16: Bộphậncótácdụngphântíchchùmsángphứctạpthànhnhữngthànhphầnđơnsắctrongmáy quangphổlà

A.lăngkính. B.buồngtối. C.tấmkínhảnh. D.ốngchuẩntrực.

Câu17: Trênsợidâyđànhồivớihaiđầucốđịnh,đềcósóngdừngtrênsợidâythìchiềudàicủadâybằng mộtsố

A.lẽmộtphầntámbướcsóngcủasóngtớivàsóngphảnxạ.

B.lẽmộtphầntưbướcsóngcủasóngtớivàsóngphảnxạ.

C.lẽmộtphầnbabướcsóngcủasóngtớivàsóngphảnxạ.

D.nguyênlầnnửabướcsóngcủasóngtớivàsóngphảnxạ.

Câu18: Độcaocủaâmlàmộtđặctrưngsinhlícủaâmgắnliềnvới

A.tầnsốâm. B.cườngđộâm. C.mứccườngđộâm. D.đồthịdaođộngâm.

Câu19: Công thức xácđịnh cường độđiệntrườnggâyrabởiđiệntích ,tạimộtđiểmtrongchân ��<0 không,cáchđiệntích mộtkhoảng là: �� �� A. B. C. D. ��= 9.109�� �� ��=9.10∘�� ��2 ��= 9.109�� ��2 ��=9.109�� ��

Câu20: Trongmạchdaođộng lítưởng,khiđiệntíchcủamộtbảntụđiệnbiếnđổitheophươngtrình ���� �� Với làgiátrịcựcđạithìdòngđiệntrongmạchbiếnđổitheophươngtrình: =��0cos(����) ��0

A. B. ��=��0cos(����+ �� 2) ��=��0 2cos(����+ �� 2)

C. . D. . ��=��0cos(����+��) ��=��0 2cos(����)

Câu21: Côngthoátêlectroncủakimloạicanxi,kali,bạcvàđồnglầnlượtlà: và2,89eV;2,26eV;4,78eV

Chiếu ánhsángcó nmvào bề mặt cáckim loại trên. Hiện tượng quang điện 4,14eV ��=330

khôngxảyravớikimloại

A.canxivàbạc. B.bạcvàđồng. C.kalivàcanxi. D.kalivàđồng.

Câu22: Từthông quamộtkhungdâybiểnđồitrongkhoảngthờigian từthôngtăngtừ Φ 0,1s 0,6Wb đến1,6Wb.Suấtđiệnđộngcảmứngxuấthiệntrongkhungcóđộlớnbằng

A. B. C. D. 22V 6V 10V 16V

Câu23: Mộthệcơhọccótầnsốdaođộngriênglà ,banđầudaođộngcưỡngbứcdướitácdụng 10Hz củangoạilựcbiếnthiênđiềuhòatheophươngtrình ( đobằnggiây). ��1=��0cos(20���� �� 4)(N) ��

Nếutathayngoạilựccưỡngbức bằngngoạilựccưỡngbứcbiếnthiênđiềuhòatheophương ��1 trình đobằnggiây)thìbiênđộdaođộngcưỡngbứccủahệsẽ

��2=��0cos(40����+ �� 6)(N)(��

A.giảmvìphabanđầucủangoạilựctăng. B.khôngđổivìbiênđộcủalựckhôngả̛i.

C.giảmvìmấtcộnghưởng. D.tăngvìtầnsốbiếnthiêncủalựctăng.

Câu24: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệncóđiệndụng ��=�� 2cos(2������)

khôngđổithìkhitầnsố củadòngđiệngiảm,dungkhángcủatụsẽ �� ��

A.lúcđầutăng,sauđógiảm. B.tăng.

C.giảm. D.khôngthayđổi.

Câu25: Cuộnsơcấpcủamộtmáybiếnápcósốvòngdâygấp4lầnsốvòngdâycủacuộnthứcấp.Điện

ápởhaiđầucuộnthứcấpsovớiđiệnápởhaiđầucuộnsơcấp:

A.giảmđi4lần. B.tănggấp2lần. C.giảmđi2lần. D.tănggấp4lần.

Câu26: Trênthangsóngđiệntừ,vùngtiếpgiápvớivùngsóngvôtuyếnlà

A.tia . B.tiatừngoại. C.tiahồngngoại. D.tia . �� X

Câu27: Đặtđiệnápxoaychiềuvàogiữahaiđầuđầuđoạnmạch mắcnốitiếp(cuộncảmthuần)thì ��,��,��

dòngđiệnchạyquamạchcócườngđộhiệudụnglà A.Biếtcôngsuấttỏanhiệttrênđiệntrở 1,2 là .Giátrịcủa là �� 57,6W ��

A. . B. . C. . D. . 69Ω 40Ω 20Ω 48Ω

Câu28: SóngđiệntừcủakênhVOVgiaothôngcótầnsố ,lantruyềntrongkhôngkhívớitốcđộ 91MHz .Bướcsóngcủasóngnàylà 3.108m/s

A. . B. . C. . D. . 9,1m 3,0m 2,7m 3,3m

Câu29: Một sónghìnhsin truyền trên một sợi dâydài. Ở thời điểm ,hình�� dạngcủamộtđoạndâynhưhìnhvẽbên.Cácvịtrícânbằngcủacác phầntừtrêndâycùngnằmtrêntrục Bướcsóngcủasóngnàybằng Ox

A. B. C. D. 24cm 18cm 36cm 48cm

Câu30: Một con lắc đơn có chiều dài dao động điều hòa tại nơi có .Con lắc dao 0,5m ��=9,8m/s2 độngvớitầnsốgóclà

A. B. C. D. 4,4rad/s 28rad/s 0,7rad/s 9,8rad/s

Câu31: TrongbàitoánthựchànhcủaChươngtrìnhVậtlí12cơbản,bằngcáchsửdụngconlắcđơnđề đogiatốcrơitựdolà ( làsaisốtuyệtđốitrongphépđo).Bằngcáchđogiántiếp ��=��±Δ�� Δg

thì xác định được chu kì và chiều dài của con lắc đơn là ��=1,795±0,001(s);�� Kếtquảcủaphépđogiatốcrơitựdolà =0,800±0,001(m)

A. . B. . 9,802±0,180(m/s2) 9,80±0,18(m/s2)

C. . D. . 9,80±0,22(m/s2) 9,802±0,023(m/s2)

Câu32: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,cáckhehẹpđượcchiếusángbởiánhsángđơn sắccóbướcsóng ,haikhecáchnhau vàhaikhecáchmànquansát .Trong 600nm 1mm 2m khoảng giữa hai điểm và trênmàn ở cùng một phíaso với vânsángtrungtâm,cáchvân M N trungtâmlầnlượt và ,quansátđược 2,0mm 4,5mm

A.2vânsángvà3vântối. B.2vânsángvà1vântối.

C.2vânsángvà2vântối. D.3vânsángvà2vântối.

Câu33: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầu ��=�� 2cos(����+��) đoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần vàtụ �� �� mắcnốitiếp.Đồthịbiểudiễnđiệnáphaiđầuđiệntrở �� lúcđầulà (đườngđứtnét),saukhinốitắtLlà như ���� �� ′ �� hìnhvẽbên.Hệsốcôngsuấtcủamạchlúcđầulà

A. B. . C. . 1 5 2 2 2 5

Câu34: Hìnhvẽbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủacườngđộdòng điệnxoaychiềuchạytrongmộtđoạnmạchvàothờigian .Biểu �� thứccườngđộdòngđiệntứcthờichạytrongđoạnmạchlà

1,±2…

A. (A). ��=2cos(�� 6.103��+2 �� 3)

B. . ��= 2cos(�� 12.103�� �� 3)(A)

C. . ��= 2cos(�� 12.103��+ �� 3)(A)

D. (A). ��=2cos(�� 6.103�� 2 �� 3)

Câu35: Mộtnguồnâmlànguồnđiểmđặttại phátraâmcôngsuấtkhôngđổi,truyềnđẳnghướng.Coi �� môitrườngkhônghấpthụâm.Mộtmáyđomứccườngđộâmdichuyểntừ đến trênđoạn A B thẳng (với )vó́tốcđộkhôngđổibằng4,32km/h.Máyđođượcmứccườngđộâm ���� ����= 3m

tại và đều bằng , tại điểm mức cường độ âm cực đại là . Biết �� �� ��1 �� ��max ��max ��1=3dB. Thờigianmáyđodichuyểntừ đến gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? A B

A. B. C. D. 1,75s 3,50s 3,75s 4,75s

Câu36: Xétnguyêntửhiđrôtheomẫunguyêntừ .Khinguyêntửhiđrôchuyểntừtrạngtháidừngcó ����

nănglượng vềtrạngtháicơbảncónănglượng thìnóphátramộtphôtônứngvới ���� 13,6eV

bứcxạcóbướcsóng102,6 .Lấy nm h=6,625 10 34J��;c=3 108m/s;1eV=1,6 10 19J

Trạngtháidừngứngvớinănglượng làEn

A. . B. . C. . D. . ��n = 0,54eV ��n = 3,4eV ��n = 0,85eV ��n = 1,49eV

Câu37: Chođoạnmạchcó (cuộndâythuầncảm)mắc ��,��,��

nốitiếp,trongđógiátrịđiệndung thayđổiđược. ��

Điệnápxoaychiềuđặtvàohaiđầuđoạnmạchcó giátrịhiệudụng vàtầnsố khôngđổi.Hìnhvẽ �� �� bênlà đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của điện áp hiệudụng giữahaibảntụđiệnvàtổngtrở của ��C �� đoạnmạchtheogiátrịcủađiệndung .Giátrịcủa gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? �� �� A. . B. . C. . D. . 45V 35V 50V 40V

Câu38: Haicon lắc lòxodao động điều hòacó động năng biếnthiêntheothờigiannhưđồthịnhưhìnhvẽbề. Vàothờiđiểmthếnănghaiconlắcbằngnhauthìtỉ sốđộngnăngconlắc(2)vàđộngnăngconlắc(1)là

A. . B. . 5 9 25 81

C. . D. . 2 3 4 9

Câu39: Mộtcầnrungdaođộngvớitầnsố tạoratrênmặtnướchainguồnsóngnước và daođộng �� �� �� cùngphươngtrinh.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà . làđiểmtrênmặtnướccó 3,0m/s �� sóng truyền đến cách và lần lượt và vàtrên số điểm dao động cực đại �� �� 16cm 25cm ���� nhiềuhơntrên là6điểm.Giátrịflà ����

A. . B. . C. . D. . 60Hz 100Hz 40Hz 50Hz

Câu40: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnsángphátrađồngthờicácánhsángđơn �� sắccóbướcsónglầnlượtlà và .Biết cógiátrịtrongkhoảngtừ ��1=390nm,��2=520nm ��3 ��3

380nm 760nm ��3

đến .Cóbaonhiêugiátrịcủa đểvịtrivânsángcómàugiốngvớimàucủa

vântrungtâmvàgầnvântrungtâmnhấtluôntrùngvớivịtrívânsángbậc24củabứcxạ ? ��1

A.2 B.5. C.4. D.3.

ĐỀVẬTLÝSỞTHỪATHIÊNHUẾ2022-2023

Câu1: Côngthứcliênhệgiữabướcsóng ,tốcđộtruyềnsóng vàtầnsốgóc củamộtsóngcơhình �� �� �� sinlà A.

Hướngdẫn

ChọnD 2 vTv   

Câu2: Trong mạch điện mắc nối tiếp. Độ lệch pha giữa điện áp giữa hai đầu đoạn mạch và ��,��,�� �� cườngđộdòngđiệntrongmạchđượctínhbởicôngthức:

A. . B. . C. . D. . tan��= ���� ���� �� tan��= ���� ���� �� tan��= �� ���� ���� tan��= �� ���� ����

Hướngdẫn

ChọnA

Câu3: Gọi và làchiếtsuấtcủathủytinhlầnlượtđốivớicáctiachàm,vàng,lamvàtím.Sắp ��������,���� ���� xếptheothứtựnàodướiđâylàđúng?

A. B. C. D. ����<����<����<���� ����>����>����>���� ����>����>����>���� ����<����<����<����

Hướngdẫn

ChọnB

Câu4: Mộtmạchđiệnkíngồmnguồnđiệncósuấtđiệnđộng điệntrởtrong ,mạchngoàichỉcóđiện �� �� trởR.Biểuthứccườngđộdòngđiệntrongmạchlà

A. . B. . C. . D. . ��= ℰ ��+�� ��= ℰ �� �� ��= ℰ �� ��= ℰ ��

Hướngdẫn

ChọnA

Câu5: Chọnphátbiểuđúngvềsóngđiệntừ

A.Sóngđiệntừtruyềnđượctrongmọimôitrườngvớicùngtốcđộc=3 108m/s

B.Sóngđiệntừcó và biếnthiêntuầnhoànlệchphanhaumộtgóc . �� B �� 2

C.Sóngđiệntừcó và biếnthiêntuầnhoàncócùngtầnsốcùngpha. �� ��

D.Sóngđiệntừcó và biếnthiêntuầnhoàncùngphương. �� ��

Hướngdẫn

ChọnC

Câu6: Mộtconlắcđơngồmvậtcókhốilượng ,chiềudàidâytreo ,conlắcdaođộngđiềuhòatại �� �� nơicógiatốctrọngtrường Biểuthứcchukìdaođộngcủavậtđượcxácđịnhbởibiểuthứcnào ��

sauđây?

A. B. C. D. ��=2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� Hướngdẫn

ChọnB

Câu7: Vớithấukínhhộitụcóquangtâm vàtiêuđiểmvậtchính ,vậtthậtở �� ��

A.trongkhoảng luônchoảnhthậtngượcchiềunhỏhơnvật. ����

B.ngoàikhoảng luônchoảnhảongượcchiềunhỏhơnvật. ����

C.trongkhoảng luônchoảnhảocùngchiềulớnhơnvật. ����

D.ngoàikhoảngOFluônchoảnhthậtngượcchiềulớnhơnvật. Hướngdẫn

.ChọnC 111111 0'0 '' d ddfdfd 

Câu8: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsốgóclà thìchukìdaođộngcủavậtlà ��

. B. . C. . D. . ��= �� ��2 ��= �� �� ��=���� ��= 2���� ��

C.giảmvìmấtcộnghưởng. D.tăngvìtầnsốbiếnthiêncủalựctăng.

Hướngdẫn

ChọnC 221020 f  

Câu24: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệncóđiệndụng ��=�� 2cos(2������)

khôngđổithìkhitầnsố củadòngđiệngiảm,dungkhángcủatụsẽ �� ��

A.lúcđầutăng,sauđógiảm. B.tăng.

C.giảm. D.khôngthayđổi.

Hướngdẫn

2 CZCf fC CZ

thì .ChọnB 11

Câu25: Cuộnsơcấpcủamộtmáybiếnápcósốvòngdâygấp4lầnsốvòngdâycủacuộnthứcấp.Điện

ápởhaiđầucuộnthứcấpsovớiđiệnápởhaiđầucuộnsơcấp:

A.giảmđi4lần. B.tănggấp2lần. C.giảmđi2lần. D.tănggấp4lần.

Hướngdẫn

Câu31: TrongbàitoánthựchànhcủaChươngtrìnhVậtlí12cơbản,bằngcáchsửdụngconlắcđơnđề đogiatốcrơitựdolà ( làsaisốtuyệtđốitrongphépđo).Bằngcáchđogiántiếp ��=��±Δ�� Δg

thì xác định được chu kì và chiều dài của con lắc đơn là ��=1,795±0,001(s);��

Kếtquảcủaphépđogiatốcrơitựdolà =0,800±0,001(m)

A. . B. . 9,802±0,180(m/s2) 9,80±0,18(m/s2)

C. . D. . 9,80±0,22(m/s2) 9,802±0,023(m/s2) Hướngdẫn 22 2 2 2 2440,89,802/ 1,795 ll Tgg ms gT

ChọnA 11 22 4 UN UN 

Câu26: Trênthangsóngđiệntừ,vùngtiếpgiápvớivùngsóngvôtuyếnlà A.tia . B.tiatừngoại. C.tiahồngngoại. D.tia . �� X

Hướngdẫn

ChọnC

Câu27: Đặtđiệnápxoaychiềuvàogiữahaiđầuđầuđoạnmạch

thì ��,��,��

mắcnốitiếp(cuộncảmthuần)

dòngđiệnchạyquamạchcócườngđộhiệudụnglà A.Biếtcôngsuấttỏanhiệttrênđiệntrở 1,2 là .Giátrịcủa là �� 57,6W ��

Hướngdẫn

ChọnB 2 2 57,61,240PIRRR 

Câu28: SóngđiệntừcủakênhVOVgiaothôngcótầnsố ,lantruyềntrongkhôngkhívớitốcđộ 91MHz .Bướcsóngcủasóngnàylà 3.108m/s

A. . B. . C. . D. . 9,1m 3,0m 2,7m 3,3m

Hướngdẫn

ChọnD 8 6 310 3,3 9110 c m f 

Câu29: Một sónghìnhsin truyền trên một sợi dâydài. Ở thời điểm ,hình�� dạngcủamộtđoạndâynhưhìnhvẽbên.Cácvịtrícânbằngcủacác phầntừtrêndâycùngnằmtrêntrục .Bướcsóngcủasóngnàybằng Ox

A. . B. . C. . D. . 24cm 18cm 36cm 48cm

Hướngdẫn

.ChọnD 32848 2 cm

Câu30: Một con lắc đơn có chiều dài dao động điều hòa tại nơi có .Con lắc dao 0,5m ��=9,8m/s2 độngvớitầnsốgóclà

A. . B. . C. . D. . 4,4rad/s 28rad/s 0,7rad/s 9,8rad/s

Hướngdẫn

ChọnA 9,84,4/ 0,5 grads l

gms

.ChọnD 220,0012.0,0010,023/ 9,8020,81,795

Câu32: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,cáckhe

sángbởiánhsángđơn sắccóbướcsóng ,haikhecáchnhau vàhaikhecáchmànquansát .Trong 600nm 1mm 2m khoảng giữa hai điểm và trênmàn ở cùng một phíaso với vânsángtrungtâm,cáchvân M N trungtâmlầnlượt và ,quansátđược 2,0mm 4,5mm

A.2vânsángvà3vântối. B.2vânsángvà1vântối. C.2vânsángvà2vântối. D.3vânsángvà2vântối. Hướngdẫn

0,621,2 1 D i mm a  

MN xkixk k 

có2giátrịnguyênvà2giátrịbánnguyên 2.1,24,51,73,75

ChọnC

Câu33: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầu ��=�� 2cos(����+��) đoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần vàtụ �� �� mắcnốitiếp.Đồthịbiểudiễnđiệnáphaiđầuđiệntrở �� lúcđầulà (đườngđứtnét),saukhinốitắtLlà như ���� �� ′ �� hìnhvẽbên.Hệsốcôngsuấtcủamạchlúcđầulà

A. B. . C. . D. . 1 5 2 2 2 5 3 2 Hướngdẫn 0 0 0 0

cos' cos cos'2cos cos R R R

UU UU     

Vuôngpha .ChọnA 2222 1 coscos1cos4cos1cos 5  

Câu34: Hìnhvẽbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủacườngđộdòng

điệnxoaychiềuchạytrongmộtđoạnmạchvàothờigian .Biểu �� thứccườngđộdòngđiệntứcthờichạytrongđoạnmạchlà

A. (A). ��=2cos(�� 6103��+2 �� 3)

B.��= 2cos(�� 12103�� �� 3)(A)

C.��= 2cos(�� 12103��+ �� 3)(A)

D. (A). ��=2cos(�� 6.103�� 2 �� 3)

Hướngdẫn

A. B. C. D. 69Ω 40Ω 20Ω 48Ω


  
glTg
glT  
hẹpđượcchiếu

22

1212 1212 1112,4 64

Câu35: Mộtnguồnâmlànguồnđiểmđặttại phátraâmcôngsuấtkhôngđổi,truyềnđẳnghướng.Coi ��

môitrườngkhônghấpthụâm.Mộtmáyđomứccườngđộâmdichuyểntừ đến trênđoạn A B

thẳng (với )vó́tốcđộkhôngđổibằng4,32km/h.Máyđođượcmứccườngđộâm

���� ����= 3m

tại và đều bằng , tại điểm mức cường độ âm cực đại là . Biết

�� �� ��1 �� ��max ��max ��1=3dB.

Thờigianmáyđodichuyểntừ đến gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? A B

2 2 0,3 20 3 1010102,12 4 LL L POA II OHm rOH OH 





Trạngtháidừngứngvớinănglượng làEn



Câu39: Mộtcầnrungdaođộngvớitầnsố tạoratrênmặtnướchainguồnsóngnước và daođộng �� �� �� cùngphươngtrinh.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà . làđiểmtrênmặtnướccó 3,0m/s �� sóng truyền đến cách và lần lượt và vàtrên số điểm dao động cực đại �� �� 16cm 25cm ���� nhiềuhơntrên là6điểm.Giátrịflà ���� A. . B. . C. . D. . 60Hz 100Hz 40Hz 50Hz

Hướngdẫn

SốcựcđạitrênMB sốcựcđạitrênMA Mlàcựcđạibậc3 6  2516 30,03 3 MBMA cmm k  

ChọnB 3 100 0,03 fvHz  

Câu40: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnsángphátrađồngthờicácánhsángđơn �� sắccóbướcsónglầnlượtlà và .Biết cógiátrịtrongkhoảngtừ ��1=390nm,��2=520nm ��3 ��3

đến .Cóbaonhiêugiátrịcủa đểvịtrivânsángcómàugiốngvớimàucủa 380nm 760nm ��3 vântrungtâmvàgầnvântrungtâmnhấtluôntrùngvớivịtrívânsángbậc24củabứcxạ ? ��1 A.2 B.5. C.4. D.3. Hướngdẫn 3 380760 333 3

11,987510 3,6 1,49 102,6.10.1,6.10 nm n

25 919

bênlà đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của điện áp hiệudụng giữahaibảntụđiệnvàtổngtrở của ��C �� đoạnmạchtheogiátrịcủađiệndung .Giátrịcủa gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? �� ��

A. B. C. D. 45V 35V 50V 40V

Hướngdẫn

Khi dựavàohướngđồthịthấynhỏhơn40Vmộtchút 1 0C C CZ UU C 

ChọnD

Câu38: Haicon lắc lòxodao động điều hòacó động năng biếnthiêntheothờigiannhưđồthịnhưhìnhvẽbề.

9 25 81

C.

kk k       khôngđượcchiahếtcho2và3.ChọnC 3324;18;1 UCLNkk  313;17;19;23k  BẢNGĐÁPÁN 1.D 2.A 3.B 4.A 5.C 6.B 7.C 8.C 9.C 10.D 11.B 12.D 13.B 14.A 15.B 16.A 17.D 18.A 19.C 20.A 21.B 22.C 23.C 24.B 25.A 26.C 27.B 28.D 29.D 30.A 31.D 32.C 33.A 34.A 35.B 36.D 37.D 38.D 39.B 40.C

3 9360 2439018520 12,324,6

.ChọnA 02 23 I i   
   
(rad/s) 3 3 /3/2 .10 5.106  
   
A. B. C. D. 1,75s 3,50s 3,75s 4,75s Hướngdẫn max1 
 222232,122,122.2,124,24HBHAOAOH mABm
  .ChọnB 4,243,53 4,32/3,6 AB t s v
Câu36: Xétnguyêntửhiđrôtheomẫunguyêntừ .Khinguyêntửhiđrôchuyểntừtrạngtháidừngcó ���� nănglượng vềtrạngtháicơbảncónănglượng thìnóphátramộtphôtônứngvới ���� 13,6eV bứcxạcóbướcsóng102,6 .Lấy nm h=6,625 10 34J��;c=3 108m/s;1eV=1,6 10 19J
n hc EEE EeV   
A. . B. . C. . D. . ��n = 0,54eV ��n = 3,4eV ��n = 0,85eV ��n = 1,49eV Hướngdẫn .ChọnD
Câu37: Chođoạnmạchcó (cuộndâythuầncảm)mắc ��,��,�� nốitiếp,trongđógiátrịđiệndung thayđổiđược. �� Điệnápxoaychiềuđặtvàohaiđầuđoạnmạchcó giátrịhiệudụng vàtầnsố khôngđổi.Hìnhvẽ �� ��
D. . 2 3 4 9
Vàothờiđiểmthếnănghaiconlắcbằngnhauthìtỉ sốđộngnăngconlắc(2)vàđộngnăngconlắc(1)là A. B. 5
.
Hướngdẫn
tt WWWWxx W AAWW    
Khiđộngnăng(1)max(ởvtcb)thìđộngnăng(2)bằng0(ởbiên) vuôngpha 
.ChọnD 22 11 d d t
42,44 62,49 WWW WWW 

ĐỀVẬTLÝSỞHÀTĨNHLẦN5NH2022-2023

Câu1: Tialửađiệnvàhồquangđiệnlàcácdòngđiệncócườngđộlớn.Vớicácdòngđiệnnày,cáchạt

cóhướngtrongmôitrườngnào?

A.Chấtkhí. B.Chânkhông. C.Kimloại. D.Điệnphân.

Câu2: Mộtngườiđeokínhđểchữatậtcủamắt.Nếungườiđóđeokínhrìamỏngthìngườiđókhôngbị tậtnàosauđây?

A.Cậnthị. B.Lãothị. C.Loạnthị. D.Viễnthị.

Câu3: Mộtvậtchuyểnđộngđềutrênđườngtrònđườngkínhlà .Hìnhchiếucủavậttrênmộtđường �� kínhdaođộngđiềuhoàvớibiênđộbằngbaonhiêu?

A. B. C. D. ��/2 ��/�� 2�� ����

Câu4: Mộtconlắcđơncóchiềudài vàkhốilượng đượctreovàomộtđiểmtrêntrầnnhàvàchodao �� �� động.Nếuđồngthờităngchiềudàicủaconlắcvàkhốilượngcủaconlắcthêm lầnthìchukì �� daođộngcủaconlắcsẽnhưthếnào?

A.Tăng lần. B.Tăng lần. C.Giảm lần. D.Giảm lần. �� �� �� ��

Câu5: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố.Chukì củahaidaođộngthànhphầnđềubằng .Daođộngcủavậtcótầnsốgócbằngbaonhiêu? ��

A. B. C. D. 2�� �� �� �� 2���� ����

Câu6: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpđặtở và daođộngcùng ��1 ��2 phatheophươngthẳngđứng.Trênđườngtrungtrựccủa cácphầntửnướcdaođộngmạnh ��1��2 tạonênmộtvâncựcđạigiaothoa.Cácvâncựcđạigiaothoacònlạicódạnglàhìnhgì?

A.Hypebol. B.Parabol.

C.Đườngthẳngđiquatrungđiểmcủa . D.Đườngtròncótâmởtrungđiểmcủa . ��1��2 ��1��2

Câu7: Âm được chiathànhcácquãngtám gồm các nốt nhạc: Đô, Rê,Mi,Pha,Son,La,Si. Dựa vào đặctrưngnàosauđâycủaâmmàngườitađặttêncácnốtnhạcnhưthế?

A.Độcao. B.Độto. C.Âmsắc. D.Cườngđộ.

Câu8: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiện.Cườngđộdòngđiệntrongmạch vàđiệnáphaiđầumạchbiếnthiênđiềuhoà

A.cùngtầnsốnhưngkhácpha. B.cùngtầnsốvàcùngpha.

C.kháctầnsốnhưngcùngphabanđầu. D.kháctầnsốvàkhácphabanđầu.

Câu9: Cườngđộdòngđiệntrongmộtđoạnmạchxoaychiềunhanhpha sovớiđiệnáphaiđầuđoạn �� mạchđó.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchnàybằngbaonhiêu?

A. B. C. D. cos�� sin�� tan�� cot��

Câu10: Trongmáyphátđiệnxoaychiềubapha,bacuộndâycủaphầnứngđặtlệchnhaubaonhiêurad trênmộtvànhtròn?

A. B. C. D. 2,09rad 120rad 1,05rad 102rad

Câu11: Trongmộtmạchdaođộngđiệntừcóhailinhkiệncơbảnđólàtụđiệnvà

A.cuộncảm. B.điệntrở. C.điôt. D.tranzito.

Câu12: Trongthôngtinliênlạcbằngsóngvôtuyến,sóngvôtuyếnthuộcmiềnnàothìkhảnăngphảnxạ trêntầngđiệnli(cũngnhưtrênmặtđấtvàmặtbiển)tốtnhất?

A.Sóngngắn. B.Sóngcựcngắn. C.Sóngdài. D.Sóngtrung.

Câu13: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng, nếu tăng khoảng cáchhaikhelên gấp đôi thì khoảngvântrênmànsẽtănghaygiảmmấylần?

A.Giảmhailần. B.Tănghailần. C.Giảmbốnlần. D.Tăngbốnlần.

Câu14: NgườitadùngốngCu-lít-giơđểphátrachùmbứcxạnàosauđây?

A.TiaRơn-ghen. B.Tiagamma. C.Bứcxạtửngoại. D.Bứcxạvôtuyến.

Câu15: Hiệuđiệnthếđặtgiữahaibảntụđiệnlà thìtụđiệntíchđượcđiệntích ��=40V ��=8,0.10 4C. Điệndungcủatụbằngbaonhiêu?

A.

Câu16: Đoạndây đượcđặttrongtừtrườngđềucócảmứngtừ theohướng ����′ �� ���� Chodòngđiệnchạyquađoạndâytheochiềutừ đến .Biết ��

làhìnhlậpphương.Lựctừtácdụnglênđoạndâycóhướng ��′

A.từ đến B.từ đến �� �� ��′ ��′

C.từ đến D.từ đến �� �� �� ��′

Câu17: Một con lắc lòxocó độ cứng và khối lượng đang dao động điều hòa.Chukì 50N/m 0,5kg riêngcủadaođộngnàybằngbaonhiêu?

A. . B. . C. . D. . 0,63s 0,31s 1,59s 3,18s

Câu18: Chomộtconlắcđơncóchiềudài ,treotạinơicógiatốctrọngtrường .Dướitác 1m 9,8m/s2 dụngcủamộtngoạilựccưỡngbức ( tínhbằng )thìconlắcdaođộngvớitầnsố ��=��0cos4�� �� s bằngbaonhiêu?

A. . B. . C. . D. . 0,64Hz 0,5Hz 0,54Hz 0,6Hz

Câu19: Mộtsónghìnhsintruyềntrênmộtsợidâycóbướcsóng .Haiđiểm ởtrêndâycáchnhau �� ��,�� .TrênđoạnMNcóbaonhiêuphầntửdaođộngvuôngphavớiM 3,3�� A.7. B.4. C.5. D.6.

Câu20: Một sợi dây đang cósóng dừng với haiđầu cố định, trêndâycóduy nhấtmột bụng sóng.Hai phầntửtrêndâycáchnhaumộtphầntưbướcsóngdaođộnglệchphanhaubaonhiêu?

A. B. C. D. 0rad ��/2rad ��/3rad ��/6rad

Câu21: Mộtnguồnâmdaođộngvớichukì .Âmdonguồnnàyphátralà 0,1s

A.hạâm. B.siêuâm. C.nhạcâmngheđược.D.tạpâmngheđược.

Câu22: Mộtvòngdâydẫnquaytrongmộttừtrườngđềuvớitốcđộ50vòng/s.Suấtđiệnđộngxuấthiện trongvòngdâycóchukìbằngbaonhiêu?

A. B. C. D. 0,02s 0,03s 0,01s 0,04s

Câu23: Chođoạnmạchcó mắcnốitiếp.Khichodòngđiệnxoaychiềuchạyquathìcảmkhángvà ��,��,�� dungkhánglầnlượtlà và .Cho .Tổngtrởcủađoạnmạchlúcđóbằng 60Ω 20Ω ��=30Ω

A. . B. . C. . D. . 50Ω 80Ω 110Ω 70Ω

Câu24: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchcó mắcnốitiếp.Điềuchỉnhtầnsốcủa ��,��,�� điệnápđểhệsốcôngsuấtcủamạchđạtcựcđại,khiđóđiệnáphiệudụnghaiđầutụđiệngấp đôiđiệnáphiệudụnghaiđầumạch.Hệthứcnàosauđâyđúng?

A. B. C. D. ��=4��2�� 4��=��2�� ��=2��2�� 2��=��2�� Câu25: Điệnnăngđượctruyềntừtrạmphátđếnnơitiêuthụbằngđườngdâytảiđiệnmộtpha.Điệnáp truyềnđivàcôngsuấtđiệntruyềnđikhôngđổi.Nếuhệsốcôngsuấttoànmạchtăng1,5lầnthì côngsuấthaophítrênđườngdây

A.giảm2,25lần. B.giảm1,5lần. C.tăng2,25lần. D.tăng1,5lần.

Câu26: Tạimộtnơicósóngđiệntừtruyềnqua,cườngđộđiệntrường vàcảmứngtừ biếnthiênđiều �� �� hòa.Khi thì .Khi thì bằng ��=6V/m ��=2.10 8T ��= 1,5.10 8T ��

A. . B. . C. . D. . 4,5V/m 2V/m 2V/m 4,5V/m

Câu27: TrongthínghiệmtánsắcánhsángcủaNiu-tơn.Khichưađặtlăngkính,trênmànxuấthiệnvệt sángtrắngtại .Đặtlăngkínhchắnchùmsángnhưhình �� vẽ,trênmànxuấthiệnmộtdãymàutừđỏđếntímở

A.phíadưới ,vàmàuđỏởgần hơnmàutím �� ��

B.phíatrên ,vàmàuđỏởgần hơnmàutím �� ��

C.phíatrên ,vàmàutímởgần hơnmàuđỏ �� ��

tảiđiệnchuyểnđộng
. C. . D. .
5��F 0,032��F 3,2⋅10 5��F
. B.
20��F 2,0.10
����������′��′��′
��′

D.phíadưới ,vàmàutímởgần hơnmàuđỏ �� ��

Câu28: Nhữnglúctrờimưasấmsétcũnglàlúctổnghợpôxithànhôzôn.Bứcxạsảnsinhrakhisấmsét đểkíchthíchquátrìnhtổnghợpnàylàbứcxạnào?

A.Tiatửngoại. B.Tiagamma. C.TiaRơn-ghen. D.Tiahồngngoại.

Câu29: Mộtconlắclòxocó và đangdaođộngđiềuhòa.Khivậtquavịtrí ��=30,46N/m ��=100g cânbằngthìđộngnănggiảmdần,mấtthờigianbaolâuđểđộngnănggiảm ?25%

A. . B. . C. . D. . 0,03s 0,01s 0,02s 0,04s

Câu30: Trênmộtđườngthẳng,haichấtđiểmdaođộngđiềuhoàcùngtầnsố,cùngbiênđộnhưngngược pha. Khoảng cáchxa nhất giữa hai chất điểm là và khoảng cách gần nhất giữa hai chất 48cm điểmlà12 .Vịtrícânbằngcủahaichấtđiểmcáchnhaubaonhiêu? cm

A. . B. . C. . D. . 30cm 24cm 36cm 18cm

Câu31: Mộtsợidây dài đangcósóngdừng.Cácphầntửcáchđầu mộtkhoảng daođộng ���� 1,2m A �� điềuhoàvớiphươngtrình ,trongđó tínhbằng tínhbằngs.Trên

��=3cos 5���� 4cos50����(cm) �� m,�� dâycóbaonhiêunútsóng(tínhcảhaiđầu và )? �� ��

A.2. B.1. C.3. D.4.

Câu32: Đặt điện áp )(ttính bằng s),vàohai đầu đoạn mạch có mắc nối ��=��0cos(100����+��/6 ��,�� tiếp.Cho .Hệsốcôngsuấtcủamạchbằngbaonhiêu? ��=20Ω,��= 5⋅10

A. B. C. D.

Câu33: Chođoạnmạchxoaychiềucó mắcnốitiếp,trongđóđiệndungtụđiệnthayđổiđược.Đặt ��,��,�� điệnápxoaychiềuvàohaiđầumạchvàđiềuchỉnhgiátrịcủađiệndung,khi thìđiệnáp ��=��0 hiệu dụng hai đầu tụ điện đạt cực đại và hệ số công suất của mạch bằng 0,5. Tăng giá trị điện dunglênbaonhiêu lần thì điện áp hiệu dụng hai đầu tụ điện bằng điện áp hiệu dụng hai đầu mạch?

A.2lần. B.1,5lần. C.2,5lần. D.3lần. Câu34: Mộtmáybiếnáplítưởngcó2cuộndâytươngứngvới4đầudâylà và .Nếucắm ��,�� ��,�� ��,�� vàođiệnáp thìgiữahaiđầu đểhởcóđiệnáplà .Nếucắm vàođiệnáp 220V ��,�� �� ��,�� 220V thìgiữahaiđầu đểhởcóđiệnáplà .Giátrịcủa bằngbaonhiêu? ��,�� 4�� ��

A. B. C. D. 110V 55V 440V 880V

Câu35: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,bứcxạđơnsắcchiếuvàohaikhecóbướcsóng �� .Haikheđặtcáchnhau vàđặtcáchmàn .Trênmàn,khoảngcáchgiữahai 500nm 0,5mm 1m vânsángbậc4bằngbaonhiêu?

A. B. C. D. 8mm 4mm 6mm 2mm

Câu36: Trongmộtmạchdaođộng đangcódaođộngđiệntừtựdo.Cường ���� độ dòng điện trong mạch biến thiên điều hoàtheo thời gian như đồ thịhìnhbên.Điệntíchcựcđạitrênmộtbảntụđiệnbằngbaonhiêu?

A. B. 38,2n�� 38,2����

C. D. 76,4n�� 76,4����

Câu37: Mộtconlắcđơnđangdaođộngđiềuhòatạinơicó . ��=9,8m/s2 Hìnhbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủađộcao củavậtnặngℎ theothờigian (mốctínhđộcaoởvịtrícânbằngcủavật).Tốcđộ �� của vật khidâytreo hợp với phương thẳng đứng bằng bao 5∘ nhiêu?

Câu38: Trênmặtnướctạihaiđiểm và cóhainguồnkếthợpdaođộngcùngphatheophươngthẳng �� �� đứng,phátrahaisóngkếthợpcóbướcsóng . làmộtđiểmtrênmặtnước, làtamgiác ���� 5,6 �� ������

đều.Khoảngcáchxanhấtgiữa2cựctiểutrên bằngbaonhiêu? ����

A. B. C. D. 0,83���� 0,89���� 0,85���� 0,87����

Câu39: Đặtđiệnáp tínhbằng ��=10cos(1000����+��/2)V(�� s)

vàohaiđầuđoạnmạchcó mắcnốitiếp,trongđó ��,��,�� ��

và thayđổiđược.Banđầu mở,điềuchỉnh =100Ω �� ��

để trong mạch có cộng hưởng điện, sau đó đóng khoá để códao động điện từ tự dotrong �� �� mạch .Điệntíchcựcđạitrênmộtbảntụđiệnsaukhiđóngkhoá bằngbaonhiêu? ���� ��

A. B. C. D. 31,8���� 3,18m�� 1,59m�� 15,9����

Câu40: Dùngmạchđiệnnhưhìnhbênđểtạoradaođộngđiệntừ.Banđầuđóng khóa ,khidòngđiệnquanguồnổnđịnhthìngắtkhóa .Biết �� �� E=3V;�� và . Kể từ khi ngắt , =2Ω;��=3Ω;��= 2.10 3H ��=0,2��F ��(��=0) thờiđiểmđầutiênhiệuđiệnthếgiữahaibảntụbằng là 30 3V

4 �� F
2 2 3 3 1 2 1 3
A. . B. . C. . D. . 47cm/s 64cm/s 37cm/s 54cm/s
A. B. C. D. 2,1.10 5�� 1,1.10 5�� 3,1.10 5�� 4,1.10 5��

ĐỀVẬTLÝSỞHÀTĨNHLẦN5NH2022-2023

Câu1: Tialửađiệnvàhồquangđiệnlàcácdòngđiệncócườngđộlớn.Vớicácdòngđiệnnày,cáchạt

cóhướngtrongmôitrườngnào?

A.Chấtkhí. B.Chânkhông. C.Kimloại. D.Điệnphân.

Hướngdẫn

ChọnA

Câu9: Cườngđộdòngđiệntrongmộtđoạnmạchxoaychiềunhanhpha sovớiđiệnáphaiđầuđoạn �� mạchđó.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchnàybằngbaonhiêu?

A. . B. . C. . D. . cos�� sin�� tan�� cot��

Hướngdẫn

ChọnA

Câu2: Mộtngườiđeokínhđểchữatậtcủamắt.Nếungườiđóđeokínhrìamỏngthìngườiđókhôngbị

tậtnàosauđây?

A.Cậnthị. B.Lãothị. C.Loạnthị. D.Viễnthị.

Hướngdẫn

ChọnA

Câu3: Mộtvậtchuyểnđộngđềutrênđườngtrònđườngkínhlà .Hìnhchiếucủavậttrênmộtđường �� kínhdaođộngđiềuhoàvớibiênđộbằngbaonhiêu?

A. B. C. D. ��/2 ��/�� 2�� ����

Hướngdẫn

.ChọnA /2AD 

Câu4: Mộtconlắcđơncóchiềudài vàkhốilượng đượctreovàomộtđiểmtrêntrầnnhàvàchodao �� ��

dàicủaconlắcvàkhốilượngcủaconlắcthêm lầnthìchukì �� daođộngcủaconlắcsẽnhưthếnào?

A.Tăng lần. B.Tăng lần. C.Giảm lần. D.Giảm lần. �� �� �� �� Hướngdẫn

thì .ChọnA

Câu5: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố.Chukì củahaidaođộngthànhphầnđềubằng .Daođộngcủavậtcótầnsốgócbằngbaonhiêu? ��

A. . B. . C. . D. . 2�� �� �� �� 2���� ���� Hướngdẫn .ChọnA

Câu6: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpđặtở và daođộngcùng ��1 ��2 phatheophươngthẳngđứng.Trênđườngtrungtrựccủa cácphầntửnướcdaođộngmạnh ��1��2

tạonênmộtvâncựcđạigiaothoa.Cácvâncựcđạigiaothoacònlạicódạnglàhìnhgì?

A.Hypebol. B.Parabol.

C.Đườngthẳngđiquatrungđiểmcủa D.Đườngtròncótâmởtrungđiểmcủa ��1��2 ��1��2

Hướngdẫn

ChọnA

Câu7: Âm được chiathànhcácquãngtám gồm các nốt nhạc: Đô, Rê,Mi,Pha,Son,La,Si. Dựa vào đặctrưngnàosauđâycủaâmmàngườitađặttêncácnốtnhạcnhưthế?

A.Độcao. B.Độto. C.Âmsắc. D.Cườngđộ.

Hướngdẫn

ChọnA

Câu8: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiện.Cườngđộdòngđiệntrongmạch vàđiệnáphaiđầumạchbiếnthiênđiềuhoà

A.cùngtầnsốnhưngkhácpha. B.cùngtầnsốvàcùngpha.

C.kháctầnsốnhưngcùngphabanđầu. D.kháctầnsốvàkhácphabanđầu.

Hướngdẫn

ChọnA

Câu10: Trongmáyphátđiệnxoaychiềubapha,bacuộndâycủaphầnứngđặtlệchnhaubaonhiêurad trênmộtvànhtròn?

A. B. C. D. 2,09rad 120rad 1,05rad 102rad

Hướngdẫn

.ChọnA 2/32,09rad

Câu11: Trongmộtmạchdaođộngđiệntừcóhailinhkiệncơbảnđólàtụđiệnvà

A.cuộncảm. B.điệntrở. C.điôt. D.tranzito. Hướngdẫn

ChọnA

Câu12: Trongthôngtinliênlạcbằngsóngvôtuyến,sóngvôtuyếnthuộcmiềnnàothìkhảnăngphảnxạ trêntầngđiệnli(cũngnhưtrênmặtđấtvàmặtbiển)tốtnhất?

A.Sóngngắn. B.Sóngcựcngắn. C.Sóngdài. D.Sóngtrung. Hướngdẫn

ChọnA

Câu13: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng, nếu tăng khoảng cáchhaikhelên gấp đôi thì khoảngvântrênmànsẽtănghaygiảmmấylần?

A.Giảmhailần. B.Tănghailần. C.Giảmbốnlần. D.Tăngbốnlần. Hướngdẫn

ChọnA D i a  

Câu14: NgườitadùngốngCu-lít-giơđểphátrachùmbứcxạnàosauđây?

A.TiaRơn-ghen. B.Tiagamma. C.Bứcxạtửngoại. D.Bứcxạvôtuyến. Hướngdẫn

ChọnA

Câu15: Hiệuđiệnthếđặtgiữahaibảntụđiệnlà thìtụđiệntíchđượcđiệntích ��=40V ��=8,0.10 4C. Điệndungcủatụbằngbaonhiêu?

A. B. C. D. 20��F 2,0.10 5��F 0,032��F 3,2⋅10 5��F Hướngdẫn

4 5810 2.1020 40 CQ FF U 

.ChọnA

Câu16: Đoạndây đượcđặttrongtừtrườngđềucócảmứngtừ theohướng ����′ �� ���� Chodòngđiệnchạyquađoạndâytheochiềutừ đến .Biết �� ��′ ����������′��′��′ làhìnhlậpphương.Lựctừtácdụnglênđoạndâycóhướng ��′

A.từ đến . B.từ đến . �� �� ��′ ��′

C.từ đến D.từ đến �� �� �� ��′

Ápdụngquytắcbantaytrái.ChọnA

Hướngdẫn

Câu17: Một con lắc lòxocó độ cứng và khối lượng đang dao động điều hòa.Chukì 50N/m 0,5kg riêngcủadaođộngnàybằngbaonhiêu?

A. B. C. D. 0,63s 0,31s 1,59s 3,18s

Hướngdẫn

tảiđiệnchuyểnđộng
động.Nếuđồngthờităngchiều
2

l Tln g 
Tn 
2 T


ChọnA 20,520,63 50 m T s k  

Câu18: Chomộtconlắcđơncóchiềudài ,treotạinơicógiatốctrọngtrường Dướitác 1m 9,8m/s2 dụngcủamộtngoạilựccưỡngbức ( tínhbằng )thìconlắcdaođộngvớitầnsố ��=��0cos4�� �� s bằngbaonhiêu?

A. . B. . C. . D. . 0,64Hz 0,5Hz 0,54Hz 0,6Hz

Hướngdẫn

.ChọnA 4 0,64 22f Hz 

Câu19: Mộtsónghìnhsintruyềntrênmộtsợidâycóbướcsóng .Haiđiểm ởtrêndâycáchnhau �� ��,��

.TrênđoạnMNcóbaonhiêuphầntửdaođộngvuôngphavớiM 3,3��

A.7. B.4. C.5. D.6.

Hướngdẫn

CácđiểmvuôngphavớiMcáchMlà 0,25;0,75;1,25;1,75;2,25;2,75;3,25 

ChọnA

Câu20: Một sợi dây đang cósóng dừng với haiđầu cố định, trêndâycóduy nhấtmột bụng sóng.Hai phầntửtrêndâycáchnhaumộtphầntưbướcsóngdaođộnglệchphanhaubaonhiêu?

A. B. C. D. 0rad ��/2rad ��/3rad ��/6rad

Hướngdẫn

Cùng1bósóngthìcùngpha.ChọnA

Câu21: Mộtnguồnâmdaođộngvớichukì .Âmdonguồnnàyphátralà 0,1s

A.hạâm. B.siêuâm. C.nhạcâmngheđược.D.tạpâmngheđược. Hướngdẫn

.ChọnA 11 1016 0,1 fHzHz T 

Câu22: Mộtvòngdâydẫnquaytrongmộttừtrườngđềuvớitốcđộ50vòng/s.Suấtđiệnđộngxuấthiện trongvòngdâycóchukìbằngbaonhiêu?

A. B. C. D. 0,02s 0,03s 0,01s 0,04s

Hướngdẫn

.ChọnA 11 0,02 50 T s f 

Câu23: Chođoạnmạchcó mắcnốitiếp.Khichodòngđiệnxoaychiềuchạyquathìcảmkhángvà ��,��,�� dungkhánglầnlượtlà và .Cho .Tổngtrởcủađoạnmạchlúcđóbằng 60Ω 20Ω ��=30Ω

A. . B. . C. . D. . 50Ω 80Ω 110Ω 70Ω

Hướngdẫn

LCZRZZ

.ChọnA  2 2 2 2 30602050

Câu24: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchcó mắcnốitiếp.Điềuchỉnhtầnsốcủa ��,��,��

điệnápđểhệsốcôngsuấtcủamạchđạtcựcđại,khiđóđiệnáphiệudụnghaiđầutụđiệngấp đôiđiệnáphiệudụnghaiđầumạch.Hệthứcnàosauđâyđúng? A. B. C. D.

Câu25: Điệnnăngđượctruyềntừtrạmphátđếnnơitiêuthụbằngđườngdâytảiđiệnmộtpha.Điệnáp truyềnđivàcôngsuấtđiệntruyềnđikhôngđổi.Nếuhệsốcôngsuấttoànmạchtăng1,5lầnthì côngsuấthaophítrênđườngdây

A.giảm2,25lần. B.giảm1,5lần. C.tăng2,25lần. D.tăng1,5lần. Hướngdẫn



ChọnA 2 2 22cos1,52,25 cos PR PIR P U  

Câu26: Tạimộtnơicósóngđiệntừtruyềnqua,cườngđộđiệntrường vàcảmứngtừ biếnthiênđiều �� �� hòa.Khi thì .Khi thì bằng ��=6V/m ��=2.10 8T ��= 1,5.10 8T ��

A. B. C. D. 4,5V/m 2V/m 2V/m 4,5V/m Hướngdẫn

EvàBcùngpha .ChọnA 88 64,5/ 1,5.102.10 EE EVm B 

Câu27: TrongthínghiệmtánsắcánhsángcủaNiu-tơn.Khichưađặtlăngkính,trênmànxuấthiệnvệt sángtrắngtại .Đặtlăngkínhchắnchùmsángnhưhình �� vẽ,trênmànxuấthiệnmộtdãymàutừđỏđếntímở

A.phíadưới ,vàmàuđỏởgần hơnmàutím �� ��

B.phíatrên ,vàmàuđỏởgần hơnmàutím �� ��

C.phíatrên ,vàmàutímởgần hơnmàuđỏ �� ��

D.phíadưới ,vàmàutímởgần hơnmàuđỏ �� ��

Hướngdẫn

Bịlệchvềphíađáy,màuđỏlệchíthơnmàutím.ChọnA

Câu28: Nhữnglúctrờimưasấmsétcũnglàlúctổnghợpôxithànhôzôn.Bứcxạsảnsinhrakhisấmsét đểkíchthíchquátrìnhtổnghợpnàylàbứcxạnào?

A.Tiatửngoại. B.Tiagamma. C.TiaRơn-ghen. D.Tiahồngngoại. Hướngdẫn

ChọnA

Câu29: Mộtconlắclòxocó và đangdaođộngđiềuhòa.Khivậtquavịtrí ��=30,46N/m ��=100g cânbằngthìđộngnănggiảmdần,mấtthờigianbaolâuđểđộngnănggiảm ?25%

A. B. C. D. 0,03s 0,01s 0,02s 0,04s Hướngdẫn

30,4617,45/ 0,1 k rads m

ChọnA 3 /6 0,03 44217,45d t WWA WWxt s  



Câu30: Trênmộtđườngthẳng,haichấtđiểmdaođộngđiềuhoàcùngtầnsố,cùngbiênđộnhưngngược pha. Khoảng cáchxa nhất giữa hai chất điểm là và khoảng cách gần nhất giữa hai chất 48cm điểmlà12 .Vịtrícânbằngcủahaichấtđiểmcáchnhaubaonhiêu? cm

A. B. C. D. 30cm 24cm 36cm 18cm

Hướngdẫn

 

'48 '30 '12 dOOu OOcm dOOu

.ChọnA

Câu31: Mộtsợidây dài đangcósóngdừng.Cácphầntửcáchđầu mộtkhoảng daođộng ���� 1,2m A �� điềuhoàvớiphươngtrình ,trongđó tínhbằng tínhbằngs.Trên

��=3cos 5���� 4cos50����(cm) �� m,�� dâycóbaonhiêunútsóng(tínhcảhaiđầu và )? �� ��

 
=4��2�� 4��=��2�� ��=2��2�� 2��=��2�� Hướngdẫn ChọnA 222224C LC LC L UUZZRZZRLRC C 
��

maxmax mnmax 


điện

)(ttính

��

mắc

Câu36: Trongmộtmạchdaođộng đangcódaođộngđiệntừtựdo.Cường ���� độ dòng điện trong mạch biến thiên điều hoàtheo thời gian như đồ thịhìnhbên.Điệntíchcựcđạitrênmộtbảntụđiệnbằngbaonhiêu?

A. B. 38,2n�� 38,2����

C. D. 76,4n�� 76,4���� Hướngdẫn

 



I Q CnC

11

202 cos 22 020

A.

C R

2lần. B.1,5lần. C.2,5lần. D.3lần.

ˆ cos0,560o

A. B. C. D. 110V 55V 440V 880V Hướngdẫn

2204 110 220 NU UV NU 

1 2

ChọnA

A. B. C. D. 8mm 4mm 6mm 2mm Hướngdẫn 0,511 0,5 D i mm a   ChọnA 4488 iiimm  M B1 B2 ZRL Z1 AZC2 60° Z2 60°

. 47cm/s 64cm/s 37cm/s

ll T lm g

D.

1 2 22 12

222 2 0,54,71 5,625,6cos60 5,50,067

Câu39: Đặtđiệnáp tínhbằng ��=10cos(1000����+��/2)V(�� s)

vàohaiđầuđoạnmạchcó mắcnốitiếp,trongđó ��,��,�� ��

và thayđổiđược.Banđầu mở,điềuchỉnh =100Ω �� ��

���� Hướngdẫn 0 0 10 0,1 100 U I A R  .ChọnA 6 0 00,131,8.1031,8 1000 I Q CC    5,6 60° C AB d2d1

A.2. B.1. C.3. D.4. Hướngdẫn 52 1,6 4 m  
lkkk   Câu32:
,�� tiếp.
��=20Ω,��= 5 10 4 �� F A. . B. . C. . D. . 2 2 3 3 1 2 1 3 Hướngdẫn 4
20
00. CZ C    
ChọnA 11,6 ,21,5 22 RZ   
Đặt
áp
bằng s),vàohai đầu đoạn mạch có
nối ��=��0cos(100����+��/6
Cho .Hệsốcôngsuấtcủamạchbằngbaonhiêu?
15.10
ChọnA 2222
Câu33: Chođoạnmạchxoaychiềucó mắcnốitiếp,trongđóđiệndungtụđiệnthayđổiđược.Đặt ��,��,��
Hướngdẫn max1
CRL UZZ M  đều 2222C C UUZZAMB  ChọnA 21 12
2
CRL C RL CZZ CZZ  
điệnápxoaychiềuvàohaiđầumạchvàđiềuchỉnhgiátrịcủađiệndung,khi thìđiệnáp ��=��0 hiệu dụng hai đầu tụ điện đạt cực đại và hệ số công suất của mạch bằng 0,5. Tăng giá trị điện dunglênbaonhiêu lần thì điện áp hiệu dụng hai đầu tụ điện bằng điện áp hiệu dụng hai đầu mạch?
/cos60
o
Câu34: Mộtmáybiếnáplítưởngcó2cuộndâytươngứngvới4đầudâylà và .Nếucắm ��,�� ��,�� ��,�� vàođiệnáp thìgiữahaiđầu đểhởcóđiệnáplà .Nếucắm vàođiệnáp 220V ��,�� �� ��,�� 220V thìgiữahaiđầu đểhởcóđiệnáplà .Giátrịcủa bằngbaonhiêu? ��,�� 4�� ��
Câu35: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,bứcxạđơnsắcchiếuvàohaikhecóbướcsóng �� .Haikheđặtcáchnhau vàđặtcáchmàn .Trênmàn,khoảngcáchgiữahai 500nm 0,5mm 1m vânsángbậc4bằngbaonhiêu?
(rad/s) 5 6 22510 12103T
 
ChọnA 3 9 0 05 20.10 38,21038,2510 3
Câu37: Mộtconlắcđơnđangdaođộngđiềuhòatạinơicó . ��=9,8m/s2
54cm/s Hướngdẫn
 
2
1
2
 

Hìnhbênlàđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủađộcao củavậtnặngℎ theothờigian (mốctínhđộcaoởvịtrícânbằngcủavật).Tốcđộ �� của vật khidâytreo hợp với phương thẳng đứng bằng bao 5∘ nhiêu? A. . B. . C. .
2221
9,8
BTNL: 
max
1cos5
o mvmglmgh
. Chọn A 21 981cos59,80,0150,47/47/ 2 o v vmscms 
kd ddkdddk kd    
Câu38: Trênmặtnướctạihaiđiểm và cóhainguồnkếthợpdaođộngcùngphatheophươngthẳng �� �� đứng,phátrahaisóngkếthợpcóbướcsóng . làmộtđiểmtrênmặtnước, làtamgiác ���� 5,6 �� ������ đều.Khoảngcáchxanhấtgiữa2cựctiểutrên bằngbaonhiêu? ���� A. . B. . C. . D. . 0,83���� 0,89���� 0,85���� 0,87���� Hướngdẫn cựctiểuxanhaunhấtcóbậclà0,5và5,5.Chuẩnhóa 5,6AB 
o
ChọnA 24,710,0674,6430,83d AB  
để trong mạch có cộng hưởng điện, sau đó đóng khoá để códao động điện từ tự dotrong �� �� mạch Điệntíchcựcđạitrênmộtbảntụđiệnsaukhiđóngkhoá bằngbaonhiêu? ���� �� A. B. C. D. 31,8���� 3,18m�� 1,59m�� 15,9

Câu40: Dùngmạchđiệnnhưhìnhbênđểtạoradaođộngđiệntừ.Banđầuđóng khóa ,khidòngđiệnquanguồnổnđịnhthìngắtkhóa .Biết �� �� E=3V;�� và . Kể từ khi ngắt , =2Ω;��=3Ω;��= 2.10 3H ��=0,2��F ��(��=0)

ĐỀVẬTLÝSỞBẮCGIANGNH2022-2023

Câu1: ChiếumộtchùmsángtrắngvàokhehẹpFcủamộtmáyquangphổlăngkính,trênkínhảnhcủa buồngtốitathuđược

A.cácvạchsáng,vạchtốixenkẽnhau

B.bảyvạchsángtừđỏđếntím,ngăncáchnhaubằngnhữngkhoảngtối

C.mộtdảiánhsángtrắng

D.mộtdảicómàutừđỏđếntímnốiliềnnhaumộtcáchliêntục

Câu2: Một điện ápxoay chiều có biểu thức (Ukhông đổi). Đại lượng U được ��=�� 2cos(����+��)

gọilà

A.điệnáptrungbình B.điệnápcựcđại C.điệnáptứcthời D.điệnáphiệudụng

Câu3: Trongđoạnmạchđiệnxoaychiềuchỉcótụđiện,sovớicườngđộdòngđiệnthìđiệnáptứcthời giữahaiđầuđoạnmạchluônbiếnthiên

A.sớmpha B.ngượcpha C.trê̂pha D.cùngpha ��/2 ��/2

Câu4: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo100cmdao ��=9,8m/s2

độngđiềuhoà.Tầnsốdaođộngcủaconlắcxấpxỉbằng

A. B. C. D. 0,05Hz 0,5Hz 1Hz 2Hz

Câu5: Hạtnhân có 35 17Cl

A.18prôton B.17prôton C.35notron D.17notron

Câu6: TronghệSI,đơnvịcủađiệnthếlà

A.culông(C) B.oát C. D.vôn(V) (��) ampe(A)

Câu7: Tronghiệntượngkhúcxạánhsáng,góckhúcxạ

A.tỉlệthuậnvớigóctới B.luônbéhơngóctới

C.tăngkhigóctớităng D.luônlớnhơngóctới

Câu8: "Mỗilầnmộtnguyêntửhayphầntửphátxạhoặchấpthụánhsángthìchúngphátrahayhấpthụ mộtphôtôn".Đâylàmộtnộidungcủa

A.thuyếtđiệntừvềánhsáng B.thuyếtlượngtửánhsáng

C.thuyếtlượngtửnănglượng D.tiênđềBo

Câu9: Hailinhkiệnnàosauđâymắcthànhmộtmạchkínthìtạothànhmạchdaođộng?

A.Tụđiệnvàđiệntrở B.Pinquangđiệnvàcuộncảm

C.Cuộncảmvàtụđiện D.Điệntrởvàpinquangđiện

Câu10: Máysoitiềndùngbứcxạnàosauđâyđểpháthiệntiêngiả?

A.Ánhsángnhìnthấy B.Tiatửngoại C.Sóngvôtuyến D.Tiahôngngoại Câu11: Trongcôngthứctínhcôngsuấtđiệntiêuthụcủamộtđoạnmạch U.I.cos.Đạilượng ��= �� cos�� đượcgọilà

A.độlệchphagiữađiệnápvàdòngđiệntrongmạch

B.hệsốcôngsuấtcủađoạnmạch

C.côngsuấttiêuthụđiệncủađoạnmạch

D.điệnáphiệudụnggiữahaiđầumạch

Câu12: Khinóivềsóngđiệntừ.Phátbiểunàosauđâysai?

A.Nếutạimộtnơicóđiệntrườngbiếnthiêntheothờigianthìtạinơiđóxuấthiệntừtrường

B.Khisóngđiệntừgặpmặtphâncáchgiữahaimôitrườngthìnóbịphảnxạvàkhúcxạ

C.Tốcđộlantruyềnsóngđiệntừtrongcácđiệnmôithìnhỏhơntrongchânkhông

D. Tại một điểm cósóng điện từ truyền qua, điện trường và từ trường biến thiêncùng tần số nhưngngượcpha

thờiđiểmđầutiên
haibảntụbằng là 30 3V A. . B. . C. . D. . 2,1.10 5�� 1,1.10 5�� 3,1.10 5�� 4,1.10 5�� Hướngdẫn (A) 0 3 0,6 32 E I Rr   (rad/s)và (V) 36 11 50000 2100,210LC   3 00 6 2.10 0,6.60 0,2.10 L UI C   Từ đến hếtthờigian (s).ChọnA 0u 03 303 2 U u 5/3 2,1.10 50000 t    BẢNGĐÁPÁN 1.A 2.A 3.A 4.A 5.A 6.A 7.A 8.A 9.A 10.A 11.A 12.A 13.A 14.A 15.A 16.A 17.A 18.A 19.A 20.A 21.A 22.A 23.A 24.A 25.A 26.A 27.A 28.A 29.A 30.A 31.A 32.A 33.A 34.A 35.A 36.A 37.A 38.A 39.A 40.A
hiệuđiệnthếgiữa

Câu13: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnướcvớihainguồnkếthợpcùngpha,sóngcóbước sóng .Cựctiểuthứnhất(tínhtừtrungtrựccủađoạnnốihainguồn)nằmtạicácđiểmcóhiệu ��

đườngđicủahaisóngtừhainguồntớiđóbằng

A. B. C. D. 2�� 1,5�� 0,5�� ��

Câu14: Sóngcơtrongđócácphầntửmôitrườngdaođộngtheophươngvuônggócvớiphươngtruyền

sóngđượcgọilà

A.sóngthẳng B.sóngngang C.sóngdọc D.sóngxiên

Câu15: Daođộngcủamộtvậtcókhốilượng làtổnghợpcủahaidaođộngcùngphươngcóphương 200g trình lần lượt là và tính bằng s). ��1=3cos(10�� ��/3)(cm) ��2=4cos(10��+��/6)(cm)(t

Độngnăngcựcđạicủavậtlà

A. B. C. D. 37,5mJ 12,5mJ 50mJ 25mJ

Câu16: Trongchânkhông,mộtánhsángđơnsắccóbướcsóng .HằngsốPlănglàh,tốcđộánhsáng �� trongchânkhônglà .Nănglượngcủamộtphôtônánhsángđơnsắctrênlà ��

A. B. C. D. ���� ℎ ℎ�� ℎ�� �� ℎ�� ��

Câu17: Sóngsiêuâmcótầnsố

A.lớnhơn B.lớnhơn 20000Hz 2000Hz

C.nhỏhơn D.trongkhoảngtừ đến 16Hz 16Hz 20000Hz

Câu18: Tiaphóngxạnàosauđâycókhảnăngđâmxuyênmạnhnhất?

A.Tiaanpha B.Tiabêtacộng C.Tiabêtatrừ D.Tiagamma

Câu19: Chukìcủavậtdaođộngđiềuhòalàthờigian

A.đểvậtthựchiệnđượcmộtdaođộngtoànphần

B.ngắnnhấtđểvậtđitừbiênnàyđếnbiênkia

C.đểvậtthựchiệnđượcnửadaođộngtoànphần

D.ngắnnhấtđểvậtđitừvịtrícânbằngrabiên

Câu20: Điệnnăngtiêuthụđượcđobằngdụngcụnàosauđây?

A.Vônkế B.Ampekế C.Côngtơđiện D.Tĩnhđiệnkế

Câu21: ĐặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồmđiệntrởR,tụđiệnvàcuộncảm thuần.Cảmkháng,dungkhángcủamạchlầnlượtlà và .Tổngtrởcủamạchlà ZLL Zc

A. B. C. D. ��2+(���� ����)2 ��2+(����+����)2 ��+���� ���� ��+����+����

Câu22: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏgắnvớilòxonhẹdaođộngđiềuhòatheophươngngang.Lựckéo vềtácdụngvàovậtluôn

A.hướngvềvịtrícânbằng B.cùngchiềuvớichiềubiếndạngcủalòxo

C.cùngchiềuvớichiềuchuyểnđộngcủavật D.hướngvềvịtríbiên

Câu23: TheomẫunguyêntửBo,khiêlectrontrongnguyêntửhiđrochuyểntừquỹđạo vềquỹđạoL P thìbánkínhquỹđạodừngcủaêlectron

A.tăng9lần B.giảm9lần C.giảm3lần D.tăng3lần

Câu24: Mộtkhungdâyphẳngđặttrongtừtrườngđềucóđộlớncảmứngtừbằng Mặtphẳng 5.10 2T khungdâyhợpvớicácđườngsứctừmộtgóc .Khungdâygiớihạnbởidiệntích12 .Độ 30∘ cm2 lớntừthôngquakhungdâylà

A. B. C. D. 0,3 3Wb 3 3.10 5Wb 3.10 5Wb 0,3Wb

Câu25: Một sóng điện từ lan truyền trongchânkhôngcó bước sóng6000m. Lấy c=3.108 m/s. Biết trongsóngđiệntừ,thànhphầnđiệntrườngtạimộtđiểmbiếnthiênđiềuhòavớichukỳT.Giátrị của

Câu26: TrongthínghiệmgiaothoaánhsángdùnghaikheY-âng,tạivịtrícáchvântrungtâm ,ta 4mm thuđượcvântốithứ3.Vânsángbậc4cáchvântrungtâmmộtkhoảnglà

A. B. C. D. 6,4mm 5,6mm 4,8mm 5,4mm

Câu27: Tronghiệntượngsóngdừng,tạinútsóng,sóngtớivàsóngphảnxạluôn

A.vuôngphavớinhau B.cùngphavớinhau

C.ngượcphavớinhau D.lệchphanhaumộtgócbấtkì

Câu28: Trongphảnứnghạtnhân: ,hạt là 2 1H+ 3 1H→4 2He+X X

A.electron B.pôzitron C.proton D.notron

Câu29: Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacó3cặpcựctừ.Khirôtoquayvớitốcđộ1200vòng/phút thìtầnsốgóccủasuấtđiệnđộngdomáyphátralà

A. B. C. D. 60rad/s 120rad/s 60��rad/s 120��rad/s

Câu30: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏcókhốilượng vàlòxonhẹcóđộcứng ��=100�� ��=40N/m dao động điều hòa dưới tác dụng của ngoại lực (trong đó làkhông đổi còn ��=��0cos���� ��0 �� thayđổiđược).Lấy .Biênđộdaođộngcủavậtlớnnhấtkhi cógiátrị ��2=10 ��

A. B. C. D. 10rad/s 20��rad/s 20rad/s 10��rad/s

Câu31: Trongthínghiệmvềsóngdừng,trênmộtsợidâyđànhồidài1,2mvớihaiđầucốđịnh,ngườita quansát thấy ngoàihai đầu dây cố định còncóhai điểm kháctrêndâykhôngdao động. Biết khoảng thời gian giữa ba lần liên tiếp với sợi dây duỗi thẳng là0,1s. Tốc độ truyền sóngtrên dâylà

A. B. C. D. 8m/s 4m/s 12m/s 16m/s

Câu32: Trênđoạnmạchxoaychiềukhôngphânnhánhcóbốnđiểmtheođúngthứtự , , và .Giữa �� �� N �� hai điểm và chỉcó cuộn cảm thuần, giữa hai điểm và chỉ cóđiện trở thuần,giữa hai �� M M N điểm và chỉcótụđiện.Điệnáphiệudụnggiữahaiđiểm và là giữahaiđiểm N B A N 400V �� và là .Điệnáptứcthờitrênđoạn vàtrênđoạn lệchphanhau90°.Điệnáphiệu �� 300V ���� ���� dụngtrên là��

A. B. C. D. 240V 120V 500V 180V Câu33: Mộtnôngtrạidùngcácbóngđèndâytócloại - đểthắpsángvàsưởiấmvườncây 200W 220V vàoban đêm. Biết điện năng được truyền đến nông trại từ một trạm phát,giá trị điện áp hiệu dụngtạitrạmphátnàylà ,đườngdâymộtphatảiđiệnđếnnôngtrạicóđiệntrởtổngcộng 1000V là vàmáyhạáptạinôngtrạilàmáyhạáplítưởng.Coirằnghaophíđiệnnăngchỉdotỏa 20Ω nhiệttrênđườngdâytải.Sốbóngđèntốiđamànôngtrạicóthểsửdụngcùngmộtlúcđểcácđèn vẫnsángbìnhthườnglà A.62 B.66 C.64 D.60

Câu34: TrongthínghiệmgiaothoakheY-ângvớiánhsángđơnsắcbướcsóng0,5μm.Gọi làchânH đườngcaohạvuônggóctừ tớimànquansát,lúcđầungườitathấy làmộtvânsáng.Dịch ��1 H mànquansátlạigầnmànchứahaikhe saochovịtrívântrungtâmkhôngđổi.Khitại F1,F2 H trởthànhvântốilầnthứnhấtthìđộdịchchuyểnlà22,5cm.Đểtại lạitrởthànhvânsángthì H phảidịchmàngầnthêmítnhất nữa.Khoảngcáchhaikhe và là 15cm F1 F2

A. B. C. D. 1,5mm 1mm 2mm 1,8mm

Câu35: Mộtconlắclòxotreothẳngđứngđangdaođộngđiềuhòa.Hìnhbên làđồthịmôtảsựphụthuộcgiữađộlớnlựcđànhồicủalòxo|��đ| theo thời gian . Lấy và . Chọn mốc thế năng �� ��=10m/s2 ��2≃10 khilòxokhôngbiếndạng,thếnăngđànhồicựcđạicủaconlắclà

A. B. 40mJ 360mJ

C. D. 160mJ 720mJ

A. B. C. D. 4.10 5s 3.10 4s 2.10 5s 5.10 4s
Tlà
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.